You are on page 1of 7

Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An http://toancapba.

com

Phương trình , bất phương trình mũ , logarit


B1: log 2 x + 2 log 7 x = 2 + log 2 x log 7 x
x x
B2: 3 + 5 = 6 x + 2
2.3 x − 2 x + 2
B3: ≤1
3x −2x
x x+2
B4: Tìm các giá trị cảu tham số a để BPT a .9 + ( a − 1).3 + a − 1 > 0 nghiệm đúng với
mọi x
B5: Giải và biện luận phương trình log x a + log ax a + log a = 0 (trong đó a là tham số )
a2x

B6: log 4 ( x − x 2 −1). log 5 ( x + x 2 −1) = log 20 ( x − x 2 −1)


B7: Tìm tất cả các giá trị của x thoả mãn x > 1 nghiệm đúng bpt sau :
log ( x + m − 1) < 1 với mọi giá trị của m: 0 < m ≤ 4
2 ( x2 + x )
m
4 x −1 2 x −1
B8: x − 8 e > x( x e − 8)
1
B9: Giải và biện luận: log a log x + log log a x ≥ log a 2
a2 a2 2
B10: log ( 2 + x ) + log x = 2
x2 2+ x
B11: Tìm tất cả các giá trị a sao cho Bpt sau được nghiệm đúng với mọi x ≤ 0 :
x +1 x x
a .2 + ( 2 a + 1)( 3 − 5 ) + (3 + 5) < 0
2
B12: ( x + 1). log 1 x + ( 2 x + 5 ). log 1 x + 6 ≥ 0
2 2
2 2
B13: log 3 x + 7 ( 9 + 12 x + 4 x ) + log 2 x +3 ( 6 x + 23 x + 21) = 4
x 2 + 2 mx + 2 2 x 2 + 4 mx + m + 2 2
B15: Giải và biện luận bpt : 5 −5 = x + 2 mx + m (trong đó m là tham
số )
 
x2
log 3  log 1 ( + 2log 2 x −1 ) + 3 
1  2 
B16: Giải Bpt :   2  3  ≥1
3

1
Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An http://toancapba.com
B17: Tìm tất cả các giá trị của m để Pt :
2
( m − 1) log 1 ( x − 2 ) − ( m − 5 ) log 1 ( x − 2 ) + m − 1 = 0 có 2 nghiệm thoả mãn điều kiện
2 2

2 < x1 ≤ x 2 < 4
3x +2
B18: Giải bpt log x ( ) >1
x+2
x x +1
B19: log 2 ( 4 + 4 ) = x − log 1 ( 2 − 3)
2
1
B20: log 2 ( 3 x − 1) + = 2 + log 2 ( x + 1)
log ( x +3 ) 2
B21: Tìm tập xác định của hàm số y = log 2 ( x 2 + 2 ). log ( 2−x ) 2 − 2
2
B22: Tìm m để phương trình log 22 x + log 1 x 2 − 3 = m (log 4 x − 3 ) có nghiệm thuộc khoảng
2
[32; + ∞ )
2
B23: log 2 ( x 2 + 3 − x − 1) + 2 log 2 x ≤ 0
  2 x −3 
log 0.5  
 2  x +1  >1
B24: Tìm các giá trị của a để hệ sau có nghiệm  ( x − 2 x + 3)
 x 2 − ( a +1) x + a ≤ 0
x 2 x
B25: − 3 x 2 − 5 x + 2 + 2 x > 3 .2 x − 3 x 2 − 5 x + 2 + ( 2 x ) 3
x +1 x
B26: log 3 ( 9 − 4.3 − 2 ) = 3 x + 1
[
B27: log x log 3 ( 9 x − 6 ) = 1 ]
2
B28: Giải và biện luận theo tham số a bất phưong trình sau: log 1 ( x + ax + 1) < 1
2
2 x −1 x −1
B29: 5.3 − 7.3 + 1− 6.3 x + 9 x +1 = 0
log 2 2 x − x log 2 6 log 2 4 x 2
B30: 4 = 2.3
 x 2 + x +3 
B31: log 3  2  = x2 + 3x + 2

 2 x +4 x+5 
2 3 1  x −1  2
B32: log 27 ( x − 5 x + 6 ) = log 3   + log ( x − 3 )
2  2  9

