You are on page 1of 27

LAS VEGAS SUN HOTEL&CASINO

CONSTRUCTION DPT.
PHIẾU YÊU CẦU VẬT TƯ
Công trình: Las Vegas Sun
Hạng mục: LẮP ĐẶT CÔNG TẮC Ổ CẮM TẦNG 8 - LOẠI SOMER
Ngày: Jan/06/2009
Unit Total
No. Description Unit Mark Model Total
Price Price

Mặt 1 công tắc 1 chiều có đèn LED,


màu trắng Bộ
1 Clipsal M8.01K/01/D1 5 29,000 145,000
One gang 1-way switch with LED, Set
White
Mặt 2 công tắc 1 chiều có đèn LED,
màu xám bạc Bộ
2 Clipsal M8.02K/02/D2 16 44,000 704,000
Two gang 1-way switch with LED, Set
Grey Silver
Mặt 3 công tắc 1 chiều, màu xám
bạc Bộ
3 Clipsal M8.03K/03/D1 6 51,000 306,000
Three gang 1-way switch with LED, Set
Grey Silver
Mặt 4 công tắc 1 chiều, màu xám
bạc Bộ
4 Clipsal 0 -
Four gang 1-way switch with LED, Set
Grey Silver
Mặt 3 công tắc 2 chiều, màu xám
bạc Bộ
5 Clipsal 0 -
Three gang 2-way switch with LED, Set
Grey Silver
Mặt 1 ổ cắm ĐT, màu xám bạc
Bộ
6 One gang 4 pin Telephone Outlet, Clipsal M8.0HZ 5 55,000 275,000
Set
Grey Silver
Mặt 1 ổ cắm Tivi, màu xám bạc Bộ
7 Clipsal M8.0TV 1 46,000 46,000
One gang TV Outlet, Grey Silver Set

Mặt 1 ĐT& 1 Internet, màu xám bạc


Bộ M8.0WP & M9.0-
8 Two gang Telecomunication Outlet, Clipsal 4 93,000 372,000
Set HZ/G
Grey Silver

Mặt 1 Dimer, màu xám bạc


Bộ
9 One gang Dimming switch with LED, Clipsal 0 -
Set
Grey Silver
Mặt 2 Dimer, màu xám bạc
Bộ M8.0MB/3 &
10 Two gang Dimming switch with LED, Clipsal 2 172,000 344,000
Set M9.0-TS/GS
Grey Silver

Ổ cắm điện đa năng, màu xám bạc Bộ


11 Clipsal M8.0133G 78 55,000 4,290,000
Universal Socket Outlet, Grey Silver Set

Ổ cắm điện đa năng loại âm sàn,


màu xám bạc Bộ
12 Clipsal 0 -
Three pin international Floor Socket, Set
Grey Silver
Ổ cắm ĐT&Internet loại âm sàn
Bộ
13 Telephone & Data Floor Socket, Clipsal 0 -
Set
Grey Silver

1/2
Unit Total
No. Description Unit Mark Model Total
Price Price
Khóa điện, màu xám bạc
Bộ
14 Electronic Key Card Swicth, Grey Clipsal 0 -
Set
Silver
Công tắc đôi đèn báo DND/PCU (**),
màu xám bạc
Bộ
15 Twin gang, Message Indicator with II Clipsal 0 -
Set
luminated DND/PCU (**), Symbol,
Grey Silver
Hộp âm sàn dày 65mm cho ổ cắm
Bộ
16 âm sàn. Clipsal 0 -
Set
65mm Wall Box for Floor Socket
Data Floor Socket, Grey Silver Bộ
17 Clipsal 0 -
Ổ cắm Internet âm sàn, màu bạc Set
Chuông Bộ
18 Đài Loan 0 450,000 -
Bell Set
Bộ điều khiển đèn Bộ
19 Đài Loan 0 450,000 -
Control lighting Set
Cái
20 Contactor - 3P-25A LG 4 450,000 1,800,000
EA
Cái
21 Contactor - 3P-40A LG 0 530,000 -
EA
Tổng Cộng
22 8,282,000
Total Price

