You are on page 1of 7

Tªn ®¬n vÞ: CTY TNHH MTV SXTMDV

QUỐC HÀ
DANH SAÙCH LAO ÑOÄNG ÑIEÀU CHÆNH ÑOÙNG BHXH, BHYT, BHT
M· ®¬n vÞ: Số:..........Tháng 8 Năm2009 Mẫu số: 03a-TBH
Địa chỉ: Lô 23, Tân Tạo, KCN Tân tạo, Q. Bình Tân (Ban hành kèm theo CV số 1615/BHXH-CSXH
ngày 02/6/2009 của BHXH VN)
A. PHẦN CHI TIẾT
Tiền lương và phụ cấp
Thời gian HĐLĐ
Mức cũ Mức mới Tỷ lệ
Chức vụ, (số,
Số Phụ cấp Phụ cấp nộp
Họ và tên Số số chức danh Từ Đến ngày Ghi chú
TT Tiền lương, Thâm Thâm Tiền lương, Thâm Thâm bổ
nghề tháng tháng sung tháng
tiền công Chức vụ niên niên Khác tiền công Chức vụ niên niên Khác năm)
năm năm
VK nghề VK nghề
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
I - LAO ĐỘNG TĂNG
1 Nguyeãn Höõu Sôn 0202102683 Quaûn lyù 1,872,000 Quaûn lyù 08/09
2 Trần Chánh Tâm 7909370721 Quaûn lyù 1,872,000 Quaûn lyù 08/09
3 Mỹ Vũ Trường Thủy 7909370722 TL Quản lý 1,488,000 TL Quản lý 08/09
4 Lê Thị Minh Thanh 7909370723Kế toán trưởng 2,150,000 KT trưởng 08/09
5 Trần Thị Dum 7908325654 Kế toán 1,488,000 Kế toán 08/09
6 Nguyễn Thị Hồng Ánh 7909370724 Kế toán 1,488,000 Kế toán 08/09
7 Trần Văn Sronl 7909370725 Thợ máy 1,488,000 Thợ máy 08/09
8 Nguyễn Thị Bốn 7909370726 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
9 Tô Vaên Chốp 7909370727 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
10 Nguyễn Thị Ngọc Điểm 7909370728 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
11 Đỗ Văn Đúng 7909370729 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
12 Hoàng Thị Hà 7909370730 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
13 Vũ Thị Hà 7909370731 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
14 Nguyễn Thị Hiệp 7909370732 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
15 Nguyễn Thị Linh Hoài 7909370733 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
16 Vũ Thị Huệ 7909370734 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
17 Vũ Thị Khoa 7909370735 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
18 Lê Hoàng Khởi 7909370736 Công nhân 992,000 Công nhân 08/09
19 Đinh Thị Hồng Minh 7909370737 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
20 Hoàng Thị Năm 7909370738 Công nhân 992,000 Công nhân 08/09
21 Nguyễn Thị Mỹ Nga 7909370739 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
22 Phạm Thanh Sang 7909370740 Công nhân 992,000 Công nhân 08/09
23 Trần Văn Tài 7908325682 Công nhân 992,000 Công nhân 08/09
24 Phạm Thanh Tuấn 7909370741 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
25 Nguyễn Thanh Tuấn 7909370742 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09
26 Phan Thanh Giản 7909370743 Công nhân 904,000 Công nhân 08/09

Trang1
Tổng 29,374,000

B. PHẦN TỔNG HỢP


Phát sinh BHYT BHTN BHXH - Tổng số thẻ đã thu hồi: ………………..
Tăng Giảm Tăng Giảm Tăng Giảm - Tổng số thẻ chưa thu hồi: ……………………
1. Số lao động 26 26 26
2. Quỹ lương 29,374,000 29,374,000 29,374,000
3. Số tiền phải đóng 881,220 587,480 5,874,800

