Professional Documents
Culture Documents
27 32 125
2.Rút gọn biểu thức
3 3 1 1
x2 + y2 − x2 y2 ( x + y) 2 y 1 1
A= + a − b a 2
− b 2
1 1
1 1
x+ y B= 3 − 1 : (a − b 4 )
4
1
( x − y) x2 + y2
1 1
a 4 + a 2 b 4 a 4 + b 4
4 3 3
3 3
32 3
12 1
2
a − b 4 a 4 + b 4 a −b 2
. a − b
2
D= 1 +
C= − ab ab
1 a −b
1 1
a 2 − b2 a 2 − b 2
3.Rút gọn biểu thức
1 −1
a −1 a−4a 4 − 3a−3b
A= a +1 a−b 2
3 1
. B= 3 + 3
ab : 2
a +1 a− b
3
3 2
a −a4 2
a − b3
−1
1 7
−
1 5
13 − 13 −
1 1
1 1
a −a a −a a .b − a 3 .b 3 − a . b + b3 . a
3
D=
3 3 3 3
C= 1 4
− 2 1 3 a2 − 3 a2
−
6
a+6b
a −a3 3
a −a3 3
a 2 2 2 a −3
E = 2 −1
− −1 .
(1 + a ) a 1 − a −2
4.Tính giá trị biểu thức
A= 7−4 3 + 7+4 3 B = 3 10 + 6 3 + 3 10 − 6 3
C = 3 9 + 80 + 3 9 − 80 D = 3+ 2 2 + 3 7 −5 2
Bài 2 Lũy thừa với số mũ thực
1.Tính giá trị các biểu thức
2
( )
18
a) A = 2 3 2 −1
.8 − 2 +2
b) B = 2 3 2 −1 2 +2 1 4 c) C = 0, 2 3+2
.125− 3 +1
. 5 2
.(0, 04) 4
.0, 25 .
16
2.Rút gọn các biểu thức
2 −1
3 +1 a2 3+4
5 a .a 2− 3
3 +1
B=
A= 3
2 23 2 2
:
9
1
3 +1
.a −2 3 a 2 +1 a
C = −3 2 .
3 +1
(
)
5 5 5 5 − 3 −1
a b 1
3
− 6
b
3.Giải các phương trình
a) x8 − 8 x 4 − 9 = 0 b) x10 − 3 x 5 − 4 = 0
c) x − 4 x = 2 d) x − 14 4 x + 1 = 0 e) x − 3 6 x + 2 = 0
Hàm số mũ và hàm số logarit –Ban KHTN
4.Giải các bất phương trình
a) x 4 < 5 b) x5 < 6 c) x10 > 3 d) x9 ≤ 3
Bài 3 lôgarit
1.Tính các lôgarít
1 log5 3
e)
1
a) log 3 27 b) log 1 3 c) log 1
81 d) 16log 2 5
9 3
32 25
2.Tính các lôgarít
1 log 1 2
e)
2
1
a) log a 2
4
a b) log 1 a c) log 1
a d) a log a
5
−3
a
a3 3
a 2
a
3.Rút gọn
1
log a 2 + log 1 −3log a 4 − 2
c) C = 12
1 1 16
log3 2 + log −3log 27 4 log5 4 + 2log −3log 2008 1
a) A = 81 3
16 b) B = 5 5
2
a
a
4.Cho a = log 2 5 , b = log 2 3 .Tính log 2 45
5.Cho a = log 3 5 , b = log 2 3 .Tính log 3 100
( ) ( )
2
a) x .4 = 0, 25 b) x
.0, 2−3 x = 25 x c) e . x = 2 x
2x
d) 10 − 3 x+2
= 10 + 3 x +1
64 0, 04 e e
x x2
( ) ( )
x −1 x x
e) 7 + 4 3 x +1
= 2− 3 x +1 f) 5 x.8 x
= 500 g) 3x.8 x+1 = 36 h) 5 x.8 x+1 = 100
2.Giải các phương trình
a) 32 x − 2.3x − 15 = 0 b) 5 x −1 + 53− x − 26 = 0 c) 3 3.4 x − 2.10 x − 25 x = 0 d)
( ) +( 2+ 3 ) = 4 ( ) ( )
x x x x
2− 3 e) 5 − 2 6 + 49 + 20 6 = 2 f)
( 7−4 3) +( 7+4 3)
cos x cos x
=4
2 2 2 2 2
e) 2.25 x +3 x + 10 x +3 x = 22 x + 6 x f) 3 − 8.3x + x + 4 = 9.9 x + 4 g) 22 x +1 − 9.2 x + x = 22 x + 2
2x
x 2 + 2.15log5 x = 3.9log5 x
5.Giải các phương trình
a) 5 x + 12 x = 13x b) x 2 + 3log x = x log 5 c) log 3 ( x + 1) = lg 5 (2 x + 1)
2 2
3
c) log 1 ( x + 2) − 3 = log 1 (4 − x ) + log 1 ( x + 6)
2 3 3
d) log 4 ( x + 1) + 2 = log 4 − x + log 8 ( x + 4)3 e)
2
2 4 4 4
2
1
log( x 3 + 8) − log( x 2 + 4 x + 4) = log(58 + x) f) log 2 ( x 2 + 3x + 2) + log 2 ( x 2 + 7 x + 12) = 3 + log 2 3
2
Hàm số mũ và hàm số logarit –Ban KHTN
log 2 4( x −1)
g) ( x − 1) = 8. ( x − 1)
3
9
2tgx + sin y
=3 4log3 ( xy ) = 2 + ( xy ) log3 2
sin y e) 2 2
9 − 81 = 2
tgx
x + y − 3 x − 3 y = 12
8 y.x log y x = x 2,5
log y x − log x y =
3.Giải các hệ phương trình a) 3 b) c)
xy = 16 log 4 y.log y ( y − 3 x) = 1
f) 2 2
x + y = 1
Bài 8 Bất phương trình mũ và logarit
1.Giải các bất phương trình
a) 25 x > 0, 22 x −1.625 x b) 0,14 x − 2 x −2 ≤ 0,12 x −3
2
c) 3.7 2 x + 37.140 x ≤ 26.202 x d) 107 x −1 + 6.101−7 x − 5 < 0
f) 6. x 9 − 13 x 3. x 2 + 6 x 4 ≤ 0
2 2 2
e) 22 x −6 x +3 + 6 x −3 x −1 ≥ 32 x −6 x +3
2.Giải các bất phương trình
Hàm số mũ và hàm số logarit –Ban KHTN
x −3 x +1
( ) ( )
1 1
a) ( x − 2 )
x 2 − 6 x +8 2
>1 b) 5 4 log x ≥ 5.5 5 log
5 5 x
c) 10 − 3 x −1
< 10 + 3 x −3 d)
32 − x + 3 − 2 x
3 − 8.3
2x x+ x+4
− 9.9 x+ 4
>0 e) 2.2 x + 3.3x > 6 x − 1 f) ≥0
4x − 2
3.Giải các bất phương trình
b) x.log 1 ( x + x + 1) > 0
x−2 2 3 x
c) log 3 ( x − 2) < log 3 − 1
2
a) log 7 <0 d)
x −3 2 2
x2 + x
log 0,5 log 6 <0
x+4
e) log 2 x + log 3 x < 1 + log 2 x.log3 x f)
4.Giải các bất phương trình
log 2 x − 3l ogx+3 3x − 1 3
− ≤ c) log 2 x 64 + log x 16 ≥ 3 d)
x
a) <1 log
b) 4 (3 1).log 1 2
log x − 1 4 16 4
8 32
log 42 ( x) − log 21 + 9.log 2 2 < 4 log 21 ( x )
2 3 x 2
2 2 2
2.(Đề dự bị 1 khối A năm 2007) Giải bất phương trình:
1
2 x<
(log x 8 + log 4 x ) log 2 2x ≥ 0 ĐS : 2
x >2
3.(Đề dự bị 2 khối A năm 2007) Giải phương trình
1 1
log4(x − 1) + = + log2 x + 2
log2x+1 4 2
4.(Đề dự bị 2 khối D năm 2007) Giải phương trình:
23x+1 − 7.22x + 7.2x − 2 = 0 .
5.(Đề dự bị 1 khối B năm 2007) Giải phương trình
log3( x − 1) + log ( 2x − 1) = 2
2
3
( ) ( )
x x
2 −1 + 2 +1 − 2 2 = 0 ĐS : x = ±1
9.(Đề chính thức khối D năm 2007)
1
Giải phương trình log 2 ( 4 + 15.2 + 27 ) + 2 log 2 =0 ĐS : x = log 2 3
x x
4.2 x − 3
10.(Đề dự bị 1 khối A năm 2006) Giải bất phương trình:
log x +1 ( −2x ) > 2 Đs : −2 + 3 < x < 0
11.(Đề dự bị 2 khối A năm 2006) Giải phương trình:
log x 2 + 2 log 2x 4 = log 2x 8 Đs : x = 2
12.(Đề dự bị 1 khối B năm 2006) Giải phương trình:
x + 1 − log 1 ( 3 − x ) − log8 ( x − 1) = 0
3
log 1 ± 17
2 Đs : x =
2 2
13.(Đề dự bị 2 khối B năm 2006) Giải phương trình:
2 + x −1 2 + x −2
9x − 10.3x +1 = 0 Đs : x = 0, x = ±1, x = 2
14.(Đề dự bị 1 khối D năm 2006)
28
Giải phương trình: log 3 (3x − 1) log 3 (3x +1 − 3) = 6 Đs : x = log 3 10, x = log 3
27
15(Đề dự bị 2 khối D năm 2006)
1 1
Giải phương trình: 2(log 2 x + 1) log 4 x + log 2 =0 Đs : x = 2, x =
4 4
7.(Đề chính thức khối A năm 2008) Giải bất phương trình
5
( )
log 2 x −1 2 x 2 + x − 1 + log x +1 ( 2 x − 1) = 4
2
ĐS : x = , x = 2
4
8.(Đề chính thức khối B năm 2008) Giải bất phương trình
x2 + x −4 < x < −3
log 0,7 log 6 <0 ĐS :
x+4 x > 8
x 2 − 3x + 2 2 − 2 ≤ x < 1
9.(Đề chính thức khối D năm 2008) Giải phương trình log 1 ≥ 0 ĐS :
2 x 2 < x ≤ 2 + 2 2