2
Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An http://toancapba.com
2 2 2 2
B33: Cho PT : 2 log 4 ( 2 x − x + 2 m − 4 m ) + log1 / 2 ( x + mx − 2 m ) = 0 .Xác định
2 2
tham số m để PT trên có 2 nghiệm x1, x2 thoả mãn x1 + x 2 > 1
 log ( 6 x + 4 y ) = 2
 x
B34: Giả hệ PT 
 log y ( 6 y + 4 x ) = 2
 log ( x + y ) + log ( x − y ) =1
 2 a
B35: Cho hệ PT  với a là só dương khác 1.Xác định a để hệ PT
 2 2
x − y =a
trên có nghiệm duy nhất và giải hệ trong trương hợp đó.
B36: ln( 2 x − 3 ) + ln( 4 − x 2 ) = ln( 2 x − 3) + ln( 4 − x 2 )
2 2
B37: Xác định m để bất PT sau có nghiệm : log x − m ( x − 1) > log x − m ( x + x − 2 )
x x x
B38: 6.4 − 13.6 + 6.9 = 0
B39: Xác định mọi giá trị m để hệ sau có đúng 2 nghiệm phân biệt :

 log 3 ( x +1) − log 3 ( x −1) > log 3 4

 log ( x 2 − 2 x + 5 ) − m log 2 =5
 2 x 2 −2 x +5
2 3
B40: log x x − 14. log16 x x + 40. log 4 x x = 0
2
x x
B41: 9 − 2.3 < 3
2 x− x2 2 x− x2 1+ 2 x − x 2
B42: ( 3 + 5) + (3 − 5) −2 ≤ 0
B43: Giải và biện luận theo tham số a : a+2x + a−2x = a
 x 2
B44: (log 2 2 x + log x 2 x ) log 2 x 2 +  log 2 + log x  log 4 x 2 = 2
 2 x
2
B45: Giải bất phương trình : ( x − 3 ) x 2 − 4 ≤ x − 9
2 1
+1
1x 1x
B46:   + 3  > 12
3 3
B47: Tìm m sao cho bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x:
2
log m ( x − 2 x + m + 1) > 0
x x x +1
B47: 12.3 + 3.15 − 5 = 20

3
Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An http://toancapba.com
x x
B48: log 2 ( 2 + 4 ) − x = log 2 ( 2 + 12 ) − 3
B49: Tìm m để phương trình sau có nghiệm duy nhất :
2
log 5+2
( x + mx + m + 1) + log 5−2
x = 0
2
B50: log 1 ( x − 5 ) + 3 log 5 5
( x − 5 ) + 6. log 1 ( x − 5 ) + 2 ≤ 0
5 25

B51: log 2 ( x + 1) = log x +1 16


2 x −1 x −1
B52: 3 = 2+3
x x +1
B53: Cho PT ( k + 1) 4 + ( 3 k − 2 ) 2 − 3k + 1 = 0
a) Giải PT khi k = 3
b) Tìm k để PT trên có 2 nghiệm trái dấu
x x x
B54: Giải PT 3.4 + 2.9 = 5.6
2 2
B55: Giải bất phương trình lg x .(lg x + lg x − 3 ) ≥ 0
B56: (3+ 8 ) + ( 3− 8 ) = 6
x x

  31  
B57: log 2  log 0 , 5  2 x −   ≤ 2
  16  
B58: ( 6 − 35 ) +
x
( 6 + 35 ) = 12
x

B59: 2 log 3 ( x − 1) > log 3 ( 5 − x ) + 1


log 2 x + 4
B60: x ≤ 32
2
B61: Giải bất phương trình : log 2 ( x − x ) + log 1 ( x + 3 ) > 0
2
x x +1
B62: log 2 ( 9 + 5.3 ) = 4
 x4 +2 
B63: log 2 x −1   =1
 2 x +1 
2x
4 + lg 2
1+ x 2
B64: > 2
2x
2 + lg
1+ x 2
x 2 −4 x +3
B65: x −1 =1

4
Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An http://toancapba.com
2 2
B66: 9 Sin x + 9Cos x = 10
x x
7+3 5 7−3 5 
B67:   + a


 2  =8
 2   
a) Giải khi a = 7
b) Tìm a để PT có nghiệm
 2 x −3 
log 3  
B68: 2  x  = 1
B69: log 2 2 + log 2 4 x = 3
x

B70: ( )x
5 −1 + a 5 −1 = 2x ( )
x

1
a) Giải khi a =
4
b) Tìm a để PT có nghiệm
B71: Cho phương trình log 32 x + log 32 x + 1 − 2m − 1 = 0 ( m là tham số )
a) Giải phương trình với m = 2
b) Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn [1;3 3 ]
B72: Giải bất phương trình : log x (log3 (9 x − 72)) ≤ 1
 23 x = 5 y 2 − 4 y
B73: Giải hệ phương trình  4 x + 2 x+1
 x =y
 2 +2
B74: Giải bất phương trình log 1 (4 x + 4) ≥ log 1 (22 x +1 − 3, 2 x )
2 2
1 1
B75: Giải phương trình log 2 ( x + 3) + log 4 ( x − 1)8 = log 2 (4 x)
2 4
1− x 2 1− x 2
B76: Tìm a để phương trình sau có nghiệm 91+ − (a + 2)31+ + 2a + 1 = 0
 x − 4 | y | +3 = 0
B77: Giải hệ phương trình 
 log 4 x − log 2 y = 0
| x − 1|3 −3 x − k < 0
B78: Tìm k để hệ sau có nghiệm  1 1
 log 2 x + log 2 ( x − 1) ≤ 1
2 3

