You are on page 1of 30

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Kế toán Quốc tế


Lớp: K3 KTTH B Ngày thi: 03.12.09
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Mai Lan Anh 8 37 Nguyễn Thị
2 Bùi Thị Ngọc Bích 7 38 Trần Thị
3 Đinh Thị Thu Bình 10 39 Lê Thị
4 Phan Thị Dung 7 40 Bùi Thị Tuyết
5 Lê Thanh Dung 9 41 Trần Thị
6 Nguyễn Thị Duyên 9 42 Lê Đình
7 Nguyễn Thị Hà 10 43 Trần Đình
8 Ngô Thị Hằng 10 44 Dương Thị
9 Nguyễn Thị Kim Hằng 9 45 Lưu Thị
10 Trần Thị Hương 7 46 Nguyễn Thị
11 Nguyễn Thị Ngọc Hương 7 VB2 47 Hạ Thị
12 Đặng Thị Hải 7 48 Phạm Thị Thanh
13 Đoàn Thị Hồng Hải 8 49 Lương Văn
14 Nguyễn Thị Hạnh 5 50 Vũ Thị
15 Trịnh Thị Hạnh 10 51 Nguyễn Thị
16 Vũ Thu Hiền 7 52 Đỗ Thị
17 Nông Thị Hiểu 7 53 Vũ Thị
18 Nguyễn Ngọc Hưng 5 54 Nguyễn Thị
19 Nguyễn Huy Hoàng 6 55 Vũ Thị
20 Nguyễn Thị Thanh Hoa 7 56 Vũ Thị
21 Nguyễn Thị Hồng 8 VB2 57 Lục Thị
22 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 10 58 Nguyễn Thị Hồng
23 Phùng Thị Thanh Huyền 8 59 Hoàng Thị Diệu
24 Đào Thị Lan 9 60 Nghiêm Thị Huyền
25 Phạm Thị Mai Lan 10 61 Lại Thị
26 Vũ Thị Liêm 10 62 Trần Thị
27 Hoàng Thị Liên 7 63 Ma Thị
28 Lưu Thị Mão 7 64 Bùi Ngọc
29 Thiều Thị Mến 9 65 Vũ Thị
30 Trần Phương Mĩ 10 66 Phạm Minh
31 Đinh Thị Nga 9 67 Phạm Bích
32 Nguyễn Thu Nga 8 68 Lưu Thị
33 Đỗ Thị Ngọc 8 69 Nguyễn Hữu
34 Nguyễn Thị Ngoan 8 70 Dương Thị
35 Nguyễn Thị Nguyên 8 71 Mai Thị Hải
36 Hoàng Thị Nguyệt 10
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 71 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 69 d- Khá giỏi:
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng

Mai Việt Anh Đỗ Thị Thuý Phương Đỗ Thị Bắc

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Kiểm toán nghiệp vụ


Lớp: K3 KTTH A Ngày thi: 14.12.09
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Hoàng Thị Thanh An 9 33 Nguyễn Thị Bích
2 Lương Thị Anh 9 34 Tạ Thị Hồng
3 Phạm Thị Phương Chi 7 35 Trần Thị Minh
4 Nguyễn Tuấn Đạt 8 36 Bùi Thị
5 Khổng Thị Thu Cúc 9 37 Nguyễn Thị Kiều
6 Hoàng Thị Hồng Dân 8 38 Lê Thị
7 Phạm Thị Diệp 10 39 Phạm Thị
8 Ngô Thị Dung 9 40 Vũ Thị Hồng
9 Trần Thị Hồng Dung 10 41 Đỗ Thị
10 Lê Thị Dung 9 42 Nguyễn Hồng
11 Nguyễn Thị Duyên 9 43 Vũ Thị Lệ
12 Ma Thị Hằng 10 44 Nguyễn Thanh
13 Nguyễn Thị Hằng 10 45 Nguyễn Thị Thu
14 Trần Thị Diệu Hằng 10 46 Nguyễn Thị
15 Cao Thị Hương 10 47 Lê Trọng
16 Lại Thị Hương 10 48 Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Thu Hương
17 9 49 Phương
18 Hoàng Thị Hà 9 50 Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Ngô Hồng Hạnh
19 10 51 Phương
20 Nguyễn Cẩm Hồng 8 52 Nguyễn Thị Hoài
21 Trần Thị Hồng 10 53 Phạm Thị
22 Đào Thị Thu Hiền 9 54 Trần Thị Hoài
23 Nguyễn Thị Hoa 10 55 Nguyễn Thị Thu
24 Nguyễn Thị Huyền 10 56 Trịnh Bích
25 Nguyễn Thanh Lan 10 57 Bùi Thị
26 Nguyễn Thị Lanh 8 58 Dương Hiền
27 Nguyễn Thị Hồng Liên 9 59 Hoàng Huyền
28 Tô Thị Liễu 10 60 Nguyễn Thị Thu
29 Nguyễn Thị Lệ 10 61 Nguyễn Thị
30 Nguyễn Thị Loan 10 62 Nguyễn Thị Quỳnh
31 Trần Thị Mai 9 63 Trần Hoàng Việt
32 Phạm Thanh Nga 10 64