Trong đó: Số tiền để lại đơn vị


4. Số tiền điều chỉnh

Ngày..... tháng...... năm.......... Ngày 19 Tháng 10 Năm 2009


Cán bộ thu Phụ trách thu Người lập biểu Người sử dụng lao động
(ký ghi rõ họ tên) (ký ghi rõ họ tên) (ký ghi rõ họ tên) (ký và đóng dấu)

Trần Thị Dum Lê Quang Thịnh

Trang2
DANH SÁCH ĐIỀU CHỈNH LAO ĐỘNG VÀ MỨC ĐÓNG BHXH, BHYT, BHTN Mẫu số: 03a-TBH
Mã đơn vị:
Tên đơn vị: Số: 2 Tháng 02 Năm 2009
Địa chỉ:

Tiền lương và phụ cấp


Thời gian
Mức cũ Mức mới Ghi chú
Tỷ lệ
Số Số sổ Ngày tháng Phụ cấp Phụ cấp
Họ và tên Từ Đến đóng bổ
TT BHXH năm sinh Tiền lương, Thâm Thâm Tiền lương, Thâm Thâm
Chức Khu Chức Khu tháng tháng sung
tiền công niên niên tiền công niên niên Trả thẻ Nội dung
vụ vực vụ vực năm năm
VK nghề VK nghề
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Phần 1 - -
1 Nguyễn Thị Hương 0200000007 5,000,000 15,000,000 10/08 12/08 23% QĐ số …
0200000007 5,000,000 7,000,000 01/09 25%
2 Lê Kim Cương 0200000008 5,000,000 12,000,000 01/09 25% QĐ số …
3 Nguyễn Hoa 0200000009 7,000,000 5,000,000 01/09 25% QĐ số …
4 Lê Duy Chiểu 0200000015 5,000,000 - 02/09 20% X QĐ thôi việc số …(không TN)
5 Hồ Nam 0200000016 5,000,000 - 02/09 22% QĐ thôi việc số …(có TN)
0200000016 5,000,000 02/09 12/09 3% Nộp bổ sung do không trả thẻ
6 Nguyễn Văn Danh 0200000018 5,000,000 - 01/09 20% Nghỉ không lương từ 01/2009
Nguyễn Văn Danh 0200000018 5,000,000 02/09 12/09 3% Bổ sung BHYT
Phần 2
1 Lê Thanh Phong 0200000019 5,000,000 02/09 2% Tăng BHTN từ 02/09

* TỔNG HỢP CHUNG:


Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế Bảo hiểm thật nghiệp
Phát sinh
Tăng Giảm Tăng Giảm Tăng Giảm
1. Số lao động - 3 - 3 1 1
2. Quỹ lương 7,800,000 17,000,000 9,000,000 17,000,000 12,800,000 7,000,000
3. Số phải đóng 1,560,000 3,400,000 270,000 510,000 256,000 140,000
4. Điều chỉnh số phải nộp 5,040,000 1,400,000 4,470,000 60,000 156,000 40,000

Ngày..... tháng...... năm.......... Ngày..... tháng...... năm..........


Cán bộ thu Giám đốc BHXH Người lập biểu Người sử dụng lao động
Mức lương trần
T/g hiện hành 2009 2008 2007
2/1/2009 10,800,000 10,800,000 9,000,000

QUỸ LƯƠNG PHÁT SINH THÁNG HIỆN HÀNH ĐIỀU CHỈNH SỐ PHẢI ĐÓNG
Số LĐ Số LĐ
BHXH BHYT BHTN BHXH BHYT BHTN Số LĐ
BHXH, BHXH
SỐ BHTN
BHYT , BHYT
THÁNG tăng
TĂNG GIẢM TĂNG GIẢM TĂNG GIẢM TĂNG GIẢM TĂNG GIẢM TĂNG GIẢM tăng giảm

