Professional Documents
Culture Documents
HCM
Phòng đào tạo
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY
Học kỳ 2 -Năm học : 2009- 2010
Ngày bắt đầu 21/12/2009
ĐẠI HỌC KHÓA 2
Lưu ý : Các đơn vị đào tạo chỉ ghi mã môn học ở cột B(lớp học phần)
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH LỚP
Từ đến
Thí nghiệm FPGA 2102064 1 1 5 2 35 X7.5 Phạm Trần Bích Thuận TH DHDT2A N1
1 5 3 35 X7.5 Phạm Trần Bích Thuận TH DHDT2B N1
7 11 2 35 X7.5 Phạm Trần Bích Thuận TH DHDT2A N2
7 11 3 35 X7.5 Phạm Trần Bích Thuận TH DHDT2B N2
Thí nghiệm TDHQTCN 2102210 21 1 5 2 35 X7.8 Trần Hữu Toàn TH DHDT2A N2
(0,2, 7 11 2 35 X7.8 Trần Hữu Toàn TH DHDT2A N1
Thí nghiệm DL&DKMT 2102212 1) 1 5 3 35 X7.7 Huỳnh Minh Ngọc TH DHDT2A N1
7 11 3 35 X7.7 Huỳnh Minh Ngọc TH DHDT2A N2
TN viễn thông 2102106 3 1 5 4 35 X7.9 Trần Minh Hồng TH DHDT2B N1
7 11 4 35 X7.9 Trần Minh Hồng TH DHDT2B N2
1 5 6 35 X7.9 Trần Minh Hồng TH DHDT2B N1
7 11 6 35 X7.9 Trần Minh Hồng TH DHDT2B N2
Anh văn chuyên ngành 2102015 3 7 10 5 80 V8.4 Trần Hoàng Quân LT DHDT2A,B
Đo lường & điều khiển
bằng máy tính 2102211 2 1 3 4 80 V13.4 Huỳnh Minh Ngọc 01280010 LT DHDT2A
7 11 4 X7.14 CDDT9D N3
7 11 3 X7.13 Nguyễn Thanh Đăng TH CDDT9C N1
1 5 4 X7.13 CDDT9C N2
7 11 4 X7.13 CDDT9C N3
Thí nghiệm thiết bị & hệ thống điều
1102207 7 11 3 X7.8 LT+TH CDDT9D N1
khiển tự động
1 5 3 CDDT9D N2
7 11 5 CDDT9D N3
Thí nghiệm thiết bị & hệ thống điều
7 11 3 CDDT9A N1
khiển CN 1102301
HOC TUẦN 7
1 5 3 CDDT9A N2
7 11 5 CDDT9A N3
Thí nghiệm điều khiển logic khả trình 1 1 5 2 X7.7 Vũ Thị Hồng Nga 01280037 CDDT9D N1
1102205
1 5 4 CDDT9D N2
7 11 4 CDDT9D N3
1 5 2 X7.7 Vũ Thị Hồng Nga 01280037 CDDT9A N1
1 5 4 CDDT9A N2 HOC TUẦN 7
7 11 4 CDDT9A N3
Thực hành định tuyến & chuyển mạch 1 1 5 6 X7.14 Nguyễn Thanh Đăng CDDT9B N1
1102183
1 5 7 CDDT9B N2
1 5 CN CDDT9B N3
7 11 3 X7.13 Đinh Quang Tuyến 01280017 CDDT9C N1
1 5 4 CDDT9C N2 HOC TUẦN 7
7 11 4 CDDT9C N3
Thực hành mạng nâng cao 1102185 2 1 5 2 X7.14 Đinh Quang Tuyến 01280017 LT+TH CDDT9C N1
7 11 2 CDDT9C N2
1 5 3 CDDT9C N3
Thí nghiệm đo lường &điều khiển
1 7 11 5 X7.6 Huỳnh Minh Ngọc 01280010 CDDT9A N1
bằng máy tính 1102212
7 11 6 CDDT9A N2
1 5 7 CDDT9A N3
Thực hành sửa chữa máy tính 1102178 2 1 5 3 X8.4 Nguyễn Đức Hiệp CDDT9A N1
7 11 5 CDDT9A N2
1 5 6 CDDT9A N3
Thí nghiệm viễn thông 1102106 3 1 5 2 X7.9 Hà Văn Kha Ly CDDT9B1
7 11 2 Hà Văn Kha Ly CDDT9B2
1 5 3 CDDT9B2
7 11 3 Trần Minh Hồng CDDT9B3
1 5 5 CDDT9B3
