You are on page 1of 4

HỌC VIỆN QUÂN Y Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Hệ quản lý học viên dân sự Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


***
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP LỚP DY3
GHI
TT Họ và tên tb lt tbth Ngày sinh
CHU
1 Trần Thị Ngọc Ánh 8,17 8,50 14/03/1986
2 Phan Vân Anh 8,25 7,75 09/02/1986
3 Dương Thị Anh 7,58 7,50 04/03/1985
4 Hoàng Thị Vân Anh 7,88 7,37 12/01/1986
5 Nguyễn Nguyệt Anh 8,00 8,00 19/10/1985
6 Nguyễn Minh Anh 6,83 7,00 12/11/1986
7 Mai Sĩ Bình 6,92 7,00 12/12/1985
8 Nguyễn Cao Cường 7,83 7,00 01/04/1985
9 Lê Thành Chung 6,33 6,75 07/12/1985
10 Nguyễn Thuỳ Dương 8,13 7,62 31/10/1986
11 Phạm Ánh Dương 7,33 8,00 21/02/1986
12 Phạm Đình Đồng 8,08 7,12 01/11/1984
13 Dương Văn Điện 7,00 6,00 29/12/1985
14 Đặng Quốc Dũng 7,50 7,12 30/07/1985
15 Nguyễn Thị Thuỳ Dung A 7,58 7,00 15/05/1985
16 Nguyễn Phương Dung 7,50 7,42 22/03/1986
17 Nguyễn Thị Thuỳ Dung B 8,17 8,00 27/10/1986
18 Bùi Đức Duyên 7,17 7,50 13/02/1985
19 Vũ Thị Anh Giang 8,83 6,50 18/07/1986
20 Nghiêm Thị Thuỳ Giang 5,25 8,12 05/04/1986
21 Đào Thị Thu Hằng 6,00 7,75 16/10/1986
22 Đỗ Thị Thu Hằng 7,58 6,62 26/05/1986
23 Nguyễn Thị Tú Hằng 6,50 7,75 19/11/1985
24 Đặng Thu Hằng 7,25 8,37 05/07/1986
25 Dương Diệu Hương 8,00 7,25 14/03/1986

