You are on page 1of 6

ĐIỂM THI HK2

Điểm tạm - Chưa chính thức

LỚP 10D4

STT HỌ TÊN

1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 7,25


2 Phạm Quỳnh Phương Anh 6,5
3 Nguyễn Lê Trâm Anh 9
4 Nguyễn Thị Minh Châu 9,25
5 Công Thị Ngọc Dung 8,25
6 Đỗ Kim Duyên 6,75
7 Đỗ Nguyễn Vĩnh Hạnh 9,25
8 Lương Nguyễn Nhật Hiền 9,25
9 Trần Nguyễn Tố Hiền 7,75
10 Lê Ngọc Trinh Huyền 8,75
11 Hà Thị Khánh Hưng 10
12 Vũ Thị Kiều Khanh 10
13 Lưu Gia Linh 8
14 Trịnh Ngọc Hoàng My 9,25
15 Ninh Phương Thảo My 8
16 Nguyễn Thị Kim Ngân 6,5
17 Trịnh Kim Ngân 5
18 Đỗ Thị Bích Nghiêm 8,25
19 Nguyễn Thị Ái Nhi 8
20 Lâm Mẫn Nhi 9,5
21 Phạm Thanh Nhi 8,25
22 Võ Thuỵ Uyên Nhi 7,5
23 Đặng Lê Quỳnh Nhơn 6,5
24 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 9,5
25 Võ Trang Quỳnh Như 6,5
26 Võ Tố Như 6,25
27 Nguyễn Ánh Phương 7,25
28 Trịnh Thị Thanh Phương 9,5
29 Từ Thị Ngọc Thảo 7,50
30 Vũ Nguyễn Anh Thư 6
31 Lê Trần Phương Thư 10
32 Lê Nguyễn Uyên Trang 6
33 Châu Bích Trâm 6
34 Nguyễn Ngọc Thanh Trâm 6,75
35 Trần Thị Thoại Trâm 7,25
36 Nguyễn Thành Thiên Trúc 5,5
37 Lê Thị Ngọc Tuyền 7,25
38 Dương Thuỵ Bảo Vy 7
39 Phạm Nguyễn Thảo Vy 6,25
40 Nguyễn Minh Đăng 6,75
41 Vũ Ngọc Hoàng 8,75
42 Vũ Thiên Hoàng 9
43 Vũ Hùng 9,75
44 Ali Khan 8,75

http://gocriengtrenban.wordpress.com
ĐIỂM THI HK2 Điểm tạm - Chưa chính thức

45 Phạm Thành Luân 7,75


46 Nguyễn Hải Nam 5,75
47 Đỗ Thanh Phong 9,5
48 Bùi Danh Nam 5,5

http://gocriengtrenban.wordpress.com
ĐIỂM THI HK2 Điểm tạm - Chưa chính thức

LỚP 10D2

STT HỌ TÊN

1 Ngô Ngọc Hồng Anh 6,75


2 Đặng Thị Lan Anh 8,75
3 Nguyễn Thị Thuý Anh 8,5
4 Vũ Thị Cẩm Bình 7,75
5 Lê Thị Diễm 5,75
6 Nguyễn Nguyên Ngọc Diệp 4
7 Đỗ Phạm Trúc Duyên 9,75
8 Hà Phan Ngọc Đoan 8
9 Nguyễn Thị Ngân Hà 8,5
10 Đặng Thị Thu Hiền 8,5
11 Trương Quang Kiều Khanh 8,75
12 Nguyễn Thị Phương Khanh 8,5
13 Phạm Đặng Kim Khánh 7
14 Nguyễn Khánh Linh 8,25
15 Nguyễn Thuỳ Linh 5,25
16 Võ Lê Hoàng Thiên Minh 6,75
17 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 6,75
18 Trần Thị Thanh Nhàn 8,5
19 Nguyễn Thuỵ Ái Nhân 5,75
20 Trần Ngọc Dung Nhi 8,5
21 Ngô Thị Ngọc Nhung 5,5
22 Trần Âu Ái Phi 9
23 Đinh Thị Nam Phương 8,75
24 Lê Thị Thanh Phương 7
25 Nguyễn Thị Hồng Phước 9
26 Vũ Kim Phượng 5,5
27 Lê Thị Thuỷ Phượng 5,25
28 Nguyễn Lan Quỳnh 5
29 Hồ Thuý Quỳnh 6
30 Đoàn Ngọc Trúc Quỳnh 5,5
31 Trịnh Khổng Thanh Tâm 7
32 Lê Thị Kim Thảo 6,5
33 Nguyễn Đỗ Trang Thy 8
34 Hoàng Minh Trang 6
35 Trần Minh Trang 8
36 Đặng Chung Quỳnh Trang 7,5
37 Bùi Ngọc Phương Trinh 4,25
38 Đồng Thị Phương Uyên 8
39 Lại Ngọc Trinh Uyên 7,75
40 Lê Nguyễn Vi Vân 8,75
41 Hà Huỳnh Phi Yến 8,5
42 Nguyễn Thị Yến 9,75
43 Trần Quốc Anh 9,75
44 Võ Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 3,5

