You are on page 1of 19

Trường ĐHCN Tp.

HCM
Phòng đào tạo
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY
Học kỳ 2 -Năm học : 2009- 2010
Ngày bắt đầu 21/12/2009
ĐẠI HỌC KHÓA 2
Lưu ý : Các đơn vị đào tạo chỉ ghi mã môn học ở cột B(lớp học phần)
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH LỚP
Từ đến
Thí nghiệm FPGA 2102064 1 1 5 2 35 X7.5 Phạm Trần Bích Thuận TH DHDT2A N1
1 5 3 35 X7.5 Phạm Trần Bích Thuận TH DHDT2B N1
7 11 2 35 X7.5 Phạm Trần Bích Thuận TH DHDT2A N2
7 11 3 35 X7.5 Phạm Trần Bích Thuận TH DHDT2B N2
Thí nghiệm TDHQTCN 2102210 21 1 5 2 35 X7.8 Trần Hữu Toàn TH DHDT2A N2
(0,2, 7 11 2 35 X7.8 Trần Hữu Toàn TH DHDT2A N1
Thí nghiệm DL&DKMT 2102212 1) 1 5 3 35 X7.7 Huỳnh Minh Ngọc TH DHDT2A N1
7 11 3 35 X7.7 Huỳnh Minh Ngọc TH DHDT2A N2
TN viễn thông 2102106 3 1 5 4 35 X7.9 Trần Minh Hồng TH DHDT2B N1
7 11 4 35 X7.9 Trần Minh Hồng TH DHDT2B N2
1 5 6 35 X7.9 Trần Minh Hồng TH DHDT2B N1
7 11 6 35 X7.9 Trần Minh Hồng TH DHDT2B N2
Anh văn chuyên ngành 2102015 3 7 10 5 80 V8.4 Trần Hoàng Quân LT DHDT2A,B
Đo lường & điều khiển
bằng máy tính 2102211 2 1 3 4 80 V13.4 Huỳnh Minh Ngọc 01280010 LT DHDT2A

Trưởng Khoa Điện Tử

Bùi Thư Cao


Trường ĐHCN Tp.HCM
Phòng đào tạo
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY
Học kỳ 2 -Năm học : 2009- 2010
Ngày bắt đầu 21/12/2009
ĐẠI HỌC KHÓA 3
Lưu ý : Các đơn vị đào tạo chỉ ghi mã môn học ở cột B(lớp học phần)
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH LỚP
Từ đến
Thí nghiệm Vi xử lý 2102054 2 1 5 2 30 X7.4 Phạm Quang Trí 01280007 TH DHDT3A N1
2 7 11 2 30 X7.4 Phạm Quang Trí TH DHDT3A N2
2 1 5 3 30 X7.4 Phạm Quang Trí TH DHDT3A N3
2 1 5 2 30 X7.3 Trần Nguyên Bảo Trân TH DHDT3B N1
2 7 11 2 30 X7.3 Trần Nguyên Bảo Trân TH DHDT3B N2
2 1 5 3 30 X7.3 Trần Nguyên Bảo Trân TH DHDT3B N3
Thực hành Cấu trúc máy tính 2102059 1 7 11 2 30 X7.13 Đinh Quang Tuyến 01280017 TH DHDT3A N1
1 1 5 2 30 X7.13 Đinh Quang Tuyến DHDT3A N2
1 1 5 2 30 X8.7 Phù Trần Tín 01280021 DHDT3A N3
1 7 11 2 30 X7.13 Phù Trần Tín DHDT3B N1
1 1 5 2 30 X8.7 Trần Thanh Tịnh DHDT3B N2
1 7 11 2 30 X8.7 Trần Thanh Tịnh DHDT3B N3
TN điều khiển tự động 2102204 1 7 11 3 30 X7.6 Trần Thị Hoàng Oanh 01280010 TH DHDT3A N1
1 1 5 5 30 X7.6 Trần Thị Hoàng Oanh DHDT3A N2
1 1 5 6 30 X7.6 Trần Thị Hoàng Oanh DHDT3A N3
Xử lý số tín hiệu 2102057 2 1 3 4 90 V7.3 Đào Thị Thu Thủy LT DHDT3A
2 7 9 7 90 V7.3 Đào Thị Thu Thủy DHDT3B
Cấu trúc máy tính 2102059 2 4 6 4 90 V7.3 Đinh Quang Tuyến 01280017 LT+TH DHDT3A
1 10 12 7 90 V7.3 Đinh Quang Tuyến DHDT3B
Điện tử công suất 2102207 2 7 9 5 90 V7.3 Trần Văn Hùng LT DHDT3A
Cơ sở Viễn thông 2102103 2 1 3 5 90 V7.3 Lê Lý Quyên Quyên 01280019 LT DHDT3B
Quang điện tử 2102135 2 4 6 5 90 V7.3 Hà Văn Kha Ly 0199900040 LT DHDT3B
Đồ án học phần 1A 2102077 2 90 Trần Văn Trinh 01280023 DHDT3A
Đồ án học phần 1B 2102077 2 90 Trần Minh Hồng 01280030 DHDT3B
Trưởng Khoa Điện Tử

