Professional Documents
Culture Documents
1 Trần Thị Phụng THCS Nhơn Hội-AP x 29/04/1983 GV 09/01/2007 CĐ Âm nhạc Âm nhạc CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Phú
2 Trần Thị Thừa Kế THCS Vĩnh Ngươn-CD x 13/10/1982 GV 08/31/2007 CĐ Âm nhạc Âm nhạc CQ 15a202 Phòng GDĐT Thoại Sơn
3 Nguyễn Thị Mai Trang THCS Hoà Bình-CM x 16/02/1983 GV 08/31/2005 CĐ Âm nhạc Âm nhạc CQ 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
4 Đặng Thị Đài Loan THCS Ba Chúc-TT x 18/08/1981 GV 08/31/2004 CĐ Âm nhạc Âm nhạc CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Thành
5 Nguyễn Thị Mỹ Ngoan THCS Tri Tôn-TT x 17/11/1984 GV 08/31/2006 CĐ Âm nhạc Âm nhạc CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
6 Trần Văn Hậu THCS Phú Hội-AP 14/04/1984 GV 09/01/2005 CĐ Địa - Sử Địa CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Thành
7 Nguyễn Khắc Huy THCS An Phú-AP 20/12/1982 GV 09/01/2004 CĐ Địa - Sử Địa CQ 15a202 Phòng GDĐT Tịnh Biên
8 Lê Hoàng Thiện THCS Ô Long Vĩ-CP 16/04/1980 GV 08/31/2006 CĐ Địa - Sử Địa CQ 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
9 Lê Hữu Lộc THCS Hoà Lạc-PT 17/10/1983 GV 08/31/2005 CĐ Địa - Sử Địa CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Phú
10 Lê Trung Nhứt THCS Thủ Khoa Huân-CD 23/09/1978 GV 08/31/1999 ĐH Địa lý Địa TX 15a201 Phòng GDĐT An Phú
11 Nguyễn Thị Tuyết Mai THCS Lê Hồng Phong-TB x 20/08/1980 GV 09/01/2003 ĐH Địa lý Địa TX 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
12 Phan Phú Phong THCS Tân An-TC 1981 GV 08/31/2004 ĐH Địa lý Địa TX 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
13 Nguyễn Ngọc Anh THCS Thạnh Mỹ Tây-CP 1977 PHT 08/31/2001 ĐH GDCD GDCD TX 15a201 Phòng GDĐT Châu Đốc
14 Lê Thị Mộng Thuý THCS Vĩnh Nhuận-CT x 13/11/1973 TT 09/01/1995 ĐH GDCD GDCD TC 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
15 Lê Thị Thanh Thuý THCS Định Thành-TS x 11/03/1984 GV 09/01/2007 CĐ GDCD GDCD CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
16 Trần Thanh Tuấn THCS Vĩnh Châu-CD 16/06/1981 GV 09/01/2003 CĐ Hoạ Hoạ CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Phú
17 Trần Huy Cương THCS Mỹ Hiệp-CM 09/08/1984 GV 08/31/2007 CĐ Hoạ Hoạ CQ 15a202 Phòng GDĐT Tri Tôn
18 Lâm văn Cường THCS An Châu-CT 00/00/1979 GV 09/14/2003 CĐ Hoạ Hoạ CQ 15a202 Phòng GDĐT Thoại Sơn
19 Phạm Anh Đào THCS Châu Phong-TC x 30/12/1986 GV 08/31/2007 CĐ Hoạ Hoạ CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
20 Đỗ Kim Ngân THCS Phú Thành-PT x 1983 GV 08/31/2005 CĐ Hóa - Sinh Sinh CQ 15a202 Phòng GDĐT Tân Châu
21 Huỳnh Kim Xoàn THCS Phước Hưng-AP x 10/10/1984 GV 09/01/2006 ĐH Hóa học Hóa CQ 15a201 Phòng GDĐT Châu Đốc
22 Trần Kim Chi THCS Mỹ An-CM x 19/12/1981 GV 08/31/2003 ĐH Hóa học Hóa TX 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
23 Nguyễn Khắc Huy THCS Vọng Thê-TS 1982 GV 10/01/2005 ĐH Hóa học Hóa CQ 15a201 Phòng GDĐT Châu Thành
24 Nguyễn Thanh Tuấn THCS Vọng Đông-TS 16/04/1981 GV 10/01/2005 ĐH Hóa học Hóa CQ 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
