You are on page 1of 12

 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.

cc

中級へ
中級へ
行こう
新しい 言葉

-1-
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc

第 1課
ファスト フード ñồ ăn nhanh

メニュー menu
ハンバーガー bánh hamburgur
フライド ポテト khoai tây chiên
スープ súp
カロリー calo
コンビニ cửa hàng tạp hóa
だいひょうてきな 代表的な ñại diện, tượng trưng
おにぎり cơm nắm
しゅるい 種類 loại
~ちょう ~兆 nghìn tỷ
ひじょうに 非常に rất
てがるに 手軽に một cách dễ dàng
ひとりぐらし 一人暮らし sống một mình
このような~ loại ~ này
せいかつしゅうかんびょう 生活習慣病 bệnh do thói quen cuộc sống
ふやす 増やす tăng lên
ひょうじする 表示する biểu thị
かず 数 số
~てん ~店 cửa hàng ~

がいしょく 外食 ăn ngoài
でんとうてきな 伝統的な truyền thống
もっとも 最も nhất
うつくしい 美しい ñẹp
うらやましい ghen tị
いちどに 一度に trong một lần
~かこくご ~か国語 thứ tiếng
だいすきな 大好きな yêu thích
おおく 多く ñông
けんこう グッズ 健康 グッズ sản phẩm có lợi cho sức khỏe
すうねんまえ 数年前 vài năm trước
むしば 虫歯 răng sâu
ちゅうもくする 注目する chú ý

-2-
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc

第 2課
ストーブ bếp lò, lò sưởi
ゆれ 揺れ rung
おさまる (ゆれが~) 収まる (揺れが~) giảm (rung)
あわてる 慌てる vội vã, cuống
しょくりょう 食料 thực phẩm
そのほか cái còn lại, những cái khác
れんらくほうほう 連絡方法 cách thức liên lạc
れんらくばしょ 連絡場所 nơi liên lạc
まんいち 万一 trong tình huống xấu nhất

じょし 助詞 trợ từ
こつ bí quyết
かきじゅん 書き順 thứ tự viết
ふしぎな 不思議な lạ thường
こうふくかん 幸福感 cảm thấy vui vẻ
もつ (こうふくかんを~) 持つ có cảm giác vui vẻ
おんど 温度 nhiệt ñộ
そだつ (きが~) 育つ (木が~) nuôi, trồng ( trồng cây)
かえる (じかん を~) 変える (時間 を~) thay ñổi (ñổi thời gian hẹn)
とうきょう タワー 東京 タワー tháp tokyo
ていきけん 定期券 vé tháng, vé ñịnh kì
でんしゃちん 電車賃 tiền xe
ほんじつ 本日 hôm nay
おすすめ お勧め khuyên bảo
からい 辛い mặn (cay)

きごう 記号 ký hiệu, dấu hiệu

-3-
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc

第 3課
ブランド nhãn hàng, loại hàng
パーセント phần trăm
カップラーメン mì cốc
プラズマテレビ màn hình plasma
メール email
おや 親 cha mẹ
ちょうさ 調査 thăm dò, ñiều tra
しょうがくせい 小学生 học sinh tiểu học
ちゅうがくせい 中学生 học sinh trung học
せんよう 専用 dành riêng cho ai ñó sử dụng
おとな 大人 người lớn
これら những cái này
こうかな 高価な ñắt
つい
ねんねん 年々 năm này qua năm khác
おうさま 王様 vua
わりあい 割合 tỉ lệ
~ぎょうめ ~行目 dòng thứ ~

こ 子 ñứa trẻ
いたずらをする
こまった 困った khốn khổ
さぼる lêu lổng, lười biếng (pháp)
うつす 写す copy
きこくする 帰国する về nước
おすもうさん お相撲さん ñô vật sumo
しろ 城 lâu ñài
なま 生 sống (thực phẩm sống)
おに 鬼 yêu tinh
ぼう 棒 câu lạc bộ
おこる おこる tức giận
ほっぺた má
また hơn nữa, ngoài ra
あらわす 表す biểu hiện, biểu thị

なぜなら bởi vì

-4-
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc

第 4課
どのように như thế nào
ひょう 表 bảng biểu
けんさくエンジン 検索エンジン máy tìm kiếm
いんしょくてん 飲食店 nhà hàng
なくてはならない không thể thiếu
サイト chỗ, vị trí
けんしょう 懸賞 giải thưởng
おうぼ [する] 応募 [する] ñăng ký, ứng tuyển
レジャー thời gian rỗi
かんれん [する] 関連 [する] sự liên quan
こうにゅう [する] 購入 [する] mua

グラフ ñồ thị

えすにっくりょうり エスニック料理 món ăn truyền thống


もじ 文字 ký tự
デジタルカメラ máy ảnh KTS
でんしせいひん 電子製品 sản phầm ñiện tử
すすむ [ぎじゅつが~] 進む [技術が~] nâng cao (công nghệ)
ぶん 文 câu
おくる 送る gửi ñi
ピーエイチエス PSH
うんてんめんきょしょう 運転免許証 bằng lái xe
シーディーラジカセ máy nghe CD
ふうけい 風景 phong cảnh
ていねん 定年 tuổi nghỉ hưu
がいこくご 外国語 tiếng nước ngoài

