You are on page 1of 8

Bảng điểm môn Nguyên lý căn bản của chủ nghĩa Mác Lênin lớp Mar12A

Điểm
Ktra
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH thường xuyên
1 Ngô Thị Trâm
Anh 8/12/89 6 10 10
2 Ôn Nguỵ Như
Anh 17/08/89 6 7 7
3 Nguyễn Ngọc
ChâuBảo 13/11/90 5 8 8
4 Trần ThanhCương 16/05/89 4 7 7
5 Nguyễn ThịCường
Kim 10/11/90 4 7 7
6 Đinh CôngĐịnh 5/09/89 6 7 7
7 Nguyễn Thanh
ĐoanThục 6/06/90 4 8 8
8 Nguyễn VănĐông 15/10/90 5 7 7
9 Quách Thanh
Đồng 19/09/90 5 8 8
10 Đoàn HoàngDuyBảo 12/09/90 5 10 10
11 Phạm Thị Duyên
Kim 19/03/90 7 10 10
12 Nguyễn ThịHằng
Diễm 27/01/90 6 7 7
13 Trần Thị Thúy
Hoa 15/12/90 5 7 7
14 Nguyễn ThịHồng
ánh 23/04/89 5 7 7
15 Trần Thị Hương 13/09/89 4 7 7
16 Bùi Thị Thu
Hường 20/03/90 5 7 7
17 Phạm Thị Hường
Thanh 22/03/90 5 8 8
18 Bùi Thị Ngọc
Huyền 15/11/90 6 8 8
19 Nguyễn ThịKim
Bảo 12/08/90 6 7 7
20 Huỳnh NhậtLinh 2/04/90 7 8 8
21 Nguyễn ThịLinh
Mỹ 2/11/90 5 7 7
22 Phan KiềuLy 12/08/90 5 8 8
23 Phạm Thị Mai 1/10/89 7 7 7
24 Phan Thị Kiều
My 3/10/90 6 8 8
25 Bạch Thị Nga 20/02/90 6 8 8
26 Nguyễn ThịNgọc
Mỹ 11/04/90 4 7 7
27 Phạm Minh Ngọc 12/07/90 5 8 8
28 Huỳnh NgọcNhiThụy 6/11/88 5 8 8
29 Lê Thiên Nhiên 20/11/90 5 7 7
30 Trần Thị ánh
Ny 11/01/89 6 8 8
31 Võ Thị Hoàng
Oanh 16/02/90 6 8 8
32 Huỳnh ThịPhắc 12/03/90 5 8 8
33 Lê Thị Hồng
Phúc 7/08/90 6 8 8
34 Nguyễn Hạnh
Phúc 17/12/90 7 7 7
35 Lê Hà Thanh
Phương 12/08/90 7 8 8
36 Nguyễn ThịPhượng 28/11/90 5 7 7
37 Nguyễn Tuấn
Quốc 16/10/90 5 5 5
38 Nguyễn ThịThu
Hoài 20/01/90 5 7 7
39 Lê Thị Xuân
Thương 10/02/90 5 7 7
40 Phan Thị Thanh
Thuỷ 3/07/89 5 7 7
41 Nguyễn ĐanThùy 27/08/90 7 8 8
42 Nguyễn ThịThùy
Như 9/09/90 5 7 7
43 Phạm Diễm Tiên 30/10/90 5 8 8
44 Lê Minh Tín 20/12/90 5 8 8
45 Chế Thị Mai
Trâm 6/08/90 6 8 8
46 Nguyễn ThịTrang
Như 14/07/90 5 8 8
47 Nguyễn ThịTrang
Quỳnh 12/08/90 6 7 7
48 Nguyễn Ngọc
TrúcThanh21/10/89 6 7 7
49 Trần Thị Phương
Trúc 17/07/90 6 7 7
50 Nguyễn ĐứcTuấn 18/05/86 5 9 9
51 Phạm Thị Tuyết
ánh 2/06/90 6 7 7
52 Trương ThịTuyết 12/05/90 5 7 7
53 Ngô Tỷ 15/11/89 6 7 7
54 Trần Thị Bích
Vân 14/07/90 6 5 5
55 Nguyễn ThịYến
Mỹ 1/01/90 4 8 8
56 Phan Thị Thanh
Thúy 15/07/88 5 5 5

