Professional Documents
Culture Documents
Bµi 1:
LËp mét b¶ng tÝnh cã d¹ng sau:
XÝ nghiÖp X
b¸o c¸o s¶n lîng 6 th¸ng ®Çu n¨m
STT Tªn s¶n phÈm Th 1 Th 2 Th 3 Tæng quý I Th 4 Th 5
0..
9
8
7
6
5
§TB
4 z
3
2
1
0
Thanh Ph¬ng Hïng Anh Mi
SV
4
3
2
1
0
Thanh Ph¬ng Hïng Anh Mi
SV
: §Ëu ThÞ Ngäc - KT2C
SV
§TB
Anh Minh
Anh Minh
Bµi 3:
LËp b¶ng qu¶n lý c¸n bé gåm c¸c th«ng tin sau:
(Ghi chó: V. Phßng: V¨n phßng, P. Xëng: Ph©n Xëng, G§: Gi¸m ®èc, Q§:
TP: Trëng Phßng, CV: Chuyªn viªn)
c¸c c¸n bé
L¬ng
CB
STT Tên hàng Đối tượng Đơn giá($) Số lượng Thuế NK($) Phí VC($)
1 A1 1 3000 200 3000 600
2 A2 2 2000 100 1400 600
3 A3 1 5000 150 5000 1000
4 B3 3 2500 400 1000 250
5 B5 4 3700 350 0 370
6 A4 2 2000 250 1400 400
7 B1 3 3500 120 1400 700
8 A5 1 5000 230 5000 1000
9 Tiền lãi của mặt hàng thuộc đối tượng 1
10 Tiền lãi của mặt hàng thuộc đối tượng 2
11 Thông kê mặt hàng tiền lãi >=170000$
BẢNG QUY ĐỊNH THUẾ
350000
300000
250000
200000
150000
100000
250000
200000
150000
100000
50000
0
A1 A2 A3 B3 B5 A4 B1 A
Mặt hàng
Lãi suất: 12%
Đơn giá vốn($) Đơn giá bán($) LãLãi ($)
6600 7392 158400
4000 4480 48000
11000 12320 198000
3750 4200 180000
4070 4558 170800
3800 4256 114000
5600 6272 80640
11000 12320 303600
660000
162000
4
Lãi ($)
Lãi ($)
A4 B1 A5
Bài 5:
Hãy lập bảng tính sau:
160000
140000
120000
100000
80000
Tiền trả
60000
40000
20000
120000
100000
80000
Tiền trả
60000
40000
20000
0
5ac 5ac ad ae ad 2ae 1ae
0 0 02 01 04 0 0 05
a0 a0 b0 c0 b0 c0 c0 c0
Các hộ
G 1/2001
Đ Mức Đơn giá Ghi chú Tiền trả
80 400 vđm 72000
80 400 tđm 32000
120 600 vđm 145500
240 800 tđm 96000
120 600 tđm 43200
240 800 tđm 107200
240 800 tđm 66400
240 800 tđm 107200
2
376800
ả giữa các hộ
Tiền trả
Tiền trả
d
2ae 1ae 5ae
0 0 0
c0 c0 c0
Bài 6:
Hãy lập bảng tính sau
XE MÁY - CƯỜNG NGÂN
BẢNG THEO DÕI XE MÁY ĐÃ BÁN
Loại xe Mã số xe Tên khách hàng Ngày bán Đơn giá ($)
MAX XB001 Phạm Lan Anh 12/25/2003 1600
ATTILA XD003 Trần Mai Loan 9/8/2002 2050
DREAM XA002 Lê Tuấn Minh 3/23/2003 1900
VIVA XC004 Lý Hồng Hạnh 4/16/2003 1850
DREAM XA002 Lê Tố Nữ 11/4/2003 1900
MAX XB003 Nguyễn Mai 4/5/2005 1600
VIVA XC004 Bích Liên 7/6/2001 1850
Tổng tiền bán được của xe ATTILA ATTILA
Tổng tiền bán được của xe DREAM DREAM
Tổng tiền bán được của xe MAX MAX
Tổng tiền bán được của xe VIVA VIVA
BẢNG THAM CHIẾU
Mã số xe A B
Loại xe DREAM MAX
Thời gian bảo hành 4 3