25 Nguyễn Văn Hứng THCS Bình Thạnh Đông-PT 1976 GV 08/31/2001 CĐ KTCN KTCN CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Thành
26 Trần Thái Hoà THCS Đa Phước-AP 25/10/1980 GV 09/01/2003 ĐH Lịch sử Sử TX 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
27 Lê Thị Yến Thuỷ THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm-TB x 11/02/1971 GV 09/01/1992 ĐH Lịch sử Sử TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
28 Hồ Thị Kim Phượng THCS Mỹ Đức-CP x 19/06/1985 GV 08/31/2007 CĐ Lý - KTCN Lý CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Đốc
29 Huỳnh Hoa THCS Châu Lăng-TT x 09/03/1983 GV 08/31/2007 CĐ Lý - KTCN Lý CQ 15a202 Phòng GDĐT Thoại Sơn
Lý - KTCN
30 Ngô Thị Thuỳ Linh THCS Cần Đăng-CT x 12/07/1985 GV 09/01/2007 CĐ Lý CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
(Dạy KTCN)
31 Nguyễn Hữu Khải THCS Lương An Trà-TT 23/09/1981 GV 08/31/2002 CĐ Lý - Tin Lý CQ 15a202 Phòng GDĐT Tân Châu
32 Nguyễn Thị Diễn THCS Long Bình-AP x 26/06/1976 GV 09/15/2000 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a201 Phòng GDĐT Tân Châu
33 Trịnh Thị Bích Thuỷ THCS Phú Hội-AP x 27/07/1981 GV 09/01/2002 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a202 Phòng GDĐT Tịnh Biên
34 Đinh Khương Chi THCS Thị trấn Mỹ Luông-CM x 15/12/1974 GV 08/31/1997 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
35 Bùi Thị Kim Loan THCS Tân Trung-PT x 13/09/1980 GV 08/31/2001 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
36 Huỳnh Quang Nhựt THCS Phan Bội Châu-TB 1981 GV 09/01/2002 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a201 Phòng GDĐT Châu Đốc
37 Hoàng Thị Kim Phương THCS Lê Văn Duyệt-TB x 21/03/1971 TT 10/11/1992 ĐH Ngữ văn Văn CQ 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
38 Bùi Thị Ngọc Dung THCS Tân An-TC x 26/03/1980 GV 08/31/2003 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
39 Châu Ngọc Phúc THCS Vĩnh Xương-TC 20/10/1975 GV 08/31/1996 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
40 Nguyễn Nhật An THCS Vĩnh Xương-TC x 31/03/1973 GV 08/31/1996 ĐH Ngữ văn Văn TC 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
41 Phan Thị Tám THCS Phú Lộc-TC x 20/11/1982 GV 08/31/2004 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a202 Phòng GDĐT Phú Tân
42 Nguyễn Thị Thuý Phượng THCS Vĩnh Xương-TC x 16/04/1981 GV 08/31/2003 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a201 Phòng GDĐT Tri Tôn
43 Nguyễn Thị Lý THCS Tây Phú-TS x 12/05/1982 GV 09/01/2005 ĐH Ngữ văn Văn CQ 15a201 Phòng GDĐT Châu Thành
44 Ngô Thị Hương THCS Vĩnh Chánh-TS x 01/06/1977 GV 09/01/1999 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
45 Phạm Văn Hinh THCS Ba Chúc-TT 06/06/1969 GV 08/31/1991 ĐH Ngữ văn Văn TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
46 Lê Trung Thành THCS Ba Chúc-TT 01/05/1981 GV 08/31/2005 ĐH Ngữ văn Văn CQ 15a201 Phòng GDĐT Châu Thành
47 Nguyễn Thị Ngọc Liên THCS Kiến Thành-CM x 22/04/1977 GV 08/31/1999 ĐH Sinh - Hóa Sinh TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
48 Nguyễn Trí Hải THCS Vĩnh Châu-CD 25/12/1985 GV 08/31/2007 CĐ Sinh - KTNN Sinh CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
49 Lê Thị Ngọc Điệp THCS Mỹ Đức-CP x 17/12/1985 GV 08/31/2007 CĐ Sinh - KTNN Sinh CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
50 Lê Thị Tới THCS Tân Phú-CT x 26/05/1983 GV 09/01/2006 CĐ Sinh - KTNN Sinh CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
51 Đặng Thị Phương Dung THCS Vĩnh Nhuận-CT x 00/00/1983 GV 09/01/2006 CĐ Sinh - KTNN Sinh CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
52 Đặng Mỹ Ngọc THCS TT Núi Sập-TS x 09/03/1983 GV 09/01/2006 CĐ Sinh - KTNN Sinh CQ 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
53 Nguyễn Văn Tiền THCS Vọng Thê-TS 16/11/1985 GV 09/01/2006 CĐ Sinh - KTNN Sinh CQ 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
54 La Kim Phụng THCS Tri Tôn-TT x 16/09/1980 GV 08/31/2002 CĐ Sinh - KTNN Sinh CQ 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
55 Nguyễn Văn Cảnh THCS Tân Tuyến-TT 20/10/1982 GV 08/31/2005 CĐ Sinh - KTNN Sinh CQ 15a202 Phòng GDĐT Tân Châu
56 Lê Ngọc Thuần THCS Vĩnh Hội Đông-AP 28/11/1959 TT 08/01/1981 ĐH Sinh vật học Sinh TX 15a201 Phòng GDĐT Châu Phú
57 Nguyễn Ngọc Dung THCS Ngô Gia Tự-LX x 1978 GV 09/01/1999 ĐH Sinh vật học Sinh TX 15a201 Phòng GDĐT Tân Châu
58 Bùi Thanh Loan THCS Nguyễn Đình Chiểu-CD x 22/08/1984 GV 08/31/2006 CĐ Sử - Địa Sử CQ 15a202 Phòng GDĐT Tri Tôn
59 Trần Ngọc Tâm THCS Vĩnh Lợi-CT 12/09/1985 GV 09/01/2006 CĐ Sử - Địa Sử CQ 15a202 Phòng GDĐT An Phú
60 Lý Thuỳ Vân THCS Ngô Quyền-TB x 24/11/1985 GV 09/01/2006 CĐ Sử - Địa Sử CQ 15a202 Phòng GDĐT An Phú
61 Lê Đức Thắng THCS Lương Phi-TT 02/12/1983 GV 08/31/2006 CĐ Sử - Địa Sử CQ 15a202 Phòng GDĐT Thoại Sơn
62 Dương Thị Kim Băng THCS Trương Gia Mô-CD x 22/05/1983 GV 08/31/2004 CĐ Sử - GDCD GDCD CQ 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
63 Trần Thị Bảo Hằng THCS Kiến An-CM x 10/04/1982 GV 08/31/2004 CĐ Sử - GDCD Sử CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Thành
64 Lê Nguyễn ThịThùy Trang THCS Vĩnh Xương-TC x 15/07/1979 TT 08/31/2002 CĐ Sử - GDCD Sử CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
65 Lê Minh Dũng THCS Định Mỹ-TS 1983 GV 09/01/2006 CĐ Sử - GDCD Sử CQ 15a202 Phòng GDĐT Tri Tôn
66 Bùi Thị Bích Thảo THCS Lương An Trà-TT x 24/08/1980 GV 08/31/2006 CĐ Sử - GDCD Sử CQ 15a202 Phòng GDĐT Tịnh Biên
67 Phan Minh Tùng THCS Hội An-CM 1981 GV 09/15/2000 CĐ TDTT TDTT CQ 15a202 Phòng GDĐT Phú Tân
68 Nguyễn Phước Điền THCS Vĩnh Thạnh Trung 2-CP 23/04/1979 GV 08/30/2001 CĐ TDTT TDTT CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
69 Nguyễn Thị Tường Vi THCS Bình Mỹ-CP x 25/07/1965 GV 10/02/1988 CĐ TDTT TDTT CQ 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
70 Tô Đông Hồ THCS An Châu-CT 01/07/1984 GV 09/01/2006 CĐ TDTT TDTT CQ 15a202 Phòng GDĐT Tân Châu
71 Võ Văn Điền THCS Phú Thành-PT 1981 GV 09/30/2004 CĐ TDTT TDTT CQ 15a202 Phòng GDĐT Tri Tôn
72 Lê Thị Chi Lan THCS Tân An-TC x 1978 GV 08/31/1999 ĐH TDTT TDTT TC 15a201 Phòng GDĐT Châu Phú
73 Lê Thị Mộng Thuỷ THCS Tri Tôn-TT x 04/02/1979 GV 08/31/2001 ĐH TDTT TDTT TC 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
