You are on page 1of 2

Stt Các chỉ tiêu chủ yếu Đơn vị tính Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008

Số tuyệt % so Số tuyệt % so Số tuyệt % so


đối với năm đối với năm đối với năm
trước trước trước
1 Giá trị tổng sản lượng theo giá Triệu đồng 32884,26 130,88 43609,59 132,6 52852,01 121,2
cố định
2 Doanh thu tiêu thụ theo giá Triệu đồng 372440,03 137,01 499484,6 134,12 553656,23 110,8
hiện hành
3 Tổng số lao động Người 242 100 270 111,5 293 108,5
4 Tổng vốn kinh doanh Triệu đồng 83379,85 124,4 98954,49 118,7 177718,80 179,6
4a. Vốn cố định 8457,96 108,5 12919,97 152,9 15136,76 117,1
4b. Vốn lưu động 3227,47 160,2 6015,56 186,4 5683,05 94,5
5 Lợi nhuận Triệu đồng 1657,92 356,1 3178,44 234,1 5948,21 52,5
6 Nộp ngân sách Triệu đồng 22379,04 146,7 23168,82 103,53 19184,9 82,8
7 Thu nhập BQ 1 lao động (V) 1000 đồng/ tháng 5000 100 5200 104 5500 105,8
8 Năng suất lao động BQ Triệu đồng 135,88 103,3 161,52 118,86 180,4 111,7
(W=1/3)
9 Tỷ suất lợi nhuận doanh thu % 0.44 0,64 1,07
tiêu thụ (5/2)
10 Tỷ suất lợi nhuân/vốn KD (5/4) % 2 4 1,1
Bảng kết quả hoạt động kinh doanh của công ty qua 3 năm 2006-2008

You might also like