You are on page 1of 2

TT Mặt hàng ( kg) Gía ở chợ Giá siêu thị Giá Cty

CLEAR FOOD
1. Mồng tơi 6000 10500 9000
2. Rau lang 2800 9000 8500
3. Rau thơm 9600 16000 14500
4. Xà lách 5400 10000 8900
5. Bạc hà 5000 9700 8300
6. Bông hẹ 30000 36200 35000
7. Tần ô 11000 14900 13800
8. Rau dền 6800 11700 10000
9. Rau ngót 8100 13200 12000
10. Cải bẹ xanh 8900 13300 12300
11. Rau muống 4800 8000 7000
12. Bí đỏ tròn 4700 8300 7800
13. Bắp cải trắng 5200 9200 8100
14. Cà rốt 6200 14300 13000
15. Bắp cải tím 5100 9000 8200
16. Su su 2400 9500 8000
17. Khoai tây hồng 7900 13200 12000
18. Hành tây 43000 52000 50000
19. Chanh tươi 14200 21400 20000
20. Chanh dây 6800 12300 11300
21. Khoai sọ 6500 12300 11000
22. Khổ hoa 6900 13500 12300
23. Mướp hương 4700 11300 9700
24. Cần ta 8100 14500 13000
25. Cần tây 5200 9300 8100
26. Rau má 2400 9500 8000
27. Ca ron 6200 11500 10700
28. Bó xôi 6100 16300 15500
29. Đậu co ve 4900 10200 9300
30. Hành lá 9800 15300 15300
31. Thì là 34000 43600 42000
32. Bông cải xanh 12200 17300 16500
33. Lá gian 16900 25200 24900
34. Giá 3900 10200 9500
35. Cà pháo 4500 9800 8600
36. Cà tím 6100 10200 9400
37. Dưa leo 7200 11300 10200
38. Mướp 3800 9500 8000
39. Bông thiên lý 32400 42300 41500
40. Cải ngọt 4800 9200 8000
41. Cải bẹ xanh 6100 10300 9000
42. Lơ xanh 13100 18800 17500
43. Bắp sú trắng 6200 10300 10000
44. Cải thảo 4800 12200 10800
45. Rau đay 4700 10300 9000

You might also like