You are on page 1of 219

BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 09 /2009/TT-BNN ngày 3 tháng 3 năm 2009
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).

TÊN HOẠT CHẤT –


TÊN THƯƠNG PHẨM ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
TT MÃ HS NGUYÊN LIỆU
(TRADE NAME) (CROP/PEST) (APPLICANT)
(COMMON NAME)
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:


1 3808.10 Abamectin Ababetter 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ Công ty TNHH TM & DV
1.8 EC, 3.6EC, 5EC dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè Minh Kiến
3.6EC, 5EC: sâu cuốn lá/ lúa
Abafax sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; Công ty TNHH SX - TM
1.8EC, 3.6EC sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè Tô Ba
Abagro 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, sâu Asiagro Pacific Ltd
1.8 EC, 4.0EC cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi
4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi;
sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà
chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp
Abakill 1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ Công ty TNHH 1TV DV PTNN
1.8 EC, 3.6 EC, 10WP lúa; bọ trĩ/ xoài Đồng Tháp
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/
xoài; sâu vẽ bùa/ cam
10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu vẽ bùa/ cam
Abamine 1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, Công ty TNHH - TM
1.8 EC, 3.6EC, 5WG, sâu vẽ bùa/ cam Thanh Điền
5.4EC 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/
đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu
1
5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa
5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương
Abapro 1.8EC: bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ Sundat (S) Pte Ltd
1.8 EC, 5.8EC bắp cải
5.8EC: rầy xanh/ chè
Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ Phú Nông
bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu
tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
Aba thai 1.8EC: bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC 3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy Đồng Vàng
nâu/ lúa
5.4EC: sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá,
rầy nâu/ lúa
Abatimec 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ Công ty TNHH - TM
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương Đồng Xanh
3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/
lúa; nhện đỏ/ cam
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu
đục quả/ đậu tương
Abatin 1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; Map Pacific PTE Ltd
1.8 EC, 5.4 EC dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột;
sâu vẽ bùa/ cam
5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa;
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi
đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
Abatox 1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu Công ty TNHH Hóa Nông
1.8EC, 3.6EC đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục Á Châu
lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu
đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục

2
lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Abavec super 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, nhện gié, Công ty TNHH - TM
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy Tân Thành
bông/ xoài; rệp/ đậu tương
3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ xít/
lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/
cà chua
5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài
Abvertin sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu Công ty CP Hóa Nông
3.6EC vẽ bùa/ cam Lúa Vàng
Aceny 1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện Công ty TNHH TM & SX
1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu Ngọc Yến
5.5EC 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam
4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/
lúa
Acimetin 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ Công ty TNHH Hóa sinh
1.8 EC, 3.6EC, 5EC dưa hấu Á Châu
3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy
bông/ xoài
5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
Agbamex 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ Công ty TNHH BVTV
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, chè An Hưng Phát
6.5EC 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự;
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Agromectin nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu Công ty TNHH
1.8 EC tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, Nam Bắc
bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/hành
Akka 1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu Jiangsu Fengdeng Pesticide
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu Co., Ltd.
22.2WP 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

3
22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
Alfatin sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH
1.8 EC Alfa (SaiGon)
Alibaba 1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện Công ty TNHH TM
1.8EC, 3.6EC, 6.0EC gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc Thái Nông
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu khoang/ lạc
Amazin’s sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư KTNN
3.6EC Cần Thơ
AMETINannong 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; An Nông
5.55EC, 10WP, 18WP sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải
bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu
tương; bọ trĩ/ dưa hấu.
Andomec 1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau Công ty TNHH – TM
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục Hoàng Ân
5WP ngọn/ điều
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/
xoài
5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải,
rệp sáp/ cà phê
Aremec sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Cali – Parimex Inc.
18EC, 36EC, 45EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/
đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da
láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc

4
lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
Azimex 20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, Asiatic Agricultural Industries
20 EC, 40EC sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; Pte Ltd.
ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/
nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp
sáp, nhện đỏ/ cà phê
40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc
B40 Super 2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu Công ty TNHH TM DV
2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện Tấn Hưng
đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam
5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/
đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu
Bamectin 1.8EC: sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp Công ty TNHH TM - SX
1.8 EC, 5.55EC, cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải Phước Hưng
22.2WG xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/
cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
Binhtox 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ Bailing International Co., Ltd
1.8 EC, 3.8EC rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu
xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải
3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương;
bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa
Brightin 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
1.0EC, 1.8EC, 4.0EC 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi Hợp Trí
4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu
xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu
Bm Abamatex sâu cuốn lá/ lúa Behn Meyer Agricare (S)
1.8EC Pte Ltd
5
Bnongduyen sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ Công ty TNHH
2.0 EC, 4.0EC dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải Nông Duyên
BP Dy Gan 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, Côngty TNHH TM
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi Bình Phương
đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài
3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu
khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ
cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Car pro 1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ Công ty CP
1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC lúa; bọ trĩ/ dưa hấu Đồng Xanh
3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi
đuc lá/ cà chua
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương;
nhện đỏ/ cam
Catcher nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sinon Corporation –
2 EC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa Taiwan
hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi
Catex sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh Công ty CP
1.8 EC, 3.6 EC da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện Nicotex
lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá
nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa,
bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu
đục quả/ xoài
Chitin 2EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
2EC, 3.6EC 3.6EC: nhện đỏ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa Kim Sơn Nông
Đầu trâu Merci rầy nâu/ lúa Công ty PB Bình Điền -
1.8EC Tổng công ty hóa chất VN
Dibamec sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, Công ty TNHH XNK Quốc tê
1.8 EC, 3.6EC, 5 WG sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy SARA
bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng
cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu
xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà
chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn
lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương
6
Fanty 2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ Công ty TNHH - TM
2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, Thôn Trang
5.0 EC, 5.6EC, 6.2EC nhện đỏ/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện
gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải;
nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
5.6EC, 6.2EC: sâu cuốn lá/ lúa
Haihamec bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu Công ty TNHH SX TM
1.8EC, 3.6 EC tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ Hải Hằng
cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều
Hifi 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH - TM
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC 3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa ACP
Honest Bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP
1.8EC Hốc Môn
Javitin 18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ Công ty CP Nông dược
18EC, 36EC, 100WP lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, Nhật Việt
nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/
lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ
cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè
100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/
vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
Jianontin sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện Công ty CP
2 EC, 3.6EC đỏ/ cam Jia Non Biotech (VN)
Kamalang sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH TM
2.0EC Kiến Việt
Longciannong 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, DNTN Long Hưng
1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
18WP, 22.2WP xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié,

7
rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương;
nhện đỏ/ chè
Longphaba 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện Công ty TNHH TM DV
1.8 EC, 3.6 EC, 5EC gié/ lúa Long Phú
5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu;
rầy bông/ xoài
Melia 0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, Công ty CP Thuốc BVTV
0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi Việt Trung
4.5EC, 5WP, 5.5WP 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/
chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải
4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải
Miktin bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện Công ty CP TM BVTV
3.6 EC gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ Minh Khai
xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương;
sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/
cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy
bông/ xoài
Nafat sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH
3.6EC, 5.0EC Kiên Nam
Nas Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM
36EC, 60EC Trường Hải
Newsodant 2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty TNHH TM SX
2EC, 4EC, 4.5EC, 5EC, tơ/ bắp cải Khánh Phong
5.5EC, 6 EC, 8EC 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC: sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam
Nimbus 1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp Công ty TNHH Vật tư BVTV
1.8 EC, 6.0EC cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ Phương Mai
lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ,
bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam;
sâu đục quả/ vải
6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục
8
quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa
hấu
Nockout sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM - DV
1.8 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Novimec 1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; Công ty CP
1.8EC, 3.6EC, 7.2EC sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu Nông Việt
vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ,
bọ xít muỗi/ chè
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
7.2EC: sâu cuốn lá/ lúa
NP Pheta sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP BVTV
2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu Điền Thạnh
4.2EC, 5.0EC xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/
xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam
Oxatin 1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC bắp cải Sơn Thành
3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; bọ cánh tơ/ chè
6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ/ cam
Parma sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa Công ty THHH TM
3.6EC, 5.4EC An Thịnh Phát
Phi ưng 4.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH
Nông nghiệp Xanh
Phumai sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; Công ty CP XNK
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp Phương Mai
cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục
quả/ vải
Plutel 0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, Guizhou CVC INC.
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6 EC, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ (Tổng Công ty Thương mại
5 EC bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục
bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam;

9
sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải;
sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na,
nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ
trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ,
sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/
cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện
gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/
vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài;
rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho;
sâu xanh/ cà chua
Queson sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp Công ty TNHH TM & SX
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, Gia Phúc
5.0EC xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu
đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
Reasgant 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ Công ty TNHH
1.8EC, 2WG, 3.6EC, bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, Việt Thắng
5EC, 5WG sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp
muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu
ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu,
nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây;
sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông
2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp
cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/
chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột
5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu
cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp
muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn
lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu,
nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu
róm/ thông

10
Sauaba sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH - TM
3.6EC Thái Phong
Sau tiu sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / Công ty CP TST
1.8EC, 3.6EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ Cần Thơ
bọ trĩ
Shertin 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Vật tư BVTV
1.8EC, 3.6EC, 5.0EC 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu Hà Nội
phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải;
bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện
đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông
nhung/ vải
Sieusher 1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải Thạnh Hưng
6.0 EC 4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa
Silsau 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 4 EC, gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; ADC
4.3EC, 4.5EC, 4.7EC, sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/
5EC, 5.3EC, 5.5EC, dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà
6EC, 8EC, 10WP chua, ớt, cây có múi
4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn
lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/
lạc
4.3EC, 4.7EC, 5.3EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải
10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục
thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa
chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây
có múi
Sittomectin sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; Công ty TNHH
3.6EC, 5.0EC sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ Sitto Việt Nam
cam; rầy bông/ xoài
Tập Kỳ sâu tơ/ bắp cải Viện Di truyền Nông nghiệp
1.8 EC
11
Tigibamec sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN
6.0EC Tiền Giang
Tikabamec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP XNK
1.8EC, 3.6EC sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm Thọ Khang
trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam; rầy bông/ xòai
Tineromec 1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ Công ty CP Vật tư NN
1.8EC, 3.6EC, 4.2EC lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi Hoàng Nông
đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh
tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/
lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
điều
4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
Tungatin 1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ Công ty CP SX - TM - DV
1.8 EC, 3.6 EC, 10EC xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục Ngọc Tùng
lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi
đục quả/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện
gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục
lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu
tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/
cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều
10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện
gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu
xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ
trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục
12
quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ
xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít
muỗi/ điều
Vertimec dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải Syngenta Vietnam Ltd
1.8 EC
Vibamec 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện Công ty CP Thuốc sát trùng
1.8 EC, 3.6EC gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; Việt Nam
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
Voi thai 2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ Công ty TNHH - TM
2EC, 2.6EC, 3.6EC, lúa Nông Phát
4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy
5.8EC, 6.2EC, 25WP nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc
lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
dưa hấu
5.8EC: nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/
lúa
6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải
Waba 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu Lợi Nông
10 WP, 18WP xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ
trĩ/ dưa hấu
2 3808.10 Abamectin 1% + Acelant rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ Công ty TNHH BVTV
Acetamiprid 3% 4EC bông An Hưng Phát
3 3808.10 Abamectin 20g/l + Newtoc rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Acetamiprid 230g/l 250EC Hà Nội

13
4 3808.10 Abamectin 17.5g/l Shepatin sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Quốc tế
(35g/l) + 18EC, 36EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Hòa Bình
Alpha-Cypermethrin trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
0.5g/l (1g/l) đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu
đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá;
rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
5 3808.10 Abamectin 18g/l B thai 118EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
(36g/l) + 118 EC, 136EC 136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa Nông Phát
Alpha-Cypermethrin
100g/l (100g/l)
6 3808.10 Abamectin 3.5g/l Mectinsuper sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, Công ty CP Thuốc BVTV
(36g/l) + 0.1g/l (1g/l) 3.6EC, 37EC sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
Azadirachtin
7 3808.10 Abamectin 3.5g/l Fimex sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
(7g/l), (10g/l) + 15EC, 25EC, 36EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
Azadirachtin 11.5g/l xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa
(18g/l), (26g/l) hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương
8 3808.10 Abamectin 0.5% + Azaba sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện Công ty TNHH
Azadirachtin 0.3% 0.8EC đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc Nông Sinh
lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/
lúa
9 3808.10 Abamectin 35g/l Agassi 36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy Công ty CP nông dược
(54g/l) + 1g/l (1g/l) 36EC, 55EC xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, Nhật Việt
Azadirachtin sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ
trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa
55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh
tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu
tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải;
sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

14
1 3808.10 Abamectin 35.8g/l Goldmectin sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp Công ty CP Vật tư NN
0 (41.8g/l), (49.8g/l)+ 36EC, 42EC, 50EC cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; Hoàng Nông
Azadirachtin 0.2g/l rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam;
(0.2g/l, (0.2g/l) bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
1 3808.10 Abamectin 37 g/l + Vinup sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; Công ty TNHH
1 Azadirachtin 3 g/l 40 EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu Lợi Nông
xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/
thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu
tương
1 3808.10 Abamectin 6 g/l + Elincol sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ Công ty CP
2 Azadirachtin 1 g/l + 12ME chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải ENASA Việt Nam
Emamectin benzoate
5 g/l
1 3808.10 Abamectin 0.1% Kuraba WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ Công ty TNHH Sản phẩm
3 (1.7%), (3.5%) + WP, 1.8EC, 3.6EC hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, Công Nghệ Cao
Bacillus thuringiensis sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
var.kurstaki 1.9% chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu
(0.1%), (0.1%) đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/
bông vải; sâu róm thông
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam;
nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy
xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/
đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
1 3808.10 Abamectin 0.9 % + ABT sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục Công ty TNHH
4 Bacillus thuringiensis 2 WP cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ Nông Sinh
var.kurstaki 1.1 % chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
1 3808.10 Abamectin 1g/kg + Akido sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy Công ty CP Thuốc BVTV
5 Bacillus thuringiensis 20WP nâu, sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
var.kurstaki 19 g/kg
1 3808.10 Abamectin 2g/kg Atimecusa sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
6 (35.5g/l), (53g/l)+ 20WP, 36EC, 54EC rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu Hoàng Nông
Bacillus thuringiensis khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
var. kurstaki 18g/kg cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
(0.5g/l), (1g/l) bông/ xoài

15
1 3808.10 Abamectin 0.18% + Tridan WP sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện Công ty TNHH TM DV XNK
7 Bacillus thuringiensis lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; Thuận Thành
0.2% (1010bt/g) rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ
xít/ lúa
1 3808.10 Abamectin 0.2 % + Smash sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH VT BVTV Phương
8 Beta-cypermethrin 1EC Mai
0.8%
1 3808.10 Abamectin 17.5g/l Confitin sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Hóa Nông
9 (35g/l) + 18 EC, 36EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Mỹ Việt Đức
Chlorfluazuron 0.5g/l trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa;
(1g/l) sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh
da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu
vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/
vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/
thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/
điều
2 3808.10 Abamectin 0.2% + Vibafos sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ Công ty CP Thuốc sát trùng
0 Chlorpyrifos Ethyl 15 EC bùa/ cam Việt Nam
14.8%
2 3808.10 Abamectin 9 g/l + Monifos sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
1 Chlorpyrifos Ethyl 250EC Hà Nội
241 g/l
2 3808.10 Abamectin 1.5% + Acek sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
2 Chlorpyrifos Ethyl 50EC Tân Thành
48.5%
2 3808.10 Abamectin 0.2 % + Song Mã sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Vật tư và
3 (dầu khoáng và dầu 24.5 EC Nông sản Song Mã
hoa tiêu) 24.3 %
2 3808.10 Abamectin 0.2g/l Emalusa sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
4 (0.5g/l), (0.5g/kg) + 10.2EC, 20.5EC, rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
Emamectin benzoate 50.5WSG sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
10g/l(20g/l), (50g/kg) cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
16
2 3808.10 Abamectin 18g/l Divasusa 21EC: bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
5 (37g/l), (49g/kg), 21EC, 38EC, 50WP, 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu Việt Trung
(55g/l) + Emamectin 56EC xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu
benzoate 3g/l (1g/l), đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ
(1g/kg), (1g/l) bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
2 3808.10 Abamectin 18g/l + Acprodi sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
6 Emamectin benzoate 28 EC Á Châu
10g/l
2 3808.10 Abamectin 20 g/l + Voi tuyệt vời rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
7 Emamectin benzoate 40EC Nông Phát
20 g/l
2 3808.10 Abamectin 35g/l Sieufatoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Khoa học Công nghệ
8 (48.5g/l) + 36EC, 50EC sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm Châu Mỹ
Emamectin benzoate trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/
1g/l (1.5g/l) dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
rầy bông/ xoài
2 3808.10 Abamectin 36g/l Sitto Password sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH
9 (42g/l), (54g/l) + 36.2EC, 42.2EC, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ Sitto Việt Nam
Emamectin benzoate 54.2EC dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương;
0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l) rầy bông/ xoài
3 3808.10 Abamectin 2% + 1% Hải cẩu sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH
0 Emamectin benzoate 3.0EC Nông nghiệp Xanh
3 3808.10 Abamectin 3% + Daiwantin sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Taiwan Advance Science Co., Ltd.
1 Emamectin benzoate 5EC tương
2% Jia-mixper sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
5EC Jia Non Biotech (VN)
3 3808.10 Abamectin 3.3% S-H Thôn Trang sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
2 (4.3%), (5.3%) + 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC Thôn Trang
Emamectin benzoate
0.5% (0.5%), (0.5%)
3 3808.10 Abamectin 0.8% + Sazin sâu tơ/ bắp cải Mitsui Chemicals., Inc
3 Etofenprox 5% 5.8EC
3 3808.10 Abamectin 0.1g/kg, Michigane 3G, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Cali – Parimex Inc.
4 (5g/l), (2g/kg) + 3G, 55SC, 800WG 55SC: sâu khoang/ lạc
Fipronil 2.9g/kg,
(50g/l), (798g/kg)

17
3 3808.10 Abamectin 17.5g/l Scorpion sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Vật tư BVTV
5 (35g/l) + Fipronil 18 EC, 36EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Hà Nội
0.5g/l (1g/l) trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu
đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá;
rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
3 3808.10 Abamectin 0.45% + Abamix bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm Công ty CP Nicotex
6 Imidacloprid 1.0% 1.45WP trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
3 3808.10 Abamectin 1% (1%) Talor 10.8EC: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
7 + Imidacloprid 9.8% 10.8EC, 13.8EC 13.8EC: rầy nâu/ lúa Thôn Trang
(12.8%)
3 3808.10 Abamectin 10g/l + Aba-plus sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy Công ty TNHH Hóa Nông
8 Imidacloprid 90g/l 100EC nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; rệp Á Châu
muội/ đậu tương
Sieusauray sâu khoang/ bắp cải Công ty CP Quốc tế
100 EC Hòa Bình
3 3808.10 Abamectin 15g/l Nosauray 105EC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
9 (30g/l) + 105EC, 120EC 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài Nông Phát
Imidacloprid 90g/l
(90g/l)
4 3808.10 Abamectin 15g/l + Emicide sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM
0 Imidacloprid 90g/l 105EC Tân Thành
4 3808.10 Abamectin 18.5g/l Vetsemex sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Nông dược
1 (37g/l) + 20EC, 40EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Việt Nam
Imidacloprid 1.5g/l trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
(3g/l) đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,

18
sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc
lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
4 3808.10 Abamectin 0.4% + Karatimec sâu xanh/ lạc Công ty CP Nông dược
2 Lambda - cyhalothrin 2EC Việt Nam
1.6%
4 3808.10 Abamectin 19g/l Actamec sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Quốc tế
3 (38g/l) + 20EC, 40EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Hòa Bình
Lambda - cyhalothrin trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa;
1g/l (2g/l) sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh
da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu
vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/
vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/
thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/
điều
4 3808.10 Abamectin 0.2% + Abecyny bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH TM & SX
4 Matrine 2% 2.2 EC nhện đỏ/ cam Ngọc Yến
4 3808.10 Abamectin 1g/l Ametrintox sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao Công ty TNHH
5 (20g/l) + Matrine 5g/l 6EC, 25EC đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ An Nông
(5g/l) cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn
hoa/ xoài
Luckyler sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Công ty CP Vật tư BVTV
6EC, 25EC gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, Hà Nội
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu
xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh
da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu
ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông
vải; bọ trĩ/ điều
19
4 3808.10 Abamectin 20g/l + Aga sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH TM & SX
6 Matrine 5 g/l 25 EC rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn Gia Phúc
lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá,
sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ,
bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông,
sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/
chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ,
sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
4 3808.10 Abamectin 20g/l Sudoku 22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh Công ty CP nông dược
7 (56g/l) + Matrine 2g/l 22EC, 58EC tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; Nhật Việt
(2g/l) rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải
58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ
cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/
vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/
cải xanh; sâu xanh/ nho
4 3808.10 Abamectin 1.8% + Miktox bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, Công ty CP TM BVTV
8 Matrine 0.2% 2.0 EC nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy Minh Khai
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/
đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/
chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua
4 3808.10 Abamectin 2.0% Tramictin sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ Công ty TNHH - TM
9 (4.3%), (5.4%) + 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Thôn Trang
Matrine 0.2 % xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/
(0.2%), (0.2%) chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
5 3808.10 Abamectin 35g/l Newlitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Khoa học Công nghệ
0 (48.5g/l) + Matrine 36EC, 50EC sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm Châu Mỹ
1g/l (1.5g/l) trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
rầy bông/ xoài
5 3808.10 Abamectin 36g/l Tinero sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
1 (42g/l), (54g/l) + 36.1EC, 42.2EC, rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
Matrine 0.1g/l 54.2EC sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
(0.2g/l), (0.2g/l) cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
20
5 3808.10 Abamectin 50 g/l + Amara sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ Công ty CP SX - TM - DV
2 Matrine 5 g/l 55 EC lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục Ngọc Tùng
lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít
muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu
xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam;
rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/
hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
5 3808.10 Abamectin 2% + Dotimec sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
3 Permethrin 7% 9EC Thạnh Hưng
5 3808.10 Abamectin 0.2% + Đầu trâu Bihopper sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải Công ty PB Bình Điền -
4 Petroleum oil 24.3% 24.5 EC Tổng công ty hóa chất VN
Koimire nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ Công ty CP Nông dược
24.5EC chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; Nhật Việt
sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu
đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu
Petis 24.5 EC nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH Bạch Long
Soka sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông Công ty TNHH
24.5 EC nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; Trường Thịnh
dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện
đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
5 3808.10 Abamectin 0.2% + Feat sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH Công nghệ
5 Petroleum oil 24.8% 25EC chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu Sinh học Khải Hoàn
khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung,
nhện đỏ/ nhãn
5 3808.10 Abamectin 0.5 % + Soka nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông Công ty TNHH
6 Petroleum oil 24.5 % 25 EC nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu Trường Thịnh
xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/
đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu;
sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu
đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy
chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
Tikrice sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ Công ty CP XNK
25EC nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện Thọ Khang
đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

21
5 3808.10 Abamectin 0.3% + Sword bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu Công ty TNHH Hóa sinh
7 Petroleum oil 39.7% 40 EC cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ Á Châu
phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/
cam
5 3808.10 Abamectin 5g/l Aramectin sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
8 (5g/l), (5g/l) + 250EC, 300EC, 400EC rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
Petroleum oil 245g/l sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
(295g/l), (395g/l) cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
5 3808.10 Abamectin 9g/l Blutoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Quốc tế
9 (18g/l), (36g/l) + 250EC, 360EC, 500EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hòa Bình
Petroleum oil 241g/l xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
(342g/l), (464g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
6 3808.10 Abamectin 9g/l Sieulitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
0 (18g/l), (36g/l) + 250EC, 350EC, 500EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
Petroleum oil 241g/l xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
(332g/l), (464g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
6 3808.10 Abamectin 1% + Batas bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm Công ty TNHH Sản phẩm
1 Petroleum oil 24% 25EC trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; Công nghệ cao
sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng
cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè;
rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
6 3808.10 Abamectin 18 g/l + Aben nhện đỏ/ chè Công ty CP SX - TM - DV
2 Pyridaben 150 g/l 168EC Ngọc Tùng
6 3808.10 Abamectin 12g/l + Sieu fitoc sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
3 Quinalphos 138g/l 150EC Mỹ Việt Đức
6 3808.10 Abamectin 12 g/l + Acpratin sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
4 Quinalphos 238 g/l 250EC Hà Nội
6 3808.10 Abamectin 20g/l + Aterkil sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Hóa Nông
5 Spinosad 25 g/l 45 SC láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam Lúa Vàng

22
6 3808.10 Abamectin 1% + Aba-top sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
6 Thiosultap-sodium 96WP Phú Nông
(Monosultap) 95%
6 3808.10 Acephate Anitox 40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST
7 (min 97%) 40SC, 50SC 50SC: rệp/ rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Cần Thơ
Ansect sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty CP BVTV
72SP An Giang
Appenphate sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
75SP Kiên Nam
Asataf sâu xanh/ đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
75SP Co., Ltd
Binhmor sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, Bailing International Co., Ltd
40EC rệp vảy/ cà phê
BM Promax rầy nâu/ lúa Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
75WP
Lancer 4G: sâu đục thân/ mía, lúa United Phosphorus Ltd
4G, 40EC, 50SP, 75SP, 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa
97DF 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục
quả/ đậu tương
75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn
lá/ lúa
97DF: sâu cuốn lá/ lúa
Mace 75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; Map Pacific PTE Ltd
75SP, 97SP sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông/ xoài; bọ xít
muỗi/ điều
97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít
muỗi/ điều
MO - annong 40EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH
40EC, 50SP, 75SP, 50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa An Nông
300EC
Monster 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
40 EC,75 WP phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè SARA
75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà
phê, sâu khoang/ thuốc lá
Mytox sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5H, 40EC, 75SP Thanh Sơn Hóa Nông

23
Orthene 75SP: sâu khoang/ lạc Arysta LifeScience Vietnam
75SP, 97Pellet 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ Co., Ltd
cà chua
Song hy 75SP sâu cuốn lá/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
Viaphate 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ Công ty CP Thuốc sát trùng
40EC, 75BHN cam Việt Nam
75BHN: sâu xanh/ đậu tương
6 3808.10 Acephate 400g/l Acesuper 410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa Công ty TNHH - TM
8 (400g/l) + 410 EC, 425EC 425EC: sâu đục thân/ lúa Nông Phát
Alpha - cypermethrin
10g/l (25g/l)
6 3808.10 Acephate 21% + Achony sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH TM & SX
9 Chlorpyrifos Ethyl 35 WP Ngọc Yến
14%
7 3808.10 Acephate 50% + Acemida rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
0 Imidacloprid 1.8% 51.8 SP
7 3808.10 Acetamiprid Actatoc 150 EC, 200EC, 350EC: rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
1 (min 97%) 150 EC, 200 WP, 200WP: rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ Hà Nội
200EC, 350EC xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
Advice bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
3EC SARA
Afeno rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
30WP Việt Nam
Ascend bọ phấn/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy Công ty TNHH
20 SP nâu/ lúa Alfa (SaiGon)
Cayman rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP Nông Phát
Daiwance 200SP rầy nâu/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd.
Domosphi 10SP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
10SP, 20 EC 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu Thanh Điền
Hotray rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
200SL Thái Phong
Melycit rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao Công ty TNHH
20SP Nhất Nông
Mopride sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ Công ty TNHH - TM XNK
20 WP trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè Hữu Nghị
24
Mosflannong 30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
30EC, 200WP 200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa An Nông
Mospilan 3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp Nippon Soda Co., Ltd
3 EC, 20 SP cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy
xanh/ bông vải
20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
Motsuper rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
36WG Thiên An
Nired bọ trĩ/ lúa Công ty CP Nicotex
3 EC
Otoxes rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
200SP Việt Thắng
Sadamir rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
200WP Hòa Bình
Sếu đỏ rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV
3 EC Sài Gòn
7 3808.10 Acetamiprid 30g/l + Mospha sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH -TM
2 Alpha - cypermethrin 80 EC Đồng Xanh
50g/l
7 3808.10 Acetamiprid 100g/kg Sieuray rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá nông
3 + Buprofezin 150g/kg 250WP Mỹ Việt Đức
7 3808.10 Acetamiprid 15% + Asimo super rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
4 Buprofezin 35% 50WP Thôn Trang
7 3808.10 Acetamiprid 150g/kg Ba Đăng rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
5 + Buprofezin 150g/kg 300WP Việt Thắng
7 3808.10 Acetamiprid 20% + Penalty rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH
6 Buprofezin 20% 40WP ADC
7 3808.10 Acetamiprid 20% Khongray rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
7 (22%), (24%) + 40WP, 47WP, 54WP Nông Phát
Buprofezin 20%
(25%), (30%)
7 3808.10 Acetamiprid 3% + Hugo sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Công ty CP
8 Cartap 92% 95SP Hốc Môn
7 3808.10 Acetamiprid 30g/l+ Megashield sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Hóa Nông
9 Chlorpyrifos Ethyl 525EC Lúa Vàng
495g/l
25
8 3808.10 Acetamiprid 20% + Mopride gold rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
0 Chlorpyrifos Methyl 50WP Hữu Nghị
30%
8 3808.10 Acetamiprid 0.1g/kg, Dogent 3G, 50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
1 (0.2g/l), (20g/kg) + 3G, 50SC, 800WG 800WG: sâu đục thân lúa Hà Nội
Fipronil 2.9 g/kg,
(49.8g/l) (780g/kg)
8 3808.10 Acetamiprid 280 g/kg Redpolo rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
2 + Fipronil 20 g/kg 300WP Việt Trung
8 3808.10 Acetamiprid 3% + Sutin rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty CP BVTV I TW
3 Imidacloprid 2% 5 EC
8 3808.10 Acetamiprid 70g/kg + Sachray rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dươc
4 Imidacloprid 130g/kg 200WP Việt Nam
8 3808.10 Acetamiprid 100g/kg Mã lục rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
5 + Imidacloprid 150WP Việt Thắng
50g/kg
8 3808.10 Acetamiprid 25% Romance rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
6 (20%) + Imidacloprid 33WP, 36WP Nông Phát
8% (16%)
8 3808.10 Acetamiprid 30g/l + Sedox nhện gié/ lúa Công ty CP Quốc tế
7 Pyridaben 170g/l 200EC Hòa Bình
8 3808.10 Acetamiprid 10 g/kg Goldra rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
8 + Thiamethoxam 250WG Việt Nam
240g/kg
8 3808.10 Acetamiprid 50g/kg + Alfatac sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
9 Thiosultap – sodium 600 WP Hà Nội
(Nereistoxin)
550g/kg
9 3808.10 Acrinathrin Rufast nhện đỏ/ chè Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0 (min 99.0%) 3 EC
9 3808.10 Alpha - cypermethrin Ace sâu phao/ lúa Công ty CP TST
1 (min 90 %) 5 EC Cần Thơ
Alfacua sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP
10 EC Đồng Xanh
Alfathrin sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH
5EC Alfa (SaiGon)
26
Alpha 5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5EC, 10EC, 10SC 10EC: sâu khoang/ lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà
phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/
điều, sâu vẽ bùa/ cam
Alphacide 50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải Công ty TNHH - TM
50EC, 100EC, 170EC, 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi Nông Phát
260EC 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa
Alphan sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng Công ty CP BVTV
5 EC An Giang
Anphatox 2.5EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
2.5EC, 5EC, 25EW, 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa An Nông
50EW, 100SC 25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp
muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê
100SC: bọ trĩ/ lúa
Antaphos 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
25EC, 50EC, 100EC 50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ Hoàng Ân
đậu tương
100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
Bestox bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, FMC Chemical International AG
5EC bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
Bpalatox 25EC: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM
25EC, 50EC, 100EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa Bình Phương
100EC: sâu khoang/ lạc
Cyper - Alpha sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5 ND Thanh Sơn Hóa Nông
Dantox bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 EC SARA
Fastac bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê BASF Singapore Pte Ltd
5 EC
Fastocid sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
5 EC Tiền Giang
Fentac sâu đục quả/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
2.0 EC
FM-Tox 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, Công ty TNHH
25EC, 50EC, 100EC rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều Việt Thắng
27
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc,
rệp sáp/ cà phê
100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
Fortac 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Forward International Ltd
Fortox sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM DV
25EC, 50 EC Ánh Dương
Motox 2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; Công ty CP SX - TM - DV
2.5EC, 5EC, 10EC rệp/ đậu tương Ngọc Tùng
5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu;
bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh
10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/
lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ
xít muỗi/ điều
Pertox bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
5 EC Hòa Bình
Sapen - Alpha 5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ Công ty CP BVTV
5 EC, 5EW trĩ, bọ xít/ lúa cạn Sài Gòn
5EW: sâu tơ/ rau cải
Supertox 50EC: sâu đục thân / lúa Cali – Parimex. Inc.
25EC, 50EC, 100EC 25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Thanatox sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược
5EC Việt Nam
Tiper - Alpha bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn Công ty TNHH - TM
5 EC Thái Phong
Unitox 5 EC bọ xít/ lúa United Phosphorus Ltd
Vifast 5ND: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
5 ND, 10 SC 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê Việt Nam
Visca 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc Công ty CP Long Hiệp
9 3808.10 Alpha - cypermethrin Apphe 17EC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, Công ty TNHH - TM
2 1% (2%), (1.6%) + 17EC, 40EC, 666EC sâu đục quả/ bông vải Đồng Xanh
Chlorpyrifos Ethyl 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê
16% (38%), (65%) 666EC: sâu cuốn lá/ lúa
9 3808.10 Alpha - cypermethrin Supertac 250EC: sâu khoang/ lạc Công ty CP Quốc tế
3 20g/l (40g/l) + 250EC, 500EC 500EC: sâu cuốn lá/ lúa Hòa Bình
Chlorpyrifos Ethyl
230g/l (460g/l)
28
9 3808.10 Alpha-cypermethrin VK.sudan sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
4 50g/l + Chlorpyrifos 650EC Việt Trung
Ethyl 600g/l
9 3808.10 Alpha-cypermethrin Spaceloft sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH
5 30g/l + 220g/l 300EC An Nông
Chlorpyrifos Ethyl +
Imidacloprid 50g/l
9 3808.10 Alpha - cypermethrin Cyfitox 150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
6 10g/l (15g/l), (20g/l) 150EC, 200EC, 300EC 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục Hòa Bình
+ Dimethoate 140g/l thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía
(185g/l), (280g/l)
9 3808.10 Alpha – cypermethrin Hopfa rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
7 1% + Fenobucarb 41EC
40%
9 3808.10 Alpha - cypermethrin Alphador bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam Công ty CP
8 30g/l + Imidacloprid 50EC Long Hiệp
20g/l
9 3808.10 Alpha-cypermethrin Kasakiusa bọ xít muỗi/ điều Công ty CP Thuốc BVTV
9 30g/l+ Phoxim 400g/l 430EC Việt Trung
1 3808.10 Alpha - cypermethrin Profast sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu Arysta LifeScience Vietnam
0 10g/l + Profenofos 210EC tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục cành/ cà phê Co., Ltd
0 200g/l
1 3808.10 Alpha – cypermethrin Actatac sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư NN
0 30g/l + Profenofos 300EC Hoàng Nông
1 270g/l
1 3808.10 Alpha-cypermethrin Moclodan sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
0 30 g/l + Quinalphos 300EC Hoàng Nông
2 270 g/
1 3808.10 Alpha-cypermethrin Focotoc sâu khoang/ lạc Công ty CP Vật tư BVTV
0 35g/l + Quinalphos 250EC Hà Nội
3 215g/l
1 3808.10 Amitraz Binhtac 20 EC nhện đỏ/ cam Bailing International Co., Ltd
0
4
(min 97%) Mitac nhện/ cây có múi Arysta LifeScience Vietnam
20 EC Co., Ltd

29
1 3808.10 Artemisinin Visit sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; Công ty CP PAC
0 5 EC rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi
5
1 3808.10 Azadirachtin Agiaza 0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, Viện Di truyền Nông nghiệp
0 0.03 EC, 4.5EC rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu
6 xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà
4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/
ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa
hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo;
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam;
rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Altivi sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ Công ty CP
0.3EC chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, Nicotex
nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
Aza sâu tơ/ bắp cải Maxgrow Pte Ltd
0.15 EC
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH
0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ An Nông
0.6EC, 0.9EC cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá;
rệp sáp/ cà phê.
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao
đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải
bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà
phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da
láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
A-Zan super sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; DNTN Long Hưng
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu
xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá;
nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/
cà phê
Bimectin sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; Công ty TNHH TM – SX
0.5EC sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải Phước Hưng
30
xanh
Bio Azadi bọ trĩ/ nho Công ty TNHH CNSH
0.3SL Điền Trang Xanh
Bizechtin sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; Công ty CP Cây trồng
1.0EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Bình Chánh
Cittioke rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; Jiangsu Kesheng Group
0.6EC, 0.9EC sâu xanh/ cà chua Co., Ltd.
Green bamboo 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục Công ty TNHH
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, Lợi Nông
đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/
cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu
xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp
đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/
cà phê
Hoaneem sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu Công ty CP Vật tư NN
0.03EC, 0.15EC, 0.3EC xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ Hoàng Nông
bùa/ bưởi
Jasper sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây Công ty TNHH XNK Quốc tế
0.3 EC có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ SARA
chè
Kozomi 0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ Công ty CP Thuốc BVTV
0.15EC, 0.3EC, 1EC chè; rầy nâu/ lúa Việt Trung
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ
nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương;
rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/
bưởi; rầy xanh/ xoài
1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục
quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè
Misec sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
1.0 EC sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
Mothian 0.35EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Nông nghiệp
0.35EC, 0.7EC 0.7EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp Thiên An
31
muội, bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/
thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
Neem Nim Xoan Xanh 0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, Doanh nghiệp Tư nhân TM
green bọ cánh tơ/ chè Tân Quy
0.15 EC, 0.3 EC 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê,
bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da
láng/ cải bông
Nimbecidine sâu tơ/ rau JJ – Degussa Chemicals (S)
0.03EC PTE Ltd
Sarkozy sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ Công ty TNHH Nông dược
0.3EC, 1EC, 1WP cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ Việt Hà
dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè
Sokotin sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh Công ty CP Phát triển NN
0.3EC da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; Việt Tiến Lạng Sơn
nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Super Fitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu Công ty CP Vật tư BVTV
3EC, 5EC, 10EC tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; Hà Nội
dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ,
sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Trutat sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH CNSH
0.32EC cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ Khải Hoàn
rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Vinaneem bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi /chè; sâu tơ, sâu Công ty TNHH
2SL khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp sáp/ nho Kawa
Vineem rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu Công ty CP Thuốc sát trùng
1500EC xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít Việt Nam
muỗi, rầy xanh/ chè
1 3808.10 Azadirachtin 5g/l Ramec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
0 (7g/l), (9g/l) + 10EC, 15EC, 18EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
7 Emamectin benzoate xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
5g/l (7.5g/l), (9g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài

32
1 3808.10 Azadirachtin 0.124% Agrimorstop sâu khoang/ lạc Agrimor IL LTD
0 + Extract of Neem oil 66.124EC
8 66%
1 3808.10 Azadirachtin 3 g/l + Lambada sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Hóa Nông
0 Matrine 2 g/l 5EC láng/ hành; sâu khoang/ lạc Lúa Vàng
9
1 3808.10 Azadirachtin 5g/l Golmec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
1 (7.5g/l), (10g/l) + 9EC, 15EC, 20EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
0 Matrine 4g/l (7.5g/l), xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
(10g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
1 3808.10 Azadirachtin 0.6% + Biomax sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, Công ty CP Phát triển NN
1 Matrine 0.4% 1 EC cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; Việt Tiến Lạng Sơn
1 rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ
nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ,
sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội,
nhện đỏ/ quýt
1 3808.10 Bacillus Aizabin WP sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu Công ty TNHH Sản phẩm
1 thuringiensis khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục Công Nghệ Cao
2 var. aizawai quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà
chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu
khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải
Aztron sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu Doanh nghiệp Tư nhân TM
DF 35000 DMBU xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ Tân Quy
bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
Bathurin S sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa Viện Cơ điện NN & Công nghệ
3 x 109 - 5 x 109 sau thu hoạch, Hà Nội
bào tử /ml
Map - Biti WP sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, Map Pacific PTE Ltd
50000 IU/mg dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
Xentari sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho Valent BioSciences Corporation
35WDG USA
1 3808.10 Bacillus thuringiensis Cộng hợp 16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục Công ty hợp danh sinh học nông
1 var. aizawai 32000IU 16 BTN, 32BTN cành/ chè. nghiệp Sinh Thành, tp HCM
3 (16000 IU) + 32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/
Beauveria bassiana 1
33
x 10 7 bào tử/g + rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa
Nosema sp (nguyên chuột
sinh động vật có bào
tử) 5 x 10 7 bào tử/g
1 3808.10 Bacillus thuringiensis An huy sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty TNHH
1 var.kurstaki (8000 IU/mg) WP khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà Trường Thịnh
4 chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Biobit sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải Forward International Ltd
16 K WP, 32 B FC
Biocin 16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu Công ty CP BVTV
16 WP, 8000 SC 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da Sài Gòn
láng/ đậu
Baolus sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Thuốc BVTV DV
50000 IU/mg WP TM Nông Thịnh
Comazol sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè Công ty CP
(16000 IU/mg) WP Nicotex
Crymax  35 WP sâu tơ/ bắp cải Cali – Parimex. Inc.
Đầu trâu Bicilus sâu khoang/ lạc Công ty PB Bình Điền -
18WP Tổng công ty hóa chất VN
Delfin WG sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa Certis USA
(32 BIU) hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/
lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/
thông
Dipel 3.2WP: sâu tơ/ rau, sâu xanh da láng/ đậu Valent BioSciences Corporation
3.2WP, 6.4DF 6.4DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ USA
chè
Firibiotox - P sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu Viện Công nghiệp thực phẩm,
16000 IU/mg bột xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ Hà Nội
thông
Firibiotox - C sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu Viện Công nghiệp thực phẩm,
3 x 109 bào tử/ml xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu Hà Nội
dịch cô đặc róm/ thông
Forwabit sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải Forward International Ltd
16 WP, 32 B FC
Halt 5% WP sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP KD VT Nông lâm
(32000 IU/mg) Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
34
Jiabat 15WDG, 15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp Công ty CP
(50000 IU/mg) WP (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải Jia Non Biotech (VN)
Kuang Hwa Bao sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
WP 16000 IU / mg
MVP 10 FS sâu tơ, sâu xanh/ rau Cali – Parimex. Inc.
Newdelpel sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, Công ty TNHH
(16000 IU/mg) WP, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua An Nông
(32000 IU/mg) WP,
(64000 IU/mg) WDG
Shian sâu tơ/ rau thập tự Công ty TNHH SX – TM – DV
32 WP (3200 IU/mg) Tô Đăng Khoa
Thuricide sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ Certis USA
HP, OF 36 BIU hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu
xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
Vbtusa sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu Công ty CP Thuốc BVTV
(16000 IU/mg) WP róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
Vi - BT 16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
16000WP, 32000WP 32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu Việt Nam
V.K 16 sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau Công ty CP BVTV I TW
WP, 32 WP
1 3808.10 Bacillus thuringiensis Bitadin WP sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu Công ty TNHH
1 var. kurstaki 16.000 xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục Nông Sinh
5 IU + Granulosis virus thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục
108 PIB thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông
xơ/ mía
1 3808.10 Bacillus thuringiensis Xi-men bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, Công ty TNHH TM XNK
1 var. kurstaki 1.6% + 2SC sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; Hữu Nghị
6 Spinosad 0.4% sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa
chuột; sâu cuốn lá/ lúa
1 3808.10 Bacillus thuringiensis Olong sâu xanh/ cải củ Công ty CP BVTV
1 var. kurstaki (50.000 55WP Sài Gòn
7 IU) 1% + Thiosultap -
sodium (Nereistoxin)
54%
1 3808.10 Bacillus Amatic sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty TNHH
1 thuringiensis. var. (1010 bào tử/ml) SC khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà Trường Thịnh

35
7216 chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Pethian sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty CP Nông nghiệp
(4000 IU) SC khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà Thiên An
chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
1 3808.10 Bacillus thuringiensis Cahat 16 WP sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu cuốn lá nhỏ/ Công ty TNHH
1 var. T 36 (16000 IU/mg) lúa; sâu xanh/ đậu tương Nam Nông Phát
9
TP - Thần tốc sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; Công ty TNHH
16.000 IU sâu xanh/ cà chua Thành Phương
1 3808.10 Beauveria bassiana Beauveria sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH TM - DV
2 Vuill Thanh Sơn Hóa Nông
0
Biobauve rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông Trung tâm NC SX các chế phẩm
5DP sinh học
Biovip rầy, bọ xít/ lúa Viện Lúa đồng bằng sông
1.5 x 109 bào tử/g Cửu Long
Muskardin sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP TST
Cần Thơ
1 3808.10 Beauveria + Bemetent bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy Công ty hợp danh sinh học
2 Metarhizium + 2 x 109 bào tử/g WP, đen/ mía nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
1 Entomophthorales 2 x 109 bào tử/g DP
1 3808.10 Beta - Cyfluthrin Bulldock sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2 (min 96.2 %) 025 EC xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu
2 tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu
ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà
phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi;
sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít
muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
Notan sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP
2.8EC Nicotex
1 3808.10 Beta - cyfluthrin Bull Star bọ xít/ nhãn; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2 12.5g/l + 250g/l 262.5 EC xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ đậu
3 Chlorpyrifos Ethyl tương
1 3808.10 Beta-cyfluthrin 90g/l Solomon bọ trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2 + Imidacloprid 210g/l 300 OD
4
36
1 3808.10 Beta - Cypermethrin Chix sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; Cerexagri S.A
2 (min 98.0 %) 2.5 EC rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam;
5 rệp/ dưa hấu
Daphatox sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM
35 EC Việt Bình Phát
Nicyper sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ Công ty CP
4.5 EC đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Nicotex
Viserin sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng
4.5 EC Việt Nam
1 3808.10 Beta-cypermethrin Okamex rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
2 10g/kg + Buprofezin 310WP Nhật Mỹ
6 300g/kg
1 3808.10 Benfuracarb Oncol 3G: sâu đục thân/ lúa, mía Otsuka Chemical Co., Ltd
2 (min 92 %) 3G, 5G, 20EC, 25WP 5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp
7 vảy, tuyến trùng/ cà phê
20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy,
tuyến trùng/ cà phê.
1 3808.10 Bifenthrin Talstar sâu khoang/ lạc FMC Chemical International AG
2 (min 97%) 10 EC
8
1 3808.10 Buprofezin Annongaplau rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
2 (min 98 %) 100WP, 250WP, 250SC, An Nông
9 400SC, 400WDG
Anproud rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV
70DF An Giang
Anso rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM XNK
700DF Hữu Nghị
Aperlaur rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
100WP Hòa Bình
Apolo 10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM
10WP, 25WP, 25SC, 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài Thái Nông
40WP 40WP: rầy nâu/ lúa
Applaud 10WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè Nihon Nohyaku Co., Ltd
10WP, 25SC 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
Asmai rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
37
250WP Việt Thắng
Butal 10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy Bailing International Co., Ltd
10 WP, 25WP chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều
25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy
xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/
điều
Butyl 10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè Công ty CP BVTV
10WP, 40WDG, 400SC 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Sài Gòn
Difluent 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na SARA
Encofezin 10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè Công ty TNHH
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu / lúa Alfa (Saigon)
Hoptara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP Tân Thành
Hello rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít Công ty CP SX - TM - DV
250WP muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam Ngọc Tùng
Lobby 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa ADC
Map – Judo 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam Map Pacific PTE Ltd
25 WP, 800WP 800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa
Pajero rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
30WP Thạnh Hưng
Partin rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
25WP An Thịnh Phát
Profezin rầy nâu/ lúa Công ty CP
10WP, 400SC Hốc Môn
Ranadi rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
10 WP, 25WP Đồng Xanh
Sấm sét 25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM & SX
25WP, 400SC 400SC: rầy nâu/ lúa Ngọc Yến
Thần công rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP Nông Phát
Tiffy Super rầy nâu/ lúa Công ty CP BMC
500DF
Tiksun rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK
250WP Thọ Khang
38
Viappla rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
10 BTN, 25 BTN Việt Nam
1 3808.10 Buprofezin 10% + Abm Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
3 Chlorpyrifos Ethyl 50EC Tân Thành
0 40%
Penalty gold 50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ Công ty TNHH
50EC, 50WP lúa; rệp sáp/ cà phê ADC
50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
1 3808.10 Buprofezin 25% + U30-Thôn trang rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
3 Chlorpyrifos Ethyl 30WP Thôn Trang
1 5%
1 3808.10 Buprofezin 120g/l + Winter rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
3 Chlorpyrifos Ethyl 635EC ADC
2 480g/l + Fipronil
35g/l
1 3808.10 Buprofezin 40% + Mastercide rầy nâu/ lúa Sundat (S) Pte Ltd
3 Deltamethrin 5% 45SC
3
1 3808.10 Buprofezin 50 g/l+ Dadeci EC rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 Deltamethrin 6.25g/l
4
1 3808.10 Buprofezin 7% + Applaud - Bas rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
3 Fenobucarb 20 % 27 BTN Việt Nam
5
1 3808.10 Buprofezin 100g/l + Roverusa rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
3 Fenobucarb 500g/l 600EC Việt Trung
6
1 3808.10 Buprofenzin 250g/kg Lugens top rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy Công ty TNHH Hóa Nông
3 + Fipronil 50g/kg 300WP nâu/ lúa Á Châu
7
1 3808.10 Buprofezin 6.7% + Admara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
3 Imidacloprid 3.3% 10WP Tân Thành
8
Disara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
10 WP Hữu Nghị

39
1 3808.10 Buprofezin 6.7% Kadatil rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
3 (22%) + Imdacloprid 10WP, 39WP Nông Phát
9 3.3% (17%)
1 3808.10 Buprofezin 150g/kg + Cytoc rầy nâu/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
4 Imidacloprid 100g/kg 250WP Châu Mỹ
0
1 3808.10 Buprofezin 195 g/kg Ascophy rầy nâu/ lúa Công ty CP Hóa Nông
4 + Imidacloprid 220WP Lúa Vàng
1 25g/kg
1 3808.10 Buprofezin 22.5% + VK.Superlau rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
4 Imidacloprid 2.5% 25WP Việt Trung
2
1 3808.10 Buprofezin 250g/kg + Map spin rầy nâu/ lúa Map Pacific Pte Ltd
4 Imidacloprid 100g/kg 350WP
3
1 3808.10 Buprofezin 450g/kg + Diflower rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
4 Imidacloprid 150g/kg 600WP Điện Bàn Nam Bộ
4
1 3808.10 Buprofezin 200 g/kg Actaone rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
4 + Imidacloprid 800WP Việt Trung
5 200g/kg +
Thiosultap-sodium
400 g/kg
1 3808.10 Buprofezin 5.0 % + Applaud - Mipc rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
4 Isoprocarb 20.0 % 25 BHN Việt Nam
6
Apromip rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
25WP Alfa (SaiGon)
Jabara rầy nâu/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
25WP
1 3808.10 Buprofezin 6% + Superista rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Sản phẩm
4 Isoprocarb 19% 25EC Công Nghệ Cao
7
1 3808.10 Buprofezin 10% + Jia-ray rầy nâu/ lúa Công ty CP
4 Tebufenozide 5 % 15WP Jia Non Biotech (VN)
8

40
Quada rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
15WP
1 3808.10 Buprofezin 50g/kg + Aplougent sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược
4 Thiosultap – sodium 500WP Việt Nam
9 (Nereistoxin)450g/kg
1 3808.10 Carbaryl Baryl annong sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH
5 (min 99.0 %) 85 BTN An Nông
0
Carbavin rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
85 WP
Comet rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi Asiatic Agricultural Industries
85 WP Pte Ltd.
Forvin sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi Forward International Ltd
85 WP
Para sâu đục quả/ nhãn Công ty TNHH TM - DV
43 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Saivina rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV
430 SC Sài Gòn
Sebaryl rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh Công ty CP Vật tư NN
85 BHN Tiền Giang
Sevin 43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi Bayer Vietnam Ltd (BVL)
43 FW, 85 S 85S: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
1 3808.10 Carbosulfan Alfasulfan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
5 (min 93%) 5G Alfa (SaiGon)
1
Afudan 3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê Công ty TNHH – TM
3G, 20 SC 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ Thái Nông
bùa/ cam
Carbosan rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Brightonmax International Sdn
25 EC Bhd, Malaysia
Coral 5G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
5G, 200SC 200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê ACP
Dibafon 5G: tuyến trùng/ mía Công ty CP Nông dược
5G, 200SC 200SC: rệp sáp/ cà phê Điện Bàn Nam Bộ
Marshal 3G: sâu đục thân/ mía FMC Chemical International AG
3G, 5G, 200SC 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà
41
phê
200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu; rệp sáp/ cà phê
Vifu - super tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng
5G Việt Nam
1 3808.10 Carbosulfan 200 g/l + Sulfaron sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Hóa Nông
5 Chlorfluazuron 50g/l 250EC Lúa Vàng
2
1 3808.10 Cartap Alfatap 10G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
5 (min 97%) 10G, 95SP 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Alfa (SaiGon)
3
Badannong 4G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
4G, 10G, 95SP 10G: sâu đục thân/ lúa, mía An Nông
95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/
lạc
Bazan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5H Thanh Sơn Hóa Nông
Cardan 95 SP sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Caral sâu đục thân/ lúa Arysta LifeScience Vietnam Co.,
95 SP Ltd
Dantac 50G, 100G, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, Công ty CP Quốc tế
50G, 100G, 500SP, bọ trĩ/ lúa Hòa Bình
950SP 950SP: sâu đục thân/ lúa
Gà nòi 4G: sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV
4G, 95SP 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Sài Gòn
Jiatap sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
95SP Jia Non Biotech (VN)
Ledan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
4G, 10 G, 95SP Bình Phương
Longkick sâu đục thân/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
50SP
Nicata 95 SP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex
Padan 4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, Sumitomo Chemical Co., Ltd
4G, 50SP, 95SP rầy nâu/ lúa
50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè
95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục
42
thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây
có múi; sâu khoang/ lạc
Patox sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục Công ty CP BVTV I TW
4G, 50SP, 95SP thân/ mía
Wofadan 4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
4G, 50G, 95BHN, 50G, 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, Hà Nội
100G, 500SP bọ trĩ/ lúa
95BHN: sâu đục thân lúa, ngô
Vicarp 4H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
4H, 95BHN 95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Việt Nam
1 3808.10 Cartap 470 g/kg + Abagent sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
5 Imidacloprid 30 g/kg 500WP Mỹ Việt Đức
4
1 3808.10 Cartap 75% + Nosau sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
5 Imidacloprid 10% 85WP Nông Phát
5
1 3808.10 Cartap 4 % + Vipami sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5 Isoprocarb 2.5 % 6.5 H Việt Nam
6
1 3808.10 Cartap hydrochloride Wofagent sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
5 475g/kg + Fipronil 500WP Hòa Bình
7 25g/kg
1 3808.10 Cartap 45% + Natera sâu đục thân /lúa Syngenta Vietnam Ltd
5 Thiamethoxam 1% 46% SG
8
1 3808.10 Celastrus angulatus Agilatus sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; Viện Di truyền Nông nghiệp
5 1EC rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải;
9 bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu
trạch; sâu khoang/ thuốc lá
Emnus sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty TNHH
1EC khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy Trường Thịnh
xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương
1 3808.10 Chlorantraniliprole DuPontTM Prevathon® sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải DuPont Vietnam Ltd
6 (min 93%) 5SC
0

43
1 3808.10 Chlorantraniliprole Virtako sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
6 20% + 40WG
1 Thiamethoxam 20%
1 3808.10 Chlorfenapyr Secure 10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ BASF Singapore Pte Ltd
6 10EC, 10SC dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi , sâu cuốn lá/ lúa
2 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh
da láng/ lạc
1 3808.10 Chlorfluazuron Alulinette sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Quốc tế
6 (min 94%) 50EC Hòa Bình
3
Atabron sâu tơ/ bắp cải Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
5EC
Atannong 50EC: sâu phao/ lúa Công ty TNHH
50EC, 50SC 50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu An Nông
xanh
Cartaprone sâu xanh/ lạc Công ty TNHH TM - DV
5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
1 3808.10 Chlorfluazuron 50g/l Director sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
6 (100g/l) + 70EC, 140EC ADC
4 Emamectin benzoate
20g/l (40g/l)
1 3808.10 Chlorfluazuron Chief 260EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
6 100g/l (200g/kg)+ 260EC, 520WP 520WP: sâu cuốn lá/ lúa ADC
5 Fipronil 160g/l
(320g/kg)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Alocbale sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Sản phẩm
6 (min 94 %) 40EC Công Nghệ Cao
6
Arusa rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH - TM
480EC Thái Nông
Bonus 40 EC rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex
Bullet sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd
48 EC
Chlorban 20EC: sâu cuốn lá/ lúa United Phosphorus Ltd
20 EC, 48EC 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu
xanh da láng/ đậu tương
44
Forfox sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
400EC Việt Thắng
Genotox 48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty CP Nông dược
48EC, 55.5EC 55.5EC: sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu Điện Bàn Nam Bộ
tương; rệp sáp/ cà phê
Hoban 30EC sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Hốc Môn
Lorsban 15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ Dow AgroSciences B.V
15G, 30EC, 75WG ngô
30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu
tương, lạc
75WG: sâu đục thân lúa
Mapy rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu Map Pacific PTE Ltd
48 EC xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô
Maxfos rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Hóa nông
50 EC Hợp Trí
Mondeo 40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM
40EC, 60EC 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Anh Thơ
Noviphos 48EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông Việt
Nycap 15G: rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi Công ty TNHH TM & SX
15G, 48EC 48EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê Ngọc Yến
Pyrinex sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, Makhteshim Chemical Ltd
20 EC xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê
Pyritox 200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục Công ty TNHH
200EC, 400EC, 480EC quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục An Nông
cành/ cà phê
480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
Sanpyriphos 20EC: sâu đục thân/ lúa Forward International Ltd
20EC, 48EC 48EC: sâu khoang/ lạc
Sargent 6G sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Sieu Sao E sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu Công ty TNHH
500WP đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ Phú Nông
xoài
Tricel 20EC sâu xanh/ đậu tương Excel Crop Care Limited
Tipho-sieu sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM
400EC Thái Phong
45
Virofos rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu Công ty CP Thuốc sát trùng
20EC xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê Việt Nam
Vitashield 18EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
18EC, 40EC 40EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê Thanh Sơn Hóa Nông
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Nurelle D sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; Dow AgroSciences B.V
6 250g/l + 25/2.5 EC sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp sáp/ cà phê
7 Cypermethrin 25g/l
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Triceny 50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, Công ty TNHH TM & SX
6 42% (515g/l) + 50EC, 595EC sâu đục bẹ/ lúa Ngọc Yến
8 Cypermethrin 8% 595EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
(80g/l)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Docytox 40EC: sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH
6 35% (50%) + 40EC, 60EC 60EC: sâu cuốn lá/ lúa Thạnh Hưng
9 Cypermethrin 5%
(10%)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Aseld 450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc Công ty TNHH - TM
7 400g/kg (580g/l) + 450EC, 680EC 680EC: rệp sáp/ cà phê Thái Nông
0 Cypermethrin 50g/kg
(100g/l)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Subside 505EC: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH - TM
7 459g/l (530g/l) + 505EC, 585EC 585EC: sâu cuốn lá/ lúa ACP
1 45.9g/l (50g/l)
Cypermethrin
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Cadicone sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
7 500g/l + 560EC Việt Trung
2 Cypermethrin 60g/l
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Tungcydan 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; Công ty CP SX - TM - DV
7 25% (40%), (50%), 30EC, 41EC, 55EC, sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ Ngọc Tùng
3 (55%) + 60EC điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà
Cypermethrin 5% phê; sâu đục thân/ngô
(1%), (5%), (5%) 41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu
55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc
lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/
điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu
đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt
đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê

46
60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê;
mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu
đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh;
sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp
muội/ hồ tiêu
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Clothion sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH - TM
7 50% + Cypermethrin 55EC Thanh Điền
4 5%
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl God rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục Công ty TNHH Hóa Nông
7 500 g/l + 550EC bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ Á Châu
5 Cypermethrin 50 g/l bùa/ cam; sâu đục quả/ đậu tương
Serpal super sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH BVTV
550EC An Hưng Phát
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Đại Bàng Đỏ 700EC: sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH – TM
7 500g/l (550g/l)+ 700EC, 777EC 777EC: rầy nâu/ lúa Nông Phát
6 Cypermethrin 200g/l
(227g/l)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Pertrang 55.5EC: sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH - TM
7 50% (500g/l), 55.5EC, 650EC, 750EC 650EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa Thôn Trang
7 (500g/l) +
Cypermethrin 5.5%
(150g/l), (250g/l)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Dragon rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
7 53.0% + 5.5 % 585 EC cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy
8 Cypermethrin nâu/ lúa
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Dragoannong sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu Công ty TNHH
7 530 g/l + 585EC xanh An Nông
9
Cypermethrin 55 g/l Sairifos 585 EC sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
Wavotox 585 EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Acgoldfly rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
8 500 g/l + 50g/l 560EC Lợi Nông
0 Cypermethrin + 10g/l
Emamectin benzoate
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Cygold rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thuốc BVTV
8 100 g/l + Việt Trung
47
Cypermethrin 25 g/l 225EC
+ Phoxim 100 g/l
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Visa sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
8 3% + Fenobucarb 2% 5G Việt Nam
2
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Losmine 5G: rệp sáp/ hồ tiêu Công ty TNHH - TM
8 4% (56%), (200g/l) + 5G, 66WP, 250EC 66WP: sâu cuốn lá/ lúa Đồng Xanh
3 Imidacloprid 1% 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
(10%), (50g/l)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Pro – per 250EC: sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty TNHH - TM
8 200g/l (450g/l) + 250 EC, 600EC 600EC: rầy nâu/ lúa Nông Phát
4 Imidacloprid 50g/l
(150g/l)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Usagrago sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
8 200g/l + Imidacloprid 250EC An Nông
5 50g/l
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Dizorin super rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
8 48% + Imidacloprid 55EC Tân Thành
6 7%
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Repny rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH TM & SX
8 45% + Imidacloprid 65WP Ngọc Yến
7 20%
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Monofos sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
8 235g/l + 15g/l 250EC Châu Mỹ
8 Lambda-cyhalothrin
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Resany rệp sáp/ cam Công ty TNHH TM & SX
8 30% + Phoxim 18% 48 EC Ngọc Yến
9
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Tasodant 6G: rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê Công ty TNHH
9 5%, (10%),(500g/l), 6G, 12G, 600EC, 12G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp ADC
0 (500g/kg) + 600WP sáp, ve sầu/ cà phê
Permethrin 1%, (2%), 600WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
(100g/l), (100g/kg) 600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/
cà phê
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Medophos sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Hóa Nông
48
25% + Trichlorfon 50EC Mỹ Việt Đức
25%
1 3808.10 Chlorpyrifos Methyl Monttar 3G: sâu đục thân/ ngô Công ty CP Thuốc BVTV
9 (min 96%) 3 G, 7.5EC, 20 EC, 7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô Việt Trung
2 40EC 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
Sago - Super 3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve Công ty CP BVTV
3 G, 20EC sầu/ cà phê Sài Gòn
20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu
đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
Sieusao sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục Công ty TNHH
40EC thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục Phú Nông
quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà
phê
Taron bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu Map Pacific PTE Ltd
50 EC đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/
dưa hấu
1 3808.10 Chromafenozide Phares sâu xanh da láng/ đậu tương Nippon Kayaku Co., Ltd
9 (min 91%) 50 EC, 50SC
3
1 3808.10 Clinoptilolite Map Logic tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu Map Pacific Pte Ltd
9 90WP
4
1 3808.10 Clofentezine MAP Oasis nhện đỏ/ cam Map Pacific PTE Ltd
9 (min 96%) 10WP
5
1 3808.10 Clothianidin Dantotsu rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, Sumitomo Chemical Co., Ltd
9 (min 95%) 16 WSG rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
6
1 3808.10 Cnidiadin Hetsau sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; Công ty TNHH
9 0.4 EC nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè Bạch Long
7
1 3808.10 Cyfluthrin 25 g ai/l + ConSupra rệp vảy/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 Imidacloprid 050 EC
8 25 g ai/l
1 3808.10 Cypermethrin Andoril 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
9 (min 90 %) 50 EC, 100EC, 250EC 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có Hoàng Ân

49
múi, sâu đục quả/ xoài
250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn
Appencyper 10EC: sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH
10EC, 35EC 35EC: sâu cuốn lá/ lúa Kiên Nam
Arrivo 5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da FMC Chemical International AG
5EC, 10EC, 25EC láng/ đậu tương
10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/
đậu tương
Biperin 50EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH TM
50EC, 100EC, 250EC 100EC: sâu cuốn lá/ lúa Bình Phương
250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
Carmethrin 5EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST
5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu đục quả/ táo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Cần Thơ
25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
Cymerin 5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải Hòa Bình
25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Cymkill 10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải Forward International Ltd
10EC, 25EC 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông
vải
Cyper 25 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương Công ty CP Nông dược HAI
Cyperan 5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty CP BVTV
5 EC, 10 EC, 25 EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu An Giang
đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài
25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều
Cyperkill 5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai Agriphar S.A. Belgium
5 EC, 10EC, 25EC tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa
10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai
tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải
25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít vải;
sâu đục quả đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây
Cypermap 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài Map Pacific PTE Ltd
10 EC, 25 EC 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê;
kiến/ thanh long
Cypersect 5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
5 EC, 10 EC 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu

50
Cyrux 5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa United Phosphorus Ltd
5 EC, 10 EC, 25 EC 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/
cà phê
25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài
Dibamerin 5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 EC, 10 EC, 25 EC đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam SARA
10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi
đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam
Dosher bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH
25EC Thạnh Hưng
Nitrin sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP
10EC Nicotex
NP-Cyrin super 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ Công ty TNHH – TM
100EC, 250EC, 200EC, xoài Nông Phát
480EC 200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải
250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu
xanh/ đậu tương
480EC: sâu cuốn lá/ lúa
Pankill sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
5EC, 10EC, 25EC Ngọc Yến
Power bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd
5 EC
Punisx 5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà phê Zagro Group,
5.5 EC, 25 EC 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài Zagro Singapore Pvt Ltd
Pycythrin sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài Forward International Ltd
5 EC
Ralothrin 20 E sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Rallis India Ltd
SecSaigon 5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, Công ty CP BVTV
5 EC, 5ME, 10EC, sâu cuốn lá/ lúa Sài Gòn
10ME, 25EC, 30EC, 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải
50EC 10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu
tương, sâu cuốn lá/ lúa
25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ
xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa
30EC: sâu khoang/ ca cao
50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da

51
láng/ đậu tương
Sherbush 5ND: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN
5ND, 10ND, 25ND 10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa Tiền Giang
25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều
Sherpa 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải Bayer Vietnam Ltd (BVL)
10EC, 25EC 25EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/
lạc, đậu tương
Shertox 5EW, 50EC: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty TNHH
5EW, 5 EC, 10EW, 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê An Nông
10 EC, 25 EC, 25EW, 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/
50EC đậu tương, sâu khoang/ lạc
10EC: bọ xít/ lúa
25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
25EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê
Southsher 5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Superrin 50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Cali – Parimex. Inc.
50EC, 100EC, 150EC, 100EC: bọ trĩ/ lúa
200EC, 250EC 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/
lúa
Tiper 10 EC: sâu keo/ lúa Công ty TNHH – TM
10 EC, 25 EC 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều Thái Phong
Tornado 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài Asiatic Agricultural Industries
10 EC, 25EC 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ Pte Ltd.
cà phê
Tungrin 5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, Công ty CP SX - TM - DV
5EC, 10EC, 25EC, kiến/ cà phê Ngọc Tùng
50EC 10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê;
sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/
thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều
50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu xanh; rệp/ thuốc lá
Ustaad 5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa United Phosphorus Ltd
5 EC, 10 EC 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
52
Visher 10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu Công ty CP Thuốc sát trùng
10EW, 25ND, 25EW, phao/ lúa; rệp/ cây có múi Việt Nam
50EC 25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/
cam
Wamtox 50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
50EC, 100EC, 250EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ Việt Thắng
500EC xít/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc
250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc
2 3808.10 Cypermethrin 2% + Cypdime (558) sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK
0 Dimethoate 8% 10 EC Thăng Long
0
2 3808.10 Cypermethrin 3.0% + Nitox sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn Công ty CP
0 Dimethoate 27.0% 30 EC lá/ đậu tương, điều Nicotex
1
2 3808.10 Cypermethrin 3 % + Diditox rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
0 Dimethoate 37 % 40 EC
2
2 3808.10 Cypermethrin 3 % + Fastny sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM & SX
0 Dimethoate 42 % 45EC Ngọc Yến
3
2 3808.10 Cypermethrin 50 g/l Dizorin bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp Công ty TNHH – TM
0 + Dimethoate 300g/l 35 EC sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây Tân Thành
4 có múi
20 3808.10 Cypermethrin 2% Antricis 15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH – TM
5 (20g/l) + Dimethoate 15 EC, 250EC cây có múi Hoàng Ân
10 % (200g/l) + 250EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cam
Fenvalerate 3%
(30g/l)
2 3808.10 Cypermethrin 2.6% TP - Pentin rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
0 + Fenitrothion 10.5% 15 EC Thành Phương
6 + Fenvalerate 1.9%
2 3808.10 Cypermethrin 2.0 % Metox 809 sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP
0 + Isoprocarb 6.0 % 8 EC Nicotex
7
2 3808.10 Cypermethrin 3 % + Macyny sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH TM & SX

53
Malathion 42 % 45 EC Ngọc Yến
2 3808.10 Cypermethrin 30 g/l Sherzol sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu Công ty CP BVTV
0 + Phosalone 175 g/l 205 EC ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; Sài Gòn
9 sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông
vải; bọ trĩ/ dưa hấu
2 3808.10 Cypermethrin 40 g/l Forwatrin C bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài Forward International Ltd
1 + Profenofos 400 g/l 44 WSC
0
Polytrin P 440 EC sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi Syngenta Vietnam Ltd
2 3808.10 Cypermethrin 40g/kg Acotrin nhện đỏ/ cam Công ty TNHH – TM
1 + Profenofos 400g/kg 440EC Thái Nông
1
2 3808.10 Cypermethrin 3 % + Kinagold sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ United Phosphorus Ltd
1 Quinalphos 20 % 23 EC đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
2
2 3808.10 Cypermethrin 5 % + Tungrell sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh Công ty CP SX - TM - DV
1 Quinalphos 20 % 25 EC da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ Ngọc Tùng
3 thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu ăn lá/ sầu riêng
2 3808.10 Cyromazine Ajuni dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP Nicotex
1 50WP
4
Chip sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH TM - DV
100 SL Thanh Sơn Hóa Nông
Newsgard sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH - TM
75 WP Đồng Xanh
Trigard 75WP: dòi đục lá/ dưa chuột, cà chua Syngenta Vietnam Ltd
75 WP, 100 SL 100SL: dòi đục lá/ dưa chuột
2 3808.10 Dầu botanic + muối Thuốc sâu sinh học sâu tơ/ bắp cải, rau cải Công ty Hóa phẩm
1 kali Thiên Nông Thiên nông
5 1 DD
2 3808.10 Dầu hạt bông 40% + GC - Mite rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
1 dầu đinh hương 20% 70DD khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ Tân Quy
6 + dầu tỏi 10% chè
2 3808.10 Deltamethrin Appendelta sâu phao/ lúa Công ty TNHH
1 (min 98 %) 2.8 EC Kiên Nam
7
54
Bitam bọ xít/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5 EC
BM Delta rệp/ cam Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
2.8 EC
Daphacis sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh Công ty TNHH TM
25 EC Việt Bình Phát
Decis 2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5EC, 25 tab, 250WDG sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam
25tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau,
cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc
250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa
Dersi-s 2.5SC: sâu đục quả/ xoài Công ty CP
2.5SC, 2.5EC 2.5EC: bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa Jia Non Biotech (VN)
Delta sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
2.5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Deltaguard sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ Gharda Chemicals Ltd
2.5 EC xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ cà phê,
xoài
Deltox sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cam Công ty CP TST
2.5 EC Cần Thơ
Discid sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
25EC Việt Thắng
Meta sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây Công ty TNHH – TM
2.5 EC có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ Tân Thành
lạc
Toxcis 2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa Công ty TNHH
2.5EC, 2.5SC 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà An Nông
phê
Videci sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
2.5 ND Việt Nam
Wofacis sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
25 EC Hòa Bình
2 3808.10 Deltamethrin 1.0% + Samourai sâu cuốn lá/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
1 Fipronil 2.5% 35 EC
8

55
2 3808.10 Diafenthiuron Detect nhện đỏ/ cam Công ty CP
1 (min 97 %) 50WP Nicotex
9
Pegasus sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu Syngenta Vietnam Ltd
500 SC xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả,
(Polo 500 SC) sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây
cảnh; nhện lông nhung/ vải
Pesieu sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải Công ty TNHH
500SC Việt Thắng
Sun-fen sâu tơ/ bắp cải Sundat (S) PTe Ltd
500SC
2 3808.10 Diazinon Agrozinon sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty TNHH
2 (min 95 %) 60 EC Alfa (Saigon)
0
Azinon sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
50 EC Nông Phát
Basitox bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều Công ty CP BVTV I TW
40EC
Basutigi 10H, 50ND: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc Công ty CP Vật tư NN
10 H, 40ND, 50ND 40ND: sâu đục thân/ lúa Tiền Giang
Binhnon 40 EC bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn Bailing International Co., Ltd
Cazinon 10H: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô Công ty CP TST
10 H, 40ND, 50ND 40ND: sâu đục thân/ lúa Cần Thơ
50ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía
Danasu 10G: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến Công ty TNHH XNK Quốc tế
10 G, 40EC, 50EC trùng/ hồ tiêu SARA
40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà
phê
Diaphos 10G: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; Công ty CP BVTV
10G, 50EC bọ cánh cứng/ dừa Sài Gòn
50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục
cành/ cà phê
Diazan 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà Công ty CP BVTV
10H, 40EC, 50ND, phê An Giang
60 EC 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục

56
thân/ điều
50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục
thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục
thân/ điều
60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương
Diazol 10G: sâu đục thân/ lúa, cà phê Makhteshim Chemical Ltd
10G, 50EW, 60 EC 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa
60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/
lạc
Kayazinon 5G: sâu đục thân/ lúa, mía Nippon Kayaku Co., Ltd
5G, 10G, 40 EC, 50EC, 10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu cắn gié/
60EC ngô; sâu đục thân/ mía
40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi
60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
Phantom sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; Asiatic Agricultural Industries
60 EC sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Pte Ltd.
Subaru 10H: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH TM - DV
10 H, 40 EC 40EC: sâu đục thân/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Tizonon sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn Công ty TNHH – TM
50 EC Thái Phong
Vibasu 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5H, 10H, 10BR, 40ND, 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô Việt Nam
50 ND 10BR: sâu xám/ ngô
40ND: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/
cây có múi
50ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
2 3808.10 Diazinon 5% + Diamix sâu đục thân, rầy/ lúa Công ty CP TST
2 Isoprocarb 5% 5/5 G Cần Thơ
1
2 3808.10 Diazinon 6% (30%) + Vibaba 10H: sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có Công ty CP Thuốc sát trùng
2 Fenobucarb 4 % 10H, 50ND múi Việt Nam
2 (20%) 50ND: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu
tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi
2 3808.10 Dimethoate Arriphos bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; Công ty TNHH – TM
2 (min 95 %) 40 EC rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải Thái Nông
3
57
Bai 58 bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
40 EC Hà Nội
Bi - 58 40 EC rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê BASF Singapore Pte Ltd
Bian 40EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều Công ty CP BVTV
40EC, 50EC 50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê An Giang
Binh - 58 bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc Bailing International Co., Ltd
40 EC lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu
vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía
Bini 58 rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi Công ty CP
40 EC Nicotex
Bitox bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài Công ty CP BVTV I TW
40 EC, 50 EC
By 90 bọ xít/ lúa Công ty TNHH
40 EC ADC
Canthoate bọ trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê Công ty CP TST
40 EC, 50EC Cần Thơ
Dibathoate rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ Công ty TNHH XNK Quốc tế
40 EC, 50 EC xít/ vải SARA
Dimecide bọ xít/ lúa, rệp/ xoài Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
40 EC
Dimenat 20EC: rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV
20EC, 40 EC 40EC: rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa Sài Gòn
Dithoate rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài Công ty TNHH - TM
40 EC Nông Phát
Fezmet rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh Zuellig (T) Pte Ltd
40 EC
Forgon 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
40EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi
Nugor sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu Công ty CP SX - TM - DV
40 EC cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; Ngọc Tùng
nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê
Pyxoate rầy/ ngô, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
44 EC
Tigithion 40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ Công ty CP Vật tư NN
40EC, 50 EC xít/ lúa Tiền Giang
50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
58
Vidithoate rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà Công ty CP Thuốc sát trùng
40 ND phê, nhện đỏ/ cam Việt Nam
Watox bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà Công ty TNHH
400 EC phê Việt Thắng
2 3808.10 Dimethoate 15 % + Difentox rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
2 Etofenprox 5 % 20 EC
4
2 3808.10 Dimethoate 3 % + BB - Tigi rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô Công ty CP Vật tư NN
2 Fenobucarb 2 % 5H Tiền Giang
5
Caradan bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía Công ty TNHH TM - DV
5H Thanh Sơn Hóa Nông
Palm sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5H Cần Thơ
Vibam sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Thuốc sát trùng
5H Việt Nam
2 3808.10 Dimethoate 286 g/l + Fitex sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
2 Lambda-cyhalothrin 300EC Hà Nội
6 14g/l
2 3808.10 Dimethoate 21.5% + Cori bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc Sumitomo Chemical Co., Ltd.
2 Esfenvalerate 1.5% 23EC
7
2 3808.10 Dimethoate 20% + Mofitox rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV I TW
2 Fenobucarb 20% 40EC
8
2 3808.10 Dimethoate 20% + Bifentox bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ Công ty CP Thuốc sát trùng
2 Fenvalerate 10% 30 ND cam Việt Nam
9
2 3808.10 Dimethoate 21.5% + Fenbis rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ Công ty CP BVTV
3 Fenvalerate 3.5% 25 EC trĩ/ điều Sài Gòn
0
Fentox bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu Công ty CP TST
25 EC vẽ bùa/ cam Cần Thơ
2 3808.10 Dimethoate 2 % + BM - Tigi rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải Công ty CP Vật tư NN
3 Isoprocarb 3 % 5H Tiền Giang
1
59
B-N5H rầy, bọ trĩ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
2 3808.10 Dimethoate 20 % + Vidifen rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
3 Phenthoate 20 % 40EC Việt Nam
2
2 3808.10 Dimethoate 3 % + Cobitox sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV I TW
3 Trichlorfon 2 % 5G
3
2 3808.10 Dinotefuran Asinjapane rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
3 (min 89%) 20WP Thôn Trang
4
Chat rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, Công ty TNHH Hóa nông
20WP rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục Á Châu
lá/ dưa chuột
Hitoshi rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
200WP Ân Nông
Ikuzu 20WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng
Oshin 1G: rầy xanh/ đậu bắp Mitsui Chemicals, Inc.
1G, 20WP, 100SL 20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa
chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua,
bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê
100SL: rầy xanh, bọ trĩ/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ
phấn/ hoa hồng
Safrice rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
20WP Nông Phát
Santaone rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
200WP Việt Trung
Toof rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
150SL Tân Thành
Topten 400WP rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH ADC
2 3808.10 Dinotefuran 25% + Sakura xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa Mitsui Chemicals, Inc.
3 Hymexazol 40WP
5 (min 98%) 15%
2 3808.10 Dinotefuran 50g/kg + Explorer rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
3 Imidacloprid 150g/kg 200WP Điện Bàn Nam Bộ
6
2 3808.10 Emamectin benzoate Acplant 1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH Hóa sinh
60
(Avermectin B1a 1.9EC, 4WDG, 4 T hấu, sâu vẽ bùa/ cam Á Châu
90 % + Avermectin 4WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu
B1b 10 %) khoang/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi/
chè
4T: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ đậu tương
Actimax sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu Brightonmax International Sdn
50WDG tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ Bhd, Malaysia
nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu
xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy Công ty TNHH BVTV
3.8EC, 4.5WDG, 5WP, nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh An Hưng Phát
5EC, 5WDG tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà
chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê,
điều, vải; sâu xanh/ bắp cải
5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Angun sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục Công ty CP BVTV
5 WDG thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da An Giang
láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/
đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít
muỗi, sâu đục cành/ điều
Apache 1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH
1EC, 4EC, 6EC 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa Thạnh Hưng
Bafurit sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; Công ty TNHH
5WG sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ Nông Sinh
đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy
nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/
nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam;
rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè
Chim ưng sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ Công ty TNHH
3.8EC, 5.0WG, 20WG bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện Sơn Thành
đỏ/ cam
Đầu trâu Bi-sad rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ Công ty PB Bình Điền -

61
0.5ME cam Tổng công ty hóa chất VN
Doabin 1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Công ty TNHH - TM
1.9EC, 3.8EC tương; nhện đỏ/ cam Đồng Xanh
3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam;
sâu cuốn lá/ lúa
Dylan sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm Công ty CP
2EC trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy Nicotex
xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu
vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung,
sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
Eagle 5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, Công ty CP Vật tư BVTV
5EC, 10EC, 20EC, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, Hà Nội
36WDG, 50WDG bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục
quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu
xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít,
nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh
da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG: sâu cuốn lá,
sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Emaben 0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; Công ty TNHH - TM XNK
0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà Hữu Nghị
chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt
2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu,
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ
trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy

62
bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam;
rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương
Emaplant 0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh Công ty TNHH - TM
0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện Thanh Điền
5WG đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
Ematin sâu xanh đục quả/ cà chua Công ty TNHH
1.9 EC Alfa (SaiGon)
Emasuper 1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Hóa nông
1.9EC, 3.8EC, 5WG 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu Á Châu
cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu
tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
3.8EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu
tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương;
rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài
Ematigi sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
3.8EC Tiền Giang
Emaxtin 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà Công ty TNHH
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt Lợi Nông
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC 1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu
cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải;
nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
Emaxtin super sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; DNTN Long Hưng
1.9EC, 3.8EC, 5.7EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam,
quýt
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà Công ty TNHH
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt An Nông
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;

63
nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua
Etimex bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ Công ty CP Hóa Nông
2.6 EC lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; Lúa Vàng
sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/
lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện
đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều;
rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
Feroly sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH TM DV XNK
20SL hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; Thuận Thành
nhện lông nhung/ vải
Focal 1.9EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ Công ty TNHH – TM
1.9 EC, 5.5EC lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Tân Thành
5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa
G8-Thôn Trang sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ Công ty TNHH TM
2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, Thôn Trang
bọ cánh tơ/ chè
Golnitor sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Quốc tế
10EC, 20EC, 36WDG, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hòa Bình
50WDG xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
Hoatox 0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su Công ty TNHH
0.5ME, 2ME hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu Trường Thịnh
khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí
xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện
đỏ/ cam, quýt
2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su
hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu
khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/
bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/
cam
Homectin sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
1.9EC Hốc Môn
Jiametin sâu tơ/ bắp cải Công ty CP
1.9EC Jia Non Biotech (VN)

64
July 1.0EC, 1.9EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp Công ty TNHH TM & SX
1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ Gia Phúc
5WDG vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ,
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu
5EC, 5WDG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh,
bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh,
nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè;
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/
bông vải, thuốc lá
Kinomec 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM
1.9EC, 3.8EC 3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa Kim Sơn Nông
Mãng xà sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu Công ty TNHH
1.9 EC Nông nghiệp Xanh
Map Winner sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Map Pacific Pte Ltd
5WG láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè
Mekomectin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ Jiangsu Fengdeng Pesticide
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam Co., Ltd
3.8EC 3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy
nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
Mikmire bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, Công ty CP TM BVTV
2.0 EC sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu Minh Khai
xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít
muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua
Moousa sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM
20EC, 50EC, 60WDG Trường Hải
Nazomi sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
2.0EC, 5WDG Kiên Nam
Newgreen sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
2.0 EC Thái Phong
Newmectin 0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Thuốc BVTV
0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Việt Trung
65
0.5ME rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy
xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi;
rầy xanh/ xoài
2.0EC: rầy nâu/ lúa
5WP: bọ cánh tơ/ chè
0.5ME: rầy xanh/ xoài
New Tapky sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ Công ty TNHH
0.2 EC cam Bạch Long
Proclaim sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ Syngenta Vietnam Ltd
1.9 EC lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/
xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu
xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ
cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu
xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh
da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ
Oman sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
2EC trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà ADI
chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/
bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
Prodife’s 1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH - TM
1.9 EC, 5.8EC 5.8EC: rầy bông/ xoài Nông Phát
Promectin 1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ Công ty CP
1.0EC, 5.0 EC, lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, Nông Việt
100WDG sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ
trĩ, rệp bông/ xoài
5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ
trĩ/ nho; rệp bông/ xoài
100WDG: sâu cuốn lá/ lúa
Quiluxny sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH TM & SX
1.9EC Ngọc Yến
Ratoin sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty CP Nông nghiệp
1.0EC bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ Việt Nam
cánh tơ/ chè
Rholam 20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ Công ty CP Nông dược
20EC, 50WP trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ Nhật Việt
66
cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài
50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/
cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ,
nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Sausto sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm Công ty TNHH CNSH
1EC trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; Khải Hoàn
sâu xanh/ cà chua
Silsau super 1EC, 1.9EC, 5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, Công ty TNHH
1EC, 1.9EC, 2.5EC, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải ADC
3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam
Sittobios sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu Công ty TNHH
19EC, 40EC, 50WSG tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; Sitto Việt Nam
dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Starrimec 5 WDG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty CP Vật tư NN
5 WDG, 10EC, 19EC, tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ Hoàng Nông
40EC cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ,
sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ
cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam
19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ,
nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/
bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu
vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Susupes bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu Công ty TNHH Sản phẩm
1.9 EC tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da Công nghệ cao
láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy
xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu;
sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
Tamala sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp Công ty TNHH SX - TM
1.9 EC sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải Tô Ba
67
Tanwin 2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, Công ty TNHH TM DV
2.0 EC, 5.5WDG rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu Tấn Hưng
xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
5.5WDG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Tasieu 1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, Công ty TNHH
1.0EC, 1.9EC, 2WG, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy Việt Thắng
5WG xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho;
rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp
muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện
gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục
quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu
xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/
cà phê; rầy/ xoài
2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu
khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít
muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/
lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải,
nhãn
Thianmectin sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; Công ty CP Nông nghiệp
0.5 ME nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu Thiên An
xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc,
đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa
Tikemectin 2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy Công ty CP XNK
2EC, 4EC, 20WG nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh Thọ Khang
bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam;
rầy bông/ xoài
20WG: sâu cuốn lá/ lúa
Tungmectin 1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu Công ty CP SX - TM - DV
1.0EC, 1.9EC, 5EC xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu Ngọc Tùng
đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam;
sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài,
bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh;
68
sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié,
sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/
cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/
cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều;
rầy bông/ xoài 5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ,
rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/
khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/
cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu
xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá,
sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu
vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu
xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
Vimatox sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ Công ty CP Thuốc sát trùng
1.9 EC bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi Việt Nam
2 3808.10 Emamectin benzoate Emacinmec sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ Công ty CP Vật tư NN
3 10g/l (20g/l), (40g/l) 10.1EC, 20.1EC, bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ Hoàng Nông
8 + Azadirachtin 0.1g/l 40.2EC cam
(0.1g/l), (0.2g/l)
2 3808.10 Emamectin benzoate Map Genie nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Map Pacific Pte Ltd
3 2% + Liuyangmycin 12EC tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/
9 10% xoài
2 3808.10 Emamectin benzoate Gasrice 5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ Công ty CP Vật tư BVTV
4 1g/l (3.5g/l), (5g/l), 5EC, 7EC, 10EC, 15EC trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, Hà Nội
0 (7.5g/l) + Matrine bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục
4g/l (3.5g/l), (5g/l), quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ,
(7.5g/l) nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu
xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải;
bọ trĩ/ điều
7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ,
69
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài
2 3808.10 Emamectin benzoate Mectinstar sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp Công ty CP Vật tư NN
4 9g/l (19g/l), (49g/kg) 10EC, 20EC, 50WSG cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu Hoàng Nông
1 + Matrine 1g/l (1g/l), khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy
(1g/kg) bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
2 3808.10 Emamectin benzoate 9X-Actione sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ Công ty TNHH - TM
4 2.1% (4.1%), (5.6%) 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, Thôn Trang
2 + Matrine 0.2% bọ cánh tơ/ chè
(0.2%), (0.2%)
2 3808.10 Emamectin benzoate Redconfi sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ Công ty CP Thuôc BVTV
4 10g/l (19g/l), 11EC, 20EC, 21WP, nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện Việt Trung
3 (20g/kg), (29g/l)+ 30EC đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
Matrine 1g/l (1g/l),
(1g/kg), (1g/l)
2 3808.10 Emamectin benzoate Rholam Super 12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh Công ty CP nông dược
4 10g/l (48g/l) + 12EC, 50WSG tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ Nhật Việt
4 Matrine 2g/l (2g/l) xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột;
rầy chổng cánh/ cam
50WSG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ
xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho;
sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/
vải
2 3808.10 Emamectin benzoate Bạch tượng 46EC: rầy nâu/ lúa, sâu cuốn lá Công ty TNHH - TM
4 42g/l (60g/l) + 46EC, 64EC 64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam Nông Phát
5 Matrine 4g/l (4g/l)
2 3808.10 Emamectin benzoate Map Go sâu cuốn lá/ lúa Map Pacific Pte Ltd
4 0.4% + Monosultap 20ME
6 19.6%
2 3808.10 Emamectin benzoate Eska sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; Công ty TNHH TM XNK
4 5 g/l + Petroleum oil 250EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện Hữu Nghị
7 245g/l lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu

70
khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa
chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp
cải; nhện đỏ/ nhãn
2 3808.10 Emamectin benzoate Emamec sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
4 10g/l (5g/l) + 250EC, 400EC rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
8 Petroleum oil 240g/l sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
(395g/l) cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
2 3808.10 Esfenvalerate Alphago sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài Công ty CP BVTV
4 (min 83 %) 5 EC Sài Gòn
9
Carto - Alpha sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da Công ty CP TST
5 EC láng/ đậu tương Cần Thơ
Esfel sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương Map Pacific PTE Ltd
5 EC
Sumi - Alpha sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu Sumitomo Chemical Co., Ltd.
5 EC phao đục bẹ/ lúa
Sumisana sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài Công ty CP Vật tư NN
5 ND Tiền Giang
Vifenalpha sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt Công ty CP Thuốc sát trùng
5 ND Việt Nam
2 3808.10 Esfenvalerate 1.25 % Sumicombi - Alpha sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít/ lúa; Sumitomo Chemical Co., Ltd.
5 + Fenitrothion 25 % 26.25 EC rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông
0 vải
2 3808.10 Ethiprole Curbix rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5 (min 94%) 100 SC
1
2 3808.10 Ethoprophos Annong - cap tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH
5 (min 94%) 20EC An Nông
2
Etocap tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Hóa Nông
10G Lúa Vàng
Mocap tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu trong đất/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
10G

71
Nisuzin tuyến trùng/ cà phê Công ty CP
10G Nicotex
Nokaph tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá Công ty TNHH
10G, 20EC ADC
Starap tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Quốc tế
100G Hòa Bình
Vimoca 10G: tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng
10G, 20ND 20ND: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê Việt Nam
2 3808.10 Etofenprox Noray rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
5 (min 96%) 30EC Nông Phát
3
Slavic 10SC rầy nâu/ lúa Bailing International Co., Ltd
Trebon 10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, Mitsui Chemicals, Inc.
10 EC, 20 WP, 30EC bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/
bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải
20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/
chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp
cải; rầy xanh/ chè
2 3808.10 Etofenprox 2% + ViCIDI - M bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Thuốc sát trùng
5 Phenthoate 48 % 50 ND Việt Nam
4
2 3808.10 Eucalyptol Pesta 2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; Công ty TNHH CNSH
5 (min 70%) 2SL, 5SL nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu Khải Hoàn
5 khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục
quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu
cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải
5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp
muội/ cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu
xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/ dưa
chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè
2 3808.10 Fenitrothion Factor sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries Pte
5 (min 95 %) 50EC Ltd.
6
Forwathion sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Forward International Ltd
72
50EC
Metyl annong sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
50EC An Nông
Sagothion sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài Công ty CP BVTV
50EC Sài Gòn
Suco bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa Công ty CP Nông dược
50ND HAI
Sumithion sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd.
50 EC, 100 EC
Visumit 5BR: cào cào, sâu trong đất/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5BR, 50ND 50ND: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi Việt Nam
2 3808.10 Fenitrothion 45% + Difetigi rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
5 Fenoburcarb 30% 75 EC Tiền Giang
7
Subatox sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
75 EC
Sumibass sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd.
75 EC
2 3808.10 Fenitrothion 25% + Sagolex sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP BVTV
5 Fenvalerate 5 % 30 EC Sài Gòn
8
Suco - F bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc Công ty CP
30 ND Hốc Môn
Sumicombi sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; Sumitomo Chemical Co., Ltd.
30EC sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà
phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả
Sumitigi sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài Công ty CP Vật tư NN
30 EC Tiền Giang
Vifensu sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
30 ND Việt Nam
2 3808.10 Fenitrothion 45 % + Danitol - S nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ Sumitomo Chemical Co., Ltd.
5 Fenpropathrin 5% 50 EC cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải;
9 rệp vảy, rệp sáp/ dứa
2 3808.10 Fenitrothion 200 g/l Ofatox 400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô Công ty CP BVTV I TW
6 (g/kg) + Trichlorfon 400EC, 400WP 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/
0 200 g/l (g/kg) rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/
73
mía; rầy xanh/ chè
2 3808.10 Fenobucarb (BPMC) Anba rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ Công ty CP SX - TM - DV
6 (min 96 %) 50 EC đậu tương Ngọc Tùng
1
Bascide rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá Công ty CP BVTV
50 EC Sài Gòn
Bassa rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd
50 EC
Bassatigi rầy nâu, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN
50 ND Tiền Giang
Dibacide rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
50 EC SARA
Excel Basa rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Công ty Liên doanh SX nông dược
50 ND Kosvida
Forcin rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải Forward International Ltd
50 EC
Hopkill rầy, bọ xít hôi/ lúa Công ty CP TST
50 ND Cần Thơ
Hoppecin rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả Công ty CP Nông dược
50 EC HAI
Jetan rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có Công ty CP BVTV
50 EC múi An Giang
Nibas rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty CP
50 ND Nicotex
Pasha rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM - DV
50 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Super Kill rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural Industries
50 EC Pte Ltd.
Tapsa rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi Công ty TNHH - TM
50 EC Thái Phong
Triray rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Công ty TNHH
50 EC An Nông
Vibasa rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng
50 ND Việt Nam
Vitagro rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural Industries
50 EC Pte Ltd.
74
2 3808.10 Fenobucarb 160g/l + Access rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6 Fipronil 20g/l 180 EC
2
2 3808.10 Fenobucarb 300g/l + Azora rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
6 Imidacloprid 50g/l 350EC Hòa Bình
3
2 3808.10 Fenobucarb 415g/l + Javipas rầy nâu/ lúa Công ty CP nông dược
6 Imidacloprid 35g/l 450EC Nhật Việt
4
2 3808.10 Fenobucarb 150g/l Anbas rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
6 (5g/kg) + Isoprocarb 200WP, 300 EC Hoàng Ân
5 150g/l (195g/kg)
2 3808.10 Fenobucarb 20 % + Viphensa sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
6 Phenthoate 30 % 50 ND Việt Nam
6
2 3808.10 Fenobucarb 30% + Diony rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX
6 Phenthoate 45% 75 EC Ngọc Yến
7
Hopsan rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn Công ty CP Nông dược
75 ND HAI
2 3808.10 Fenobucarb 45 % Knockdown rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Vật tư NN
6 + Phenthoate 30% 75 ND Tiền Giang
8
2 3808.10 Fenpropathrin Alfapathrin sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH
6 (min 90 %) 10 EC Alfa (SaiGon)
9
Danitol nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải Sumitomo Chemical Co., Ltd.
10 EC
Sauso nhện đỏ/ cam Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
10EC
Usamite nhện đỏ/ cam Công ty CP Quốc tế
100EC Hòa Bình
Vimite nhện đỏ/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
10 ND Việt Nam
2 3808.10 Fenpyroximate May nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH TM – DV
7 (min 96%) 050 SC Thanh Sơn Hóa Nông
75
Ortus nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, Nihon Nohyaku Co., Ltd
5 SC hoa hồng
2 3808.10 Fenthion Encofen sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH
7 (min 99.7%) 50 EC Alfa (Saigon)
1
Lebaycid rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ xít/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
500 EC
Sunthion bọ xít/ lúa, rệp vẩy/ xoài Sundat (S) PTe Ltd
50 EC
2 3808.10 Fenvalerate Cantocidin sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa Công ty CP TST
7 (min 92 %) 20 EC Cần Thơ
2
Dibatox 10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
10EC, 20EC phê SARA
20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc;
rệp sáp/ cà phê
Encofenva rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều Công ty TNHH
20 EC Alfa (Saigon)
Fantasy rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài Asiatic Agricultural Industries
20 EC Pte Ltd.
Fenkill sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn United Phosphorus Ltd
20 EC quả
First sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa Zagro Group,
20EC Zagro Singapore Pvt Ltd
Kuang Hwa Din bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
20EC
Leva sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Nông dược
10EC, 20EC HAI
Pathion sâu xanh/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
20EC Thanh Sơn Hóa Nông
Pyvalerate rầy, sâu cuốn lá/ lúa Forward International Ltd
20 EC
Sagomycin 10EC: rệp/ dưa hấu, mía Công ty CP BVTV
10 EC, 10ME, 20EC 10ME: rệp/ rau cải Sài Gòn

76
20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/
lúa
Sanvalerate bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
200 EC
Sudin rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi Công ty CP BVTV I TW
20 EC
Timycin bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH - TM
20 EC Thái Phong
Vifenva sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt Công ty CP Thuốc sát trùng
20 ND Việt Nam
2 3808.10 Fenvalerate 6 % + Malvate sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều Công ty CP BVTV
7 Malathion 15 % 21 EC Sài Gòn
3
2 3808.10 Fenvalerate 10% + Toyotox sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Bailing International Co., Ltd
7 Omethoate 20% 30 EC
4
2 3808.10 Fipronil Again 3G : sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
7 (min 95 %) 3G, 50SC, 800WG 50SC : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Lợi Nông
5 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Anrogen 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
0.3G, 50SC, 800WG 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu An Nông
cuốn lá/ lúa
Branch 5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, Công ty TNHH TM - DV
5SC, 800DF sâu năn/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Cagent 5SC xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Cyroma sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
5SC Alfa (SaiGon)
Fidegent bọ xít/ vải Công ty TNHH BVTV
50 SC An Hưng Phát
Finico 800 WG sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nicotex
Fipent 800WG sâu đục thân/ ngô Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
Fiprogen 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
0.3G, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương Nông Phát
800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải
Fipshot bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà Công ty TNHH – TM
800WG phê Thanh Điền
77
Forgen 800 WG bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd
Javigent sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược
800WG Nhật Việt
Jianil xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa Công ty CP
5 SC Jia Non Biotech (VN)
Legend 0.3G: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ Công ty TNHH XNK Quốc tế
0.3G, 5SC, 800WG ngô, mía SARA
5SC: nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô,
mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi
đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông
vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài
800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/
vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ
trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu
khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy chổng
cánh/ cam
Lexus 5SC: sâu cuốn lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5SC, 800WG, 800WP 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc,
rệp/ cam
800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu
khoang/ bắp cải, rệp sáp/ cà phê
Lugens 200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu Công ty TNHH Hóa nông
200FS, 800WG đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Á Châu
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu;
rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
Phironin 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty CP Hóa Nông
50 SC, 800WG khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, Lúa Vàng
sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông
nhung/ vải
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc;
nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt
giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Phizin sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
800 WG Trường Thịnh

78
Rambo 0.3G: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục Công ty TNHH
0.3G, 1G, 5SC, 10EC, thân, sâu năn/ lúa ADC
800WG 1G: rầy nâu/ lúa
5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục
thân/ lúa
10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía
800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Ranger 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
0.3G, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa Thạnh Hưng
800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn
lá/ lúa
Reagt 800WG sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Regal 3G: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ Cali – Parimex. Inc.
3G, 50SC, 800WG tiêu
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục thân/ lúa
Regent 0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0.2G, 0.3G, 5SC, phao, sâu cuốn lá/ lúa
800WG 0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu
phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía
5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý
hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân,
sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/
lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn
lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá,
bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng
cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/
cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long
Regrant sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
800WG Công nghệ cao

79
Rigell 3G: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; Công ty CP Quốc tế
3G, 50SC, 800WG tuyến trùng, sâu đục thân/ mía Hòa Bình
50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp,
rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu
cuốn lá/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
bọ trĩ/ nho
Supergen 5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; Công ty TNHH – TM
5SC, 800WG rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ Tân Thành
trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân,
rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy
nâu/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục
thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột;
dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam;
sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn;
rệp sáp/ cà phê
Tango sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp Công ty CP BVTV I TW
50SC, 800WG muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp
muội/ bắp cải
Tungent 5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ Công ty CP SX - TM - DV
5SC, 800WDG ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, Ngọc Tùng
sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều
800WDG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn
lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/
ngô
Tư ếch bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
800WG Đồng Xanh
Virigent 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
0.3G, 50SC, 800WG 50SC: sâu cuốn lá/ lúa Việt Nam
800WG: bọ trĩ/ lúa
2 3808.10 Fipronil 2.9 g/kg, Configent 3G, 5G, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn Công ty CP Hóa Nông Mỹ
7 (3g/kg), (50g/l), 3G, 5G, 55SC, 100EC, lá/ lúa Việt Đức
6 (20g/l), (85g/kg), 100WP, 800WG 100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
(785g/kg)) + 100WP: sâu xanh/ đậu tương
Imidacloprid 0.1g/kg,

80
(2g/kg), (5g/l),
(80g/l), (15g/kg),
(15g/kg)
2 3808.10 Fipronil 3g/kg, Henri 4G, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
7 (29g/l), (59g/l), 4G, 30EC, 60SC, 155WP: sâu phao/ lúa Việt Trung
7 (130g/kg), (30g/kg), 155WP, 280WP, 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa
(400g/kg), (30g/kg), 500WG, 750WG, 830WG: sâu đục bẹ/ lúa
(800g/kg) + 830WG
Imidacloprid 1g/kg,
(1g/l), (1g/l),
(25g/kg), (250g/kg),
(100g/kg), (720g/kg),
(30g/kg)
2 3808.10 Fipronil 600 g/kg + Sespa gold bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
7 Imidacloprid 150g/kg 750WG Nông Phát
8
2 3808.10 Fipronil 35g/l + 15g/l Accenta sâu đục thân/ lúa Công ty CP nông dược
7 Lambda-cyhalothrin 50EC Nhật Việt
9
2 3808.10 Fipronil 45g/l + Goldgent sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
8 Lambda-cyhalothrin 60EC Châu Mỹ
0 15g/l
2 3808.10 Fipronil 25g/l + Goltoc Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược
8 Quinalphos 225g/l 250EC Việt Nam
1
2 3808.10 Fipronil 5 g/kg + Onera rầy nâu/ lúa Công ty CP Khoa học
8 Thiamethoxam 300WG Công nghệ Châu Mỹ
2 295g/kg
2 3808.10 Fipronil 100g/kg + MAP Silo bọ trĩ/ lúa Map Pacific Pte Ltd
8 Thiamethoxam 200WP
3 100g/kg
2 3808.10 Fipronil 4g/kg + Latini sâu đục thân/ lúa Công ty CP Hóa Nông
8 Tricyclazole 40g/kg 44G Lúa Vàng
4
2 3808.10 Fipronil 15 g/l + Bobaedan sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
8 Tricyclazole 150g/l 165SC

81
2 3808.10 Flufenoxuron Cascade sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây BASF Singapore Pte Ltd
8 (min 98 %) 5 EC có múi, chè
6
2 3808.10 Gamma - Cyhalothrin Vantex sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh Dow AgroSciences B.V
8 (min 98%) 15CS bướm trắng/ bắp cải
7
2 3808.10 Garlic juice BioRepel rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá Công ty TNHH
8 10 DD cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ Lani
8 cà chua; rệp sáp/ cà phê
Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD: bọ phấn/ cà chua Doanh nghiệp Tư nhân TM
1.25DD, 12.5DD 12.5DD: dòi đục lá/ cải bó xôi, đậu Hà Lan; sâu Tân Quy
khoang/ cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/ cải
thảo; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
2 3808.10 Halfenprox Sirbon nhện đỏ/ cây có múi Mitsui Chemicals, Inc.
8 (min 94.5%) 5 EC
9
2 3808.10 Hexaflumuron Staras sâu xanh/ lạc Công ty CP Quốc tế
9 (min 95%) 50EC Hòa Bình
0
2 3808.10 Hexythiazox Nissorun nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa Nippon Soda Co., Ltd
9 (min 94 %) 5 EC
1
2 3808.10 Imidacloprid Acmayharay rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
9 (min 96 %) 100WP Á Châu
2
Actador rầy nâu/ lúa Cali – Parimex. Inc.
100 WP
Admire 050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
050 EC, 200 OD rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy
xanh/ chè
200OD: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu
Admitox 050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
050EC, 100SL, 100WP, 100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa An Nông

82
250WP, 600SC, 250WP, 600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
750WDG 750WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Amico rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH
10EC Alfa (SaiGon)
Anvado rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
100 WP Việt Thắng
Armada 50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
50EC, 100EC, 100SL, 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ SARA
100WG, 700WG lạc
100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê
100WG: rầy nâu/ lúa
700WG: bọ trĩ/ lúa
Asimo bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
10WP Thôn Trang
Biffiny 10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM & SX
10 WP, 70WP, 400SC 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ Ngọc Yến
bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam
400SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy nâu/ lúa
Canon 100SL: bọ trĩ/ dưa chuột Công ty CP TST
050EC, 100SL 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài Cần Thơ
Gaucho 70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
70 WS, 020 FS, 600FS chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô
020FS: bọ trĩ/ lúa
600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống
để trừ rầy nâu/ lúa
Confidor 100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
100 SL, 700WG bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng
cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ,
rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ xoài, dưa hấu;
sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ
tiêu
Conphai 10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH
10ME, 10WP, 15WP, 10WP: rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa Trường Thịnh
100SL, 700WG 15WP: rầy nâu/ lúa
100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ
83
trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/
lúa
Imida 10 WP bọ trĩ/ lúa Công ty CP Long Hiệp
Imidan bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP BVTV
10 EC An Giang
Imitox 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
10WP, 20SL, 700WG 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Đồng Xanh
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt
giống trừ bọ trĩ/ lúa
Inmanda rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
100WP, 250WP Bình Phương
Javidan rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
100WP Nhật Việt
Jiami rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP
10SL Jia Non Biotech (VN)
Jugal 17.8 SL rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
Just rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM – DV
050 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Keyword 10SL bọ trĩ/ dưa hấu Dongbu Hitek Co., Ltd.
Kimidac rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
050EC Tân Thành
Kola 600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi Công ty TNHH
600FS, 700WG hại lá/ lúa ADC
700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
Kongpi-da 151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty CP Hóa nông
151WP, 700WG 700WG: rầy nâu/ lúa Lúa Vàng
Map – Jono 5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam Map Pacific PTE Ltd
5EC, 700WP, 700WDG 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy
nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải
700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/
chè
Mega-mi bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM
178 SL Anh Thơ
Mikhada rầy nâu/ lúa Công ty CP TM BVTV
10WP, 20WP, 45ME, Minh Khai
84
70WG
Miretox 2.5WP: bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
2.5WP, 5EC, 10EC, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: Việt Trung
10WP, 12EC, 250WP, rầy nâu/ lúa
700WG
Midan rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp/ Công ty CP
10 WP nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ Nicotex
xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài
Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV
10WP, 15WP, 25WP, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Điền Thạnh
50EC, 700WG
Phenodan rầy nâu/ lúa Công ty TNHH VT BVTV Phương
10 WP, 20 WP Mai
Pysone rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè Công ty TNHH - TM XNK
700 WG Hữu Nghị
Ributul rệp sáp/ cà phê Atul Limited, India
100SL
Sahara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
25WP Thạnh Hưng
Sectox 100WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
50EC, 100EC, 100WP, 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Hòa Bình
200EC, 700WG 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Sun top rầy nâu/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
10WP, 700WP
T-email 10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, Công ty CP SX - TM - DV
10WP, 70WG dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà Ngọc Tùng
phê
70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp
sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít
muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
Thanasat rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
10WP Việt Nam
Tinomo rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
100SL Thái Phong
Vicondor rầy/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
50 EC Việt Nam
85
Yamida 10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà Bailing International Co., Ltd
10WP, 100EC, 100SL, phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài
700WG, 700WP 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp
sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài
700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
2 3808.10 Imidacloprid 25% + Enaldo xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa, bệnh chết cây Công ty CP
9 Carbendazim 10% + 40FS con/ lạc ENASA Việt Nam
3 Thiram 5%
2 3808.10 Imidacloprid 300g/kg Kola gold xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH
9 + Metconazole 660WP ADC
4 360g/kg
2 3808.10 Imidacloprid 50g/l + Vitasupe rầy nâu/ lúa Asiatic Agricultural Industries
9 Profenofos 200g/l 250EC Pte Ltd.
5
2 3808.10 Imidacloprid 2% + Hapmisu nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ Công ty TNHH Sản phẩm
9 Pyridaben 18% 20EC hoa hồng Công nghệ cao
6
2 3808.10 Imidacloprid 2.5% + Usatabon nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê Công ty CP VT BVTV
9 Pyridaben 15% 17.5WP Hà Nội
7
2 3808.10 Imidacloprid 15g/kg Wofara rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
9 + Thiamethoxam 300WG Hà Nội
8 285g/kg
2 3808.10 Imidacloprid 100g/l + NOSOT Super rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
9 Thiamethoxam 300SC An Nông
9 200g/l
3 3808.10 Imidaclorpid 10g/kg Actadan 350WP: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
0 (50g/kg) + 350WP, 750WP 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Hòa Bình
0 Thiosultap-sodium
(Nereistoxin)
340g/kg (700g/kg)
3 3808.10 Imidacloprid 1.7% + Dacloxin rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
0 Thiosultap-sodium 40WP Hữu Nghị
1 (Nereistoxin) 38.3%
3 3808.10 Imidacloprid 2 % + Metadi rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH

86
Thiosultap-sodium 60WP Bạch Long
(Nereistoxin) 58 % Midanix sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ Công ty CP
60WP lúa Nicotex
3 3808.10 Imidacloprid 20g/kg Vk. Dan sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
0 + Thiosultap-sodium 950WP Việt Trung
3 (Nereistoxin)
930g/kg
3 3808.10 Imidacloprid 5% Rep play 75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ Công ty TNHH - TM
0 (50g/kg) + 75WP, 800WP lúa Nông Phát
4 Thiosultap-sodium 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
(Nereistoxin) 70%
(750g/kg)
3 3808.10 Indoxacarb Actatin sâu khoang/ lạc Công ty CP Vật tư BVTV
0 150SC Hà Nội
5

Ameta sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM


150SC Tân Thành
DuPontTM Ammate® 30WDG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua DuPont Vietnam Ltd
30WDG, 150SC 150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu
khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa
Indocar sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
150SC Hữu Nghị
Indosuper sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
150SC Á Châu
Supermate sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, Công ty TNHH
150SC sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc An Nông
Thamaten sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
150SC Thạnh Hưng
Wavesuper 15SC sâu cuốn lá/ lúa Bà Lê Nử
3 3808.10 Isoprocarb Capcin rầy/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP TST
0 20EC, 25WP Cần Thơ
6
Mipcide 20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi Công ty CP BVTV
20EC, 50WP 50WP: rầy xanh/ bông vải Sài Gòn
87
Tigicarb rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư NN
20EC, 25WP Tiền Giang
Vimipc rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
20ND, 25BTN Việt Nam
3 3808.10 Isoxathion Karphos rệp sáp/ cà phê Sankyo Agro Co., Ltd, Japan
0 (min 93 %) 2D
7
3 3808.10 Lambda -cyhalothrin Buzz sâu khoang/ lạc Canopus Trade Links Pvt. Ltd
0 (min 81%) 2.5 EC
8
Helarat sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương Helm AG
2.5 EC
Karate sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; Syngenta Vietnam Ltd
2.5 EC bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu
ăn lá/ đậu tương
Katedapha bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu Công ty TNHH TM
25EC đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc Việt Bình Phát
K - T annong 2.5EC: sâu phao/ lúa Công ty TNHH
2.5EC, 25EC, 25EW 25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu An Nông
tương
K - Tee Super sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
2.5EC Hà Nội
Fast Kill rệp/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
2.5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Racket sâu ăn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
2.5EC SARA
Sumo bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd
2.5 EC
Vajra 2.5EC rầy chổng cánh/ cam United Phosphorus Ltd
Vovinam sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều Công ty CP BVTV
2.5 EC Sài Gòn
3 3808.10 Lambda -cyhalothrin Wofatac sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu Công ty CP Vật tư BVTV
0 15g/l + Profenofos 350 EC đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam Hà Nội
9 335g/l
3 3808.10 Lambda - Gammalin super sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn Asiatic Agricultural Industries
1 Cyhalothrin 20g/l + 170EC lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê Pte Ltd
88
Profenofos 150g/l
3 3808.10 Lambda-cyhalothrin Cydansuper sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tê
1 15g/l + Quinalphos 250EC Hòa Bình
1 235 g/l
3 3808.10 Lambda-cyhalothrin Supitoc sâu khoang/ lạc Công ty CP Khoa học Công nghệ
1 20g/l + Quinalphos 250EC Châu Mỹ
2 230g/l
3 3808.10 Lambda - cyhalothrin Alika sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
1 106g/l + 141g/l 247ZC
3 Thiamethoxam
Fortaras top rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốnl á/ Công ty TNHH Hóa nông
247SC lúa; rệp sáp/ cà phê Á Châu
3 3808.10 Lambda-cyhalothrin Valudant rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
1 110 g/l + 140g/l 250SC Tân Thành
4
Thiamethoxam Yapoko rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
250SC Nông Phát
3 3808.10 Lufenuron Lufenron sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH - TM
1 (min 96 %) 050EC Đồng Xanh
5
Match 050 EC sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá Syngenta Vietnam Ltd
3 3808.10 Liuyangmycin ANB52 Super nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
1 100EC An Nông
6
Map Loto nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; Map Pacific Pte Ltd
10EC bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
3 3808.10 Malathion Malate 50EC: sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP BVTV
1 (min 95 %) 50EC, 73EC 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài Sài Gòn
7
Malfic sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
50 EC Nông Phát
3 3808.10 Matrine (dịch chiết từ Agri-one sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; Công ty TNHH CNSH
1 cây khổ sâm) 1SL sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ Khải Hoàn
8 cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua,
thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
89
Ajisuper sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ Công ty CP Thuốc BVTV
0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện Việt Trung
đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
Aphophis sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP nông dược
5EC, 10EC sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm Việt Nam
trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
rầy bông/ xoài
Asin 0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá Công ty TNHH – TM
0.5 EC, 0.5SL 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu Thái Nông
tương
Đầu trâu Jolie bọ trĩ/ lúa Công ty PB Bình Điền -
1.1SP, 0.26SL Tổng công ty hóa chất VN
Ema sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, Công ty CP SX - TM - DV
5EC nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp Ngọc Tùng
cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu
xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít,
nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu
tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà
phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da
láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài
Faini sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; Công ty CP
0.3 SL sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa Nicotex
Kobisuper nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện Công ty TNHH
1SL đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà Nam Bắc
chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu
đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó
xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ ,
nhện đỏ/ dưa chuột
Ly sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ Công ty TNHH Vật tư và
0.26DD cánh tơ/ chè Nông sản Song Mã
Marigold rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy Công ty CP Nông dược
0.36AS xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu Nhật Việt
khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu

90
tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương
mai/ dưa hấu, cà chua
Sakumec sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; Công ty CP Vật tư NN
0.36EC, 0.5EC sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ Hoàng Nông
chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
Sokonec sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ Công ty CP Phát triển NN
0.36 AS cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, Việt Tiến Lạng Sơn
bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải
Sokupi 0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập Công ty TNHH
0.36AS, 0.5AS tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ Trường Thịnh
trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng,
rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/
cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục
lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá
nhỏ, bọ xít dài/ lúa
0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp
muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh
da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ,
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
Sotox sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/ cải Công ty TNHH Vật tư và
0.3 SL xanh; rệp muội/ su hào; dòi đục lá/ cải bó xôi; Nông sản Song Mã
nhện đỏ, bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa;
sâu xanh da láng/ hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/
cam; nhện đỏ/ nho; sâu khoang/ lạc; sâuxanh/
thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện
đỏ/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
Thianfos sâu khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; Công ty CP NN
11SL bọ trĩ/ dưa chuột Thiên An
Wotac 5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu Công ty CP Vật tư BVTV
5EC, 10EC, 16EC đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh Hà Nội
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu
đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
91
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/
bông vải; bọ trĩ/ điều
10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/
cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
3 3808.10 Matrine 0.5% + Disrex sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc Công ty TNHH
1 Oxymatrine 0.1% 0.6 SL An Nông
9
3 3808.10 Metarhirium Ometar rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa Viện Lúa đồng bằng sông
2 anisopliae Sorok 1.2 x 109 bào tử/g Cửu Long
0
3 3808.10 Metarhizium Metament xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
2 anisopliae var. 90 DP nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
1 anisopliae M1 & M3
109 - 1010 bào tử/g
3 3808.10 Metarhizium Vimetarzimm mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung Trung tâm NC SX các chế phẩm
2 anisopliae var 95DP đen/ mía sinh học
2 anisopliae Ma 5
1011-1012 bào tử/g
3 3808.10 Methidathion Supracide rệp sáp/ cà phê, cây có múi Syngenta Vietnam Ltd
2 (min 96% ) 40 EC
3
Suprathion rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây Makhteshim Chemical Ltd
40 EC
3 3808.10 Methoxyfenozide Prodigy sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp Dow AgroSciences B.V
2 (min 95 %) 23 F cải
4
3 3808.10 Methylamine Lutex sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, Công ty TNHH Vật tư và
2 avermectin 0.5EC rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; Nông sản Song Mã
5 bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông
vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa
3 3808.10 Naled Dibrom bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả Công ty TNHH TM - DV
2 (Bromchlophos) 50EC, 96EC Thanh Sơn Hóa Nông
92
(min 93 %)
Flibol bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả Công ty CP TST
50EC, 96EC Cần Thơ
3 3808.10 Novaluron Rimon sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc Makhteshim Chemical Ltd
2 (min 96%) 10EC
7
3 3808.10 Nuclear polyhedrosis Vicin - S sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu Viện nghiên cứu và phát triển
2 virus (NPV) 1011 PIB xanh cây Bông
8
3 3808.10 Oxymatrine Vimatrine bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ Công ty CP Thuốc sát trùng
2 0.6 L cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da Việt Nam
9 láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/
lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
3 3808.10 Permethrin Agroperin rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh Công ty TNHH
3 (min 92 %) 10EC Alfa (Saigon)
0
Army sâu khoang/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
10EC
Asitrin sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
50EC Thanh Sơn Hóa Nông
Fullkill 10EC: sâu phao/ lúa; rệp/ xoài Forward International Ltd
10EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài
Galaxy sâu xanh/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
50EC SARA
Map - Permethrin 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Map Pacific PTE Ltd
10EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít
muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da
láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê
Megarin sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH TM
50 EC Anh Thơ
Patriot sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH
50EC Thạnh Hưng
Peran 10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải Công ty CP BVTV
10 EC, 50 EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ An Giang
đậu tương; bọ xít muỗi/ điều
PER annong 100EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH
93
100EC, 100EW, 500EC, 100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa An Nông
500EW 500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu
tương
500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê
Perkill 10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp United Phosphorus Ltd
10 EC, 50 EC vảy/ cà phê
50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu
cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa
Permecide sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH Hóa nông
50 EC Hợp Trí
Pernovi sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
50EC Nông Việt
Perthrin sâu khoang/ đậu tương Công ty CP
50EC Đồng Xanh
Pounce 1.5G: ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau FMC Chemical International AG.
1.5G, 10EC, 50EC 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít
lúa
50EC: sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam
Tigifast sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, Công ty CP Vật tư NN
10 EC sâu đục thân/ lúa Tiền Giang
Tungperin 10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà Công ty CP SX - TM - DV
10EC, 25EC, 50 EC phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ Ngọc Tùng
trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
25EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà
phê; bọ xít muỗ, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ
trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da
láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục
ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/
điều; sâu đục thân/ mía
3 3808.10 Petroleum spray oil Citrole rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có Total Fluides. (France)
3 96.3EC múi
1
Dầu khoáng DS nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi Công ty CP
98.8 EC Đồng Xanh

94
Medopaz bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam Agrimor IL LTD
80EC
Vicol rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM - DV
80 EC Thanh Sơn Hóa Nông
3 3808.10 Phenthoate Elsan sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ Nissan Chemical Ind Ltd
3 (Dimephenthoate) 50 EC bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn
2 (min 92 %) lá/ thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục
thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Forsan 50EC: bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi Forward International Ltd
50 EC, 60 EC 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
Nice rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa Công ty TNHH
50 EC An Nông
Phenat sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải Công ty CP BVTV
50 EC Sài Gòn
Phetho sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Nông dược
50 ND HAI
Pyenthoate 50 EC sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi Forward International Ltd
Rothoate 40WP: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa Công ty CP TST
40WP, 50EC 50EC: rầy/ lúa, rệp/ ngô Cần Thơ
Vifel sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt Công ty CP Thuốc sát trùng
50 ND Việt Nam
3 3808.10 Phosalone Pyxolone rệp/ chuối Forward International Ltd
3 (min 93%) 35 EC
3
Saliphos sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, Công ty CP BVTV
35 EC bọ xít muỗi/ điều Sài Gòn
3 3808.10 Pirimicarb Ahoado rệp/ rau cải Guizhou CVC INC.
3 (min 95%) 50WP (Tổng Công ty Thương mại
4 Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Altis rệp muội/ thuốc lá Công ty CP Nicotex
50 WP
3 3808.10 Polyphenol chiết xuất Anisaf SH-01 rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn
3 từ Bồ kết (Gleditschia 2L khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ khoa học công nghệ (ITC)
5 australis), Hy thiêm dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc
(Siegesbeckia lá
95
orientalis), Đơn buốt
(Bidens pilosa), Cúc
liên chi dại
(Parthenium
hystherophorus)
3 3808.10 Profenofos Binhfos bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; Bailing International Co., Ltd
3 (min 87%) 50 EC sâu vẽ bùa/ cam
6
Callous sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ Arysta LifeScience Vietnam
500 EC lúa, sâu vẽ bùa/ cam Co., Ltd
Selecron sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông Syngenta Vietnam Ltd
500 EC vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/
lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện
đỏ/ cam
3 3808.10 Profenofos 100 g/l + Tik wep rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK
3 Thiamethoxam 247 EC Thọ Khang
7 147g/l
3 3808.10 Propargite Atamite nhện đỏ/ hoa hồng Công ty TNHH
3 (min 85 %) 73EC Việt Thắng
8
Comite(R) nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi Chemtura Corporation.
73 EC
Daisy 57EC nhện đỏ/ chè Công ty CP Nicotex
Kamai nhện đỏ/ cam Công ty CP Hóa Nông
730 EC Mỹ Việt Đức
Saromite nhện đỏ/ chè Công ty CP BVTV
57 EC Sài Gòn
Superrex nhện đỏ/ cam Công ty CP Quốc tế
73 EC Hòa Bình
3 3808.10 Pymetrozine Chess rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
3 (min 95%) 50WG
9
3 3808.10 Pyraclofos Voltage sâu xanh/ thuốc lá; sâu xanh, sâu khoang, bọ trĩ / Sumitomo Chemical Co., Ltd
4 (min 92.5%) 50 EC đậu tương; bọ trĩ / dưa hấu; sâu khoang/ lạc
0
3 3808.10 Pyrethrins Mativex rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ Công ty TNHH

96
1.5EW chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy Nông Sinh
nâu, bọ trĩ/ lúa
Nixatop rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, Công ty CP
3.0 CS bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu Nicotex
cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
Vân Cúc sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH X.C.E.L.
5 EC Việt Nam
3 3808.10 Pyrethrins 2.5% + Biosun rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; Công ty TNHH
4 Rotenone 0.5% 3EW sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà Nông Sinh
2 chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho
3 3808.10 Pyridaben Alfamite nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH
4 (min 95 %) 15 EC Alfa (SaiGon)
3
Bipimai nhện đỏ/ chè Công ty TNHH TM
150EC Bình Phương
Dandy nhện đỏ/ chè Công ty TNHH XNK Quốc tế
15 EC SARA
Koben bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè, cam; rầy bông/ Bailing International Co., Ltd
15EC xoài; bọ xít muỗi/ điều; rệp/ cải, bông vải
Tifany nhện đỏ/ cam Công ty TNHH - TM
15 EC Thôn Trang
3 3808.10 Pyridaphenthion Ofunack sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào/ lúa; Mitsui Chemicals, Inc.
4 (min 95%) 40EC sâu ăn lá, rệp, ruồi/ rau; sâu cuốn lá, bọ xít, ruồi/
4 đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/ bông vải
3 3808.10 Quinalphos DDVQuin sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục Công ty TNHH
4 (min 70%) 25EC bẹ, sâu cuốn lá/ lúa An Nông
5
Faifos 5G: sâu đục thân/ ngô, lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
5G, 25EC 25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp SARA
sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/
lúa
Kinalux sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ United Phosphorus Ltd
25EC cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện
gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều
Methink sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM - DV
25 EC Thanh Sơn Hóa Nông
97
Peryphos sâu phao/ lúa Công ty TNHH - TM
25 EC Thôn Trang
Quiafos sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH – TM
25EC Đồng Xanh
Quilux sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH TM
25EC Thanh Điền
Quintox 5EC: sâu cuốn lá/ ngô Công ty CP Thuốc BVTV
5EC, 10EC, 25 EC 10EC: rệp sáp/ cà phê Việt Trung
25EC: sâu đục thân/ lúa
3 3808.10 Rotenone Dibaroten 5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột Công ty TNHH XNK Quốc tế
4 5 WP, 5SL, 5G 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu SARA
6 tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện
đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp
muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn
lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy
xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ
nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội,
nhện đỏ, rầy bông/ xoài
Fortenone sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu Forward International Ltd
5 WP
Limater sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; Công ty CP
7.5 EC rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; Nông Hưng
nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc
lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/
đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ
trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ
xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/
na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi
Newfatoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
50WP, 50SL, 75WP, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
75SL xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
Rinup sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu Công ty TNHH
50 EC, 50WP tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; An Nông

98
bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài
Rotecide sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Công nghệ cao
2 DD Việt Đức Mỹ
Trusach sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH CNSH
2.5EC cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ Khải Hoàn
rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Vironone sâu tơ/ rau họ thập tự Công ty CP Thuốc sát trùng
2 EC Việt Nam
3 3808.10 Rotenone 0.5% + Sitto-nin tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty TNHH
4 Saponin 14.5% 15BR, 15EC Sitto Việt Nam
7
3 3808.10 Rotenone 2.5% + Dibonin 5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế
4 Saponin 2.5% 5WP, 5SL, 5G 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu SARA
8 tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện
đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp
muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn
lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy
xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ
nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội,
nhện đỏ, rầy bông/ xoài
3 3808.10 Rotenone 2g/kg + Ritenon tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty CP Vật tư NN
4 Saponin 148g/kg 150BR, 150H Hoàng Nông
9
3 3808.10 Saponozit 46% + TP - Thần Điền rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp Công ty TNHH
5 Saponin acid 32% 78DD muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa Thành Phương
0 chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
3 3808.10 Silafluofen Silatop rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5 7EW, 20EW
1
3 3808.10 Spinetoram Radiant sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục Dow AgroSciences B.V
5 (min 86.4%) 60SC lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
2
3 3808.10 Sodium pimaric acid Dulux rệp sáp/ cà phê Công ty CP

99
30EW Nicotex
3 3808.10 Spinosad Akasa sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu Công ty TNHH TM XNK
5 (min 96.4%) 25SC, 250WP keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; Hữu Nghị
4 sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục
quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục
quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài
Daiwansin sâu tơ/ bắp cải Taiwan Advance Science Co., Ltd.
25SC
Efphê sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH
25EC, 100EC, 250WP sâu xanh bướm trắng/ bắp cải ADC
Kinosac sâu xanh da láng/ hành Công ty TNHH Thuốc BVTV DV
25SC TM Nông Thịnh
Spicess sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH
28SC An Nông
Spinki bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo Công ty TNHH Hóa Nông
25SC lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu Á Châu
xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh,
rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp
vảy/ xoài
Success 25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu Dow AgroSciences B.V
25SC, 120SC xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
120SC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
Suhamcon sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy Công ty TNHH Sản phẩm
25SC, 25WP sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu Công nghệ Cao
xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh
da láng/ lạc
Wish sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; Công ty TNHH BVTV
25SC sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành An Hưng Phát
3 3808.10 Tebufenozide Mimic  sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5 (min 99.6%) 20F
5
Xerox sâu xanh da láng/ đậu xanh Công ty CP Nicotex
20F

100
3 3808.10 Thiacloprid Calypso bọ trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd
5 (min 95%) 240 SC
6
Koto sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH Hóa nông
240 SC bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; Á Châu
sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam
3 3808.10 Thiamethoxam Actara 25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ Syngenta Vietnam Ltd
5 (min 95 %) 25WG, 350FS xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/
7 cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ
phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử
lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột,
dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ
trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu
xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng
cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp,
ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long,
điều; rệp/ thuốc lá
350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải
Amira rầy nâu/ lúa Công ty CP
25WG Nicotex
Anfaza 250WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
250WDG, 350SC 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê An Nông
Apfara bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
25 WDG Anh Thơ
Asarasuper rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
250WDG, 300WG Hòa Bình
Hercule 25WDG bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng
Fortaras rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; Công ty TNHH Hóa nông
25 WG rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê Á Châu
Jiathi bọ trĩ/ lúa Công ty CP
25WP Jia Non Biotech (VN)
Nofara 35WDG: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH – TM
35WDG, 350SC 350SC: rầy nâu/ lúa Nông Phát
Ranaxa bọ xít/ vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp/ cải Công ty CP
25 WG củ Đồng Xanh
Tata rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ Công ty CP SX - TM - DV
101
25WG lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê Ngọc Tùng
Thiamax rầy nâu/ lúa Brightonmax International Sdn
25WDG Bhd, Malaysia
Thionova rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
25WDG
Vithoxam rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
350SC Việt Nam
3 3808.10 Thiamethoxam Cruiser Plus xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý Syngenta Vietnam Ltd
5 262.5g/l + 312.5FS hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa
8 Difenoconazole 25g/l
+ Fludioxonil 25g/l
3 3808.10 Thiamethoxam250g/l Cuisơ super xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH An Nông
5 + Difenoconazole 350SC
9 25g/l + Thiophanate
Methyl 75 g/l
3 3808.10 Thiodicarb Click bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu Công ty TNHH Hóa Nông
6 (min 96 %) 75WP đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rầy chổng Á Châu
0 cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê
Larvin 75 WP sâu khoang/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Ondosol sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM
750WP Tân Thành
3 3808.10 Thiosultap – sodium Apashuang 10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô Công ty TNHH - TM
6 (Nereistoxin) 10H, 18SL, 95 WP 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ Thái Nông
1 (min 90 %) lúa
Binhdan 10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô Bailing International Co., Ltd
10H, 18SL, 95WP 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy
xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây
có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu
đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu;
sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng
xiêm
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy
xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu
xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/
ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

102
Catodan 4H, 10H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST
4H, 10H, 18SL, 90WP, 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài Cần Thơ
95WP 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
Colt 95WP: sâu phao/ lúa Công ty TNHH
95 WP, 150 SL 150SL: sâu đục thân/ lúa ADC
Dibadan 18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp Công ty TNHH XNK Quốc tế
18 SL, 95WP bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô SARA
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp
bông xơ/ mía
Neretox sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
18 SL, 95WP
Netoxin 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP BVTV
18 SL, 90 WP, 95WP 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ Sài Gòn
lúa
95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn
Sát trùng đơn 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP
(Sát trùng đan) 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu Nicotex
5 H, 18 SL, 29SL, tương
90BTN, 95BTN 29SL: sâu khoang/ đậu xanh
90BTN: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương
95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa;
sâu ăn lá/ đậu tương
Sadavi 18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa Công ty DV NN & PTNT
18 SL, 95WP 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa Vĩnh Phúc
Sanedan 95 WP sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK
Thăng Long
Shaling Shuang 180SL: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
180 SL, 500WP, 500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Hòa Bình
950WP 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
Sha Chong Jing sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
50WP, 90WP, 95WP Bình Phương
Sha Chong Shuang 18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu Guizhou CVC INC.
18 SL, 50SP/BHN, ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả (Tổng Công ty Thương mại
90WP, 95 WP 50SP/BHN: sâu đục thân lúa Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

103
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh, rệp/ rau
Taginon 18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ Công ty TNHH – TM
18 SL, 95 WP xoài Tân Thành
95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa;
sâu vẽ bùa/ cây có múi
Tiginon 5H: sâu đục thân/ mía, lúa Công ty CP Vật tư NN
5H, 18DD, 90WP, 90WP, 18DD: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê Tiền Giang
95WP 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
Tungsong 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ Công ty CP SX - TM - DV
18SL, 25SL, 95WP cây có múi Ngọc Tùng
25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa
cam
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
Vietdan 3.6H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
3.6H, 29SL, 50WP, 29SL: bọ trĩ/ lúa Việt Trung
95WP 50WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa
Vinetox 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5H, 18DD, 95BHN 18DD: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa Việt Nam
95BHN: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu
đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Vi Tha Dan 18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây Công ty TNHH
18 SL, 95WP có múi Việt Thắng
95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; dòi
đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi
3 3808.10 Tralomethrin Scout 1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6 (min 93%) 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá;
2 sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi
3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây
3 3808.10 Triazophos Hostathion 20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6 (min 92%) 20 EC, 40 EC cuốn lá lúa
3 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải
3 3808.10 Trichlorfon Biminy 40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục Công ty TNHH TM & SX
6 (Chlorophos) 40EC, 90SP quả/ nhãn, đậu tương Ngọc Yến

104
(min 97% ) 90SP: sâu đục quả/ đậu tương
Địch Bách Trùng bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu Công ty TNHH
90SP tương Việt Thắng
Dilexson bọ xít/ lúa Công ty TNHH
90 WP Sơn Thành
Dip sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP BVTV I TW
80 SP
Diptecide bọ xít/ lúa Công ty TNHH - TM
90 WP Bình Phương
Sunchlorfon bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng cánh/ cam quýt Sundat (S) PTe Ltd
90SP
Terex 50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP SX - TM - DV
50EC, 90SP 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục Ngọc Tùng
quả/ đậu tương
3 3808.10 Virus 104 virus/mg + V - BT sâu tơ/ rau Viện Bảo vệ thực vật
6 Bacillus thuringiensis
5 (var.kurstaki) 16000
- 32000 IU/mg
2. Thuốc trừ bệnh:
1 3808.20 Acrylic acid 4 % + Som đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc Công ty TNHH CNSH
Carvacrol 1 % 5 DD xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt Khải Hoàn
2 3808.20 Acibenzolar - S - Bion bạc lá/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
methyl (min 96%) 50 WG
3 3808.20 Albendazole Abenix đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty CP
(min 98.8%) 10FL Nicotex
4 3808.20 Azoxystrobin Altista thán thư/ xoài Công ty CP XNK
(min 93%) 300SC Thọ Khang
Amistar thán thư/ xoài, đốm vòng/ cà chua Syngenta Vietnam Ltd
250 SC
Majestic thán thư hoa/ xoài Công ty TNHH
250SC Thạnh Hưng
Trobin 250SC đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ Công ty TNHH
xoài; ghẻ nhám/ cam Phú Nông
5 3808.20 Azoxystrobin 60g/l + Ortiva 560SC giả sương mai/ dưa chuột Syngenta Vietnam Ltd
105
Chlorothalonil 500g/l
6 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Amistar top 325SC khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ Syngenta Vitenam Ltd
Difenoconazole 125g/l lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết
cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng
Audione lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
325SC Việt Trung
Moneys lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
325SC Hữu Nghị
Myfatop thán thư/ vải Công ty TNHH An Nông
325SC
Trobin top lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
325SC
7 3808.20 Azoxystrobin 250g/l + Help 400SC lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH ADC
Difenoconazole 150g/l
8 3808.20 Azoxystrobin 60 g/l + Verygold lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Tricyclazole 400 g/l 460SC Nhật Mỹ
9 3808.20 Bacillus subtilis Biobac héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây Kuang Hwa Chemical Co., Ltd.
50WP
Bionite WP đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; Công ty TNHH
sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu Nông Sinh
quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/
thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng,
chết cây con/ hành tây
Sacbe sương mai/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột, thán Công ty TNHH
36 WP thư/ xoài Bạch Long
1 3808.20 Benalaxyl Dobexyl giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng Công ty TNHH - TM
0 (min 94%) 50WP lá/ lúa Đồng Xanh
1 3808.20 Benomyl Bemyl bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có Công ty CP Nông dược HAI
1 (min 95 %) 50 WP múi; vàng lá/ lúa
Bendazol vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều Công ty CP BVTV
50 WP Sài Gòn
Benex khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd
50 WP
Benofun vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng Zagro Group,
50 WP Zagro Singapore Pvt Ltd
Benotigi vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê Công ty CP Vật tư NN
106
50 WP Tiền Giang
Bezomyl thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ Công ty TNHH – TM
50WP lúa Tân Thành
Binhnomyl đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây Bailing International Co., Ltd
50 WP có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai
tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài
Candazole vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/ cây ăn quả Công ty CP TST
50 WP Cần Thơ
Fundazol vàng lá/ lúa Agro – Chemie Ltd
50 WP
Funomyl vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Forward International Ltd
50 WP
Plant thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
50 WP
Tinomyl vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Công ty TNHH - TM
50 WP Thái Phong
Viben vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
50 BTN Việt Nam
1 3808.20 Benomyl 100 g/kg + Ankisten lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
2 Iprodione 100 g/kg 200 WP Hoàng Ân
1 3808.20 Benomyl 25 % + Bell vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
3 Mancozeb 25 % 50 WP Thanh Sơn Hóa Nông
1 3808.20 Benomyl 12.5 % + Mimyl vàng lá/ lúa Phòng NN
4 ZnSO4 + MgSO 4 12.5 BHN Cai Lậy - Tiền Giang
1 3808.20 Benomyl 10% + Copper - B vàng lá/ lúa Công ty TNHH Nông sản ND ĐH
5 Bordeaux 45% + 75 WP Cần Thơ
Zineb 20%
1 3808.20 Benomyl 25% + Viben - C vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
6 Copper Oxychloride 50 BTN Việt Nam
25 %
1 3808.20 Benomyl 17% + Benzeb vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ Công ty CP BVTV
7 Zineb 53 % 70 WP khoai tây Sài Gòn
1 3808.20 Bismerthiazol Anti-xo bạc lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
8 (Sai ku zuo) 200WP Á Châu
(min 90 %)
107
Asusu 20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa Công ty TNHH - TM
20 WP, 25WP 25WP: bạc lá/ lúa Thái Nông
Sasa bạc lá/ lúa Guizhou CVC INC.
20 WP, 25 WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Sansai bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
200 WP Hòa Bình
VK. Sakucin bạc lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
25WP Việt Trung
Xanthomix bạc lá/ lúa Công ty CP
20 WP Nicotex
Xiexie bạc lá/ lúa Công ty TNHH TM
200WP Bình Phương
1 3808.20 Bordeaux 60 % + Copper - Zinc héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả Công ty TNHH Nông sản ND ĐH
9 Zineb 25% 85 WP Cần Thơ
2 3808.20 Bromuconazole Vectra 100SC: rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ dưa hấu, khô Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0 (min 96%) 100 SC, 200 EC vằn/ lúa
200EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà
phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây;
đốm lá/ lạc
2 3808.20 Calcium Polysulfide Lime Sulfur phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH ADC
1
2 3808.20 Carbendazim Acovil khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm Công ty TNHH – TM
2 (min 98%) 50 SC lá/ lạc, hồ tiêu Thái Nông
Adavin khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH – TM
500 FL Hoàng Ân
Agrodazim mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều Công ty TNHH
50 SL Alfa (Saigon)
Appencarb super 50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài Công ty TNHH
50FL, 75DF 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương Kiên Nam
Arin 25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; Công ty CP SX - TM - DV
25SC, 50SC, 50WP thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê Ngọc Tùng
50SC: đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa
von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều;
rỉ sắt/ cà phê
50WP: khô vằn/ lúa
108
Bavisan đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương Chia Tai Seeds Co., Ltd
50 WP
Bavistin thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; BASF Singapore Pte Ltd
50 FL (SC) lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô
Benvil khô vằn/ lúa Công ty TNHH
50 SC An Nông
Benzimidine lem lép hạt lúa, thán thư/ điều Công ty TNHH Hóa nông
50 SC Hợp Trí
Binhnavil khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối Bailing International Co., Ltd
50 SC quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê;
đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải
Biodazim Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Việt
500SC Nam
Cadazim khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối Công ty TNHH - TM
500 FL quả/ xoài Nông Phát
Carban vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán Công ty CP BVTV
50 SC thư/ cà phê, điều, vải An Giang
Carben 50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau Công ty CP Vật tư NN
50 WP, 50 SC 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc Tiền Giang
xám/ cà chua
Carbenda 50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ Công ty CP Nông dược
50 SC, 60WP lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa HAI
hấu
60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài
Carbenvil 50 SC đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau Sino Ocean Enterprises Ltd
Carbenzim 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi Công ty CP BVTV
50 WP, 500 FL 500FL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, Sài Gòn
điều; thối quả/ cà phê
Care lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
50 SC ADC
Carosal vàng lá, lem lép hạt/ lúa Công ty CP TST
50SC, 50WP Cần Thơ
Cavil khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
50SC, 50WP, 60WP
Crop - Care khô vằn/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
500 SC
109
Daphavil lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ Công ty TNHH TM
50 SC điều Việt Bình Phát
Derosal 50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi Bayer Vietnam Ltd (BVL)
50 SC, 60 WP 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi
Dibavil 50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải Công ty TNHH XNK Quốc tế
50FL, 50WP 50WP: rỉ sắt/ cà phê SARA
Forsol 50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài Forward International Ltd
50SC, 50WP, 60WP 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi
60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
Glory thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà Map Pacific PTE Ltd
50SC phê
Kacpenvil 50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau Công ty TNHH
50WP, 500SC 500SC: lem lép hạt/ lúa Lợi Nông
Monet 50SC khô vằn/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
Nicaben thối quả/ cà phê Công ty CP Nicotex
50SC
Ticarben 50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ Công ty CP Quốc tế
50WP, 50SC cao su Hòa Bình
50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
Tilvil 500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ Công ty CP Quốc tế
500SC, 500WP sắt/ cà phê Hòa Bình
500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Vicarben 50BTN: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng
50BTN, 50HP 50HP: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa Việt Nam
Zoom 50WP: khô vằn/ lúa United Phosphorus Ltd
50WP, 50SC 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu
bí, thán thư/ điều
2 3808.20 Carbendazim 50% + Love rice chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH - TM
3 Cymoxanil 8% + 66WP Thanh Điền
Metalaxyl 8%
2 3808.20 Carbendazim 125 g/l + Swing khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
4 Epoxiconazole 125g/l 25SC
2 3808.20 Carbendazim 87.5g/l + Calidan khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5 Iprodione 175 g/l 262.5 SC
2 3808.20 Carbendazim 200g/l Andoral 250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
6 (400g/l), (400g/kg), 250 SC, 500SC, 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Hoàng Ân
110
(500g/kg) + Iprodione 500WP, 750WP
50g/l (100g/l),
(100g/kg), (250g/kg)
2 3808.20 Carbendazim 250g/kg Tilral super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế
7 + Iprodione 250g/kg 500WP Hòa Bình
2 3808.20 Carbendazim 350g/kg Rony 500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
8 + Iprodione 150g/kg 500SC, 500WP 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Ngọc Yến
2 3808.20 Carbendazim 100g/kg Ricesilk đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa Nông
9 + Isoprothiolane 700WP Lúa Vàng
200g/kg +
Tricyclazole 400g/kg
3 3808.20 Carbendazim 1g/l Andovin 50SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
0 (325g/l) + 49g/l 5SC, 350SC 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa Hoàng Ân
(25g/l) Hexaconazole
3 3808.20 Carbendazim 5g/l + Calivil đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ
1 Hexaconazole 50g/l 55SC Việt Đức
3 3808.20 Carbendazim 0.7% + Vilusa lem lép hạt/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
2 Hexaconazole 4.8% 5.5SC Hà Nội
3 3808.20 Carbendazim 7g/l Arivit 55SC, 250SC, 350SC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
3 (95g/kg), (170g/kg), 55SC, 97WP, 200WP, 97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa Việt Trung
(230g/l), (300g/l)+ 250SC, 350SC
Hexaconazole 48g/l
(2g/kg), (30g/kg),
(20g/l), (50g/l)
3 3808.20 Carbendazim 150g/l Do.One 180SC: khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
4 (200g/l) + 30g/l 180SC, 250SC 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ Đồng Xanh
(50g/l) Hexaconazole dưa hấu
3 3808.20 Carbendazim 220 g/l + Shakira lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
5 Hexaconazole 30g/l 250SC Nông Phát
3 3808.20 Carbendazim 250g/l + Siuvin vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH
6 Hexaconazole 25g/l 275SC An Nông
Vixazol lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
275 SC Việt Nam
3 3808.20 Carbendazim 125g/l Hexado 155SC: phấn trắng/ nho, vàng lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
7 (250g/l) + 155SC, 300SC 300SC: vàng lá do nấm/ lúa Lúa Vàng
111
Hexaconazole 30g/l
(50g/l)
3 3808.20 Carbendazim 490g/l + V-T Vil khô vằn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp Công ty TNHH
8 Hexaconazole 10 g/l 500 SC cải Việt Thắng
3 3808.20 Carbendazim 200g/kg Cittiz đạo ôn/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
9 + Isoprothiolane 750WP
200g/kg +
Tricyclazole 350g/kg
4 3808.20 Carbendazim 6% + DuPontTM Delsene mốc sương/ cà chua DuPont Vietnam Ltd
0 Mancozeb 74% 80WP
4 3808.20 Carbendazim 12% + Saaf đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc United Phosphorus Ltd
1 Mancozeb 63% 75 WP sương/ dưa hấu
4 3808.20 Carbendazim 150g/l + Dosuper lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
2 Propiconazole 150g/l 300 EW Đồng Xanh
4 3808.20 Carbendazim 200g/l + Nofatil super khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
3 Propiconazole 100g/l 300EW Nông Phát
4 3808.20 Carbendazim 150 g/l + Eminent Pro đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
4 Tetraconazole 125/150SE Italy
(94 %) 125 g/l
4 3808.20 Carbendazim 30g/kg + Milvil super đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ
5 Tricyclazole 720g/kg 750WP Việt Đức
4 3808.20 Carbendazim 300g/kg Javibean đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược
6 + Tricyclazole 750WP Nhật Việt
450g/kg
4 3808.20 Carbendazim 42% + Benzo đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
7 Tricyclazole 8% 50 WP Trường Thịnh
4 3808.20 Carbendazim 450g/kg Milvil super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ
8 + Tricyclazole 50g/kg 500WP Việt Đức
4 3808.20 Carbendazim 9.2% + Carzole khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ Công ty TNHH - TM XNK
9 Tricyclazole 5.8% + 20 WP cà phê; thán thư/ điều Hữu Nghị
Validamycin 5%
5 3808.20 Carbendazim 50% Vicarben - S 70BTN: phấn trắng/ vải Công ty CP Thuốc sát trùng
0 (60%) + Sulfur 20% 70BTN, 75BTN 75BTN: phấn trắng/ nhãn Việt Nam
(15%)
5 3808.20 Carbendazim 235 g/l + Viram Plus phấn trắng/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng
112
Thiram 265 g/l 500 SC Việt Nam
5 3808.20 Carbendazim 5 % + Solan khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
2 ∝ - NAA + P2O3 + 5 WP Thái Nông
K2O + N2 + vi lượng
5 3808.20 Carpropamid Arcado đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 (min 95%) 300 SC
5 3808.20 Chaetomium cupreum Ketomium thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; Viện Di truyền nông nghiệp
4 1.5 x 106 cfu/g bột héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
5 3808.20 Chaetomium sp Mocabi SL sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; Công ty TNHH
5 1.5 x 106 cfu/ml + thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ Nông Sinh
Tricoderma sp lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
1.2 x 104 cfu/ml
5 3808.20 Chitosan Aloannong đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH
6 (Oligo – Chitosan) 50SL, 150SL đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành An Nông
Biogreen sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ Công ty TNHH CN - KT -
4.5 DD địa lan; thối bẹ/ thanh long Sinh Hóa Thái Nam Việt
Fusai 50 SL đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Jolle đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà Công ty CP thuốc BVTV
1SL, 40SL, 50WP phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài Việt Trung
Kaido đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà Công ty TNHH Nông dược
50SL, 50WP phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải Việt Hà
Olisan lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm Công ty CP Cây trồng
10DD vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè Bình Chánh
Rizasa đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; Công ty TNHH
3DD thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích Lani
sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh
trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích
sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích
sinh trưởng/ cà chua
Stop 5DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, Doanh nghiệp Tư nhân TM
5 DD, 10DD, 15WP hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối Tân Quy
gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa
10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa
15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa
chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm
bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
113
Thumb bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; Công ty TNHH CNSH
0.5SL giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; Khải Hoàn
thán thư/ ớt
Tramy tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở SARA
cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu;
héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô;
thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
Vacxilplant đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – SX
8 DD Phước Hưng
5 3808.20 Chitosan tan 0.5% + Mifum đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
7 nano Ag 0.1% 0.6DD
5 3808.20 Chitosan 2% + 2S Sea & See 12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp Doanh nghiệp Tư nhân TM
8 Oligo - Alginate 10% 12WP, 12DD lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ Tân Quy
cải xanh; đốm nâu, đốm xám/ chè, kích thích
sinh trưởng/ chè
12DD: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp
cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải
xanh
5 3808.20 Chitosan 19g/kg Starone đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn Công ty CP Thuốc BVTV
9 (49g/kg) + Polyoxin 20WP, 50WP trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải Việt Trung
1g/kg (1g/kg)
6 3808.20 Chlorobromo Hoả tiễn bạc lá/ lúa Công ty CP BVTV
0 isocyanuric acid 50 SP Sài Gòn
(min 85%)
6 3808.20 Chlorothalonil Agronil khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu Công ty CP
1 (min 98%) 75WP Jia Non Biotech (VN)
Arygreen 75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, Arysta LifeScience Vietnam
75 WP, 500SC vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều Co., Ltd
500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc;
giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải;
chết rạp cây con/ ớt
Binhconil đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; Bailing International Co., Ltd
75 WP thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/
cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải
thiều