2/2
KO

3/2
KO

KO

4/2
Đội Xây Lắp Điện Hàng Hải
ĐC :18/9G Đường Phạm Văn Chiêu P 12 Q - G.Vấp
ĐT : 0903765171
Bảng Báo Giá
Công Trình : Las vegas sun CASINO - HOTEL
Hạnh Mục : LẮP ĐẶT CÔNG TẮC Ổ CẮM CLIPSALTẦNG 8
Stt Teân Vaät Tö Ñvt Soá löôïng
Mặt 1 công tắc 1 chiều có đèn LED, màu xám bạc Bộ
1 7
One gang 1-way switch with LED, Grey Silver Set
Mặt 2 công tắc 1 chiều có đèn LED, màu xám bạc Bộ
2 12
Two gang 1-way switch with LED, Grey Silver Set
Mặt 3 công tắc 1 chiều, màu xám bạc Bộ
3 14
Three gang 1-way switch with LED, Grey Silver Set
Mặt 4 công tắc 1 chiều, màu xám bạc Bộ
4 9
Four gang 1-way switch with LED, Grey Silver Set
Mặt 3 công tắc 2 chiều, màu xám bạc Bộ
5 2
Three gang 2-way switch with LED, Grey Silver Set
Mặt 1 ổ cắm ĐT, màu xám bạc Bộ
6 2
One gang 4 pin Telephone Outlet, Grey Silver Set
Mặt 1 ổ cắm Tivi, màu xám bạc Bộ
7 8
One gang TV Outlet, Grey Silver Set
Mặt 1 ĐT& 1 Internet, màu xám bạc Bộ
8 13
Two gang Telecomunication Outlet, Grey Silver Set
Mặt 1 Dimer, màu xám bạc Bộ
9 2
One gang Dimming switch with LED, Grey Silver Set
Mặt 2 Dimer, màu xám bạc Bộ
10 2
Two gang Dimming switch with LED, Grey Silver Set
Ổ cắm điện đa năng, màu xám bạc Bộ
11 74
Universal Socket Outlet, Grey Silver Set
Ổ cắm điện đa năng loại âm sàn, màu xám bạc Bộ
12 20
Three pin international Floor Socket, Grey Silver Set
Ổ cắm ĐT&Internet loại âm sàn Bộ
13 6
Telephone & Data Floor Socket, Grey Silver Set
Khóa điện, màu xám bạc Bộ
14 1
Electronic Key Card Swicth, Grey Silver Set

Công tắc đôi đèn báo DND/PCU (**), màu xám bạc
Bộ
15 Twin gang, Message Indicator with II luminated 1
Set
DND/PCU (**), Symbol, Grey Silver

Hộp âm sàn dày 65mm cho ổ cắm âm sàn. Bộ


16 33
65mm Wall Box for Floor Socket Set
Data Floor Socket, Grey Silver Bộ
17 7
Ổ cắm Internet âm sàn, màu bạc Set
Chuông Bộ
18 1
Bell Set
Bộ điều khiển đèn Bộ
19 0
Control lighting Set
Cái
20 Contactor - 3P-25A 3
EA
Cái
21 Contactor - 3P-40A 3
EA
Tộng Cộng
Chi phí trách nhiệm mua hàng 10%
Chi phí vận chuyển qua cưa khẩu 3%
Tổng Giá Trị
Ngáy 15 tháng 02 năm 2009

Duyệt Xác Nhận


Giá

Giaù Tieàn Thaønh Tieàn Ghi Chuù


185,300 1,297,100 E3031H1 EBGS

308,400 3,700,800 E3032H1 EBGS

410,600 5,748,400 E3033H1 EBGS

532,100 4,788,900 E3034H1 EBGS

431,800 863,600 E3033H2 EBGS

172,800 345,600 E3031RJ GS

230,700 1,845,600 E3031STVM GS

318,500 4,140,500 E3032TD GS

623,000 1,246,000 E3031HD EBGS

1,008,000 2,016,000 E3032HD EBGS

196,200 14,518,800 E3426/10IS GS

746,300 14,926,000 E224(ABE)

857,600 5,145,600 E224TRJ5(ABE)

1,464,000 1,464,000 E3031EKTH GS

1,038,300 1,038,300 E3032HDM GS

89,700 2,960,100 M224DB

902,600 6,318,200 E224RJ5(ABE)


