You are on page 1of 18

Danh mục tài khoản

STT Tài khoản Tên tài khoản Tk c.nợ Tk sổ cái Tk mẹ


7 111 Tiền mặt 1
8 1111 Tiền mặt Việt Nam 111
9 11111 Tiền mặt Việt Nam tại FHN 1111
10 11112 Tiền mặt Việt Nam tại FSG 1111
11 11113 Tiền Mặt Việt Nam tại FDN 1111

12 1112 Tiền mặt ngoại tệ 111


13 11121 Tiền mặt ngoại tệ tại FHN 1112
14 11122 Tiền mặt ngoại tệ tại FSG 1112
11123 Tiền mặt ngoại tệ tại FĐN 1112

15 1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 111

16 112 Tiền gửi ngân hàng 1


17 1121 Tiền VND gửi ngân hàng 112
18 112111 Tiền VND gửi ngân hàng TECHCOMBANK - Hội sở HN 1121
19 112112 Tiền VND gửi ngân hàng TECHCOMBANK - CN Th long 1121
20 112113 Tiền VND gửi ngân hàng TECHCOMBANK - CN Ba đình 1121
21 112114 Tiền gửi ngân hàng Agribank - CN Thăng Long 1121
22 112121 Tiền VND gửi ngân hàng TECHCOMBANK - Pasteur 1121
23 112122 Tiền VND gửi ngân hàng TECHCOMBANK - CN Tân định 1121
24 112123 Ký quỹ thẻ Visa card tại VIETCOMBANK - CN Tp HCM 1121
25 112124 Tiền VND gửi ngân hàng Vietcombank - CN Kỳ Đồng 1121
26 112125 Tiền gửi ngân hàng Techcombank - PGD NV Trỗi 1121
27 112131 Tiền VND gửi ngân hàng TECHCOMBANK - CN DNẵng 1121
28 112132 Tiền VND gửi ngân hàng TECHCOMBANK - CN PCT TPDN 1121

29 1122 Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng 112


30 11221 Tiền gửi ngoại tệ của FHN 1122
31 11222 Tiền gửi ngoại tệ của FSG 1122
32 11223 Tiền gửi ngoại tệ của FDN 1122

33 1123 Vàng bạc, kim khí quí, đá quý 112

34 113 Tiền đang chuyển 1

35 128 Đầu tư ngắn hạn khác (tiền gửi có kỳ hạn) 1

36 131 Phải thu khách hàng 1 1


37 1311 Phải thu của khách hàng - đang theo dõi 1 131
38 1312 Phải thu của khách hàng - chờ xủ lý 1 131

39 133 Thuế GTGT được khấu trừ 1


40 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 133
41 13311 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 1331
42 13312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 1331
43 13313 Thuế GTGT trả lại nhà cung cấp, giảm giá hàng mua 1331
44 13314 Thuế GTGT được hoàn lại 1331
45 133141 Thuế GTGT đề nghị hoàn lại 13314
46 133142 Thuế GTGT thực tế được hoàn lại 13314
47 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 133
48 13321 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ: Trong nước 1332
49 13322 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ: Nhập khẩu 1332

50 136 Phải thu nội bộ 1


51 1368 Phải thu nội bộ khác 136
52 13681 Chuyển tiền, tscđ, cclđ cho bộ phận khác 1368
53 13681FDN Chuyển tiền, tscđ, cclđ… liên quan đến FDN 13681
54 13681FHN Chuyển tiền, tscđ, cclđ cho FHN 13681
55 13681FSG Chuyển tiền, tscđ, cclđ… liên quan đến FSG 13681
56 13682 Chi trả hộ các bộ phận khác 1368
57 13682FDN Chi trả hộ liên quan đến FĐN 13682
58 13682FHN Chi trả hộ cho FHN 13682
59 13682FSG Chi trả hộ liên quan đến FSG 13682
60 13689 Phải thu - bù trừ với công ty 1368

