Professional Documents
Culture Documents
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )
Môn
Khoa: Kế toán thi: Kế toán Quốc tế Học phần:
Ngày
Lớp: K3 KTTH B thi: 03.12.09 Học kỳ: I
Bộ Năm
môn: Ngày nộp điểm: 24/12/2009 học: 2009-2010
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên Điểm Ghi chú
1 Mai Lan Anh 8 37 Nguyễn Thị Nhài 10
2 Bùi Thị Ngọc Bích 7 38 Trần Thị Nhàn 7
3 Đinh Thị Thu Bình 10 39 Lê Thị Nhung 9
4 Phan Thị Dung 7 40 Bùi Thị Tuyết Nhung 7 VB2
5 Lê Thanh Dung 9 41 Trần Thị Phấn 7 VB2
6 Nguyễn Thị Duyên 9 42 Lê Đình Phương 9
7 Nguyễn Thị Hà 10 43 Trần Đình Phương 0 Bỏ thi
8 Ngô Thị Hằng 10 44 Dương Thị Phượng 10
9 Nguyễn Thị Kim Hằng 9 45 Lưu Thị Quỳnh 9
10 Trần Thị Hương 7 46 Nguyễn Thị Quỳnh 8
11 Nguyễn Thị Ngọc Hương 7 VB2 47 Hạ Thị Sự 7 VB2
12 Đặng Thị Hải 7 48 Phạm Thị Thanh Tâm 6
13 Đoàn Thị Hồng Hải 8 49 Lương Văn Tộ 5
14 Nguyễn Thị Hạnh 5 50 Vũ Thị Thư 7
15 Trịnh Thị Hạnh 10 51 Nguyễn Thị Thản 4
16 Vũ Thu Hiền 7 52 Đỗ Thị Thanh 9
17 Nông Thị Hiểu 7 53 Vũ Thị Thanh 9
18 Nguyễn Ngọc Hưng 5 54 Nguyễn Thị Thu 10
19 Nguyễn Huy Hoàng 6 55 Vũ Thị Thu 9
20 Nguyễn Thị Thanh Hoa 7 56 Vũ Thị Thuỷ 9
21 Nguyễn Thị Hồng 8 VB2 57 Lục Thị Thuý 10
22 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 10 58 Nguyễn Thị Hồng Thuý 9
23 Phùng Thị Thanh Huyền 8 59 Hoàng Thị Diệu Thuý 0 Bỏ thi
24 Đào Thị Lan 9 60 Nghiêm Thị Huyền Trang 9
25 Phạm Thị Mai Lan 10 61 Lại Thị Trang 9
26 Vũ Thị Liêm 10 62 Trần Thị Trang 7
27 Hoàng Thị Liên 7 63 Ma Thị Tuy 7
28 Lưu Thị Mão 7 64 Bùi Ngọc Tuyên 1 VB2
29 Thiều Thị Mến 9 65 Vũ Thị Tuyết 7 VB2
30 Trần Phương Mĩ 10 66 Phạm Minh Tiệp 0 Bỏ thi
31 Đinh Thị Nga 9 67 Phạm Bích Vân 9
32 Nguyễn Thu Nga 8 68 Lưu Thị Vân 9
33 Đỗ Thị Ngọc 8 69 Nguyễn Hữu Vinh 9
34 Nguyễn Thị Ngoan 8 70 Dương Thị Yên 3
35 Nguyễn Thị Nguyên 8 71 Mai Thị Hải Yến 9
36 Hoàng Thị Nguyệt 10
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 71 c- Đạt yêu cầu: 65
b- Số tham gia dự thi: 69 d- Khá giỏi: 60
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )
Môn
Khoa: Kế toán thi: Kiểm toán nghiệp vụ Học phần:
Ngày
Lớp: K3 KTTH A thi: 14.12.09 Học kỳ: I
Bộ Năm
môn: Ngày nộp điểm: 24/12/2009 học: 2009-2010
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên Điểm Ghi chú
