Professional Documents
Culture Documents
23,29 17,66
1.2 Vốn lưu động 93,175 77 116,465 77 134,132 76 25 13
0 7
2. Phân loại theo
sở hữu
22,67 23,56
2.1 Vốn vay 100,266 82 122,941 82 146,510 83 23 16
5 9
So s¸nh So s¸nh
ST N¨m N¨m 08/07 09/08
2009 Sè Sè
ChØ tiªu §VT
T 2007 2008 tuyÖt % tuyÖt %
®èi ®èi
151,38 178,77 203,19
1 Doanh thu TriÖu 27,388 18.09 24,422 13.66
4 2 4
2 Tæng sè lao ®éng Ngêi 145 174 198 29 20.00 24 13.79
121,75 150,62 177,45
3 Vèn kinh doanh TriÖu 28,874 23.72 26,827 17.81
4 8 5
a Vèn lu ®éng H.sè 93,175 116,465 134,132 23,290 25.00 17,667 15.17
b Vèn cè ®Þnh TriÖu 28,579 34,163 43,323 5,584 19.54 9,160 26.81
4 Lîi nhuËn TriÖu 41,002 52,230 33,706 11,228 27.38 -18,524 -35.47
5 Thu nhËp b×nh qu©n 1 lao ®éng TriÖu 2.730 3.250 3.466 0.520 19.05 0.216 6.66
N¨ng suÊt lao ®éng b×nh qu©n
6 TriÖu 1,044 1,027 1,026 -16.602 -1.59 -1.193 -0.12
(1/2)
7 Tû suÊt lîi nhuËn/doanh thu (4/1) H.sè 0.27 0.29 0.17 0.021 7.87 -0.126 -43.22
Tû suÊt lîi nhuËn/ vèn kinh
8 H.sè 0.34 0.35 0.19 0.010 2.97 -0.157 -45.22
doanh(4/3)
(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)
Bảng 4: Hiệu quả kinh doanh tổng hợp của xí nghiệp
So s¸nh So s¸nh
ST 08/07
Sè Sè09/08
ChØ tiªu §VT Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
T tuyÖt % tuyÖt %
®èi ®èi
TriÖ
1 Doanh thu 151,384 178,772 203,194 27,388 18.09 24,422 13.66
u
TriÖ
2 Lîi nhuËn thuÇn 41,002 52,230 33,706 11,228 27.38 -18,524 -35.47
u
TriÖ
3 Tæng vèn kinh doanh 121,754 150,628 177,455 28,874 23.72 26,827 17.81
u
TriÖ
4 Vèn cè ®Þnh 28,579 34,163 43,323 5,584 19.54 9,160 26.81
u
TriÖ
5 Vèn lu ®éng 93,175 116,465 134,132 23,290 25.00 17,667 15.17
u
HÖ sè lîi nhuËn/vèn kinh
6 0.337 0.347 0.190 0.010 2.97 -0.16 -45.22
doanh =(2)/(3)
Søc s¶n xuÊt cña vèn cè
7 5.30 5.23 4.69 -0.064 -1.21 -0.54 -10.37
®Þnh = (1)/(4)
Søc sinh lêi cña vèn cè ®Þnh
8 1.43 1.53 0.78 0.094 6.56 -0.75 -49.11
=(2)/(4)
Sè vßng quay cña vèn lu
9 1.62 1.53 1.51 -0.090 -5.52 -0.02 -1.31
®éng = (1)/(5)
Søc sinh lêi cña vèn lu ®éng
10 0.44 0.45 0.25 0.01 1.91 -0.20 -43.97
= (2)/(5)
Sè ngµy chu chuyÓn cña vèn
11 222 235 238 13 5.85 3 1.33
lu ®éng = 360/(9)
(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)
Bảng 6: Chỉ tiêu sử dụng vốn chủ sở hữu và vốn vay
So s¸nh So s¸nh
ST Năm Năm Năm 08/07
Sè 09/08
Sè
ChØ tiªu §VT
T 2007 2008 2009 tuyÖt % tuyÖt %
®èi ®èi
TriÖ
1 Doanh thu 151,384 178,772 203,194 27,388 0.18 24,422 0.14
u
TriÖ
2 Lîi nhuËn thuÇn 41,002 52,230 23,706 11,228 0.27 -28,524 -0.55
u
TriÖ
3 Tæng vèn kinh doanh 121,754 150,628 177,455 28,874 0.24 26,827 0.18
u
TriÖ
4 Vèn chñ së h÷u 21,488 27,687 30,945 6,199 0.29 3,258 0.12
u
TriÖ
5 Vèn vay 100,266 122,941 146,510 22,675 0.23 23,569 0.19
u
6 HÖ sè lîi nhôËn/Vèn CSH 1.91 1.89 0.77 -0.02 -0.01 -1.12 -0.59
7 HÖ sè lîi nhuËn/Vèn vay 0.41 0.42 0.16 0.02 0.04 -0.26 -0.62
HÖ sè doanh thu/vèn
9 1.51 1.45 1.39 -0.06 -0.04 -0.07 -0.05
vay
(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)
hỉ tiêu họat động kinh doanh
178,77
1 Doanh thu TriÖu 151,384 203,194
2
-
17 6.153 -130
43.288
Chi nhánh Móng Cái Các đội xây dựng và Chi nhánh Sơn La
sản suất
LỜI MỞ ĐẦU 1
Chương I. Giới thiệu chung về Xí nghiệp cơ khí
và xây dựng Văn Tân 2
1. Quá trình hình thành và phát triển của xí
nghiệp Cơ khí xây dựng văn Tân 2
2. Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh và cơ
cấu tổ chức bộ máy quản lý xí nghiệp cơ khí và
xây dựng Văn Tân 3
1- Chức năng nhiệm vụ: 3
2- Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của xí nghiệp . 4
3.Đặc điểm vốn kinh doanh. 8
4. Đặc điểm về nhân sự. 11
Chương II. Thực trạng hoạt động sản xuất kinh
doanh của Xí nghiệp cơ khí và xây dựng Văn
Tân - Hải Dương 13
1. Hiệu quả hoạt động kinh doanh tổng hợp 13
2. Hiệu quả sử dụng vốn. 15
3. Hiệu quả sử dụng lao động. 21
4. Khó khăn và thuận lợi trong quá trình hoạt
động và phát triển của xí nghiệp cơ khí và xây
dựng Văn Tân. 23
Chương III. Một số biện pháp nâng cao hiệu
quả sản suất kinh doanh của Xí nghiệp cơ khí
và xây dựng Văn Tân. 23
1. Xí nghiệp cần quan tâm đến việc nâng cao
hiệu
2. Xí quả sử dụng
nghiệp VLĐ.cao hiệu quả sử dụng
cần nâng 26
VCĐ. 29
3. Xí nghiệp cần chú ý một số điểm trong công
tác tổ chức và quản lý nhân sự 30
Kết luận 32