114
Cornil sương mai/ khoai tây Công ty CP Quốc tế
75WP, 500SC Hòa Bình
Daconil 75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa SDS Biotech K.K, Japan
75WP, 500SC chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/
bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/
vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam
500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu,
nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa
chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn
trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam
Duruda sương mai/ dưa hấu Dongbu Hitek Co., Ltd
75WP
Forwanil 50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Forward International Ltd
50SC, 75WP 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương
mai/ bắp cải
Rothanil rỉ sắt/ lạc Guizhou CVC INC.
75 WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Thalonil 75 WP sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua Long Fat Co., (Taiwan)
6 3808.20 Chlorothalonil 60% + Cythala gỉa sương mai/ dưa hấu; phấn trắng/ nho; vàng lá Công ty TNHH - TM
2 Cymoxanil 15% 75 WP do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; Đồng Xanh
thán thư/ xoài
6 3808.20 Mandipropamid Revus opti sương mai/ cà chua Syngenta Vietnam Ltd
3 (min 93%) 40g/l + 440SC
Chlorothalonil
400g/l
6 3808.20 Chlorothalonil 400g/l Folio Gold mốc sương/ hành Syngenta Vietnam Ltd
4 + Metalaxyl M 40g/l 440SC
6 3808.20 Chlorothalonil 35% + Vanglany đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; Công ty TNHH TM & SX
5 Tricyclazole 45% 80WP bệnh ghẻ/ cam Ngọc Yến
6 3808.20 Cinmethylin 2% + Koma đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
6 Tricyclazole 20% 22WP Trường Thịnh
6 3808.20 Citrus oil MAP Green 6AS: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh Map Pacific PTE Ltd
7 6AS, 10AS da láng/ nho
10AS: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho;
thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít
115
muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua;
sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa
chuột
6 3808.20 Copper citrate Ải vân bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ Công ty TNHH XNK Quốc tế
8 (min 99.5%) 6.4SL điều SARA
Heroga sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, Công ty TNHH BVTV
6.4SL lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/ An Hưng Phát
lúa
6 3808.20 Copper Hydroxide Ajily 77WP sương mai/ cà chua Công ty TNHH Việt Thắng
9
Champion 37.5FL: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi Nufarm Asia Sdn Bhn
37.5 FL, 57.6 DP, 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho
77WP 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê
Chapaon sẹo/ cam Công ty TNHH TM Bình
770 WP Phương
DuPontTM Kocide 53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy DuPont Vietnam Ltd
53.8 DF, 61.4 DF nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/
nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo,
bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium,
thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ
tiêu
61.4DF: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có
múi.
Funguran - OH mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ Spiess Urania Agrochem GmbH
50WP (BHN) lúa
Hidrocop sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho Doanh nghiệp Tư nhân TM
77 WP Tân Quy
Map – Jaho gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu Map Pacific PTE Ltd
77 WP
Zisento sẹo/ cam Công ty CP
77WP Nicotex
7 3808.20 Copper Oxychloride Bacba héo rũ cây con/ dưa hấu Công ty TNHH SX - TM
0 86 WP Tô Ba
COC sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối Doanh nghiệp Tư nhân TM
85 WP quả/ nhãn Tân Quy
Đồng cloruloxi sương mai/ cà chua Công ty TNHH Việt Thắng
116
30WP
Epolists thán thư/ cam Công ty TNHH – TM
85WP Thanh Điền
Isacop bệnh sẹo/ cam Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
65.2WG Italy
PN – Coppercide loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà Công ty TNHH Phương Nam,
50WP chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê Việt Nam
Suppercook đốm lá/ cà chua Công ty TNHH BVTV
85 WP An Hưng Phát
Vidoc 30BTN: mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
30 BTN, 50 HP, 50HP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm Việt Nam
80BTN chôm
80BTN: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/
nho, bệnh loét/ cây có múi
7 3808.20 Copper Oxychloride Dosay sương mai/ khoai tây Agria S.A, Bulgaria
1 29% + Cymoxanil 4% 45 WP
+ Zineb 12%
7 3808.20 Copper Oxychloride New Kasuran héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu Công ty CP Thuốc sát trùng
2 16% + Kasugamycin 16.6BTN Việt Nam
0.6%
7 3808.20 Copper Oxychloride BL. Kanamin 47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho Công ty CP Vật tư NN
3 45% (45%) + 47WP, 50WP 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh Tiền Giang
Kasugamycin 2% (5%) Kasuran 47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi Hokko Chem Ind Co., Ltd
47WP, 50WP 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà
phê
7 3808.20 Copper Oxychloride Canthomil thối nhũn/ rau, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP TST
4 45% + Kasugamycin 47 WP Cần Thơ
2%
7 3808.20 Copper Oxychloride CocMan thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa Doanh nghiệp Tư nhân TM
5 39% + Mancozeb 30% 69 WP Tân Quy
7 3808.20 Copper Oxychloride Cupenix mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
6 43 % + Mancozeb 80 BTN Việt Nam
37%
7 3808.20 Copper Oxychloride Viroxyl sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ Công ty CP Thuốc sát trùng
7 50% + Metalaxyl 8% 58 BTN dưa chuột Việt Nam
7 3808.20 Copper Oxychloride Sasumi bạc lá/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd

117
60% + Oxolinic acid 70WP
10%
7 3808.20 Copper Oxychloride Batocide bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có Công ty CP Thuốc sát trùng
9 6.6% + Streptomycin 12 WP múi Việt Nam
5.4 %
8 3808.20 Copper Oxychloride K.Susai bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
0 45% + Streptomycin 50WP Hòa Bình
Sulfate 5%
8 3808.20 Copper Oxychloride PN - balacide 22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa Công ty TNHH Phương Nam,
1 10% (17%) + 22WP, 32WP 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ Việt Nam
Streptomycin sulfate lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây
2% (5%) + hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/
Zinc sulfate 10% dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây
(10%)
8 3808.20 Copper Oxychloride Zincopper bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua Công ty CP TST
2 30% + Zineb 20% 50WP Cần Thơ
Vizincop đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng
50BTN Việt Nam
8 3808.20 Copper (Copper Copforce Blue rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho Agria SA, Bulgaria
3 Oxychloride) 17% + 51WP
Zineb 34 %
8 3808.20 Copper Sulfate BordoCop Super 12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải Doanh nghiệp Tư nhân TM
4 (Tribasic) 12.5WP, 25WP 25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải Tân Quy
(min 98%)
Cuproxat rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa, loét/ cam, thối quả do Nufarm Asia Sdn Bhd
345SC vi khuẩn/ xoài
Đồng Hocmon đốm mắt cua/ thuốc lá Công ty CP
24.5% crystal Hốc Môn
8 3808.20 Copper Sulfate Cuprimicin 500 sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa Doanh nghiệp Tư nhân TM
5 (Tribasic) 78.520% + 81 WP Tân Quy
Oxytetracyline
0.235% + 2.194%
Streptomycine
8 3808.20 Copper Sulfate Super Mastercop thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng Doanh nghiệp Tư nhân TM
6 Pentahydrate 21 AS Tân Quy
8 3808.20 Cucuminoid 5% + Stifano thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, Công ty TNHH Sản phẩm
118
Gingerol 0.5% 5.5SL đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ Công nghệ cao
lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng,
xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương
mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh
còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt;
khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè;
đốm đen, sương mai/ hoa hồng
8 3808.20 Cuprous Oxide Norshield 58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê Nordox Industrier AS -
8 (min 97%) 58WP, 86.2WG 86.2WG: thán thư/ điều, sương mai/ cà chua, Ostensjovein
bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam, xử lý hạt
giống trừ bệnh lúa von/ lúa
8 3808.20 Cyazofamid Ranman sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.
9 (min 93.5) 10 SC chuột.
9 3808.20 Cymoxanil 30 % + DuPontTM Equation® sương mai/ nho DuPont Vietnam Ltd
0 Famoxadone 22.5% 52.5DF
9 3808.20 Cymoxanil 8% + Foscy nứt thân xì mủ/ sầu riêng Công ty TNHH - TM
1 Fosetyl-Aluminium 72 WP Đồng Xanh
64%
9 3808.20 Cymoxanil 8% + Cajet - M10 sương mai/ cà chua Công ty CP TST
2 Mancozeb 64% 72WP Cần Thơ
Carozate sương mai/ vải Công ty TNHH Sản phẩm
72WP Công nghệ cao
Cymozeb mốc sương/ cà chua Công ty TNHH BVTV An
72WP Hưng Phát
DuPontTM Curzate® - chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho; sương DuPont Vietnam Ltd
M8 72 WP mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa
Jack M9 sương mai/ cà chua Công ty TNHH
72 WP ADC
Kin - Kin Bul 72WP giả sương mai/ dưa hấu Agria S.A, Bulgaria
Victozat sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH
72 WP Nhất Nông
Xanized sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét Công ty TNHH TM XNK
72 WP sọc mặt cạo/ cao su Hữu Nghị
9 3808.20 Cymoxanil 80g/kg + Jzomil Sương mai/ cà chua Công ty CP Vật tư BVTV
3 Mancozeb 640g/kg 720 WP Hà Nội
9 3808.20 Cymoxanil 60 g/kg + Tracomix thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa Asiatic Agricultural Industries
119
Propineb 700g/kg 760WP Pte Ltd.
9 3808.20 Cyproconazole Bonanza khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc Syngenta Vietnam Ltd
5 (min 94%) 100 SL
9 3808.20 Cyproconazole 80g/l Nevo khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
6 + Propiconazole 330EC
250g/l Newsuper khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
330EC Việt Trung
Newyo 330EW: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
330EW, 330EC 330EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa An Nông
Tigh super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
330EC Tân Thành
9 3808.20 Cyproconazole 80g/l Protocol lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
7 + Propiconazole 340 EC Nông Phát
260g/l
9 3808.20 Cytokinin (Zeatin) Etobon tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; Công ty TNHH BVTV An
8 0.56SL tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng Hưng Phát
Geno 2005 tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, SARA
mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng,
mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô;
thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
Sincocin tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, Cali – Parimex. Inc.
0.56 SL lúa
9 3808.20 Cytosinpeptidemycin Sat bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, Công ty TNHH Vật tư và
9 4 SL héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ Nông sản Song Mã
tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy
gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi
khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy
gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương
mai/ dưa chuột
1 3808.20 Dầu bắp 30% + dầu GC - 3 phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột Doanh nghiệp Tư nhân TM
0 hạt bông 30% + dầu 83DD Tân Quy
0 tỏi 23%
1 3808.20 Dẫn xuất Salicylic Sông Lam 333 khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ Công ty TNHH phân bón
0 Acid (Ginkgoic acid 50ND cây có múi Sông Lam
1 42.5% + Corilagin
120
2.5% + m
-pentadecadienyl
resorcinol 5 %)
1 3808.20 Difenoconazole Domain thán thư/ xoài Công ty TNHH
0 (min 96%) 25EC Alfa (Saigon)
2
Goldnil đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
250EC Hà Nội
Kacie lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
250EC Việt Nam
Manduri 25SC chấm xám/ xoài Dongbu Hitek Co., Ltd.
Score phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, Syngenta Vietnam Ltd
250EC xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác
ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây
cảnh, thuốc lá; thán thư/ xoài, điều; đốm vòng/
cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu; muội đen, đốm
nâu vòng/ thuốc lá; đốm cành/ thanh long
1 3808.20 Difenoconazole 15% Bump gold đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
0 + Isoprothiolane 25% 80WP
3 + Tricyclazole 40%
1 3808.20 Difenoconazole 50g/l Tinitaly surper 250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH
0 (50.5g/l), (150g/l), 300.5EC, 300.5SE 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa An Nông
4 (150g/l), (250g/l) + 300EC, 300SE, 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/
Propiconazole 250.5EC lạc
250.5g/l (250g/l), 300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/
(150g/l), (150g/l) lúa, rỉ sắt/ cà phê
(0.5g/l)
1 3808.20 Difenoconazole 150g/l Albutul – S lem lép hạt/ lúa Atul Limited, India
0 +Propiconazole 150g/l 300EC
5
Arytop 300 EC lem lép hạt/ lúa Arysta LifeScience S.A.S
Cure supe lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài Công ty CP Hóa Nông
300 EC Lúa Vàng
Famertil lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
300EC Công nghệ cao
Hotisco lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH - TM
121
300EC Đồng Xanh
Jasmine lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
300SE Thạnh Hưng
Jiasupper lem lép hạt/ lúa Công ty CP
300EC Jia Non Biotech (VN)
Likat lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều Công ty TNHH SX - TM
300EC Tô Ba
Map super lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm Map Pacific Pte Ltd
300 EC lá/ lạc
Ni-tin rỉ sắt/ cà phê Công ty CP
300EC Nicotex
Super-kostin lem lép hạt/ lúa Công ty Liên doanh SX nông dược
300 EC Kosvida
Tien super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
300EC Điện Bàn Nam Bộ
Tilcalisuper lem lép hạt/ lúa Cali - Parimex Inc.
300EC
Tileuro super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
300EC Châu Mỹ
Tilfugi lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, Công ty TNHH – TM
300 EC đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê Tân Thành
Tilindia super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
300EC Thôn Trang
Tilt Super khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ Syngenta Vietnam Ltd
300EC sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen
quả/ nhãn
Tinmynew Super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
300EC Lợi Nông
Tstil super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế
300EC Hòa Bình
1 3808.20 Difenoconazole Alfavin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
0 150g/kg + 400g/kg 700WP Tân Thành
6 Isoprothiolane +
Propiconazole
150g/kg
1 3808.20 Difenoconazole Superone khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
122
150g/l (150g/kg) + 300EC, 300WP ADC
Propiconazole 150g/l
(150g/kg)
1 3808.20 Difenoconazole 150g/l Bretil Super 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
0 (200g/l) + 150g/l 300EC, 400EC 400EC: lem lép hạt/ lúa Nông Phát
8 (200g/l) Propiconazole
1 3808.20 Difenoconazole 15% Boom khô vằn/ lúa Công ty TNHH
0 + Propiconazole 15% 30EC Alfa (Saigon)
9
Happyend khô vằn/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
30EC
Sunzole Lem lép hạt/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
30EC
1 3808.20 Difenoconazole 150g/l Canazole super lem lép hạt/ lúa Công ty CP TST
1 + Propiconazole 320EC Cần Thơ
0 170g/l
1 3808.20 Difenoconazole 150g/l Tiljapanesuper lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
1 + Propiconazole 350EC Nhật Mỹ
1 200g/l
1 3808.20 Difenoconazole 150g/l T-supernew lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm Công ty CP SX - TM - DV
1 + Propiconazole 350EC lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc Ngọc Tùng
2 150g/l +
Tebuconazole 50g/l
1 3808.20 Difenoconazole 155g/l Amicol lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
1 + Propiconazole 360EC Nông Phát
3 155g/l + Tebuconazole
50g/l
1 3808.20 Difenoconazole 100g/l Goltil super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
1 + Propiconazole 300EC
4 150g/l + Tebuconazole
50g/l
1 3808.20 Difenoconazole 15% Dasuwang đốm lá/ lạc Dongbu Hitek Co., Ltd.
1 + Tebuconazole 15% 30EC
5
1 3808.20 Difenoconazole 150g/l Tilvilusa lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông
1 + Tebuconazole 150g/l 300EC Mỹ Việt Đức

123
1 3808.20 Difenoconazole Cowboy 600SE: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
1 150g/kg (g/l) + 600WP, 600SE 600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa ADC
7 Tricyclazole 450g/kg
(g/l)
1 3808.20 Dimethomorph Phytocide giả sương mai/ dưa hấu Brightonmax International Sdn
1 50WP Bhd, Malaysia
8
1 3808.20 Dimethomorph Acrobat MZ sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có BASF Singapore Pte Ltd
1 (min 99.1%) 90g/kg + 90/600 WP múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu
9 Mancozeb 600 g/kg riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su
1 3808.20 Diniconazole Dana - Win rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 (min 94%) 12.5 WP SARA
0
Nicozol lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài Công ty TNHH TM
25 SC Thanh Điền
Sumi - Eight rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; Sumitomo Chemical Co., Ltd.
12.5 WP phấn trắng/ xoài, nho
1 3808.20 Edifenphos Agrosan đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH
2 (min 87 %) 40 EC, 50 EC Alfa (Saigon)
1
Canosan khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP TST
30EC, 40EC, 50EC Cần Thơ
Edisan 30EC: đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV
30EC, 40EC, 50EC 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa Sài Gòn
Hinosan 40EC khô vằn, đạo ôn/ lúa Bayer CropScience KK.
Hisan đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
40EC, 50EC An Giang
Kuang Hwa San đạo ôn/ lúa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
50EC
New Hinosan 30 EC đạo ôn, thối thân/ lúa Bayer CropScience KK.
Vihino khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
40 ND Việt Nam
1 3808.20 Edifenphos 20 % + Difusan đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
2 Isoprothiolane 20% 40 EC
2
124
1 3808.20 Epoxiconazole Cazyper khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Irvita Plant Protection N.V.
2 (min 92%) 125 SC
3
Opus 75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm BASF Singapore Pte Ltd
75 EC, 125 SC lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê
125SC: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa
1 3808.20 Ethaboxam Danjiri mốc sương/ nho Summit Agro International Ltd.
2 (min 99.6%) 10 SC
4
1 3808.20 Eugenol Genol giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, Guizhou CVC INC.
2 0.3 DD, 1.2DD nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem (Tổng Công ty Thương mại
5 lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho,
vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
Lilacter khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt Công ty CP
0.3 SL vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ Nông Hưng
dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly;
thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na;
phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam;
thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
Piano đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; Công ty TNHH
18EW thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp An Nông
cải; thối nhũn/ hành
PN - Linhcide khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ Công ty TNHH Phương Nam,
1.2 EW dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ Việt Nam
hoa hồng
1 3808.20 Eugenol 2% + Senly bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả Công ty TNHH
2 Carvacrol 0.1% 2.1SL sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán Trường Thịnh
6 thư/ ớt
1 3808.20 Famoxadone 100g/l DuPontTM Charisma® xì mủ/ cam DuPont Vietnam Ltd
2 (min 97.8%) + 206.7EC
7 Flusilazole 106.7g/l
1 3808.20 Fenbuconazole Indar khô vằn, lem lép hạt/ lúa Dow AgroSciences B.V
2 (min 98.7%) 240F
8
1 3808.20 Fenoxanil (min 95%) Katana 20SC đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd

125
1 3808.20 Fenoxanil 5% + Ninja đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
3 Isoprothiolane 30% 35EC
0
1 3808.20 Fenoxanil 200g/kg + Map Famy đạo ôn/ lúa Map Pacific Pte Ltd
3 Tricyclazole 500g/kg 700WP
1
1 3808.20 Flusilazole anRUTA 400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ Công ty TNHH
3 (min 92.5 %) 400EC, 400EW lúa, rỉ sắt/ cà phê An Nông
2 400EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/
cà phê
Avastar lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM DV
40EC Tấn Hưng
DuPontTM Nustar® 20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, DuPont Vietnam Ltd
20DF, 40EC phồng lá/ chè
40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô
vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/
cam
Hatsang lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu Công ty TNHH TM
40 EC Đồng Xanh
Nuzole lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ Công ty TNHH
40EC lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ Phú Nông
xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương
1 3808.20 Flusulfamide Nebijin sưng rễ/ cải bắp Mitsui Chemicals, Inc.
3 (min 98%) 0.3 DP
3
1 3808.20 Flutriafol Impact rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa Cheminova A/S, Danmark
3 12.5 SC
4
1 3808.20 Flutriafol 30% + Victodo đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
3 Tricyclazole 40% 70WP Nhất Nông
5
1 3808.20 Folpet Folcal xì mủ/ cao su Arysta LifeScience S.A.S
3 (min 90 %) 50 WP
6
Folpan 50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa Makhteshim Chemical Ltd
126
50 WP, 50 SC 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc
sương/ nho; đốm lá/ hành
1 3808.20 Fosetyl Aluminium Acaete chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH – TM
3 (min 95 %) 80WP Thái Nông
7
Agofast chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá Công ty CP Đồng Xanh
80 WP
Aliette 80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora Bayer Vietnam Ltd (BVL)
80 WP, 800 WG sp/ cây có múi
800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu;
lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải
Alimet 80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết Công ty TNHH BVTV
80WP, 80WDG, 90SP nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc An Hưng Phát
sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây
con/ thuốc lá
80WDG: mốc sương/ nho
90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ
tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
Alonil chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Nicotex
80WP
Alpine 80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết Công ty CP BVTV
80 WP, 80WDG nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam Sài Gòn
80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì
mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho
ANLIEN - annong 400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
400SC, 800WP, 800WP: thối thân/ hồ tiêu An Nông
800WG, 900SP
Dafostyl chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai / nho Công ty TNHH TM
80WP Việt Bình Phát
Dibajet chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH XNK Quốc tế
80WP SARA
Forliet sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ Công ty TNHH - TM
80WP cam, thối quả/ nhãn Tân Thành
Fungal 80WP: giả sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cam Helm AG
80 WP, 80 WG 80WG: thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn
trắng/ dưa chuột
127
Juliet giả sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH TM - DV
80 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Vialphos chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng
80 BHN Việt Nam
1 3808.20 Fosetyl -Aluminium Binyvil giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
3 8% + Mancozeb 72 % 80 WP Ngọc Yến.
8
1 3808.20 Fthalide Rabcide đạo ôn/ lúa Kureha Corporation
3 (min 97 %) 20SC, 30SC, 30WP
9
1 3808.20 Fthalide 15% (20%) + Kasai 16.2SC: đạo ôn/ lúa Hokko Chem Ind Co., Ltd
4 Kasugamycin 1.2% 16.2 SC, 21.2WP 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối
0 (1.2%) đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
1 3808.20 Fugous Proteoglycans Elcarin héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp Công ty CP Nông nghiệp
4 0.5SL cải; bạc lá/ lúa Việt Nam
1
1 3808.20 Garlic oil 2% + Lusatex bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương Viện Di truyền Nông nghiệp
4 Ningnanmycin 3% 5SL mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết
2 nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa
chuột
1 3808.20 Gentamicin Sulfate Avalon bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long Công ty TNHH - TM
4 2% + Oxytetracycline 8WP ACP
3 Hydrocloride 6 %
1 3808.20 Hexaconazole Acanvinsuper lem lép hạt/ lúa Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
4 (min 85 %) 200SC
4
Anhvinh 50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH
50 SC, 100SC, 150SC, 150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ Lợi Nông
200SC cà phê
Annongvin 45SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
45 SC, 50 SC, 100SC, 50SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, An Nông
200SC, 250SC, 400SC, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
800WG 200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán
thư/ xoài
250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài;

128
nấm hồng/ cà phê
Antyl xanh lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH BVTV
50 SC An Hưng Phát
Anvil khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm Syngenta Vietnam Ltd
5SC vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn
trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/
hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam
Atulvil 5SC, 10EC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM
5SC, 5.55SC, 10EC 5.55SC: khô vằn/ lúa Thanh Điền
Best-Harvest 5SC khô vằn/ lúa Sundat (S) Pte Ltd
Bioride lem lép hạt/ lúa Cong ty CP Nông dược
50SC Việt Nam
Callihex khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; Arysta LifeScience S.A.S
5 SC rỉ sắt/ đậu tương, cà phê
Centervin 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao Jiangsu Eastern Agrochemical
5 SC, 100SC su; đốm lá/ lạc Co., Ltd.
100SC: lem lép hạt/ lúa
Chevin 5SC khô vằn/ lúa Công ty CP Nicotex
Convil khô vằn/ lúa Công ty TNHH
10EC Alfa (SaiGon)
Dibazole 5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
5SC, 10SL phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí SARA
10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/
cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/
lạc, đốm mắt cua/ cà phê
Doctor khô vằn/ lúa Công ty TNHH 1TV DV PTNN
5ME Đồng Tháp
Dovil 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
5SC, 10SC 10SC: khô vằn/ lúa Thạnh Hưng
Forwavil 5SC khô vằn/ lúa Forward International Ltd
Fulvin 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Jiangsu Fengdeng Pesticide
5SC, 10SC 10SC: lem lép hạt/ lúa Co., Ltd.
Goldvil 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
Châu Mỹ
Hanovil khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM XNK
5SC Hữu Nghị
129
Hecwin 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê Công ty TNHH
5SC, 550WP 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa ADC
Hexin khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Astec LifeScience Ltd.
5SC
Hexavil 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
5SC, 6SC, 8SC 6SC: khô vằn/ lúa Nông Phát
8SC: lem lép hạt/ lúa
Hosavil 5SC khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc Công ty CP Hốc Môn
Indiavil 5SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
JAVI Vil 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Jiavin khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm Công ty CP
5 SC hồng/ cao su Jia Non Biotech (VN)
Joara 5SC khô vằn/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd
Lervil 50 SC khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
trắng/ nho
Newvil 5SC lem lép hạt/ lúa Cali – Parimex Inc.
Saizole 5SC khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Thonvil 5SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
5SC, 100SC 100SC: khô vằn/ lúa Thôn Trang
Tungvil 5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; Công ty TNHH SX -TM & DV
5SC đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà Ngọc Tùng
phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm
đen/ hoa hồng; thán thư/ điều
10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/
cao su, thán thư/ điều
Vanhat 5SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH
Việt Thắng
Vivil 5SC khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
1 3808.20 Hexaconazole 50g/l + Hiddencard khô vằn, lem lép hạt/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
4 Carbosulfan 200g/l 250EC
5
1 3808.20 Hexaconazole 30g/kg Bibiusamy đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
4 + Isoprothiolane 850WP Thôn Trang
6 420g/kg +
130
Tricyclazole 400g/kg
1 3808.20 Hexaconazole 30g/kg Vatino super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
4 + Tebuconazole 780WG An Nông
7 500g/kg +
Tricyclazole 250g/kg
1 3808.20 Hexaconazole 30g/l + Forvilnew đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; Công ty TNHH
4 Tricyclazole 220g/l 250 SC đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê Phú Nông
8
Hextric đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
250SC Đồng Xanh
Nobenh đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
250SC Nông Phát
Siukalin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
250SC An Nông
Sun-hex-tric Đạo ôn/ lúa Sundat (S) Pte Ltd
25SC
1 3808.20 Hexaconazole 30g/l + Donomyl đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
4 Tricyclazole 250g/l 280SC Thạnh Hưng
9
1 3808.20 Hexaconazole 30g/l + Perevil đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
5 Tricyclazole 270g/l 300SC Thôn Trang
0
1 3808.20 Hexaconazole 50 g/l + Lashsuper đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
5 Tricyclazole 200g/l 250SC Tân Thành
1
1 3808.20 Imibenconazole Manage 5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ Hokko Chem Ind Co., Ltd
5 (min 98.3 %) 5 WP, 15WP vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa
2 chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
1 3808.20 Iminoctadine Bellkute phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ Nippon Soda Co., Ltd
5 (min 93%) 40 WP xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành
3
1 3808.20 Ipconazole Jivon xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Kureha Corporation
5 (min 95%) 6WP
4
1 3808.20 Iprobenfos Cantazin đạo ôn/ lúa Công ty CP TST
131
(min 94%) 50 EC Cần Thơ
Kian đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
5 H, 50 EC An Giang
Kisaigon 10H: đạo ôn, thối thân/ lúa Công ty CP BVTV
10 H, 50 ND 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa Sài Gòn
Kitatigi 5H, 10H: đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
5 H, 10 H, 50ND 50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa Tiền Giang
Kitazin 17 G đạo ôn, khô vằn/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
Tipozin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
50 EC Thái Phong
Vikita đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
10 H, 50 ND Việt Nam
1 3808.20 Iprobenfos 20 % + Vifuki đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5 Isoprothiolane 20% 40 ND Việt Nam
6
1 3808.20 Iprobenfos 30% Afumin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
5 (10g/l), (10 g/kg)+ 45 EC, 400EC, 400WP Hoàng Ân
7 Isoprothiolane 15%
(390g/l), (390g/kg)
1 3808.20 Iprobenfos 10% + Dacbi khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5 Tricycalzole 10% 20 WP Bạch Long
8
1 3808.20 Iprobenfos 14% + Lúa vàng đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV
5 Tricyclazole 6% 20WP Sài Gòn
9
1 3808.20 Iprobenfos 250g/kg + Superbem đạo ôn/ lúa Công ty CP VT NN
6 Tricyclazole 500g/kg 750WP Hoàng Nông
0
1 3808.20 Iprodione Cantox - D 35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối Công ty CP TST
6 (min 96 %) 35WP, 50WP gốc/ dưa hấu Cần Thơ
1 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
Citione 350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
350SC, 500WP, 700WG: khô vằn/ lúa Tân Thành
700WG
Doroval 50 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng
Hạt chắc lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX
132
50WP Ngọc Yến
Hạt vàng 50WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV
50 WP, 250SC 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn Sài Gòn
Matador lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
750WG Điện Bàn Nam Bộ
Niforan lem lép hạt/ lúa Công ty CP
50WP Nicotex
Prota 50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối Công ty TNHH
50 WP, 750 WDG gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam Phú Nông
750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/
dưa hấu
Prozalthai khô vằn/ lúa Công ty TNHH BVTV
500SC An Hưng Phát
Rora lem lép hạt/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
750WP Ngọc Tùng
Rorang 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM ACP
Rovannong 50WP: khô vằn/ lúa Công ty TNHH
50 WP, 250SC, 500SC, 250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa An Nông
750 WG
Royal lem lép hạt, khô vằn/ lúa. Công ty TNHH TM – DV
350 SC, 350 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Rovral 50WP: lem lép hạt/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
50 WP, 500WG, 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
750WG 750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa
hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
Tilral lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế
500 WP Hòa Bình
Viroval lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
50 BTN Việt Nam
Zoralmy lem lép hạt/ lúa Jiangsu Eastern Agrochemical
50WP Co., Ltd.
1 3808.20 Iprodione 400 g/kg + Rollone lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
6 Sulfur 350 g/kg 750WP Việt Trung
2
1 3808.20 Iprodione 50g/kg + Bemgold đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
6 Tricyclazole 700g/kg 750WP Hà Nội
133
1 3808.20 Iprodione 350g/kg + Bigrorpran lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông
6 Zineb 250g/kg 600WP Lúa Vàng
4
1 3808.20 Isoprothiolane Aco one đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
6 (min 96 %) 400EC Thái Nông
5
Anfuan đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
40EC, 40WP An Nông
Caso one khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP TST
40 EC Cần Thơ
Dojione đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
40 EC Thạnh Hưng
Fuan đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
40 EC An Giang
Fuannong đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
400EC Lợi Nông
Fu-army đạo ôn/ lúa Công ty CP
30 WP, 40 EC Nicotex
Fuji - One đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
40 EC, 40WP
Fujy New đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
40 ND, 400 WP, Nông Phát
450ND
Fuel - One đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
40EC Thanh Sơn Hóa Nông
Funhat 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Futrangone đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
40EC Thôn Trang
Fuzin đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
400 EC, 400 WP Hòa Bình
Iso one đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
40EC An Hưng Phát
Jia-Jione đạo ôn/ lúa Công ty CP
40EC Jia Non Biotech (VN)
Kara-one đạo ôn/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
134
400EC, 400WP
KoFujy-Gold đạo ôn/ lúa Công ty Liên doanh SX nông dược
40 ND Kosvida
One - Over đạo ôn/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
40 EC SARA
Vifusi đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
40 ND Việt Nam
1 3808.20 Isoprothiolane 50g/l + Tung super lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP SX - TM - DV
6 Propiconazole 250g/l 300EC Ngọc Tùng
6
1 3808.20 Isoprothiolane 200g/l Tilred Super đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa nông
6 + Propiconazole 350EC Mỹ Việt Đức
7 150g/l
1 3808.20 Isoprothiolane 40% + Tung One đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
6 Sulfur 3% 430 EC Ngọc Tùng
8
1 3808.20 Isoprothionale Kachiusa đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
6 400g/kg + 700WP An Nông
9 Thiophanate Methyl
100 g/kg +
Tricyclazole 200g/kg
1 3808.20 Isoprothiolane Citiusa đạo ôn/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
7 250g/kg + 650WP
0 Tricyclazole 400g/kg
1 3808.20 Isoprothiolane 30% + Triosuper đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
7 Tricyclazole 40% 70WP Tân Thành
1
1 3808.20 Isoprothiolane Bump đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
7 400g/kg (250g/kg), 600WP, 650WP, ADC
2 (400g/kg) + 800WP
Tricyclazole 200g/kg
(400g/kg), (400g/kg)
1 3808.20 Isoprothionale Bom-annong đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
7 400g/kg + 650WP An Nông
3 Tricyclazole 250g/kg

135
1 3808.20 Iprovalicarb 55 g/kg Melody duo mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua Bayer Vietnam Ltd (BVL)
7 + Propineb 612.5g/kg 66.75WP
4
1 3808.20 Kasugamycin Asana đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, Công ty TNHH SX TM
7 (min 70 %) 2L cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ Tô Ba
5 nhãn, xoài, sầu riêng, vải
Bactecide bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu Công ty CP Vật tư NN
20AS, 60WP bí Hoàng Nông
Bisomin 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, Bailing International Co., Ltd
2SL, 6WP quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ,
lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/
nho
6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
Cansunin 2 L đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho Công ty CP TST Cần Thơ
Chay bia la bạc lá/ lúa Công ty TNHH
2L Thạnh Hưng
Citimycin đạo ôn, bạc lá/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
20SL
Fujimin đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây Công ty CP Vật tư BVTV
20SL, 50WP con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Hà Nội
Fukmin đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
20 SL Hòa Bình
Golcol đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây Công ty Cổ phần Nông dược
20SL, 50WP con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Việt Nam
Grahitech đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH Sản phẩm
2L, 4L, 4WP nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa Công nghệ cao
chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán
thư/ vải, xoài
Kamsu đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH
2L, 4L, 8WP nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà Việt Thắng
chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào;
sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ
tiêu.
Karide 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối Công ty TNHH
2SL, 3SL, 6WP nhũn/ hành An Nông
3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải;
136
thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
Karide super đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ DNTN Long Hưng
20SL, 30 SL hành; thán thư /xoài
Kasugacin 2L: lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH BVTV
2 L, 3 SL 3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột An Hưng Phát
Kasumin đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ Hokko Chem Ind Co., Ltd
2L lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam;
đốm lá/ lạc
Kata đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp Công ty CP SX - TM - DV
2L cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam Ngọc Tùng
Kminstar đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ Công ty CP Thuốc BVTV
20SL, 60WP bắp cải; thối quả/ vải, xoài Việt Trung
Fortamin 2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa Công ty TNHH
2 L, 3L, 6WP chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp Phú Nông
cải; sẹo/ cam
3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn
trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/
xoài; sẹo/ cam
Newkaride 2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối Công ty TNHH
2 SL, 3SL, 6WP nhũn/ hành Lợi Nông
3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp
cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/
nho
Tabla bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Công ty CP Hóa Nông
20 SL Lúa Vàng
Trasuminjapane đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ Công ty TNHH - TM
2L, 3L, 8WP bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, Thôn Trang
xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
Saipan 2 SL đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
1 3808.20 Kasugamycin 9g/l Starsuper đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; Công ty CP Thuôc BVTV
7 (19g/l), (1g/kg), (1g/l), 10SC, 20SL, 20WP, sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua Việt Trung
6 (59 g/kg) + Polyoxin 21SL, 60WP
1g/l (1g/l), (19g/kg),
(20g/l), (1g/kg)
137
1 3808.20 Kasugamycin 12g/kg Bemsai đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
7 + Tricyclazole 262 WP Hòa Bình
7 250g/kg
1 3808.20 Kasugamycin 1.2% + Kansui đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
7 Tricyclazole 20% 21.2WP Việt Thắng
8
1 3808.20 Kasugamycin 2% + Kabim đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
7 Tricyclazole 28% 30WP
9
1 3808.20 Kasugamycin 2% + Hibim đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
8 Tricyclazole 29% 31WP Công nghệ cao
0
18 3808.20 Kasugamycin 2% + Unitil đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
1 Tricyclazole 30% 32WP, 32WG Tân Thành
18 3808.20 Kresoxim-methyl MAP Rota thán thư/ xoài Map Pacific PTE Ltd
2
(min 95%) 50WP
18 3808.20 Mancozeb An-K-Zeb thối quả/ vải Công ty TNHH BVTV
3 (min 85%) 80WP An Hưng Phát
Annong Manco 80WP: sương mai/ khoai tây Công ty TNHH
80WP, 300SC, 430SC 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê An Nông
430SC: rỉ sắt/ cà phê
Byphan thán thư/ vải Công ty TNHH TM Bình
800WP Phương
Cadilac lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh Agrotrade Ltd
80 WP
Cozeb 45 đốm lá/ đậu, cháy lá/ rau Zagro Group,
80WP Zagro Singapore Pvt Ltd
Dipomate 80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem Công ty CP BVTV
80 WP, 430SC lép hạt/ lúa Sài Gòn
430SC: lem lép hạt/ lúa
Dithane 43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Dow AgroSciences B.V
F - 448 43SC; 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn,
M - 45 80WP lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê
Dizeb - M 45 đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà Bailing International Co., Ltd
138
80 WP phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/
khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/
nhãn, nho
Dove thán thư/ xoài Công ty TNHH
80WP ADC
DuPontTM Manzate® - vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài DuPont Vietnam Ltd
200 80WP
Forthane 80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa. Forward International Ltd
43 SC, 80WP, 330FL 43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa
Man thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa DNTN TM - DV và Vật tư
80 WP Nông nghiệp Tiến Nông
Manozeb phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, Công ty CP Nông dược
80 WP thán thư/ cà phê HAI
Manthane M 46 37SC: thán thư/ xoài Công ty TNHH TM - DV
37 SC, 80 WP 80WP: sương mai/ cà chua Thanh Sơn Hóa Nông
Penncozeb 75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau Cerexagri B.V, Holland
75 DF, 80 WP 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ
sắt/ cà phê
Sancozeb thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau Forward International Ltd
80 WP
Thane - M mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi Chia Tai Seeds Co., Ltd
80 WP
Timan Thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
80 WP Tiền Giang
Tipozeb đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH – TM
80 WP Thái Phong
Tungmanzeb lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà Công ty CP SX - TM - DV
800WP phê; thán thư/ điều, xoài Ngọc Tùng
Unizeb M - 45 thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; United Phosphorus Ltd
80 WP sương mai/ cà chua
Vimancoz đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng Công ty CP Thuốc sát trùng
80 BTN Việt Nam
1 3808.20 Mancozeb 48% (64%) Fortazeb mốc sương/ cà chua Forward International Ltd
8 + Metalaxyl 10% 58WP, 72 WP
4 (8%)
1 3808.20 Mancozeb 64 % + Mancolaxyl loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; United Phosphorus Ltd
139
Metalaxyl 8 % 72WP lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ
tiêu; phấn trắng/ nho
Mexyl MZ sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì Công ty CP BVTV
72WP mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt Sài Gòn
cạo/ cao su
Ricide sương mai/ vải, phấn trắng/ nho Công ty CP BVTV I TW
72 WP
Ridomil MZ mốc sương/ cà chua, thán thư/ dưa Syngenta Vietnam Ltd
72WP
Ridozeb sương mai/ cà chua Công ty CP Nông dược
72 WP HAI
Romil mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Rotam Ltd
72 WP
Tungsin-M loét miệng cạo/ cao su, thán thư/ điều, lem lép Công ty CP SX - TM - DV
72WP hạt/ lúa Ngọc Tùng
Vimonyl sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty CP Thuốc sát trùng
72 BTN Việt Nam
1 3808.20 Mancozeb 640g/kg Rinhmyn 680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán Công ty TNHH
8 (64%) + Metalaxyl 680WP, 720WP thư/ dưa hấu An Nông
6 40g/kg (8%) 720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/
cao su, vàng lá do nấm/ lúa
1 3808.20 Mancozeb 640g/kg + Zimvil lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
8 Metalaxyl 80g/kg 720WP Châu Mỹ
7
1 3808.20 Mancozeb 640g/kg + Ridomil Gold  68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa Syngenta Vietnam Ltd
8 Metalaxyl – M 40g/kg 68 WP, 68WG hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/
8 dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết
cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết
nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán
thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc
68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; sương mai/
dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; loét sọc mặt
cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; thối nõn/
dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm cành/ thanh long;
mốc sương/ nho
1 3808.20 Mancozeb 64% + Suncolex sương mai/ dưa hấu Sundat (S) PTe Ltd