2 3
B79: 16 log 27 x3 x − log3 x x = 0
2

log x ( x + 2 x − 3 x − 5 y ) = 3
3 2

B80: Giải hệ phương trình 


log y ( y + 2 y − 3 y − 5 x) = 3
3 2

log xy = log x y
B81: Giải hệ phương trình  x y y
2 + 2 = 3
B82: Tìm m để bất phương trình 4(log 2 x ) 2 − log 1 x + m = 0 có nghiệm thuộc khoảng ( 0 ; 1)
2

B83: Giải bất phương trình log 1 x + 2 log 1 ( x − 1) + log 2 6 ≤ 0


2 4

5
Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An http://toancapba.com
B84: Giải bất phương trình 15.2 x+1 + 1 ≤| 2 x − 1| +2 x+1
2 2
B85: Giải phương trình 2 x − x − 22+ x− x = 3
 1
log 1 ( y − x) − log 4 y = 1
B86: Giải hệ phương trình  4
 x 2 + y 2 = 25

 x −1 + 2 − y = 1
B87: Giải hệ phương trình : 
3log y (9 x ) − log 3 y = 3
2 3

B88: Giải bất phương trình log 3 x > log x 3


1 3
log 2 x log 2 x
B89: Giải bất phương trình 2 x 2 ≥ 22
B90: Chứnh minh với mọi a > 0 hệ phương trình phương trình sau có nghiệm duy nhất
e x − e y = ln(1 + x) − ln(1 + y )

y − x = a
2 2
B91:Giải phương trình 2 x + x − 4.2 x − x − 22 x + 4 = 0
B92: Giải phương trình 4 x − 2 x +1 + 2(2 x − 1) sin(2 x + y − 1) + 2 = 0
ln(1 + x) − ln(1 + y ) = x − y
B93: Giải hệ phương trình  2
 x − 12 xy + 20 y = 0
2

1
B94: Giải phương trình 2(log 2 x + 1) log 4 x + log 2 = 0
4
B95: Giải phương trình log 2 x + 1 − log 1 (3 − x) − log8 ( x − 1)3 = 0
2
x 2 + x −1 x2 + x − 2
B96: Giải phương trình 9 − 10.3 +1 = 0
log ( x + y ) = 5
2 2
B97: Giải hệ phương trình  2
2 log 4 x + log 2 y = 4
B98: Giải bất phương trình 8 + 21+ x − 4 x + 21+ x > 5
B99: Giải bất phương trình 32 x+ 4 + 45.6 x − 9.22 x+ 2 ≤ 0
B100: Tìm tập xác định của hàm số y = log 5 ( x 2 − 5 x + 2)
9 x 2 − y 2 = 5
B101: Giải hệ phương trình 
log 5 (3 x + y ) − log 5 (3 x − y ) = 1
2 2
B102: Giải bất phương trình 51+ x − 51− x > 24
B103: Giải bất phương trình log 0,52 x + 4.log 2 x ≤ 2(4 − log16 x 4 )
B104: Cho bất phương trình a.4 x + (a − 1)2 x + 2 + a − 1 > 0
5
a) Giải khi a =
6
b) Tìm a để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x thuộc R
B105: Giải bất phương trình 3 log 1 x + log 4 x 2 − 2 > 0
2

6
Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An http://toancapba.com

4
 (
B106: Giải bất phương trình log π log 2 x + 2 x 2 − x  < 0
 )
2 x −1 + 4 x − 16
B107: Giải bất phương trình >4
x−2
 x 2 + y = y 2 + x
B108: Giải hệ phương trình  x + y x −1
2 − 2 = x − y
2 x − x2
1
x2 − 2 x
B109: Giải bất phương trình 9 − 2.   ≤3
3
7 2 x + x +1 − 7 2 + x +1 + 2005 x ≤ 2005
B110: Tìm m để hệ sau có nghiệm  2
 x − (m + 2) x + 2m + 3 ≥ 0

3
log 1 ( x + 2 ) − 3 = log 1 (4 − x ) + log 1 ( x + 6 )
2 3 3
B111: Giải phương trình
2 4 4 4
2 2 2
B112: Giải bất phương trình : 252 x − x +1
+ 92 x − x +1
≥ 34.152 x − x
B113: log x (5 x 2 − 8 x + 3) > 2
1 1
B114: Giải bất phương trình : >
log 1 2 x − 3 x + 12 log 1 ( x + 1)
3 3

You might also like