74 Dương Thị Thanh Nga THCS Vĩnh Hội Đông-AP x 21/02/1968 GV 08/27/1990 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TC 15a201 Phòng GDĐT Châu Phú
75 Trần Hữu Nghị THCS Long Bình-AP 14/01/1978 TT 09/15/2000 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh CT 15a201 Phòng GDĐT Tân Châu
76 Lê Thuý Linh THCS Vĩnh Thạnh Trung 2-CP x 30/04/1980 GV 08/31/2005 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TC 15a201 Phòng GDĐT Châu Đốc
77 Lương Thị Cẩm Hồng THCS Bình Chánh-CP x 01/12/1983 GV 08/31/2007 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh CQ 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
78 Lê Thị Ngọc Thuỷ THCS Bình Mỹ-CP x 10/07/1981 GV 08/31/2005 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TC 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
79 Tô Thanh Tâm THCS Hoà Lạc-PT 1980 TT 09/15/2000 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TX 15a201 Phòng GDĐT Châu Đốc
80 Trần Thị Hạnh Ngộ THCS Hoà Lạc-PT x 09/08/1983 GV 08/31/2006 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh 15a201 Phòng GDĐT Châu Thành
81 Lý Trường Giang THCS Phú Hiệp-PT 29/06/1980 PHT 08/31/2001 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TX 15a201 Phòng GDĐT Tân Châu
82 Nguyễn Hải Bằng THCS Phú Long-PT 09/04/1984 GV 09/30/2006 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh CQ 15a201 Phòng GDĐT Tân Châu
83 Lưu Thị Bảo Trân THCS Long Phú-TC x 30/11/1980 TT 08/31/2001 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TX 15a201 Phòng GDĐT Phú Tân
84 Dương Hoàng Tú THCS Phú Vĩnh-TC 19/10/1980 GV 09/30/2001 CĐ Tiếng Anh Tiếng Anh CQ 15a202 Phòng GDĐT Phú Tân
85 Nguyễn Thanh Phong THCS Vọng Đông-TS x 1976 GV 09/01/2005 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TC 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
86 Trần Thị Lệ Hiệu THCS TT Núi Sập-TS x 14/02/1978 GV 09/15/2000 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TX 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
87 Trần Thị Huỳnh Như THCS Vĩnh Trạch-TS x 26/12/1975 GV 09/01/1998 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
88 Trần Thị Kiều Dung THCS Vọng Thê-TS x 01/01/1972 GV ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
89 Tôn Nữ Diễm Chi THCS Hoà Bình-CM x 28/03/1977 GV 08/31/1998 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
90 Hứa Thị Phương Thảo THCS Ô Lâm-TT x 02/06/1981 GV 08/31/2002 CĐ Tiếng Anh Tiếng Anh CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Phú
91 Trần Mỹ Liên THCS Ba Chúc-TT x 08/06/1978 GV 08/31/2003 ĐH Tiếng Anh Tiếng Anh TC 15a201 Phòng GDĐT Phú Tân
92 Vương Thị Sáu THCS Bình Thạnh Đông-PT x 21/12/1980 GV 09/14/2003 CĐ Tin học Tin học CQ 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
93 Dương Tự Tại THCS An Phú-AP 16/10/1982 GV 09/01/2005 ĐH Toán Toán CQ 15a201 Phòng GDĐT Thoại Sơn
94 Lê Thanh Sử THCS Phú Hội-AP 01/11/1983 GV 09/01/2006 ĐH Toán Toán CQ 15a201 Phòng GDĐT Tân Châu
95 Huỳnh Thanh Hoàng THCS Mỹ Hiệp-CM x 1977 GV 08/31/2001 ĐH Toán Toán TX 15a201 Phòng GDĐT Thoại Sơn