Đơn giá ($) 1900 1600
Tiền Đồ thị kinh doanh so sánh tiền bán hàng của từng lo
4500
4142
4000
3520
3500
3000
2500
2255
2000
1500
1000
3000
2500
2255
2000
1500
1000
500
0
ATTILA DREAM MAX
Loại xe
ÕI XE MÁY ĐÃ BÁN
Tổng tiền Tg bảo hành Ghi chú
1760 3 hết hạn
2255 6 hết hạn
2052 4 hết hạn
1998 5 hết hạn
2090 4 hết hạn
1760 3 hết hạn
2035 5 hết hạn
2255
4142
3520
4033
C D
VIVA ATTILA
5 6
1850 2050
4033
3520
MAX VIVA
Loại xe
Bài 7: Hãy lập bảng tính sau:
VIETCOMBANK
BẢNG CÔNG NỢ NGOẠI TỆ CUỐI QUÝ III NĂM
Ngày kết sổ 12/31/2008
Lãi quá hạn / ngày 0.05%
STT Mã khách hàng Tên khách hàng Hạn thanh toán Tiền nợ gốc
1 A1 Công ty A1 9/1/2008 27000
2 C3 Công ty C3 9/1/2008 34000
3 A4 Công ty A4 9/1/2008 20000
4 E3 Công ty E3 8/21/2008 30000
5 C4 Công ty C3 9/20/2008 14000
6 B3 Công ty B3 9/21/2008 500000
7 D2 Công ty D2 10/15/2008 49000
8 D1 Công ty D1 12/31/2008 5000
9 E2 Công ty E2 9/10/2008 6000
10 B2 Công ty B2 8/12/2008 10000
11 A2 Công ty A2 12/31/2008 40000
12 D3 Công ty D3 10/15/2008 5500
13 Tổng cộng
14 Thống kê số khách hàng trả nợ không đúng hạn
15 Thống kê số khách hàng trả nợ đúng hạn
BẢNG QUI ĐỔI TỶ GIÁ
15000
10000
25000
20000
Ngoại tệ Lãi quá hạn Tiền phải trả Qui đổi ra USD
FF 1633.5 28633.5 5113
HKD 2057 36057 1803
USD 1210 21210 21210
FF 1980 31980 5711
USD 714 14714 14714
VND 25250 525250 33
JPI 1886.5 50886.5 38845
USD 0 5000 5000
USD 336 6336 6336
FF 705 10705 1912
HKD 0 40000 2000
HKD 211.75 5711.75 286
35983.75 776483.75 102963
10
2
VND USD
16040 1
300000
200000
900000
800000
700000
600000
500000
400000
Tiền
300000
200000
100000
0
Tổng tiền Tổng tiền Tổng tiền Tổng tiền Tổng tiền Tổ
của Gạo của của Sữa của Cà của Bột củ
Đường fê mỳ
Mặt hàng
O KINH DOANH
Tiền hàng Phụ phí Thuế Cộng tiền
286000 5720 34320 326040
144000 2880 17280 164160
125800 2516 0 128316
133000 2660 0 135660
70400 1408 8448 80256
163800 3276 19656 186732
201600 4032 24192 229824
117600 2352 14112 134064
240500 4810 0 245310
72900 1458 0 74358
159600 3192 19152 181944
92500 1850 11100 105450
64800 1296 7776 73872
304000 6080 36480 346560
80000 1600 0 81600
87450 1749 0 89199
90560 1811.2 10867.2 103238.4
203500 4070 24420 231990
316800 6336 0 323136
752900
540800
125800
581660
454750
498900
90348
17280
0
24979.2
44076
51120
373450
281400
662300
442560
764800
137700
292600
34320
33768
35520
43507.2
53760
7776
19152