CÁC HỌC PHẦN CỦA LÝ 1 CỬ NHÂN NĂM HỌC: 2009 - 2010 STT HỌ TÊN Giải tích 1 Giải tích 2 Đại số 1 1 Lê Huỳnh Hoài Bão 6 8 7 2 Trần Thị Bình 7 9 7 3 Nguyễn Tiến Dinh 8 9 7 4 Nguyễn Quốc Duẩn 6 8 6 5 Bạch Thị Thùy Dung 5 8 6 6 Nguyễn Dũng 7 7 6 7 Phạm Việt Dũng 8 6 6 8 Hồng Hiếu Đạt 7 9 7 9 Đặng Thúy Hằng 6 8 6 10 Trần Thị Thu Hiền 10 10 10 11 Đoàn Ngọc Quốc Hoàng 8 8 6 12 Nguyễn Thu Hồng 6 8 6 13 Phạm Thành Hưng 8 7 7 14 Nguyễn Trường Nguyên Hưng 7 8 7 15 Nguyễn Thị Thanh Hương 8 7 7 16 Huỳnh Lan Hương 8 8 9 17 Thiều Thị Hường 6 7 7 18 Phạm Thị Như Huyền 6 8 7 19 Võ Thị Lệ Huyền 6 6 7 20 Trần Thị Lan 6 7 7 21 Bùi Duy Linh 5 8 6 22 Nguyễn Thị Thu Ly 6 9 9 23 Mai Thị Miền 7 8 7 24 Lê Thúy Ngân 8 8 7 25 Lê Thị Thúy Ngân 8 8 6 26 Nguyễn Ngọc Ngời 7 7 6 27 Đồng Thị Minh Nguyệt 8 9 8 28 Trịnh Thị Minh Nguyệt 7 9 8 29 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 8 7 6 30 Huỳnh Thị Diễm Ny 8 9 10 31 Nguyễn Thanh Phúc 7 6 6 32 Võ Thị Diễm Phúc 6 8 7 33 Lâm Phú Quyên 5 8 7 34 Lê Thị Như Quỳnh 8 10 7 35 Vũ Trọng Quỳnh 7 8 8 36 Đoàn Văn Siêl 8 7 6 37 Trần Thanh Tâm 6 8 6 38 Nguyễn Thị Tân 7 9 8 39 Nguyễn Phúc Tạo 7 9 7 40 Cao Nguyễn Thế Thanh 8 9 7 41 Lê Ngọc Phương Thảo 6 8 6 42 Nguyễn Thị Phương Thy 6 10 8 43 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 7 9 7 44 Chu Tất Trang 7 9 8 45 Trần Minh Triển 7 6 6 46 Lê Thị Tuyết Trinh 7 8 6 47 Trần Thị Thùy Trinh 7 9 6 48 Lê Thụy Cẩm Tú 6 7 6 49 Huỳnh Thị Bích Vân 7 8 6 50 Võ Thúy Vân 8 9 8 HỌC PHẦN GIẢI TÍCH 1: 59 SV HỌC PHẦN GIẢI TÍCH 2: 54 SV HỌC PHẦN GIẢI TÍCH 3: 55 SV