Professional Documents
Culture Documents
in Washington
Bảng từ và thuật ngữ giáo dục Anh
Việt, tiểu bang Washington
English/Vietnamese
Accreditation: Sự cấp giấy công nhận đủ Appropriation: Dành riêng (ngân sách)
tiêu chuẩn
Assessment: Sự Thẩm Định
Achievement gap: Sự cách biệt về thành
quả học tập Assistant Superintendent: Phụ tá Tổng
Giám đốc Học chánh
Ad hoc committee: Uỷ ban lâm thời
Assistant to the Superintendent: Chánh
Adequate Yearly Progress (AYP): Mực thư ký văn phòng Tổng Giám Đốc Nha
độ Tiến Triển Vừa Đủ Hàng Năm Học Chánh
Advanced placement: Sự xếp hạng học Associates degree (A.A.): Bằng Tốt
sinh vào chương trình học tiên tiến Nghiệp đại học cộng đồng (2 năm)
Cadre: Đội ngũ nồng cốt Coach (person/sports): Huấn luyện viên
thể thao,
Career and Technical Education (CTE):
Coaching (academic): Dạy kèm và theo
Chương trình Giáo dục Kỷ thuật và Nghề
sát để chỉ dẫn học tập
nghiệp
Categorical funds: Quỹ dành cho các Coalition: Liên hiệp; liên minh
mục đích cụ thể
Cocurricular activities: Hoạt động học
tập đạt yêu cầu của hơn một môn học
Community outreach: Liên kết với cộng Decision-making: Quá trình quyết định
đồng
Department of Social and Health Ser-
Community partnerships: Sự hợp tác vices (DSHS): Sở Dịch vụ Y tế và Xã hội
với cộng đồng
Deputy Superintendent: Phó Tổng Giám
Community service: Dịch vụ phục vụ đốc Nha Học chánh
cộng đồng
Detention: Bị phạt bằng cách giữ lại
Computer science: Khoa học vi t ính trường sau giờ học
Dropouts: Học sinh bỏ học English acquisition: Việc tiếp thu tiếng
Anh
Dual-language program: Chương trình
dạy hai ngôn ngữ English as a Second Language: Anh
ngữ là Ngôn ngữ thứ hai
Early Childhood Education Assistance
Program (ECEAP): Chương trình Hổ trợ English language development: Sự phát
Giáo dục Ấu Nhi (ECEAP) triển việc tiếp thu Anh ngữ
Early Education Program: Chương trình English language learner (ELL): Học
Giáo dục Ấu Nhi sinh học tiếng Anh (ELL)
Early learning: Việc học tập ở tuổi còn Enrichment program: Chương trình bồi
thơ dưỡng
Earthquake drill: Cuộc luyện tập phản Entitlement: Quyền được hưởng
ứng khi có động đất
Environment: Môi trường
Earthquake preparedness: Sự chuẩn bị
để đối phó với động đất Equity: Sự bình đẳng
Educational jargon: Ngôn ngữ đặc biệt Essential Academic Learning
của ngành giáo dục Requirements (EALR): Điều kiện Học tập
Thiết yếu
Educational Service District (ESD): Nha
Dịch vụ Giáo dục (ESD)
Evaluation: Sự thẩm định
Fair Labor Standards Act: Đạo luật Tiêu Gang: Băng đảng, găng-tờ
chuẩn Công bằng Lao động
General Education Development Test
Family choice: Sự lựa chọn của gia đình (GED): Tương đương bằng Tốt nghiệp
Trung học (GED)
Family Educational Rights and Privacy
Act: Đạo luật về Quyền hạn Giáo dục và Gifted: Có năng khiếu
bảo mật Riêng tư gia đình
Governor’s Office: Văn phòng Thống
Family involvement: Sự tham gia của gia đốc
đình
Grade level equivalent: Tương đương
Field trip: Tham quan du khảo với trình độ cấp lớp
Financial aid: Hỗ trợ tài chính Grade Point Average (GPA): Điểm trung
bình
Fire drill: Cuộc luyện tập phản ứng khi có
lửa cháy Graduate school: Trường sau đại học
Focus group: Thảo luận nhóm nhỏ Graduate studies: Chương trình học sau
đại học
Food stamps: Phiếu thực phẩm; food
stamps Graduation rate: Tỷ lệ tốt nghiệp
Foster care: Sự chăm sóc của cha mẹ Grant: Ngân khoản trợ cấp
nuôi được nhà nước chỉ định
Guardian: Người giám hộ
Free and reduced-priced meal: Bữa ăn
miễn phí và giảm giá Guidance counselor: Cố vấn dẫn dắt tại
trường
Freedom of Information Act (FOIA):
Đạo luật về quyền Tự do Tiếp cận Thông Handouts: Tài liệu phát tay
tin
Hate crimes: Tội do sự căm ghét nảy ra
Frequently Asked Questions (FAQ’s): từ thành kiến đối với một nhóm người
Những Câu Hỏi Thường Gặp
Head Start Program: Chương trình Giáo
Dục Ấu Nhi
Higher education: Giáo dục đại học và Individualized Education Program (IEP):
sau đại học Chương trình Giáo dục Thích hợp riêng
cho Cá nhân
