Professional Documents
Culture Documents
2. dung dịch tạo kết tủa màu nâu đỏ tạo kết tủa màu nâu đỏ
kiềm
1.dung dịch kiềm tạo kết tủa trắng xanh, kết
Fe2+ + 2OH- Fe(OH)2 trắng
tủa chuyễn sang màu nâu
Fe2+ đỏ khi tiếp xúc với không 4Fe(OH)2 +2H2O+ O2 4 Fe(OH)3 nâu
khí đỏ
2. Dung dịch làm mất màu dung dịch 5Fe2++ MnO4-+ 8H+ Mn2+ + 5Fe3+ +
thuốc tím thuốc tím trong H+ 4H2O
AgCl trắng Ag+ + Cl AgCl
HCl, HBr, HI
Ag+ AgBr vàng nhạt Ag+ + Br AgBr
AgI vàng đậm Ag +
+ I AgI
Pb2+ PbI2 vàng Pb2+ + 2I PbI2
dd KI
Hg2+ HgI2 đỏ Hg 2+
+ 2I HgI2
Pb2+ PbS đen Pb2+ + S2 PbS
Hg2+ Na2S, H2S HgS đỏ Hg 2+
+ S 2
HgS
Cd2+ CdS vàng Cd 2+
+ S 2
CdS
xanh, tan trong dd NH3 Cu(OH)2 + 4NH3
Zn2+
dư [Cu(NH3)4](OH)2
dd NH3
trắng, tan trong dd NH3 AgOH + 2NH3
Ag+
dư [Cu(NH3)2]OH
Mg2+ + 2OH Mn(OH)2
Mg2+ trắng
dd Kiềm( NaOH) Zn2+ + 2OH Zn(OH)2
2+ trắng
Zn ZnO 22
tan trong kiềm dư Zn(OH)2 + 2OH + 2H2O
4H2O
H2S Giấy lọc tẩm dd Có màu đen trên H2S + Pb2+ PbS
(mùi trứng thối) muối chỡ axetat giấy lọc
NH3 Giấy quì tím ẩm quì tím chuyễn
(không màu, mùi khai) sang màu xanh
Không màu
- Oxi không khí 2NO + O2 2NO2
NO nâu
- dd FeSO4 20% Màu đỏ thẫm NO + ddFeSO4 20% Fe(NO)(SO4)
CO + PdCl2 + H2O Pd + 2HCl +
- dd PdCl2 đỏ, bọt khí CO2
CO2
CO 0