68 138 Phải thu khác 1


69 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 138
70 1388 Phải thu khác 1 138
71 13881 Tạm ứng lương 1 1388
72 13882 Cho nhân viên mượn 1 1388
73 13883 Cho giám đốc mượn 1 1388
74 13887 Phải thu về mua cổ phần 1 1388
75 13888 Phải thu khác 1 1388

76 141 Tạm ứng 1 1

77 142 Chi phí trả trước ngắn hạn 1


78 1421 Chi phí trả trước ngắn hạn - tiền thuê nhà 142
79 1422 Chi phí trả trước ngắn hạn - CCLĐ 142
80 1427 Chi phí trả trước ngắn hạn - thuê ngoài lập trình sp 142
81 1428 Chi phí trả trước ngắn hạn - Khác (sửa chữa VP.) 142
82 1429 Chi phí chung của các bộ phận chờ phân bổ trong kỳ 142

83 144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1

84 156 Hàng hóa 1

85 211 Tài sản cố định hữu hình 1


? 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 211
86 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 211
87 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 211

88 212 TSCĐ thuê tài chính 1


89 213 TSCĐ vô hình 1
90 2135 Phần mềm máy tính 213
91 2138 TSCĐ vô hình khác 213
92 214 Hao mòn tài sản cố định 1
93 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 214
94 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 214

95 221 Đầu tư vào công ty con


96 222 Góp vốn liên doanh
97 223 Đầu tư vào công ty liên kết
98 228 Đầu tư dài hạn khác 1
99 2281 Cổ phiếu 228
100 2282 Trái phiếu 228
101 2288 Đầu tư dài hạn khác 228

102 242 Chi phí trả trước dài hạn 1


103 2421 Chi phí trả trước dài hạn - phát triển sản phẩm 242
104 242101 Chi phí trả trước phát triển sản phẩm ABC 2421
105 242199 Chi phí trả trước phát triển sản phẩm XYZ 2421
106 2422 Chi phí trả trước dài hạn CCLD 242
107 2428 Chi phí trả trước dài hạn khác 242

108 244 Ký cược, ký quỹ dài hạn

109 311 Vay ngắn hạn


110 315 Nợ dài hạn đến hạn trả

111 331 Phải trả cho người bán 1 1


112 3311 Phải trả cho người bán - đang theo dõi 1 331
113 33111 Phải trả cho người bán không phải TSCD 1 3311
114 33112 Phải trả cho người bán TSCD 1 3311
115 3312 Phải trả cho người bán - chờ xử lý 1 331

116 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1


117 3331 Thuế GTGT đầu ra phải nộp 333
118 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 333
119 3335 Thuế thu nhập cá nhân 333
120 3338 Các loại thuế khác 333
121 3339 Phí, lệ phí, các khoản phải nộp khác 333

122 334 Phải trả người lao động 1 1

123 335 Chi phí phải trả (tiền thuê nhà, sửa chữa...) 1

124 336 Phải trả nội bộ 1


125 3368 Phải trả nội bộ khác 336
126 33681 Chuyển tiền, ts, ccld... giữa các bộ phận 3368
127 33681FDN Chuyển tiền, ts, ccld... liên quan đến FDN 33681
128 33681FHN Nhận tiền, ts, ccld... từ FHN 33681
129 33681FSG Chuyển tiền ts, ccld... liên quan đến FSG 33681
130 33682 T/t liên quan đến chi trả hộ giữa các bộ phận 3368
131 33682FDN Chi trả hộ liên quan đến FDN 33682
132 33682FHN Phải trả cho FHN chi trả hộ 33682
133 33682FSG Chi trả hộ liên quan đến FSG 33682
134 33689 Phải trả - Bù trừ với công ty 3368
142 338 Phải trả, phải nộp khác 1
143 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 338
144 3382 Kinh phí công đoàn 338
145 3383 Bảo hiểm xã hội 338
146 3384 Bảo hiểm y tế 338
147 3388 Phải trả, phải nộp khác 1 338
148 33887 Phải trả cổ tức thưởng 1 3388
149 33888 Phải trả khác 1 3388

