Professional Documents
Culture Documents
III. May mặc, mũ nón, giầy dép 131,47 107,03 104,68 100,47 109,33
(*)
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng 150,63 100,02 108,33 100,87 102,24
VII. Phương tiện đi lại, bưu điện 138,29 94,29 107,08 102,48 97,07
Trong đó: Bưu chính viễn thông 75,05 88,97 94,83 99,93 90,32
IX. Văn hoá, thể thao, giải trí 110,67 101,21 101,30 100,13 103,82
(*)
Nhóm này bao gồm: nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng.