You are on page 1of 2

CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA

Địa chỉ:443 Lý Thường Kiệt - F.8 - Q. Tân Bình TP.HCM


BÁO CÁO TÀI CHÍNH

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009

Đơn vị tính: VND



Stt TÀI SẢN Số cuối quý Số đầu năm
số
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 342,354,255,388 402,269,093,607

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 47,756,220,545 30,533,213,380


1. Tiền 111 12,756,220,545 30,533,213,380
2. Các khoản tương đương tiền 112 35,000,000,000 -

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 162,000,000,000 196,055,000,000
1. Đầu tư ngắn hạn 121 162,000,000,000 196,055,000,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
2. ngắn hạn 129 - -
III. Các khoản phải thu 130 44,901,909,023 80,917,979,475
1. Phải thu của khách hàng 131 33,833,729,822 33,028,740,600
2. Trả trước cho người bán 132 4,795,230,225 40,659,113,409
3. Phải thu nội bộ 133 0 -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồ
4. ng xây dựng 134 0 -
5. Các khoản phải thu khác 138 6,704,350,886 7,683,887,395
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 (431,401,910) (453761929)
IV. Hàng tồn kho 140 70,035,654,278 86,639,874,166
1. Hàng tồn kho 141 71,418,124,961 86,639,874,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (1,382,470,683) -
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 17,660,471,542 8,123,026,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1,038,462,369 1,080,100,379
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 7,544,602,320 3,262,181,143
3. Các khoản thuế phải thu Nhà nước 154 875,758,606 3,045,114,128
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 8,201,648,247 735,630,936
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 395,575,641,885 203,898,542,811
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2. Phải thu nội bộ dài hạn 212 - -
3. Phải thu dài hạn khác 213 - -
4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -
II. Tài sản cố định 220 366,590,815,113 173,675,668,764
1. Tài sản cố định hữu hình 221 166,013,429,442 139,456,865,452
Nguyên giá 222 315,204,470,260 269,806,513,479
Giá trị hao mòn lũy kế 223 (149,191,040,818) -130,349,648,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - -
Nguyên giá 225 - -
Giá trị hao mòn lũy kế 226 - -
3. Tài sản cố định vô hình 227 1,944,205,019 2,316,713,715
Nguyên giá 228 3,042,539,152 2,922,764,328
Giá trị hao mòn lũy kế 229 (1,098,334,133) -606,050,613
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 198,633,180,652 31,902,089,597
III. Bất động sản đầu tư 240 -
Nguyên giá 241 - -
Giá trị hao mòn lũy kế 242 - -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 14,234,156,406 18,207,958,400
1. Đầu tư vào công ty con 251 0 -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 2,774,805,000 2,774,805,000
3. Đầu tư dài hạn khác 258 26,799,931,169 40,132,797,513
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
4. dài hạn 259 (15,340,579,763) -24,699,644,113
V. Tài sản dài hạn khác 260 14,750,670,366 12,014,915,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 14,750,670,366 12,014,915,647
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 - -
3. Tài sản dài hạn khác 268 - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 737,929,897,273 606,167,636,418
Stt NGUỒN VỐN Mã số Số cuối quý Số đầu năm
A- NỢ PHẢI TRẢ 300 212,207,916,777 111,738,289,876
I. Nợ ngắn hạn 310 129,862,589,021 101,122,358,030
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 17,658,720,078 16,974,584,354
2. Phải trả cho người bán 312 74,519,378,895 57,437,412,268
3. Người mua trả tiền trước 313 3,108,726,779 4,137,188,167
Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nư
4. ớc 314 4,555,286,989 7,630,195,818
5. Phải trả công nhân viên 315 1,265,608,831 690,714,668
6. Chi phí phải trả 316 24,280,892,524 11,409,880,180
7. Phải trả nội bộ 317 0 -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
8. xây dựng 318 0 -
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 4,473,974,925 2,842,382,575
II. Nợ dài hạn 320 82,345,327,756 10,615,931,846
1. Phải trả dài hạn người bán 321 0 -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 322 0 -
3. Phải trả dài hạn khác 323 1,487,536,000 1,547,536,000
4. Vay và nợ dài hạn 324 79,999,998,016 8,210,602,106
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325 0 -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 326 857,793,740 857,793,740
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 525,721,980,496 494,429,346,542
I. Vốn chủ sở hữu 410 523,504,610,313 491,682,668,359
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 154,207,820,000 154,207,820,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 302,726,583,351 302,726,583,351
3. Cổ phiếu ngân quỹ 413 0 -
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 414 0 -
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 0 -
6. Quỹ đầu tư phát triển 416 14,018,170,003 10,587,588,608
7. Quỹ dự phòng tài chính 417 4,291,431,382 3,291,431,382
8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 418 0 -
9. Lợi nhuận chưa phân phối 419 48,260,605,577 20,869,245,018
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 2,217,370,183 2,746,678,183

You might also like