You are on page 1of 22

GIự I THIự U NSG

WebCrawler
Tự đựng
Tiựt kiựm
Cự p nhự t
Linh hoựt
CÁC CÔNG Cự Hự TRự

C# .Net
MySQL
Subsonic
CSS/xHTML, Ajax, XML
Cự Sự Kự THUự T BÓC TÁCH TIN
Tự C
Cự sự phân
tích
Kự thuự t
Cự Sự Kự THUự T BÓC TÁCH TIN
Tự C
HTML DOM
Document

Root element:
<html>

Element: Element:
<head> <body>

Element: Attribute: Element: Element:


<title> “href” <a> <h1>

Text: Text: Text:


“My title” “My link” “My header”
CƠ SƠ KƠ THUƠT BÓC TÁCH TIN
TƠC
CƠ SƠ KƠ THUƠT BÓC TÁCH TIN
TƠC
CƠ SƠ KƠ THUƠT BÓC TÁCH TIN
TƠC
Cự sự dự
liự u
Cự Sự Dự LIự U MySQL

articl site
e articlestor catlist
e category

Primary key: ID
CSDL MySQL: article

Tên cựt
Id
CategoryId
Url
Time
Title
Author
ShortContent
LongContent
CreatedOn
CreatedBy Kiựu(11) (255)
Int
Text
 Datetime
Varchar Môựnựinctự
ID
URL
Tên
Tác
BĐo
Th tgi
tin
bvựđi
giự
aựƠ
vgian
ựtƠ
nID
mựđ
ựmtbtin
lý ựựcltin

tchuyên
ựcayựđ
ngi
aựmbđ
tin
ựtin
itn cthi
ựự site
tin
mtrên
ựđăng
cựutin
bsite
ựn
đích
tin
CSDL MySQL: articlestore

Tên cƠt
Id
CategoryId
Url
Time
Title
Author
ShortContent
LongContent
IsAdded
CreatedOn KiƠ
Int
Varchar
Text
Tinyint
Datetime
(11
u ) (1255
) ) SMôựƠƠ
Id
Link
Th
Tên
Tác
BĐo th
nctƠ

ingiƠ
ựtin

vựatnƠ
gian
ựchuyên
tin
nbƠƠ
đ Ơ
ựđăng
tnƠ
y tin
tcđmƠ
gi
Ơ
add

tin
cƠaihay
bthi
Ơch
nƠƠ
tin
ua
bƠn tin
CSDL MySQL: category
CSDL MySQL: category
Tên cột Kiểu Mô tả
Id Int(11) ID của chuyên mục
SiteId Int(11) ID của từng Site đích
Name Varchar(255) Tên của chuyên mục
Tag Varchar(255) Tag kèm theo cho dễ duyệt tin
Source Varchar(255) Nguồn tin (liên quan SiteID)
Url Varchar(255) URL của chuyên mục trên site đích
UrlMerge Varchar(255) URL kết hợp từ site đích
ImageMerge Varchar(255) Hình ảnh kết hợp từ site đích
Articlexpath Varchar(255) Xpath lọc nội dung bản tin
Timexpath Varchar(255) Xpath trích thời gian bản tin
Titlexpath Varchar(255) Xpath lọc tiêu đề bản tin
Authorxpath Varchar(255) Xpath lọc tên tác giả
ShortContentxpath Varchar(255) Xpath lọc tin giới thiệu
LongContentxpath Varchar(255) Xpath lọc bản tin đầy đủ
IsIncluded Tinyint(1) Check box lựa chọn đăng tin Y/N
LongContentxpath1 Varchar(255) Bổ sung Xpath cho kiểu lọc tin
IsIncluded1 Tinyint(1) Check box lựa chọn đăng tin Y/N
AutoPublic Bit(1) Check box đăng tin tự động Y/N
DeleteAfter Int(11) Tự động xóa bản tin
ModifiedOn Datetime Ngày cập nhật mới nhất
CSDL MySQL: catlist

Tên cựt Kiựu Mô tự


ID Int(11) ID cựa mực/loựi tin
TagName Varchar(20) TagName mô tƠ
Description Varchar(25) Chú thích cho mực/loựi tin
CSDL MySQL: site

Tên cƠt KiƠu Mô tƠ


Id Int(11) Id cựa Site
Name Varchar(255) Tên cựa Site đích đựực gán
Tag Varchar(255) Tag đự duyựt tin bài
Source Varchar(255) Source lựy tin
Url Varchar(255) Đựa chự source
ModifiedOn Datetime Ngày cựp nhựt mựi nhựt
Công cự lự y
tin
NSG Simple CMS
CHự Y CÔNG Cự Lự Y TIN
QUự N LÝ SITE
QUự N LÝ Mự C TIN (xPATH)
NSG SIMPLE CMS
NSG CMS – DETAIL NEWS
The end

You might also like