You are on page 1of 5

DANH SÁCH LỚP 7A

TT Họ Tên Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng ĐTDĐ


… … … … …
1 Đặng Doãn Hà Anh 36.810.891
2 Chế Minh Anh 22.406.954
3 Nguyễn Phương Anh 35.762.562
4 Nguyễn Tú Anh 22.411.630
5 Phan Đức Cường 36.341.492
6 Phạm Hoàng Dũng 36.874.666
7 Vũ Bùi Đức Duy 38.694.811
8 Nguyễn Hải Đạt 35.761.845
9 Nguyễn Trường Giang 35.764.746
10 Trần Thị Thu Hà 38.688.057
11 Trần Đức Hiếu 38.281.351
12 Phạm Trung Hiếu 22.165.068
13 Vũ Quang Huy 38.528.213
14 Vương Quốc Khánh 36.276.496
15 Đinh Trung Kiên 38.214.742
16 Trần Trung Kiên 35.598.955
17 Lương Ái Linh 36.411.866
18 Trần Bảo Linh 35.760.524
19 Bùi Diệu Linh 36.416.977
20 Dương Khánh Linh 38.632.010
21 Lê Đình Mạnh 38.685.497
22 Phạm Đức Mạnh 36.440.728
23 Nguyễn Đức Minh 35.187.507
24 Vũ Phương Nam 0987.493.386
25 Nguyễn Bách Nghĩa 38.529.890
26 Bạch Thị Ngọc 38.523.547
27 Nguyễn Hồng Nhung 0903.260.458
28 Bùi Đức Quang 38.697.470
29 Nguyễn Đinh T. Sang 35.763.507
30 Tô Thị Xuân Thanh 38.686.590
31 Lương Mậu Thắng 35.762.777
32 Nguyễn Thanh Thảo 36.646.511
33 Nguyễn Thị Thu Thảo 35.763.056
34 Trần Minh Tiến 36.648.097
35 Bùi Thu Trang 35.594.469
36 Lê Thanh Tuấn 38.688.965 -
38.685.467
37 Trần Đình Duy 22.914.172
38 Nguyễn Hưng Hạnh 35.761.828
39 Trần Minh Hùng 35.763.710
40
BẢNG ĐIỂM LỚP 7A – HỌC KỲ I BỘ MÔN: ………………....