Highly capable: Có năng lực cao
Individuals with Disabilities Education
Highly-qualified teacher: Giáo viên có Act (IDEA): Đạo luật Giáo dục cho Người
chất lượng cao khuyết tật
High School Proficiency Exam: Kỳ Thi Industrial skill training: Huấn luyện kỹ
Khả Năng Trung Học năng công nghiệp
High-risk students: Học sinh có nguy cơ Industrial trades: Các ngành công
cao nghiệp
Home language survey: Khảo sát về Industry certification: Chứng chỉ công
ngôn ngữ dùng tại nhà nghiệp
Home language: Ngôn ngữ dùng tại nhà Industry standards: Tiêu chuẩn của
ngành
Home page (website): Trang chính
Information Technology: Công nghệ
Homeless: Vô gia cư Thông tin
Honor roll: Danh sách học sinh được Integrated Basic Education Skills Training
hạng danh dự (IBEST): Chương trình Huấn luyện Kỹ
năng học Cơ bản một cách tổng thể
Human Rights Commission: Ủy Ban
Bảo vệ Nhân quyền Internship: Thực tập
Leadership training: Huấn luyện khả Mediation: Sự điều đình, hoà giải
năng lãnh đạo
Medical Assistance Administration
Learning Assistance Program (LAP): (MAA): Cục Hỗ trợ Y tế
Chương trình Giúp đỡ việc Học tập
Mentor (person): Người theo sát dẫn dắt
Learning disability: Sự hạn chế về khả
năng học tập Mentor (verb): Theo sát để dẫn dắt
Legal guardian: Người giám hộtrên pháp Middle school: Trung học cấp 2
lý
Migrant and Bilingual Education
Legislature: Cơ quan lập pháp Program: Chương trình Giáo dục Di Dân
và Song ngữ
Levy: Sắc thuế thu được
Minority: Thiểu số
Library: Thư viện
Mission statement: Phương châm
Limited English Proficient (LEP): Khả
năng Anh ngữ Giới hạn Monitor: Giám sát
Passing score: Điểm đậu hay đạt Refugee Child School Impact Grant:
Quỹ Tác động Trẻ em Tỵ nạn nơi Nhà
Pathway (area of study): Phương hướng trường
học hành
Registration: Ghi danh
Permission slip: Giấy cho phép
Remedial class: Lớp học bổ túc
Resource Center: Trung tâm Cung cấp Skill training: Huấn luyện kỹ năng
các Nguồn Hỗ trợ
Snow day: Ngày nghỉ học vì có nhiều
Revised Code of Washington (RCW): tuyết
Bộ Luật Hành Chánh Được sửa lại của
tiểu bang Washington (RCW), Social Studies: Các môn Khoa học Xã
hội
Running Start: Chương trình Running
Start; Chương trình cho phép học sinh Special Education: Giáo dục dành cho
đang học lớp 11 và 12 và hội đủ điều kiện Học sinh có Nhu cầu Đặc biệt
được lấy lớp ở trường cao đẳng hay đại
học trong khi còn học trung học Special Milk Program: Chương trình
cung cấp sữa miễn phí hay giảm giá cho
Scholarship: Học bổng học sinh nghèo
School board: Hội đồng quản trị nha học Speech therapy: Việc rèn luyện chữa trị
chánh các tật về lời nói
School closure: Đóng cửa trường Standardized testing: Việc thi kiểm tra
theo tiêu chuẩn chung
School district: Nha Học chánh
Standards: Tiêu chuẩn
School environment: Bối cảnh học
đường State Board of Education (Washington):
Hội đồng Quản trị Giáo dục Tiểu bang
School holiday: Ngày nghỉ lễ của trường (Washington)
Study habits: Thói quen học hành Truant students: Học sinh trốn học
Study skills: Kỹ năng học tập True-false exam: Bài thi trắc nghiệm có
sự lựa chọn đúng - sai
Subject area: Bộ Môn học tập
Tutor (noun): Người dạy kèm
Substitute teacher: Giáo viên dạy thế
Tutor (verb): Dạy kèm
Summer Food Service Program:
Chương trình Thực phẩm Mùa Hè Unexcused absence: Vắng mặt không lý
do
Summer school: Lớp học hè
University: Trường đại học
Supervised Agriculture Experience
(SAE): Kinh nghiệm về Nông nghiệp dưới US Department of Agriculture (USDA):
sự Giám sát Bộ Canh Nông Hoa Kỳ
Washington Education Association Zero tolerance (to have): Việc tuyệt đối
(WEA): Hội Đoàn Giáo dục Tiểu bang không chấp nhận (một điều gì đó)
Washington (WEA)
Zero tolerance policy: Chính sách tuyệt
Washington Interscholastic Athletics đối không chấp nhận
Association (WIAA): Hội Đoàn Lực sĩ
liên trường Tiểu bang Washington
Reviewed by:
Nhon Ong,
Interpreter, Puget Sound ESD
Hung Pham,
Family & Community Engagement Liaison
and Consulting Teacher,
Seattle Public Schools