Professional Documents
Culture Documents
Hội đồng tuyển sinh chương trình Cử nhân QT, ngành QTKD , khóa 4, kỳ tuyển sinh mùa xuân 1/2009
KQ TS.xls3
Điểm
Điểm thi Điểm Bài Điểm Điểm Tổng
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Lớp lớp 12 ĐH/CĐ KTTH luận PV tiếng Anh điểm
42 4047 Mã Thị Thu Hằng 19/04/1990 TN 7.4 8.5 14.3 Đạt 16.0 CC Level1 64.25
43 4270 Dương Thu Hằng 11/09/1990 TN 7.3 0.0 18.5 Đạt 14.0 CC Level1 66.85
44 4490 Chu Minh Hằng 08/06/1990 TN 7.8 14.0 0.0 Đạt 15.5 60.0 63.73
45 4512 Cao Thu Hiền 08/06/1990 TN 6.5 0.0 18.7 Đạt 13.0 41.5 63.80
46 4479 Phạm Ngọc Hoa 04/06/1990 TN 8.3 17.0 0.0 Đạt 15.0 54.5 68.35
47 4065 Nguyễn Minh Hoàng 10/11/1990 TN 6.6 0.0 17.0 Đạt 17.0 CC Level1 68.45
48 4510 Lê Mỹ Hoàng 19/04/1990 TN 7.6 21.0 0.0 Đạt 18.5 77.5 79.08
49 4544 Phạm Sơn Hoàng 01/05/1991 12 7.6 0.0 18.3 Đạt 15.5 59.5 69.78
50 4186 Hà Thiên Hương 06/01/1991 TN 7.7 14.5 15.3 Đạt 16.0 CC Level1 66.35
51 4196 Phạm Công Huy 08/09/1990 TN 7.7 13.0 16.8 Đạt 12.0 55.0 61.60
52 4473 Đặng Khánh Huy 25/08/1991 12 9.0 0.0 17.0 Đạt 16.0 63.5 71.50
53 4474 Trần Đức Huy 21/09/1991 12 6.5 0.0 14.5 Đạt 15.0 42.5 61.00
54 4145 Nguyễn Thu Huyền 18/07/1990 TN 7.5 14.0 15.5 Đạt 15.0 CC Level1 64.50
55 4555 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/04/1991 12 8.5 0.0 20.8 Đạt 15.0 62.0 74.45
56 4574 Nguyễn Giang Khánh Huyền 16/12/1991 12 8.0 0.0 17.0 Đạt 16.5 57.0 70.38
57 4040 Trần Thị Hoàng Lan 11/02/1988 TN 6.3 0.0 15.2 Đạt 10.0 20.0 52.90
58 4543 Nguyễn Dũng Lê 01/04/1986 TN 6.4 16.5 13.5 Đạt 17.5 42.5 68.18
59 4149 Trương Thị Thuỳ Linh 22/12/1990 TN 6.2 0.0 17.0 Đạt 14.5 CC Level1 63.28
60 4191 Phạm Thuỳ Linh 25/04/1990 TN 8.0 9.5 18.2 Đạt 14.0 39.0 67.80
61 4335 Nguyễn Duy Linh 24/01/1988 TN 8.2 0.0 19.5 Đạt 12.0 CC Level1 66.65
62 4385 Nguyễn Duy Linh 15/03/1989 TN 7.3 15.5 16.5 Đạt 14.0 51.0 63.85
63 4475 Nguyễn Thuỳ Linh 15/10/1991 12 6.8 0.0 16.7 Đạt 15.0 62.5 64.90
64 4485 Nguyễn Hải Linh 20/07/1991 12 7.0 0.0 16.3 Đạt 13.5 15.5 62.08
65 4522 Lê Vũ Mỹ Linh 11/04/1991 12 8.8 0.0 22.0 Đạt 17.0 88.5 80.35
66 4530 Đỗ Tú Linh 14/12/1991 12 7.8 0.0 16.2 Đạt 17.0 63.5 69.65
67 4561 Phạm Xuân Lộc 04/11/1987 TN 6.6 0.0 14.2 Đạt 16.5 49.5 63.38