96 Lê Thị Mộng Nghi THCS Thạnh Mỹ Tây-CP x 18/12/1983 GV 08/31/2006 ĐH Toán Toán CQ 15a201 Phòng GDĐT Tân Châu
97 Lê Đình Hùng THCS Bình Phú -CP 09/06/1982 Toán Toán Phòng GDĐT Thoại Sơn
98 Bùi Thanh Khiết THCS Thạnh Mỹ Tây-CP 18/02/1985 GV 08/31/2007 ĐH Toán Toán CQ 15a201 Phòng GDĐT Thoại Sơn
99 Hồ Thị Ngọc Thuỷ THCS Vĩnh Nhuận-CT x 14/12/1978 TT 10/01/2000 ĐH Toán Toán TX 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
100 Lê Văn Nắng THCS Tân An-TC 19/07/1982 GV 08/31/2007 ĐH Toán Toán CQ 15a201 Phòng GDĐT An Phú
101 Lê Thị Cẩm Giang THCS Tân An-TC x 18/02/1978 GV 09/14/2001 ĐH Toán Toán TX 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
102 Võ Phú Cường THCS Phú Lộc-TC 26/03/1980 TT 08/31/2002 ĐH Toán Toán TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
103 Nguyễn Thị Thanh Nga THCS Vĩnh Hoà-TC x 06/05/1980 GV 08/31/2002 ĐH Toán Toán TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
104 Nguyễn Thị Ngọc Bích THCS Định Mỹ-TS x 21/11/1980 GV 09/01/2002 ĐH Toán Toán TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
105 Nguyễn Thị Mỹ Tiên THCS óc Eo-TS x 08/04/1981 GV 09/01/2002 ĐH Toán Toán TX 15a201 Phòng GDĐT Long Xuyên
106 Hoàng Bích Hạnh THCS Ba Chúc-TT x 26/10/1981 GV 08/31/2006 ĐH Toán Toán CQ 15a201 Phòng GDĐT Châu Thành
107 Nguyễn Thị Tý Phượng THCS Quốc Thái-AP x 06/07/1982 GV 09/01/2005 CĐ Toán - Tin Toán CQ 15a202 Phòng GDĐT Tân Châu
108 Phạm Thị Ngây THCS Trương Gia Mô-CD x 20/07/1982 GV 08/31/2007 CĐ Toán - Tin Toán CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Thành
109 Hồ Xuân Tuấn THCS Lê Văn Duyệt-TB 09/10/1982 GV 09/01/2005 CĐ Toán - Tin Toán CQ 15a202 Phòng GDĐT Thoại Sơn
110 Lương Thị Phượng THCS Phan Bội Châu-TB x 1980 GV 09/01/2006 CĐ Toán - Tin Toán CQ Phòng GDĐT Tân Châu
111 Trương Thị Hồng Nghi THCS Định Mỹ-TS x 26/06/1985 GV 09/01/2007 CĐ Toán - Tin Toán CQ 15a202 Phòng GDĐT An Phú
112 Trần Thị Yến Linh THCS Cô Tô-TT x 03/02/1984 GV 08/31/2007 CĐ Toán - Tin Toán CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Thành
113 Lê Thành Tân THCS Châu Lăng-TT 21/10/1983 GV 08/31/2006 CĐ Toán - Tin Toán CQ 15a202 Phòng GDĐT Thoại Sơn
114 Phạm Văn Tuôi THCS Tân Tuyến-TT 16/09/1979 GV 08/31/2003 CĐ Toán - Tin Toán CQ 15a202 Phòng GDĐT Tịnh Biên
115 Lê Thị Quyến THCS Lương An Trà-TT x 12/05/1977 GV 08/31/2003 CĐ Toán - Tin Toán CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Thành
116 Huỳnh Văn Nhái THCS Vĩnh Hậu-AP 1981 GV 09/01/2005 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Thành
117 Đoàn Thanh Sơn THCS Vĩnh Hội Đông-AP 1980 GV 09/01/2006 CĐ Văn - GDCD GDCD CQ 15a202 Phòng GDĐT Phú Tân
118 Nguyễn Thị Duyên THCS An Phú-AP x 13/10/1982 GV 09/01/2006 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Thoại Sơn
119 Lê Thị Mỹ Kiều THCS Thị trấn Mỹ Luông-CM x 04/04/1983 GV 08/31/2005 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Phú
120 Lê Thị Giếng THCS Kiến Thành-CM x 1984 GV 08/31/2007 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Tịnh Biên
121 Nguyễn Thị Ngọc Điệp THCS Bình Mỹ-CP x 14/02/1983 GV 08/31/2006 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Phú Tân