Nhận định kết quả


a- Tổng số sinh viên: 63 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 63 d- Khá giỏi:
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng

Mai Việt Anh Đỗ T.Thuý Phương Đỗ Thị Bắc

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Kiểm toán nghiệp vụ


Lớp: K3 KTDNCN B Ngày thi: 7/12/2009
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Phan Thị Ái 9 36 Đặng Thị
2 Trần Thị Ngọc Anh 9 37 Phạm Thị Lý
3 Triệu Thị Bàn 8 38 Hoàng Thị
4 Nguyễn Thị Điển 8 39 Tô Thị Bích
5 Nguyễn Hồng Diệp 8 40 Đặng Thị
6 Lê Thị Dung A 9 02/03/87 41 Trần Thị
7 Lường Sỹ Du 0 Bỏ thi 42 Nguyễn Thị
8 Nguyễn Thị Duyên 10 43 Bùi Lương
9 Nguyễn Thị Thu Giang 8 44 Dương Thị
10 Hoàng Thị Thu Hằng 9 45 Vũ Thị Thanh
11 Ngô Thị Hằng 9 46 Vũ Thị Thanh
12 Chu Thị Hương 9 47 Ngô Thị
13 Phạm Thị Hoài Hương 10 48 Nguyễn Thị Huyền
14 Đỗ Thị Hương 6 49 Lê Thị Kim
15 Hoàng Thanh Hà 9 50 Ninh Thị
16 Nguyễn Thị Thu Hà A 10 23/8/88 51 Nguyễn Thị Hồng
17 Nguyễn Thị Thu Hà B 9 27/4/86 52 Nguyễn Thị Thanh
18 Đinh Thị Hải 10 53 Trần Thị Kim
19 Bùi Mỹ Hạnh 10 54 Lương Thị
20 Phạm Thị Bích Hồng 9 55 Nguyễn Thị
21 Vũ Thị Hồng 9 56 Trần Thị
22 Nông Thị Thu Hường 8 57 Nguyễn Thanh
23 Hà Thị Hậu 10 58 Nguyễn Thị Thanh
24 Vũ Thị Bích Hợp 9 59 Dương Thị
25 Nguyễn Thị Thanh Hoa 8 60 Nguyễn Thị
26 Bạch Thị Huyên 10 61 Nguyễn Tuấn
27 Nguyễn Thị Thu Huyền 9 62 Nguyễn Thị
28 Hoàng Thị Lương 9 63 Nguyễn Thị Huyền
29 Trần Văn Lê 10 64 Nguyễn Thị Huyền
30 Bùi Thị Lan 10 65 Phạm Thị Mai
31 Nguyễn Thị Huyền Linh 10 66 Đỗ Thị Thanh
32 Trần Thị Loan 9 67 Nguyễn Thị Hồng
33 Nguyễn Thị Loan 9 68 Khiếu Văn
34 Phạm Ngọc Mai 10 69 Ong Thị
35 Phùng Thị Mến 9 70 Cao Thị Hải
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 70 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 69 d- Khá giỏi:
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng

Mai Việt Anh Đỗ T.Thuý Phương Đỗ Thị Bắc


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Kiểm toán nghiệp vụ


Lớp: K3 KTTH B Ngày thi: 03.12.09
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Mai Lan Anh 8 37 Nguyễn Thị
2 Bùi Thị Ngọc Bích 5 38 Trần Thị
3 Đinh Thị Thu Bình 8 39 Lê Thị
4 Phan Thị Dung 8 40 Bùi Thị Tuyết
5 Lê Thanh Dung 10 41 Trần Thị
6 Nguyễn Thị Duyên 9 42 Lê Đình
7 Nguyễn Thị Hà 10 43 Trần Đình
8 Ngô Thị Hằng 9 44 Dương Thị
9 Nguyễn Thị Kim Hằng 10 45 Lưu Thị
10 Trần Thị Hương 8 46 Nguyễn Thị
11 Nguyễn Thị Ngọc Hương 5 VB2 47 Hạ Thị
12 Đặng Thị Hải 9 48 Phạm Thị Thanh
13 Đoàn Thị Hồng Hải 9 49 Lương Văn
14 Nguyễn Thị Hạnh 6 50 Vũ Thị
15 Trịnh Thị Hạnh 7 51 Nguyễn Thị
16 Vũ Thu Hiền 9 52 Đỗ Thị
17 Nông Thị Hiểu 7 53 Vũ Thị
18 Nguyễn Ngọc Hưng 7 54 Nguyễn Thị
19 Nguyễn Huy Hoàng 7 55 Vũ Thị
20 Nguyễn Thị Thanh Hoa 9 56 Vũ Thị
21 Nguyễn Thị Hồng 8 VB2 57 Lục Thị
22 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 9 58 Nguyễn Thị Hồng
23 Phùng Thị Thanh Huyền 7 59 Hoàng Thị Diệu
24 Đào Thị Lan 8 60 Nghiêm Thị Huyền
25 Phạm Thị Mai Lan 8 61 Lại Thị
26 Vũ Thị Liêm 10 62 Trần Thị
27 Hoàng Thị Liên 8 63 Ma Thị
28 Lưu Thị Mão 9 64 Bùi Ngọc
29 Thiều Thị Mến 9 65 Vũ Thị
30 Trần Phương Mĩ 8 66 Phạm Minh
31 Đinh Thị Nga 9 67 Phạm Bích
32 Nguyễn Thu Nga 9 68 Lưu Thị
33 Đỗ Thị Ngọc 8 69 Nguyễn Hữu
34 Nguyễn Thị Ngoan 8 70 Dương Thị
35 Nguyễn Thị Nguyên 9 71 Mai Thị Hải
36 Hoàng Thị Nguyệt 9
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 71 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 69 d- Khá giỏi:
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng

Mai Việt Anh Đỗ Thị Thuý Phương Đỗ Thị Bắc

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Kiểm toán nghiệp vụ


Lớp: K3 KTDNCN A Ngày thi: 14.12.09
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Đào Thị Minh Anh 7 37 Dương Lệ
2 Đỗ Thanh Bình 10 38 Lê Khắc
3 Nguyễn Việt Cường 7 39 Bùi Thị
4 Nguyễn Thị Chính 8 40 Nguyễn Thị
5 Đỗ Thị Dân 9 41 Nguyễn Thị Thuý
6 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 10 42 Đỗ Thị Bích
7 Triệu Thị Phương Dung 8 43 Phạm Thị
8 Phạm Huyền Giang 9 44 Nguyễn Thị Thu
9 Đỗ Thu Hằng 9 45 Phạm Thị Bích
10 Trần Thị Hằng 10 46 Phạm Thị
11 Nguyễn Thị Hà Hương 9 47 Hà Thị
Nguyễn Trần
Phan Thu Hương
12 9 48 Quỳnh
13 Trịnh Thị Hương 9 49 Ma Phong
14 Nguyễn Thị Thu Hà 9 50 Nguyễn Thị
15 Phùng Thị Thu Hà 9 51 Trần Thị
16 Hà Thị Thanh Hảo - BL 52 Lại Thị Thuý
17 Hoàng Thị Hồng Hạnh 9 53 Trần Thị Hồng
18 Lê Thị Thanh Hồng 9 54 Vũ Thị
19 Trần Thị ánh Hồng 9 55 Phạm Quang
20 Hoàng Thị Thu Hường 9 56 Hoàng Thị
21 Đinh Việt Hùng 9 57 Ngô Phương
22 Lê Thị Huệ 9 58 Trần Thị Phương
23 Trịnh Quang Huy 7 59 Nguyễn Thị
24 Phùng Thị Hiền 8 60 Đàm Thị Kim
25 Phạm Thị Thu Huyền 7 61 Chu Thị
26 Triệu Trung Kiên 7 62 Đỗ Thị
27 Phạm Thị Lương 9 63 Lê Thị
28 Đỗ Mai Lan 8 64 Vũ Thị
29 Trần Thị Lan 9 65 Trần Văn
30 Nguyễn Ngọc Linh 10 66 Nguyễn Thị
31 Nguyễn Thị Loan 9 67 Nguyễn Anh
32 Vũ Minh Long 9 68 Hoàng Thị
33 Bùi Thị Ngọc Mai 8 69 Phạm Thị
34 Nguyễn Thái Phương Mai 10 70 Hà Hải
35 Lương Thị Mẫu 9 71 Trần Thị Hải
36 Hoàng Thị Mến 6
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 71 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 69 d- Khá giỏi:
Cán bộ ghép phách Giảng viên PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Mai Việt Anh Đỗ T.Thuý Phương Đỗ Thị Bắc

