You are on page 1of 13

Bảng 1 : Cơ cấu vốn trong ba năm 2007-2009

ĐVT: Triệu đồng


So sánh So sánh
Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
2008/2007 2009/2008
Tỷ Tỷ Tỷ Số Số Số Số
NGUỒN VỐN Số Số Số
trọng trọng trọng tuyệt tương tuyệt tương
lượng lượng lượng
(%) (%) (%) đối đối (%) đối đối (%)
121,75 150,62 177,45 28,87 26,82
Tổng vốn 24 15
4 8 5 4 7
1. Phân loại theo
tính chất

1.1 Vốn cố định 28,579 23 34,163 23 43,323 24 5,584 20 9,160 21

23,29 17,66
1.2 Vốn lưu động 93,175 77 116,465 77 134,132 76 25 13
0 7
2. Phân loại theo
sở hữu
22,67 23,56
2.1 Vốn vay 100,266 82 122,941 82 146,510 83 23 16
5 9

2.2 Vốn chủ sở hữu 21,488 18 27,687 18 30,945 17 6,199 29 3,258 11


(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)
Bảng 2 : Cơ cấu lao động của xí nghiệp .
ĐVT : người
So sánh 2008/ So sánh 2009/
Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
2007 2008
Tỷ Tỷ Tỷ Số Số Số Số
Chỉ tiêu Số Số Số
trọng trọng trọng tuyệt tương tuyệt tương
lượng lượng lượng
(%) (%) (%) đối đối (%) đối đối (%)
Tổng số lao động 145 174 198 29 20 24 14%
Phân theo trình độ lao động
Đại học và trên đại học 19 13 26 15 32 16 7 37 6 23%
Cao đẳng , trung cấp 29 20 38 22 48 24 9 31 10 26%
Lao động phổ thông 97 67 110 63 119 60 13 13 9 8%
Phân theo giới tính
Nam 126 87 157 90 174 88 31 25 17 11%
Nữ 19 13 17 10 24 12 -2 -11 7 41%
Phân theo độ tuổi lao động
Từ 35-45 42 29 54 31 63 32 12 29 9 17%
Từ 25-35 78 54 96 55 115 58 18 23 19 20%
Dưới 25 25 17 24 14 20 10 -1 -4 -4 -17%
Phân loại theo tính chất lao động
Lao động gián tiếp 33 23 35 20 36 18 2 6 1 3%
Lao động trực tiếp 112 77 139 80 162 82 27 23 17%
Bảng 3: Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của xí nghiệp

So s¸nh So s¸nh
ST N¨m N¨m 08/07 09/08
2009 Sè Sè
ChØ tiªu §VT
T 2007 2008 tuyÖt % tuyÖt %
®èi ®èi
151,38 178,77 203,19
1 Doanh thu TriÖu 27,388 18.09 24,422 13.66
4 2 4
2 Tæng sè lao ®éng Ng­êi 145 174 198 29 20.00 24 13.79
121,75 150,62 177,45
3 Vèn kinh doanh TriÖu 28,874 23.72 26,827 17.81
4 8 5
a Vèn l­u ®éng H.sè 93,175 116,465 134,132 23,290 25.00 17,667 15.17

b Vèn cè ®Þnh TriÖu 28,579 34,163 43,323 5,584 19.54 9,160 26.81
4 Lîi nhuËn TriÖu 41,002 52,230 33,706 11,228 27.38 -18,524 -35.47
5 Thu nhËp b×nh qu©n 1 lao ®éng TriÖu 2.730 3.250 3.466 0.520 19.05 0.216 6.66
N¨ng suÊt lao ®éng b×nh qu©n
6 TriÖu 1,044 1,027 1,026 -16.602 -1.59 -1.193 -0.12
(1/2)
7 Tû suÊt lîi nhuËn/doanh thu (4/1) H.sè 0.27 0.29 0.17 0.021 7.87 -0.126 -43.22
Tû suÊt lîi nhuËn/ vèn kinh
8 H.sè 0.34 0.35 0.19 0.010 2.97 -0.157 -45.22
doanh(4/3)
(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)
Bảng 4: Hiệu quả kinh doanh tổng hợp của xí nghiệp

