You are on page 1of 6

Hàm số mũ và hàm số logarit –Ban KHTN

Bài 1 Lũy thừa với số hữu tỉ


1.Tính
1 2 2
− − 1 − 1
 1   1  b) B=0, 0001 +  1 
3 5 − 3 −
a) A = 625 -0,25
+  −  4
+ 64 6

 27   32   125 
2.Rút gọn biểu thức
3 3 1 1
x2 + y2 − x2 y2 ( x + y) 2 y  1 1

A= +  a − b a 2
− b 2

1 1

 1 1
 x+ y B= 3 − 1 : (a − b 4 )
4
 1 
( x − y)  x2 + y2 
1 1

 a 4 + a 2 b 4 a 4 + b 4 
 
 4 3 3
 3 3
  32 3
  12 1

2

 a − b 4  a 4 + b 4  a −b 2
 . a − b
2

D= 1 +
C=   − ab ab
 1   a −b 
  
1 1
a 2 − b2  a 2 − b 2 
3.Rút gọn biểu thức
1 −1
a −1 a−4a 4 − 3a−3b
A= a +1  a−b  2
3 1
. B= 3 + 3
ab  : 2 
a +1  a− b
3
  3 2

a −a4 2
 a − b3 
−1
1 7

1 5
 13 − 13 −
1 1
 1 1

a −a a −a a .b − a 3 .b 3  − a . b + b3 . a
3
D=
3 3 3 3
C= 1 4
− 2 1  3 a2 − 3 a2 

 
6
a+6b
a −a3 3
a −a3 3
 
 a 2 2 2  a −3
E = 2 −1
− −1 .
(1 + a ) a  1 − a −2
4.Tính giá trị biểu thức
A= 7−4 3 + 7+4 3 B = 3 10 + 6 3 + 3 10 − 6 3
C = 3 9 + 80 + 3 9 − 80 D = 3+ 2 2 + 3 7 −5 2
Bài 2 Lũy thừa với số mũ thực
1.Tính giá trị các biểu thức
2

( )
18
a) A = 2 3 2 −1
.8 − 2 +2
b) B = 2 3 2 −1 2 +2 1 4 c) C = 0, 2 3+2
.125− 3 +1
. 5 2
.(0, 04) 4
.0, 25 . 
 16 
2.Rút gọn các biểu thức
2 −1
 
3 +1  a2 3+4 
5 a .a 2− 3
 3 +1 
B=
A= 3
2 23 2 2
: 
9
 1 
3 +1

.a −2 3 a 2 +1  a
C = −3 2 . 
3 +1
(
 )
5 5 5 5  − 3 −1 
a  b  1 
3

 − 6
b 
3.Giải các phương trình
a) x8 − 8 x 4 − 9 = 0 b) x10 − 3 x 5 − 4 = 0
c) x − 4 x = 2 d) x − 14 4 x + 1 = 0 e) x − 3 6 x + 2 = 0
Hàm số mũ và hàm số logarit –Ban KHTN
4.Giải các bất phương trình
a) x 4 < 5 b) x5 < 6 c) x10 > 3 d) x9 ≤ 3
Bài 3 lôgarit
1.Tính các lôgarít
1 log5 3

e) 
1 
a) log 3 27 b) log 1 3 c) log 1
81 d) 16log 2 5

9 3
32  25 
2.Tính các lôgarít
1 log 1 2

e) 
2
1 
a) log a 2
4
a b) log 1 a c) log 1
a d) a log a
5
−3 
a

a3 3
a 2
a 
3.Rút gọn
1
log a 2 + log 1 −3log a 4 − 2
c) C =  12 
1 1 16
log3 2 + log −3log 27 4 log5 4 + 2log −3log 2008 1
a) A = 81 3
16 b) B = 5 5
2
a

a 
4.Cho a = log 2 5 , b = log 2 3 .Tính log 2 45
5.Cho a = log 3 5 , b = log 2 3 .Tính log 3 100

6.Cho a = log 1 3 , b = log 2 5 .Tính log 2 0, 3


2

7.Chứng minh các đẳng thức


log a b + log a x
log a c
a) log (bx) = = 1 + log a b
b)
ax
1 + log a x log ab c
log a d .log b d .log c d
c) log a d .log b d + log b d .log c d + log c d .log a d = d)
log abc d
1 1 1 k (k + 1)
+ + .... + =
log a x log a2 x log ak x 2 log a x

Bài 4 lôgarit thập phân và logarit tự nhiên


1.Tính
1
b) ln c) log1000 d) log 0, 01
−2
a) e2ln 3 e) log e3ln 2
f) ln10log e
e
Bài 5 hàm số mũ và logarit
1.Xét sự đồng biến và nghịch biến của các hàm số sau trên tập xác định của nó
x x
2  π +1 
a) y =   b) y =   c) y = e x d) y = log 2 x e) y = log 1 x f) y = log x
3  4  e

2.Tính đạo hàm các hàm số


3x − 1 x
d) y = ( π x + 2 ) ( 3π x − 2 )
5
a) y = 3x + 2.32 x +3 + π b) y = 2 x − 1 c) y = +2
5
3.Tính đạo hàm các hàm số
e x − e− x
a) y = e x + 3e2 x − e− x − 1 b) y =
e x + e− x
4.Tính đạo hàm các hàm số
a) y = log 2 x + 2 log 3 (2 x) − log 5 x b) y = log x 2 c) y = l ogx-3log(2x-3)
Hàm số mũ và hàm số logarit –Ban KHTN
5.Tính đạo hàm các hàm số
x −1
a) y = ln x + ln x 2 − 2 ln 2 x − 2 b) y = ln c) y = (2 x) x d) y = x x − 2
x+2
6.Xét sự biến thiên và tìm cực trị của hàm số
a) y = ( x − 4 x ) e b) y = ln ( x + 1)
2 x 2

7.Chứng minh rằng ex − x ≥ 1


Bài 6 Phương trình mũ và logarit
1.Giải các phương trình
x
1 −3 x 1  1 
1 x −1 x−2

( ) ( )
2

a) x .4 = 0, 25 b) x
.0, 2−3 x = 25 x c) e . x =  2 x 
2x
d) 10 − 3 x+2
= 10 + 3 x +1
64 0, 04 e e 
x x2

( ) ( )
x −1 x x
e) 7 + 4 3 x +1
= 2− 3 x +1 f) 5 x.8 x
= 500 g) 3x.8 x+1 = 36 h) 5 x.8 x+1 = 100
2.Giải các phương trình
a) 32 x − 2.3x − 15 = 0 b) 5 x −1 + 53− x − 26 = 0 c) 3 3.4 x − 2.10 x − 25 x = 0 d)

( ) +( 2+ 3 ) = 4 ( ) ( )
x x x x
2− 3 e) 5 − 2 6 + 49 + 20 6 = 2 f)

( 7−4 3) +( 7+4 3)
cos x cos x
=4

3.Giải các phương trình


1 12 72 x
= 6. ( 0, 7 ) + 7
x
a) 2 − 6.2 − + =1
3x x 2 2 2 2 2
b) c) 9sin x + 9cos x = 10 d) 2.4 x −2 x + 6 x − 2 x = 9 x −2 x
23( x −1) 2x 100 x

2 2 2 2 2
e) 2.25 x +3 x + 10 x +3 x = 22 x + 6 x f) 3 − 8.3x + x + 4 = 9.9 x + 4 g) 22 x +1 − 9.2 x + x = 22 x + 2
2x

4.Giải các phương trình


a) 4 x −3 x + 2 + 4 x +6 x +5 = 42 x +3 x + 7 + 1 b) 2 x + 21− x = 27 −5 x + 1 c) x + 6 2 = 2.9 2 d)
2 2 2 2
−5 x + 6 2 2 log x log x

x 2 + 2.15log5 x = 3.9log5 x
5.Giải các phương trình
a) 5 x + 12 x = 13x b) x 2 + 3log x = x log 5 c) log 3 ( x + 1) = lg 5 (2 x + 1)
2 2

d) log 2 ( x + 1) = lg 7 (2 x + 5) e) 2log ( x +3) = x 5

6.Giải các phương trình


b) ( x 2 − 4 )
x +1
a) ( x + 2 )
x −3
=1 =1 c) 9 x + 2.( x − 2).3x + 2 x − 5 = 0 d)
3.4 x + (3 x − 10).2 x + 3 − x = 0
7.Giải các phương trình logarit
a) log 4 { 2 log 3 [ 1 + log 2 (1 + 3log 2 x)] } = 1 b) log 3 x + log 4 x = log12 x c) log 2 x + log 3 x = log 6 x d)
log x ( x + 6) = 3
e) log x +1 (3 x + 5) = 3
8.Giải các phương trình logarit
1
b) log 2 ( x − 1) = log 1 ( x − 1)
2
a) log 10 + x − 1 = log 3 − log( x − 1) c) log cos x 4.log cos x 2 = 1
2
2 2

3
c) log 1 ( x + 2) − 3 = log 1 (4 − x ) + log 1 ( x + 6)
2 3 3
d) log 4 ( x + 1) + 2 = log 4 − x + log 8 ( x + 4)3 e)
2
2 4 4 4
2

1
log( x 3 + 8) − log( x 2 + 4 x + 4) = log(58 + x) f) log 2 ( x 2 + 3x + 2) + log 2 ( x 2 + 7 x + 12) = 3 + log 2 3
2
Hàm số mũ và hàm số logarit –Ban KHTN
log 2  4( x −1) 
g) ( x − 1)  = 8. ( x − 1)
 3

9.Giải các phương trình logarit


log 2 x log 8 (4 x)
a) = b) log 2 x + log 2 x + 1 = 1 c) log 2 (5 − 1).log 2 (2.5 − 2) = 2
2 x x
d)
log 4 (2 x ) log16 (8 x )
2 log 1 (4 − x )
x +1
log 2 (4 − 4) = 2 + log 2 (2 − 1) e) 1
x +1
= 1 f) x + log 2 (9 − 2 ) = 3
x
+ 4
log 6 (3 + x) log 2 (3 + x )
g) x + log(1 + 2 ) = x log 5 + 6 h) 3log2 x + x log3 2 = 6 i) log 4 log 2 x + log 2 log 4 x = 2
x

10.Giải các phương trình logarit


a) ( x + 3) log 3 ( x + 2 ) + 4 ( x + 2 ) log 3 ( x + 2) − 16 = 0
2
b) log 22 x − 2( x − 1) log 2 x + 2 x 2 − 6 x + 5 = 0
c) 2 ( log 9 x ) = log 3 x.log3 ( 2 x + 1 − 1)
2
d) (2 + 2)log x + x(2 − 2)log x = 1 + x 2
2 2

11.Giải các phương trình logarit


a) log 3 ( x + 1) + log5 (2 x + 1) = 2 b) x + log ( x − x − 6 ) = 4 + log( x + 2)
2

Bài 7 Hệ phương trình mũ và logarit


1. Giải các hệ phương trình
 y x +7 x +12 = 1  2yx
2
3x
 3  x − y  2  x − y 65
 −  =   2 = 2 .2
5 y
x + y = 1
a)  2  3 36 b)  x + y = 6 c)  x d) 
2 + 2 = 1
2(1− y ) x y
 xy − x + y = 118 y > 0  y
3 = 3.3
y
 
2. Giải các hệ phương trình
 23 x +1 + 2 y − 2 = 3.2 y +3 x  y +4 x x
5( y − )
 2 x − 2 y = ( y − x)( xy + 2)
x =y 3
a)  b)  c)  2 2 d)
 3 x + 1 + xy = x + 1
2
 x 3 = y −1  x + y = 2

9
2tgx + sin y
=3  4log3 ( xy ) = 2 + ( xy ) log3 2
 sin y e)  2 2
9 − 81 = 2
tgx
 x + y − 3 x − 3 y = 12
 8  y.x log y x = x 2,5
log y x − log x y =
3.Giải các hệ phương trình a)  3 b)  c)
 xy = 16 log 4 y.log y ( y − 3 x) = 1

log 4 ( x 2 + y 2 ) − log 4 (2 x ) + 1 = log 4 ( x + 3 y )  xy + xy =32


 x + 2 log y = 3  
 d)  x e) 4
log 4 ( xy + 1) − log 4 (4 y + 2 y − 2 x + 4) = log 4 y − 1
2
 x − 3log y = 1
2
log 3 ( x − y ) = 1 − log 3 ( x + y )

e − e = (log 2 y − log 2 x)( xy + 1)
x y

f)  2 2
 x + y = 1
Bài 8 Bất phương trình mũ và logarit
1.Giải các bất phương trình
a) 25 x > 0, 22 x −1.625 x b) 0,14 x − 2 x −2 ≤ 0,12 x −3
2
c) 3.7 2 x + 37.140 x ≤ 26.202 x d) 107 x −1 + 6.101−7 x − 5 < 0
f) 6. x 9 − 13 x 3. x 2 + 6 x 4 ≤ 0
2 2 2
e) 22 x −6 x +3 + 6 x −3 x −1 ≥ 32 x −6 x +3
2.Giải các bất phương trình
Hàm số mũ và hàm số logarit –Ban KHTN
x −3 x +1