1 Hoàng Thị Thanh An 9 33 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10
2 Lương Thị Anh 9 34 Tạ Thị Hồng Nguyên 10
3 Phạm Thị Phương Chi 7 35 Trần Thị Minh Nguyệt 10
4 Nguyễn Tuấn Đạt 8 36 Bùi Thị Nhàn 10
5 Khổng Thị Thu Cúc 9 37 Nguyễn Thị Kiều Nhung 10
6 Hoàng Thị Hồng Dân 8 38 Lê Thị Phương 9
7 Phạm Thị Diệp 10 39 Phạm Thị Phượng 7
8 Ngô Thị Dung 9 40 Vũ Thị Hồng Phượng 8
9 Trần Thị Hồng Dung 10 41 Đỗ Thị Quỳnh 10
10 Lê Thị Dung 9 42 Nguyễn Hồng Quyên 9
11 Nguyễn Thị Duyên 9 43 Vũ Thị Lệ Quyên 9
12 Ma Thị Hằng 10 44 Nguyễn Thanh Sơn 9
13 Nguyễn Thị Hằng 10 45 Nguyễn Thị Thu Thư 9
14 Trần Thị Diệu Hằng 10 46 Nguyễn Thị Thơm 8
15 Cao Thị Hương 10 47 Lê Trọng Thành 9
16 Lại Thị Hương 10 48 Nguyễn Thị Thảo 10
17 Nguyễn Thị Thu Hương 9 49 Nguyễn Thị Phương Thảo 9
18 Hoàng Thị Hà 9 50 Nguyễn Thị Thắm 7
19 Ngô Hồng Hạnh 10 51 Nguyễn Thị Phương Thanh 9
20 Nguyễn Cẩm Hồng 8 52 Nguyễn Thị Hoài Thu 9
21 Trần Thị Hồng 10 53 Phạm Thị Thu 8
22 Đào Thị Thu Hiền 9 54 Trần Thị Hoài Thu 10
23 Nguyễn Thị Hoa 10 55 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 9
24 Nguyễn Thị Huyền 10 56 Trịnh Bích Thuý 9
25 Nguyễn Thanh Lan 10 57 Bùi Thị Trang 9
26 Nguyễn Thị Lanh 8 58 Dương Hiền Trang 9
27 Nguyễn Thị Hồng Liên 9 59 Hoàng Huyền Trang 8
28 Tô Thị Liễu 10 60 Nguyễn Thị Thu Trang 7
29 Nguyễn Thị Lệ 10 61 Nguyễn Thị Trang 9
30 Nguyễn Thị Loan 10 62 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 10
31 Trần Thị Mai 9 63 Trần Hoàng Việt Vân 9
32 Phạm Thanh Nga 10 64
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )
Môn
Khoa: Kế toán thi: Kiểm toán nghiệp vụ Học phần:
Ngày
Lớp: K3 KTDNCN B thi: 12/07/2009 Học kỳ: I
Bộ Năm
môn: Ngày nộp điểm: 24/12/2009 học: 2009-2010
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên Điểm Ghi chú
1 Phan Thị Ái 9 36 Đặng Thị Ngân 8
2 Trần Thị Ngọc Anh 9 37 Phạm Thị Lý Nga 8
3 Triệu Thị Bàn 8 38 Hoàng Thị Nga 7
4 Nguyễn Thị Điển 8 39 Tô Thị Bích Ngọc 7
5 Nguyễn Hồng Diệp 8 40 Đặng Thị Nhâm 8
6 Lê Thị Dung A 9 02/03/87 41 Trần Thị Nhung 9
7 Lường Sỹ Du 0 Bỏ thi 42 Nguyễn Thị Nhung A 10 31/07/88
8 Nguyễn Thị Duyên 10 43 Bùi Lương Sơn 4 01/09/88
9 Nguyễn Thị Thu Giang 8 44 Dương Thị Tâm 10
10 Hoàng Thị Thu Hằng 9 45 Vũ Thị Thanh Tâm A 10
11 Ngô Thị Hằng 9 46 Vũ Thị Thanh Tâm B 10
12 Chu Thị Hương 9 47 Ngô Thị Thơm 8