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Tiếng Anh chuyên ngành


Lớp: K3 KTDNCN B Ngày thi: 14/12/2009
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Phan Thị Ái 5 36 Đặng Thị
2 Trần Thị Ngọc Anh 4 37 Phạm Thị Lý
3 Triệu Thị Bàn 5 38 Hoàng Thị
4 Nguyễn Thị Điển 5 39 Tô Thị Bích
5 Nguyễn Hồng Diệp 4 40 Đặng Thị
6 Lê Thị Dung A 3 02/03/87 41 Trần Thị
7 Lường Sỹ Du 0 Bỏ thi 42 Nguyễn Thị
8 Nguyễn Thị Duyên 4 43 Bùi Lương
9 Nguyễn Thị Thu Giang 3 44 Dương Thị
10 Hoàng Thị Thu Hằng 6 45 Vũ Thị Thanh
11 Ngô Thị Hằng 4 46 Vũ Thị Thanh
12 Chu Thị Hương 5 47 Ngô Thị
13 Phạm Thị Hoài Hương 3 48 Nguyễn Thị Huyền
14 Đỗ Thị Hương 3 49 Lê Thị Kim
15 Hoàng Thanh Hà 4 50 Ninh Thị
16 Nguyễn Thị Thu Hà A 6 23/8/88 51 Nguyễn Thị Hồng
17 Nguyễn Thị Thu Hà B 0 Bỏ thi 52 Nguyễn Thị Thanh
18 Đinh Thị Hải 5 53 Trần Thị Kim
19 Bùi Mỹ Hạnh 7 54 Lương Thị
20 Phạm Thị Bích Hồng 7 55 Nguyễn Thị
21 Vũ Thị Hồng 4 56 Trần Thị
22 Nông Thị Thu Hường 3 57 Nguyễn Thanh
23 Hà Thị Hậu 4 58 Nguyễn Thị Thanh
24 Vũ Thị Bích Hợp 8 59 Dương Thị
25 Nguyễn Thị Thanh Hoa 3 60 Nguyễn Thị
26 Bạch Thị Huyên 4 61 Nguyễn Tuấn
27 Nguyễn Thị Thu Huyền 8 62 Nguyễn Thị
28 Hoàng Thị Lương 5 63 Nguyễn Thị Huyền
29 Trần Văn Lê 4 64 Nguyễn Thị Huyền
30 Bùi Thị Lan 4 65 Phạm Thị Mai
31 Nguyễn Thị Huyền Linh 7 66 Đỗ Thị Thanh
32 Trần Thị Loan 5 67 Nguyễn Thị Hồng
33 Nguyễn Thị Loan 5 68 Khiếu Văn
34 Phạm Ngọc Mai 6 69 Ong Thị
35 Phùng Thị Mến 4 70 Cao Thị Hải
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 70 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 67 d- Khá giỏi:
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng

Mai Việt Anh Tạ T. Huệ Đỗ Thị Bắc

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Tiếng Anh Chuyên ngành


Lớp: K3 KTDNCN A Ngày thi: 10.12.09
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Đào Thị Minh Anh 6 37 Dương Lệ
2 Đỗ Thanh Bình 7 38 Lê Khắc
3 Nguyễn Việt Cường 6 39 Bùi Thị
4 Nguyễn Thị Chính 7 40 Nguyễn Thị
5 Đỗ Thị Dân - BL 41 Nguyễn Thị Thuý
6 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 5 42 Đỗ Thị Bích
7 Triệu Thị Phương Dung - BL 43 Phạm Thị
8 Phạm Huyền Giang 7 44 Nguyễn Thị Thu
9 Đỗ Thu Hằng 5 45 Phạm Thị Bích
10 Trần Thị Hằng 7 46 Phạm Thị
11 Nguyễn Thị Hà Hương 6 47 Hà Thị
Nguyễn Trần
Phan Thu Hương
12 5 48 Quỳnh
13 Trịnh Thị Hương 5 49 Ma Phong
14 Nguyễn Thị Thu Hà 5 50 Nguyễn Thị
15 Phùng Thị Thu Hà 5 51 Trần Thị
16 Hà Thị Thanh Hảo - BL 52 Lại Thị Thuý
17 Hoàng Thị Hồng Hạnh 7 53 Trần Thị Hồng
18 Lê Thị Thanh Hồng 5 54 Vũ Thị
19 Trần Thị ánh Hồng 6 55 Phạm Quang
20 Hoàng Thị Thu Hường 8 56 Hoàng Thị
21 Đinh Việt Hùng 7 57 Ngô Phương
22 Lê Thị Huệ 7 58 Trần Thị Phương
23 Trịnh Quang Huy 6 59 Nguyễn Thị
24 Phùng Thị Hiền 4 60 Đàm Thị Kim
25 Phạm Thị Thu Huyền 5 61 Chu Thị
26 Triệu Trung Kiên 6 62 Đỗ Thị
27 Phạm Thị Lương 6 63 Lê Thị
28 Đỗ Mai Lan 5 64 Vũ Thị
29 Trần Thị Lan 3 65 Trần Văn
30 Nguyễn Ngọc Linh 4 66 Nguyễn Thị
31 Nguyễn Thị Loan 5 67 Nguyễn Anh
32 Vũ Minh Long 6 68 Hoàng Thị
33 Bùi Thị Ngọc Mai 7 69 Phạm Thị
34 Nguyễn Thái Phương Mai 5 70 Hà Hải
35 Lương Thị Mẫu - BL 71 Trần Thị Hải
36 Hoàng Thị Mến 4
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 71 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 65 d- Khá giỏi:
Cán bộ ghép phách Giảng viên PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Mai Việt Anh Tạ Thị Huệ Đỗ Thị Bắc

