You are on page 1of 8

Tu dien http://www.csse.monash.edu.au/~jwb/cgi-bin/wwwjdic.cgi?

9U
http://www.thejapanesepage.com/kanji/index.php
認識       にんしき       Aware
整備       せいび        Preparation
詳細                しょうさい              Detail
心配
光学 こうがく       optics
貸借        たいしゃく      debit and credit
貸借が逆(ぎゃく)に場合もある。   Sometimes debit and credit reverse (dao nguoc)
工程        こうてい        Progress
工程表       こうていひょう     A  Work Schedule   
作業        さくぎょう       Work  
技術        ぎじゅつ        Technological 
技術革新      ぎじゅつかくしん    Technological Innovation 
連絡        れんらく        Contact 、Communication
管理        かんり         Control 、Supervision
手順        てじゅん  Procedure
速やか       すみやか         Speedy 、Quick
建設仮勘定      けんせつかりかんじょう   Construction 
品質 対策       ひんしつたいさく quality measure( Doi xach
chat luong )
商品
合理化
新規        しんき        New
研究
資産        しさん         Asset
耐える          たえる  endure
耐用年数       
合理化   
固定資産購入に要する積立金
賞与及び福利厚生積立金 WELFARE FUND FOR FIXED ASSETS

しょうよおよびふくしこうせい 
 
その他未収入金           SUSPENSE PAYMENTS
棚卸資産   たなおろし       MERCHANDISE (COST OF PURCHASES)

2.仕入先前渡金           ADVANCE PAYMENTS (MANUAL POSTING)


しいれ

しいれ Stocking
印象    いんしょう        feeling , impression .
数量合同 すうりょう Quantity Contract
どうこう【動向】 Dinh huong
つねに【常に】 Always , at all time
ざいこ【在庫】 stock

はんばい【販売】 sale; selling; marketing


ていたい【停滞】 stagnation; 延引〉 delay
改善  かいぜん            Improvement
つとめる【努める, 勤める, 務める】   努力する〉 make efforts [an effort]; try
[strive] (hard); exert
こうけん【貢献】          Contribution
ほうしん【方針          方向〉 a course; line; 〈政策〉 a policy; a
principle; 〈目的〉 an aim; an object (in view)
てきよう【適用          application
素直    すなお         obediently
のうき【納期】           the date [time] of payment; 〈物品の〉 the
date [time] of delivery.
実践   じっせん Practice
Những từ liên quan đến bộ phận cơ thể người
め あ

目を開ける: mở mắt
ね ぶ そ く あか

根不足でが赤い: mắt đỏ vì thiếu ngủ


おどろ め まる

驚 いて目を丸くする: tròn xoe mắt vì ngạc nhiên


め さいもく

目を細目にする: nhíu mắt lại


ぬす ぎ とうちょう
盗 み聞きる:nghe trộm = 盗 聴
き あやま き ちが
聞き 誤 る:nghe sai, nghe nhầm = 聞き 違える。
き なが
聞き 流す:nghe rồi quên đi

聞こえる:nghe thấy
あゆ
歩む:bước đi, đi
ある
歩く:đi bộ

踏む:đạp, dẫm lên
あし あし
足= 脚:leg
あし うら
足の 裏:lòng bàn chân
あしのごう:mu bàn chân, tay
あし く
足を組む:xếp chân
あし の あし の
足を伸ばす= 足が伸びている:duỗi chân (chân đã dài ra)
あしくび
足 首:cổ chân
ひざ
膝:đầu gối
ひざ ま
膝を曲げる:khụy gối
腿:
みだ がみ
乱れ 髪:tóc rối
あたま あ
頭 を上げる:ngẩng đầu lên
すはだ
素肌:da trơn, da tự nhiên
しわ
皺:wrinkles: nếp nhăn
うで
腕:cánh tay
ひじ ひじ
肱。 肘:khuỷu tay
てくび
手首:cổ tay
て ひら
手の 平:palm
指:ngón tay, chân
おやゆび
親 指:ngón cái
ひとさしゆび
人 差 指 : ngón trỏ
なかゆび
中 指:ngón giữa
らくゆび
楽指 :ngón áp út
こゆび
小指:ngón út
うで く
腕を組む:vòng tay trước ngực

Các thành ngữ liên quan đến bộ phận cơ thể người


あたま いた
頭 が 痛い:đau đầu lo lắng về việc gì
あたま かた
頭 が 固い:bảo thủ, cứng đầu
あたま
頭 にくる:tức giận bốc lên đầu
あたま き
頭 が切れる:người sắc xảo
あたま さ
頭 が下げる:ngưỡng mộ, cúi đầu cảm phục
かお ひろ
顔が 広 い : quen biết rộng, thành đạt
かお ひ で
顔から火が出る:ngượng đỏ cả mặt
かおいろ うかが
顔 色を 伺 う:thăm dò nét mặt, sắc mặt

目を配る:để ý đến xung quanh, dán mắt vào cái gì, nhìn chăm chú cái gì

目がない:thích gì đấy đến mờ cả mắt
み め
見る目がない:không có mắt để xem xét đánh giá, để biết đến giá trị của một cái
gì đấy
め たか
目が 高い:kén chọn
め いろ か
目の 色を変える:tức giận
かたむ
耳を 傾 ける:chăm chú nghe
うたが
耳を 疑 う:nghi ngờ, không tin vào tai mình
くち かる
口が 軽い:lắm mồm
くち おも
口が 重い:ít nói
くち かた
口を 堅い:kín miệng
くち だ
口を出す:nói leo
くち すべ
口が 滑る: lỡ mồm nói ra điều không nên nói
て あ
手が空く:rỗi rãi
て はな
手が 離 せない : bận rộn, không rời tay ra được
て さかだ
手で逆立ち:trồng cây chuối
うちぶせ:nằm sấp