450,000 450,000

450,000 -

450,000 1,350,000

530,000 1,590,000

75,753,500
7,575,350
2,272,605
85,601,455
m 2009

Người Báo Giá


LAS VEGAS SUN HOTEL&CASINO
CONSTRUCTION DPT.
PHIẾU YÊU CẦU VẬT TƯ
Công trình: Las Vegas Sun
Hạng mục: LẮP ĐẶT CÔNG TẮC Ổ CẮM TẦNG 8 - LOẠI CLIPSAL
Ngày: Jan/06/2009
Unit Total
No. Description Unit Mark Model Total
Price Price

Mặt 1 công tắc 1 chiều có đèn LED,


màu xám bạc Bộ
1
One gang 1-way switch with LED, Set
Clipsal E3031H1 EBGS 7 185,300 1,297,100
Grey Silver
Mặt 2 công tắc 1 chiều có đèn LED,
màu xám bạc Bộ
2
Two gang 1-way switch with LED, Set
Clipsal E3032H1 EBGS 12 308,400 3,700,800
Grey Silver
Mặt 3 công tắc 1 chiều, màu xám
bạc Bộ
3
Three gang 1-way switch with LED, Set
Clipsal E3033H1 EBGS 14 410,600 5,748,400
Grey Silver
Mặt 4 công tắc 1 chiều, màu xám
bạc Bộ
4
Four gang 1-way switch with LED, Set
Clipsal E3034H1 EBGS 9 532,100 4,788,900
Grey Silver
Mặt 3 công tắc 2 chiều, màu xám
bạc Bộ
5
Three gang 2-way switch with LED, Set
Clipsal E3033H2 EBGS 2 431,800 863,600
Grey Silver
Mặt 1 ổ cắm ĐT, màu xám bạc
Bộ
6 One gang 4 pin Telephone Outlet,
Set
Clipsal E3031RJ GS 2 172,800 345,600
Grey Silver
Mặt 1 ổ cắm Tivi, màu xám bạc Bộ
7
One gang TV Outlet, Grey Silver Set
Clipsal E3031STVM GS 8 230,700 1,845,600

Mặt 1 ĐT& 1 Internet, màu xám bạc


Bộ
8 Two gang Telecomunication Outlet,
Set
Clipsal E3032TD GS 13 318,500 4,140,500
Grey Silver

Mặt 1 Dimer, màu xám bạc


Bộ
9 One gang Dimming switch with LED,
Set
Clipsal E3031HD EBGS 2 623,000 1,246,000
Grey Silver
Mặt 2 Dimer, màu xám bạc
Bộ
10 Two gang Dimming switch with LED,
Set
Clipsal E3032HD EBGS 2 1,008,000 2,016,000
Grey Silver

Ổ cắm điện đa năng, màu xám bạc Bộ


11
Universal Socket Outlet, Grey Silver Set
Clipsal E3426/10IS GS 74 196,200 14,518,800

Ổ cắm điện đa năng loại âm sàn,


màu xám bạc Bộ
12
Three pin international Floor Socket, Set
Clipsal E224(ABE) 20 746,300 14,926,000
Grey Silver
Ổ cắm ĐT&Internet loại âm sàn
Bộ
13 Telephone & Data Floor Socket,
Set
Clipsal E224TRJ5(ABE) 6 857,600 5,145,600
Grey Silver

9/2
Unit Total
No. Description Unit Mark Model Total
Price Price

Khóa điện, màu xám bạc


Bộ
14 Electronic Key Card Swicth, Grey
Set
Clipsal E3031EKTH GS 1 1,464,000 1,464,000
Silver
Công tắc đôi đèn báo DND/PCU (**),
màu xám bạc
Bộ
15 Twin gang, Message Indicator with II
Set
Clipsal E3032HDM GS 1 1,038,300 1,038,300
luminated DND/PCU (**), Symbol,
Grey Silver
Hộp âm sàn dày 65mm cho ổ cắm
Bộ
16 âm sàn.
Set
Clipsal M224DB 33 89,700 2,960,100
65mm Wall Box for Floor Socket
Data Floor Socket, Grey Silver Bộ
17
Ổ cắm Internet âm sàn, màu bạc Set
Clipsal E224RJ5(ABE) 7 902,600 6,318,200
Chuông Bộ
18
Bell Set
Đài Loan 1 450,000 450,000
Bộ điều khiển đèn Bộ
19
Control lighting Set
Đài Loan 0 450,000 -
Cái
20 Contactor - 3P-25A
EA
LG 3 450,000 1,350,000
Cái
21 Contactor - 3P-40A
EA
LG 3 530,000 1,590,000