150 341 Vay dài hạn 0 1


151 411 Nguồn vốn kinh doanh 0 1
152 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 411
153 4112 Thặng dư vốn cổ phần 0 411

154 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản


155 413 Chênh lệch tỷ giá
156 414 Quỹ đầu tư phát triển 1
157 415 Quỹ dự phòng tài chính 1
158 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
159 419 Cổ phiếu quỹ 1

160 421 Lợi nhuận chưa phân phối 1


161 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 421
162 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 421

164 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1


165 4311 Quỹ khen thưởng 431
166 4312 Quỹ phúc lợi 431
167 43121 Quà thăm nom cá nhân 4312
168 43122 Văn thể liên hoan 4312
169 43123 Nghỉ mát 4312
170 43124 ủng hộ đóng góp cho xã hôi 4312
171 43128 Phúc lợi khác 4312
43129 Phúc lợi chưa tách ra các khoản mục 4312

172 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1


173 5111 Doanh thu bán hàng hóa 511
174 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 511

175 512 Doanh thu bán hàng nội bộ


176 5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ 512

184 515 Doanh thu hoạt động tài chính 1

185 531 Hàng bán bị trả lại 1

186 627 Chi phí sản xuất chung 1


187 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 627
188 62711 Lương 6271
189 627111 Lương cơ bản (tính bảo hiểm) 62711
190 627112 ăn ca 62711
191 627113 Phụ cấp đi lại công tác phí 62711
192 627114 Lương kinh doanh 62711
193 627118 Các khoản phụ cấp tính vào lương 62711
194 627119 Lương tháng 13 62711
195 62712 Bảo hiểm 6271
196 627122 Chi phí nhân viên : kinh phí công đoàn 62712
197 627123 Chi phí nhân viên : BHXH 62712
198 627124 Chi phí nhân viên : BHYT 62712
199 6272 Chi phí vật liệu 627
200 62721 Photo in ấn tài liệu 6272
201 62728 Chi phí vật liệu khác 6272
202 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất 627
203 62731 Công cụ lao động 6273
204 627311 CCLD: Máy tính, máy in.. 62731
205 627312 CCLD: Bàn, ghế, tủ... 62731
206 627313 CCLD: Linh kiện, phụ kiên máy tính,mạng, đthoại 62731
207 627314 CCLD: Thiết bị lưu trữ (đĩa,usb...) 62731
208 627315 CCLD: Phụ tùng ô tô 62731
209 627316 CCLD: đồng phục 62731
210 627318 CCLD: Khác 62731
211 62732 Tài liệu, tạp chí, sách chuyên môn 6273
212 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 627
213 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 627
214 62771 Thuê nhà 6277
215 62772 điện nước 6277
216 62773 Thuê bao điện thoại 6277
217 627731 Thuê bao điện thoại cố định 62773
218 627732 Thuê bao điện thoại di động 62773
219 627733 Thuê bao Internet 62773
220 62774 ô tô 6277
221 627741 ô tô : Xăng, dầu 62774
222 627742 ô tô : Vé cầu đường 62774
223 627743 ô tô : Bảo hiểm, kiểm tra 62774
224 627744 ô tô : Sủa chữa bảo dưỡng 62774
225 627748 ô tô : Khác 62774
226 62775 Công tác phí 6277
227 627751 Công tác phí: Phòng ở 62775
228 627752 Công tác phí: đi lại 62775
229 627758 Công tác phí: Khác 62775
230 62776 đào tạo, tư vấn 6277
231 627761 đào tạo cho nhân viên 62776
232 627762 Tư vấn về quản lý 62776
233 62777 Sửa chữa văn phong, CCLD 6277
234 62778 Thuê ngoài lập trình sản phẩm 6277
235 6278 Chi phí bằng tiền khác 627
236 62781 Chi phí văn phòng 6278
237 627811 Giấy in, viết 62781
238 627812 Mực in 62781
239 627813 Bút, files, đồ dùng văn phòng 62781
240 627814 Photo, in ấn tài liệu quản lý 62781
241 627815 Báo chí đại chúng 62781
242 627816 Bưu chính, gửi thư, làm giấy tờ 62781
243 627818 Chi phí văn phòng khác 62781
244 62782 Tiếp khách, quà tặng (không thuộc bhàng, tthị) 6278
245 62788 Chi phí bằng tiền khác 6278

