Professional Documents
Culture Documents
_________________________________________________
Bài 1. (4điểm)
Giải hệ phương trình:
1 1 2
1 2x 2
1 2y 2
1 2xy
2
x 1 2x y 1 2 y 9
Bài 2. (5điểm)
Cho dãy số xn xác định như sau:
1
x1 2
x xn 1 4xn 1 xn 1
2
n 2
n
1
Xét dãy số yn 2 . Chứng minh dãy có giới hạn hữu hạn và tìm giới hạn đó.
i 1 xi
Bài 3. (5 điểm)
Cho 2 điểm cố định A,B và điểm C di động trên mặt phẳng sao cho
ACB a 0 a 180 o không đổi cho trước. Hình chiếu của tâm đường tròn nội tiếp I của
tam giác ABC xuống ba cạnh AB,BC,CA lần lượt là D,E,F . AI và BI cắt EF lần lượt tại M và
N.
a) Chứng minh độ dài MN không đổi .
b) CM đường tròn ( DMN ) luôn đi qua một điểm cố định .
Bài 4. (3điểm)
Cho a , b , c là các số thực. Với mỗi n nguyên dương, a n b n c n là số nguyên. Chứng minh
rằng tồn tại 3 số nguyên p , q , r sao cho a , b , c là các nghiệm của pt bậc ba
x 3 px 2 qx r 0 .
Bài 5. (3 điểm)
Cho tập hợp S gồm 2n số nguyên dương đầu tiên. Tìm số tập hợp T sao cho trong T không có 2
phần tử a,b nào thỏa mãn a b 1;n (chú ý tập rỗng thỏa mãn ĐK trên) .
____________________________________________________________________________
+ =
+ + +
Bài 1 Gi i h ph ng trình:
− + − =
Gi i
+ > ≤ ≤
+) K: − ≥ ⇔
− ≥ ≤ ≤
Th t v y b t ng th c (*) ⇔ + + − ≤
+ + + + +
Theo b t ng th c B.C.S ta có + + ≥ + ≤
+ + +
⇔ − ≤
+ + +
− −
M t khác ta có: + − = ≤ , vì ∈ và < .
+ + + + + +
+) Vì ≤ ≤ , ≤ ≤ và < .
+ + − −
+) K t lu n: H có hai nghi m là và .
=
Bài 2 Cho dãy s : , ∀ ≥ . Ch ng minh r ng dãy ( ) v i
− + − + −
=
= có gi i h n h u h n khi → ∞ và tìm gi i h n ó.
=
Gi i
+) T gi thi t ta có > ∀ ≥ .
− + − + − − + − − −
Khi ó − − = − − = = −
> ,∀ ≥ .
− + − + −
Do ó ( ) là dãy s t ng
+ +
+) Gi s ( )= > và ta có = ⇔ = , (vô lí).
V y → ∞ khi → ∞.
− + − + −
+) M t khác ta có = ,∀ ≥ = + − − = ∀ ≥
−
Do ó = = + − + − + + − = + − = − ,∀ ≥ .
= −
+) Ta có : = − = , (vì → ∞ khi → ∞ ).
→∞ →∞
+) K t lu n : = .
→∞
E M
N F
I
A D B
Chú ý : Bài toán có m t s tr ng h p khác nhau v hình v , các b n t v hình nhé. Tuy nhiên cách ch ng
minh không có gì thay i.
Cách 2
Theo trên ta có = = D, M, N l n l !t là chân ng cao k" t các #nh c a tam giác
ABI nên (DMN) chính là ng tròn Euler c a tam giác ABI. Do ó ng tròn này ph i i qua
trung i m c a K c a AB. Vì AB c nh nên K c nh. ( pcm).
Bài 4 Cho ba s th"c a, b, c tho mãn i#u ki n: v i m$i s nguyên d ng n, + +
là m t s nguyên. Ch ng minh r ng t%n t i các s nguyên p, q, r sao cho a, b, c là ba
nghi m c&a ph ng trình + + + = .
Gi i
+ + =−
+) Gi s t$n t i các s p, q, r tho mãn bài toán. Theo nh lí Viet ta có : + + =
=−
+ + ∈
+) Nh v y ch ng minh bài toán ta ch# c n ch ng minh + + ∈
∈
+) Hi n nhiên + + ∈ , (1). Vì theo gi thi t + ∈ ∀ .
+
+) Vì + + ∈ ∀ + + ∈ + + ∈ , + + ∈ + + ∈
+) Ta s% i ch ng minh ∈ . Th t v y:
Ta có + + = + + − + + + + ∈
Ta có + + = + + − + + + + ∈
Ta có + + − = + + + + − − −
+ + − = + + + + − + +
= + + − + + + + − + +
∈
Ta có + + − = + + + + − − −
+ + − = + + + + − + +
= + + − + + + + − + +
∈
T các d ki n ∈ và ∈ ∈ , (2).
+) Ta s% i ch ng minh + + ∈ . Th t v y:
Ta có ( + + ) = + + + + +
( + + ) = + + + + +
( + + ) ∈
T các d ki n + + ∈ và ( + + ) ∈ + + ∈ , (3).
+) T (1), (2) và (3) ta có bài toán !c ch ng minh.
=
+) D' dàng l p công th c truy h$i cho là : = .
+ = + −
+) M t khác ta có:
= − , (1)
= − − − , (2)
= − + − và = − + − , (3).
( )( ) ( )( )
− −
−
+ + + − − + −
Cu i cùng thu !c k t qu là
+) Tr l i bài toán ang xét n u ta coi i m !c g(n s n + i và i m !c g(n s i thì ta có k t qu
c a bài toán s 5.
H t