新しい 言葉
ひとみ
瞳 : con ngươi, đồng tử.
くろめ
黒目 :tròng đen
みみ
耳たぶ:dái tai
いんとう
咽 頭:yết hầu
のど

喉:throat
くび
首:neck
のどぽとけ
喉 仏:Adam’s apple

歯:tooth
おくば
奥歯:molar, back teeth
まえば
前歯:front teeth
こめかみ
蟀 谷:temple (of the forehead)
ば しゃしんば
ひれ歯=写真歯:răng giả
けんち:răng khểnh
うなじ
項 :nape, nucha: gáy
ひたい
額 :forehead, brow
まゆげ まゆ
眉毛= 眉:eyebrows
まつげ まつげ
睫 :睫毛:eyelashes
ほお
頬:cheek
えくぼ
靨 :dimple
くちびる
唇 :lip
あご ちたあご
顎: 下 顎:jaw: chin
わき した
脇の 下:(side) armpit
へそ
臍:navel; belly-button: rốn
かかと:heel: gót chân
こし

腰:hit:hông
ウエスト:waist:eo
た こ
胼胝:callus; corn
ちょう はらわた
腸 :guts; bowels; intestines  腸
しょうちょう
小 腸 :ruột non
だいちょう
大 腸 :ruột già

胃:stomach
ほね
骨:bone: xương
ハイ:はい:はいぞう:lung: phổi
すいずう:gân
じんぞう:thận
心臓:心:heart
肝臓:liver
筋肉:muscle: bắp thịt
ママ:ngực
ゴン:gum: lợi
指紋:fingerprint
ぼうはてい:mole: nốt ruồi
いば:wart: mụn cơm
にきび:acne, pimple: mụn
きこう:stoma: lỗ chân lông
ひふ:まだ:skin: da
血管:blood-vessel: huyết quản
みゃく:ミャク:mạch
だいどうみゃく:aorta: động mạch
じょうみゃく:vein, vena: tĩnh mạch
あごひげ:râu
くちひげ:ria mép
そけい:groin: háng
のう:não
した:lưỡi
ち:máu
きかんし:khí quản
すじ:gân
し き うた

四季の歌 Bài hát bốn mùa


はる あい ひと こころきよ ひと
春を 愛する 人は 心 清 き 人
はな ともだち
すみれの 花のようなぼくの 友 達

なつ あい ひと こころづよ ひと
夏を 愛する 人は 心 強 き 人
いわ くだ なみ ちちおや
岩を 砕く 波のようなぼくの 父 親

あき あい ひと こころふか ひと
秋を 愛する 人は 心 深 き 人
あい かた こいびと
愛を 語るハイネのようなぼくの 恋 人
ふゆ あい ひと こころひろ ひと
冬を 愛する 人は 心 広 き 人
ゆき と だいち ははおや
雪を溶かす大地のようなぼくの 母 親

ららら。。。
Người yêu mùa xuân là người có tấm lòng trong trắng.
Bạn của tôi là người như thế, giống như một loài hoa màu tím.
Người yêu mùa hè là người có trái tim mạnh mẽ.
Bố tôi là người như thế, giống như sóng vỗ vào bờ đá.
Người yêu mùa thu là người có trái tim sâu sắc.
Người yêu tôi là người như thế, giống như nhà thơ Haine chuyên viết về tình
yêu.
Người yêu mùa đông là người có tấm lòng rộng mở.
Mẹ tôi là người như thế, giống như vùng đất lớn đã tan tuyết.
旅行の地点
やま おか かわ なが うみ いなか はやし わん いけ まち みち とお
山、 丘、 川、 流れ、 海、田舎、 林 、 湾 vịnh、 池、 町、 道、 通り、
しま たき どうくつ きょうかいどう てら じんじゃ
島 đảo 滝 、 thác、 洞 窟 động、 教 会 堂 nhà thờ、お 寺、 神 社、
はくぶつかん こっきょう とう でんき
博 物 館、 国 境 viện bảo tàng、 塔 tháp、水力電気のダム đập thủy
つ じんえい しょうにゅうせき
điện、トンネル địa đạo、釣り câu cá、 陣 営 trại、 鍾 乳 石 thạch
みんぞくがく
nhũ、虹 cầu vồng、スキーグラス trượt cỏ、 民 族 学 dân tộc học、
かくめい ぐんじ れきし びじゅつかん えいがかん
革 命 cách mạng、軍事 quân sự、歴史 lịch sử、 美 術 館、映画館、
うんどうかん もくてき ひがえ ないよう
運 動 館 sân vận động、 目 的 mục đích、日帰り daytrip、 内 容 nội
よけん けいかく よてい せいぶん
dung、予見 dự kiến、 計 画 kế hoạch、予定 dự định 成 分、thành phần、
にちじ しゅっぱつ き も もの さんかひ
日時 daytime、 出 発 xuất phát、帰 trở về、持ち 物、参加費 phí tham
ひよう すじみち けいさん
gia、費用 nội dung、 筋 道 method、 計 算 する tính toán, ước lượng、
し はいのう
知らせる thông báo、バーベキュー、キャンプファイヤー 背 嚢 、ナ
ざつふくろ
ップザック knapsack balô、 雑嚢 duffel bag túi vải đựng đồ cắm trại、
サンダル dép lê、ティーシャツ áo phông

You might also like