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Tiếng Anh Chuyên ngành


Lớp: K3 KTTH A Ngày thi: 10/12/2009
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Hoàng Thị Thanh An 7 33 Nguyễn Thị Bích
2 Lương Thị Anh 5 34 Tạ Thị Hồng
3 Phạm Thị Phương Chi 7 35 Trần Thị Minh
4 Nguyễn Tuấn Đạt 6 36 Bùi Thị
5 Khổng Thị Thu Cúc 6 37 Nguyễn Thị Kiều
6 Hoàng Thị Hồng Dân 6 38 Lê Thị
7 Phạm Thị Diệp 6 39 Phạm Thị
8 Ngô Thị Dung 6 40 Vũ Thị Hồng
9 Trần Thị Hồng Dung 6 41 Đỗ Thị
10 Lê Thị Dung 6 42 Nguyễn Hồng
11 Nguyễn Thị Duyên 5 43 Vũ Thị Lệ
12 Ma Thị Hằng 5 44 Nguyễn Thanh
13 Nguyễn Thị Hằng 7 45 Nguyễn Thị Thu
14 Trần Thị Diệu Hằng 6 46 Nguyễn Thị
15 Cao Thị Hương 7 47 Lê Trọng
16 Lại Thị Hương 6 48 Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Thu Hương
17 6 49 Phương
18 Hoàng Thị Hà 5 50 Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Ngô Hồng Hạnh
19 6 51 Phương
20 Nguyễn Cẩm Hồng 4 52 Nguyễn Thị Hoài
21 Trần Thị Hồng 5 53 Phạm Thị
22 Đào Thị Thu Hiền 5 54 Trần Thị Hoài
23 Nguyễn Thị Hoa 5 55 Nguyễn Thị Thu
24 Nguyễn Thị Huyền 4 56 Trịnh Bích
25 Nguyễn Thanh Lan 7 57 Bùi Thị
26 Nguyễn Thị Lanh 5 58 Dương Hiền
27 Nguyễn Thị Hồng Liên 6 59 Hoàng Huyền
28 Tô Thị Liễu 5 60 Nguyễn Thị Thu
29 Nguyễn Thị Lệ 6 61 Nguyễn Thị
30 Nguyễn Thị Loan 5 62 Nguyễn Thị Quỳnh
31 Trần Thị Mai 4 63 Trần Hoàng Việt
32 Phạm Thanh Nga 7 64

Nhận định kết quả


a- Tổng số sinh viên: 63 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 63 d- Khá giỏi:
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng

Mai Việt Anh Tạ Thị Huệ Đỗ Thị Bắc

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Phân tích HĐKD


Lớp: K3 KTTH A Ngày thi: 7/12/2009
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Hoàng Thị Thanh An 9 33 Nguyễn Thị Bích
2 Lương Thị Anh 9 34 Tạ Thị Hồng
3 Phạm Thị Phương Chi 9 35 Trần Thị Minh
4 Nguyễn Tuấn Đạt 6 36 Bùi Thị
5 Khổng Thị Thu Cúc 7 37 Nguyễn Thị Kiều
6 Hoàng Thị Hồng Dân 8 38 Lê Thị
7 Phạm Thị Diệp 8 39 Phạm Thị
8 Ngô Thị Dung 9 40 Vũ Thị Hồng
9 Trần Thị Hồng Dung 8 41 Đỗ Thị
10 Lê Thị Dung 9 42 Nguyễn Hồng
11 Nguyễn Thị Duyên 9 43 Vũ Thị Lệ
12 Ma Thị Hằng 6 44 Nguyễn Thanh
13 Nguyễn Thị Hằng 9 45 Nguyễn Thị Thu
14 Trần Thị Diệu Hằng 9 46 Nguyễn Thị
15 Cao Thị Hương 9 47 Lê Trọng
16 Lại Thị Hương 9 48 Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Thu Hương
17 8 49 Phương
18 Hoàng Thị Hà 9 50 Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Ngô Hồng Hạnh
19 9 51 Phương
20 Nguyễn Cẩm Hồng 7 52 Nguyễn Thị Hoài
21 Trần Thị Hồng 8 53 Phạm Thị
22 Đào Thị Thu Hiền 8 54 Trần Thị Hoài
23 Nguyễn Thị Hoa 8 55 Nguyễn Thị Thu
24 Nguyễn Thị Huyền 9 56 Trịnh Bích
25 Nguyễn Thanh Lan 9 57 Bùi Thị
26 Nguyễn Thị Lanh 0 58 Dương Hiền
27 Nguyễn Thị Hồng Liên 7 59 Hoàng Huyền
28 Tô Thị Liễu 9 60 Nguyễn Thị Thu
29 Nguyễn Thị Lệ 9 61 Nguyễn Thị
30 Nguyễn Thị Loan 9 62 Nguyễn Thị Quỳnh
31 Trần Thị Mai 8 63 Trần Hoàng Việt
32 Phạm Thanh Nga 9 64

