You are on page 1of 2

TRUNG TÂM VIỄN THÔNG CAM RANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỔ DÂY MÁY MỸ CA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mỹ Ca ngày 01 tháng 4 năm 2009

BÁO CÁO MẠNG CÁP NỘI HẠT


Quý I năm 2009

Tổng số bể tủ hộp
Tổng chiều dài cáp Tổng số đôi cáp T.số
Stt Tuyến cáp- vị trí Dung lượng/chiều dài cáp(m) (m) cáp gốc măng xông chiều Tsó
Hộ dài cột
Cáp Cáp Tổng hiện đã tỷ lệ tủ p Măng Bể cống treo
Tuyến Vị trí tủ,hộp cáp 600 500 400 300 200 100 50 30 20 10 treo cống cộng có dùng % cáp cáp xông cáp (m) (cột)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
I/ Rlu Mỹ Ca

1 857/1 Sơn Huyền CN 450 1000 1170 100 40 1,310 1450 2,760 400 170 42.5 1 8 21 1450 41
2 587/2 Chợ Cam Phúc 2500 270 100 3440 310 670 4,420 2870 7,290 400 320 80 2 18 6 41 2770 157
3 587/3 N3 Mỹ Ca 250 1550 5370 2270 1280 10,470 250 10,720 400 380 95 1 26 4 250 316
4 587/4 Vĩnh Thái 1000 1250 1350 2560 1907 280 4,747 3600 8,347 400 370 92.5 2 21 51 3600 47
5 587/5 N3 N.C.Trứ 280 4230 190 140 4,560 280 4,840 200 180 90 1 8 4 280 140
6 587/6 Ga Ra Cnghĩa 1000 300 1020 280 370 1,970 1000 2,970 200 170 85 1 9 14 1000 9
7 587/7 Hải Đảo 150 250 380 190 970 970 200 90 45 1 8 0 28
8 587/8 UB.P.CamNghĩa 500 200 100 800 800 100 95 95 1 5 0 10
9 587/9 Vân Trang CN 500 1000 1500 3300 3300 2030 900 11,030 1500 12,530 600 570 95 4 30 21 1500 55
10 587/10 Lò ấp Vịt CPB 2000 550 370 2350 2880 1720 150 8,150 1870 10,020 600 530 88 3 25 3 27 1870 66
11 587/11 Đài Mỹ ca 20 20 20 1 0 1 0 0
12 587/12 Cổng gác PCN 450 450 310 120 880 450 1,330 200 100 50 1 5 6 450 17
13 587/13 Tr.Ngô Gia Tự 1415 2110 2170 1890 7,585 7,585 200 170 85 1 14 1 0 67
14 587/14 Hiệp thành CN 950 450 2100 500 5290 1120 260 7,170 3500 10,670 600 390 65 4 26 2 50 2400 55
15 587/15 Phú Phong 950 510 520 190 710 1460 2,170 400 57 14 4 3 21 1460 14
16 587/16 Chợ C.P. Bắc 2740 750 100 220 1,070 2740 3,810 600 313 52 3 4 39 2740 17
17 587/17 Hòa Phước CN 1740 510 240 2070 2,310 2250 4,560 600 40 6.67 5 4 32 2250 51
18 587/18 L.V.H nghĩa Phú 2740 800 470 1060 1380 2070 740 330 5,580 4010 9,590 600 339 56.5 1 18 6 57 4010 65
Cộng 10670 800 7680 450 12345 16280 34650 13277 4830 73,752 27230 100,982 6701 4284 64 27 235 25 389 26030 1,155
II BTT.Cam Thành Nam
977/1 20 600 150 800 1,570 0 1,570 200 116 58 1 5 39
Cộng 20 600 150 800 1,570 0 1,570 200 116 58 1 5
III.RluTrường Sa
858-1/1 150 1850 965 2,965 0 2,965 200 85 42.5 1 6 73
Cộng 150 1850 965 2,965 0 2,965 200 85 42.5 1 6
IV Rlu Cam An Nam
864/1
864/2 30 100 400 120 120 770 770 300 86 29 1 4 15
864/3 50 350 400 70 200 1,070 1,070 200 119 59.5 1 5 2
864/4 500 150 450 1,100 1,100 100 63 63 1 3 29
864/5 100 1700 1650 1870 350 5,670 5,670 400 257 64 1 17 4
864/6 1000 1700 950 300 3,950 3,950 200 200 100 1 10 156
Cộng 100 30 1050 2650 4300 3010 1420 0 12560 0 12560 1200 725 60 5 39 98

You might also like