You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN

Hội đồng tuyển sinh chương trình Cử nhân QT, ngành QTKD , khóa 4, kỳ tuyển sinh mùa xuân 1/2009

KẾT QUẢ TUYỂN SINH


Điểm
Điểm thi Điểm Bài Điểm Điểm Tổng
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Lớp lớp 12 ĐH/CĐ KTTH luận PV tiếng Anh điểm
1 4559 Vũ Thùy An 26/05/1991 12 7.9 0.0 16.2 Đạt 14.0 57.5 64.60
2 4045 Vũ Quang Anh 15/06/1990 TN 8.3 14.5 0.0 Đạt 17.0 CC Level1 68.10
3 4104 Trần Tuấn Anh 24/02/1989 TN 6.1 14.5 10.5 Đạt 17.0 32.5 63.70
4 4315 Nguyễn Thị Lan Anh 07/05/1989 TN 6.8 0.0 15.3 Đạt 12.0 33.0 57.55
5 4433 Lê Tuấn Anh 02/02/1991 TN 7.0 0.0 14.3 Đạt 16.0 55.0 63.45
6 4484 Nguyễn Hồng Anh 17/02/1991 12 7.9 0.0 15.3 Đạt 13.0 67.0 61.50
7 4488 Nguyễn Tùng Anh 30/10/1991 12 8.4 0.0 20.5 Đạt 15.5 79.0 74.68
8 4502 Lê Phương Anh 06/10/1991 12 8.5 0.0 19.0 Đạt 14.0 69.5 70.00
9 4514 Nguyễn Trung Anh 21/05/1991 12 8.4 0.0 17.3 Đạt 16.0 75.0 70.75
10 4528 Lê Ngọc Quang Anh 28/08/1991 12 7.7 0.0 20.7 Đạt 15.0 82.0 72.70
11 4536 Tạ Châm Anh 29/10/1987 TN 8.2 0.0 17.3 Đạt 16.5 78.0 71.23
12 4553 Dương Tuấn Anh 13/07/1991 12 8.6 0.0 19.5 Đạt 16.0 74.5 74.45
13 4069 Đinh Đức Bình 10/05/1989 TN 7.5 0.0 14.0 Đạt 15.5 51.5 63.13
14 4549 Dương Thế Bình 18/10/1991 12 7.9 0.0 19.0 Đạt 17.0 61.0 74.05
15 4521 Trần Diễm Bảo Châu 04/03/1991 12 8.7 0.0 20.8 Đạt 18.0 79.5 80.10
16 4477 Đỗ Mai Chi 24/11/1991 12 8.0 0.0 16.5 Đạt 16.5 58.5 69.63
17 4499 Nguyễn Thị Mai Chi 23/06/1990 TN 7.9 13.5 13.7 Đạt 12.0 24.0 57.35
18 4551 Nguyễn Quỳnh Chi 23/11/1991 12 7.7 0.0 16.7 Đạt 17.0 74.5 70.20
19 4564 Nguyễn Hùng Chí 12/03/1991 12 8.9 0.0 17.3 Đạt 13.0 51.0 66.50
20 4552 Nguyễn Văn Chiến 06/06/1991 12 7.4 0.0 15.5 Đạt 18.0 17.5 69.55
21 4520 Vũ Cao Cường 29/03/1991 12 7.5 0.0 16.7 Đạt 8.5 32.5 54.93
22 4285 Dương Thị Anh Đào 08/07/1990 TN 6.5 0.0 14.8 Đạt 16.0 58.0 63.20
23 4554 Nguyễn Tiến Đạt 21/08/1991 12 6.8 0.0 14.8 Đạt 14.0 47.5 60.30
24 4558 Doãn Thị Diện 20/08/1989 TN 8.0 17.0 16.3 Đạt 17.0 42.0 71.25
25 4201 Phan Thị Quỳnh Diệp 05/11/1990 TN 6.6 0.0 16.5 Đạt 13.0 CC Level1 60.70
26 4459 Đinh Việt Đức 11/09/1990 TN 6.2 7.0 16.2 Đạt 15.5 CC Level1 63.83
27 4476 Nghiêm Minh Đức 07/07/1991 12 6.3 0.0 15.8 Đạt 18.0 64.5 67.80
28 4503 Phương Minh Đức 29/03/1991 TN 7.3 16.8 15.7 Đạt 9.0 47.5 55.48
29 4547 Phạm Văn Đức 03/01/1991 12 7.9 0.0 20.8 Đạt 14.5 36.0 72.38
30 4532 Hoàng Phương Dung 20/08/1991 12 8.3 0.0 20.0 Đạt 15.0 67.5 72.85
31 4081 Vũ Thuỳ Dương 01/11/1990 TN 6.7 12.5 15.2 Đạt 0.0 0.0 36.20
32 4332 Nhâm Ngọc Đại Dương 09/08/1990 TN 7.1 0.0 17.0 Đạt 14.0 CC Level1 64.20
33 4506 Nguyễn Mạnh Thái Dương 13/01/1992 12 8.3 0.0 18.0 Đạt 16.0 85.5 71.60
34 4267 Trần Thị Trà Giang 28/07/1990 TN 7.0 16.5 0.0 Đạt 0.0 0.0 38.75
35 4505 Đinh Huy Giang 20/01/1991 12 8.2 0.0 15.8 Đạt 10.5 14.0 58.48
36 4573 Nguyễn Thị Hương Giang 15/05/1990 TN 7.1 10.5 16.3 Đạt 13.0 34.0 61.40
37 4489 Trần Thanh Hà 01/11/1991 12 8.6 0.0 22.2 Đạt 16.0 83.0 78.50
38 4498 Lê Ngọc Hà 13/12/1991 12 8.3 0.0 20.8 Đạt 16.5 77.5 76.68
39 4501 Nguyễn Thu Hà 07/11/1991 12 9.5 0.0 23.2 Đạt 18.0 74.0 85.30
40 4535 Lê Thanh Hà 01/01/1991 TN 6.9 0.0 13.7 Đạt 16.5 30.5 63.23
41 4480 Phạm Ngọc Hải 04/06/1990 TN 8.3 17.0 0.0 Đạt 16.0 49.0 70.10