そのた khác
アンケート phiếu ñiều tra

-5-
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc

第 5課
すいみん 睡眠 ngủ

めがさめる 目が覚める thức dậy


おそくまで 遅くまで tới khuya
かつどうする 活動する hoạt ñộng
つうきん 通勤 ñi làm
げんしょうする 減少する giảm thiểu
ふちょう [からだの~] 不調 [体の~] [cơ thể] rối loạn
うったえる [ふちょうを~] 訴える [不調を~] báo cáo [tình trạng]
しぜんに 自然に tự nhiên
うごかす 動かす di chuyển
~にかんして ~に関して liên quan ñến ~
しんけいしつな 神経質な hệ thần kinh
さいてい 最低 tối thiểu

さいき 地域 khu vực


きにいる 気に入る yêu thích
むしあつい 蒸し暑い nóng ẩm
ねぼうする 寝坊する dậy muộn

まんぞくする 満足する hài lòng


まんぞくど 満足度
くらしやすさ 暮らしやするさ cuộc sống tiện nghi
つゆ 梅雨 mùa mưa
エーティーエム ATM
できあがる sẵn sàng
しゅうきょう 宗教 tôn giáo
しんせいな 神聖な thần thánh
パング gấu trúc
ちしき 智識 sự hiểu biết
じゆうな 自由な tự do

へいじつ 平日 ngày trong tuần

-6-
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc

第 6課
ウォ-クマン Walkman

タイムレーコーダ ñồng hồ tính giờ


いカメラ 胃カメラ máy chụp dạ dày
サインペン bút dạ
せんす quạt giấy
インスタントコーヒー cà phê tan
かいはつする 開発する khai phá, phát triển
とうじ 当時 khi ấy
とっきょ 特許 bằng sáng chế
とる [とっきょを~] 取る [特許を~] giữ (bằng sáng chế)
そのため do ñó, vì thế
けんさ 検査 sự kiểm tra

にゅうがくしけん 入学試験 bài thi vào trường


ていしょつする 提出する nộp
たんい 単位 ñơn vị, học phần
とる [たんいを~] 取る [単位を~] giành ñược
てんしょくする 転職する chuyển nghề
しかく 資格 bằng cấp
とる [しかくを~] 取る [資格を~] nhận (bằng cấp)
いぜん 以前 dạo trước

おおあめ 大雨 mưa to
しゃりょう 車両 xe cộ
かくにんする 確認する xác nhận
ためる dành dụm
くろうする [えいごに~] 苦労する [英語に~] gặp khó khăn (với tiếng Anh)
たいちょう 体調 tình trạng cơ thể
スリッパ dép ñi trong nhà
くしゃしゃになる vò nhàu
パジャマ quần áo ngủ
する [とけいを~] する [時計を~] ñeo (ñồng hồ)
よこになる 横になる ngả lưng
ロボット robot
けんきゅうしょ 研究所 phòng thí nghiệm

しん 芯 phần trung tâm


~し ~氏 ông, bà ~
するどい 鋭い sắc bén

-7-
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc

第 7課
フリーマーケット thị trường tự do

おんだんか 温暖化 ấm lên


さばくか 砂漠化 sa mạc hóa
まもる 守る bảo vệ, gìn giữ
いしき 意識 ý thức, tri giác
うまれる [いしきが~] 生まれる [意識が~] sự phát triển [nhận thức]
かんがえる 考える suy nghĩ
リサイクルうんどう リサイクル運動 cuộc vận ñộng tái chế rác
じゅうぶん 十分 ñầy ñủ
しちょうそん 市町村 thành phố, thị trấn và làng
リサイクルする tái chế
~とよびかける ~と呼びかける kêu gọi, vẫy gọi
しんぶんし 新聞紙 giấy in (báo)
きゅうか 休暇) kỳ nghỉ
まえもって trước
し 市 chợ

~じだい ~時代 thời ñại


ははおや 母親 phụ thân
ラーメン mỳ ramen kiểu trung quốc
けんしゅう 研修 ñào tạo
ゆうめいじん 有名人 người nổi tiếng
めいしょ 名所 danh lam
アジアぶんがく アジア文学 văn học châu á
さっか 作家 tác gia
れんらくしゅだん 連絡手段 phương thức liên lạc
ちゅうこ 中古 trung cổ
ひがえりりょこう 日帰り旅行 du lịch một ngày
おおやさん 大家さん chủ nhà (nhà trọ, thuê)

しようずみ 使用済み ñã sử dụng rồi


しょくようあぶら 食用油 dầu ăn
ペットボトル chai nhựa
ぎゅうにゅうパック 牛乳パック sữa gói
コピーようし コピー用紙 giấy copy
トイレットペーパー giấy toa lét
しげんごみ 資源ごみ rác tái sinh ñược
たとえば 例えば ví dụ như
リサイクレボックス thùng rác