Nhận định kết quả


a- Tổng số sinh viên: 63 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 63 d- Khá giỏi:
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng

Mai Việt Anh Võ Thy Trang Đỗ Thị Bắc


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Phân tích HĐKD


Lớp: K3 KTTH B Ngày thi: 7/12/2009
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Mai Lan Anh 9 37 Nguyễn Thị
2 Bùi Thị Ngọc Bích 8 38 Trần Thị
3 Đinh Thị Thu Bình 8 39 Lê Thị
4 Phan Thị Dung 7 40 Bùi Thị Tuyết
5 Lê Thanh Dung 8 41 Trần Thị
6 Nguyễn Thị Duyên 9 42 Lê Đình
7 Nguyễn Thị Hà 9 43 Trần Đình
8 Ngô Thị Hằng 9 44 Dương Thị
9 Nguyễn Thị Kim Hằng 9 45 Lưu Thị
10 Trần Thị Hương 7 46 Nguyễn Thị
11 Nguyễn Thị Ngọc Hương 8 VB2 47 Hạ Thị
12 Đặng Thị Hải 8 48 Phạm Thị Thanh
13 Đoàn Thị Hồng Hải 7 49 Lương Văn
14 Nguyễn Thị Hạnh 7 50 Vũ Thị
15 Trịnh Thị Hạnh 8 51 Nguyễn Thị
16 Vũ Thu Hiền 6 52 Đỗ Thị
17 Nông Thị Hiểu 6 53 Vũ Thị
18 Nguyễn Ngọc Hưng 2 54 Nguyễn Thị
19 Nguyễn Huy Hoàng 8 55 Vũ Thị
20 Nguyễn Thị Thanh Hoa 7 56 Vũ Thị
21 Nguyễn Thị Hồng 9 VB2 57 Lục Thị
22 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 8 58 Nguyễn Thị Hồng
23 Phùng Thị Thanh Huyền 8 59 Hoàng Thị Diệu
24 Đào Thị Lan 7 60 Nghiêm Thị Huyền
25 Phạm Thị Mai Lan 9 61 Lại Thị
26 Vũ Thị Liêm 7 62 Trần Thị
27 Hoàng Thị Liên 9 63 Ma Thị
28 Lưu Thị Mão 8 64 Bùi Ngọc
29 Thiều Thị Mến 7 65 Vũ Thị
30 Trần Phương Mĩ 8 66 Phạm Minh
31 Đinh Thị Nga 9 67 Phạm Bích
32 Nguyễn Thu Nga 8 68 Lưu Thị
33 Đỗ Thị Ngọc 9 69 Nguyễn Hữu
34 Nguyễn Thị Ngoan 8 70 Dương Thị
35 Nguyễn Thị Nguyên 9 71 Mai Thị Hải
36 Hoàng Thị Nguyệt 9
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 71 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 69 d- Khá giỏi:
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng

Mai Việt Anh Võ Thy Trang Đỗ Thị Bắc

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )

Khoa: Kế toán Môn thi: Tiếng Anh chuyên ngành


Lớp: K3 KTTH B Ngày thi: 7/12/2009
Bộ môn: Ngày nộp điểm: 23/12/2009
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên
1 Mai Lan Anh 4 37 Nguyễn Thị
2 Bùi Thị Ngọc Bích 3 38 Trần Thị
3 Đinh Thị Thu Bình 4 39 Lê Thị
4 Phan Thị Dung 4 40 Bùi Thị Tuyết
5 Lê Thanh Dung 4 41 Trần Thị
6 Nguyễn Thị Duyên 4 42 Lê Đình
7 Nguyễn Thị Hà 3 43 Trần Đình
8 Ngô Thị Hằng 3 44 Dương Thị
9 Nguyễn Thị Kim Hằng 5 45 Lưu Thị
10 Trần Thị Hương 6 46 Nguyễn Thị
11 Nguyễn Thị Ngọc Hương - VB2 47 Hạ Thị
12 Đặng Thị Hải 5 48 Phạm Thị Thanh
13 Đoàn Thị Hồng Hải 6 49 Lương Văn
14 Nguyễn Thị Hạnh 4 50 Vũ Thị
15 Trịnh Thị Hạnh 4 51 Nguyễn Thị
16 Vũ Thu Hiền 3 52 Đỗ Thị
17 Nông Thị Hiểu 3 53 Vũ Thị
18 Nguyễn Ngọc Hưng 5 54 Nguyễn Thị
19 Nguyễn Huy Hoàng 4 55 Vũ Thị
20 Nguyễn Thị Thanh Hoa 4 56 Vũ Thị
21 Nguyễn Thị Hồng 4 VB2 57 Lục Thị
22 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 3 58 Nguyễn Thị Hồng
23 Phùng Thị Thanh Huyền 4 59 Hoàng Thị Diệu
24 Đào Thị Lan 3 60 Nghiêm Thị Huyền
25 Phạm Thị Mai Lan 5 61 Lại Thị
26 Vũ Thị Liêm 4 62 Trần Thị
27 Hoàng Thị Liên 3 63 Ma Thị
28 Lưu Thị Mão 5 64 Bùi Ngọc
29 Thiều Thị Mến 3 65 Vũ Thị
30 Trần Phương Mĩ 4 66 Phạm Minh
31 Đinh Thị Nga 4 67 Phạm Bích
32 Nguyễn Thu Nga 2 68 Lưu Thị
33 Đỗ Thị Ngọc 5 69 Nguyễn Hữu
34 Nguyễn Thị Ngoan 4 70 Dương Thị
35 Nguyễn Thị Nguyên 3 71 Mai Thị Hải
36 Hoàng Thị Nguyệt 4
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 71 c- Đạt yêu cầu:
b- Số tham gia dự thi: 68 d- Khá giỏi:
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng

Mai Việt Anh Tạ Thị Huệ Đỗ Thị Bắc


à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Nhài 10
Nhàn 7
Nhung 9
Nhung 7 VB2
Phấn 7 VB2
Phương 9
Phương 0 Bỏ thi
Phượng 10
Quỳnh 9
Quỳnh 8
Sự 7 VB2
Tâm 6
Tộ 5
Thư 7
Thản 4
Thanh 9
Thanh 9
Thu 10
Thu 9
Thuỷ 9
Thuý 10
Thuý 9
Thuý 0 Bỏ thi
Trang 9
Trang 9
Trang 7
Tuy 7
Tuyên 1 VB2
Tuyết 7 VB2
Tiệp 0 Bỏ thi
Vân 9
Vân 9
Vinh 9
Yên 3
Yến 9

65
60
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Ngọc 10
Nguyên 10
Nguyệt 10
Nhàn 10
Nhung 10
Phương 9
Phượng 7
Phượng 8
Quỳnh 10
Quyên 9
Quyên 9
Sơn 9
Thư 9
Thơm 8
Thành 9
Thảo 10
Thảo
9
Thắm 7
Thanh
9
Thu 9
Thu 8
Thu 10
Thuỷ 9
Thuý 9
Trang 9
Trang 9
Trang 8
Trang 7
Trang 9
Vân 10
Vân 9

63
63
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Ngân 8
Nga 8
Nga 7
Ngọc 7
Nhâm 8
Nhung 9
Nhung A 10 31/07/88
Sơn 4 01/09/88
Tâm 10
Tâm A 10
Tâm B 10
Thơm 8
Thương 9
Thành 10
Thảo 9
Thắm 7
Thanh 9
Thanh 10
Thiều 5
Thu 9
Thu 10
Thuỷ 9
Thuỷ 8
Thuý 5
Thuý A 7 07/09/88
Tú 9
Trang 9
Trang A 9 04.3.88
Trang B 7 24.8.87
Trang 10
Vân 7
Vân 9
Viên 7
Xuân 9
Yến 10

68
65
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc
à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Nhài 8
Nhàn 8
Nhung 10
Nhung 9 VB2
Phấn 8 VB2
Phương 9
Phương 0 Bỏ thi
Phượng 10
Quỳnh 10
Quỳnh 7
Sự 8 VB2
Tâm 8
Tộ 8
Thư 10
Thản 7
Thanh 8
Thanh 9
Thu 9
Thu 10
Thuỷ 10
Thuý 9
Thuý 10
Thuý 6
Trang 10
Trang 10
Trang 9
Tuy 9
Tuyên 4 VB2
Tuyết 10 VB2
Tiệp 0 Bỏ thi
Vân 9
Vân 9
Vinh 9
Yên 9
Yến 9