KQ TS.xls3
Điểm
Điểm thi Điểm Bài Điểm Điểm Tổng
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Lớp lớp 12 ĐH/CĐ KTTH luận PV tiếng Anh điểm
42 4047 Mã Thị Thu Hằng 19/04/1990 TN 7.4 8.5 14.3 Đạt 16.0 CC Level1 64.25
43 4270 Dương Thu Hằng 11/09/1990 TN 7.3 0.0 18.5 Đạt 14.0 CC Level1 66.85
44 4490 Chu Minh Hằng 08/06/1990 TN 7.8 14.0 0.0 Đạt 15.5 60.0 63.73
45 4512 Cao Thu Hiền 08/06/1990 TN 6.5 0.0 18.7 Đạt 13.0 41.5 63.80
46 4479 Phạm Ngọc Hoa 04/06/1990 TN 8.3 17.0 0.0 Đạt 15.0 54.5 68.35
47 4065 Nguyễn Minh Hoàng 10/11/1990 TN 6.6 0.0 17.0 Đạt 17.0 CC Level1 68.45
48 4510 Lê Mỹ Hoàng 19/04/1990 TN 7.6 21.0 0.0 Đạt 18.5 77.5 79.08
49 4544 Phạm Sơn Hoàng 01/05/1991 12 7.6 0.0 18.3 Đạt 15.5 59.5 69.78
50 4186 Hà Thiên Hương 06/01/1991 TN 7.7 14.5 15.3 Đạt 16.0 CC Level1 66.35
51 4196 Phạm Công Huy 08/09/1990 TN 7.7 13.0 16.8 Đạt 12.0 55.0 61.60
52 4473 Đặng Khánh Huy 25/08/1991 12 9.0 0.0 17.0 Đạt 16.0 63.5 71.50
53 4474 Trần Đức Huy 21/09/1991 12 6.5 0.0 14.5 Đạt 15.0 42.5 61.00
54 4145 Nguyễn Thu Huyền 18/07/1990 TN 7.5 14.0 15.5 Đạt 15.0 CC Level1 64.50
55 4555 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/04/1991 12 8.5 0.0 20.8 Đạt 15.0 62.0 74.45
56 4574 Nguyễn Giang Khánh Huyền 16/12/1991 12 8.0 0.0 17.0 Đạt 16.5 57.0 70.38
57 4040 Trần Thị Hoàng Lan 11/02/1988 TN 6.3 0.0 15.2 Đạt 10.0 20.0 52.90
58 4543 Nguyễn Dũng Lê 01/04/1986 TN 6.4 16.5 13.5 Đạt 17.5 42.5 68.18
59 4149 Trương Thị Thuỳ Linh 22/12/1990 TN 6.2 0.0 17.0 Đạt 14.5 CC Level1 63.28
60 4191 Phạm Thuỳ Linh 25/04/1990 TN 8.0 9.5 18.2 Đạt 14.0 39.0 67.80
61 4335 Nguyễn Duy Linh 24/01/1988 TN 8.2 0.0 19.5 Đạt 12.0 CC Level1 66.65
62 4385 Nguyễn Duy Linh 15/03/1989 TN 7.3 15.5 16.5 Đạt 14.0 51.0 63.85