68 4541 Cao Hương Ly 01/11/1991 12 8.1 0.0 24.5 Đạt 16.0 64.0 80.95
69 4179 Ngô Thị Tuyết Mai 10/05/1990 TN 6.6 17.0 15.0 Đạt 12.5 71.0 60.58
70 4537 Phạm Ngọc Mai 02/06/1991 12 8.1 0.0 16.3 Đạt 17.0 59.5 70.40
71 4322 Bùi Tuấn Minh 10/01/1990 TN 6.8 16.5 0.0 Đạt 15.0 57.0 64.60
72 4507 Lê Quang Minh 15/07/1991 12 8.3 0.0 16.5 Đạt 11.0 57.5 60.60
73 4450 Lê Thị Hà My 15/10/1990 TN 8.2 15.5 14.2 Đạt 16.0 CC Level1 67.65
74 4013 Hoàng Ngọc Minh Nghĩa 13/03/1989 TN 6.6 0.0 14.7 Đạt 15.0 37.0 61.50
75 4336 Nguyễn Bích Ngọc 06/02/1990 TN 7.5 16.0 18.0 Đạt 15.0 CC Level1 68.25
76 4454 Nguyễn Bảo Ngọc 13/03/1990 TN 7.0 15.0 15.8 Đạt 15.0 63.5 63.95
77 4481 Phan Bích Ngọc 09/08/1991 12 7.0 0.0 18.5 Đạt 16.0 73.0 69.75
78 4486 Tăng Thị Bích Ngọc 20/07/1991 12 7.9 0.0 16.5 Đạt 15.5 62.5 67.68
79 4525 Trần Minh Ngọc 02/12/1991 12 8.4 0.0 20.5 Đạt 15.0 69.0 73.80
80 4526 Lê Thị Hồng Ngọc 22/12/1991 12 6.3 0.0 19.7 Đạt 14.0 81.5 66.65
81 4546 Dương Thị Bích Ngọc 27/01/1991 12 7.1 0.0 15.5 Đạt 15.5 61.0 64.58
82 4496 Trần Thị Phương Nhung 04/06/1987 TN 6.6 0.0 15.7 Đạt 15.5 EILTS 5.5 63.88
83 4527 Nguyễn Thị Phương Nhung 01/10/1991 12 7.8 0.0 15.7 Đạt 10.0 25.5 56.65
84 4539 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/1992 12 8.1 0.0 15.0 Đạt 17.5 63.5 69.33
85 4560 Phạm Thị Khánh Ninh 19/10/1990 TN 7.5 0.0 15.0 Đạt 10.0 70.5 55.00
KQ TS.xls3
Điểm
Điểm thi Điểm Bài Điểm Điểm Tổng
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Lớp lớp 12 ĐH/CĐ KTTH luận PV tiếng Anh điểm
86 4358 Phạm Đức Phương 28/03/1990 TN 6.8 13.0 17.3 Đạt 13.5 44.5 63.18
87 4517 Nguyễn Thu Phương 14/08/1991 12 7.5 0.0 19.2 Đạt 15.0 77.5 70.05
88 4538 Phạm Thị Thu Phương 17/12/1991 12 8.9 0.0 23.0 Đạt 16.5 85.0 81.18
89 4548 Nguyễn Minh Phương 26/05/1991 12 7.0 0.0 14.8 Đạt 15.5 26.0 63.33
90 4563 Bùi Thị Thu Phương 15/10/1990 TN 7.7 20.0 0.0 Đạt 0.0 22.0 45.40
91 4518 Nguyễn Minh Quân 16/08/1991 12 7.4 0.0 16.2 Đạt 16.0 66.0 67.10
92 4571 Nguyễn Thái Sơn 05/02/1991 12 8.4 0.0 15.0 Đạt 14.0 66.0 63.80
93 4038 Phạm Phương Thanh 21/08/1990 TN 8.1 0.0 15.8 Đạt 15.0 CC Level1 66.15
94 4542 Nguyễn Linh Thảo 03/09/1991 12 8.4 0.0 17.5 Đạt 15.0 68.5 69.30