Bùi Thư Cao


tuần thứ 7
tuần thứ 7
tuần thứ 7
Trường ĐHCN Tp.HCM
Phòng đào tạo
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY
Học kỳ 1 -Năm học : 2009- 2010
Ngày bắt đầu 21/12/2009

ĐẠI HỌC KHÓA 4


Lưu ý : Các đơn vị đào tạo chỉ ghi mã môn học ở cột B(lớp học phần)
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH LỚP
Từ đến
Anh văn chuyên ngành 2102015 3 7 10 2 90 V7.3 Trần Hoàng Quân LT DHDT4A
1 4 2 90 V7.3 Trần Hoàng Quân LT DHDT4B
Xác xuất thông kê 2102011 2 4 6 3 90 V7.3 LT DHDT4A
1 3 3 90 V7.3 LT DHDT4B
Thí nghiệm linh kiện điện tử 2102024 1 7 11 3 30 X8.8a Trịnh Thị Sáng TH DHDT4A N1
1 5 5 30 X8.8a Trịnh Thị Sáng TH DHDT4A N2
7 11 5 30 X8.8a Trịnh Thị Sáng TH DHDT4A N3
7 11 3 30 X8.8b Phạm Thị Phưong Hồng TH DHDT4B N1
1 5 5 30 X8.8b Phạm Thị Phưong Hồng TH DHDT4B N2
7 11 5 30 X8.8b Phạm Thị Phưong Hồng TH DHDT4B N3
Thí nghiệm mạch điện tử 1 2102026 2 7 11 3 30 X8.12 Nguyễn Văn Cường TH DHDT4A N2
1 5 5 30 X8.12 TH DHDT4A N3
7 11 5 30 X8.12 TH DHDT4A N1
7 11 3 30 X8.13 Nguyễn Thế Kỳ Sưong 01280029 TH DHDT4B N2
1 5 5 30 X8.13 TH DHDT4B N3
7 11 5 30 X8.13 TH DHDT4B N1
Kỹ thuật xung 2102031 2 7 9 4 90 V7.3 Nguyễn Thế Kỳ Sưong LT DHDT4A
1 3 4 90 V7.4 Nguyễn Thế Kỳ Sưong LT DHDT4B
Kỹ thuật số 2102033 2 10 12 4 90 V7.3 Phạm Thành Danh 01280003 LT DHDT4A
4 6 4 90 V7.4 Phạm Thành Danh LT DHDT4B
Hàm phức và biến đổi Laplace 2102009 2 1 3 6 90 V7.3 LT DHDT4A
2 4 6 6 90 V7.3 LT DHDT4B
Trưởng Khoa Điện Tử
Bùi Thư Cao
Trường ĐHCN Tp.HCM
Phòng đào tạo
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY
Học kỳ 2 -Năm học : 2009- 2010
Ngày bắt đầu 21/12/2009
ĐẠI HỌC KHÓA 5
Lưu ý : Các đơn vị đào tạo chỉ ghi mã môn học ở cột B(lớp học phần)
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH LỚP
Từ đến
Tin học Ứng dụng 2102010 3 1 3 2 90 V7.4 Phù Trần Tín 01280021 2LT+TH DHDT5A
4 6 2 90 V7.4 Trần Hồng Vinh LT DHDT5B
Tư tưởng HCM 2102005 2 7 9 2 180 B4.06 Ng Lâm Thanh Hoàng LT DHDT5A,B
Toán A2 2102002 2 1 3 3 90 V7.4 LT DHDT5A
7 9 6 90 V7.4 LT DHDT5B
Anh Văn 1 2102080 4 7 11 7 90 V7.4 LT DHDT5A
7 11 3 90 V7.4 LT DHDT5B
Vật lý 2 2102008 2 4 6 3 90 V7.4 LT DHDT5A
10 12 6 90 V7.4 LT DHDT5B
Đường lối CMVN 2102008 3 7 10 4 180 V8.05 Lê Văn Hùng LT DHDT5A,B
Thực hành tin học ứng dụng 2102010 1 1 5 5 30 X7.13 Phù Trần Tín 01280021 TH DHDT5A N1
7 11 5 30 X7.13 Phù Trần Tín DHDT5A N2
1 5 7 30 X7.13 Phù Trần Tín DHDT5A N3
1 5 5 30 X8.7 Trần Thanh Tịnh DHDT5B N1
7 11 5 30 X8.7 Trần Thanh Tịnh DHDT5B N2
1 5 7 30 X8.7 Trần Thanh Tịnh DHDT5B N3

Trưởng Khoa Điện Tử

Bùi Thư Cao


Trường ĐHCN Tp.HCM
Phòng đào tạo
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY
Học kỳ 2 -Năm học : 2009- 2010
Ngày bắt đầu 21/12/2009
CAO ĐẲNG K9
Lưu ý : Các đơn vị đào tạo chỉ ghi mã môn học ở cột B(lớp học phần)
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH LỚP
Từ đến
Thí nghiệm Mạng & Truyền dữ liệu 1102062 1 7 11 3 35 X7.14 Trần Ngọc Anh 01280004 TH CDDT9A N1
1 5 4 X7.14 CDDT9A N2
7 11 4 X7.14 CDDT9A N3
7 11 3 X7.14 Trần Ngọc Anh CDDT9D N1
1 5 4 X7.14 CDDT9D N2 HOC TUẦN 7

7 11 4 X7.14 CDDT9D N3
7 11 3 X7.13 Nguyễn Thanh Đăng TH CDDT9C N1
1 5 4 X7.13 CDDT9C N2
7 11 4 X7.13 CDDT9C N3
Thí nghiệm thiết bị & hệ thống điều
1102207 7 11 3 X7.8 LT+TH CDDT9D N1
khiển tự động
1 5 3 CDDT9D N2
7 11 5 CDDT9D N3
Thí nghiệm thiết bị & hệ thống điều
7 11 3 CDDT9A N1
khiển CN 1102301
HOC TUẦN 7
1 5 3 CDDT9A N2
7 11 5 CDDT9A N3

Thí nghiệm điều khiển logic khả trình 1 1 5 2 X7.7 Vũ Thị Hồng Nga 01280037 CDDT9D N1
1102205
1 5 4 CDDT9D N2
7 11 4 CDDT9D N3
1 5 2 X7.7 Vũ Thị Hồng Nga 01280037 CDDT9A N1
1 5 4 CDDT9A N2 HOC TUẦN 7

7 11 4 CDDT9A N3

Thực hành định tuyến & chuyển mạch 1 1 5 6 X7.14 Nguyễn Thanh Đăng CDDT9B N1
1102183
1 5 7 CDDT9B N2
1 5 CN CDDT9B N3
7 11 3 X7.13 Đinh Quang Tuyến 01280017 CDDT9C N1
1 5 4 CDDT9C N2 HOC TUẦN 7