Bảng điểm môn Nguyên lý căn bản của chủ nghĩa Mác Lênin lớp Mar12b
Điểm
Ktra
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH thường xuyên
1 Huỳnh Thịánh
Ngọc 7/01/90 7 7 7
2 Nguyễn Thịánh
Kim 21/09/90 6 8 8
3 Trương AnhBảo 3/11/90 7 7 7
4 Lê Ngọc Bích 30/06/90 6 8 8
5 Nguyễn Ngọc
Chi Lan 15/07/90 7 7 7
6 Lê Tấn Cường 18/05/89 7 7 7
7 Lê Thị Huỳnh
Dao 11/03/90 6 7 7
8 Lê Thị Oanh
Diệu 13/01/88 7 7 7
9 Phạm HữuDung
Hạnh 4/08/90 5 7 7
10 Trần Thị Hoàng
Dung 2/11/90 5 7 7
11 Trần Thị Ngọc
Hân 23/05/90 7 8 8
12 Nguyễn ThịHạnh
Hồng 9/10/90 5 7 7
13 Nguyễn VănHoàng 8/11/87 7 8 8
14 Trần Nguyễn
Khang
Trịnh 25/05/90 7 10 10
15 Nguyễn ThịLành 7/06/90 5 8 8
16 Nguyễn ThịLinh
Mỹ 15/02/89 6 8 8
17 Lê Thị Loan 5/09/90 6 7 7
18 Nguyễn Hoàng
Long 14/03/88 6 8 8
19 Cao Thị Khánh
Ly 8/07/89 5 9 9
20 Võ Thị Ly 25/11/88 6 8 8
21 Đặng Quốc Nam 26/06/90 4 7 7
22 Nguyễn ThịNga
Thùy 2/10/90 6 8 8
23 Lê Thị Huỳnh
Ngân 22/03/90 6 7 7
24 Nguyễn Trần
NghiVân 3/11/90 7 8 8
25 Trần Thị Thảo
Nguyên 11/05/90 5 8 8
26 Nguyễn ThịNha
Thu 26/09/89 5 7 7
27 Lâm Trúc Như 15/04/90 6 8 8
28 Nguyễn Ngọc
Oanh Hoàng 4/03/89 6 8 8
29 Trần Kiều Oanh 10/06/90 5 8 8
30 Đặng VĩnhPhúc 3/08/90 7 7 7
31 Nguyễn ThịPhương
Hồng 12/10/90 5 7 7
32 Tống Thị Bích
Phương 16/04/90 6 8 8
33 Võ Trần Cúc
Phương 1/11/90 7 7 7
34 Trần ThiênPhượng
Kim 1/12/90 5 8 8
35 Nguyễn Thành
Quốc 2/02/89 5 7 7
36 Nguyễn ThịQuyên
Ngọc 18/03/90 6 8 8
37 Phạm Thị Quyên
Lệ 21/09/90 7 8 8
38 Hoàng Thanh
Tâm 7/05/89 3 7 7
39 Mai Thị Phương
Thanh 6/04/89 4 7 7
40 Nguyễn VănThành
Tiến 28/05/90 6 7 7
41 Hoàng Phương
Thảo 10/09/89 5 7 7
42 Nguyễn ThịThảo
Thu 12/07/90 6 8 8
43 Nguyễn Phạm
Thư Anh 9/05/90 5 8 8
44 Hồ Thị Thùy 9/01/91 4 8 8
45 Hồ Thị Thủy
Tiên 16/03/90 5 7 7
46 Huỳnh ThủyTiên 23/06/90 5 8 8
47 Huỳnh NgọcToàn 7/11/87 5 7 7
48 Phan HoàngTrí Thanh 26/03/89 5 8 8
49 Nguyễn ThịTrinh
Tú 12/10/90 5 8 8
50 Hà Thị Thanh
Trúc 10/02/90 6 8 8
51 Nguyễn KimTú 27/07/87 6 8 8
52 Nguyễn ThịVân
Thu 24/10/89 5 7 7
53 Phạm ThànhVinh 12/10/89 5 7 7
54 Nguyễn ThịVyTường 5/02/90 7 7 7
55 La Thị Xuân 6/01/90 6 8 8
56 Lâm Quế Anh 27/03/90 6 8 8
57 Võ Ngọc Hoàng
Mai 23/08/90 4 8 8
58 Nguyễn ThịThìn 10/11/88 5 7 7
59 Lưu Thị Yến 29/07/90 5 8 8
60 Võ Khánh Duy 22/07/88 0 0 0
61 Vaên Hoaøng
Lôïi Baûo 1/11/87 0 0 0

