You are on page 1of 2

Trường Đại Học Sư Phạm TpHCM

KHOA VẬT LÝ
---------------------------

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ (30%)


CÁC HỌC PHẦN CỦA LÝ 1 CỬ NHÂN
NĂM HỌC: 2009 - 2010

STT HỌ TÊN Giải tích 1 Giải tích 2 Đại số 1


1 Lê Huỳnh Hoài Bão 6 8 7
2 Trần Thị Bình 7 9 7
3 Nguyễn Tiến Dinh 8 9 7
4 Nguyễn Quốc Duẩn 6 8 6
5 Bạch Thị Thùy Dung 5 8 6
6 Nguyễn Dũng 7 7 6
7 Phạm Việt Dũng 8 6 6
8 Hồng Hiếu Đạt 7 9 7
9 Đặng Thúy Hằng 6 8 6
10 Trần Thị Thu Hiền 10 10 10
11 Đoàn Ngọc Quốc Hoàng 8 8 6
12 Nguyễn Thu Hồng 6 8 6
13 Phạm Thành Hưng 8 7 7
14 Nguyễn Trường Nguyên Hưng 7 8 7
15 Nguyễn Thị Thanh Hương 8 7 7
16 Huỳnh Lan Hương 8 8 9
17 Thiều Thị Hường 6 7 7
18 Phạm Thị Như Huyền 6 8 7
19 Võ Thị Lệ Huyền 6 6 7
20 Trần Thị Lan 6 7 7
21 Bùi Duy Linh 5 8 6
22 Nguyễn Thị Thu Ly 6 9 9
23 Mai Thị Miền 7 8 7
24 Lê Thúy Ngân 8 8 7
25 Lê Thị Thúy Ngân 8 8 6
26 Nguyễn Ngọc Ngời 7 7 6
27 Đồng Thị Minh Nguyệt 8 9 8
28 Trịnh Thị Minh Nguyệt 7 9 8
29 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 8 7 6
30 Huỳnh Thị Diễm Ny 8 9 10
31 Nguyễn Thanh Phúc 7 6 6
32 Võ Thị Diễm Phúc 6 8 7
33 Lâm Phú Quyên 5 8 7
34 Lê Thị Như Quỳnh 8 10 7
35 Vũ Trọng Quỳnh 7 8 8
36 Đoàn Văn Siêl 8 7 6
37 Trần Thanh Tâm 6 8 6
38 Nguyễn Thị Tân 7 9 8
39 Nguyễn Phúc Tạo 7 9 7
40 Cao Nguyễn Thế Thanh 8 9 7
41 Lê Ngọc Phương Thảo 6 8 6
42 Nguyễn Thị Phương Thy 6 10 8
43 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 7 9 7
44 Chu Tất Trang 7 9 8
45 Trần Minh Triển 7 6 6
46 Lê Thị Tuyết Trinh 7 8 6
47 Trần Thị Thùy Trinh 7 9 6
48 Lê Thụy Cẩm Tú 6 7 6
49 Huỳnh Thị Bích Vân 7 8 6
50 Võ Thúy Vân 8 9 8
51 Bùi Thị Vui 7 8 6
52 Nguyễn Tường Vy 6 8 6
53 Lê Thị Hoàng Yến 6 7 6
2CN Trần Việt Thanh 7 / /
2CN Trần Thị Hồng Hạnh 8 / /
2CN Trần Thị Thương 8 / /
4CN Hồ Văn Doanh 6 / /
2CN Hồ Xuân Long 7 / /
2CN Tạ Thành Nam 7 / /
NT Nguyễn Xuân Quý / / 4
3CN Lưu Văn Bán / / 6
4SP Trương Văn Hên / 8 /

HỌC PHẦN GIẢI TÍCH 1: 59 SV


HỌC PHẦN GIẢI TÍCH 2: 54 SV
HỌC PHẦN GIẢI TÍCH 3: 55 SV

Giảng viên phụ trách


(Đã ký)

NGUYỄN VŨ THỤ NHÂN

You might also like