Tổng Cộng
22 75,753,500
Total Price

10/2
LAS VEGAS SUN HOTEL&CASINO
CONSTRUCTION DPT.
BẢNG DỰ TOÁN QUẠT HÚT GIÓ TRẦN LẦU 8
Cambodia, …19……/…02……/2009

STT Diễn Giải Đơn Vị Số Lượng Đơn Giá Thành Tiền


No. Description Unit Quantity Unit Price Total Price
Quạt hút âm trần nối ống gió - Asia Bộ
1 11 244,500 2,689,500
Ventilation Fan Set
Model: V101A
Điện áp: 1P/220V/50Hz
Công suất: 35 W
Power: 35 W
Lưu lượng gió: 20m3/ph
Air flow: 20m3/min
Quạt hút âm trần nối ống gió - Nedfon Bộ
2 43 689,700 29,657,100
Ventilation Fan Set
Model: BPT14-23-BH
Điện áp: 1P/220V/50Hz
Công suất: 39 W
Power: 39 W
Lưu lượng gió: 3.0 m3/ph
Air flow: 3.0 m3/min
Ống mềm không bọc cách nhiệt
3 Flexible pipe 1,389,300
- D 150 mm m 10 21,450 214,500
- D 100 mm m 60 19,580 1,174,800
Tổng giá trị
4 33,735,900
Total Price
LAS VEGAS SUN HOTEL&CASINO
CONSTRUCTION DPT.
BẢNG KIỂM TRA ĐIỆN
Cambodia, …………/…………/2009

STT KHU VỰC MCCB I (A) Ghi Chú

1 Lầu 3
2 Lầu 4
3 Lầu 5
4 Lầu 6
5 Lầu 7
6 Tầng Mái
7 Tổng Cộng
LAS VEGAS SUN HOTEL&CASINO
CONSTRUCTION DPT.
BẢNG TÍNH TẢI ĐIỆN LẦU 8
Cambodia, 12/02/2009

Unit Capacity Total Capacity


No. Description - Diễn giải Quantity
(W) (W)

I Lighting - Chiếu Sáng 72,858


- Halogen light - Type circle
1 229 50 11,450
- Đèn Halogen - Loại mắt ếch
- Halogen light - Type square 1 bulb
2 14 50 700
- Đèn halogen - Loại vuông 1 bóng
- Chandelier light
3 7 300 2,100
- Đèn chùm
- Pendant light
4 3 100 300
- Đèn treo
- Down light - Type circle
5 273 18 4,914
- Đèn lon
- Downlight - Type square 2 bulb
6 6 52 312
- Đèn Downlight - Loại vuông 2 bóng
- Downlight - Type square 3 bulb
7 54 78 4,212
- Đèn Downlight - Loại vuông 3 bóng
- Floor light
8 3 40 120
- Đèn sàn
- Đèn đặt bàn
9 3 40 120
- Table light
- Đèn LED gắn tường
10 156 5 780
- LED Light in wall
- Đèn LED gắn trần
11 138 5 690
- LED Light in ceiling
- Đèn LED - Loại dây
12 112 5 560
- LED Light - Type wire
- Fluorescent light - 1x20W - 600 mm
13 972 40 38,880
- Đèn tuýp 1x20W- 600 mm
- Fluorescent light - 2x40W - 1200 mm
14 10 160 1,600
- Đèn tuýp 2x40W- 1200 mm
- Bracket light
15 17 40 680
- Đèn tường
- Đèn ốp trần - Loại hộp vuông 4 bóng
16 23 160 3,680
- Ceiling light - Loại square 4 bulb
- Đèn ốp trần - Loại hộp tròn
17 11 160 1,760
- Ceiling light - Loại tròn
II Machine - Máy 30,100
1 Tivi 24 150 3,600
2 Tủ Lạnh 12 150 1,800
3 Coffee Machine 1 7,000 7,000
4 Ice Machine 2 350 700
5 Wash dishes Machine 1 17,000 17,000
III Air Conditioner - Máy Lạnh 71,750
1.5 HP 7 1,250 8,750
2.5 HP 23 2,500 57,500
5 HP 1 5,500 5,500
Total Power 174,708
Coefficient to use in floor
0.8 139,766
Hệ số sử dụng
Unit Capacity Total Capacity
No. Description - Diễn giải Quantity
(W) (W)

