You are on page 1of 9

KẾ HOẠCH DỰ TRÙ THIẾT BỊ, VẬT TƯ NĂM 2010

Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
1 Gạch than 400x400x1500 Viên 40 40 Xây đáy lò
2 Gạch samốt A tiêu chuẩn H2 Tấn 2 0.5 0.5 0.5 0.5

3 Gạch samốt A tiêu chuẩn H4 Tấn 50 12.5 12.5 12.5 12.5

4 Gạch samốt A vát ngang H9 Tấn 2 0.5 0.5 0.5 0.5

5 Gạch samốt A vát ngang H11 Tấn 10 2.5 2.5 2.5 2.5

6 Gạch hình cung samốt A 280x250x80x100 Tấn 10 2.5 2.5 2.5 2.5 Xây gầu rót

7 Amiăng tấm δ10 Tấn 2 0.5 0.5 0.5 0.5


8 Bột samốt Tấn 2 0.5 0.5 0.5 0.5
9 Bột phấn chì Tấn 2 0.5 0.5 0.5 0.5
Động cơ máy nghiền
10 Động cơ Y160L-4, 15kw Cái 1 1
PE220x350
Động cơ băng tải
11 Động cơ SF-EE, 1.5kw Cái 1 1
B500x6000
Y100L2-4, 3kw, 380V, Động cơ máy nghiền hàm
12 Động cơ Cái 1 1
1420r/min gia công mẫu
13 Động cơ 3K160-S4, 15HP Cái 1 1 Động cơ băng tải
Động cơ quạt gió tháp làm
14 Động cơ 3KW Cái 0
lạnh

15 Động cơ YZR280M-10, 42kw Cái 1 1 Động cơ tời cầu nghiêng

AEEF-AC, 4kw,
16 Động cơ Cái 1 1 Động cơ máy cắt tấm
1440r/min, 380V
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
Y132S-6, 3kw, 380V,
17 Động cơ Cái 1 1 Động cơ máy lốc tấm
960r/min
YZR132M2-6, 4kw- Động cơ xe con cầu trục
18 Động cơ Cái 1 1
380V, 40% 20/5

YZR 250M2-6, 45KW, Động cơ móc chính cầu


19 Động cơ Cái 1 1
380V, 955r/min trục 20/5T

YZR 180L-6, 17kW,


20 Động cơ Cái 1 1 Động cơ móc phụ 20/5T
380V, 955r/min

YZR 160M2-6, 7.5kw,


21 Động cơ Cái 1 1 Động cơ xe lớn cầu 20/5
380V, 940r/min

YZR 160M1-6, 5.5kw, Động cơ xe lớn cầu trục


22 Động cơ Cái 1 1
380kv, 930r/min gian liệu

YZR132M2-6, 4kw- Động cơ xe con cầu trục


23 Động cơ Cái 1 1
380V, 900r/min gian liệu
YZR 200L-6, 22kw, Động cơ móc chính cầu
24 Động cơ Cái 1 1
380V, 964r/min trục gian liệu
Y2- 132S - 4, 5.5kw, Động cơ vít xoắn tải lọc
25 Động cơ Cái 1 1
1440r/min, 380V bụi
Y355L1-4, 280kw,
26 Động cơ Cái 1 1 Động cơ quạt gió lọc bụi
1488r/min, 380V
SEL-150BE, 220V,
Bơm đầu vào hệ thống
27 Bơm 50HZ, P150W, 0 1 1
làm mềm nước
33lít/phút, 9m
CVM.AM/10, Bơm trục đứng hệ thống
28 Bơm 0 1 1
80lít/phút, 62m RO
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
Model: XJWM/3BM
Qmax: 140(l/h) Bơm cấp nước lọc cho hệ
29 Bơm Cái 1 1
Hmax: 60(m) thống lọc 5m3/h
P: 1.5(kw) hãng LEO
KT10-25J/13F, 25A,
30 Bộ khống chế Bộ 1 1 Cầu trục ngoặm liệu
380V, 10-60/14F

31 Bộ khống chế KTJ1-80/3, 380V, 2x11 Bộ 1 1 Cầu trục ngoặm liệu

32 Bộ khống chế THQ 1 - 211/47 38V Bộ 1 1 Cầu trục 20/5T


33 Bộ khống chế TGK4 1152 Bộ 1 1 Cầu trục 20/5T
LZZBJ9-35CTHW1
34 Máy biến dòng điện Cái 1 1 Trạm phân phối
300/5
JDZXW2-
35 Máy biến điện áp Cái 1 1 Trạm phân phối
……………………
36 Aptomat 3 pha, 600V, 100A Cái 3 1 1 1 0
37 Aptomat 3 pha, 600V, 200A Cái 3 1 1 1 0
38 Aptomat 3 pha, 600V, 60A Cái 3 1 1 1 0
39 Công tắc tơ CJ20-63-380V Cái 4 2 2 Các thiết bị lò điện
40 Công tắc tơ CJ20-40-380V Cái 6 2 2 2 Các thiết bị lò điện
41 Công tắc tơ LG MEC GMC - 9 Cái 6 2 2 2 Cầu trục ngoặm liệu
42 Công tắc tơ một chiều CZO-40C 220V-40A Cái 1 1 Trạm phân phối
43 Cuộn dây đóng máy cắt CT19-II/114, AC 220V Cuộn 1 1 Cuộn dây đóng máy cắt