140
Metalaxyl – M 4% 68WP
1 3808.20 Metalaxyl Acodyl 25EC: thối quả/ nho Công ty TNHH - TM
9 (min 95 %) 25EC, 35WP 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy Thái Nông
0 dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu
Alfamil 25WP: thối nhũn, héo/ rau Công ty TNHH
25WP, 35WP 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu Alfa (SaiGon)
Binhtaxyl mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy Bailing International Co., Ltd
25 EC gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc
Foraxyl 25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây Forward International Ltd
25 WP, 35WP 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương
Goldsai 350WP sương mai/ cà chua Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Mataxyl 25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ Map Pacific PTE Ltd
25 WP, 500WDG, hồ tiêu
500WP 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết
nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/
dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn
trắng/ nho
No mildew 25WP thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng Chia Tai Seeds Co., Ltd
Rampart 35SD đổ ngã cây con thuốc lá United Phosphorus Ltd
TQ - Metaxyl sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm Doanh nghiệp Tư nhân TM
25 WP Tân Quy
Vilaxyl mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì Công ty CP Thuốc sát trùng
35 BTN mủ/ sầu riêng Việt Nam
1 3808.20 Metconazole Workup lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa Kureha Corporation
9 (min 94%) 9 SL
1
1 3808.20 Metominostrobin Ringo – L khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài, ớt Sumitomo Corporation
9 (min 97%) 20 SC
2
1 3808.20 Metiram Complex Polyram chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương BASF Singapore Pte Ltd
9 (min 85 %) 80 DF mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối
3 quả/ nhãn; lúa von/ lúa
1 3808.20 Metiram Complex Cabrio Top sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
9 550g/kg + 600WDG
4 Pyraclostrobin 50g/kg
141
(min 95%)

1 3808.20 Mono and di Alexin chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH


9 potassium phosphite 500DD Đạt Nông
5
1 3808.20 Ningnanmycin Cosmos bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, Công ty TNHH CNSH
9 2SL thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí Khải Hoàn
6 xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa
lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua
Diboxylin 2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL, 4SL, 8SL hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, SARA
cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa
hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán
thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho;
vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/
nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi,
hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà
phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải
xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu;
thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam,
chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ,
hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho,
xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/
điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt
nhanh/ hồ tiêu
Ditacin 8L: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; Công ty TNHH
8 L, 10 WP sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối Nông Sinh
nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí
xanh
10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng Công ty TNHH - TM XNK
3SL, 5WP, 8SL lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn Hữu Nghị
lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/
bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê,
142
đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở
cổ rễ, héo rũ/ cà chua
8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết
chậm/ hồ tiêu
Molbeng 2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa Công ty TNHH BVTV
2SL, 4SL, 8SL hấu; thối quả/ xoài, vải An Hưng Phát
4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/
bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/
dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ
rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán
thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho
Niclosat khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải Công ty TNHH Sản phẩm
2SL, 4SL, 8SL bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà Công nghệ cao
chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh;
xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su
Ningnastar vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa Công ty CP Vật tư NN
30SL, 50WP, 80SL chuột Hoàng Nông
Romexusa phấn trắng/ đậu tương Công ty CP Thuốc BVTV
2SL Việt Trung
Somec bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; Công ty TNHH
2 SL bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; Trường Thịnh
phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua
Sucker đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa Công ty TNHH - TM
2SL, 4SL, 8SL von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp Thôn Trang
cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn
trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi;
khô bông/ điều
Supercin khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; Công ty CP nông dược
20SL, 40SL, 50WP, giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối Việt Nam
80SL nhũn/ bắp cải.
Supermil đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây Công ty CP Vật tư BVTV
20SL, 40SL, 50WP, con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối Hà Nội
80SL nhũn/ bắp cải.
1 3808.20 Oligo - Alginate M.A Maral 10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
9 10DD, 10WP chè Tân Quy
143
10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt,
cây hoa cúc
1 3808.20 Oligo - sacarit Olicide rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo Viện Nghiên cứu Hạt nhân
9 9DD rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
8
1 3808.20 Oligosaccharins Tutola sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa Công ty TNHH
9 2.0AS cúc; đạo ôn/ lúa Bạch Long
9
2 3808.20 Oxolinic acid Oka bạc lá/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
0 (min 93 %) 20WP Ngọc Tùng
0
Sieu tar 20WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng
Starner lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Sumitomo Chemical Co., Ltd.
20WP
2 3808.20 Oxytetracycline Miksabe bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ Công ty CP TM BVTV
0 50g/kg + Streptomycin 100WP lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây Minh Khai
1 50 g/kg con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/
dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối
hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc;
thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà
chua
2 3808.20 Oxytetracycline Marthian héo xanh/ cà chua Công ty CP Nông nghiệp
0 hydrochloride 55% + 90SP Thiên An
2 Streptomycin Sulfate
35%
2 3808.20 Paecilomyces Palila bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, Công ty TNHH
0 lilacinus 500WP (5 x 109cfu/g) hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê Nông Sinh
3
2 3808.20 Pencycuron Alfaron khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương Công ty TNHH
0 (min 99 %) 25 WP Alfa (SaiGon)
4
Baovil khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
25 WP
Forwaceren khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây Forward International Ltd
25 WP
Helan khô vằn/ lúa Công ty CP Nông dược
144
25WP HAI
Luster khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV
250 SC Sài Gòn
Monceren khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250 SC vải, chết ẻo/ lạc
Moren khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau Công ty CP BVTV I TW
25 WP
Vicuron 25BTN: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau Công ty CP Thuốc sát trùng
25 BTN, 250 SC 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải Việt Nam
2 3808.20 Phosphorous acid Agri - Fos bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết Công ty phát triển CN sinh học
0 400 nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu (DONA- Techno)
5
Herofos mốc sương/ nho Công ty TNHH BVTV
400 SL An Hưng Phát
2 3808.20 Polyoxin complex Polyoxin AL đốm lá/ hành Kaken Pharmaceutical Co., Ltd,
0 (min 31 %) 10WP Japan
6
2 3808.20 Polyoxin B Ellestar 1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty CP Thuốc BVTV
0 1AS, 1WP, 3AS, 10WP, 1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa Việt Trung
7 20WP, 40WP 3AS: phấn trắng/ bầu bí
10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa;
đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua
20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô
vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải;
sương mai/ cà chua
2 3808.20 Polyphenol chiết suất Chubeca thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ Trung tâm nghiên cứu và phát triển
0 từ cây núc nắc 1.8DD bắp cải công nghệ hóa sinh
8 (Oroxylum indicum)
và lá, vỏ cây liễu
(Salix babylonica)
2 3808.20 Prochloraz Agrivil khô vằn/ lúa Công ty TNHH
0 (min 97%) 250EC Việt Thắng
9
Mirage đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu Makhteshim Chemical Ltd

145
50 WP
Nizonix đốm khô lá/ hành Công ty CP
25EC Nicotex
Octave 50 WP khô vằn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Talent thán thư/ xoài Công ty TNHH
50WP Alfa (SaiGon)
2 3808.20 Prochloraz 400 g/l + Picoraz lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc Irvita Plant Protection N.V.
1 Propiconazole 90 g/l 490 EC
0
2 3808.20 Propamocarb. HCl Proplant nấm trong đất/ hồ tiêu Công ty TNHH
1 (min 97 %) 722 SL Kiên Nam
1
Treppach Bul chết nhanh/ hồ tiêu Agria S.A, Bulgaria
607SL
2 3808.20 Propiconazole Acvizol lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương Công ty TNHH Hoá sinh
1 (min 90 %) 250 EC Á Châu
2
Agrozo thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH
250 EC Alfa (Saigon)
Albutul khô vằn/ lúa Atul Limited, India
250EC
Bumper khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Makhteshim Chemical Ltd
250 EC
Canazole lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương Công ty CP TST
250 EC Cần Thơ
Cozol khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ Công ty CP Nông dược
250 EC nhãn HAI
Fordo khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài Forward International Ltd
250 EC
Lunasa lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV
25 EC Sài Gòn
Siozol lem lép hạt/ lúa Sino Ocean Enterprises Ltd
500 WG
Starsai lem lép hạt/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
300EC Hà Nội
Tien sa lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
146
250 EC SARA
Tilusa super 250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài Công ty CP Quốc tế
250EC; 300EC 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Hòa Bình
Tilt 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Syngenta Vietnam Ltd
Tinmynew 250EC, 500WDG: khô vằn/ lúa Công ty TNHH
250 EC, 250EW, 250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ Lợi Nông
500WDG cà phê
Tinix lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài Công ty TNHH Sản phẩm
250 EC Công Nghệ Cao
Tiptop 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
Vitin New lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
250EC Việt Nam
2 3808.20 Propiconazole 100g/l Farader 125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
1 (125g/l) + 25g/l 125EW, 225EW 225EW: khô vằn/ lúa Nông Phát
3 (100g/l) Tebuconazole
2 3808.20 Propiconazole 150g/l Folitasuper lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu Công ty TNHH
1 +Tebuconazole 150g/l 300EC tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê Phú Nông
4
TEPRO - Super lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều Công ty TNHH Hóa nông
300EC Hợp Trí
Tilgol super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
300EC Hà Nội
2 3808.20 Propiconazole 125g/l Fao-gold lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
1 + Tricyclazole 400g/l 525 SE Nông Phát
5
Filia 525 SE đạo ôn/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
Filyannong super đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
525SE An Nông
Newlia Super đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
525 SE Lợi Nông
Novazole đạo ôn/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
525SE
Tillage - super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
525SE Việt Thắng
2 3808.20 Propiconazole Rocksai super đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa Nông
1 400g/kg (125g/l) + 425WP, 525SE Lúa Vàng
147
Tricyclazole 25g/kg
(400g/l)
2 3808.20 Propiconazole 125g/l Finali đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
1 + Tricyclazole 450 g/l 575 SE Thôn Trang
7
2 3808.20 Propiconazole 130g/l Dotalia đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
1 + Tricyclazole 450g/l 580SC Thạnh Hưng
8
2 3808.20 Propiconazole 150g/l Bimtil đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
1 + Tricyclazole 400g/l 550 SE Ngọc Tùng
9
TilBem Super đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tê
550SE Hoà Bình
2 3808.20 Propineb Aconeb thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, Công ty CP
2 (min 80%) 70 WP vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột Đồng Xanh
0
Afico 70WP thán thư/ xoài Công ty CP Nicotex
Alphacol thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho Công ty CP Quốc tế
700 WP Hòa Bình
Antracol 70WP: đốm lá/ bắp cải; mốc xám/ thuốc lá; lở Bayer Vietnam Ltd (BVL)
70 WP cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều; sương
mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm
vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt,
vàng lá/ lúa;
70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá
do nấm/ lúa
Doremon sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; Công ty TNHH
70WP thán thư/ xoài An Nông
Newtracon thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ Công ty TNHH – TM
70 WP dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; Tân Thành
vàng lá do nấm/ lúa
Nofacol thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
70WP Nông Phát
Pylacol đốm lá/ cần tây Công ty TNHH BVTV
700WP An Hưng Phát

148
Sienna vàng lá/ lúa Bà Lê Nử
70WP
Startracon vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH
70WP Thạnh Hưng
Strancolusa thán thư/ cà phê Công ty TNHH - TM
70WP Thôn Trang
Tobacol vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài Công ty TNHH SX - TM
70WP Tô Ba
Zintracol thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, Công ty TNHH Hóa Nông
70WP lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột Á Châu
Webi thán thư/ xoài Bayer Vietnam Ltd.
70WP
2 3808.20 Protein amylose Vikny thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu Công ty TNHH TM & SX
2 0.5 SL Ngọc Yến
1
2 3808.20 Pseudomonas B Cure đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, Brightonmax International Sdn
2 fluorescens 1.75WP đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở Bhd, Malaysia
2 cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/
nho
2 3808.20 Quaternary Physan bạc lá/ lúa; xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ Asiatic Agricultural Industries
2 Ammonium Salts 20L cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam; lúa von/ lúa Pte Ltd
3
2 3808.20 Saisentong Visen bạc lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
2 (min 95%) 20SC Việt Nam
4
2 3808.20 Salicylic Acid Exin (Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty TNHH ứng dụng
2 4.5 HP (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua công nghệ Sinh học
5
2 3808.20 Streptomyces lydicus Actinovate vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc Asiatic Agricultural Industries
2 WYEC 108 1 SP xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ Pte Ltd .
6 nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư,
nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí;
thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn
trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ
do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà
chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét,

149
thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi,
sầu riêng, xoài, nhãn, vải
2 3808.20 Streptomyces lydicus Actino – Iron vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc Asiatic Agricultural Industries
2 WYEC 108 1.3% + Fe 1.3 SP xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ Pte Ltd .
7 21.9% + Humic acid nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư,
47% nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí;
thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn
trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ
do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà
chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét,
thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi,
sầu riêng, xoài, nhãn, vải
2 3808.20 Streptomycin sulfate BAH héo xanh vi khuẩn/ cà chua, khoai tây Đỗ Trọng Hùng,
2 98SP 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
8
Poner thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH SX – TM – DV
40T, 40SP Tô Đăng Khoa
Stepguard thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
40T, 50SP, 100SP Hoàng Nông
Supervery đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ Công ty CP Thuôc BVTV
50WP cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua Việt Trung
2 3808.20 Sulfur Kumulus sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, BASF Singapore Pte Ltd
2 80DF nhện đỏ/ cà phê
9
Mapsu 80WP phấn trắng/ nho Map Pacific PTE Ltd
Microthiol Special 80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô Cerexagri S.A
80WP, 80WG 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam
OK - Sulfolac 80DF: phấn trắng/ xoài, chôm chôm Doanh nghiệp Tư nhân TM
80DF, 80WP, 85SC 80WP: phấn trắng/ nho Tân Quy
85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa
Sulox phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ Công ty CP BVTV
80 WP lúa; nhện lông nhung/ vải Sài Gòn
2 3808.20 Sulfur 2% (40%), Vieteam 22SC, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
3 (55%), (79.5%), 22SC, 45WP, 75WP, 45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa Việt Trung
0 (28%), (200g/l)+ 80WP, 98WP, 700SC 75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Tricyclazole 20% 80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié/ lúa;
150
(5%), (20%), (0.5%), phấn trắng/ xoài, cao su
(70%), (500g/l)
2 3808.20 Sulfur 45% (50g/kg), Bibim 50WP: đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc Công ty CP SX - TM - DV
3 (50 g/kg) + 50WP, 300WP, 750WP 300WP, 750WP: đạo ôn/ lúa Ngọc Tùng
1 Tricyclazole 5%
(250g/kg), (700g/kg)
2 3808.20 Sulfur 350g/kg StarBem Super đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
3 (250g/kg) + 500WP, 750WP Hòa Bình
2 Tricyclazole 150g/kg
(500 g/kg)
2 3808.20 Sulfur 40 % + Vizines mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
3 Zineb 40 % 80 BTN Việt Nam
3
2 3808.20 Tebuconazole Folicur 250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 (min 95 %) 250 EW, 250WG, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa
4 430SC 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá
do nấm/ lúa
430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/
lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Forlita khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ Công ty TNHH
250 EW lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ Phú Nông
cam
Fortil khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
25 SC Thái Nông
Fozeni lem lép hạt/ lúa Công ty CP
250EW Nicotex
Jiacure lem lép hạt/ lúa Công ty CP
25EC Jia Non Biotech (VN)
Milazole 250 EW khô vằn/ lúa Irvita Plant Protection N.V
Poly annong lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
250EW, 250SC An Nông
Poticua lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
250EW Thái Phong
Provil lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
30EW Tân Thành
Sieu tin lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
151
250 EC, 300EC Thạnh Hưng
T.B.Zol lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM
250EW Thanh Điền
Tebuzol lem lép hạt/ lúa Công ty CP
250 SC Đồng Xanh
Thianzole lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
12.5EW Thiên An
Tien khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
250 EW SARA
T-zole super vàng lá do nấm/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
250EW
Vitebu lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng
250SC Việt Nam
2 3808.20 Tebuconazole 250g/kg Novigold đạo ôn/ lúa Công ty CP
3 +Tricyclazole 550g/kg 800WP Nông Việt
5
2 3808.20 Tebuconazole 500g/kg Nativo lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 + 250 g/kg 750WG lúa; thán thư/ xoài; đốm lá/ dưa hấu; rỉ sắt/ cà
6 Trifloxystrobin phê, lạc, đậu tương
2 3808.20 Tecloftalam Shirahagen bạc lá/ lúa Summit Agro International Ltd.
3 (min 96%) 10WP
7
2 3808.20 Tetraconazole Domark rỉ sắt/ cà phê Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
3 40 ME Italy
8
2 3808.20 Tetramycin Mikcide bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty CP TM BVTV
3 1.5AS nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa Minh Khai
9 hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam;
thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng
2 3808.20 Thifluzamide Pulsor khô vằn/ lúa Dow AgroSciences B.V
4 (min 96 %) 23 F
0
2 3808.20 Thiodiazole copper Longbay sẹo/ cam, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH
4 (min 95%) 20SC Trường Thịnh
1

152
2 3808.20 Thiophanate - Methyl Agrotop mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ Công ty TNHH
4 (min 93 %) 70 WP lúa Alfa (Saigon)
2
Binhsin khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa Bailing International Co., Ltd
70 WP hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/
nho
Cantop - M 5SC: thối quả/ dưa chuột, phấn trắng/ nho Công ty CP TST
5SC, 43SC, 72WP 43SC: khô vằn/ lúa Cần Thơ
72WP: phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua
Coping M lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – DV
70 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Danatan héo rũ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
70WP SARA
Fusin - M đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu Forward International Ltd
70 WP
Jiatop vàng lá do nấm/ lúa Công ty CP
70WP Jia Non Biotech (VN)
Kuang Hwa Opsin đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
70 WP
T.sin mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Công ty CP Quốc tế
70 WP Hòa Bình
TS - M annong 70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ Công ty TNHH
70 WP, 430SC nho; thán thư/ dưa hấu An Nông
430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa
Thio - M 70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa Công ty CP BVTV
70 WP, 500 FL 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ Sài Gòn
tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu
Tipo - M đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, thán thư/ điều, đốm Công ty TNHH - TM
70 BHN lá/ dưa hấu Thái Phong
Tomet thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài Công ty TNHH Hóa nông
70 WP Hợp Trí
Top mốc xám/ rau, cà chua Công ty CP Nông dược
50 SC, 70 WP HAI
Topan đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; Công ty CP BVTV
70 WP vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho An Giang
Toplaz phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
153
70 WP
Top - Plus M đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd
70 WP
Topnix sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc Công ty CP
70 WP Nicotex
Topsimyl đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu Công ty CP Vật tư NN
70 WP Tiền Giang
Topsin M 5SC: khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư, phấn trắng/ Nippon Soda Co., Ltd
5SC, 70 WP nho
70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo,
đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam;
thán thư/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây
con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
Topulas phấn trắng/ dưa chuột Công ty TNHH
70WP Nam Bắc
TSM khô vằn/ lúa, phấn trắng/ nho Zagro Group,
70 WP Zagro Singapore Pvt Ltd
Vithi - M phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu Công ty CP Thuốc sát trùng
70 BTN Việt Nam
2 3808.20 Thiophanate Methyl Bemeuro super đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
4 30g/kg + Tricyclazole 750WP Hà Nội
3 720g/kg
2 3808.20 Thiophanate - Methyl Gomi đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
4 35% + Tricyclazole 72.5WP Hữu Nghị
4 37.5%
Vista đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa Nippon Soda Co., Ltd.
72.5 WP
2 3808.20 Thiophanate - Methyl Pysaigon đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV
4 36% + Tricyclazole 50 WP Sài Gòn
5 14%
2 3808.20 Thiram (TMTD) Caram chết ẻo/ lạc Công ty CP TST
4 85 WP Cần Thơ
6
Pro - Thiram 80WP: đốm lá/ phong lan Taminco NV, Belgium
80 WP, 80 WG 80WG: thán thư/ xoài
2 3808.20 Triadimefon Bayleton phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
154
250 EC
Coben rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn Công ty CP Nông dược
25 EC HAI
Encoleton mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây Công ty TNHH
25 WP Alfa (Saigon)
Jialeton thối cuống quả/ nho Công ty CP
25WP Jia Non Biotech (VN)
Sameton phấn trắng/ hoa, nho Công ty CP BVTV
25 WP Sài Gòn
2 3808.20 Triadimenol Bayfidan rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm; sẹo/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4 250 EC cam
8
Samet phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV
15 WP Sài Gòn
2 3808.20 Trichoderma spp Promot Plus WP WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
4 (Trichoderma spp cải thảo Tân Quy
9 5.107 bào tử/g); DD: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối
Promot Plus DD gốc/ bắp cải
(Trichoderma koningii
3.107 bào tử/g +
Trichoderma
harzianum
2.107 bào tử/g)
TRiB1 bệnh héo do nấm Rhizoctonia, Sclerotium, Viện bảo vệ thực vật
3.2 x 109 bào tử/g Fusarium/ cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá,
hồ tiêu
TRICÔ-ĐHCT vàng lá thối rễ do Fusarium solani/ cây có múi; Công ty TNHH nông sản ND ĐH
108 bào tử/g chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều Cần Thơ
Vi - ĐK thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ Công ty CP Thuốc sát trùng
109 bào tử/g hồ tiêu Việt Nam
2 3808.20 Trichoderma virens NLU-Tri chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ Trường ĐH Nông lâm
5 (T.41).109 cfu/g trắng gốc/ cà chua TP Hồ Chí Minh
0
2 3808.20 Trichoderma viride Biobus thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, Công ty TNHH

155
1.00 WP lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối Nam Bắc
nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu
riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà
phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối
gốc rễ/ hồ tiêu
2 3808.20 Trichoderma spp Bio - Humaxin 6SC: nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, Công ty TNHH
5 105 cfu/ml 1% (10%) Sen Vàng súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, An Hưng Tường
2 + K - Humate 5% 6SC, 15DD ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa
(5%) hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải,
xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su,
ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa
huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng
15DD: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
2 3808.20 Trichoderma spp Fulhumaxin đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, Công ty TNHH
5 106 cfu/ml 1% + 5.15 SC đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc An Hưng Tường
3 K-Humate 3% + sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương
Fulvate 1% + mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt,
Chitosan 0.05% + thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán
Vitamin B1 0.1% thư, sương mai/ đậu xanh
2 3808.20 Trichoderma spp Fulhumaxin thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, thối Công ty TNHH
5 106 cfu/ml 1% + 5.65 SC nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối An Hưng Tường
4 K-Humate 3.5% + nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/
Fulvate 1% + súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/ xà
Chitosan 0.05% + lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương,
Vitamin B1 0.1% héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai,
than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau
muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo
xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán
thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve; sương mai,
phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây
con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng,
đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/
hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen
ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán
thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn
trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán
thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng

156
2 3808.20 Trichoderma spp Fulhumaxin mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán thư, Công ty TNHH
5 106 cfu/ml 1% + 6.15 SC chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ An Hưng Tường
5 K-Humate 4% + quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư,
Fulvate 1% + Chitosan sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối
0.05% + Vitamin B1 quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/
0.1% xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối
quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt; đốm
lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối
nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám
cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt, thán thư,
phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt
cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc
sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt
dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối
rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/
cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; rỉ
sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán
thư, nấm hồng, cháy lá/ điều; thối đen trái, khô trái
non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/
mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng
lá, nấm hồng sùi cành, chấm nâu/ chè; héo xanh/
thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/ đay;
thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ
quả, giác ban/ bông vải
2 3808.20 Tridemorph Calixin phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su BASF Singapore Pte Ltd
5 (min 86 %) 75 EC
6
2 3808.20 Tricyclazole Andozol 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
5 (min 95 %)
7
Bamy 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex
Beam 75 WP đạo ôn/ lúa Dow AgroSciences B.V
Belazole đạo ôn/ lúa Guizhou CVC INC.
75 WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Bemgreen đạo ôn/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
750WP Châu Mỹ