122 Phạm Công Lợi THCS Vĩnh An-CT 26/05/1982 GV 09/01/2005 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Phú Tân
123 Lý Thị Diễn THCS Phú Bình-PT x 1983 GV 08/31/2006 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Châu Phú
124 Xiêu Thị Ngọc Châu THCS Phan Bội Châu-TB x 1984 GV 09/01/2007 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Phú Tân
125 Lâm Thị Diệu THCS Núi Cấm-TB x 06/12/1985 GV 09/01/2007 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Tân Châu
126 Trà Huyền Trân THCS Long An-TC x 22/01/1985 GV 08/31/2007 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Phú Tân
127 Phan Thuý Minh THCS Phú Vĩnh-TC x 1985 GV 08/31/2007 CĐ Văn - GDCD Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Phú Tân
128 Lý Thanh Sang THCS Quốc Thái-AP 27/05/1980 GV 09/14/2003 CĐ Văn - Sử Văn TC 15a202 Phòng GDĐT Châu Đốc
129 Hà Văn Thừa THCS Ô Long Vĩ-CP x 30/05/1982 GV 08/31/2004 ĐH Văn - Sử Văn TX 15a202 Phòng GDĐT Tịnh Biên
130 Nguyễn Thị Chờ THCS Ô Long Vĩ-CP x 1983 GV 08/31/2004 ĐH Văn - Sử Văn TX 15a202 Phòng GDĐT Tịnh Biên
131 Châu Thanh Trúc THCS Vĩnh An-CT x 16/04/1983 GV 09/01/2004 CĐ Văn - Sử Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
132 Tạ Thị Xuân Liễu THCS Phú An-PT x 08/02/1981 GV 08/31/2002 CĐ Văn - Sử Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Chợ Mới
Văn - Sử
133 Nguyễn Minh Tú THCS Vĩnh Chánh-TS x 05/01/1980 GV 09/01/2002 CĐ Văn CQ 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
(Dạy Sử)
134 Đỗ Quốc Thạnh THCS An Châu-CT 11/01/1965 TT 09/15/2000 ĐH Vật lý Lý TX 15a202 Phòng GDĐT Long Xuyên
135 Lê Thị Thuỳ Lam THCS Mỹ Thới-LX x 19/10/1979 GV 09/01/2002 ĐH Vật lý Lý TX 15a201 Phòng GDĐT Châu Thành
136 Trần Thị Yến Minh THCS Phan Bội Châu-TB x 29/04/1981 GV 09/01/2006 ĐH Vật lý Lý CQ 15a201 Phòng GDĐT Châu Đốc
Vật lý
137 Lê Trung Vững THCS Tân An-TC 1981 TT 08/31/2003 ĐH Lý TX 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
(Dạy KTCN)
138 Nguyễn Thị Tuyết Loan THCS Hoà Bình Thạnh-CT x 18/02/1982 GV 09/01/2005 ĐH Toán Toán CQ 15a201 Phòng GDĐT Chợ Mới
Tổng cộng danh sách có 138 người./. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG
STT Họ tên Đơn vị Nữ Ngày sinh CV Vào ngành TĐCM MĐT
1 Nguyễn Thị Cẩm Vân THCS Vĩnh An-CT x 15/11/1981 GV 09/01/2006 CĐ Âm nhạc
2 Phạm Thanh Tuyền THCS Vĩnh Bình-CT x 28/11/1984 GV 09/01/2006 CĐ Âm nhạc
3 Nguyễn Thị Bé Tám THCS Phú Lâm-PT x 13/07/1985 GV 08/31/2007 CĐ Âm nhạc
4 Lê Huỳnh Bích Tuyền THCS Định Mỹ-TS x 04/04/1984 GV 09/01/2007 CĐ Âm nhạc
5 Lê Bảo Duy THCS Phú Hiệp-PT 13/06/1980 GV 08/31/2005 CĐ Địa - Sử
6 Nguyễn Xuân Lãm THCS Tân Trung-PT 20/03/1980 GV 08/31/2005 CĐ Địa - Sử
7 Huỳnh Văn Điền THCS Long An-TC 01/01/1981 GV 08/31/2005 CĐ Địa - Sử
8 Bùi Thị Xoan THCS Ba Chúc-TT x 15/03/1983 GV 08/31/2005 CĐ Địa - Sử
9 Trần Thị Dưỡng THCS óc Eo-TS x 19/03/1982 Y tế 09/01/2007 Sơ cấp Dược học
10 Hà Mỹ Vân THCS Nhơn Hội-AP x 03/06/1982 Thư viện 09/01/2007 CĐ GDCD
11 Nguyễn Thị Kim Hồng THCS Vĩnh Bình-CT x 18/10/1984 09/01/2007 CĐ GDCD
12 Nguyễn Văn Cần THCS Vĩnh Nhuận-CT 17/11/1983 TV 09/01/2007 CĐ GDCD