68
64
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Mỹ 9
Minh 8
Ngân 10
Ngân 8
Ngân 9
Ngà 8
Ngải 8
Ngọc 10
Ngọc 8
Nguyệt - BL
Ngần 8
Như
9
Nhã 9
Nhung 10
Phượng 6
Quỳnh 8
Quyên 6
Sen 9
Thành 8
Thảo 6
Thảo 9
Thảo 9
Thanh 9
Thoa 9
Thức 10
Thu 9
Thu 9
Thuỷ 8
Tú 7
Trang 10
Tuấn 8
Tuyết 9
Xuân 9
Yến 10
Yến 9

35
65
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Ngân 3
Nga 6
Nga 5
Ngọc 6
Nhâm 5
Nhung 6
Nhung A 4 31/07/88
Sơn 4 01/09/88
Tâm 5
Tâm A 7
Tâm B 5
Thơm 6
Thương 5
Thành 7
Thảo 6
Thắm 6
Thanh 7
Thanh 6
Thiều 5
Thu 7
Thu 6
Thuỷ 7
Thuỷ 0 Bỏ thi
Thuý 5
Thuý A 5 07/09/88
Tú 4
Trang 4
Trang A 6 04.3.88
Trang B 7 24.8.87
Trang 7
Vân 5
Vân 6
Viên 5
Xuân 5
Yến 6

45
12
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Mỹ 7
Minh - BL
Ngân 4
Ngân 4
Ngân 7
Ngà 5
Ngải 3
Ngọc 5
Ngọc 6
Nguyệt - BL
Ngần 5
Như
6
Nhã 5
Nhung 6
Phượng 5
Quỳnh 5
Quyên 4
Sen 7
Thành 6
Thảo 5
Thảo 5
Thảo 5
Thanh 5
Thoa 5
Thức 5
Thu 5
Thu - BL
Thuỷ 5
Tú 5
Trang 6
Tuấn 6
Tuyết 7
Xuân 6
Yến 5
Yến 7

28
14
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Ngọc 6
Nguyên 4
Nguyệt 6
Nhàn 3
Nhung 7
Phương 7
Phượng 3
Phượng 4
Quỳnh 7
Quyên 5
Quyên 6
Sơn 6
Thư 5
Thơm 7
Thành 6
Thảo 5
Thảo
5
Thắm 5
Thanh
7
Thu 8
Thu 5
Thu 3
Thuỷ 5
Thuý 6
Trang 7
Trang 7
Trang 5
Trang 5
Trang 5
Vân 8
Vân 7

55
16
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Ngọc 7
Nguyên 9
Nguyệt 8
Nhàn 8
Nhung 9
Phương 9
Phượng 8
Phượng 9
Quỳnh 9
Quyên 6
Quyên 8
Sơn 8
Thư 8
Thơm 9
Thành 9
Thảo 7
Thảo
9
Thắm 8
Thanh
9
Thu 8
Thu 9
Thu 9
Thuỷ 9
Thuý 9
Trang 8
Trang 6
Trang 8
Trang 9
Trang 8
Vân 9
Vân 9

62
58
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc
à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Nhài 9
Nhàn 8
Nhung 9
Nhung 8 VB2
Phấn 9 VB2
Phương 8
Phương 0 Bỏ thi
Phượng 8
Quỳnh 8
Quỳnh 8
Sự 9 VB2
Tâm 9
Tộ 8
Thư 9
Thản 9
Thanh 7
Thanh 8
Thu 9
Thu 8
Thuỷ 8
Thuý 9
Thuý 8
Thuý 7
Trang 6
Trang 8
Trang 9
Tuy 5
Tuyên 5 VB2
Tuyết 7 VB2
Tiệp 0 Bỏ thi
Vân 9
Vân 8
Vinh 8
Yên 5
Yến 9

68
62
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
ẦN (LẦN THI: 1 )

Học phần:
Học kỳ: I
Năm học: 2009-2010
Điểm Ghi chú
Nhài 3
Nhàn 3
Nhung 3
Nhung - VB2
Phấn - VB2
Phương 4
Phương Bỏ thi
Phượng 2
Quỳnh 4
Quỳnh 3
Sự - VB2
Tâm 3
Tộ 3
Thư 5
Thản 4
Thanh 4
Thanh 4
Thu 4
Thu 4
Thuỷ 3
Thuý 5
Thuý 4
Thuý 0 Bỏ thi
Trang 5
Trang 5
Trang 4
Tuy 2
Tuyên - VB2
Tuyết - VB2
Tiệp 0 Bỏ thi
Vân 3
Vân 4
Vinh 3
Yên 4
Yến 3

12
0
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng

Đỗ Thị Bắc

You might also like