You are on page 1of 3

STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
7
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Họ và tên Điểm CC Điểm GHP STT Họ và tên

Mai Lan Anh 9 6 36 Hoàng Thị Nguyệt


Bùi Thị Ngọc Bích 9 6 37 Nguyễn Thị Nhài
Đinh Thị Thu Bình 9 8 38 Nguyễn Thị Nhàn
Phan Thị Dung 9 7 39 Lê Thị Nhung
Lê Thanh Dung 10 7 40 Bùi thị Tuyết Nhung
Nguyễn Thị Duyên 8 6 41 Trần Thị Phấn
Nguyễn Thị Hà 9 8 42 Lê Đình Phương
Ngô Thị Hằng 9 7 43 Dương Thị Phượng
Nguyễn Thị Kim Hằng 9 7 44 Lưu Thị Quỳnh
Trần Thị Hương 9 6 45 Nguyễn Thị Quỳnh
Nguyễn Thị Ngọc Hương 8 6 46 Hạ Thị Sự
Đặng Thị Hải 9 7 47 Phạm Thị thanh Tâm
Đoàn Thị Hồng Hải 9 7 48 Lương Văn Tộ
Nguyễn Thị Hạnh 9 8 49 Vũ Thị Thư
Trịnh thị Hạnh 9 8 50 Nguyễn Thị Thản
Vũ Thu Hiền 9 6 51 Đỗ Thị Thanh
Nông Thị Hiểu 9 6 52 Vũ Thị Thanh
Nguyễn Ngọc Hưng 8 5 53 Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Huy Hoàng 8 5 54 Vũ Thị Thu
Nguyễn Thị Thanh Hoa 10 7 55 Vũ Thị Thuỷ
Nguyễn Thị Hồng 9 5 56 Lục Thị Thuý
Nguyễn Thị Cẩm Huyền 9 7 57 Nguyễn Thị Hồng Thuý
Phùng Thị Thanh Huyền 9 7 58 Hoàng Thị Diệu Thuý
Đào Thị Lan 10 6 59 Nghiêm Huyền Trang
Phạm Thị Mai Lan 8 8 60 Lại Thị Trang
Vũ thị Liêm 9 5 61 Trần Thị Trang
Hoàng Thị Liên 9 7 62 Ma Thị Tuy
Lưu Thị Mão 9 7 63 Bùi Ngọc Tuyên
Thiều Thị Mến 9 8 64 Vũ Thị Tuyết
Trần Phương Mĩ 9 6 65 Phạm Bích Vân
Đinh Thị Nga 10 7 66 Lưu Thị Vân
Nguyễn Thu Nga 9 6 67 Nguyễn Huữu Vinh
Đỗ Thị Ngọc 10 6 68 Dương Thị Yên
Nguyễn Thị Ngoan 9 7 69 Mai Thị Hải Yến
Nguyễn Thị Nguyên 9 8
Điểm CC Điểm GHP

10 7
9 6
9 8
10 6
9 5
10 6
10 9
9 7
9 6
10 8
8 7
9 6
8 6
9 7
8 5
9 6
10 7
9 7
9 5
9 7
9 7
9 7
7 6
10 9
10 6
9 8
9 5
7 6
8 6
9 6
9 7
10 8
9 7
9 8

You might also like