( ) ( )
1 1
a) ( x − 2 )
x 2 − 6 x +8 2
>1 b) 5 4 log x ≥ 5.5 5 log
5 5 x
c) 10 − 3 x −1
< 10 + 3 x −3 d)
32 − x + 3 − 2 x
3 − 8.3
2x x+ x+4
− 9.9 x+ 4
>0 e) 2.2 x + 3.3x > 6 x − 1 f) ≥0
4x − 2
3.Giải các bất phương trình

b) x.log 1 ( x + x + 1) > 0
x−2 2 3 x 
c) log 3 ( x − 2) < log 3  − 1
2
a) log 7 <0 d)
x −3 2  2 
x2 + x
log 0,5 log 6 <0
x+4
e) log 2 x + log 3 x < 1 + log 2 x.log3 x f)
4.Giải các bất phương trình
log 2 x − 3l ogx+3 3x − 1 3
− ≤ c) log 2 x 64 + log x 16 ≥ 3 d)
x
a) <1 log
b) 4 (3 1).log 1 2
log x − 1 4 16 4
8  32 
log 42 ( x) − log 21   + 9.log 2  2  < 4 log 21 ( x )
2 3 x  2

5.Giải các bất phương trình


2
2x + 2 ≤ log
a) log x ( x + 2) < 1
2 b) log 5 >0 c) log x+1 − x x+1
2
x
5 − 5x
*Một số đề thi đại học về phương trình, bất phương trình,hệ phương trình mũ và logarit
trong thời gian gần đây

1.(Đề dự bị 1 khối D năm 2007) Giải bất phương trình:


1 1
log 1 2x 2 − 3x + 1 + log2 ( x − 1) ≥
2

2 2 2
2.(Đề dự bị 1 khối A năm 2007) Giải bất phương trình:
 1
2 x<
(log x 8 + log 4 x ) log 2 2x ≥ 0 ĐS : 2
x >2
3.(Đề dự bị 2 khối A năm 2007) Giải phương trình
1 1
log4(x − 1) + = + log2 x + 2
log2x+1 4 2
4.(Đề dự bị 2 khối D năm 2007) Giải phương trình:
23x+1 − 7.22x + 7.2x − 2 = 0 .
5.(Đề dự bị 1 khối B năm 2007) Giải phương trình
log3( x − 1) + log ( 2x − 1) = 2
2
3

6. (Đề dự bị 1 khối B năm 2007) Giải phương trình:


4
( 2 − log3 x) log9x 3− =1
1− log3 x
7.(Đề chính thức khối A năm 2007) Giải bất phương trình
2 log 3 ( 4 x − 3) + log 1 ( 2 x + 3) ≤ 2 ĐS : − ≤ x < 3
8
3 3
8.(Đề chính thức khối B năm 2007) Giải phương trình
Hàm số mũ và hàm số logarit –Ban KHTN

( ) ( )
x x
2 −1 + 2 +1 − 2 2 = 0 ĐS : x = ±1
9.(Đề chính thức khối D năm 2007)
1
Giải phương trình log 2 ( 4 + 15.2 + 27 ) + 2 log 2 =0 ĐS : x = log 2 3
x x

4.2 x − 3
10.(Đề dự bị 1 khối A năm 2006) Giải bất phương trình:
log x +1 ( −2x ) > 2 Đs : −2 + 3 < x < 0
11.(Đề dự bị 2 khối A năm 2006) Giải phương trình:
log x 2 + 2 log 2x 4 = log 2x 8 Đs : x = 2
12.(Đề dự bị 1 khối B năm 2006) Giải phương trình:
x + 1 − log 1 ( 3 − x ) − log8 ( x − 1) = 0
3
log 1 ± 17
2 Đs : x =
2 2
13.(Đề dự bị 2 khối B năm 2006) Giải phương trình:
2 + x −1 2 + x −2
9x − 10.3x +1 = 0 Đs : x = 0, x = ±1, x = 2
14.(Đề dự bị 1 khối D năm 2006)
28
Giải phương trình: log 3 (3x − 1) log 3 (3x +1 − 3) = 6 Đs : x = log 3 10, x = log 3
27
15(Đề dự bị 2 khối D năm 2006)
1 1
Giải phương trình: 2(log 2 x + 1) log 4 x + log 2 =0 Đs : x = 2, x =
4 4
7.(Đề chính thức khối A năm 2008) Giải bất phương trình
5
( )
log 2 x −1 2 x 2 + x − 1 + log x +1 ( 2 x − 1) = 4
2
ĐS : x = , x = 2
4
8.(Đề chính thức khối B năm 2008) Giải bất phương trình
 x2 + x   −4 < x < −3
log 0,7  log 6 <0 ĐS : 
 x+4  x > 8
x 2 − 3x + 2 2 − 2 ≤ x < 1
9.(Đề chính thức khối D năm 2008) Giải phương trình log 1 ≥ 0 ĐS : 
2 x  2 < x ≤ 2 + 2 2

You might also like