A B C D E F G H I J K L M N O P
- - - - - - - - - - - - - 0 0 0
- - - - - - 3 3,480,000 - 900,000 - - - 0 0 0
2,000,000 - 2,000,000 - 2,000,000 - 1 400,000 - 60,000 - 40,000 - 0 0 0
5,800,000 - 7,000,000 - 5,800,000 - 1 1,160,000 - 210,000 - 116,000 - 0 0 0
- 2,000,000 - 2,000,000 - 2,000,000 1 - 400,000 - 60,000 - 40,000 0 0 0
- 5,000,000 - 5,000,000 - - - - - - - - - 0 1 0
- 5,000,000 - 5,000,000 - 5,000,000 - - - - - - - 0 1 0
- - - - - - 11 - - 1,650,000 - - - 0 0 0
- 5,000,000 - 5,000,000 - - 1 - 1,000,000 - - - - 0 1 0
- - - - - - 11 - - 1,650,000 - - - 0 0 0
- - - - - - - - - - - - - 0 0 0
- - - - 5,000,000 - - - - - - - - 0 0 1
7,800,000 17,000,000 9,000,000 17,000,000 12,800,000 7,000,000 5,040,000 1,400,000 4,470,000 60,000 156,000 40,000 - 3 1

Chú ý:
- Nếu bổ sung tháng 12/2006 trở về trước thì không có vượt trần, nên phải điều chỉnh công thức lại cho đúng.
- Nếu đóng bổ sung cho năm 2007 thì phải điều chỉnh lại công thức phần đóng bổ sung do khác mức trần.
- Phần điều chỉnh lương trần có thể thay đổi trong năm 2009.
- Phần điều chỉnh số phải đóng thất nghiệp, lưu ý các trường hợp điều chỉnh vừa có thời gian tham gia thất nghiệp vừa chỉ có thời gian tham gia
BHXH, BHYT thì phải tách làm 2 dòng (hoặc phải điều chỉnh lại công thức phần BHTN)
- Phần cột chữ từ A - H không in ra giấy để gửi cho cơ quan, chỉ in từ cột 1 - 18

Cách ghi cột tỷ lệ: Có TN Không TN Ghi chú


- Điều chỉnh do tăng giảm lương: 25% 23%
- Giảm tham gia (kê cả giảm nguyên lương) 22% 20% không giảm BHYT do đã sử dụng thẻ.
- Bổ sung tăng nguyên lương: 25% 23%
- Bổ sung tăng, giảm BHYT: 3% 3%
- Tăng tham gia thất nghiệp: 2%
Số LĐ
BHTN
giảm

Q
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
DANH SÁCH ĐIỀU CHỈNH LAO ĐỘNG VÀ MỨC ĐÓNG BHXH, BHYT, BHTN Mẫu số: 03a-TBH
Mã đơn vị:
Tên đơn vị: Số: 2 Tháng 02 Năm 2009 T/g hiện hà
Địa chỉ:

Tiền lương và phụ cấp


Thời gian
Mức cũ Mức mới Ghi chú
Tỷ lệ
Số Số sổ Ngày tháng Phụ cấp Phụ cấp
Họ và tên Tiền Tiền Từ Đến đóng bổ
TT BHXH năm sinh Thâm Thâm Thâm Thâm
lương, tiền Chức Khu lương, tiền Chức Khu tháng tháng sung
công niên niên công niên niên năm năm Trả thẻ Nội dung
vụ vực vụ vực
VK nghề VK nghề
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Phần 1
1 Nguyễn Thị Hương 0200000007 3.00 3.33 0.70 10/08 12/08 23% QĐ số …
0200000007 3.00 3.33 0.70 01/09 25%
2 Lê Kim Cương 0200000008 3.00 3.33 0.40 01/09 25% QĐ số …
3 Nguyễn Hoa 0200000009 3.33 3.00 01/09 25% QĐ số …
4 Lê Duy Chiểu 0200000015 3.00 - 02/09 20% X QĐ thôi việc số …(không TN)
5 Hồ Nam 0200000016 3.00 - 02/09 22% QĐ thôi việc số …(có TN)
0200000016 - 3.00 02/09 12/09 3% Nộp bổ sung do không trả thẻ
6 Nguyễn Văn Danh 0200000018 3.00 - 01/09 22% Nghỉ không lương từ 01/2009
Nguyễn Văn Danh 0200000018 - 3.00 01/09 12/09 3% Bổ sung BHYT
Phần 2
1 Lê Thanh Phong 0200000019 - 3.00 02/09 2% Tăng BHTN từ 02/09