Danh sách DY3 1


26 Trần Thị Thu Hương 7,25 7,00 30/03/1986
27 Chu Thị Thu Hà 7,17 7,00 01/05/1984
28 Đinh Ngọc Hà 7,75 7,75 14/03/1985
29 Nguyễn Tuấn Hà 6,92 6,25 21/05/1986
30 Nguyễn Văn Hà 7,42 7,00 04/01/1986
31 Nguyễn Thị Đông Hà 6,00 7,12 12/04/1985
32 Nguyễn Liên Hạnh 8,08 8,25 17/10/1986
33 Nguyễn Duy Học 7,25 7,12 12/02/1986
34 Nguyễn Thị Minh Hồng 6,67 7,00 24/12/1986
35 Nguyễn Thu Hường 7,83 7,50 25/07/1985
36 Cấn Thị Thu Hiền 7,67 6,75 02/05/1986
37 Đỗ Quốc Hiển 7,92 6,75 22/11/1986
38 Nguyễn Thị Hiền 7,58 7,75 11/08/1986
39 Nguyễn Thị Thu Hiền 7,17 8,00 28/08/1986
40 Nguyễn Hợp 5,58 6,50 01/01/1986
41 Trần Huy Hoàng 7,17 6,50 01/02/1986
42 Bạch Phúc Huy 7,17 7,00 29/12/1985
43 Nguyễn Cảnh Huy 7,50 7,00 11/09/1985
44 Phạm Thị Thanh Huyền 12/10/1986
45 Đoàn Diệu Huyền 6,75 7,75 06/08/1985
46 Phạm Thị Thu Huyền 7,83 7,00 29/03/1986
47 Nguyễn Tuấn Khanh 7,17 6,75 11/06/1986
48 Nguyễn Trung Kiên 7,93 7,50 23/12/1985
49 Đinh Thị Hạnh Lâm 7,08 8,00 21/02/1984
50 Lê Phương Lan 7,33 7,00 17/03/1985
51 Đỗ Thị Phương Liên 8,08 6,50 16/11/1983
52 Vũ Thị Thu Loan 8,33 8,75 02/11/1986
53 Hoàng Tuấn Long 7,58 7,75 25/03/1985
54 Nguyễn Lê Bảo Luân 6,83 6,25 21/09/1985
55 Nguyễn Đoàn Mạnh 7,25 7,50 11/09/1986
56 Phạm Lê Nam 7,58 7,25 27/11/1986
57 Nguyễn Thị Tố Ngân 7,75 7,75 11/07/1986
58 Nguyễn Thị Thanh Nga 8,17 8,75 26/09/1986
Danh sách DY3 2
59 Lê Thị Hằng Nga 8,00 7,50 23/06/1986
60 Nguyễn Thị Ngọc 8,00 7,25 07/06/1985
61 Mai Trọng Nghĩa 6,33 6,12 12/11/1982
62 Dương Đình Nhất 8,08 7,37 31/01/1985
63 Nguyễn Thị Thanh Nhung 8,00 8,75 29/09/1986
64 Chu Thị Nết 7,83 8,25 27/10/1984
65 Nguyễn Kim Phúc 6,92 6,00 04/10/1985
66 Nguyễn Việt Quang 6,25 6,62 26/09/1986
67 Đoàn Ngọc Quỳnh 7,92 7,62 24/10/1986
68 Nguyễn Xuân Quyết 6,33 6,50 31/10/1985
69 Phạm Hoàng Sơn 7,79 8,00 12/04/1986
70 Bùi Hải Sơn 7,67 7,00 22/03/1986
71 Nguyễn Hoàng Sơn 7,67 7,50 24/08/1986
72 Nguyễn Thái Sơn 5,17 8,00 23/12/1986
73 Lê Thị Thanh Thương 7,17 8,25 24/02/1986
74 Nguyễn Tiến Thành 6,50 8,00 30/03/1986
75 Lê Thị Tâm Thảo 7,83 8,75 28/05/1987
76 Nguyễn Đức Thắng 8,08 7,75 03/01/1986
77 Mai Tiến Thanh 7,42 7,00 25/11/1984
78 Nguyễn Xuân Thanh 7,13 8,00 19/01/1987
79 Nguyễn Thị Minh Thu 6,75 7,87 20/10/1984
80 Nguyễn Anh Thu 6,50 7,00 30/04/1986
81 Vũ Hoài Thu 7,00 7,00 17/09/1986
82 Nguyễn Khánh Thuận 5,42 8,00 24/11/1986
83 Hoàng Thị Thuỳ 7,67 7,12 05/02/1986
84 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 7,58 7,00 10/11/1986
85 Trần Cẩm Tú 6,50 7,75 28/08/1986
86 Thái Giáp Trình 03/12/1984
87 Hoàng Ngọc Trâm 7,46 7,75 18/11/1986
88 Ngô Thị Thu Trang 7,33 7,50 06/09/1985
89 Hoàng Thị Út Trang 7,92 7,75 19/05/1986
90 Vũ Thị Huyền Trang 7,25 7,00 11/08/1986
91 Trần Thị Thuỳ Trang 7,83 7,00 08/03/1986
Danh sách DY3 3
92 Văn Thị Như Trang 7,92 8,00 26/06/1986
93 Nguyễn Duy Tuấn 7,33 7,00 06/09/1983
94 Đặng Anh Tuyến 7,42 7,87 12/02/1986
95 Thân Văn Thịnh 7,33 8,00 21/03/1983
96 Nguyễn Thị Thu Vinh 7,83 7,12 27/08/1986
97 Lê Thị Thanh Xuân 7,42 7,00 15/08/1986
98 Dương Hải Yến 7,67 8,12 03/08/1981
99 Trần Hải Yến 8,25 8,00 18/12/1986
10 7,08 8,00 14/04/1986
0 Phan Thị Hải Yến
10 5,17 5,50 18/06/1986
1 Lê Quốc Trung

Ngày … tháng … năm 2009


CHỦ NHIỆM LỚP NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Lớp trưởng
Thân Văn Thịnh

Danh sách DY3 4

You might also like