You are on page 1of 4

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

DANH SÁCH SINH VIÊN K53 PHÂN NGÀNH VÀO VIỆN VẬT LÝ KỸ THUẬT
STT Mã SV Họ tên Lớp xếp
1 20080020 Đào Đức Anh Vật lý kỹ thuật
2 20080042 Lê Ngọc Tú Anh Vật lý kỹ thuật
3 20080080 Nguyễn Tuấn Anh Vật lý kỹ thuật
4 20083255 Phan Văn Anh Vật lý kỹ thuật
5 20080191 Dương Văn Bình Vật lý kỹ thuật
6 20080221 Phạm Đình Ca Vật lý kỹ thuật
7 20080283 Nguyễn Văn Chính Vật lý kỹ thuật
8 20080351 Phạm Đình Cương Vật lý kỹ thuật
9 20080617 Nguyễn Quốc Đạt Vật lý kỹ thuật
10 20080427 Vũ Y Doãn Vật lý kỹ thuật
11 20080482 Hoàng Ngọc Dũng Vật lý kỹ thuật
12 20080508 Nguyễn Tiến Dũng Vật lý kỹ thuật
13 20080979 Đinh Xuân Hiệp Vật lý kỹ thuật
14 20081060 Nguyễn Lương Hoàng Vật lý kỹ thuật
15 20081076 Trần Huy Hoàng Vật lý kỹ thuật
16 20081083 Võ Duy Hoàng Vật lý kỹ thuật
17 20081434 Đỗ Mạnh Kiên Vật lý kỹ thuật
18 20081570 Đỗ Thị Mai Loan Vật lý kỹ thuật
19 20083399 Nguyễn Thành Luân Vật lý kỹ thuật
20 20081647 Tăng Văn Luân Vật lý kỹ thuật
21 20081691 Đỗ Phú Mạnh Vật lý kỹ thuật
22 20081730 Nguyễn Anh Minh Vật lý kỹ thuật
23 20081789 Đào Hải Nam Vật lý kỹ thuật
24 20082028 Nguyễn Hoàng Phương Vật lý kỹ thuật
25 20082106 Nguyễn Đức Quân Vật lý kỹ thuật
26 20083440 Nguyễn Đức Quang Vật lý kỹ thuật
27 20082155 Phạm Cương Quyết Vật lý kỹ thuật
28 20082239 Nguyễn Hoàng Sơn Vật lý kỹ thuật
29 20082283 Nguyễn Tài Vật lý kỹ thuật
30 20082299 Lê Văn Tâm Vật lý kỹ thuật
31 20063196 Nguyễn Thanh Tiến Vật lý kỹ thuật
32 20082785 Nguyễn Đình Trung Vật lý kỹ thuật
33 20082793 Nguyễn Tiến Trung Vật lý kỹ thuật
34 20083665 Tống Văn Trung Vật lý kỹ thuật
35 20082861 Đào Mạnh Tuân Vật lý kỹ thuật
36 20082886 Đỗ Minh Tuấn Vật lý kỹ thuật
37 20082914 Ngô Minh Tuấn Vật lý kỹ thuật
38 20082956 Triệu Quang Tuấn Vật lý kỹ thuật
39 20082989 Đỗ Thanh Tùng Vật lý kỹ thuật
40 20083164 Đoàn Quang Vinh Vật lý kỹ thuật
41 20083197 Lê Quang Vũ Vật lý kỹ thuật
42 20083237 Nguyễn Thanh Xuân Vật lý kỹ thuật

Hà Nội ngày 25 tháng 8 năm 2009


KT. HIỆU TRƯỞNG
ỆN VẬT LÝ KỸ THUẬT
Lớp cũ Ghi chú
BK14K53
BK45K53
BK36K53
BK65K53
BK32K53
BK16K53
BK72K53
BK85K53
BK21K53
BK71K53
BK67K53
BK44K53
BK79K53
BK26K53
BK10K53
BK37K53
BK04K53
BK36K53
BK31K53
BK32K53
BK24K53
BK28K53
BK19K53
BK68K53
BK79K53
BK24K53
BK13K53
BK17K53
BK14K53
BK55K53
BK83K53 K52 Vật lý
BK72K53
BK17K53
BK75K53
BK77K53
BK12K53
BK75K53
BK56K53
BK12K53
BK24K53
BK27K53
BK74K53

ng 8 năm 2009

You might also like