Professional Documents
Culture Documents
So sánh So sánh
Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
2008/2007 2009/2008
NGUỒN VỐN Tỷ Tỷ Tỷ Số Số Số Số
Số Số Số
trọng trọng trọng tuyệt tương tuyệt tương
lượng lượng lượng
(%) (%) (%) đối đối (%) đối đối (%)
121.7 150.62 177.4 28.87 26.82
Tổng vốn
54 8 55 4 24 7 15
1. Phân loại theo tính
chất
1.1 Vốn cố định 5.584 20 9.160 21
28.579 23 34.163 23 43.323 24
23.29 17.66
1.2 Vốn lưu động
93.175 77 116.465 77 134.132 76 0 25 7 13
2. Phân loại theo sở
hữu
22.67 23.56
2.1 Vốn vay
100.266 82 122.941 82 146.510 83 5 23 9 16
2.2 Vốn chủ sở hữu 6.199 29 3.258 11
21.488 18 27.687 18 30.945 17
ĐVT : người
Bảng 3: Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của xí nghiệp
6 Tû suÊt lîi nhuËn/ chi phÝ (3/2) H.sè 9,967 9,665 8,087 -0,302 -1,578
Tû suÊt lîi nhuËn/ doanh thu 7,268 0,068 0,071 -7,199 0,003
7 H.sè
(3/2)
Tû suÊt lîi nhuËn / vèn kinh 9,036 0,081 0,077 -8,955 -0,004
8 H.sè
doanh (3/4)
Sè vßng quay tæng vèn b×nh Vßn 1,243 1,187 1,089 -0,057 -0,098
9
qu©n/n¨m (1/4) g
(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)
20,00 13,79
3 Tổng số lao động Ngêi 145 174 198 29 24
0 3
42,86 30,94
4 Tæng quü l¬ng TriÖu 4.750 6.786 8.886 2.036 2.100
3 6
Thu nhËp b×nh qu©n 1 TriÖu/ 19,04 15,07
5 2,73 3,25 3,74 0,520 0,490
lao ®éng th¸ng 8 7
N¨ng suÊt lao ®éng - 127,68 16,00
6 TriÖu 837,13 797,54 925,22 -39,590
b×nh qu©n 4,729 0 9
Kh¶ n¨ng sinh lêi cña lao -
7 TriÖu 75,88 70,29 69,22 -5,590 -1,070 -1,522
®éng 7,367
(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)