95 4106 Trần Như Thế 02/10/1990 TN 8.1 0.0 18.3 Đạt 16.0 CC Level1 71.65
96 4478 Nguyễn Hương Thu 06/03/1991 12 7.5 0.0 16.3 Đạt 15.0 55.5 65.70
97 4482 Tào Thị Hoài Thu 20/09/1991 12 9.0 0.0 20.8 Đạt 17.0 76.5 78.95
98 4508 Nguyễn Hà Thu 05/08/1988 TN 6.2 0.0 15.0 Đạt 13.0 31.0 57.65
99 4483 Nguyễn Anh Thư 10/10/1990 TN 6.3 9.5 15.3 Đạt 16.0 26.0 63.55
100 4509 Tống Thị Quỳnh Tiên 09/08/1991 12 8.5 0.0 17.2 Đạt 16.5 77.5 71.68
101 4533 Hồ Thuỷ Tiên 05/06/1991 12 7.6 0.0 16.0 Đạt 15.0 46.0 65.45
102 4511 Đặng Đức Toàn 21/01/1992 12 6.7 0.0 20.3 Đạt 15.0 68.0 70.10
103 4018 Phạm Thị Trang 03/09/1990 TN 7.3 14.5 13.7 Đạt 17.0 CC Level1 66.10
104 4132 Nguyễn Thị Hồng Trang 07/01/1990 TN 8.5 15.0 14.7 Đạt 16.0 CC Level1 67.50
105 4453 Nguyễn Huyền Trang 16/04/1990 TN 7.1 14.5 13.0 Đạt 16.0 50.5 63.95
106 4472 Lê Thu Trang 12/06/1990 TN 7.4 0.0 15.8 Đạt 14.0 45.0 63.00
107 4487 Nguyễn Minh Trang 15/03/1991 12 8.6 0.0 18.5 Đạt 16.0 61.0 72.95
108 4492 Nguyễn Thu Trang 02/01/1992 12 7.7 0.0 17.8 Đạt 13.5 62.5 65.73
109 4513 Vũ Thu Trang 30/07/1991 12 6.4 0.0 15.2 Đạt 10.0 36.0 53.10
110 4534 Đỗ Huyền Trang 28/02/1990 TN 7.0 0.0 13.7 Đạt 16.5 71.0 63.43
111 4556 Lê Thị Quỳnh Trang 27/06/1991 12 8.0 0.0 19.8 Đạt 16.0 62.0 73.70
112 4471 Vũ Việt Trung 05/12/1991 12 7.1 0.0 17.3 Đạt 15.0 17.0 66.40
113 4550 Bùi Tuấn Trung 16/10/1991 12 8.1 0.0 19.0 Đạt 17.5 76.5 75.33
114 4470 Mai Xuân Trường 19/12/1990 TN 7.4 14.5 14.0 Đạt 15.5 29.0 63.68
115 4337 Trương Nhật Tú 27/10/1990 TN 6.7 11.0 15.2 Đạt 15.5 33.0 63.33
116 4504 Nguyễn Tuấn Tú 25/10/1984 TN 7.3 0.0 17.5 Đạt 15.0 27.5 67.10
117 4150 Nguyễn Văn Tuấn 23/05/1988 TN 7.0 0.0 14.2 Đạt 12.0 CC Level1 56.30
118 4219 Lê Anh Tùng 16/06/1990 TN 6.3 16.0 0.0 Đạt 15.5 CC Level1 63.73
119 4567 Hoàng Tố Uyên 26/07/1991 12 8.5 0.0 16.8 Đạt 16.0 72.0 70.20
120 4103 Phan Thị Cẩm Vân 20/06/1990 TN 8.0 14.5 15.3 Đạt 18.0 CC Level1 70.45
121 4519 Lê Bích Vân 27/01/1992 12 8.2 0.0 20.5 Đạt 12.5 72.0 69.03
122 4545 Mai Thị Lan Vân 26/11/1991 12 8.5 0.0 17.0 Đạt 17.5 64.0 73.13
123 4531 Nguyễn Huy Vũ 06/11/1990 12 7.2 0.0 17.2 Đạt 13.0 18.0 62.95
Thư ký hội đồng Thường trực hội đồng Chủ tịch Hội đồng
KQ TS.xls3