7 11 4 CDDT9C N3
Thực hành mạng nâng cao 1102185 2 1 5 2 X7.14 Đinh Quang Tuyến 01280017 LT+TH CDDT9C N1
7 11 2 CDDT9C N2
1 5 3 CDDT9C N3
Thí nghiệm đo lường &điều khiển
1 7 11 5 X7.6 Huỳnh Minh Ngọc 01280010 CDDT9A N1
bằng máy tính 1102212
7 11 6 CDDT9A N2
1 5 7 CDDT9A N3
Thực hành sửa chữa máy tính 1102178 2 1 5 3 X8.4 Nguyễn Đức Hiệp CDDT9A N1
7 11 5 CDDT9A N2
1 5 6 CDDT9A N3
Thí nghiệm viễn thông 1102106 3 1 5 2 X7.9 Hà Văn Kha Ly CDDT9B1
7 11 2 Hà Văn Kha Ly CDDT9B2
1 5 3 CDDT9B2
7 11 3 Trần Minh Hồng CDDT9B3
1 5 5 CDDT9B3
1 5 CN CDDT9B1
Điều khiển logic khả trình 1102205 2 1 3 5 90 A4.8 Vũ Thị Hồng Nga 01280037 LT+TH CDDT9A
7 9 6 90 A4.5 Vũ Thị Hồng Nga 01280037 LT+TH CDDT9D
Thiết bị & hệ thống điều khiển tự
3 4 6 5 90 A4.8 Mai Thăng Long LT+TH CDDT9A
động 1102207
Thiết bị & hệ thống điều khiển tự CN 2 10 12 6 90 A4.5 Trần Văn Trinh LT+TH CDDT9D
1102301
Mạng & truyền dữ liệu 1102061 2 4 6 6 120 A4.4 Nguyễn Thanh Đăng 01280004 LT CDDT9A
Định tuyến & chuyển mạch 1102183 2 7 9 5 90 A4.6 Nguyễn Thanh Đăng LT+TH CDDT9B
2 10 12 5 90 A4.6 Đinh Quang Tuyến 01280017 LT+TH CDDT9C
Đo lường & ĐK bằng MT 1102211 2 7 9 2 90 A3.08 Huỳnh Minh Ngọc 01280010 LT CDDT9A
Mạng nâng cao 1102185 3 1 3 7 90 A4.6 Đinh Quang Tuyến 01280017 1LT+2TH CDDT9C
Anh văn chuyên ngành 1102015 2 7 9 7 80 A4.6 Võ Xuân Ân LT CDDT9
10 12 7 80 A4.1 Võ Xuân Ân LT CDDT9

Trưởng Khoa Điện Tử

Bùi Thư Cao


Trường ĐHCN Tp.HCM
Phòng đào tạo
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY
Học kỳ 2 -Năm học : 2009- 2010
Ngày bắt đầu 21/12/2009
CAO ĐẲNG K 10
Lưu ý : Các đơn vị đào tạo chỉ ghi mã môn học ở cột B(lớp học phần)
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên MSGV LT-TH LỚP
Từ đến
Cấu trúc máy tính 2 7 9 2 A6.01 Phù Trần Tín LT+TH CDDT10A,B
1102059

1 10 12 2 A6.01 Trần Thanh Tịnh LT+TH CDDT10C,D

Mạch điện tử 1 2 1 3 3 A4.01 Trần Văn Hùng 01280029 LT CDDT10A,B


1102025

2 4 6 3 A4.01 Nguyễn Thanh Khiết CDDT10C,D

Điện tử công suất 2 1 3 4 A4.01 Trần Văn Hùng LT CDDT10A,B


1102055 01280018

2 4 6 4 A4.01 Phan Hữu Tước CDDT10C,D

Cơ sở viễn thông 2 7 9 4 A4.04 Lê Lý Quyên Quyên LT CDDT10B


1102103 01280019
Lý thuyết điều khiển tự động 2 10 12 4 A4.04 Trần Thị Hoàng Oanh LT CDDT10A,D
1102203 01100014
Hàm phức & phép biến đổi
2 1 3 7 A4.02 LT CDDT10A,B
LapLace 1102009