13 Phạm Thị Hoài Hương 10 48 Nguyễn Thị Huyền Thương 9
14 Đỗ Thị Hương 6 49 Lê Thị Kim Thành 10
15 Hoàng Thanh Hà 9 50 Ninh Thị Thảo 9
16 Nguyễn Thị Thu Hà A 10 23/8/88 51 Nguyễn Thị Hồng Thắm 7
17 Nguyễn Thị Thu Hà B 9 27/4/86 52 Nguyễn Thị Thanh Thanh 9
18 Đinh Thị Hải 10 53 Trần Thị Kim Thanh 10
19 Bùi Mỹ Hạnh 10 54 Lương Thị Thiều 5
20 Phạm Thị Bích Hồng 9 55 Nguyễn Thị Thu 9
21 Vũ Thị Hồng 9 56 Trần Thị Thu 10
22 Nông Thị Thu Hường 8 57 Nguyễn Thanh Thuỷ 9
23 Hà Thị Hậu 10 58 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 8
24 Vũ Thị Bích Hợp 9 59 Dương Thị Thuý 5
25 Nguyễn Thị Thanh Hoa 8 60 Nguyễn Thị Thuý A 7 07/09/88
26 Bạch Thị Huyên 10 61 Nguyễn Tuấn Tú 9
27 Nguyễn Thị Thu Huyền 9 62 Nguyễn Thị Trang 9
28 Hoàng Thị Lương 9 63 Nguyễn Thị Huyền Trang A 9 04.3.88
29 Trần Văn Lê 10 64 Nguyễn Thị Huyền Trang B 7 24.8.87
30 Bùi Thị Lan 10 65 Phạm Thị Mai Trang 10
31 Nguyễn Thị Huyền Linh 10 66 Đỗ Thị Thanh Vân 7
32 Trần Thị Loan 9 67 Nguyễn Thị Hồng Vân 9
33 Nguyễn Thị Loan 9 68 Khiếu Văn Viên 7
34 Phạm Ngọc Mai 10 69 Ong Thị Xuân 9
35 Phùng Thị Mến 9 70 Cao Thị Hải Yến 10
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 70 c- Đạt yêu cầu: 68
b- Số tham gia dự thi: 69 d- Khá giỏi: 65
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )
Môn
Khoa: Kế toán thi: Kiểm toán nghiệp vụ Học phần:
Ngày
Lớp: K3 KTTH B thi: 03.12.09 Học kỳ: I
Bộ Năm
môn: Ngày nộp điểm: 24/12/2009 học: 2009-2010
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên Điểm Ghi chú
1 Mai Lan Anh 8 37 Nguyễn Thị Nhài 8
2 Bùi Thị Ngọc Bích 5 38 Trần Thị Nhàn 8
3 Đinh Thị Thu Bình 8 39 Lê Thị Nhung 10
4 Phan Thị Dung 8 40 Bùi Thị Tuyết Nhung 9 VB2
5 Lê Thanh Dung 10 41 Trần Thị Phấn 8 VB2
6 Nguyễn Thị Duyên 9 42 Lê Đình Phương 9
7 Nguyễn Thị Hà 10 43 Trần Đình Phương 0 Bỏ thi
8 Ngô Thị Hằng 9 44 Dương Thị Phượng 10
9 Nguyễn Thị Kim Hằng 10 45 Lưu Thị Quỳnh 10
10 Trần Thị Hương 8 46 Nguyễn Thị Quỳnh 7
11 Nguyễn Thị Ngọc Hương 5 VB2 47 Hạ Thị Sự 8 VB2
12 Đặng Thị Hải 9 48 Phạm Thị Thanh Tâm 8
13 Đoàn Thị Hồng Hải 9 49 Lương Văn Tộ 8
14 Nguyễn Thị Hạnh 6 50 Vũ Thị Thư 10
15 Trịnh Thị Hạnh 7 51 Nguyễn Thị Thản 7
16 Vũ Thu Hiền 9 52 Đỗ Thị Thanh 8
17 Nông Thị Hiểu 7 53 Vũ Thị Thanh 9
18 Nguyễn Ngọc Hưng 7 54 Nguyễn Thị Thu 9
19 Nguyễn Huy Hoàng 7 55 Vũ Thị Thu 10
20 Nguyễn Thị Thanh Hoa 9 56 Vũ Thị Thuỷ 10
21 Nguyễn Thị Hồng 8 VB2 57 Lục Thị Thuý 9
22 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 9 58 Nguyễn Thị Hồng Thuý 10
23 Phùng Thị Thanh Huyền 7 59 Hoàng Thị Diệu Thuý 6
24 Đào Thị Lan 8 60 Nghiêm Thị Huyền Trang 10
25 Phạm Thị Mai Lan 8 61 Lại Thị Trang 10
26 Vũ Thị Liêm 10 62 Trần Thị Trang 9
27 Hoàng Thị Liên 8 63 Ma Thị Tuy 9
28 Lưu Thị Mão 9 64 Bùi Ngọc Tuyên 4 VB2
29 Thiều Thị Mến 9 65 Vũ Thị Tuyết 10 VB2
30 Trần Phương Mĩ 8 66 Phạm Minh Tiệp 0 Bỏ thi
31 Đinh Thị Nga 9 67 Phạm Bích Vân 9
32 Nguyễn Thu Nga 9 68 Lưu Thị Vân 9
33 Đỗ Thị Ngọc 8 69 Nguyễn Hữu Vinh 9
34 Nguyễn Thị Ngoan 8 70 Dương Thị Yên 9
35 Nguyễn Thị Nguyên 9 71 Mai Thị Hải Yến 9
36 Hoàng Thị Nguyệt 9
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 71 c- Đạt yêu cầu: 68
b- Số tham gia dự thi: 69 d- Khá giỏi: 64
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )
Môn
Khoa: Kế toán thi: Kiểm toán nghiệp vụ Học phần:
Ngày
Lớp: K3 KTDNCN A thi: 14.12.09 Học kỳ: I
Bộ Năm
môn: Ngày nộp điểm: 24/12/2009 học: 2009-2010
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên Điểm Ghi chú
1 Đào Thị Minh Anh 7 37 Dương Lệ Mỹ 9
2 Đỗ Thanh Bình 10 38 Lê Khắc Minh 8
3 Nguyễn Việt Cường 7 39 Bùi Thị Ngân 10
4 Nguyễn Thị Chính 8 40 Nguyễn Thị Ngân 8
5 Đỗ Thị Dân 9 41 Nguyễn Thị Thuý Ngân 9
6 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 10 42 Đỗ Thị Bích Ngà 8
7 Triệu Thị Phương Dung 8 43 Phạm Thị Ngải 8
8 Phạm Huyền Giang 9 44 Nguyễn Thị Thu Ngọc 10
9 Đỗ Thu Hằng 9 45 Phạm Thị Bích Ngọc 8
10 Trần Thị Hằng 10 46 Phạm Thị Nguyệt - BL
11 Nguyễn Thị Hà Hương 9 47 Hà Thị Ngần 8
Phan Thu Hương Nguyễn Trần Quỳnh Như
12 9 48 9
13 Trịnh Thị Hương 9 49 Ma Phong Nhã 9
14 Nguyễn Thị Thu Hà 9 50 Nguyễn Thị Nhung 10
15 Phùng Thị Thu Hà 9 51 Trần Thị Phượng 6
16 Hà Thị Thanh Hảo - BL 52 Lại Thị Thuý Quỳnh 8
17 Hoàng Thị Hồng Hạnh 9 53 Trần Thị Hồng Quyên 6
18 Lê Thị Thanh Hồng 9 54 Vũ Thị Sen 9
19 Trần Thị ánh Hồng 9 55 Phạm Quang Thành 8
20 Hoàng Thị Thu Hường 9 56 Hoàng Thị Thảo 6
21 Đinh Việt Hùng 9 57 Ngô Phương Thảo 9
22 Lê Thị Huệ 9 58 Trần Thị Phương Thảo 9
23 Trịnh Quang Huy 7 59 Nguyễn Thị Thanh 9
24 Phùng Thị Hiền 8 60 Đàm Thị Kim Thoa 9