I (A) 250
LAS VEGAS SUN HOTEL&CASINO
CONSTRUCTION DPT.
PHIẾU YÊU CẦU VẬT TƯ
Công trình: Las Vegas Sun
Hạng mục: CẤP NGUỒN ĐIỆN LẦU 8
Ngày: Feb/06/2009
Diễn Giải
No. Unit Mark Model Quantity Unit Price Total Price
Description
Cáp điện 1x100 mm2
1 m TTT C/XLPE/PVC 436 94,900 41,376,400
Cable electric 1x100 mm2
Cáp điện 1x25 mm2
2 m TTT C/XLPE/PVC 109 24,600 2,681,400
Cable electric 1x25 mm2
3 MCCB 3P - 400A ea LG-LS 1 2,536,000 2,536,000
Đầu cốt 100 mm2
4 ea 24 30,000 720,000
Terminal 100 mm2
Đầu cốt 25 mm2
5 ea 10 7,500 75,000
Terminal 25 mm2
Dây rút 40 cm
6 Bịch VN 10 20,000 200,000
Wire plastic 40 cm
Dây rút 20 cm
7 Bịch VN 10 15,000 150,000
Wire plastic 40 cm
8 Vật tu phụ Lô VN 1 500,000 500,000
9 Tổng Giá Trị 48,238,800
94900 41,376,400

24600 2,681,400
2,536,000
720,000

75,000

200,000

150,000
500,000
LAS VEGAS SUN HOTEL&CASINO
CONSTRUCTION DPT.
PHIẾU YÊU CẦU VẬT TƯ
Công trình: Las Vegas Sun
Hạng mục: LẮP ĐẶT CÔNG TẮC Ổ CẮM TẦNG 8
Ngày: Jan/06/2009
Chair. Sec. Conf. Pent. Kara. Kara. Kara. Kara. Sky Pri. VIP VIP VIP VIP VIP Staff Kit. CCTV Corr. Corr. Corr. Unit Total
No. Description Unit Mark Model Total
RM RM RM RM RM1 RM2 RM3 RM4 Lou. RM RM4 RM3 Lou. RM2 RM1 RM RM RM Staff VIP Kar Price Price

Mặt 1 công tắc 1 chiều có đèn LED,


màu xám bạc Bộ
1 Clipsal E3031H1 EBGS 1 2 0 3 0 0 0 0 1 0 0 0 2 0 0 0 1 2 0 0 0 12 185,000 2,220,000
One gang 1-way switch with LED, Set
Grey Silver
Mặt 2 công tắc 1 chiều có đèn LED,
màu xám bạc Bộ
2 Clipsal E3032H1 EBGS 2 1 1 2 1 1 1 1 2 0 1 1 1 2 2 1 1 0 1 0 0 22 299,000 6,578,000
Two gang 1-way switch with LED, Set
Grey Silver
Mặt 3 công tắc 1 chiều, màu xám
bạc Bộ
3 Clipsal E3033H1 EBGS 2 0 0 1 0 0 0 0 3 1 2 0 4 1 1 0 0 0 0 1 2 18 410,000 7,380,000
Three gang 1-way switch with LED, Set
Grey Silver
Mặt 4 công tắc 1 chiều, màu xám
bạc Bộ
4 Clipsal E3034H1 EBGS 0 0 1 1 0 0 0 0 2 1 1 2 1 1 1 1 0 0 0 2 0 14 532,100 7,449,400
Four gang 1-way switch with LED, Set
Grey Silver
Mặt 3 công tắc 2 chiều, màu xám
bạc Bộ
5 Clipsal E3033H2 EBGS 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 431,000 862,000
Three gang 2-way switch with LED, Set
Grey Silver
Mặt 1 ổ cắm ĐT, màu xám bạc
Bộ
6 One gang 4 pin Telephone Outlet, Clipsal E3031RJ GS 0 0 1 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 172,800 1,209,600
Set
Grey Silver
Mặt 1 ổ cắm Tivi, màu xám bạc Bộ
7 Clipsal E3031STVM GS 1 0 0 3 0 0 0 0 1 1 0 0 2 0 0 1 0 0 0 0 0 9 230,700 2,076,300
One gang TV Outlet, Grey Silver Set