TT HỌ VÀ TÊN HỆ SÔ1 HỆ SỐ 2 HỌC TB ĐTDĐ


M 15’ KÌ I MÔN
1 Đặng Doãn Hà Anh 36.810.891
2 Chế Minh Anh 22.406.954
3 Nguyễn Phương Anh 35.762.562
4 Nguyễn Tú Anh 22.411.630
5 Phan Đức Cường 36.341.492
6 Phạm Hoàng Dũng 36.874.666
7 Vũ Bùi Đức Duy 38.694.811
8 Nguyễn Hải Đạt 35.761.845
9 Nguyễn Trường Giang 35.764.746
10 Trần Thị Thu Hà 38.688.057
11 Trần Đức Hiếu 38.281.351
12 Phạm Trung Hiếu 22.165.068
13 Vũ Quang Huy 38.528.213
14 Vương Quốc Khánh 36.276.496
15 Đinh Trung Kiên 38.214.742
16 Trần Trung Kiên 35.598.955
17 Lương Ái Linh 36.411.866
18 Trần Bảo Linh 35.760.524
19 Bùi Diệu Linh 36.416.977
20 Dương Khánh Linh 38.632.010
21 Lê Đình Mạnh 38.685.497
22 Phạm Đức Mạnh 36.440.728
23 Nguyễn Đức Minh 35.187.507
24 Vũ Phương Nam 0987.493.386
25 Nguyễn Bách Nghĩa 38.529.890
26 Bạch Thị Ngọc 38.523.547
27 Nguyễn Hồng Nhung 0903.260.458
28 Bùi Đức Quang 38.697.470
29 Nguyễn Đinh Tần Sang 35.763.507
30 Tô Thị Xuân Thanh 38.686.590
31 Lương Mậu Thắng 35.762.777
32 Nguyễn Thanh Thảo 36.646.511
33 Nguyễn Thị Thu Thảo 35.763.056
34 Trần Minh Tiến 36.648.097
35 Bùi Thu Trang 35.594.469
36 Lê Thanh Tuấn 38.688.965 -
38.685.467
37 Trần Đình Duy 22.914.172
38 Nguyễn Hưng Hạnh 35.761.828
39 Trần Minh Hùng 35.763.710
40
41
LÝ LỊCH HỌC SINH LỚP 7A – NĂM HỌC: 2009-2010
Giáo viên chủ nhiệm: Phạm Ngọc Trâm ĐTDĐ: 0904.718.717
TT HỌ VÀ TÊN Ngày Điện thoại Địa chỉ hiện nay
sinh
1 Đặng Doãn Hà Anh 1/10/97 36.810.891 7 ngõ141 ngách 01 Phố Giáp Nhị,
0987.641.860 0167.9033.876 Thịnh Liệt, Hoang Mai
2 Chế Minh Anh 30/12/97 22.406.954 28 Đại La-Trương Định, Hai Bà
0973.378.668 0913.009.414 Trưng
3 Nguyễn Phương Anh 11/6/97 35.762.562 511B E9 Phương Mai, ĐĐ
(ko có)
4 Nguyễn Tú Anh 9/10/97 22.411.630 215 tổ 26 Phương Liên, ĐĐ
0902.284.868 0913.003.609
5 Phan Đức Cường 19/8/97 36.341.492 Ô 13 lô 7 Đền Lừ 2, Hoàng Văn
0912829969 0975.836.397 Thụ (0949814168)
6 Phạm Hoàng Dũng 16/7/97 36.874.666 B29 T2 trường QLCBN2 & PTNT
0919.651.888 0983.548.288 1, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
7 Vũ Bùi Đức Duy 12/7/97 38.694.811 39 ngõ 41 Phố Vọng
0904.237.996 0903.135.888
8 Nguyễn Hải Đạt 12/11/97 35.761.845 6 ngõ 34 Phương Mai
0984.972.471
9 Nguyễn Trường Giang 30/3/97 35.764.746 104 E3 ngõ 4 Phương Mai
0903.474.355
10 Trần Thị Thu Hà 9/4/97 38.688.057 4 ngách 74/31 Trường Chinh
0983.338.740
11 Trần Đức Hiếu 30/4/97 38.281.351 53 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm
0903.296.670 0902.116.770
12 Phạm Trung Hiếu 31/1/97 22.165.068 2 ngõ 36 Lê Thanh Nghị
0983.532.286 0979.559.151
13 Vũ Quang Huy 6/6/97 38.528.213 45 ngõ 254/7 Minh Khai
0904.462.205 0904.821.877
14 Vương Quốc Khánh 17/1/97 36.276.496 Ngõ 295 ngách 68, 64 Bạch Mai
0989.757.575
15 Đinh Trung Kiên 4/12/97 38.214.742 2 ngõ 550/3 Bạch Đằng
0904.293.946 0915.731.258
16 Trần Trung Kiên 13/9/97 35.598.955 Ngõ 192,8 ngách 192/27 Kim
0903.234.731 0913.062.577 Giang, Đại Kim (BN: 38.680.546)
17 Lương Ái Linh 21/7/97 36.411.866 Ô 9 Lô D1 khu đô thị Đại Kim,
0913.591.057 0983.685.552 Hoàng Mai
18 Trần Bảo Linh 5/2/97 35.760.524 52 ngõ 120 Trường Chinh, ĐĐ
0988.751.160
19 Bùi Diệu Linh 13/7/97 36.416.977 49 ngõ 236 Đại Từ, phường Đại
01693.884.577 0962.471.398 Kim
20 Dương Khánh Linh 11/9/97 38.632.010 60 Hồng Mai, Bạch Mai
0903.256.547
21 Lê Đình Mạnh 29/4/97 38.685.497 Nhà số 15 ngõ103 Xã Đàn 2
0978.500.359
22 Phạm Đức Mạnh 30/4/97 36.440.728 Ngách 479/19 ngõ 479, Phường
0988.475.493 Lĩnh Nam, Hoàng Mai
23 Nguyễn Đức Minh 27/12/97 35.187.507 25 ngách 143/62 Trung Phụng, Đ
0973.322.889 0978343889 Đa
24 Vũ Phương Nam 23/12/97 0987.493.386 420 E8 Phương Mai
25 Nguyễn Bách Nghĩa 6/12/97 38.529.890 4 ngách 354/7 Lê Duẩn, Phường
0912.775.000 0913.307.896 Phương Liên, ĐĐ

You might also like