2 4 6 7 A4.02 LT CDDT10C,D

Thí nghiệm mạch điện tử 1 1 5 2 X8.12 Lê Minh Nhã TH CDDT10A N1


1102026

1 1 5 6 X8.12 Lê Minh Nhã CDDT10A N2

1 1 5 2 X8.12 Lê Minh Nhã CDDT10D N1

1 1 5 6 X8.12 Lê Minh Nhã CDDT10D N2

1 1 5 2 X8.06 Nguyễn Thanh Khiết 1920035 TH CDDT10C N1


1 1 5 6 X8.06 Nguyễn Thanh Khiết CDDT10C N2

1 1 5 2 X8.06 Nguyễn Thanh Khiết CDDT10B N1

1 1 5 X8.06 Nguyễn Thanh Khiết CDDT10B N2


6

1 5 X8.05 Lưu Thế vinh TH CDDT10D N1


Thí nghiệm đo điện-điện tử 1102028 1 2 0199900059

1 5 X8.05 Lưu Thế vinh CDDT10D N2


1 6

1 5 X8.05 Lưu Thế vinh CDDT10A N1


1 2

1 5 X8.05 Lưu Thế vinh CDDT10A N2


1 6

X8.05 Nguyễn Hoàng Hiếu TH CDDT10B N1


1 7 11 3 01280016
X8.05 Nguyễn Hoàng Hiếu CDDT10B N2
1 1 5 5

X8.05 Nguyễn Hoàng Hiếu CDDT10C N1


1 7 11 3

X8.05 Nguyễn Hoàng Hiếu CDDT10C N2


1 1 5 5

2 2 X8.04 Nguyễn Đức Hiệp TH CDDT10C N2


Thực hành sửa chữa máy tính 110178 1 5

2 7 11 3 X8.04 Nguyễn Đức Hiệp CDDT10C N1

1 Trần Văn Trinh CDDT10A


Đồ án học phần 1A 1102077 01280023

Trần Minh Hồng CDDT10B


Đồ án học phần 1B 01280030

Đinh Quang Tuyến CDDT10C


Đồ án học phần 1C 01280017

Phạm Quang Trí CDDT10D


Đồ án học phần 1D 01280007

Trưởng Khoa Điện Tử

Bùi Thư Cao


Học tuần thứ 7

Học tuần thứ 7


Học tuần thứ 7

Học tuần thứ 7

Học tuần thứ 7

Học tuần thứ 7

Học tuần thứ 7

Học tuần thứ 7


Trường ĐHCN Tp.HCM
Phòng đào tạo
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY
Học kỳ 1 -Năm học : 2009- 2010
Ngày bắt đầu 21/12/2009
CAO ĐẲNG K 10
Lưu ý : Các đơn vị đào tạo chỉ ghi mã môn học ở cột B(lớp học phần)
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH LỚP
Từ đến
Điện tử công suất 1102055 2 1 3 2 90 Trần Văn Hùng 0199900039 LT CDDT10K
Thí nghiệm đo điện-điện tử 1102028 1 7 11 2 30 K0.3 Trần Văn Hùng TH CDDT10K N3
1 1 5 3 30 Nguyễn Hoàng Hiếu 01280016 TH CDDT10K N1
1 7 11 3 30 Nguyễn Hoàng Hiếu CDDT10K N2
Thí nghiệm mạch điện tử 1 1102025 1 1 5 3 30 K0.3 Mai Thăng Long TH CDDT10K N2
1 7 11 3 30 Mai Thăng Long TH CDDT10K N3
1 7 11 4 30 K0.3 Nguyễn Văn Cường TH CDDT10K N1
Mạch điện tử 1 1102025 2 1 3 4 90 Nguyễn Văn Cường LT CDDT10K
Cấu trúc máy tính 1102059 2 1 3 5 90 Hoàng Đình Long 01280022 LT CDDT10K
Lý thuyết điều khiển tự động 1102203 2 4 6 5 90 Hoàng Đình Long LT CDDT10K
Thực hành cấu trúc máy tính 1102059 1 7 11 5 30 K0.4 Hoàng Đình Long TH CDDT10K N1
1 1 5 6 30 Phù Trần Tín 01280021 TH CDDT10K N2
1 7 11 6 30 Phù Trần Tín TH CDDT10K N3
Hàm phức & phép biến đổi Laplace 1102009 2 7 9 7 90 LT CDDT10K
Đồ án học phần 1D 1102077 90 Phạm Quang Trí 01280007 CDDT10K