Mặt 1 ĐT& 1 Internet, màu xám bạc


Bộ
8 Two gang Telecomunication Outlet, Clipsal E3032TD GS 1 0 0 3 0 0 0 0 2 1 1 1 2 1 1 1 1 1 0 1 0 17 318,500 5,414,500
Set
Grey Silver

Mặt 1 Dimer, màu xám bạc


Bộ
9 One gang Dimming switch with LED, Clipsal E3031HD EBGS 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 623,000 1,246,000
Set
Grey Silver
Mặt 2 Dimer, màu xám bạc
Bộ
10 Two gang Dimming switch with LED, Clipsal E3032HD EBGS 0 0 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 4 1,008,000 4,032,000
Set
Grey Silver

Ổ cắm điện đa năng, màu xám bạc Bộ


11 Clipsal E3426/10IS GS 13 5 10 15 5 5 5 5 15 3 4 4 14 3 5 4 0 12 8 8 6 149 196,200 29,233,800
Universal Socket Outlet, Grey Silver Set

17/2
Chair. Sec. Conf. Pent. Kara. Kara. Kara. Kara. Sky Pri. VIP VIP VIP VIP VIP Staff Kit. CCTV Corr. Corr. Corr. Unit Total
No. Description Unit Mark Model Total
RM RM RM RM RM1 RM2 RM3 RM4 Lou. RM RM4 RM3 Lou. RM2 RM1 RM RM RM Staff VIP Kar Price Price

Ổ cắm điện đa năng loại âm sàn,


màu xám bạc Bộ
12 Clipsal E224(ABE) 2 2 8 0 0 0 0 0 0 0 2 2 0 2 2 0 0 0 0 0 0 20 746,300 14,926,000
Three pin international Floor Socket, Set
Grey Silver
Ổ cắm ĐT&Internet loại âm sàn
Bộ
13 Telephone & Data Floor Socket, Clipsal E224TRJ5(ABE) 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 6 857,600 5,145,600
Set
Grey Silver
Khóa điện, màu xám bạc
Bộ
14 Electronic Key Card Swicth, Grey Clipsal E3031EKTH GS 0 0 0 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 1,464,000 7,320,000
Set
Silver
Công tắc đôi đèn báo DND/PCU (**),
màu xám bạc
Bộ
15 Twin gang, Message Indicator with II Clipsal E3032HDM GS 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1,038,300 1,038,300
Set
luminated DND/PCU (**), Symbol,
Grey Silver
Hộp âm sàn dày 65mm cho ổ cắm
Bộ
16 âm sàn. Clipsal M224DB 3 3 15 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0 3 3 0 0 0 0 0 0 33 89,700 2,960,100
Set
65mm Wall Box for Floor Socket
Data Floor Socket, Grey Silver Bộ
17 Clipsal E224RJ5(ABE) 0 0 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 902,600 6,318,200
Ổ cắm Internet âm sàn, màu bạc Set
Chuông Bộ
18 Đài Loan 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 450,000 450,000
Bell Set
Bộ điều khiển đèn Bộ
19 Đài Loan 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 450,000 -
Control lighting Set
Cái
20 Contactor - 3P-25A LG 0 0 0 0 1 1 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 450,000 3,150,000
EA
Cái
21 Contactor - 3P-40A LG 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 530,000 1,590,000
EA
Tổng Cộng
22 110,599,800
Total Price
11,059,980
3,317,994
124,977,774

75,753,500
8,282,000
84,035,500

26564300.00

18/2
KO

19/2
KO

KO

20/2
LAS VEGAS SUN HOTEL&CASINO
CONSTRUCTION DPT.
PHIẾU YÊU CẦU VẬT TƯ
Công trình: Las Vegas Sun
Hạng mục: THIẾT BỊ ĐIỆN & NƯỚC TẦNG 8
Ngày:
Chair. Sec. Conf. Pent. Kara. Kara. Kara. Kara. Sky Pri. VIP VIP VIP VIP VIP Staff Kit. CCTV Corr.
No. Description Unit Mark Model
RM RM RM RM RM1 RM2 RM3 RM4 Lou. RM RM4 RM3 Lou. RM2 RM1 RM RM RM Staff