1 5 CN CDDT9B1
Điều khiển logic khả trình 1102205 2 1 3 5 90 A4.8 Vũ Thị Hồng Nga 01280037 LT+TH CDDT9A
7 9 6 90 A4.5 Vũ Thị Hồng Nga 01280037 LT+TH CDDT9D
Thiết bị & hệ thống điều khiển tự
3 4 6 5 90 A4.8 Mai Thăng Long LT+TH CDDT9A
động 1102207
Thiết bị & hệ thống điều khiển tự CN 2 10 12 6 90 A4.5 Trần Văn Trinh LT+TH CDDT9D
1102301
Mạng & truyền dữ liệu 1102061 2 4 6 6 120 A4.4 Nguyễn Thanh Đăng 01280004 LT CDDT9A
Định tuyến & chuyển mạch 1102183 2 7 9 5 90 A4.6 Nguyễn Thanh Đăng LT+TH CDDT9B
2 10 12 5 90 A4.6 Đinh Quang Tuyến 01280017 LT+TH CDDT9C
Đo lường & ĐK bằng MT 1102211 2 7 9 2 90 A3.08 Huỳnh Minh Ngọc 01280010 LT CDDT9A
Mạng nâng cao 1102185 3 1 3 7 90 A4.6 Đinh Quang Tuyến 01280017 1LT+2TH CDDT9C
Anh văn chuyên ngành 1102015 2 7 9 7 80 A4.6 Võ Xuân Ân LT CDDT9
10 12 7 80 A4.1 Võ Xuân Ân LT CDDT9
2 4 6 7 A4.02 LT CDDT10C,D
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH LỚP
Từ đến
Toán A2 1102002 2 7 9 2 A4.02 LT CDDT11
Tin học ứng dụng 1102010 2 10 12 2 A4.02 Đặng Quang Minh LT+TH CDDT11
Vật lý 2 1102008 2 7 9 3 A1.03 LT CDDT11
Đường lối CMVN 1102008 3 1 4 5 V8.05 Trần Thị Thảo 111200802 LT CDDT11, CDSH
Anh Văn 1 1102080 4 7 11 5 A4.07 LT CDDT11
Tư tưởng HCM 1102005 2 7 9 6 B1.01 Nguyễn Trung Dũng 111200502 LT CDDT11, CDTH
Thí nghiệm linh kiện điện tử 1102024 1 1 5 4 X8.08A Phạm Thị Phương Hồng TH CDDT11 N1
1 5 4 X8.08B Trịnh Thị Sáng CDDT11 N2
7 11 4 X8.08A Phạm Thị Phương Hồng CDDT11 N3
7 11 4 X8.08B Trịnh Thị Sáng CDDT11 N4
Thực hành tin học ứng dụng 1102010 1 7 11 4 X7.10 Đặng Quang Minh TH CDDT11 N1
7 11 4 X7.11 Ngưyễn Đức Tuấn CDDT11 N2
1 5 4 X7.10 Đặng Quang Minh CDDT11 N3
1 5 4 X7.11 Ngưyễn Đức Tuấn CDDT11 N4
CAO ĐẲNG K 11
Lưu ý : Các đơn vị đào tạo chỉ ghi mã môn học ở cột B(lớp học phần)
Học phần Lớp học phần T/C Tiết Thứ SoSVMin SoSVMax Phòng Giảng viên Mã số GV LT-TH
Từ đến
Đường lối CMVN 1102008 3 1 4 4 60 K2.08 Vũ Văn Quế LT
Tư tưởng HCM 1102005 2 1 3 5 60 K2.08 Trương Hoàng Tuấn LT
Tin học ứng dụng 1102010 1 1 3 3 60 K2.09 Nguyễn Đức Tuấn LT
Toán 2 1102002 2 7 9 3 60 K1.06 LT
Anh văn 1 1102080 4 7 11 5 60 K1.06 LT
Vật lý 2 1102008 4 1 3 7 60 K2.09 LT
Thi nghiệm linh kiện điện tử 1102024 1 1 5 2 30 K02 Lê Minh nhã TH
1 7 11 2 30 K02 Lê Minh nhã TH
Thực hành tin học ứng dụng 1102010 1 1 5 6 30 K04 Nguyễn Đức Tuấn TH
1 7 11 6 30 K04 Nguyễn Đức Tuấn TH
CDDT11K
CDDT11K
CDDT11K
CDDT11K
CDDT11K
CDDT11K
CDDT11K N1
CDDT11K N2
CDDT11K N1
CDDT11K N2
Khoa Điện Tử
Thư Cao