-8-
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc

第 8課
あいづち hưởng ứng, ñồng tình

うなずく gật ñầu


あいず 合図 dấu hiệu, hiệu lệnh
だから bởi lẽ, bởi vậy
さんせいする 賛成する phê duyệt
ふあんな 不安な bất an, không an toàn
ごかいする 誤解する hiểu lầm
だまる 黙る im lặng, làm thinh
うつ [あいづちを~] 打つ[あいづちを~] chấp thuận, ñồng ý

とる [メモを~] 取る làm ra [ghi nhớ]


ゲームソフト phần mềm game
さいこう 最高 cái cao nhất
うちのこ うちの子 con tôi
いわかん 違和感 cảm giác lạ
かんじる 感じる cảm giác, cảm thấy
さまざまな nhiều loại, ña dạng
ごちそうになる ñược ñối xử
かてい 家庭 gia ñình
オーケー ok
みぶり 身振り ñiệu bộ, cử chỉ
はんたいに 反対に trái lại
くび cổ
ふる [くびを~] 振る [首を~] lắc [ñầu]

-9-
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc

第 9課
おとこ 男 nam
おんな 女 nữ

しょくば 職場 nơi làm việc


かんごし 看護師 y tá
ほいくし 保育士 cô trông trẻ
しょくぎょう 職業 nghề nghiệp
めいしょう 名称 danh hiệu
けんちく 建築 kiến trúc
のりもの 乗り物 phương tiện giao thông
うんてんしゅ 運転手 người lái xe
しゃしょう 車掌 người phục vụ
だんじょ 男女 nam nữ
くべつ 区別 phân biệt
めをむける 目を向ける nhìn theo
かじろうどう 家事労働 lao ñộng việc nhà
~ていど ~程度 khoảng, tầm
ちょうさけっか 調査結果 kết quả ñiều tra
かじ 家事 việc nhà
すすんで sẵn lòng, tự nguyện
ぶんたんする 分担する gánh vác, chia sẻ
ともばたらき 共働き cùng nhau kiếm sống
プロ chuyên nghiệp (pro)

しまぐに 島国 quốc ñảo


めい cháu gái
むりに 無理に vô lý
いつまでも mãi mãi

ふきゅう 普及 phổ cập


たいりょく 体力 thể lực
~にわかれる ~に分かれる phân chia, chia tay
なんぼく[にながい] 南北 [に長い] nam bắc (trải dài)
ゆみ 弓 cái cung
きこう 気候 thời tiết
おんだんな 温暖な Ấm áp
ちほう 地方 ñịa phương
いちねんじゅう 一年中 trong một năm
どくとくな 独得な phòng ñơn
うき 雨季 mùa mưa

- 10 -
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc
かんき 乾季 mùa khô
ねったい 熱帯 nhiệt ñới
スコール gió giật, mưa ngâu
おい cháu trai
にかてな 苦手な không thích
コック vòi ống nước, vòi ga
いくじきゅうか 育児休暇 trông trẻ vào kỳ nghỉ
まわりのひと まわりの人 bà con, họ hàng
いきかた 生き方 cách sống
りかいする 理解する hiểu, lĩnh hội
ゲーム game
かくす 隠す bao bọc, che giấu
ぶんべつする 分別する phân biệt
どんどん ñều ñều
じょうし 上司 ông chủ, bề trên
ボランフティアかつどう ボランフティア活動 hoạt ñộng tình nguyện

たしかに 確かに chính xác là


りょうほう 両方 cả hai
したがって sở dĩ

- 11 -
 3F – HEDSPI http://3f-hedspi.co.cc

第10課
10課
みだれる 乱れる bị xáo trộn
けいご 敬語 kính ngữ
ば [しょくじの~] 場 [食事の~] ñịa ñiểm (ăn)
たずねる 訪ねる thăm, ghé thăm
ほんらい 本来 thông thường
へんかする 変化する thay ñổi
きにする 気にする chú ý, lưu ý
このきかいに この機会に nhân dịp này (?)
わだい 話題

はなしあい 話し合い sự thảo luận, bàn bạc


ひとびと 人々 mọi người
きょうじゅ 教授 giáo sư
かいぜんする 改善する cải thiện, tiến bộ
しかた cách làm, phương pháp
~ すぎ ~過ぎ quá ~
とつぜん 突然 bất ngờ
そんけい 尊敬 sự tôn kính
けんじょう 謙譲 khiêm nhường, khiêm tốn
トレイ khay
こんしゅうまつ 今週末 tuần này
ドライブ lái xe
マイカー xe riêng
きょうかしょ 教科書 sách giáo khoa
もはんてきな 模範的な kiểu mẫu, mô hình
もんくをいう 文句を言う kêu ca, phàn nàn
いやがる 嫌がる ghét, không thích
ひょうご 標語 biểu ngữ, khẩu hiệu

- 12 -

You might also like