PART A: ELECTRICAL - PHẦN ĐIỆN


- Halogen light - Type circle Bộ
1 8 1 10 10 12 5 13 1 21 3 7 17 52 18 4 2 0 0 0
- Đèn Halogen - Loại mắt ếch Set
- Halogen light - Type square 1 bulb Bộ
2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 3 0 3 4 0 0 0 0
- Đèn halogen - Loại vuông 1 bóng Set
- Chandelier light Bộ
3 1 0 0 1 0 0 0 0 0 1 1 1 0 1 1 0 0 0 0
- Đèn chùm Set
- Pendant light Bộ
4 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Đèn treo Set
- Down light - Type circle Bộ
5 35 9 33 30 2 2 2 2 13 18 19 13 29 15 32 13 0 0 6
- Đèn lon Set
- Downlight - Type square 2 bulb Bộ
6 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Đèn Downlight - Loại vuông 2 bóng Set
- Downlight - Type square 3 bulb Bộ
7 0 0 0 1 0 0 0 0 14 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0
- Đèn Downlight - Loại vuông 3 bóng Set
- Floor light Bộ
8 0 0 0 2 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Đèn sàn Set
- Đèn đặt bàn Bộ
9 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Table light Set
- Đèn LED gắn tường Bộ
10 0 0 0 0 0 12 0 0 144 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- LED Light in wall Set

- Đèn LED gắn trần Bộ


11 0 0 0 0 0 88 0 0 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- LED Light in ceiling Set
- Đèn LED - Loại dây
12 m 0 0 0 0 50 0 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- LED Light - Type wire
- Fluorescent light - 1x20W - 600 mm Bộ
13 8 0 0 7 18 40 0 74 136 28 124 45 45 53 84 21 0 0 0
- Đèn tuýp 1x20W- 600 mm Set

- Fluorescent light - 2x40W - 1200 mm Bộ


14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 4 0
- Đèn tuýp 2x40W- 1200 mm Set
Chair. Sec. Conf. Pent. Kara. Kara. Kara. Kara. Sky Pri. VIP VIP VIP VIP VIP Staff Kit. CCTV Corr.
No. Description Unit Mark Model
RM RM RM RM RM1 RM2 RM3 RM4 Lou. RM RM4 RM3 Lou. RM2 RM1 RM RM RM Staff

- Bracket light Bộ
19 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 8 0 0 0 0
- Đèn tường Set
- Đèn ốp trần - Loại hộp vuông 4 bóng Bộ
20 0 0 0 0 0 0 0 0 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Ceiling light - Loại square 4 bulb Set
- Đèn ốp trần - Loại hộp tròn Bộ
21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
- Ceiling light - Loại tròn Set

PART B: WATER - NƯỚC


- Bồn cầu Bộ
1 1 1 1 2 1 1 1 1 3 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0
- Toilets seat Set
- Tiểu nam Bộ
2 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0
- Urinals Set
- Phiễu thu sàn 120x120 Bộ
3 1 2 1 5 1 1 1 1 3 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0
- Absorber 120x120 Set
- Lavabor Bộ
4 1 1 1 2 1 1 1 1 3 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0
- La va bô Set
- Cock for lavabor Bộ
5 1 1 1 2 1 1 1 1 3 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0
- Vòi Lavabo Set
- Tap drain for lavabor Bộ
6 1 1 1 2 1 1 1 1 3 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0
- Xã La va bô Set
- Sink Bộ
7 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
- Bồn rửa chén Set
- Cock for sink Bộ
8 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
- Vòi rửa chén Set
- Tap drain for sink Bộ
9 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
- Xã rửa chén Set
- Gương Lavabo Bộ
10 1 1 1 2 1 1 1 1 3 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0
- Mirror for Lavabo Set
- Gương cạo râu Bộ
11 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Mirror for shave Set
- Giá treo khăn Bộ
12 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Shelf towel Set
- Kiếng góc Bộ
13 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Corner mirror Set
- Hộp giấy Bộ
14 1 1 1 2 1 1 1 1 3 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0
- Box paper Set
- Máy sấy tay Bộ
15 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 0 0 0
- Dryer machine Set
- Bồn tắm nằm Bộ
16 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Bathtub Set
- Phòng Sauna Bộ
17 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Sauna room Set
Chair. Sec. Conf. Pent. Kara. Kara. Kara. Kara. Sky Pri. VIP VIP VIP VIP VIP Staff Kit. CCTV Corr.
No. Description Unit Mark Model
RM RM RM RM RM1 RM2 RM3 RM4 Lou. RM RM4 RM3 Lou. RM2 RM1 RM RM RM Staff