157
Bemsuper đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
200WP, 500SC, Hòa Bình
750WG, 750WP
Bim – annong đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
20WP, 45SC, 75WP, An Nông
75WDG, 80WP
Bimdowmy đạo ôn/ lúa Zhejiang Ruihe Agrochemical Co.,
750WP Ltd.
Binlazonethai đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
75WP, 75WDG An Hưng Phát
Binhtin đạo ôn/ lúa Bailing International Co., Ltd
75 WP
Bpbyms đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
200WP, 750WP, Bình Phương
800WP
Cittizen đạo ôn/ lúa Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical
75WP, 333SC Co., Ltd.
Colraf đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
75 WP Việt Thắng
Danabin đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược
75WP Điện Bàn Nam Bộ
Dolazole đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
75 WP, 80WP Thạnh Hưng
Flash đạo ôn/ lúa Map Pacific PTE Ltd
75 WP, 800WDG
Forbine đạo ôn/ lúa Forward International Ltd
75WP
Fotazole đạo ôn/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
75WP, 350SC
Frog đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
750WP ADC
Fullcide đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP, 50SC, 75WP, Nông Phát
760WDG, 800WP,
820WP, 860WP
Goldone đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
158
810WP Việt Trung
Gremusamy đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
80WP Thôn Trang
Hagro.Blast đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
75WP Hợp Trí
Hobine 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Hốc Môn
Jiabean đạo ôn/ lúa Công ty CP
75 WP Jia Non Biotech (VN)
Koszon-New đạo ôn/ lúa Công ty Liên doanh SX nông dược
75WP Kosvida
Lany đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
75 WP Ngọc Yến
Lim đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
20 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Newzobim đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
45SC, 75WDG, 75WP, Lợi Nông
80WP
Sieubymsa đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
75WP Thái Phong
Tri 75WDG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
Tricom 75WDG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh Công ty TNHH
75WDG, 75WP lúa von/ lúa Phú Nông
75WP: đạo ôn/ lúa
Tridozole đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
45 SC, 75WP, 75WDG Đồng Xanh
Trione đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM – XNK
750WDG Hữu Nghị
Trizole đạo ôn lá, cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
20 WP, 75WP, 75WDG Sài Gòn
Vace 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông Việt
Window đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
75WP
2 3808.20 Triforine Saprol phấn trắng/ hoa hồng Sumitomo Corporation
5 (min 97%) 190DC
8
2 3808.20 Tổ hợp dầu thực vật TP - Zep đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, Công ty TNHH
159
(dầu màng tang, dầu 18EC khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm Thành Phương
sả, dầu hồng, dầu xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa
hương nhu, dầu hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn
chanh)
2 3808.20 Validamycin Anlicin khô vằn/ lúa Công ty TNHH
6 (Validamycin A) 3SL, 5WP, 5SL An Nông
0
(min 40 %) Asiamycin super khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Asiatic Agricultural Industries
100SL Pte Ltd
Avalin khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
3 SL, 5SL Thái Nông
Damycine 3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
3 SL, 5 WP, 5SL chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, SARA
khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su
5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối
rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà
chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su
Duo Xiao Meisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM
3DD, 5DD, 5WP Bình Phương
Fubarin khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ Công ty TNHH
20WP cao su Nông Sinh
Haifangmeisu khô vằn/ lúa Công ty DV KTNN
5WP Hải Phòng
Valigreen khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ Công ty TNHH Sản phẩm
30 SL, 50SL, 50WP, cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí Công nghệ Cao
100WP xanh, đậu đũa, lạc, cà chua
Javidacin 5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su Công ty CP Nông dược
5SL, 5WP 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua Nhật Việt
Jinggang meisu 3SL, 5WP: khô vằn/ lúa Công ty CP
3SL, 5WP, 5SL, 10WP 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Nicotex
Navalilusa khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc Công ty CP Vật tư NN
3SL, 5SL, 5WP, 10WP lá, dưa hấu. Hoàng Nông
Pinkvali nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa Công ty CP
5DD Hốc Môn
Qian Jiang Meisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5WP Trường Thịnh
160
Romycin 3DD: khô vằn/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
3DD, 5DD, 5WP 5DD, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua
Tidacin khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty TNHH - TM
3SC, 5SL Thái Phong
Top - vali khô vằn/ lúa Công ty LD SX ND vi sinh
3 SL Viguato
Tung vali 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ Công ty CP SX - TM - DV
3SL, 5SL, 5WP, 10WP rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa Ngọc Tùng
chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà
phê
5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà
chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương,
thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
Vacin khô vằn/ lúa Công ty TNHH
1.5 DD ADC
Vacinmeisu khô vằn/ lúa Công ty CP Quốc tế
30SL, 30WP, 50WP, Hòa Bình
50SL
Vacocin 3SL khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Vacony 5SL: khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
5SL, 20WP 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt Ngọc Yến
Vali khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu Công ty CP Nông dược
3 DD, 5 DD HAI
Validacin 3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê Sumitomo Chemical Co., Ltd
3L, 5L, 5SP 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc
hồng/ cao su
5SP: khô vằn/ lúa
Validan 3DD: khô vằn/ lúa, ngô Công ty CP BVTV
3 DD, 5 DD, 5WP 5DD: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết An Giang
cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu,
bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
Valijapane nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu Công ty TNHH - TM
3SL, 5SL, 5SP tương, cà phê, bông vải Thôn Trang
Valitigi 3DD: khô vằn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
3DD, 5DD 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, Tiền Giang
161
nấm hồng/ cao su
Valivithaco 3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ Công ty TNHH
3 SC, 3L, 5L, 5SC, rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô Việt Thắng
5WP 3L, 5L: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà
phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc
lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ
rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm
hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau
cải; khô vằn/ ngô
Valinhut khô vằn/ lúa Công ty TNHH
3SL, 5SL Thạnh Hưng
Vallistar khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
3SL, 5SL, 5WP, 6SC, Việt Trung
10WP
Vamylicin 3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH BVTV
3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL 6SL: khô vằn/ lúa An Hưng Phát
Vanicide 3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải Công ty CP BVTV
3SL, 5SL, 5WP, 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm Sài Gòn
150WP hồng/ cao su
5WP: khô vằn/ lúa, ngô
150WP: khô vằn/ lúa
Varison khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5 WP Sơn Thành
Vida(R) 3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau Công ty CP BVTV I TW
3 SC, 5WP 5WP: khô vằn/ lúa
V-cin khô vằn/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
5L
Vivadamy 3DD: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
3DD, 5DD, 5BHN 5DD, 5BHN: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su Việt Nam
2 3808.20 Validamycin 2 % + Vimix khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc Công ty CP Thuốc sát trùng
6 NOA 0.05 % + NAA 13.1DD Việt Nam
1 0.05% + Zn, Cu, Mg
11%
2 3808.20 Validamycin 50g/l Ukino 60SC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
6 (75g/kg) + Polyoxin B 60SC, 95WWP 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở Việt Trung
162
10g/l (20g/kg) cổ rễ/ rau cải
2 3808.20 Zineb Bp-nhepbun thán thư/ dưa hấu Công ty TNHH TM
6 800WP Bình Phương
3
Ramat mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá Công ty CP Nông dược
80 WP HAI
Tigineb mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
80 WP Tiền Giang
Guinness phấn trắng/ nho, cà chua Công ty TNHH TM - DV
72 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Zin mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem Công ty CP BVTV
80 WP lép hạt/ lúa Sài Gòn
Zineb Bul mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem Agria SA, Bulgaria
80WP lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
Zinacol thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd
80WP
Zinforce lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu Forward International Ltd
80WP
Zithane Z thối quả/ nho, sương mai/ cà chua Công ty CP BVTV I TW
80WP
Zodiac đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua Asiatic Agricultural Industries
80WP Pte Ltd.
2 3808.20 Ziram Ziflo đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu Taminco NV, Belgium
6 76WG
4
3. Thuốc trừ cỏ :
1 3808.30 Acetochlor Acvipas cỏ/ ngô, mía Công ty DV NN & PTNT
(min 93.3%) 50EC Vĩnh Phúc
Antaco cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía Công ty TNHH
500ND Việt Thắng
Antacogold cỏ/ ngô Công ty TNHH TM – DV
500EC Ánh Dương
Cochet cỏ/ lúa cấy Dalian Raiser Pesticide
200WP Co., Ltd.
Dibstar cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK Quốc tế
163
50EC SARA
Jia-anco cỏ/ đậu tương Công ty CP
50EC Jia Non Biotech (VN)
Saicoba cỏ/ ngô, sắn, lạc Công ty CP BVTV
800EC Sài Gòn
Starco cỏ/ lạc Công ty CP Quốc tế
500EC Hòa Bình
2 3808.30 Acetochlor 12% + 2% Beto cỏ/ lúa Công ty CP BVTV
Bensulfuron Methyl 14WP Sài Gòn
3 3808.30 Acetochlor 145g/kg + Afadax cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Quốc tế
Bensulfuron Methyl 170WP Hòa Bình
25g/kg
4 3808.30 Acetochlor 14.0 % + Natos cỏ/ lúa cấy Công ty CP
Bensulfuron Methyl 15WP Nicotex
0.8% + Metsulfuron
Methyl 0.2 %
5 3808.30 Acetochlor 200 g/kg + Alphadax cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ
Bensulfuron Methyl 250WP Châu Mỹ
45g/kg + Metsulfuron
methyl 5 g/kg
6 3808.30 Acetochlor 14.6 % + Acenidax cỏ/ lúa cấy Công ty CP
Bensulfuron Methyl 17WP Nicotex
2.4 % Arorax cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
17WP Việt Thắng
7 3808.30 Acetochlor 21% + 4% Aloha cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
Bensulfuron Methyl 25 WP SARA
8 3808.30 Acetochlor 16 % + Sarudo cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
Bensulfuron Methyl 18 WP Bạch Long
1.6% + Metsulfuron Sun – like cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Methyl 0.4 % 18WP Thanh Sơn Hóa Nông
9 3808.30 Acetochlor 470g/l + Rontatap cỏ/ đậu tương Công ty CP Vật tư BVTV
Butachlor 30g/l 500EC Hà Nội
1 3808.30 Acetochlor 375 g/l + Catholis cỏ/ lạc Công ty CP BVTV I TW
0 Oxyfluorfen 55g/l 43 EC
1 3808.30 Acetochlor 15 g/l + Nomefit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
1 Pretilachlor 285 g/l + Việt Nam
164
chất an toàn Fenclorim
100 g/l
1 3808.30 Acetochlor 160g/kg + Blurius cỏ/ lúa cấy Công ty CP Vật tư BVTV
2 Pyrazosulfuron Ethyl 200WP Hà Nội
40g/kg
1 3808.30 Alachlor Bipiđoan cỏ/ lạc Côngty TNHH TM
3 (min 90 %) 480EC Bình Phương
Lasso cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, Monsanto Thailand Ltd
48 EC sắn
1 3808.30 Ametryn Amesip cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
4 (min 96 %) 80 WP
Ametrex cỏ/ mía, dứa Makhteshim – Agan Chemical Ltd
80 WP
Amet annong 500FW: cỏ/ mía, cà phê Công ty TNHH
500 FW, 800WP 800WP: cỏ/ mía An Nông
Ametsuper cỏ/ mía, ngô Công ty CP Quốc tế
80 WP Hòa Bình
Gesapax cỏ/ mía, dứa Syngenta Vietnam Ltd
500 FW
1 3808.30 Ametryn 40% + Atramet Combi cỏ/ mía, dứa Makhteshim - Agan Chemical Ltd
5 Atrazine 40% 80 WP
Metrimex cỏ/ mía, dứa Forward International Ltd
80 WP
1 3808.30 Ametryn 40% + Solid cỏ/ mía Công ty CP
6 MCPA – Sodium 8% 48WP Nicotex
1 3808.30 Anilofos Ricozin cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
7 (min 93 %) 30 EC
1 3808.30 Anilofos 22.89% + Riceguard cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 Ethoxysulfuron 0.87% 22 SC
1 3808.30 Atrazine Atra cỏ/ mía, ngô Công ty CP Vật tư BVTV
9 (min 96 %) 500 SC Hà Nội
Atra annong 500FW: cỏ/ mía, ngô Công ty TNHH
500 FW, 800WP 800WP: cỏ/ ngô An Nông
Atranex cỏ/ mía, dứa, ngô Makhteshim - Agan Chemical Ltd
80 WP
A-zet cỏ/ ngô Công ty TNHH SX - TM
165
80WP Tô Ba
Co - co 50 cỏ/ mía, ngô Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
50 WP
Maizine cỏ/ ngô, mía Forward International Ltd
80 WP
Mizin 50WP: cỏ/ dứa, ngô Công ty CP BVTV
50 WP, 80 WP 80WP: cỏ/ mía, ngô Sài Gòn
Sanazine cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
500 SC
2 3808.30 Azimsulfuron DuPontTM Katrocet® cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd.
0 (min 99%) 50DF
2 3808.30 Bensulfuron Methyl Beron cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
1 (min 96 %) 10 WP Sài Gòn
Bensurus cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nông dược
10WP Việt Nam
DuPontTM Londax® cỏ/ lúa cấy DuPont Vietnam Ltd
10 WP
Furore cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10WP, 10WG Nông Phát
Loadstar 10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
10WP, 60WG, 60WP 60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy SARA
Mullai cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
100WP, 100WG Bình Phương
Rorax 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
Sharon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
100 WP Hòa Bình
Sulzai cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vật tư BVTV
10WP Phương Mai
2 3808.30 Bensulfuron Methyl Honixon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
2 12% + 18% 30WP Nicotex
Bispyribac - Sodium
2 3808.30 Bensulfuron Methyl Rinonil cỏ/ lúa cấy Guangxi Letu BioTechnology Co.,
3 0.16g/kg + Butachlor 3.2GR Ltd.
3.04g/kg
2 3808.30 Bensulfuron Methyl Danox cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
4 2% + Mefenacet 66% 68 WP SARA
166
2 3808.30 Bensulfuron Methyl Acocet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
5 3% + Mefenacet 50% 53 WP Thái Nông
2 3808.30 Bensulfuron Methyl Wenson 10WP: cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
6 9% (4%), (3%) + 10WP 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Trường Thịnh
Mefenacet 1% (46%), 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
(50%)
2 3808.30 Bensulfuron Methyl DuPontTM Sindax® cỏ/ lúa DuPont Vietnam Ltd
7 8.25% + Metsulfuron 10 WP
Methyl 1.75 %
2 3808.30 Bensulfuron Methyl Queen soft cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
8 4% + Pretilachlor 36% 40WP SARA
2 3808.30 Bensulfuron Methyl Cetrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
9 0.7% + 9.3% 10WP Hà Nội
Pyrazosulfuron Ethyl
3 3808.30 Bensulfuron Methyl Sirafb cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ
0 5g/kg + 95g/kg 100WP Châu Mỹ
Pyrazosulfuron Ethyl
3 3808.30 Bensulfuron Methyl Fenrim cỏ/ lúa cấy Công ty CP BVTV I TW
1 3.5% + Propisochlor 18.5WP
(min 95%) 15%
Fitri cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Sản phẩm
18.5 WP Công nghệ cao
3 3808.30 Bensulfuron Methyl Cow cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
2 3% + Quinclorac 33% 36 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Sifata cỏ/ lúa gieo thẳng Guizhou CVC INC.
36WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Tempest cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
36 WP SARA
Tề Thiên cỏ/ lúa gieo thẳng Evergreat Farm Chemicals
36WP Company
3 3808.30 Bensulfuron Methyl Quinix cỏ/ lúa Công ty CP
3 4% + Quinclorac 28% 32 WP Nicotex
3 3808.30 Bensulfuron Methyl DuPontTM Supermix® cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd
4 6% + Quinclorac 26% 32 WP
3 3808.30 Bensulfuron Methyl Ankill A cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
167
6% + Quinclorac 34% 40WP, 40SC An Giang
3 3808.30 Bensulfuron Methyl Jatpm cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vật tư BVTV
6 50 g/kg + Quinclorac 400WP Phương Mai
350 g/kg
3 3808.30 Bensulfuron methyl Rocet 100WP: cỏ/ lúa cấy Công ty CP Vật tư BVTV
7 95g/kg (7g/kg) + 100WP, 250SC 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Hà Nội
Quinclorac 5g/kg
(243g/kg)
3 3808.30 Bentazone 10 % + Zoset cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW
8 Quinclorac 20 % 30 SC
3 3808.30 Bispyribac - Sodium Camini cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TST
9 (min 93 %) 10SC Cần Thơ
Danphos cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
10 SC SARA
Domi cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
10 SC Đồng Xanh
Domino cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
20 WP Sài Gòn
Faxai cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10 SC Bạch Long
Horse cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10SC ADC
Jianee cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
10SC Jia Non Biotech (VN)
Lanina cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông
100SC Lúa Vàng
Maxima cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10 SC ACP
Newmilce cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
100 SC An Nông
Nixon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
20 WP Nicotex
Nofami cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10SC Nông Phát
Nomeler cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
100 SC Hà Nội
168
Nominee 10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
10SC, 100OF 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng
Nonee-cali cỏ/ lúa gieo thẳng Cali - Parimex Inc
10WP, 100SC
Nonider 10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
10SC, 30WP, 130WP 30WP: cỏ/ lúa cấy Việt Trung
Sipyri cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
10 SC An Hưng Phát
Somini cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
10 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Sunbishi 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd
Superminee cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
10 SC Tân Thành
4 3808.30 Bispyribac-sodium Morclean cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông
0 100g/l + Fenoxaprop- 150SC Lúa Vàng
P-Ethyl 50g/l
4 3808.30 Bispyribac – Sodium Nomirius super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa nông
1 130g/kg + 70g/kg 200WP Mỹ Việt Đức
Pyrazosulfuron Ethyl
4 3808.30 Bispyribac – Sodium Supecet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ
2 70g/l + Quinclorac 250SC Châu Mỹ
180g/l
4 3808.30 Bispyribac-sodium Bisben cỏ/ lúa gieo thẳng Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
3 15g/l + Thiobencarb 915 OD
900 g/l
4 3808.30 Bispyribac-sodium Bêlêr cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông
4 20g/l + Thiobencarb 620 OD Lúa Vàng
600g/l
4 3808.30 Bromacil DuPontTM Hyvar® - X cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang DuPont Vietnam Ltd
5 80 WP
4 3808.30 Butachlor B.L.Tachlor 27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
6 (min 93%) 27 WP, 60 EC 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Việt Trung
Butan cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
60 EC An Giang
Butanix cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc Công ty CP
60 EC Nicotex
169
Butavi cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ Công ty DV NN & PTNT
60 EC Vĩnh Phúc
Butoxim cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
5G, 60EC Sài Gòn
Cantachlor cỏ/ lúa Công ty CP TST
5G, 60EC Cần Thơ
Dibuta cỏ/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
60 EC SARA
Echo cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
60 EC
Forwabuta cỏ/ lúa Forward International Ltd
5G, 32EC, 60EC
Heco cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương Công ty CP BVTV I TW
600 EC
Kocin cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc Bailing International Co., Ltd
60 EC
Lambast cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
5G, 60EC
Machete 5G, 60EC cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
Meco cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP BVTV
60 EC An Giang
Michelle cỏ/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
5G, 32ND, 62ND
Niran - X cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Monsanto Thailand Ltd
60 EW
Saco cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
600 EC Hòa Bình
Super – Bu cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH TM - DV
5H Thanh Sơn Hóa Nông
Taco cỏ/ lúa Công ty TNHH
600 EC Việt Thắng
Tico cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư NN
60 EC Tiền Giang
Vibuta cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
5 H, 32 ND, 62 ND Việt Nam
4 3808.30 Butachlor 28.5% + Bé bụ cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
170
Bensulfuron Methyl 30WP Sài Gòn
1.5% + Fenclorim 10%
4 3808.30 Butachlor 60% + Trabuta cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
8 Chất an toàn 60EC Thôn Trang
Fenclorim 10%
4 3808.30 Butachlor 600g/l + Sabuta cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
9 chất an toàn Fenclorim 600EC Ngọc Tùng
100g/l
5 3808.30 Butachlor 30g/l + Newfit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông
0 Pretilachlor 300g/l + 330EC Mỹ Việt Đức
chất an toàn Fenclorim
100g/l
5 3808.30 Butachlor 50 g/l + Newrofit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
1 Pretilachlor 300 g/l + 350EC Hà Nội
chất an toàn Fenclorim
100 g/l
5 3808.30 Butachlor 27.5 % + Butanil cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
2 Propanil 27.5 % 55 EC
Cantanil cỏ/ lúa Công ty TNHH TM – DV
550 EC Thanh Sơn Hoà Nông
Danator cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
55EC SARA
Pataxim cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
55 EC Sài Gòn
Platin cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
55 EC Cần Thơ
5 3808.30 Butachlor 40 % + Vitanil cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
3 Propanil 20 % 60 ND Việt Nam
5 3808.30 Chlorimuron Ethyl DuPontTM Almix® cỏ/ lúa DuPont Vietnam Ltd
4 10% + Metsulfuron 20 WP
Methyl 10%
5 3808.30 Cinosulfuron Cinorice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
5 (min 92%) 25WP Đồng Xanh
5 3808.30 Clethodim Select 12EC: cỏ / lạc, đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
6 (min 91.2%) 12EC, 240EC 240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng Co., Ltd
Wisdom cỏ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
171
12EC SARA
5 3808.30 Clomazone Command cỏ/ lúa FMC Chemical Interational AG
7 (min 88 %) 36 ME
Akina cỏ/ lúa gieo thẳng Asiagro Pacific Ltd
48EC
5 3808.30 Cyclosulfamuron Invest cỏ/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
8 (min 98 %) 10WP
5 3808.30 Cyhalofop - butyl Clincher cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
9 (min 97 %) 10 EC, 200 EC
Figo cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM XNK
100EC Hữu Nghị
Koler 10EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC
Linchor cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
100EC Á Châu
Linhtrơ cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
100EC An Nông
6 3808.30 Cyhalofop Butyl 50g/l Supershot cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông
0 + Ethoxysulfuron 70 OD Lúa Vàng
20g/l
6 3808.30 Cyhalofop-butyl Coach cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
1 100g/l (300g/l) + 115EC, 330EC ADC
Ethoxysulfuron 15g/l
(30g/l)
6 3808.30 Cyhalofop-butyl Topone cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
2 100g/l (50g/l) + 155SE, 175SE Khánh Phong
Ethoxysulfuron 5g/l
(5g/l) + Quinclorac
50g/l (120g/l)
6 3808.30 Cyhalofop-butyl 50g/l Linchor top cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông
3 + Penoxsulam 10g/l 60 OD Á Châu
Stopusamy cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
60EC Thôn Trang
Topshot 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
6 3808.30 Cyhalofop-butyl Econogold cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
4 120g/kg + 50g/kg 170WP Thanh Sơn Hóa Nông
172
Pyrazosulfuron Ethyl
6 3808.30 Cyhalofop-butyl 50g/l Tossup 60SC cỏ/ lúa sạ Công ty TNHH An Nông
5 + Pyrazosulfuron
Ethyl 10g/l
6 3808.30 Cyhalofop butyl 20% Map fanta cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
6 +Pyrazosulfuron Ethyl 550WP
5% + Quinclorac 30%
6 3808.30 2.4 D (min 96 %) AD 600DD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM Thái Nông
7
A.K 720DD: cỏ/ lúa, ngô Công ty TNHH - TM
480DD, 720DD 480DD: cỏ/ lúa gieo thẳng Thái Phong
Amine cỏ/ lúa, ngô Zagro Group,
720 DD Zagro Singapore Pvt Ltd.
Anco cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
600 DD An Giang
B.T.C 2.4D cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
80 WP Hà Nội
Baton 960 WSP cỏ/ lúa, cao su Nufarm Singapore PTE Ltd
Cantosin cỏ/ lúa Công ty CP TST
600 DD, 720DD Cần Thơ
CO 2.4 D 500DD: cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền
80 WP, 500DD, 600DD, 80WP: cỏ/ lúa, ngô Giang
600DD, 720DD 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả
Co Broad cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
80 WP
Damin 80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
80WP, 500DD, 700 SL 700SL: cỏ/ lúa An Nông
Desormone cỏ/ lúa Nufarm Ltd
60 EC, 70EC
DMA – 6 cỏ/ lúa cấy Dow AgroSciences B.V
72 AC, 683 AC
Hai bon - D 80WP: cỏ/ lúa, ngô Công ty TNHH TM - DV
80 WP, 480 DD 480DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả Thanh Sơn Hóa Nông
O.K 683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả Công ty CP Nông dược HAI
683 DD, 720DD 720DD: cỏ/ ngô, mía
Pro - amine 48SL: cỏ/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
173
48 SL, 60AS 60AS: cỏ/ lúa, cao su
Quick 720 EC cỏ/ lúa, mía Nufarm (Asia) Pte Ltd
Rada cỏ/ lúa, ngô Công ty CP BVTV I TW
600DD, 80WP, 720EC
Sanaphen cỏ/ lúa, mía Forward International Ltd
600 SL, 720 SL
Vi 2.4D 80BTN: cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
80BTN, 600DD, 600DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô Việt Nam
720DD
Zaap cỏ/ lúa United Phosphorus Ltd
720 SL
Zico 48SL, 720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô Công ty CP BVTV
45WP, 48SL, 80WP, 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía Sài Gòn
96WP, 520 SL, 720DD, 520SL, 45WP: cỏ/ lúa
850DD
6 3808.30 Dalapon Dipoxim cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác Công ty CP BVTV
8 80 BHN Sài Gòn
Vilapon cỏ/ mía, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
80 BTN Việt Nam
6 3808.30 Dicamba (min 97%) Eputin cỏ/ cà phê, cao su, chè Công ty CP
9 3% + Glyphosate 17% 20SL ENASA Việt Nam
7 3808.30 Diflufenican 16.7 g/l + Rafale cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0 Propanil 333.3 g/l 350 EC
7 3808.30 Diuron Ansaron 43F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy Công ty CP BVTV
1 (min 97 %) 43 F, 80 WP 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn Sài Gòn
BM Diuron cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
80 WP
D - ron cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt Imaspro Resources Sdn Bhd
80 WP
DuPontTM Karmex® cỏ/ mía, chè DuPont Vietnam Ltd
80 WP
Go 80 WP cỏ/ mía Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
Misaron cỏ/ mía, dứa Công ty CP Quốc tế
80 WP Hòa Bình
Sanuron 800WP: cỏ/ mía, cà phê Forward International Ltd
800WP, 800SC 800SC: cỏ/ bông vải, chè
174
Suron 80 WP cỏ/ mía, bông vải Công ty CP Nông dược HAI
Vidiu cỏ/ mía, chè Công ty CP Thuốc sát trùng
80 BTN Việt Nam
7 3808.30 Ethoxysulfuron Run life cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
2 (min 94 %) 15WDG An Nông
Sun – raise nongphat cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
15WDG Nông Phát
Sunrice cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
15 WDG
7 3808.30 Ethoxysulfuron 20g/l Turbo cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 + Fenoxaprop - P - 89 OD
Ethyl 69g/l
7 3808.30 Ethoxysulfuron 12.5% Sunrice super cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
4 + Iodosulfuron – 13.75WG
methyl – sodium
(min 91%) 1.25%
7 3808.30 Fenoxaprop - P - Ethyl anRUMA cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
5 (min 88 %) 6.9 EC An Nông
Cawip cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TST
7.5 SC Cần Thơ
Fenothyl cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
7.5 EW HAI
Golvips cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
7.5 EW Hòa Bình
Puma 6.9 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Quip-s cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
7.5 EW Thạnh Hưng
Web Super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
7.5 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Wipnix 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Whip’S 6.9EC: cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6.9 EC, 7.5EW 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc
7 3808.30 Fenoxaprop - P - Ethyl Tiller S EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6 4.25% + MCPA
19.81% + 2.4D 6.61%
7 3808.30 Fenoxaprop-P-ethyl Runtop cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
175
75g/l + 375SC An Nông
Pyrazosulfuron Ethyl
50g/l + Quinclorac
250g/l
7 3808.30 Fenopxaprop - P - Topgun cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
8 Ethyl 130g/kg + 700WDG, 700WP
Pyrazosulfuron Ethyl
70g/kg + Quinclorac
500g/kg
7 3808.30 Fenoxaprop - P - ethyl Pyan - Plus cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
9 1% + Pyribenzoxim 6 EC Sài Gòn
5%
8 3808.30 Fentrazamide Lecspro cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0 (min 98%) 6.75 % + 44.25 WP
Propanil 37.5 %
8 3808.30 Fluazifop-butyl Onecide cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
1 (min 91 %) 15 EC
8 3808.30 Fluazifop-P-Butyl Sai-one cỏ/ lạc Công ty CP BVTV
2 15EC Sài Gòn
8 3808.30 Flucetosulfuron Luxo cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy LG Life Sciences Ltd.
3 (min 98%) 10WG
8 3808.30 Fluometuron Cottonex cỏ/ bông vải Agan Chemical Manufacturers Ltd
4 (min 94 %) 50 SC
8 3808.30 Flufenacet Tiara cỏ/ lúa cấy Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5 (min 95 %) 60 WP
8 3808.30 Glufosinate Basta 6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6 Ammonium 6 SL, 15 SL 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải,
(min 95 %) xoài
Fasfix cỏ/ cà phê Công ty CP BVTV
150SL Sài Gòn
Proof cỏ/ chuối Công ty TNHH
15 SL Alfa (SaiGon)
8 3808.30 Glyphosate Biogly cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ Công ty TNHH
7 ammonium 88.8 SP Nông Sinh
8 3808.30 Glyphosate Agcare Biotech cỏ/ cao su Agcare Biotech PTY Ltd, Australia

176
(min 95%) glyphosate 600 AS
Agfarme S cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH BVTV
480 SL An Hưng Phát
Agri - Up cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH - TM
480 SL Thái Nông
Amiphosate cỏ/ cao su Bioworld Biosciences
480SL Manufacturing Industries
Anraidup cỏ/ cà phê Công ty TNHH - TM
480AS Hoàng Ân
Banzote cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH TM XNK
76 WDG, 480SL Hữu Nghị
B - Glyphosate cỏ/ cà phê, cao su Công ty CP Thuốc BVTV
41 SL Việt Trung
Bizet 41 SL cỏ/ đất không trồng trọt Sinon Corporation, Taiwan
BM - Glyphosate cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
41 AS
Bravo cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê Công ty CP BVTV I TW
480 SL
Burndown cỏ/ cao su, cọ dầu Nufarm Ltd
160 AS
Carphosate 16DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không Công ty TNHH TM – DV
16 DD, 41DD, 480SL trồng trọt Thanh Sơn Hóa Nông
41DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không
trồng trọt
480SL: cỏ/ cao su, cà phê
Clowdup cỏ/ cà phê Cali - Parimex Inc
480 SC
Clean - Up cỏ/ điều, cao su Bhurnam Consult, Singapore
480 AS
Clear Off cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH - TM
480 DD Nông Phát
Clymo-sate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Hóa Nông
480SL Lúa Vàng
Confore cỏ/ cao su Công ty TNHH
480AS ADC
Cosmic cỏ/ chè, cây có múi Arysta LifeScience S.A.S
177
41SL
Daiwansa cỏ / cà phê Taiwan Advance Science Co., Ltd.
480SL
Dibphosate cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt Công ty TNHH XNK Quốc tế
480 DD SARA
Dophosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH
480SL Thạnh Hưng
Dosate 75.7WDG: cỏ/ vải Công ty TNHH - TM
75.7WDG, 480SC 480SC: cỏ/ cao su Đồng Xanh
Dream 360SC: cỏ/ cây có múi, cao su Công ty CP Nông dược
360 SC, 480SC 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê HAI
Echosate 16DD: cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng đất chưa Công ty CP TST
16 DD, 480SC trồng trọt Cần Thơ
480SC: cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất
không trồng trọt
Ecomax cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê Crop protection (M) Sdn Bhd
41 SL
Encofosat cỏ/ cà phê, cao su Công ty TNHH
48 SL Alfa (Saigon)
Farm cỏ/ cao su Map Pacific PTE Ltd
480 AS
Gly - Up cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng Bailing International Co., Ltd
480 SL đất chưa gieo cấy lúa
Glycel 41SL cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo Excel Crop Care Limited
cấy lúa
Glyphadex cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa Sivex ( EMC - SCPA )
360 AS
Glyphosan cỏ/ cây ăn quả, cà phê Công ty CP BVTV
480 DD An Giang
Gly-zet cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH SX - TM
480 SL Tô Ba
Go Up cỏ/ cao su, cây có múi Công ty CP Quốc tế
480 SC Hòa Bình
Grosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Nông dược
480SC Nhật Việt
Hosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP
178
480 SL Hốc Môn
Helosate cỏ/ cây có múi, cao su Helm AG
48SL
Herb - Neat cỏ/ cây có múi, chè Forward International Ltd
41 SL
Higlyphosan cỏ/ vải Công ty TNHH Sản phẩm
480SL Công nghệ cao
Jiaphosat cỏ/ cà phê Công ty CP
41SL Jia Non Biotech (VN)
Kanup cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH
480SL Việt Thắng
Ken - Up 160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang Kenso Corp., Sdn Bhd
160 SC, 480SC 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su
Kuang - Hwa la cỏ/ cao su, nhãn Công ty TNHH TM
41 SL Tân Thành
Lyphoxim 16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt Công ty CP BVTV
16 SL, 41SL, 396 SL 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác Sài Gòn
396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa
Lyrin 480DD: cỏ/ cây có múi Công ty CP SX - TM - DV
410DD, 480DD, 410DD: cỏ/ cao su Ngọc Tùng
530DD 530DD: cỏ/ đất không trồng trọt
MAMBA cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang Dow AgroSciences B.V
41 SL
Mastraglyphosat 16 AS: cỏ/ cao su, cây có múi Mastra Industries Sdn Bhd M.
16AS, 41 AS 41 AS: cỏ/ cà phê, cao su
Mekosate cỏ/ đất không trồng trọt Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
480SL
Mobai cỏ/ cà phê, cao su Công ty TNHH TM SX
48SL Khánh Phong
Newsate cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây ăn trái Công ty CP TST
480 SL Cần Thơ
Niphosate 160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất Công ty CP
160 SL, 480SL hoang Nicotex
480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
Nonopul 41 SL cỏ/ cao su Dongbu Hitek Co., Ltd
Nufarm Glyphosate cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su Nufarm Asia Sdn Bhd,
179
480 AS Malaysia
Nuxim cỏ/ cam Công ty TNHH Hóa Nông
480 SL Á Châu
Partup cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH - TM
480 SL An Thịnh Phát
Perfect cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt Công ty Liên doanh SX nông dược
480 DD Kosvida
PinUp cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa Zagro Group,
41 AS Zagro Singapore Pvt Ltd
Piupannong 41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
41 SL, 360DD, 480DD 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt An Nông
480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa
Raoupsuper 480 AS cỏ/ cao su Công ty TNHH - TM ACP
Ridweed RP cỏ/ cao su Asiatic Agricultural Industries
480 SL Pte Ltd.
Roundup 480SC: cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất Monsanto Thailand Ltd
480 SC chưa trồng trọt
Shoot 16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd
16AS, 41AS, 300AS, 300AS, 660AS: cỏ/ cao su
660AS
Spark cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất Monsanto Thailand Ltd
160 SC chưa trồng trọt
Sunup cỏ/ đất chưa trồng trọt Sundat (S) Pte Ltd
48SL
Thanaxim cỏ/ cao su Công ty CP Nông dược
41SL Việt Nam
Tiposat cỏ/ cà phê, xoài Công ty TNHH - TM
480 SC Thái Phong
Trangsate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH TM
480SC Thôn Trang
Upland cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Khử trùng
480SL Nam Việt
Vifosat 240DD: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
240DD, 480 DD 480DD: cỏ/ cao su, cây có múi Việt Nam
Yenphosate cỏ/ bưởi Công ty TNHH TM & SX
48SL Ngọc Yến
180
8 3808.30 Glyphosate IPA Salt Gardon cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt Công ty CP BVTV
9 13.8% + 2.4 D 13.8% 27.6 SL Sài Gòn
9 3808.30 Glyphosate IPA Salt Bimastar cỏ/ cao su, cây có múi Nufarm Asia Sdn Bhd,
0 24 % + 2.4 D 12 % 360 AS Malaysia
9 3808.30 Glyphosate IPA salt Weedall cỏ/ cam Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
1 360 g/l + 15 g/l 375 SL
Metsulfuron methyl
9 3808.30 Glyphosate 37.8% + Phorxy cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH
2 Oxyfluorfen 2.2% 40 WP Trường Thịnh
9 3808.30 Glyphosate IPA Salt Gaxaxone cỏ/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
3 5g/l + Paraquat 195g/l 200SL Hà Nội
9 3808.30 Glyphosate Rescue cỏ/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd
4 Dimethylamine 27 AS
9 3808.30 Haloxyfop - R Methyl Gallant Super cỏ/ lạc Dow AgroSciences B.V
5 Ester (min 94 %) 10 EC
9 3808.30 Imazapic Cadre cỏ/ mía, lạc BASF Singapore Pte Ltd
6 (min 96.9 %) 240 AS
9 3808.30 Imazethapyr Dzo Super cỏ/ lạc Map Pacific PTE Ltd
7 (min 97%) 10SL
9 3808.30 Imazosulfuron Quissa cỏ/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd
8 (min 97 %) 10 SC
9 3808.30 Isoxaflutole Merlin cỏ/ ngô Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 (min 98%) 750 WG
1 3808.30 Lactofen Cobra 24 EC cỏ/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0
0
(min 97 %) Combrase cỏ/ lạc Công ty CP Hóa Nông
24EC Lúa Vàng
1 3808.30 Linuron Afalon cỏ/ ngô, đậu tương Makhteshim - Agan Chemical
0 (min 94 %) 50 WP Works Ltd, Israel
1
1 3808.30 MCPA Agroxone cỏ/ lúa, cây trồng cạn Công ty CP TST
0 (min 85 %) 80 WP Cần Thơ
2
Tot cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
80WP Thanh Sơn Hóa Nông
181
1 3808.30 Mefenacet Mafa - annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
0 (min 95 %) 50WP An Nông
3
Mecet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
50 WP Phú Nông
Mengnong cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc sát trùng
50WP Việt Nam
1 3808.30 Mefenacet 39% + Fezocet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
0 Pyrazosulfuron Ethyl 40WP Trường Thịnh
4 1%
1 3808.30 Mefenacet 5g/kg Pylet 100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
0 (470g/kg) + 100WP, 500WP 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
5 Pyrazosulfuron Ethyl
95g/kg (30g/kg)
1 3808.30 Metolachlor Dual cỏ/ rau, lạc Syngenta Vietnam Ltd
0 (min 87%) 720 EC
6
Dana - Hope cỏ/ lạc, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK Quốc tế
720EC SARA
Hasaron cỏ/ đậu tương Công ty CP Hóa Nông
720 EC Mỹ Việt Đức
1 3808.30 S -Metolachlor Dual Gold  cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải Syngenta Vietnam Ltd
0 (min 98.3%) 960 EC
7
1 3808.30 Metribuzin Sencor cỏ/ mía, khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0 (min 95 %) 70 WP
8
1 3808.30 Metsulfuron Methyl Alliance cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
0 (min 93 %) 20 DF ACP
9
Alyrice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
200WDG Hòa Bình
Alyrius cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư BVTV
200WG Hà Nội
Dany cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
20 DF SARA
182
DuPontTM Ally® cỏ/ lúa, cao su DuPont Vietnam Ltd
20 DF
Metsy cỏ/ lúa gieo thẳng United Phosphorus Ltd
20WDG
Nolaron cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
20 WDG Nhất Nông
Super - Al cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
20 DF Thanh Sơn Hóa Nông
1 3808.30 Metsulfuron methyl Newrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư NN
1 25g/kg + 150WP Hoàng Nông
0 Pyrazosulfuron Ethyl
125 g/kg
1 3808.30 Molinate 32.7 % + Prolinate cỏ/ lúa Forward International Ltd
1 Propanil 32.7 % 65.4 EC
1
1 3808.30 Orthosulfamuron Kelion cỏ/ lúa gieo thẳng Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro,
1 (min 98%) 50WG Italy
2
1 3808.30 Oxadiargyl Raft cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
1 (min 96%) 800WP, 800WG
3
1 3808.30 Oxadiazon Antaxa cỏ/ lạc Công ty TNHH - TM
1 (min 94%) 250 EC Hoàng Ân
4
Ari cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc Công ty TNHH – TM
25 EC Thái Nông
Binhoxa cỏ/ lúa, lạc, đậu tương Bailing International Co., Ltd
25 EC
Canstar cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành Công ty CP Hóa Nông
25 EC Lúa Vàng
Ronata cỏ/ đậu xanh Công ty CP
25EC Nicotex
RonGold cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương Công ty CP Quốc tế
250 EC Hòa Bình
Ronstar 12L: cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
12 L, 25 EC 25EC: cỏ/ lúa, lạc
183
1 3808.30 Oxadiazon 100 g/l + Fortene cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
1 Propanil 300 g/l 400 EC
5
1 3808.30 Paraquat Agamaxone cỏ/ ngô Công ty TNHH TM
1 (min 95%) 276 SL An Hưng Phát
6
Alfaxone cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH
20 SL Alfa (Saigon)
Axaxone cỏ/ đất không trồng trọt Cali - Parimex Inc.
200SL
Best top cỏ/ đất chưa trồng trọt Sinon Corporation - Taiwan
20SL
BM - Agropac cỏ/ đất không trồng trọt Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
25SL
Camry cỏ/ vải Công ty TNHH - TM
25 SL ACP
Cỏ cháy cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
20 SL An Nông
Danaxone cỏ/ cây có múi Công ty TNHH XNK Quốc tế
20SL SARA
Dracofir cỏ/ cam Helm AG
20 SL
Fagon cỏ/ cà phê Công ty CP Nông dược
20AS HAI
Forxone cỏ/ đất không trồng trọt Forward International Ltd
20SL
Gfaxone cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
20 SL Việt Thắng
Gramoxone cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà Syngenta Vietnam Ltd
20 SL chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà
phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài,
khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá,
bông vải
Hagaxone cỏ/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
20SL Hà Nội
Heroquat 278 SL cỏ/ đất không trồng trọt Agrolex PTE Ltd
184
Jiaquat cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty CP
20SL Jia Non Biotech (VN)
Nimaxon cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP
20 SL Nicotex
Owen cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH - TM XNK
20SL Hữu Nghị
Paraxon cỏ/ ngô Arysta LifeScience Vietnam
20 SL Co., Ltd
Pesle cỏ/ cao su Công ty CP BVTV
276 SL Sài Gòn
Tungmaxone cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt Công ty CP SX - TM - DV
20 SL Ngọc Tùng
Uniquat cỏ/ cà phê United Phosphorus Ltd
20SL
Volcan cỏ/ đất không trồng trọt Asia Care Solutions (Thailand)
276 SL Limited.
Zizu cỏ/ ngô Công ty TNHH
20SL ADC
1 3808.30 Pendimethalin Faster cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TST
1 (min 90 %) 33 EC Cần Thơ
7
Pendi cỏ/ lạc Công ty TNHH
330 EC Alfa (SaiGon)
Prowl cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng BASF Singapore Pte Ltd
330 EC
Vigor cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc Asiatic Agricultural Industries
33 EC Pte Ltd.
1 3808.30 Penoxsulam Clipper cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
1 (min 98.5%) 25 OD, 240 SC
8
1 3808.30 Potassium salt of Maxer cỏ/ cà phê Monsanto Thailand Ltd.
1 Glyphosate (min 95%) 660 SC
9
1 3808.30 Pretilachlor Agrofit super cỏ/ lúa gieo thẳng Cali - Parimex Inc.
2 300EC
0
185
Rifit cỏ/ lúa cấy Syngenta Vietnam Ltd
2 G, 500 EC
Sonic cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
300 EC SARA
Venus cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
300 EC Sài Gòn
1 3808.30 Pretilachlor 30 % + Map - Famix lúa cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
2 chất an toàn Fenclorim 30EC
1 10%
1 3808.30 Pretilachlor 300g/l + Acofit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
2 chất an toàn Fenclorim 300 EC Hòa Bình
2 100g/l
Ansiphit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
300EC Hoàng Ân
Bigson-fit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
300EC
Chani cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
300EC
Dodofit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thạnh Hưng
300EC
Fenpre cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
300EC
Jiafit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
30EC
Nichiral cỏ/ lúa gieo thẳng Arysta LifeScience Vietnam
300EC Co., Ltd
Prefit cỏ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
300EC
Starfit cỏ/ lúa sạ Công ty CP Khoa học Công nghệ
300EC Châu Mỹ
Super-kosphit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty Liên doanh SX nông dược
300EC Kosvida
Tophiz cỏ/ lúa gieo thẳng Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
300EC
Tung rice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
300EC Ngọc Tùng
186
Sofit cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd
300 EC
Vithafit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
300EC
Xophicannong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
300EC
1 3808.30 Pretilachlor 360 g/l + Dietmam cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
2 chất an toàn Fenclorim 360EC ADC
3
1 3808.30 Pretilachlor 360g/l Wind-up cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
2 (500g/l) + chất an toàn 360EC, 500EC Tân Thành
4 Fenclorim 150g/l
1 3808.30 Pretilachlor 40 % + Trident cỏ/ lúa gieo thẳng United Phosphorus Ltd
2 Pyrazosulfuron Ethyl 41.4 EC
5 1.4%
1 3808.30 Pretilachlor 300g/l + Solito cỏ/ lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd
2 Pyribenzoxim 20g/l 320 EC
6
1 3808.30 Propanil (DCPA) Caranyl cỏ/ lúa Công ty CP TST
2 (min 95 %) 48 SC Cần Thơ
7
Map - Prop cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
50 SC Hà Nội
Propatox cỏ/ lúa Forward International Ltd
360 EC
Bm Weedclean cỏ/ lúa gieo thẳng Behn Meyer & Agricare (S)
80WG Pte Ltd
1 3808.30 Propanil 20% + Satunil cỏ/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
2 Thiobencarb 40% 60 EC
8
1 3808.30 Profoxydim Tetris cỏ / lúa BASF Singapore Pte Ltd
2 (min 99.6%) 75 EC
9
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Amigo cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
3 (min 97%) 10 WP ACP
0
187
Ansius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
10 WP Hoàng Ân
Buzanon cỏ/ lúa gieo thẳng Dongbu Hitek Co., Ltd
10WP
Herrice cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP
10 WP Đồng Xanh
Huyết rồng 100WDG: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
100WDG, 600WDG 600WDG: cỏ/ lúa Sài Gòn
Pyrasus cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
10WP Nicotex
Rus – annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10WP, 200SC, An Nông
700WDG
Russi cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông
10 WP Mê Kông
Saathi 10 WP cỏ/ lúa United Phosphorus Ltd
Saly cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM XNK
700WDG Hữu Nghị
Silk cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
10 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Sirius cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Nissan Chem. Ind Ltd
10 WP, 10TB, 70WDG
Sontra cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co., Ltd
10 WP
Star cỏ/ lúa LG Chemical Ltd
10 WP
Starius 100 WP cỏ/ lúa cấy Cali – Parimex. Inc.
Surio cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
3 WP, 10 WP Việt Trung
Sunriver cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10 WP Việt Thắng
Sunrus 100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Quốc tế
100WP, 150SC, 150WP 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hòa Bình
Tungrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
10WP Ngọc Tùng
Virisi cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
188
25 SC Việt Nam
Vu gia cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
10 WP SARA
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Moxigold cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu Viện Di truyền Nông nghiệp
3 2.5% + Bacillus 32WP cuốn lá nhỏ/ lúa
1 thuringensis var
kurstaki 22%+
Imidacloprid 2.5% +
vi lượng (Cu, Fe, Zn,
Mn, B, Mo) 5%
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Parany cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
3 0.6% + Pretilachlor 35WP Ngọc Yến
2 34.4%
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Accura cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
3 2.0 % + Quinclorac 34.5WP ACP
3 32.5 %
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Genius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
3 3% + Quinclorac 22% 25WP SARA
4
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Sifa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
3 3% (3%) + Quinclorac 28WP, 50WP Đồng Xanh
5 25% (47%)
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Nasip cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
3 3% + Quinclorac 47% 50WP Nicotex
6
Siricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
50WP An Hưng Phát
Sunquin cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd
50SC
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Fasi cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
3 30g/kg + Quinclorac 50 WP
7 470g/kg
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Ozawa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
3 50g/l + Quinclorac 250SC An Nông
8 200g/l
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Viricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
189
50g/l + Quinclorac 300 SC Việt Nam
250g/l
1 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Vinarius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
4 50g/kg + Quinclorac 500WP Việt Nam
0 450g/kg
1 3808.30 Pyribenzoxim Pyanchor 3EC: cỏ/ lúa Công ty CP BVTV
4 (min 95 %) 3EC, 5EC 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng Sài Gòn
1
1 3808.30 Quinclorac Adore cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
4 (min 99 %) 25SC Hốc Môn
2
Angel cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
25 SC ACP
Clorcet 50WP cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
Dancet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
25SC, 50WP, 75WDG SARA
Denton cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông
25SC Hợp Trí
Ekill cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
25 SC, 37WDG,
80WDG
Facet(R) 25SC: cỏ/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
25 SC, 75 DF 75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng
Farus cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co., Ltd
25 SC
Fony cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
25 SC Ngọc Yến
Forwacet 50WP: cỏ/ lúa Forward International Ltd
50 WP, 250SC 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Naset cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
25SC Nicotex
Nomicet 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
250 SC, 500 WP 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hòa Bình
Paxen - annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
25SC, 500WDG An Nông
Vicet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
190
25SC Việt Nam
1 3808.30 Quizalofop - P - Ethyl Cariza cỏ/ đậu tương Công ty CP
4 (min 98 %) 5 EC Nicotex
3
Targa Super cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng Nissan Chem. Ind Ltd
5 EC
1 3808.30 Sethoxydim Nabu S cỏ/ lúa, đậu tương Nippon Soda Co., Ltd
4 (min 94 %) 12.5 EC
4
1 3808.30 Simazine Gesatop cỏ/ mía, ngô Syngenta Vietnam Ltd
4 (min 97 %) 500 FW
5
Sipazine cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
80 WP
Visimaz cỏ/ ngô, cây ăn quả Công ty CP Thuốc sát trùng
80 BTN Việt Nam
1 3808.30 Sulfosate Touchdown cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa Syngenta Vietnam Ltd
4 (min 95 %) 48 SL trồng trọt
6
1 3808.30 Tebuthiuron Tebusan cỏ/ mía Dow AgroSciences B.V
4 (min 99%) 500 SC
7
1 3808.30 Thiobencarb Saturn cỏ/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
4 (Benthiocarb) 50 EC, 6 H
8 (min 93 %)
1 3808.30 Triclopyr butoxyethyl Garlon cỏ/ cao su, cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
4 ester 250 EC
9
1 3808.30 Triasulfuron Logran 20WG: cỏ/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
5 (min 92 %) 20 WG, 75WG 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng
0
1 3808.30 Trifluralin Triflurex cỏ/ đậu tương Agan Chemical Manufacturers Ltd
5 (min 94 %) 48 EC
1
4. Thuốc trừ chuột:
191
1 3808.90 Brodifacoum Klerat 0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng VPĐD Công ty Syngenta
(min 91%) 0.05 %, 0.005 pellete ruộng, nơi công cộng Asia Pacific tại Việt Nam
0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho
Forwarat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.05 %, 0.005 %
2 3808.90 Bromadiolone Broma chuột/ lúa Guizhou CVC INC.
(min 97%) 0.005 H (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
CAT chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng
0.25 WP Cần Thơ
Killrat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.005 Wax block
Lanirat chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư Novartis Animal Health Inc.
0.005 G
Musal chuột/ đồng ruộng, quần cư Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0.005 WB
3 3808.90 Coumatetralyl Racumin 0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 0.0375 paste, 0.75TP trại
0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
4 3808.90 Diphacinone Yasodion chuột/ đồng ruộng, quần cư Otsuka Chemical Industrial Co.,
(min 95%) 0.005G Ltd
5 3808.90 Flocoumafen Storm chuột/ đồng ruộng, quần cư BASF Singapore Pte Ltd
(min 97.8%) 0.005 % block bait
6 3808.90 Nitrate Kali 33% + Xìgà - Sg chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây Công ty CP BVTV
Sulfur 30% 63 q Sài Gòn
7 3808.90 Sarcocystis Prorodent 2.105 bào tử chuột/ đồng ruộng, trong nhà, trong kho Viện Khoa học Nông nghiệp
singaporensis (sporocyst) /g Việt Nam
8 3808.90 Sulfur 33 % + Carbon Woolf cygar chuột trong hang Mekong Trading Ltd. Hungary.
33 %
9 3808.90 Warfarin Sodium + Biorat chuột/ đồng ruộng, quần cư Công ty TNHH Bio
Samonella var. I 7 Việt Nam
F-4
1 3808.90 Warfarin 0.05 % + Bả diệt chuột sinh học chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư Viện Bảo vệ thực vật
0 Salmonella entiriditis
isatchenko 7. F-4
192
1 3808.90 Warfarin Ars rat killer chuột/ quần cư Công ty TNHH TM
1 0.05% viên Viễn Phát
Ran part chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH Sản phẩm
2% D Công nghệ cao
Rat K chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH TM - DV
2% D Thanh Sơn Hóa Nông