* TỔNG HỢP CHUNG:


Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế Bảo hiểm thật nghiệp
Phát sinh
Tăng Giảm Tăng Giảm Tăng Giảm
1. Số lao động - 3 - 3 1 2
2. Quỹ lương 572,400 5,038,200 950,400 5,038,200 2,192,400 3,418,200
3. Số phải đóng 114,480 1,007,640 28,512 151,146 43,848 68,364
4. Điều chỉnh số phải nộp 221,400 35,640 1,196,370 - 19,008 35,964

Ngày..... tháng...... năm.......... Ngày..... tháng...... năm..........


Cán bộ thu Giám đốc BHXH Người lập biểu Người sử dụng lao động
T/g hiện hành LTT chung
2/1/2009 540,000

QUỸ LƯƠNG PHÁT SINH THÁNG HIỆN HÀNH ĐIỀU CHỈNH SỐ PHẢI ĐÓNG
Số LĐ Số LĐ
BHXH BHYT BHTN BHXH BHYT BHTN Số LĐ Số LĐ
BHXH, BHXH
SỐ BHTN BHTN
BHYT , BHYT
THÁNG tăng giảm
TĂNG GIẢM TĂNG GIẢM TĂNG GIẢM TĂNG GIẢM TĂNG GIẢM TĂNG GIẢM tăng giảm

A B C D E F G H I J K L M N O P Q
- - - - - - - - - - - - - 0 0 0 0
- - - - - - 3 106,920 - 50,058 - - - 0 0 0 0
0.33 - 1.03 - 0.33 - 1 35,640 - 16,686 - 11,124 - 0 0 0 0
0.73 - 0.73 - 0.73 - 1 78,840 - 11,826 - 7,884 - 0 0 0 0
- 0.33 - 0.33 - 0.33 1 - 35,640 - - - 3,564 0 0 0 0
- 3.00 - 3.00 - - - - - - - - - 0 1 0 0
- 3.00 - 3.00 - 3.00 - - - - - - - 0 1 0 1
- - - - - - 11 - - 534,600 - - - 0 0 0 0
- 3.00 - 3.00 - 3.00 1 - - - - - 32,400 0 1 0 1
- - - - - - 12 - - 583,200 - - - 0 0 0 0
- - - - - - - - - - - - - 0 0 0 0
- - - - 3.00 - - - - - - - - 0 0 1 0
1.06 9.33 1.76 9.33 4.06 6.33 221,400 35,640 1,196,370 - 19,008 35,964 - 3 1 2

Chú ý:
- Nếu đóng bổ sung cho năm trước thì phải điều chỉnh lại công thức.
- Phần điều chỉnh lương tối thiểu chung có thể thay đổi trong năm 2009.
- Đóng đến tháng năm chỉ ghi các trường hợp tháng đến không phải là tháng hiện hành.
- Phần điều chỉnh số phải đóng thất nghiệp, lưu ý các trường hợp điều chỉnh vừa có thời gian tham gia thất nghiệp vừa chỉ có thời gian tham gia
BHXH, BHYT thì phải tách làm 2 dòng (hoặc phải điều chỉnh lại công thức phần BHTN)
- Phần cột chữ từ A - M không in ra giấy để gửi cho cơ quan, chỉ in từ cột 1 - 18

Cách ghi cột tỷ lệ: Có TN Không TNGhi chú


- Điều chỉnh do tăng giảm lương: 25% 23%
- Giảm tham gia (kê cả giảm nguyên lương)
22% 20% không giảm BHYT do đã sử dụng thẻ.
- Bổ sung tăng nguyên lương: 25% 23%
- Bổ sung tăng, giảm BHYT: 3% 3%
- Tăng tham gia thất nghiệp: 2%

You might also like