Trưởng Khoa Điện Tử

Bùi Thư Cao


TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP - TP.HCM
Khoa Điện tử
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY
Học kỳ 2 - Năm học : 2009 - 2010
Ngày bắt đầu 21/12/2009
CAO ĐẲNG KHÓA 11

Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH LỚP
Từ đến
Toán A2 1102002 2 7 9 2 A4.02 LT CDDT11
Tin học ứng dụng 1102010 2 10 12 2 A4.02 Đặng Quang Minh LT+TH CDDT11
Vật lý 2 1102008 2 7 9 3 A1.03 LT CDDT11
Đường lối CMVN 1102008 3 1 4 5 V8.05 Trần Thị Thảo 111200802 LT CDDT11, CDSH
Anh Văn 1 1102080 4 7 11 5 A4.07 LT CDDT11
Tư tưởng HCM 1102005 2 7 9 6 B1.01 Nguyễn Trung Dũng 111200502 LT CDDT11, CDTH
Thí nghiệm linh kiện điện tử 1102024 1 1 5 4 X8.08A Phạm Thị Phương Hồng TH CDDT11 N1
1 5 4 X8.08B Trịnh Thị Sáng CDDT11 N2
7 11 4 X8.08A Phạm Thị Phương Hồng CDDT11 N3
7 11 4 X8.08B Trịnh Thị Sáng CDDT11 N4
Thực hành tin học ứng dụng 1102010 1 7 11 4 X7.10 Đặng Quang Minh TH CDDT11 N1
7 11 4 X7.11 Ngưyễn Đức Tuấn CDDT11 N2
1 5 4 X7.10 Đặng Quang Minh CDDT11 N3
1 5 4 X7.11 Ngưyễn Đức Tuấn CDDT11 N4

Trưởng Khoa Điện Tử

Bùi Thư Cao


Trường ĐHCN Tp.HCM
Phòng đào tạo
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY
Học kỳ 2 -Năm học : 2009- 2010

CAO ĐẲNG K 11
Lưu ý : Các đơn vị đào tạo chỉ ghi mã môn học ở cột B(lớp học phần)
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH
Từ đến
Đường lối CMVN 1102008 3 1 4 4 60 K2.08 Vũ Văn Quế LT
Tư tưởng HCM 1102005 2 1 3 5 60 K2.08 Trương Hoàng Tuấn LT
Tin học ứng dụng 1102010 1 1 3 3 60 K2.09 Nguyễn Đức Tuấn LT
Toán 2 1102002 2 7 9 3 60 K1.06 LT
Anh văn 1 1102080 4 7 11 5 60 K1.06 LT
Vật lý 2 1102008 4 1 3 7 60 K2.09 LT
Thi nghiệm linh kiện điện tử 1102024 1 1 5 2 30 K02 Lê Minh nhã TH
1 7 11 2 30 K02 Lê Minh nhã TH
Thực hành tin học ứng dụng 1102010 1 1 5 6 30 K04 Nguyễn Đức Tuấn TH
1 7 11 6 30 K04 Nguyễn Đức Tuấn TH

Trưởng Khoa Điện Tử

Bùi Thư Cao


LỚP

CDDT11K
CDDT11K
CDDT11K
CDDT11K
CDDT11K
CDDT11K
CDDT11K N1
CDDT11K N2
CDDT11K N1
CDDT11K N2

Khoa Điện Tử

Thư Cao

You might also like