Professional Documents
Culture Documents
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
1 Gạch than 400x400x1500 Viên 40 40 Xây đáy lò
2 Gạch samốt A tiêu chuẩn H2 Tấn 2 0.5 0.5 0.5 0.5
5 Gạch samốt A vát ngang H11 Tấn 10 2.5 2.5 2.5 2.5
6 Gạch hình cung samốt A 280x250x80x100 Tấn 10 2.5 2.5 2.5 2.5 Xây gầu rót
AEEF-AC, 4kw,
16 Động cơ Cái 1 1 Động cơ máy cắt tấm
1440r/min, 380V
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
Y132S-6, 3kw, 380V,
17 Động cơ Cái 1 1 Động cơ máy lốc tấm
960r/min
YZR132M2-6, 4kw- Động cơ xe con cầu trục
18 Động cơ Cái 1 1
380V, 40% 20/5
44 Cuộn dây cắt máy cắt 0 Cuộn 1 1 Cuộn dây cắt máy cắt
Cầu chì cao thế trạm phân
45 Cầu chì cao thế RXWO-35/0.5 Cái 3 3
phối
46 Rơ le thời gian JS20-220V 30S Cái 2 1 1 Trạm vận hành lò điện
47 Rơ le trung gian DZJ-212 AC 220V Cái 2 1 1 Trạm vận hành lò điện
48 Rơ le trung gian DY-3 Cái 2 1 1 Trạm vận hành lò điện
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
49 Nút ấn Các loại Cái 20 10 10
Cầu dao cách ly ngoài
50 35KV-1250A Cái 1 1
trời
51 Phanh thuỷ lực YWZ300/45 Bộ 1 1 Phanh tời cầu nghiêng
Phanh hệ thống tời nâng
52 Phanh thuỷ lực YWZ300-25 Bộ 1 1
hạ điện cực
53 Phanh thuỷ lực YWZ-400/90 Bộ 1 1 Phanh móc chính 20/5
Phanh xe con cầu trục
54 Phanh thuỷ lực YWZ-200/25 Bộ 1 1
20/5
91 Cáp thép Ø14 (6x36 lõi gai) 0 60 60 Cầu trục dầm treo tầng 4
96 Cáp thép Ø13,5 (6x19 lõi gai) m 72 72 Móc phụ cầu trục 20/5T
108 Van điện từ mạch xung DMF-Y-76S Cái 30 10 10 10 Van phun thổi xả bụi