Professional Documents
Culture Documents
MnS : hồng nhạt Al(OH)3 : màu trắng, dạng keo tan trong NaOH
−
3+
Cr3+ + 3OH → Cr(OH)3 ↓
Cr ↓ xám, tan trong kiềm dư
Cr(OH)3 + 3OH → Cr(OH)36−
−
−
Cu2+ ↓ xanh Cu2+ + 2OH → Cu(OH)2 ↓
+ −
NH 4 NH3 ↑ NH+4 + OH NH3↑ + H2O
−
Cl− ↓ trắng Cl + Ag+ → AgCl↓ (hóa đen ngoài ánh sáng)
−
Br− ↓ vàng nhạt Br + Ag+ → AgBr↓ (hóa đen ngoài ánh sáng)
−
I− AgNO3 ↓ vàng đậm I + Ag+ → AgI↓ (hóa đen ngoài ánh sáng)
S2− ↓ đen
−
S2 + 2Ag+ → Ag2S↓
CO23− Sủi bọt khí CO32− + 2H+ → CO2↑ + H2O (không mùi)
SO23− Sủi bọt khí SO23− + 2H+ → SO2↑ + H2O (mùi hắc)
HCl
S2− Sủi bọt khí S2− + 2H+ → H2S↑ (mùi trứng thối)
HCO23−
0
Sủi bọt khí 2 HCO3−
t
→ CO2↑ + CO32− + H2O
Đun nóng
2−
HSO3
0
Sủi bọt khí 2 HSO3−
t
→ SO2↑ + SO32− + H2O
NO3− + H+ → HNO3
−
NO3 Vụn Cu, H2SO4 Khí màu nâu 3Cu + 8HNO3 → 2Cu(NO3)2 + 2NO+4H2O
2NO + O2 → 2NO2 ↑
2 NO2− + H+ → HNO2
− Khí màu nâu đỏ do
NO2 H2SO4 3HNO2 → 2NO + HNO3 + H2O
HNO2 phân tích
2NO + O2 → 2NO2 ↑