246 632 Giá vốn hàng bán 1


247 6321 Giá vốn lập trình phát triển sản phẩm 632
248 6322 Giá vốn trực tiếp thực hiện hợp đồng 632
249 6323 Thuê ngoài thực hiện hợp đồng 632
250 6326 Giá vốn hàng bán mua ngoài 632
6327 Thuê ngoài thực hiện hợp đồng 632
6328 Thuê ngoài gia công phần mềm 632

257 635 Chi phí tài chính 1

258 641 Chi phí bán hàng 1


259 6411 Chi phí nhân viên 641
260 64111 Lương 6411
261 641111 Lương cơ bản (tính bảo hiểm) 64111
262 641112 ăn ca 64111
263 641113 Phụ cấp đi lại công tác phí 64111
264 641114 Lương kinh doanh 64111
265 641118 Các khoản phụ cấp tính vào lương 64111
266 641119 Lương tháng 13 64111
267 64112 Bảo hiểm 6411
268 641122 Chi phí nhân viên : kinh phí công đoàn 64112
269 641123 Chi phí nhân viên : BHXH 64112
270 641124 Chi phí nhân viên : BHYT 64112
271 6412 Chi phí vật liệu, bao bì 641
272 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 641
273 64131 Công cụ lao động 6413
274 641311 CCLD: Máy tính, máy in.. 64131
275 641312 CCLD: Bàn, ghế, tủ... 64131
276 641313 CCLD: Linh kiện, phụ kiên máy tính,mạng, đthoại 64131
277 641314 CCLD: Thiết bị lưu trữ (đĩa,usb...) 64131
278 641315 CCLD: Phụ tùng ô tô 64131
279 641316 CCLD: đồng phục 64131
280 641318 CCLD: Khác 64131
281 64132 Tài liệu, tạp chí, sách chuyên môn 6413
282 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 641
283 6415 Chi phí bảo hành 641
284 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 641
285 64171 Thuê nhà 6417
286 64172 điện nước 6417
287 64173 Thuê bao điện thoại 6417
288 641731 Thuê bao điện thoại cố định 64173
289 641732 Thuê bao điện thoại di động 64173
290 641733 Thuê bao Internet 64173
291 64174 ô tô 6417
292 641741 ô tô : Xăng, dầu 64174
293 641742 ô tô : Vé cầu đường 64174
294 641743 ô tô : Bảo hiểm, kiểm tra 64174
295 641744 ô tô : Sủa chữa bảo dưỡng 64174
296 641748 ô tô : Khác 64174
297 64175 Công tác phí 6417
298 641751 Công tác phí: Phòng ở 64175
299 641752 Công tác phí: đi lại 64175
300 641758 Công tác phí: Khác 64175
301 64176 đào tạo, tư vấn 6417
302 641761 đào tạo cho nhân viên 64176
303 641762 Tư vấn về quản lý 64176
304 64177 Sửa chữa văn phong, CCLD 6417
305 64178 Chi phí quảng cáo, tiếp thị 6417
306 641781 Quảng cáo trên báo, danh bạ điện thoại, internet 64178
307 641782 Triển lãm hội trợ, hội nghị khách hàng 64178
308 641783 In ấn, pho to tài liệu tiếp thị 64178
309 641784 Gửi thư, bưu chính (tiếp thị) 64178
310 641785 Lịch, thiệp chúc mừng 64178
311 641786 Tiếp khách, quà tặng 64178
312 641787 Hỗ trợ các trường, sinh viên 64178
313 641788 Quảng cáo khác 64178
314 64179 Hoa hồng đại lý 6417
315 6418 Chi phí bằng tiền khác 641
316 64181 Chi phí văn phòng 6418
317 641811 Giấy in, viết 64181
318 641812 Mực in 64181
319 641813 Bút, files, đồ dùng văn phòng 64181
320 641814 Photo, in ấn tài liệu quản lý 64181
321 641815 Báo chí đại chúng 64181
322 641816 Bưu chính, gửi thư, làm giấy tờ 64181
323 641818 Chi phí văn phòng khác 64181
324 64188 Chi phí bằng tiền khác 6418