- Shower Bộ
18 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Vòi sen tắm Set
Ngày: Feb/06/2009
Corr. Corr.
Total
VIP Kar

3 42 229

0 0 14

0 0 7

0 0 3

0 0 273

0 0 6

16 8 54

0 0 3

0 0 3

0 0 156

0 0 138

0 0 112

145 144 972

0 0 10
Corr. Corr.
Total
VIP Kar

2 0 17

0 0 23

6 0 11

0 0 18

0 0 8

0 0 22

0 0 18

0 0 18

0 0 18

0 0 3

0 0 3

0 0 3

0 0 18

0 0 1

0 0 2

0 0 1

0 0 18

0 0 17

0 0 1

0 0 1
Corr. Corr.
Total
VIP Kar

0 0 1
LAS VEGAS SUN HOTEL&CASINO
CONSTRUCTION DPT.
Kara
Chair. Sec. Conf. Pent. Kara. Kara. Kara. Sky Pri. VIP VIP VIP VIP VIP Staff Kit.R CCTV Corr. Corr. Corr.
No. Description Unit Mark Model . Total
RM RM RM RM RM1 RM2 RM3 Lou. RM RM4 RM3 Lou. RM2 RM1 RM M RM Staff VIP Kar
RM4
Mặt 1 công tắc 1 chiều có đèn LED Bộ
1 Clipsal 2 2 1 2 1 1 2 12
One gang 1-way switch with LED Set 1
Mặt 2 công tắc 1 chiều có đèn LED Bộ
2 Clipsal 1 1 2 1 1 1 1 2 2 1 1 1 1 16
Two gang 1-way switch with LED Set
Mặt 3 công tắc 1 chiều Bộ
3 Clipsal 2 1 2 1 1 1 1 1 2 2 4 1 1 1 2 23
Three gang 1-way switch with LED Set
Mặt 4 công tắc 1 chiều Bộ
4 Clipsal 1 2 3 1 1 2 1 1 1 1 2 16
Four gang 1-way switch with LED Set
Mặt 1 công tắc 2 chiều Bộ
5 Clipsal 0
One gang 2-way switch with LED Set
Mặt 2 công tắc 2 chiều Bộ
6 Clipsal 0
Two gang 2-way switch with LED Set
Mặt 3 công tắc 2 chiều Bộ
7 Clipsal 1 1
Three gang 2-way switch with LED Set
Mặt 4 công tắc 2 chiều Bộ
8 Clipsal 0
Four gang 2-way switch with LED Set
Mặt 1 ổ cắm ĐT Bộ
9 Clipsal 1 1 1 1 4 8
One gang 4 pin Telephone Outlet Set
Mặt 1 ổ cắm Internet Bộ
10 Clipsal 0
One gang 8 pin Data Outlet Set
Mặt 1 ổ cắm Tivi Bộ
11 Clipsal 2 1 1 2 1 7
One gang TV Outlet Set
Mặt 1 ĐT& 1 Internet Bộ
12 Clipsal 1 3 1 1 1 1 2 1 1 1 1 14
Two gang Telecomunication Outlet Set
Mặt 1 Dimer Bộ
13 Clipsal 1 1 2 4
One gang Dimming switch with LED Set
Mặt 2 Dimer Bộ
14 Clipsal 2 1 1 4
Two gang Dimming switch with LED Set
Mặt 3 Dimer Bộ
Clipsal 1
Two gang Dimming switch with LED Set
Ổ cắm điện đa năng Bộ
15 Clipsal 13 2 7 11 4 4 4 4 11 3 4 4 11 3 5 5 6 15 6 122
Universal Socket Outlet Set
Ổ cắm điện đa năng loại âm sàn Bộ
16 Clipsal 2 6 1 1 1 1 12
Three pin international Floor Socket Set
Ổ cắm ĐT&Internet loại âm sàn Bộ
17 Clipsal 1 3 1 1 1 1 8
Telephone & Data Floor Socket Set
Khóa điện Bộ
18 Clipsal 0
Electronic Key Card Swicth Set
Bộ điều khiển điện Bộ
19 Đài Loan 1 1 1 1 4
Control lighting Set
Cái
20 Contactor - 3P-25A LG 1 3 3 3 3 13
EA
Cái
21 Contactor - 3P-40A LG 0
EA

You might also like