So s¸nh 08/07 So s¸nh 09/08


ST Năm  Năm  Sè Sè
ChØ tiªu §VT Năm 2009
T 2007 2008 tuyÖt % tuyÖt %
®èi ®èi
TriÖ 18.09
1 Doanh thu 151,384 178,772 203,194 27,388 24,422 13.661
u 2
TriÖ 14.64
2 Tæng chi phÝ 110,382 126,542 169,488 16,160 42,946 33.938
u 0
TriÖ 27.38 -
3 Lîi nhuËn 41,002 52,230 33,706 11,228 -18,524
u 4 35.466
TriÖ 23.71
4 Tæng vèn kinh doanh 121,754 150,628 177,455 28,874 26,827 17.810
u 5
HiÖu qu¶ sö dông chi
5 H.sè 1.371 1.413 1.199 0.041 -0.214
phÝ (1/2)
Tû suÊt lîi nhuËn/ chi
6 % 37.146 41.275 19.887 4.129 -21.388
phÝ (3/2)
Tû suÊt lîi nhuËn/ doanh
7 % 27.085 29.216 16.588 2.131 -12.628
thu (3/1)
Tû suÊt lîi nhuËn / vèn
8 % 33.676 34.675 18.994 0.999 -15.681
kinh doanh (3/4)
Sè vßng quay tæng vèn Vßn
9 1.243 1.187 1.145 -0.057 -0.042
b×nh qu©n/n¨m (1/4) g
(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)
Bảng 5: Chỉ tiêu sử dụng vốn lưu động và vốn cố định

So s¸nh So s¸nh
ST 08/07
Sè Sè09/08
ChØ tiªu §VT Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
T tuyÖt % tuyÖt %
®èi ®èi
TriÖ
1 Doanh thu 151,384 178,772 203,194 27,388 18.09 24,422 13.66
u
TriÖ
2 Lîi nhuËn thuÇn 41,002 52,230 33,706 11,228 27.38 -18,524 -35.47
u
TriÖ
3 Tæng vèn kinh doanh 121,754 150,628 177,455 28,874 23.72 26,827 17.81
u
TriÖ
4 Vèn cè ®Þnh 28,579 34,163 43,323 5,584 19.54 9,160 26.81
u
TriÖ
5 Vèn l­u ®éng 93,175 116,465 134,132 23,290 25.00 17,667 15.17
u
HÖ sè lîi nhuËn/vèn kinh
6 0.337 0.347 0.190 0.010 2.97 -0.16 -45.22
doanh =(2)/(3)
Søc s¶n xuÊt cña vèn cè
7 5.30 5.23 4.69 -0.064 -1.21 -0.54 -10.37
®Þnh = (1)/(4)
Søc sinh lêi cña vèn cè ®Þnh
8 1.43 1.53 0.78 0.094 6.56 -0.75 -49.11
=(2)/(4)
Sè vßng quay cña vèn l­u
9 1.62 1.53 1.51 -0.090 -5.52 -0.02 -1.31
®éng = (1)/(5)
Søc sinh lêi cña vèn l­u ®éng
10 0.44 0.45 0.25 0.01 1.91 -0.20 -43.97
= (2)/(5)
Sè ngµy chu chuyÓn cña vèn
11 222 235 238 13 5.85 3 1.33
l­u ®éng = 360/(9)
(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)
Bảng 6: Chỉ tiêu sử dụng vốn chủ sở hữu và vốn vay

So s¸nh So s¸nh
ST Năm  Năm  Năm  08/07
Sè 09/08

ChØ tiªu §VT
T 2007 2008 2009 tuyÖt % tuyÖt %
®èi ®èi
TriÖ
1 Doanh thu 151,384 178,772 203,194 27,388 0.18 24,422 0.14
u
TriÖ
2 Lîi nhuËn thuÇn 41,002 52,230 23,706 11,228 0.27 -28,524 -0.55
u
TriÖ
3 Tæng vèn kinh doanh 121,754 150,628 177,455 28,874 0.24 26,827 0.18
u
TriÖ
4 Vèn chñ së h÷u 21,488 27,687 30,945 6,199 0.29 3,258 0.12
u
TriÖ
5 Vèn vay 100,266 122,941 146,510 22,675 0.23 23,569 0.19
u