44 Cuộn dây cắt máy cắt 0 Cuộn 1 1 Cuộn dây cắt máy cắt
Cầu chì cao thế trạm phân
45 Cầu chì cao thế RXWO-35/0.5 Cái 3 3
phối
46 Rơ le thời gian JS20-220V 30S Cái 2 1 1 Trạm vận hành lò điện
47 Rơ le trung gian DZJ-212 AC 220V Cái 2 1 1 Trạm vận hành lò điện
48 Rơ le trung gian DY-3 Cái 2 1 1 Trạm vận hành lò điện
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
49 Nút ấn Các loại Cái 20 10 10
Cầu dao cách ly ngoài
50 35KV-1250A Cái 1 1
trời
51 Phanh thuỷ lực YWZ300/45 Bộ 1 1 Phanh tời cầu nghiêng
Phanh hệ thống tời nâng
52 Phanh thuỷ lực YWZ300-25 Bộ 1 1
hạ điện cực
53 Phanh thuỷ lực YWZ-400/90 Bộ 1 1 Phanh móc chính 20/5
Phanh xe con cầu trục
54 Phanh thuỷ lực YWZ-200/25 Bộ 1 1
20/5

Phanh móc nâng và đóng


55 Phanh thuỷ lực YWZ-300-90 Bộ 1 1
mở gầu ngoạm cầu trục xỉ

Phanh móc chính cầu trục


56 Phanh thuỷ lực YWZ2 300/50 Bộ 1 1
gian liệu
57 Má ôm đồng 0 Cái 8 2 2 2 2 Cho lò điện

1200mm2, làm lạnh


58 Cáp điện đồng Sợi 6 6 Cho lò điện
bằng nước (theo bản vẽ)

59 Êcu đồng Theo bản vẽ Bộ 10 10 Cho lò điện


60 Bọc lớn A06-3-11 Cái 1 1 Cho lò điện
61 Bọc nhỏ A06-3-12 Cái 2 1 1 Cho lò điện
62 Túi khí Theo bản vẽ Cái 12 6 6 Cho lò điện
63 Lò so A06-3-6-4 Cái 2 2 Cho lò điện
64 Bulông, ecu thanh truyền A06-3-15 Bộ 2 1 1 Cho lò điện

65 Mika ống Các loại m 25 10 5 10 Có bảng kê cụ thể


66 Mika tấm dày 6-10 m2 20 10 10 Có bảng kê cụ thể
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
Xi lanh khí của cửa xả
67 Xi lanh khí SC 40x250 hãng air tac Cái 3 1 1 1 liệu bunke (2 đầu ren
trong 1/4'')
Xi lanh khí của cửa xả
68 Xi lanh khí SC 40x175 hãng air tac Cái 3 1 1 1 liệu bunke (2 đầu ren
trong 1/4'')
Xi lanh khí phễu cân (2
69 Xi lanh khí SC 50x175 hãng air tac Cái 3 1 1 1
đầu ren trong 1/4'')
QGBII 300x250N-MP2, Xi lanh hệ thống nâng hạ
70 Xi lanh khí Cái 3 1 1 1
0.4-0.8mpa điện cực
10VA-5V,
FA125B650A5, 0.15-
71 Xi lanh khí Cái 2 1 1 Xi lanh van nâng lọc bụi
0.8mpa, hãng
FANGDA)

72 Xi lanh khí TGC63x300-S Cái 2 1 1 Xi lanh đóng mở van liệu

Vòng bi cầu trục gian liệu


73 Vòng bi 22214 Ổ 8 4 4
và gian kho
Vòng bi của tời nâng hạ
74 Vòng bi 22326 Ổ 4 2 2
điện cực
75 Vòng bi 22315 Ổ 3 1 1 1 Vòng bi xe chở nồi rót
Vòng bi puly điện cực, tời
76 Vòng bi 7211 (30211) Ổ 6 2 2 2
cầu nghiêng
Vòng bi trục ép máy lốc
77 Vòng bi 8206 (51206) 0 2 1 1
tấm
Vòng bi trục bị động máy
78 Vòng bi 1212 Ổ 1 1
lốc tấm
79 Vòng bi 8208 Ổ 2 2 Vòng bi máy gấp mép
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
Vòng bi 4 bánh xe cầu
80 Vòng bi 3516 Ổ 1 1
nghiêng
81 Vòng bi 23024 Ổ 1 1 Ổ trục tang quấn
Ổ trục thứ 2 tang quấn
82 Vòng bi 22316 Ổ 1 1
phía hộp giảm tốc
Các loại vòng bi nhỏ
83 Ổ 20 20
khác
Cấp khí cho túi khí, xi
84 Tiô hơi Dg25, 75kg/cm2 m 50 50
lanh
DN 32x5, 1,6 mpa, 2
85 Ống cao su m 50 50 Ống dẫn nước làm mát
lớp bố
86 Túi vải Ø130xL6000 Cái 200 50 50 50 50 0
87 Xe cầu nghiêng BV Cái 1 1
88 Cáp thép Ø20 (6x37 lõi gai) m 80 80 Cáp kéo xe cầu nghiêng