25 Phạm Thị Thu Huyền 7 61 Chu Thị Thức 10
26 Triệu Trung Kiên 7 62 Đỗ Thị Thu 9
27 Phạm Thị Lương 9 63 Lê Thị Thu 9
28 Đỗ Mai Lan 8 64 Vũ Thị Thuỷ 8
29 Trần Thị Lan 9 65 Trần Văn Tú 7
30 Nguyễn Ngọc Linh 10 66 Nguyễn Thị Trang 10
31 Nguyễn Thị Loan 9 67 Nguyễn Anh Tuấn 8
32 Vũ Minh Long 9 68 Hoàng Thị Tuyết 9
33 Bùi Thị Ngọc Mai 8 69 Phạm Thị Xuân 9
34 Nguyễn Thái Phương Mai 10 70 Hà Hải Yến 10
35 Lương Thị Mẫu 9 71 Trần Thị Hải Yến 9
36 Hoàng Thị Mến 6
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 71 c- Đạt yêu cầu: 35
b- Số tham gia dự thi: 69 d- Khá giỏi: 65
Cán bộ ghép phách Giảng viên PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Trưởng phòng
Mai Việt Anh Đỗ T.Thuý Phương Đỗ Thị Bắc
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )
Môn
Khoa: Kế toán thi: Phân tích HĐKD Học phần:
Ngày
Lớp: K3 KTTH A thi: 12/07/2009 Học kỳ: I
Bộ Năm
môn: Ngày nộp điểm: 24/12/2009 học: 2009-2010
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên Điểm Ghi chú
1 Hoàng Thị Thanh An 9 33 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7
2 Lương Thị Anh 9 34 Tạ Thị Hồng Nguyên 9
3 Phạm Thị Phương Chi 9 35 Trần Thị Minh Nguyệt 8
4 Nguyễn Tuấn Đạt 6 36 Bùi Thị Nhàn 8
5 Khổng Thị Thu Cúc 7 37 Nguyễn Thị Kiều Nhung 9
6 Hoàng Thị Hồng Dân 8 38 Lê Thị Phương 9
7 Phạm Thị Diệp 8 39 Phạm Thị Phượng 8
8 Ngô Thị Dung 9 40 Vũ Thị Hồng Phượng 9
9 Trần Thị Hồng Dung 8 41 Đỗ Thị Quỳnh 9
10 Lê Thị Dung 9 42 Nguyễn Hồng Quyên 6
11 Nguyễn Thị Duyên 9 43 Vũ Thị Lệ Quyên 8
12 Ma Thị Hằng 6 44 Nguyễn Thanh Sơn 8
13 Nguyễn Thị Hằng 9 45 Nguyễn Thị Thu Thư 8
14 Trần Thị Diệu Hằng 9 46 Nguyễn Thị Thơm 9
15 Cao Thị Hương 9 47 Lê Trọng Thành 9
16 Lại Thị Hương 9 48 Nguyễn Thị Thảo 7
Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Phương Thảo
17 8 49 9
18 Hoàng Thị Hà 9 50 Nguyễn Thị Thắm 8
Ngô Hồng Hạnh Nguyễn Thị Phương Thanh
19 9 51 9
20 Nguyễn Cẩm Hồng 7 52 Nguyễn Thị Hoài Thu 8
21 Trần Thị Hồng 8 53 Phạm Thị Thu 9
22 Đào Thị Thu Hiền 8 54 Trần Thị Hoài Thu 9
23 Nguyễn Thị Hoa 8 55 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 9
24 Nguyễn Thị Huyền 9 56 Trịnh Bích Thuý 9
25 Nguyễn Thanh Lan 9 57 Bùi Thị Trang 8
26 Nguyễn Thị Lanh 0 58 Dương Hiền Trang 6
27 Nguyễn Thị Hồng Liên 7 59 Hoàng Huyền Trang 8
28 Tô Thị Liễu 9 60 Nguyễn Thị Thu Trang 9