325 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 1


326 6421 Chi phí nhân viên quản lý 642
327 64211 Lương 6421
328 642111 Lương cơ bản (tính bảo hiểm) 64211
329 642112 ăn ca 64211
330 642113 Phụ cấp đi lại công tác phí 64211
331 642114 Lương kinh doanh 64211
332 642118 Các khoản phụ cấp tính vào lương 64211
333 642119 Lương tháng 13 64211
334 64212 Bảo hiểm 6421
335 642122 Chi phí nhân viên : kinh phí công đoàn 64212
336 642123 Chi phí nhân viên : BHXH 64212
337 642124 Chi phí nhân viên : BHYT 64212
338 6422 Chi phí vật liệu quản lý 642
339 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 642
340 64231 Công cụ lao động 6423
341 642311 CCLD: Máy tính, máy in.. 64231
342 642312 CCLD: Bàn, ghế, tủ... 64231
343 642313 CCLD: Linh kiện, phụ kiên máy tính,mạng, đthoại 64231
344 642314 CCLD: Thiết bị lưu trữ (đĩa,usb...) 64231
345 642315 CCLD: Phụ tùng ô tô 64231
346 642316 CCLD: đồng phục 64231
347 642318 CCLD: Khác 64231
348 64232 Tài liệu, tạp chí, sách chuyên môn 6423
349 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 642
350 6425 Thuế, phí và lệ phí 642
351 6426 Chi phí dự phòng 642
352 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 642
353 64271 Thuê nhà 6427
354 64272 điện nước 6427
355 64273 Thuê bao điện thoại 6427
356 642731 Thuê bao điện thoại cố định 64273
357 642732 Thuê bao điện thoại di động 64273
358 642733 Thuê bao Internet 64273
359 64274 ô tô 6427
360 642741 ô tô : Xăng, dầu 64274
361 642742 ô tô : Vé cầu đường 64274
362 642743 ô tô : Bảo hiểm, kiểm tra 64274
363 642744 ô tô : Sủa chữa bảo dưỡng 64274
364 642748 ô tô : Khác 64274
365 64275 Công tác phí 6427
366 642751 Công tác phí: Phòng ở 64275
367 642752 Công tác phí: đi lại 64275
368 642758 Công tác phí: Khác 64275
369 64276 đào tạo, tư vấn 6427
370 642761 đào tạo cho nhân viên 64276
371 642762 Tư vấn về quản lý 64276
372 64277 Sửa chữa văn phong, CCLD 6427
373 6428 Chi phí bằng tiền khác 642
374 64281 Chi phí văn phòng 6428
375 642811 Giấy in, viết 64281
376 642812 Mực in 64281
377 642813 Bút, files, đồ dùng văn phòng 64281
378 642814 Photo, in ấn tài liệu quản lý 64281
379 642815 Báo chí đại chúng 64281
380 642816 Bưu chính, gửi thư, làm giấy tờ 64281
381 642818 Chi phí văn phòng khác 64281
382 64282 Tiếp khách, quà tặng (không thuộc bhàng, tthị) 6428
383 64288 Chi phí bằng tiền khác 6428

384 711 Thu nhập khác 1


385 7111 Thu nhập khác: được thưởng, bồi thường 711
386 7112 Thu nhập khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ 711
387 7113 Thu nhập khác 711