Ø22 (6x37x24x185-1) Cáp thép tời nâng hạ điện


89 Cáp thép m 60 60
lõi gai cực

Cáp thép tời kéo xe chở


90 Cáp thép Ø15,5 (6x36 lõi gai) m 100 100
nồi rót và xe máng xỉ

91 Cáp thép Ø14 (6x36 lõi gai) 0 60 60 Cầu trục dầm treo tầng 4

Cáp thép cầu trục ngoạm


92 Cáp thép Ø13.5 (6x36 lõi gai) m 72 72
gian phối liệu
93 Cáp thép Ø15 (6x37) 0 60 60 Cáp thép cầu trục kho
94 Cáp thép Ø16 (6x36 lõi gai) m 90 90 Cầu trục ngoạm xỉ
95 Cáp thép Ø17,5 (6x19 lõi gai) m 120 120 Móc chính cầu trục 20/5T
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4

96 Cáp thép Ø13,5 (6x19 lõi gai) m 72 72 Móc phụ cầu trục 20/5T

Van đóng cắt trong hệ


thống
97 Van chặn J41W-16P-DN 15 Cái 10 5 5
(2 đầu ren trong 1/2'',
khoảng cách 90mm)
Van tổng hệ thống
98 Van chặn J41W-16PDN-DN25 Cái 20 5 5 5 5 (2 đầu ren trong 1'',
khoảng cách 120mm)

4WE 6H62/EG24N9K4 Van điện từ hệ thống thủy


99 Van 4/3 thủy lực Cái 1 1
hãng Rexroth lực

MBP-01-H-10T hãng Van điện từ hệ thống thủy


100 Van điều áp thủy lực Cái 1 1
Yuken lực
MPW-01-2-101 hãng Van điện từ hệ thống thủy
101 Van chống rơi thủy lực Cái 1 1
Yuken lực
MHA-01-B-10 hãng Van điện từ hệ thống thủy
102 Van cân băng thủy lực Cái 1 1
Yuken lực
Van điện cấp khí cho các
túi khí cos 16.5m
K23JD-15W, 0.2-
103 Van 3/2 khí nén Cái 3 1 1 1 (1 đầu vào, 2 đầu ra, ren
0.8mpa
trong 1/2'', khoảng cách 2
đầu 97mm)
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4

Van điện cấp khí cho các


túi khí cos 12.5m
(1 đầu vào, 2 đầu ra, ren
K23JD-15TW 0.2-
104 Van 3/2 khí nén Cái 3 1 1 1 trong 1/2'', khoảng cách 2
0.8mpa
đầu 97mm), túi khí 1 và 2
tương tự nhưng khoảng
cách là 67mm

Van điện cấp khí cho các


xi lanh khí
(1 đầu vào, 4 đầu ra, ren
105 Van 5/2 khí nén K25D2-15, 0.2-0.8mpa Cái 3 1 1 1 trong 1/2'' khoảng cách 2
đầu ra phía trên 38mm,
khoảng cách đầu trên dưới
75mm, dầy 40)

Van điện từ cấp khí cho


DF13 (G1/2''-M20x1,5) cụm xi lanh khí nén
106 Van 2/2 khí nén Cái 2 1 1
(Van điện từ ren trong
1/2'', khoảng cách 68mm)

Q25DC-L10 (0.15- Cấp cho xi lanh van gió


107 Van 5/2 khí nén 0 6 2 2 2
0.8mpa) hãng Fangda) trời

108 Van điện từ mạch xung DMF-Y-76S Cái 30 10 10 10 Van phun thổi xả bụi

109 Nối mềm DN150 Cái 3 1 1 1 Ống hút bơm 6SH9


110 Nối mềm DN100 Cái 3 1 1 1 Ống đẩy bơm 6SH9
Số lượng
TT Tên chi tết Quy cách Đơn vị Ghi chú
Tổng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
Ống đẩy bơm IS100-65-
111 Nối mềm DN65 Cái 3 1 1 1
200
112 Nối mềm DN200 Cái 2 1 1 Dùng trong ống hút
Đồng hồ điện các loại
113 Cái 8 2 2 2 2
Ape, vol, woats
114 Đồng hồ áp lực Cái 6 2 2 2
Puly, bánh răng, bánh
115 Cái 6 2 2 2
xích
116 Con lăn các loại Cái 9 3 3 3
117 Băng tải B500-B600 m 50 50
118 Đai các loại Sợi 40 10 10 10 10
119 Xích các loại Sợi 4 1 1 1 1
120 Má nghiền các loại Cái 4 1 1 1 1
121 Quạt tủ hút độc CF/HA2,2-4 Cái 1 1

Hải Dương, ngày 13 tháng 01 năm 2010

Lãnh Đạo Công Ty Phòng Kỹ Thuật Lập biểu

You might also like