Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ TÀI
Đề số 1 : THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
Phương án số 11
SINH VIÊN THỰC HIỆN : LƯƠNG VIỆT BỘI CHÂU MSSV : 20700200
BÀI TẬP LỚN CHI TIẾT MÁY GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN : TRẦN THIÊN PHÚC
Số liệu thiết kế :
- Lực vòng trên xích tải, F(N) : 7000
- Vận tốc xích tải, v(m/s) : 1,05
- Số răng đĩa xích tải dẫn, z(răng) :11
- Bước xích tải, p(mm) : 110
- Thời gian phục vụ, L(năm) : 7
- Quay một chiều, làm việc hai ca, tải va đập nhẹ. (1 năm làm việc 300 ngày, 1 ca
làm việc 8 giờ)
- Chế độ tải : T1 = T ; t1 = 48 giây ; T2 = 0,85T ; t2 = 46 giây.
YÊU CẦU :
01 thuyết minh bài tập lớn
SINH VIÊN THỰC HIỆN : LƯƠNG VIỆT BỘI CHÂU MSSV : 20700200
BÀI TẬP LỚN CHI TIẾT MÁY GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN : TRẦN THIÊN PHÚC
I) Chọn động cơ :
2 2
T 0,85T
48 46
7000 1, 05 T T
=
1000 48 46
= 6,8327 (KW)
SINH VIÊN THỰC HIỆN : LƯƠNG VIỆT BỘI CHÂU MSSV : 20700200
BÀI TẬP LỚN CHI TIẾT MÁY GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN : TRẦN THIÊN PHÚC
Chọn động cơ điện, tra bảng P1.3 sách “tính toán hệ thống dẫn động cơ
khí” của Trịnh Chất – Lê Văn Uyển:
Pdc Pct
Điều kiện chọn động cơ :
ndc ndcsb
Ta tra bảng :
Ta chọn động cơ 4A132M2Y3 có công suất 11KW và số vòng quay 2907(vg/ph) ( sai
lệch tốc độ so với ndcsb không quá 5%)
SINH VIÊN THỰC HIỆN : LƯƠNG VIỆT BỘI CHÂU MSSV : 20700200
BÀI TẬP LỚN CHI TIẾT MÁY GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN : TRẦN THIÊN PHÚC
SINH VIÊN THỰC HIỆN : LƯƠNG VIỆT BỘI CHÂU MSSV : 20700200
BÀI TẬP LỚN CHI TIẾT MÁY GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN : TRẦN THIÊN PHÚC
Trục 3 Trục 1
Plv F v 7000 1, 05
P3 7,575 (KW)
kn 1000 ol kn 1000 0,992 0,99
2
ol
2
P3 7, 575
P2 7,8077 (KW)
olbr1 0,99 0, 98
P2 7,8077
P1 8,1305 (KW)
olbr 2 0,99 0, 97
P1 8,1305
Pdc 8,5584 (KW)
d 0,95
ndc 2907
n1 937, 742 (vg/ph)
ud 3,1
n1 937, 742
n2 165, 6788 (vg/ph)
u1 5, 66
SINH VIÊN THỰC HIỆN : LƯƠNG VIỆT BỘI CHÂU MSSV : 20700200
BÀI TẬP LỚN CHI TIẾT MÁY GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN : TRẦN THIÊN PHÚC
n2 165, 6788
n3 52,1 (vg/ph)
u2 3,18
Pdc 8,5584
Tdc 9,55 106 9,55 106 28115,8306 (Nmm)
ndc 2907
P1 8,1305
T1 9,55 106 9,55 106 82801,32 (Nmm)
n1 937, 742
P2 7,8077
T2 9,55 106 9,55 106 450048, 739 (Nmm)
n2 165, 6788
P3 7,575
T3 9,55 106 9,55 106 1388507, 678 (Nmm)
n3 52,1
Công suất P
8,5584 8,1305 7,8077 7,575
(KW)
Số vòng quay
2907 937,742 165,6788 52,1
n (vg/ph)
Moment xoắn
28115,8306 82801,32 450048,739 1388507,678
T (Nmm)
SINH VIÊN THỰC HIỆN : LƯƠNG VIỆT BỘI CHÂU MSSV : 20700200