388 811 Chi phí khác 1


389 8111 Chi phí khác: bồi thường, bị phạt và CP khác 811
390 8112 Chi phí khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ 811
391 8113 Chi phí khác 811
392 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 1
393 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành 821
394 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 821

395 911 Xác định kết quả kinh doanh 1


396 9111 Xác định kết quả kinh doanh 911
397 9119 Xác định kết quả kinh doanh - k/c dt, gv nội bộ 911

Các tk liên quan đến thực hiện hợp đồng nội bộ

135 N3369 T/t nội bộ do thực hiện hợp đồng


139 N3369FCT T/t nội bộ của FCT về thực hiện hợp đồng hộ N3369
137 N3369FDN T/t nội bộ của FĐN về thực hiện hợp đồng hộ N3369
138 N3369FHN T/t nội bộ của FHN về thực hiện hợp đồng hộ N3369
140 N3369FRD T/t nội bộ của FRD về thực hiện hợp đồng hộ N3369
141 N3369FSG T/t nội bộ của FSG về thực hiện hợp đồng hộ N3369

163 N4219 Lợi nhuận kinh doanh nội bộ


N4219FCT Lợi nhuận kinh doanh nội bộ của FCT N4219
N4219FDN Lợi nhuận kinh doanh nội bộ của FDN N4219
N4219FHN Lợi nhuận kinh doanh nội bộ của FHN N4219
N4219FRD Lợi nhuận kinh doanh nội bộ của FRD N4219
N4219FSG Lợi nhuận kinh doanh nội bộ của FSG N4219

177 N51239 Doanh thu cung cấp dịch vụ nội bộ


178 N51239FCT Doanh thu thực hiện hợp đồng của Công ty N51239
179 N51239FDN Doanh thu thực hiện hợp đồng của FDN N51239
180 N51239FHN Doanh thu thực hiện hợp đồng của FHN N51239
181 N51239FHO Doanh thu thực hiện hợp đồng của FHO N51239
182 N51239FRD Doanh thu thực hiện hợp đồng của FRD N51239
183 N51239FSG Doanh thu thực hiện hợp đồng của FSG N51239

250 N6329 Thuê nội bộ thực hiện hợp đồng


251 N6329FCT Chi phí thuê FCT thực hiện hợp đồng N6329
252 N6329FDN Chi phí thuê FDN thực hiện hợp đồng N6329
253 N6329FHN Chi phí thuê FHN thực hiện hợp đồng N6329
254 N6329FHO Chi phí thuê FHO thực hiện hợp đồng N6329
255 N6329FRD Chi phí thuê FRD thực hiện hợp đồng N6329
256 N6329FSG Chi phí thuê FSG thực hiện hợp đồng N6329

Các tk ngoại bảng


N1 …
N2 …
N3 …
Ghi chú Mã NV

Kô sử dụng
Kô sử dụng
Kô sử dụng
Kô sử dụng

Kô sử dụng
Tạm thời kô sử dụng

Tạm thời kô sử dụng

Tạm thời kô sử dụng

???
???

Không sử dụng

K.tra lại vụ mua PMvừa rồi


KH bao nhiêu năm?

Không sử dụng
Không sử dụng
Không sử dụng

Không sử dụng
Không sử dụng

Không sử dụng

Không sử dụng
Không sử dụng

???

Tạm dừng sử dựng tk này

Tạm dừng sử dựng tk này

Tạm dừng sử dựng tk này


Không sử dụng

Kô sử dụng
Kô sử dụng

Kô sử dụng

NV/BP

Không sử dụng
Không sử dụng
NV

BP

NV/BP
BP

Bỏ tk này, hạch toán trực tiếp vào 6328


Chuyển thành tk 6327

NV

BP
NV/BP
BP

FCT
FCT
FCT

FCT
Quà tết - FCT
FCT

NV
BP

NV/BP
BP
Tạm dừng sử dugj tk này. Hạch toán vào N9119

N51239
N51239
N51239
N51239
N51239
N51239

You might also like