You are on page 1of 3

Trường ðại học Sư Phạm TpHCM LỊCH THI LẦN 1 HỌC KỲ II NH: 2009 – 2010

KHOA VẬT LÝ HỆ: SP + CN + CQðP


-------------------------- ----------oOo----------

Ngày thi Thời Số


TT Thứ Khối Số SV Môn thi Phòng thi
Ngày Giờ gian phòng
D101; D103 (ktx)
3SP 90 Lịch sử ðảng 120 4
7h00 D105; D107
1CN 54 Giải tích 3 120 2 D102; D102
D101; D103;
9h30 1SP 130 Ngoại ngữ Hp2 90 6 D105; D107
2 4 02.06 D102; D102
3CN 36 Lịch sử Vật lý 90 2 J101; J102 (thth)
13h00 J103; J104
2SP 90 Dao ñộng và sóng 90 4
J201; J202
4NT 60 Lịch sử Vật lý 90 3 J101; J102; J103
15h00
4BT 60 Lịch sử Vật lý 90 3 J104; J201; J202
4NT 60 3 D001; D002; D003
7h00 Vật lý chất rắn 60
4BT 60 3 D005; D006; D006
3CN 34 Vật lý chất rắn 60 2 D001; D002
8h30 D003; D005
3SP 90 BT VLPT 60 4
3 6 04.06 D006; D006
Các nguyên lý CN D001; D002
13h00 2SP 90 120 4
Mác - Lênin D003; D005
3LA 32 Anh văn Hp4 90 2 D001; D002
15h30
2CN 34 Vô tuyến ñiện KT 90 2 D003; D005
13h00 1CN 54 ðiện và từ 90 2 J101; J102
4 7 05.06
15h00 2CN 34 Vật lý nguyên tử 90 2 J101; J102
D001; D002; D003
7h00 1SP 130 ðiện và từ Hp1 90 6
D005; D006; D006
4NT 60 3 D001; D002; D003
9h00 Thiên văn học 90
4BT 60 3 D005; D006; D006
3LA 32 Giáo dục học ðC 120 2 D001; D002
4 2 07.06
13h00 D003; D005
3SP 90 Phân tích CT VL 120 4
D006; D006
3CN 34 Phản ứng HN 90 2 D001; D002
15h30 D003; D005
2SP 90 ngoại ngữ Hp4 90 4
D006; D006
Ngày thi Thời Số
TT Thứ Khối Số SV Môn thi Phòng thi
Ngày Giờ gian phòng
D001; D002; D003
7h00 1SP 130 Giải tích 2 120 6
D005; D006; D006
D001; D002;
2SP 90 PP toán lý 120 4
5 4 09.06 9h00 D003; D005
2CN 34 Quang học 120 2 D006; D006
13h00 3CN 34 Lịch sử ðảng 120 2 B120; B121
15h30 1CN 54 Ngoại ngữ Hp2 90 2 B120; B121
4NT 60 3 J203; J204; J301
7h00 Lịch sử ðảng 120
4BT 60 3 J302; J303; J304
2CN 34 Ngoại ngữ Hp4 90 2 J301; J302
9h30
1CN 54 ðại số 2 90 2 J303; J304
6 6 11.06
C303; C404
13h00 2SP 90 Giáo dục học ðC 120 4
B120; B121
3LA 32 PT vật lý Toán 90 2 C304; C304
15h00
3CN 34 Các mẫu cấu trúc 90 2 B120; B121
Các nguyên lý CN
7h00 2CN 34 120 2 B120; B121
Mác - Lênin
9h00 1CN 54 Nhiệt 120 2 B120; B121
7 2 14.06 J201; J202
13h00 2SP 90 Quang học 120 4
J203; J204
J201; J202
15h00 3SP 90 ðiện ñộng lực 120 4
J203; J204
4NT 60 3 J201; J202; J203
7h00 CNXHKH 120
4BT 60 3 J204; J403; J404
J201; J202; J203
8 3 15.06 9h00 1SP 130 Nhiệt học 120 6
J204; J403; J404
13h00 1CN 54 Cơ học Hp2 120 2 J403; J404
15h00 3CN 34 Pp ghi nhận b_xạ 90 2 J403; J404
7h00 2CN 34 Phương pháp tính 90 2 C204; C204
9 5 17.06
9h00 3CN 34 Quang phổ NT 120 2 C204; C204
10 6 18.06 4NT 60 3 C301; C305; C304
7h00 Vật lý thống kê 120
4BT 60 3 C306; C307; C307
C301; C305; C304
9h00 1SP 130 Cơ học Hp2 90 6
C306; C307; C307
J201; J202
13h00 2SP 90 Vật lý NT-HN 120 4
J203; J204
Ngày thi Thời Số
TT Thứ Khối Số SV Môn thi Phòng thi
Ngày Giờ gian phòng
2CN 34 Cơ lý thuyết 90 2 J201; J202
15h00
3LA 32 ðiện ñộng lực 120 2 J203; J204
7h00 3CN N1 Xử lý số liệu 90 M105
11 7 19.06
9h00 3CN N2 Xử lý số liệu 90 M105

SV LƯU Ý:
1. Về ñịa ñiểm thi: DÃY D: KÝ TÚC XÁ ; DÃY J: TRUNG HỌC THỰC HÀNH (ADV);
DÃY B: AN DƯƠNG VƯƠNG
2. SV phải mang theo thẻ Sinh viên (hoặc giấy tờ tùy thân) khi vào phòng thi.
3. Phòng thi vẫn có thể thay ñổi , do ñó, sinh viên cần theo dõi thường xuyên lịch thi ñể
kịp thời biết sự ñiều chỉnh.

Trưởng khoa

TS. Nguyễn Mạnh Hùng

You might also like