You are on page 1of 6

Lớp: 7A4 HỌC KỲ I Môn: Tin Năm học: 08-09

STT M 15 1T HK TB NỮ DT
1 6.5 5.2
2 4.5 4.6 0
3 10.0 9.8 0
4 9.0 8.0 0
5 4.0 5.0 0
6 10.0 9.2
7 8.0 7.6
8 8.0 7.4
9 8.0 6.4 0
10 8.0 7.5
11 8.5 7.1
12 8.5 8.2 0
13 10.0 8.5 0
14 10.0 8.0
15 10.0 9.8
16
17 7.0 6.0
18 10.0 9.5 0
19 9.0 8.1 0
20 10.0 10.0 0
21 10.0 8.8
22 6.5 5.8
23 10.0 9.9 0
24 9.0 7.5
25 10.0 9.7 0
26 10.0 8.6
27 8.0 7.5 0
28 6.0 7.1 0
29 1.0 4.1 0
30 10.0 8.7 0
31 9.0 7.6 0
32 3.5 4.9 0
33 5.5 7.3
34 8.0 7.0 0 0
35 6.5 5.7 0 0
36 8.0 6.7 0 0
37 10.0 8.7 0 0
38 7.5 7.1 0 0
39 6.5 5.8 0 0
40 10.0 9.4 0 0
41
42
43
44
45
LƯU Ý:
- Bắt buộc các cột đầu tiên ở mỗi loại hình thức kiểm tra phải có điểm.
- Học sinh bỏ học ở vị trí nào trong bảng điểm thì bỏ trống tất cả các điểm của
học sinh ở vị trí đó trong bảng tính.
- Đánh dấu học sinh nữ và dân tộc bằng số không "0".
LƯU Ý:
- Bắt buộc các cột đầu tiên ở mỗi loại hình thức kiểm tra phải có điểm.
- Học sinh bỏ học ở vị trí nào trong bảng điểm thì bỏ trống tất cả các điểm của
học sinh ở vị trí đó trong bảng tính.
- Đánh dấu học sinh nữ và dân tộc bằng số không "0".
- Để tránh làm mất công thức, bảng tính có bảo vệ bằng mật khẩu. Nếu cần sửa
công thức thì mật khẩu gỡ bỏ bảo vệ là: 1234.
- Chú ý kỹ nhập điểm theo đúng số thứ tự.

Năm học: 08-09


Thống kê điểm thi HK I Môn: Tin
7A4 TSHS 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 CỘNG TỈ LỆ
SL 39 0 0 1 0 0 0 0 1 1 1 4 10.26%
5.0 5.5 6.0 6.5 7.0 7.5 8.0 8.5 9.0 9.5 10.0 CỘNG TỈ LỆ
0 1 1 4 1 1 7 2 4 0 14 35 89.74%

Thống kê chất lượng HK I Môn: Tin


LỚP TSHS 1.0 - 1.9 2.0 - 2.9 3.0 - 4.9 Cộng 5.0 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 --> Cộng
0 0 3 3 7 12 17 36
7A4 39
0.0% 0.0% 7.7% 7.7% 17.9% 30.8% 43.6% 92.3%
0 0 1 1 4 4 11 19
Nữ 20
0.0% 0.0% 5.0% 5.0% 20.0% 20.0% 55.0% 95.0%
D.Tộc 12 0 0 2 2 2 5 3 10
Nữ DT 7 0 0 0 0 2 3 2 7
Lớp: 7A4 HỌC KỲ II Môn: Tin Năm học: 08-09
STT M 15 1T HK TB CN NỮ
1
2 5 9 6 3.5 8 9.0 7.0 6.2 0
3 10 10 10 9 10 10.0 9.8 9.8 0
4 9 10 9 8 10 10.0 9.4 8.9 0
5 10 9 8 2 8 3.0 5.6 5.4 0
6 10 10 8 9 10 10.0 9.6 9.5
7
8 10 10 7 5 9 8.0 7.9 7.7
9 10 9 8 5.5 10 9.0 8.5 7.8 0
10 10 9 7 9 9 10.0 9.2 8.6
11 8 9 7 5 9 10.0 8.2 7.8
12 10 9 10 6 9 8.0 8.3 8.3 0
13 9 10 10 9 10 9.0 9.4 9.1 0
14 10 9 7 5.5 10 8.0 8.1 8.1
15 10 9 10 9.5 10 10.0 9.8 9.8
16
17 9 9 7 3 10 6.0 6.9 6.6
18 9 10 8 9 10 10.0 9.5 9.5 0
19 8 8 10 7 8 8.0 8.0 8.0 0
20 8 10 10 10 10 10.0 9.8 9.9 0
21 10 10 10 8.5 10 10.0 9.7 9.4
22 5 9 7 4.5 7 7.0 6.5 6.3
23 10 10 10 9 10 10.0 9.8 9.8 0
24 10 9 7 5 10 7.0 7.7 7.6
25 8 10 10 8 10 10.0 9.4 9.5 0
26 8 9 8 7 9 9.0 8.4 8.5
27 10 9 8 5.5 9 10.0 8.6 8.2 0
28 6 10 7 3.5 10 5.0 6.5 6.7
29 10 8 10 1.5 10 1.0 5.4 5.0
30 8 10 8 6.5 10 9.0 8.6 8.6
31 8 7 8 4 7 9.0 7.2 7.3
32 5 9 7 3 10 7.0 6.8 6.2
33
34 8 10 10 7 8 9.0 8.5 8.0 0
35 8 8 8 4.5 7 8.0 7.1 6.6 0
36 8 8 6 4 10 10.0 8.0 7.6 0
37 9 10 10 6.5 9 7.0 8.1 8.3 0
38 5 10 7 5 9 9.0 7.7 7.5 0
39 5 9 8 6.5 8 10.0 8.1 7.3 0
40 9 10 10 9 10 10.0 9.7 9.6 0
41
42
43
44
45
Năm học: 08-09
Thống kê điểm thi HK II Môn: Tin
7A4 TSHS 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 CỘNG TỈ LỆ
SL 36 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 2 5.56%
5.0 5.5 6.0 6.5 7.0 7.5 8.0 8.5 9.0 9.5 10.0 CỘNG TỈ LỆ
1 0 1 0 4 0 5 0 8 0 15 34 94.44%

Thống kê chất lượng HK II Môn: Tin


TSHS 1.0 - 1.9 2.0 - 2.9 3.0 - 4.9 Cộng 5.0 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 --> Cộng
0 0 0 0 2 10 24 36
7A4 36
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 5.6% 27.8% 66.7% 100.0%
0 0 0 0 1 3 16 20
Nữ 20
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 5.0% 15.0% 80.0% 100.0%
D.Tộc 12 0 0 0 0 1 5 6 12
Nữ DT 7 0 0 0 0 0 2 5 7

Thống kê chất lượng cả năm Môn: Tin


TSHS 1.0 - 1.9 2.0 - 2.9 3.0 - 4.9 Cộng 5.0 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 --> Cộng
0 0 0 0 5 11 20 36
7A4 36
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 13.9% 30.6% 55.6% 100.0%
0 0 0 0 2 5 13 20
Nữ 20
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 10.0% 25.0% 65.0% 100.0%
D.Tộc 12 0 0 0 0 2 6 4 12
Nữ DT 7 0 0 0 0 0 4 3 7
DT

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
Cộng
36
100.0%
20
100.0%
12
7

Cộng
36
100.0%
20
100.0%
12
7

You might also like