Nam Saker II Edit--Dmgcofer.info'S Private Property!!$_$


CẢM ƠN XFILE ĐÃ CHIA SẺ BẠN ĐIỂM GỐC CỦA CÔ CHI
nin lớp Mar12A
ĐIỂM
T.BÌNH ĐIỂM
(Trọng số HỌC
40%) PHẦN ĐẠT KO ĐẠT
8.67 7 8.0 X
6.67 7 7.0 X
7.00 7 7.0 X
6.00 7 7.0 X
6.00 6 6.0 X
6.67 7 7.0 X
6.67 5 6.0 X
6.33 6 6.0 X
7.00 6 6.0 X
8.33 7 8.0 X
9.00 10 10.0 X
6.67 8 7.0 X
6.33 8 7.0 X
6.33 6 6.0 X
6.00 6 6.0 X
6.33 7 7.0 X
7.00 7 7.0 X
7.33 7 7.0 X
6.67 8 7.0 X
7.67 7 7.0 X
6.33 8 7.0 X
7.00 7 7.0 X
7.00 7 7.0 X
7.33 6 7.0 X
7.33 7 7.0 X
6.00 8 7.0 X
7.00 7 7.0 X
7.00 8 8.0 X
6.33 8 7.0 X
7.33 9 8.0 X
7.33 7 7.0 X
7.00 8 8.0 X
7.33 6 7.0 X
7.00 8 8.0 X
7.67 7 7.0 X
6.33 8 7.0 X
5.00 6 6.0 X
6.33 9 8.0 X
6.33 9 8.0 X
6.33 7 7.0 X
7.67 9 8.0 X
6.33 7 7.0 X
7.00 7 7.0 X
7.00 7 7.0 X
7.33 10 9.0 X
7.00 7 7.0 X
6.67 7 7.0 X
6.67 7 7.0 X
6.67 8 7.0 X
7.67 6 7.0 X
6.67 6 6.0 X
6.33 5 6.0 X
6.67 7 7.0 X
5.33 9 8.0 X
6.67 7 7.0 X
5.00 5 5.0 X

nin lớp Mar12b


ĐIỂM
T.BÌNH ĐIỂM
(Trọng số HỌC
40%) PHẦN ĐẠT KO ĐẠT
7.00 7 7.0 X
7.33 7 7.0 X
7.00 6 6.0 X
7.33 7 7.0 X
7.00 8 8.0 X
7.00 8 8.0 X
6.67 7 7.0 X
7.00 6 6.0 X
6.33 9 8.0 X
6.33 7 7.0 X
7.67 7 7.0 X
6.33 7 7.0 X
7.67 8 8.0 X
9.00 7 8.0 X
7.00 7 7.0 X
7.33 8 8.0 X
6.67 8 7.0 X
7.33 9 8.0 X
7.67 8 8.0 X
7.33 6 7.0 X
6.00 7 7.0 X
7.33 8 8.0 X
6.67 8 7.0 X
7.67 8 8.0 X
7.00 9 8.0 X
6.33 7 7.0 X
7.33 9 8.0 X
7.33 10 9.0 X
7.00 7 7.0 X
7.00 7 7.0 X
6.33 9 8.0 X
7.33 7 7.0 X
7.00 9 8.0 X
7.00 8 8.0 X
6.33 8 7.0 X
7.33 8 8.0 X
7.67 8 8.0 X
5.67 7 6.0 X
6.00 9 8.0 X
6.67 9 8.0 X
6.33 8 7.0 X
7.33 7 7.0 X
7.00 7 7.0 X
6.67 8 7.0 X
6.33 8 7.0 X
7.00 7 7.0 X
6.33 7 7.0 X
7.00 8 8.0 X
7.00 9 8.0 X
7.33 7 7.0 X
7.33 8 8.0 X
6.33 7 7.0 X
6.33 7 7.0 X
7.00 7 7.0 X
7.33 7 7.0 X
7.33 6 7.0 X
6.67 8 7.0 X
6.33 7 7.0 X
7.00 8 8.0 X
0.00 0 0.0 X
0.00 0 0.0 X

You might also like