63 4475 Nguyễn Thuỳ Linh 15/10/1991 12 6.8 0.0 16.7 Đạt 15.0 62.5 64.90
64 4485 Nguyễn Hải Linh 20/07/1991 12 7.0 0.0 16.3 Đạt 13.5 15.5 62.08
65 4522 Lê Vũ Mỹ Linh 11/04/1991 12 8.8 0.0 22.0 Đạt 17.0 88.5 80.35
66 4530 Đỗ Tú Linh 14/12/1991 12 7.8 0.0 16.2 Đạt 17.0 63.5 69.65
67 4561 Phạm Xuân Lộc 04/11/1987 TN 6.6 0.0 14.2 Đạt 16.5 49.5 63.38
68 4541 Cao Hương Ly 01/11/1991 12 8.1 0.0 24.5 Đạt 16.0 64.0 80.95
69 4179 Ngô Thị Tuyết Mai 10/05/1990 TN 6.6 17.0 15.0 Đạt 12.5 71.0 60.58
70 4537 Phạm Ngọc Mai 02/06/1991 12 8.1 0.0 16.3 Đạt 17.0 59.5 70.40
71 4322 Bùi Tuấn Minh 10/01/1990 TN 6.8 16.5 0.0 Đạt 15.0 57.0 64.60
72 4507 Lê Quang Minh 15/07/1991 12 8.3 0.0 16.5 Đạt 11.0 57.5 60.60
73 4450 Lê Thị Hà My 15/10/1990 TN 8.2 15.5 14.2 Đạt 16.0 CC Level1 67.65
74 4013 Hoàng Ngọc Minh Nghĩa 13/03/1989 TN 6.6 0.0 14.7 Đạt 15.0 37.0 61.50
75 4336 Nguyễn Bích Ngọc 06/02/1990 TN 7.5 16.0 18.0 Đạt 15.0 CC Level1 68.25
76 4454 Nguyễn Bảo Ngọc 13/03/1990 TN 7.0 15.0 15.8 Đạt 15.0 63.5 63.95
77 4481 Phan Bích Ngọc 09/08/1991 12 7.0 0.0 18.5 Đạt 16.0 73.0 69.75
78 4486 Tăng Thị Bích Ngọc 20/07/1991 12 7.9 0.0 16.5 Đạt 15.5 62.5 67.68
79 4525 Trần Minh Ngọc 02/12/1991 12 8.4 0.0 20.5 Đạt 15.0 69.0 73.80
80 4526 Lê Thị Hồng Ngọc 22/12/1991 12 6.3 0.0 19.7 Đạt 14.0 81.5 66.65
81 4546 Dương Thị Bích Ngọc 27/01/1991 12 7.1 0.0 15.5 Đạt 15.5 61.0 64.58
82 4496 Trần Thị Phương Nhung 04/06/1987 TN 6.6 0.0 15.7 Đạt 15.5 EILTS 5.5 63.88
83 4527 Nguyễn Thị Phương Nhung 01/10/1991 12 7.8 0.0 15.7 Đạt 10.0 25.5 56.65
84 4539 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/1992 12 8.1 0.0 15.0 Đạt 17.5 63.5 69.33
85 4560 Phạm Thị Khánh Ninh 19/10/1990 TN 7.5 0.0 15.0 Đạt 10.0 70.5 55.00