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:


1 3808.30 Acid Gibberellic Vimogreen 1.34DD: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, Công ty CP Thuốc sát trùng
1.34% + ZnSO4 + 1.34 DD, 1.34 BHN, lúa Việt Nam
MnSO4 + CuSO4 + 1.34T 1.34BHN: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây
NPK + FeSO4 + Borax cảnh, hoa
1.34T: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải
cúc, nho, phong lan
2 3808.30 Alpha - Naphthyl HQ - 301 Fructonic kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho Cơ sở Nông dược sinh nông,
acetic acid 1% DD Tp. HCM
3 3808.30 ANA, 1- NAA + ß - Kích phát tố hoa - trái kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, Công ty Hóa phẩm
Naphtoxy Acetic Acid Thiên Nông đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, Thiên nông
(ß – N.A.A) + bông vải
Gibberellic acid - GA3
4 3808.30 ATCA 5.0 % + Samino kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP BVTV
Folic acid 0.1 % 5.1 DD Sài Gòn
5 3808.30 Auxins 11 mg/l + Kelpak SL kích thích sinh trưởng/ lúa Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
Cytokinins 0.031mg/l
+ Gibberellic
6 3808.30 Brassinolide Dibenro kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 98%) 0.15WP, 0.15EC chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài. SARA
Cozoni kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP
0.1 SP, 0.0075 SL Nicotex
Nyro kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh Công ty TNHH TM & SX
0.01 AS Ngọc Yến
7 3808.30 3-Indolebutyric acid Fieldstar-1 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM XNK
0.85% + Cytokinin 1.25L Đồng Sao
0.1% + Naphthalene
acetic acid 0.05% +
193
5-methyl-3-(2H)-
Isoxazolone (9CL)
0.25%
8 3808.30 Choline chloride 30% Fieldstar-2 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM XNK
+ Cytokinin 0.2% 30.2L Đồng Sao
9 3808.30 Choline chloride Fieldstar-3 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM XNK
30L Đồng Sao
1 3808.30 Cytokinin (Zeatin) 3 G Giá giòn giòn kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh Doanh nghiệp Tư nhân TM
0 1.5WP Tân Quy
Agsmix kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè Công ty TNHH BVTV
0.56 SL An Hưng Phát
Agrispon 0.56 SL kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa Cali – Parimex. Inc.
1 3808.30 Dịch chiết từ cây Comcat kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu Asiatic Agricultural Industries
1 Lychnis viscaria 150 WP tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, Pte Ltd
bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà
rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn,
lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng
1 3808.30 Ethephon Adephone kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH BVTV
2 2.5 Paste, 48SL An Hưng Phát
Callel kích thích mủ/ cao su Arysta LifeScience Vietnam
2.5 Past Co., Ltd
Dibgreen kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH XNK Quốc tế
2.5 Past SARA
Ethrel kích thích mủ/ cao su Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5LS, 10LS, 480L
Forgrow kích thích mủ/ cao su Forward International Ltd
2.5 Paste, 5 Paste,
10 Paste
Latexing kích thích mủ/ cao su Asiatic Agricultural Industries
2.5LS Pte Ltd
Sagolatex 2.5 Paste kích thích mủ/ cao su Công ty CP BVTV Sài Gòn
Telephon kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, Công ty TNHH TM - DV
2.5 LS nhãn, thanh long, cây cảnh Thanh Sơn Hóa Nông
1 3808.30 Fugavic acid Siêu to hạt kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu Công ty TNHH TM - SX
3 25 SP Phước Hưng
1 3808.30 Fulvic acid Siêu Việt kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó Công ty TNHH
194
250SP, 700SP xôi, chè An Nông
Supernova kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè Công ty TNHH
250SP, 700SP Lợi Nông
1 3808.30 Gibberellic acid Agrohigh 2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa Công ty TNHH BVTV
5 2SL, 3.8EC, 10SP, cúc An Hưng Phát
18TB, 20SP, 20TB, 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm
40SP, 92EC 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa,
bắp cải
18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà
chua, dưa chuột
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê
92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa
Ankhang kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, Công ty TNHH
20WT chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột Trường Thịnh
Arogip 100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh Công ty TNHH - TM
100SP, 200T 200T: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve Hoàng Ân
Azoxim 20SP kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Công ty CP Nicotex
Bebahop kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa Công ty TNHH
40WP chuột, hoa hồng, chè, lúa Nông Sinh
Đầu Trâu KT Supper kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty PB Bình Điền –
100 WP Tổng công ty hóa chất VN
Dogoc kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
5T, 10T, 20T Thạnh Hưng
Falgro kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa Asiatic Agricultural Industries
10SP, 13T hấu, cam, bắp cải, chè Pte. Ltd.
G3Top kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu Công ty TNHH Hóa Nông
3.33EC, 20T, 40 WSG tương, xoài Á Châu
GA3 Super kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
50T, 100T, 100 SP, Lợi Nông
200T, 200 WP
Gibbeny 10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột Công ty TNHH TM & SX
10WP, 20T 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau Ngọc Yến
cải xanh
Gib ber 0.54SP: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
0.54 SP, 2SP, 2SL, 4T, 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, Á Châu
10SP, 10T, 20T, 40WG dưa hấu
195
2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà
chua, chè
4T: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài
10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng
20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải
40WG: kích thích sinh trưởng/ cam
Gibgro 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa Nufarm Ltd, Australia
10SP, 20T 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải,
thanh long
Gibline kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Vật tư NN
10SP, 20T Tiền Giang
Gibta kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, Bailing International Co., Ltd
T 20 (GA3) đậu
Gippo 20T kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH ADC
Goliath 1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh Công ty TNHH PT KT mới
1SL, 4SL, 10SP, 16T, long, nho, cà phê, hồ tiêu sinh học Đông Dương
20T, 20SP, 20WP 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa
16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/
nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
Greenstar kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP Vật tư NN
20EC, 20T Hoàng Nông
Highplant 10 WP điều hoà sinh trưởng lúa Công ty CP Đồng Xanh
Kích phát tố lá, hạt kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, Công ty Hóa phẩm
Thiên Nông GA - 3 artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá Thiên nông
đậu
Megafarm 50T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, Công ty CP Nông dược
50T, 200WP dưa hấu Nhật Việt
200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa
hồng, xoài, cam
Map – Combo kích thích sinh trưởng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
10 powder
Mekogib kích thích sinh trưởng/ lúa Jiangsu Fengdeng Pesticide
50T, 100SP, 100T, Co., Ltd.
200T, 200WP
ProGibb 10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, Valent BioSciences Corporation
196
10 SP, T (20T), đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà USA
40%WSG phê, hồ tiêu
T (20T): kích thích sinh trưởng/ rau cần tây, lúa,
nho, cây có múi, chè
40%WSG: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp
cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây,
thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
Proger 20 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM Thái Nông
Sitto Mosharp kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt Công ty TNHH Sitto
15 SL Việt Nam
Super GA3 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
50T, 100T, 100 SP, An Nông
200WP, 200 T
Tony 920 kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu Công ty TNHH TM XNK
40EC Hữu Nghị
Tungaba 5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, Công ty CP SX - TM - DV
5T, 20T cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu Ngọc Tùng
tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi,
xoài, nhãn
20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa
hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
Vertusuper kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Nông dược Việt
1AS, 1WP, 100SP, Hà
400WG
Vigibb 16T: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
1SL, 1WP, 16 T, 20T, 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích thích sinh Việt Trung
100SP, 200WP trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
Zhigib kích thích sinh trưởng/ rau cải Công ty TNHH SX – TM – DV
4T Tô Đăng Khoa
1 3808.30 Gibberellin 10% + Napgibb kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi Napnutriscience Co., Ltd, Thailand
6 Calcium 18SP
glucoheptonate 6% +
Boric acid 2%
1 3808.30 Gibberellic acid 2% + Sitto Keelate rice kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
7 Cu 5% + Zn 5% + Fe 20SL Sitto Việt Nam

197
4% + Mg 3%+ Mn1%.
1 3808.30 Gibberellic acid 2% + Sitto Give-but kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
8 Cu 3.6% + Zn 5% + 18 SL Sitto Việt Nam
Mg 1.6% + Mn 1.6%
+ B 0.1% + Mo 0.1%
+ Glysine amino acid
4%.
1 3808.30 Gibberellic acid + Lục diệp tố kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương Viện Bảo vệ thực vật
9 NPK + Vi lượng 1 lỏng
2 3808.30 Gibberellic acid 1% + Super sieu 16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, Công ty CP SX - TM - DV
0 5% N+ 5% P2O5 + 5% 16 SP, 16 SL dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè Ngọc Tùng
K2O + Vi lượng 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải
thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu
xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây
có múi, nhãn, xoài
2 3808.30 Gibberellic acid 20g/l Gibusa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
1 (1g/l), (1g/kg) + N 110 SL, 176SL, 176WP Việt Trung
30g/l (70g/l), (70g/kg)
+ P2O5 30g/l (25g/l),
(25g/kg) + K2O 30g/l
(25g/l), (25g/kg) + vi
lượng
2 3808.30 Gibberellins Stinut kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, Công ty TNHH Sản phẩm
2 5 SL dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng Công nghệ cao
2 3808.30 Hydrogen Cyanamide Dormex kích thích sinh trưởng/ nho AlzChem Trostberg GmbH.
3 (min 99%) 52 AS
2 3808.30 Hymexazol Tachigaren 30L điều hoà sinh trưởng/ lúa Mitsui Chemicals, Inc.
4
2 3808.30 Mepiquat chloride Animat 40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty CP BVTV
5 (min 98 %) 40SL, 97WP 97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải Sài Gòn
Mapix kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh Công ty TNHH Hoá sinh
40SL trưởng lúa, hành tây Á Châu
2 3808.30 Nucleotide (Adenylic Lục Phong 95 kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Viện Bảo vệ thực vật
6 acid, guanylic acid, 0.05L
cytidylic acid,
Uridylic acid)
198
2 3808.30 1-Naphthylacetic acid RIC kích thích sinh trưởng/ cà phê Công ty TNHH DV KH KT
7 (NAA) 10WP Khoa Đăng
2 3808.30 α - Naphthyl Acetic Vipac dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho Công ty CP Thuốc sát trùng
8 Acid (α - N.A.A) + 88 lúa Việt Nam
β - Naphthoxy Acetic
Acid (β - N.A.A) +
ZnSO4 + MgSO4 +
CuSO4 + NPK
2 3808.30 α - Naphthyl Acetic Viprom dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
9 Acid (α - N.A.A) + β Việt Nam
- Naphthoxy Acetic
Acid (β - N.A.A) +
ZnSO4 + CuSO4 +
NPK
3 3808.30 α - Naphthyl Acetic Vikipi kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây Công ty CP Thuốc sát trùng
0 Acid (α - N.A.A) + β có múi Việt Nam
- Naphthoxy Acetic
Acid (β - N.A.A) +
ZnSO4 + Borax +
CuSO4 + NPK
3 3808.30 β - Naphthoxy Acetic ViTĐQ kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, Công ty CP Thuốc sát trùng
1 Acid + Ethanol + 40 nhãn Việt Nam
nước
3 3808.30 α - Naphthalene Flower - 95 kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng Công ty TNHH SX - TM
2 Acetic Acid 0.3 DD Tô Ba
(α - N.A.A) + NPK +
vi lượng
α - Naphthalene HD 207 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM
Acetic Acid 1 lỏng Thái Nông
(α - N.A.A) Hợp chất ra rễ kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn Công ty TNHH Nông sản ND ĐH
0.1 DD quả, hoa cảnh Cần Thơ
3 3808.30 Oligo - sacarit T & D 4 DD kích thích sinh trưởng/ bắp cải Viện Nghiên cứu Hạt nhân
3
3 3808.30 Oligoglucan Enerplant kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, Doanh nghiệp Tư nhân TM

199
0.01 WP dâu tây, chè, mía Tân Quy
3 3808.30 Paclobutrazol Atomin kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng Công ty TNHH – TM
5 (min 95 %) 15 WP Thái Nông
Bidamin kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc Bailing International Co., Ltd
15 WP
Bonsai 10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu Map Pacific PTE Ltd
10 WP, 25SC riêng
25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
BrightStar điều hoà sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
25 SC Hợp Trí
Dopaczol kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
15WP Thạnh Hưng
Newbosa 100WP: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
100WP, 150WP, 250SC 150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu An Nông
riêng; kích thích ra hoa/ xoài
Paclo 10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, Công ty CP Thuốc sát trùng
10SC, 15WP bưởi, chôm chôm, lúa Việt Nam
15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích
sinh trưởng/ lúa
Palove gold kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH – TM
15WP Nông Phát
Paxlomex 15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng Công ty TNHH BVTV
15 SC, 15WP 15WP: kích thích ra hoa/ xoài An Hưng Phát
Sài gòn P1 kích thích ra hoa/ xoài Công ty CP BVTV
15 WP Sài Gòn
Stopgrowth kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM
15 WP Thanh Điền
Super Cultar Mix 10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi Doanh nghiệp Tư nhân TM
10 WP, 15 WP 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa Tân Quy
Toba – Jum kích thích sinh trưởng/ sầu riêng Công ty TNHH SX - TM
20WP Tô Ba
3 3808.30 Pendimethalin Accotab diệt chồi thuốc lá BASF Singapore Pte Ltd
6 (min 90 %) 330 E

200
3 3808.30 Polyphenol chiết xuất Chosaco kích thích sinh trưởng/ chè Trung tâm nghiên cứu và phát triển
7 từ than bùn và lá cây 0.11 DD công nghệ hóa sinh
vải (Litchi chinesis
sonn)
3 3808.30 Polyphenol chiết suất Lacasoto kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai Trung tâm nghiên cứu và phát triển
8 từ cây hoa hoè 4SP lang, khoai tây, ngô, lạc công nghệ hóa sinh
(Sophora japonica L.
Schott)
3 3808.30 Polyphenol chiết xuất Plastimula kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp Trung tâm nghiên cứu và phát triển
9 từ than bùn và lá, vỏ 1DD cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu công nghệ hóa sinh
thân cây xoài xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của
(Mangifera indica L) cây lúa đối với bệnh hại
4 3808.30 Sodium - 5 – ACXONICannong kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
0 Nitroguaiacolate 0.3% 1.8DD An Nông
+ Sodium - O -
Nitrophenolate 0.6%+
Sodium - P -
Nitrophenolate 0.9% Atonik 1.8DD: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập Asahi chemical MFG Co., Ltd
1.8 DD, 5 G tự, cây có múi, hoa, cây cảnh
5G: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn
Ausin kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả Forward International Ltd
1.8 EC
Canik kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài Công ty CP TST
1.8 DD Cần Thơ
4 3808.30 Sodium - 5 – Better kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty TNHH TM - DV
1 Nitroguaiacolate 0.2% 1.2 DD Thanh Sơn Hóa Nông
+ Sodium - O -
Nitrophenolate 0.4%
+ Sodium - P –
Nitrophenolate 0.6%
4 3808.30 Sodium - O - Alsti kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa Công ty TNHH Sản phẩm
2 Nitrophenolate 0.71% 1.4 SL Công Nghệ Cao
+ Sodium - P -
Nitrophenolate 0.46%
+ Sodium 5 –
Nitroguaacolate

201
0.23%
4 3808.30 Sodium - 5 – Aron kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu Công ty TNHH Một thành viên
3 Nitroguaiacolate 1.95 lỏng Nông Thịnh
(Nitroguaiacol) 0.3%
+ Sodium -0 -
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.6%
+ Sodium - P – Dotonic kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
Nitrophenolate 1.95 DD Thạnh Hưng
(Nitrophenol) 0.9%+
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.15%
Jiadonix kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP
1.95 SL Jia Non Biotech (VN)
Litosen kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu Forward International Ltd
1.95 EC
4 3808.30 Sodium - 5 – Litosen kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu Forward International Ltd
4 Nitroguaiacolate 0.59 G
(Nitroguaiacol)
0.085% + Sodium -0 -
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.185%
+ Sodium - P –
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.285%
+ Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.035%
4 3808.30 Sodium - 5 – Dekamon kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi P.T.Harina Chem Industry
5 Nitroguaiacolate 22.43 L Indonesia
(Nitroguaiacol) 3.45g/l
+ Sodium -0 -
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 6.9g/l +
Sodium - P –
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 10.35g/l

202
+ Sodium - 2,4
Dinitrophenol 1.73g/l
4 3808.30 Sodium - 5 - Kithita kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ Công ty TNHH
6 nitroguaiacolate 0.3% 1.4 DD thập tự Bạch Long
+ Sodium ortho -
nitrophenolate 0.4% +
Sodium para
-nitrophenolate 0.7%
4 3808.30 Uniconazole Sarke kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
7 (min 90%) 5WP Á Châu
Stoplant điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc Công ty CP
5 WP Đồng Xanh
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
11 3808.40.91 Methyl eugenol 75 % Ruvacon ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi Công ty TNHH SX - TM
+ Dibrom 25 % 90 L Tô Ba
Vizubon D ruồi đục quả/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
2 3808.40.91 Methyl eugenol 7% + Vidumy sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi Công ty TNHH Công nghệ cao
Hexadecenyl acetate 10DD đục quả/ xoài, mận Việt Đức Mỹ
1.5% + Dodecenol
butenoate 1.5%
32 3808.40.91 Methyl eugenol 85% + Jianet ruồi đục quả/ đào, ổi, doi Công ty CP
Natural gum 10% + Jia Non Biotech (VN)
Synthetic adhesive:
Poly (propylene
amide) 5%
4 3808.40.91 Methyl Eugenol 90% Flykil ruồi đục quả/ ổi Công ty CP
+ Naled 5% 95EC Jia Non Biotech (VN)
53 3808.40.91 Protein thuỷ phân Sofri protein ruồi đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, Công ty CP TST
10DD nhãn, sơ ri, ổi, mận Cần Thơ
Ento-Pro ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, Công ty CP Công nghệ sinh học
150DD hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất An toàn Việt Nam
hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí
đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

203
7. Thuốc trừ ốc:
1 3808.90 Cafein 1.0% (1.5%) + Tob 1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
Nicotine Sulfate 0.2% 1.25 H, 1.88H 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
(0.3%) + Azadirachtin
0.05% (0.08%)
21 3808.90 Metaldehyde Bolis ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
4B, 6B, 10B, 12B ADC
Corona ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
6G, 80WP ACP
Cửu Châu ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
6GR, 15GR Ngọc Yến
Deadline Bullets ốc bươu vàng/ lúa Amvac Chemical Corporation
4%
Helix 10GB: ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
10GB, 500WP 500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà Tân Thành
rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh
MAP Passion 10GR ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
Moioc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP
6H Đồng Xanh
Molucide ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP TST
6GB, 80WP Cần Thơ
Osbuvang ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
5G, 6G, 80WP An Hưng Phát
Pilot ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
10B, 15B, 500WP Nông Phát
Sneo-lix ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
6B Á Châu
Tomahawk ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
4G SARA
Toxbait ốc bươu vàng/ lúa Asiatic Agricultural Industries Pte
60B, 120B Ltd.
TRIOC annong ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
6WDG, 50WP, 80WP An Nông
Yellow - K ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM - DV
10BR, 250SC Thanh Sơn Hóa Nông
204
3 3808.90 Metaldehyde 4.5% + Superdan ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Carbaryl 1.5% 6G Việt Trung
4 3808.90 Metaldehyde 40% + Kiloc ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
Carbaryl 20% 60WP ADC
5 3808.90 Metaldehyde 10% + MAP Pro ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
Niclosamide 20% 30WP
6 3808.90 Metaldehyde 300g/kg Imphomix ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM
+ Niclosamide- 800WP Nông Phát
olamine 500g/kg
7 3808.90 Metaldehyde 400g/kg Goldcup ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
+ Niclosamide 575WP ADC
175g/kg
82 3808.90 Niclosamide Ac-snailkill ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
(min 96%) 700WP Á Châu
Aladin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM
700WP Thái Nông
Awar ốc bươu vàng/ lúa Bà Lê Nử
700WP
Bayluscide ốc bươu vàng/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250EC, 70WP
BenRide ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
250 EC, 700WP, An Nông
750WP
Catfish ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP
70 WP Đồng Xanh
Dioto ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV
250 EC Sài Gòn
Duckling ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
250EC, 700WP Gia Phúc
Hn – Samole ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BMC
700WP
Jia-oc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP
70WP Jia Non Biotech (VN)
Kit - super ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH SX - TM
700WP Tô Ba
Mossade ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
205
700WP Trường Thịnh
Nel super ốc bươu vàng/ lúa Jiangsu Fengdeng Pesticide
70WP Co., Ltd.
OBV - α ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
250 EC, 700WP Thạnh Hưng
Ossal ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
500 SC, 700WP, An Hưng Phát
700WDG
Pazol ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP
700WP Nicotex
Sieu naii ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
700WP Thái Phong
Snail ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
250EC, 500SC, 700WP Phú Nông
Sun-fasti ốc bươu vàng/ lúa Sundat (S) Pte Ltd
25EC
Transit ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
750WP Thôn Trang
TT-snailtagold ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
750WP Tân Thành
Tung sai ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
700WP Ngọc Tùng
Viniclo ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
70WP Việt Nam
VT – dax ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
700WP Việt Thắng
9 3808.90 Niclosamide 500g/kg Oxdie ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hóa Nông
+ Carbaryl 200 g/kg 700WP Lúa Vàng
1 3808.90 Niclosamide-olamine Clodansuper ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Quốc tế
03 (min 98%) 250EC, 250WP, Hòa Bình
500WP, 700WP
NP snailicide ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
250EC, 700WP, Nông Phát
860WP
Ocny ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
206
50WP Ngọc Yến
Startac ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP VT BVTV
250 WP Hà Nội
1 3808.90 Saponin Abuna ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc Công ty TNHH SX - TM
1 15 G sên /cải củ, súp lơ Tô Ba
Asanin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
10WP, 15WP, 15G, An Hưng Phát
35L
Bai yuan ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM - DV
15WP Hải Bình
Dibonin super ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế
5WP, 15WP SARA
Espace ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
5WP, 15WP Nông Phát
Golfatoc ốc bươu vàng/ lúa Công ty Cổ phần Nông dược
150WP, 150G Việt Nam
Maruzen Vith ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản
15WP Việt Thăng
Nomain ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15 WP Thạnh Hưng
Occa ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM
15WP Tân Thành
O.C annong ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
150 WP An Nông
Ocsanin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM-SX
15G Nguyên Việt Thắng
Ốc tiêu ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH TM DV
15 G Tấn Hưng
Pamidor ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
50 WP, 150BR Việt Trung
Parsa ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP XNK
15WP Phương Mai
Phenocid ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH VT BVTV Phương
20 WP Mai
Raxful ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15WP Việt Thắng
207
Safusu ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Long Sinh
Sapo ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
150WP Ngọc Tùng
Sapoderiss ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15%BR, 70%BR Sơn Thành
Sapodios ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
14WP, 15G Lưu Phan
Saponolusa ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Vật tư NN
150BR, 150H Hoàng Nông
Saponular ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15 H Sitto Việt Nam
Soliti 15 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex
Super Fatoc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
150WP, 150G Hà Nội
Teapowder ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hóa Nông
150 BR Lúa Vàng
Tranin super ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM
18WP, 18G, 35L Thôn Trang
Trapsnailin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15WP, 15G Tân Khánh Hưng
1 3808.90 Saponin 15% + Motoya ốc bươu vàng/ lúa Công ty THHH TM
2 Abamectin 2% 17 WP Nông Phát
1 3808.90 Saponin 149.5 g/kg+ Viking ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
3 Azadirachtin 0.5 g/kg 150BR, 150H Việt Trung
1 3808.90 Saponin 5%+ Cafein Dietoc ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
4 0.5 % + Azadirachtin 5.6 H
0.1%
1 3808.90 Saponin 30 g/kg + Ovadan ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải Công ty CP Nông dược
5 Cafein 6 g/kg + 37G Nhật Việt
Azadirachtin 1g/kg
1 3808.90 Saponin 14.5 % + Sitto - nin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
6 Rotenone 0.5 % 15 BR, 15SL Sitto Việt Nam
1 3808.90 Steroid saponins của Bourbo ốc bươu vàng/ lúa Viện Bảo vệ thực vật
7 hạt các cây (sở: 2.8%, 8.3 BR
trẩu: 4.8%, bồ kết
0.7%) + Copper
208
sulfate 4%

1 3808.90 Steroid saponins của Tictack ốc bươu vàng/ lúa Viện Bảo vệ thực vật
8 hạt các cây (sở: 3.5%, 13.2 BR
trẩu: 7.2%, thàn mát
2.5%) + Copper
sulfate 4%
8. Chất hỗ trợ (chất trải):
1 3808.40.91 Azadirachtin Dầu Nim Xoan hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, Doanh nghiệp Tư nhân TM
Xanh Xanh rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ Tân Quy
0.15EC sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc
trừ mốc sương/ khoai tây
2 3808.40.91 Chất căng bề mặt Hot up làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm Asiatic Agricultural Industries
340g/l + dầu khoáng 67L không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ Pte Ltd.
190 g/l + Ammonium
sulphate 140 g//l
3 3808.40.91 Esterified vegetable Hasten  tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc Asiatic Agricultural Industries
oil 70.4 L sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, Pte Ltd.
cyclohexanedion, bipyridilium;
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc
nhóm pyrethroid, carbamate;
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây
trồng thuộc nhóm triazole.
Rocten tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng Công ty TNHH BVTV
74.8 L trên cây lúa An Hưng Phát
4 3808.40.91 Esters of botanical oil Subain hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ Công ty TNHH
99SL lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid Nông Sinh
(sâu xanh/ rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm:
Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ
nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
II. THUỐC TRỪ MỐI:
1 3808.10 Beta – naphthol 1% + Dầu trừ mối M- 4 trừ mối trong kho bảo quản gỗ Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenvalerate 0.2% 1.2SL Việt Nam
209
2 3808.10 Chlorfenapyr Mythic mối/ công trình xây dựng BASF Singapore Pte Ltd
240SC
3 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Dursban mối/ cao su, công trình xây dựng Dow AgroSciences B.V
(min 94 %) 40 EC
Lenfos mối/ công trình xây dựng Công ty TNHH Hóa nông
50 EC Hợp Trí
MAP Sedan mối/ công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd
48EC
4 3808.10 Fipronil Termidor mối/ công trình xây dựng, đê đập Bayer Vietnam Ltd (BVL)
25 EC
5 3808.10 Imidacloprid Termize mối/ công trình xây dựng Imp Biotech Sdn Bhd
200SC
6 3808.10 Metarhizium Dimez mối/ công trình xây dựng Viện Khoa học Lâm nghiệp
1x 108 BTT/g Việt Nam
7 3808.10 Metarhizium Metavina mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
anisopliae var. 10DP dựng, nhà cửa, kho tàng mối - Viện Khoa học Thủy lợi
anisopliae M2 & M5
108 - 109 bào tử/g
8 3808.10 Metarhizium Metavina mối/ đê, đập Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
anisopliae var. 80LS mối - Viện Khoa học Thủy lợi
anisopliae M1 & M7
108 - 109 bào tử/ml
9 3808.10 Metarhizium Metavina mối/ công trình kiến trúc, công trình xây dựng, Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
anisopliae var. 90DP nhà cửa, kho tàng mối - Viện Khoa học Thủy lợi
anisopliae M1 & M3
109 - 1010 bào tử/g
1 3808.10 Permethrin Map boxer mối / công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd
0 30EC
1 3808.10 Thiamethoxam Optigard TM ZT mối/ công trình xây dựng Syngenta Vietnam Ltd
1 240SC
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
1 3808.90.10 CH G (CuSO4 + CH G con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp
K2Cr2O7 + CrO3 ) Việt Nam
2 3808.90.10 Chlorothalonil 45% + KAA-Antiblu CC trừ nấm để bảo quản gỗ Arch Wood Protection (M)
Carbendazim 10% 55SC Sdn Bhd

210
3 3808.90.10 Cypermethrin Celcide 10 EC mọt hại gỗ Celcure (M) Sdn Bhd
(min 90%) KAntiborer mọt hại gỗ Behn Meyer Specialty Chemical
10 EC Sdn Bhd.
4 3808.90.10 Deltamethrin Cislin mọt hại gỗ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 2.5 EC
5 3808.90.10 Muối, các oxit của M1 con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp
Cu, K2Cr2O7 + Việt Nam
Betum 5
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
1 3808.10 Bacillus thuringiesis Bathurin D sâu mọt hại nông sản trong kho Viện Cơ điện NN & Công nghệ
var. tenebronionis 3 x 109 - 5 x 109 sau thu hoạch, Hà Nội
bào tử/g (ml)
2 3808.10 Thảo mộc 25 % + Gu chong jing sâu mọt hại lương thực Viện Bảo vệ thực vật
Deltamethrin 0.024% 25 DP
3 3808.10 Fenitrothion Sumithion 3D sâu mọt hại nông sản Sumitomo Chemical Co., Ltd.
4 3808.10 Pirimiphos - Methyl Actellic sâu mọt hại kho tàng VPĐD Công ty Syngenta
(min 88%) 2D, 50EC Asia Pacific tại Việt Nam
5 3808.10 Deltamethrin K - Obiol  sâu mọt hại kho tàng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 25WP, 10SC, 10ULV

K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

211
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 09 /2009/TT-BNN ngày 3 tháng 3 năm 2009
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).
TÊN HOẠT CHẤT –
TÊN THƯƠNG PHẨM ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
TT MÃ HS NGUYÊN LIỆU
(TRADE NAME) (CROP/PEST) (APPLICANT)
(COMMON NAME)
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:


1 3808.10 Carbofuran Furadan tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, FMC Chemical International AG
(min 98 %) 3G sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà
phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả
Kosfuran tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, Công ty Liên Doanh SX Thuốc
3G sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà Nông dược Kosvida
phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả
Sugadan tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, Công ty CP Quốc tế
30G sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà Hòa Bình
phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả
Vifuran tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, Công ty CP Thuốc sát trùng
3G sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà Việt Nam
phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả
2 3808.10 Dichlorvos Demon nhện đỏ/ bông vải, rệp sáp/ xoài Asiatic Agricultural Industries Pte
(DDVP) 50 EC Ltd.
3 3808.10 Dichlorvos 13 % + Sát Trùng Linh bọ xít/ lúa, sâu đục thân / ngô Công ty TNHH Sản phẩm
Deltamethrin 2 % 15 EC Công Nghệ Cao
4 3808.10 Dicofol Kelthane nhện/ cây ăn quả, nhện đỏ/ lạc Dow AgroSciences B.V
(min 95 %) 18.5 EC
5 3808.10 Dicrotophos Bidrin sâu đục cành/ cà phê, sâu ăn tạp/ lạc Công ty CP TST
(min 85 %) 50 EC Cần Thơ
6 3808.10 Methomyl DuPontTM Lannate® sâu xanh/ bông vải, thuốc lá, đậu xanh, dưa DuPont Vietnam Ltd
(min 98.5%) 40SP hấu; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/
đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
Laminat sâu xanh/ bông vải Công ty TNHH BVTV
40SP An Hưng Phát
212
Supermor sâu khoang/ lạc Công ty CP Quốc tế
24SL Hòa Bình
2. Thuốc trừ chuột :
11 3808.90 Zinc Phosphide Fokeba chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng
(min 80 %) 20 % Việt Nam
QT - 92 chuột/ đồng ruộng, kho tàng Công ty TNHH TM – DV
18 % Thanh Sơn Hóa Nông
Zinphos chuột/ đồng ruộng Công ty CP BVTV
20 % Sài Gòn
II. THUỐC TRỪ MỐI:
11 3808.10 Na2SiF6 50% + HBO3 PMC mối hại cây lâm nghiệp Viện Khoa học Lâm nghiệp
10% + CuSO4 30% 90 bột Việt Nam
22 3808.10 Na2SiF6 80 % + PMs mối hại nền móng, hàng rào quanh công Viện Khoa học Lâm nghiệp
ZnCl2 20 % 100 bột trình xây dựng Việt Nam
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
1 3808.90.10 Methylene bis Celbrite MT nấm hại gỗ Celcure (M) Sdn Bhd
Thiocyanate 5 % + 30EC
Quaternary
ammonium
compounds 25 %
2 3808.90.10 Sodium Tetraborate Celbor nấm hại gỗ Celcure(M) Sdn Bhd
decahydrate 54 % + 90 SP
Boric acid 36 %
3 3808.90.10 CuSO4 50 % + XM5 nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây Viện Khoa học Lâm nghiệp
K2Cr2O7 50 % 100 bột Việt Nam
4 3808.90.10 ZnSO4 .7H2O 60% + LN 5 nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, Viện Khoa học Lâm nghiệp
NaF 30 % + phụ gia 90 bột song, mây, tre Việt Nam
10%
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
1 3808.90 Aluminium Phosphide Celphos sâu mọt hại kho tàng Excel Crop Care Limited
56 % tablets

213
Gastoxin sâu mọt hại kho tàng Helm AG
56.8 GE
Fumitoxin côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương Công ty CP khử trùng giám định
55 % tablets tiện chuyên chở Việt Nam
Phostoxin côn trùng, chuột hại kho tàng Công ty CP khử trùng giám định
56% viên tròn, viên dẹt Việt Nam
Quickphos sâu mọt hại kho tàng, nông sản United Phosphorus Ltd
56 %
2 3808.90 Magnesium Magtoxin sâu mọt hại kho tàng Công ty CP khử trùng giám định
phosphide 66 tablets, pellet Việt Nam
3 3808.90 Methyl Bromide Bromine - Gas mọt, bướm, gián, mạt, chuột hại hàng hóa Công ty CP khử trùng giám định
98%, 100% trong kho (đường, đậu, quả khô, ngô, gạo, Việt Nam
lúa, cao lương, kho trống)
Dowfome sâu mọt hại nông lâm sản sau thu hoạch Công ty TNHH TM - DV
98 % Thanh Sơn Hóa Nông
Meth - O - gas sâu, mọt hại nông, lâm sản sau thu hoạch Công ty CP TST
98% Cần Thơ

K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

214
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 09 /2009/TT-BNN ngày 3 tháng 3 năm 2009
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).

TT MÃ HS TÊN CHUNG (COMMON NAMES ) - TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.


1 2903.59.00 Aldrin ( Aldrex, Aldrite ...)
3808
2 2903.51.00 BHC, Lindane (Gamma - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC, Lindafor , Carbadan 4/4 G; Sevidol 4/4 G ... )
3808
3 25 Cadmium compound (Cd)
26
28
29
3206.30
3808
3824
4 2903.59.00 Chlordane (Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...)
3808
3824.90
5 2903.62.00 DDT (Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...)
2909.30.00
2935.00.00
3204.17
3204.20.00
3405.20.00
3808
6 2910.90.00 Dieldrin (Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...)
3808
7 2920.90.90 Endosulfan (Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND… )
3808

215
8 2910.90.00 Endrin (Hexadrin... )
3808
9 2903.59.00 Heptachlor (Drimex, Heptamul, Heptox...)
3808
1 3808 Isobenzen
0 3824.90
1 3808 Isodrin
1 3824.90
1 25 Lead compound (Pb)
2 26
28
29
3201.90
3204.17
3206.49
3806.20
3808
3824
1 2930.90.00 Methamidophos: ( Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD,
3 3808 Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...)
1 2920.10.00 Methyl Parathion ( Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion)
4 3808 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...)
1 2924.19.10 Monocrotophos: (Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...)
5 3808
1 2920.10.00 Parathion Ethyl (Alkexon , Orthophos , Thiopphos ... )
6 3808
1 3808 Sodium Pentachlorophenate monohydrate (Copas NAP 90 G, PMD 4 90 bột, PBB 100 bột)
7
1 2908.10.00 Pentachlorophenol ( CMM 7 dầu lỏng)
8 3808
1 2924.19.90 Phosphamidon (Dimecron 50 SCW/ DD...)
9 3808
2 3808 Polychlorocamphene (Toxaphene, Camphechlor, Strobane...)
0
216
2 2925.20.90 Chlordimeform
1 3808
Thuốc trừ bệnh.
1 25 Arsenic compound (As)
26
28
2931.00.90
3808
2 2930.90.00 Captan (Captane 75 WP, Merpan 75 WP...)
3808
3 2930.90.00 Captafol (Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... )
3808
4 2903.62.00 Hexachlorobenzene (Anticaric, HCB... )
3808
5 26 Mercury compound (Hg)
28
29
3201.90
3502.90
3808
3815.90
3824.90
6 2804.90 Selenium compound (Se)
2811.19
2811.29
2812.10
2812.90
2813.90
2842.90
2844.40
2930.20
2931.00
2931.20
3808
3824.90

217
Thuốc trừ chuột.
1 3808 Talium compound (Tl)
3824.90
Thuốc trừ cỏ.
1 2918.90.00 2.4.5 T (Brochtox , Decamine , Veon ... )
3808

K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

218
NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG

1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ
chương đó.

- Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.

2. Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và
Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thỏa mãn cả ba điều kiện:

- Mã số HS. Ghi tại cột thứ 2;

- Tên hoạt chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3;

- Tên thương phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại cột thứ 4;

Ví dụ: Có Công ty nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Abatimec 0.9 EC. Đối chiếu với Danh mục thuốc bảo vệ thực vật đuợc phép
sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối
chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec1.8 EC và 3.6 EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9 EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ
thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam.

3. Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt
Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật.

4. Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số.

219

You might also like