Professional Documents
Culture Documents
6 Ray P43 x 12.5m ( còn 80%) 12,5 558,2 16.086 8.979.046 16.890 9.427.998
4 I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 12 218,4 17.800 3.887.520 18.690 4.081.896
8 I 250 x 125 x 6 x 9 Chn - JIS G3101 12 355,2 16.562 5.882.789 17.390 6.176.928
10 I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 12 384 16.848 6.469.486 17.690 6.792.960
11 I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 12 440,4 16.848 7.419.691 17.690 7.790.676
16 I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 12 912 16.848 15.365.029 17.690 16.133.280
22 Ia 300 x150 x10x16 cầu trục 12 786 24.667 19.388.000 25.900 20.357.400
26 I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 12 255,6 16.848 4.306.251 17.690 4.521.564
Chi nhánh tại TP.HCM: 137A Cộng Hoà - P.12 - Tân Bình - Tel: 08.8421948 Hot line:
0903419728
1 Thép lá cán nguội 0.8 x 1250 x 2500mm 19,6 16.181 317.147 16.990 333.004
2 Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm 24,53 16.181 396.919 16.990 416.765
3 Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm 30,4 16.181 491.901 16.990 516.496
4 Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm 36,79 16.181 595.297 16.990 625.062
5 Thép lá cán nguội 0,5x1000 x 2000mm 7,85 16.181 127.020 16.990 133.372
6 Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm 31,4 14.943 469.206 15.690 492.666
7 Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm 61,3 14.943 915.997 15.690 961.797
8 Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm 176,62 14.562 2.571.924 15.290 2.700.520
9 Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm 212 14.562 3.087.124 15.290 3.241.480
10 Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm 282,6 14.562 4.115.194 15.290 4.320.954
11 Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm 353,25 14.562 5.143.993 15.290 5.401.193
12 Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm 423,9 14.562 6.172.791 15.290 6.481.431
13 Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm 565,2 14.562 8.230.389 15.290 8.641.908
14 Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm 706,5 14.562 10.287.986 15.290 10.802.385
15 Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm 1.130,4 14.562 16.460.777 15.290 17.283.816
16 Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm 989,1 15.610 15.439.380 16.390 16.211.349
17 Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm 1.507,2 15.610 23.526.674 16.390 24.703.008
18 Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm 1.271,7 16.086 20.456.203 16.890 21.479.013
19 Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm 1.884 16.086 30.305.486 16.890 31.820.760
20 Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm 2.072,4 16.086 33.336.034 16.890 35.002.836
21 Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm 2.355 16.086 37.881.857 16.890 39.775.950
22 Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm 2.826 16.181 45.727.371 16.990 48.013.740
23 Thép tấm SS400 40ly x 1500 x 6000mm 2.826 16.181 45.727.371 16.990 48.013.740
24 Thép tấm SS400 50 x 1500 x 6000mm 2.961 16.181 47.911.800 16.990 50.307.390
32 Tấm 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK 1 15.133 15.133 15.890 15.890
33 Tấm 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK 1 16.181 16.181 16.990 16.990
Bảng giá Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G
(Thời gian hiệu lực từ ngày 18/03/2008)
Bán hàng đúng mác thép.
Hãy liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất, và được tư vấn miễn phí về sản phẩm. Hot line : 04.6888115/
6888145/ 0913526545
Độ Trọng Giá chưa Giá có
Thứ Tổng giá Tổng giá có Đặt
Tên sản phẩm dài lượng VAT VAT
tự chưa VAT VAT hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G (Thời gian hiệu lực từ ngày 18/03/2008)
19 Lá hợp kim SK5 2.5 x 1060 x 2500 52 15.229 791.886 15.990 831.480