6 HÖ sè lîi nhôËn/Vèn CSH 1.91 1.89 0.77 -0.02 -0.01 -1.12 -0.59

7 HÖ sè lîi nhuËn/Vèn vay 0.41 0.42 0.16 0.02 0.04 -0.26 -0.62

8 HÖ sè doanh thu/VCSH 7.05 6.46 6.57 -0.59 -0.08 0.11 0.02

HÖ sè doanh thu/vèn
9 1.51 1.45 1.39 -0.06 -0.04 -0.07 -0.05
vay
(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)
hỉ tiêu họat động kinh doanh

ST N¨m  N¨m N¨m


ChØ tiªu §VT
T 2007 2008 2009

178,77
1 Doanh thu TriÖu 151,384 203,194
2

2 Lîi nhuËn thuÇn TriÖu 41,002 52,230 33,706

3 Tổng số lao động Ng­êi 145 174 198

4 Tæng quü l­¬ng TriÖu 4,750 6,786 8,236

Thu nhËp b×nh qu©n TriÖu/


5 2.73 3.25 3.47
1 lao ®éng th¸ng
N¨ng suÊt lao ®éng
6 TriÖu 1,044 1,027 1,026
b×nh qu©n
Kh¶ n¨ng sinh lêi cña
7 TriÖu 283 300 170
lao ®éng
So s¸nh 08/07 So s¸nh 09/08
Sè Sè
tuyÖt % tuyÖt %
®èi ®èi
18.09
27,388 24,422 13.661
2
27.38 -
11,228 -18,524
4 35.466
20.00
29 24 13.793
0
42.86
2,036 1,450 21.368
3
19.04
0.520 0.216 6.656
8

-17 -1.590 -1.193 -0.12

-
17 6.153 -130
43.288

(Nguồn : Phòng tài chính kế toán)


GIÁM ĐỐC

Phó giám đốc phụ Phó giám đốc phụ


trách kỹ thuật trách hành chính

Phòng kỹ thuật thi công, Phòng tài chính


Phòng kế hoạch đầu tư Phòng tổ chức hành chính
đấu thầu và quản lý dự án kế toán

Chi nhánh Móng Cái Các đội xây dựng và Chi nhánh Sơn La
sản suất
LỜI MỞ ĐẦU 1
Chương I. Giới thiệu chung về Xí nghiệp cơ khí
và xây dựng Văn Tân 2
1. Quá trình hình thành và phát triển của xí
nghiệp Cơ khí xây dựng văn Tân 2
2. Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh và cơ
cấu tổ chức bộ máy quản lý xí nghiệp cơ khí và
xây dựng Văn Tân 3
1- Chức năng nhiệm vụ: 3
2- Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của xí nghiệp . 4
3.Đặc điểm vốn kinh doanh. 8
4. Đặc điểm về nhân sự. 11
Chương II. Thực trạng hoạt động sản xuất kinh
doanh của Xí nghiệp cơ khí và xây dựng Văn
Tân - Hải Dương 13
1. Hiệu quả hoạt động kinh doanh tổng hợp 13
2. Hiệu quả sử dụng vốn. 15
3. Hiệu quả sử dụng lao động. 21
4. Khó khăn và thuận lợi trong quá trình hoạt
động và phát triển của xí nghiệp cơ khí và xây
dựng Văn Tân. 23
Chương III. Một số biện pháp nâng cao hiệu
quả sản suất kinh doanh của Xí nghiệp cơ khí
và xây dựng Văn Tân. 23
1. Xí nghiệp cần quan tâm đến việc nâng cao
hiệu
2. Xí quả sử dụng
nghiệp VLĐ.cao hiệu quả sử dụng
cần nâng 26
VCĐ. 29
3. Xí nghiệp cần chú ý một số điểm trong công
tác tổ chức và quản lý nhân sự 30
Kết luận 32

You might also like