KQ TS.xls3
Điểm
Điểm thi Điểm Bài Điểm Điểm Tổng
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Lớp lớp 12 ĐH/CĐ KTTH luận PV tiếng Anh điểm
86 4358 Phạm Đức Phương 28/03/1990 TN 6.8 13.0 17.3 Đạt 13.5 44.5 63.18
87 4517 Nguyễn Thu Phương 14/08/1991 12 7.5 0.0 19.2 Đạt 15.0 77.5 70.05
88 4538 Phạm Thị Thu Phương 17/12/1991 12 8.9 0.0 23.0 Đạt 16.5 85.0 81.18
89 4548 Nguyễn Minh Phương 26/05/1991 12 7.0 0.0 14.8 Đạt 15.5 26.0 63.33
90 4563 Bùi Thị Thu Phương 15/10/1990 TN 7.7 20.0 0.0 Đạt 0.0 22.0 45.40
91 4518 Nguyễn Minh Quân 16/08/1991 12 7.4 0.0 16.2 Đạt 16.0 66.0 67.10
92 4571 Nguyễn Thái Sơn 05/02/1991 12 8.4 0.0 15.0 Đạt 14.0 66.0 63.80
93 4038 Phạm Phương Thanh 21/08/1990 TN 8.1 0.0 15.8 Đạt 15.0 CC Level1 66.15
94 4542 Nguyễn Linh Thảo 03/09/1991 12 8.4 0.0 17.5 Đạt 15.0 68.5 69.30
95 4106 Trần Như Thế 02/10/1990 TN 8.1 0.0 18.3 Đạt 16.0 CC Level1 71.65
96 4478 Nguyễn Hương Thu 06/03/1991 12 7.5 0.0 16.3 Đạt 15.0 55.5 65.70
97 4482 Tào Thị Hoài Thu 20/09/1991 12 9.0 0.0 20.8 Đạt 17.0 76.5 78.95
98 4508 Nguyễn Hà Thu 05/08/1988 TN 6.2 0.0 15.0 Đạt 13.0 31.0 57.65
99 4483 Nguyễn Anh Thư 10/10/1990 TN 6.3 9.5 15.3 Đạt 16.0 26.0 63.55
100 4509 Tống Thị Quỳnh Tiên 09/08/1991 12 8.5 0.0 17.2 Đạt 16.5 77.5 71.68
101 4533 Hồ Thuỷ Tiên 05/06/1991 12 7.6 0.0 16.0 Đạt 15.0 46.0 65.45
102 4511 Đặng Đức Toàn 21/01/1992 12 6.7 0.0 20.3 Đạt 15.0 68.0 70.10
103 4018 Phạm Thị Trang 03/09/1990 TN 7.3 14.5 13.7 Đạt 17.0 CC Level1 66.10
104 4132 Nguyễn Thị Hồng Trang 07/01/1990 TN 8.5 15.0 14.7 Đạt 16.0 CC Level1 67.50
105 4453 Nguyễn Huyền Trang 16/04/1990 TN 7.1 14.5 13.0 Đạt 16.0 50.5 63.95
106 4472 Lê Thu Trang 12/06/1990 TN 7.4 0.0 15.8 Đạt 14.0 45.0 63.00
107 4487 Nguyễn Minh Trang 15/03/1991 12 8.6 0.0 18.5 Đạt 16.0 61.0 72.95
108 4492 Nguyễn Thu Trang 02/01/1992 12 7.7 0.0 17.8 Đạt 13.5 62.5 65.73
109 4513 Vũ Thu Trang 30/07/1991 12 6.4 0.0 15.2 Đạt 10.0 36.0 53.10
110 4534 Đỗ Huyền Trang 28/02/1990 TN 7.0 0.0 13.7 Đạt 16.5 71.0 63.43
111 4556 Lê Thị Quỳnh Trang 27/06/1991 12 8.0 0.0 19.8 Đạt 16.0 62.0 73.70
112 4471 Vũ Việt Trung 05/12/1991 12 7.1 0.0 17.3 Đạt 15.0 17.0 66.40
113 4550 Bùi Tuấn Trung 16/10/1991 12 8.1 0.0 19.0 Đạt 17.5 76.5 75.33
114 4470 Mai Xuân Trường 19/12/1990 TN 7.4 14.5 14.0 Đạt 15.5 29.0 63.68
115 4337 Trương Nhật Tú 27/10/1990 TN 6.7 11.0 15.2 Đạt 15.5 33.0 63.33
116 4504 Nguyễn Tuấn Tú 25/10/1984 TN 7.3 0.0 17.5 Đạt 15.0 27.5 67.10
117 4150 Nguyễn Văn Tuấn 23/05/1988 TN 7.0 0.0 14.2 Đạt 12.0 CC Level1 56.30
118 4219 Lê Anh Tùng 16/06/1990 TN 6.3 16.0 0.0 Đạt 15.5 CC Level1 63.73
119 4567 Hoàng Tố Uyên 26/07/1991 12 8.5 0.0 16.8 Đạt 16.0 72.0 70.20
120 4103 Phan Thị Cẩm Vân 20/06/1990 TN 8.0 14.5 15.3 Đạt 18.0 CC Level1 70.45
121 4519 Lê Bích Vân 27/01/1992 12 8.2 0.0 20.5 Đạt 12.5 72.0 69.03
122 4545 Mai Thị Lan Vân 26/11/1991 12 8.5 0.0 17.0 Đạt 17.5 64.0 73.13
123 4531 Nguyễn Huy Vũ 06/11/1990 12 7.2 0.0 17.2 Đạt 13.0 18.0 62.95

Hà Nội, ngày tháng năm 2009

Thư ký hội đồng Thường trực hội đồng Chủ tịch Hội đồng

KQ TS.xls3

You might also like