http://gocriengtrenban.wordpress.com
ĐIỂM THI HK2 Điểm tạm - Chưa chính thức

45 Phạm Chí Cường 6,5


46 Võ Thanh Duy 7
47 Nguyễn Thế Huân 6,75
48 Ngô Đức Huy 6,5
49 Lâm Tuấn Minh 8
50 Doãn Thanh Quang 8,75
51 Vũ Hoàng Thông 7

http://gocriengtrenban.wordpress.com
ĐIỂM THI HK2 Điểm tạm - Chưa chính thức

LỚP 11D1

1 Đinh Thiên An 9,25


2 Lâm Thị Kim Anh 9,25
3 Huỳnh Ngọc Anh 8,25
4 Vũ Nguyên Phương Anh 9,5
5 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 9
6 Nguyễn Thanh Hảo 8,75
7 Nguyễn Hoàng Phước Hạnh 7,25
8 Nguyễn Hoàng Hoa 7,25
9 Nguyễn Thị Thanh Hòa 10
10 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10
11 Nguyễn Thị Kim Khánh 9
12 Trần Thị Mỹ Linh 9,5
13 Phạm Thị Ngọc Loan 9,75
14 Lê Thị Thanh Loan 7,25
15 Huỳnh Thị Ngọc Mai 10
16 Mai Trà My 8,5
17 Huỳnh Thị Kim Ngọc 9,5
18 Trương Minh Ngọc 8
19 Đỗ Phùng Thảo Nguyên 5,5
20 Nhan Thị Thanh Nhung 9,75
21 Koh sueqin Quỳnh Như 7,5
22 Nguyễn Lê Kim Phụng 10
23 Chiêm Quỳnh Phong Phương 9
24 Nguyễn Đình Đông Quân 9,25
25 Võ Ngọc Đan Thanh 9,75
26 Phạm Ngọc Phương Thảo 8,5
27 Vũ Hà Thu 8
28 Vũ Hoàng Hà Thu 7,25
29 Nguyễn Hoài Thu 5
30 Nguyễn Trường Anh Thư 6
31 Hoàng Thị Phương Trâm 7,75
32 Bùi Bích Trân 2,5
33 Phạm Ngọc Minh Tuyên 9
34 Vương Khánh Vân 7
35 Nguyễn Minh Thùy Vân 8,5
36 Hoàng Bảo Vy 8,5
37 Trần Hoàng Yến 8
38 Trần Nguyễn Hoàng Anh 7,25
39 Vũ Lâm Bình 8,5
40 Dương Nhật Duy 7,75
41 Nguyễn Đức Dũng 10
42 Nguyễn Tiến Đạt 8,75
43 Nguyễn Anh Đức 6
44 Lương Nguyễn Minh Khoa 8
45 Trần Nguyễn Thanh Khôi 8,75
46 Cao Lê Anh Kiệt 10

http://gocriengtrenban.wordpress.com
ĐIỂM THI HK2 Điểm tạm - Chưa chính thức

47 Đào Đức Lộc 7,5


48 Trần Nhật Nam 5,5
49 Nguyễn Vĩnh Phát 7,5
50 Nguyễn Thành Hưng Thịnh 6
51 Hoàng Quốc Việt 5,75
52 Dương Xuân Vinh 5,25

http://gocriengtrenban.wordpress.com

You might also like