29 Nguyễn Thị Lệ 9 61 Nguyễn Thị Trang 8
30 Nguyễn Thị Loan 9 62 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 9
31 Trần Thị Mai 8 63 Trần Hoàng Việt Vân 9
32 Phạm Thanh Nga 9 64
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )
Môn
Khoa: Kế toán thi: Phân tích HĐKD Học phần:
Ngày
Lớp: K3 KTTH B thi: 12/07/2009 Học kỳ: I
Bộ Năm
môn: Ngày nộp điểm: 24/12/2009 học: 2009-2010
STT Họ và tên Điểm Ghi chú STT Họ và tên Điểm Ghi chú
1 Mai Lan Anh 9 37 Nguyễn Thị Nhài 9
2 Bùi Thị Ngọc Bích 8 38 Trần Thị Nhàn 8
3 Đinh Thị Thu Bình 8 39 Lê Thị Nhung 9
4 Phan Thị Dung 7 40 Bùi Thị Tuyết Nhung 8 VB2
5 Lê Thanh Dung 8 41 Trần Thị Phấn 9 VB2
6 Nguyễn Thị Duyên 9 42 Lê Đình Phương 8
7 Nguyễn Thị Hà 9 43 Trần Đình Phương 0 Bỏ thi
8 Ngô Thị Hằng 9 44 Dương Thị Phượng 8
9 Nguyễn Thị Kim Hằng 9 45 Lưu Thị Quỳnh 8
10 Trần Thị Hương 7 46 Nguyễn Thị Quỳnh 8
11 Nguyễn Thị Ngọc Hương 8 VB2 47 Hạ Thị Sự 9 VB2
12 Đặng Thị Hải 8 48 Phạm Thị Thanh Tâm 9
13 Đoàn Thị Hồng Hải 7 49 Lương Văn Tộ 8
14 Nguyễn Thị Hạnh 7 50 Vũ Thị Thư 9
15 Trịnh Thị Hạnh 8 51 Nguyễn Thị Thản 9
16 Vũ Thu Hiền 6 52 Đỗ Thị Thanh 7
17 Nông Thị Hiểu 6 53 Vũ Thị Thanh 8
18 Nguyễn Ngọc Hưng 2 54 Nguyễn Thị Thu 9
19 Nguyễn Huy Hoàng 8 55 Vũ Thị Thu 8
20 Nguyễn Thị Thanh Hoa 7 56 Vũ Thị Thuỷ 8
21 Nguyễn Thị Hồng 9 VB2 57 Lục Thị Thuý 9
22 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 8 58 Nguyễn Thị Hồng Thuý 8
23 Phùng Thị Thanh Huyền 8 59 Hoàng Thị Diệu Thuý 7
24 Đào Thị Lan 7 60 Nghiêm Thị Huyền Trang 6
25 Phạm Thị Mai Lan 9 61 Lại Thị Trang 8
26 Vũ Thị Liêm 7 62 Trần Thị Trang 9
27 Hoàng Thị Liên 9 63 Ma Thị Tuy 5
28 Lưu Thị Mão 8 64 Bùi Ngọc Tuyên 5 VB2
29 Thiều Thị Mến 7 65 Vũ Thị Tuyết 7 VB2
30 Trần Phương Mĩ 8 66 Phạm Minh Tiệp 0 Bỏ thi
31 Đinh Thị Nga 9 67 Phạm Bích Vân 9
32 Nguyễn Thu Nga 8 68 Lưu Thị Vân 8
33 Đỗ Thị Ngọc 9 69 Nguyễn Hữu Vinh 8
34 Nguyễn Thị Ngoan 8 70 Dương Thị Yên 5
35 Nguyễn Thị Nguyên 9 71 Mai Thị Hải Yến 9
36 Hoàng Thị Nguyệt 9
Nhận định kết quả
a- Tổng số sinh viên: 71 c- Đạt yêu cầu: 68
b- Số tham gia dự thi: 69 d- Khá giỏi: 62
PHÒNG TT-KT&ĐBCL
Cán bộ ghép phách Giảng viên Trưởng phòng
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
PHIẾU GHI ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN THI: 1 )