Professional Documents
Culture Documents
III, May mặc, mũ nón, giầy dép 134,30 107,30 104,58 100,67 109,72
(*)
IV, Nhà ở và vật liệu xây dựng 151,09 100,71 109,60 100,87 102,09
VII, Phương tiện đi lại, bưu điện 131,12 93,82 106,27 102,37 96,24
Trong đó: Bưu chính viễn thông 74,33 88,89 94,78 99,97 90,18
IX, Văn hoá, thể thao, giải trí 119,15 103,33 101,98 100,25 106,83
(*) Nhóm này bao gồm: nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng,