You are on page 1of 10

BÀI TẬP BIẾN ĐỔI PHÂN THỨC

Bài 1. Cho phân thức

A
a 2
 b2  c 2   a  b  c    ab  bc  ca 
2 2

 a  b  c    ab  bc  ca 
2

a) Tìm điều kiện của a, b, c để phân thức A có nghĩa.


b) Rút gọn phân thức A

Bài 2. Rút gọn phân thức

b  c   c  a    a  b 
3 3 3

B 2
a  b  c   b2  c  a   c 2  a  b 

Bài 3. Rút gọn phân thức:

a 2  b  c   b2  c  a   c 2  a  b 
C
ab2  ac 2  b3  bc 2

Bài 4. Cho ba số a, b, c khác nhau:

ab bc ac
a) Tính P   
 b  c  c  a   c  a  a  b   a  b b  c 
a2 b2 c2
b) Chứng minh:   2
b  c  c  a a  b
2 2 2

Bài 5. Rút gọn phân thức.

a3  b3  c3  3abc
D
 a  b  b  c   c  a 
2 2 2

Bài 6. Rút gọn phân thức.

a3  b3  c3  3abc
E
 a  b  b  c    c  a 
2 2 2

Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 1
Bài 7. Rút gọn

1 1 1
F  
 a  b  b  c   b  c  c  a   c  a  a  b 
Bài 8. Rút gọn.

1 1 1
G  
a  a  b  a  c  b  b  c  b  a  c  c  a  c  b 

Bài 9. Rút gọn.

a2 b2 c2 b2 c2 a2
H     
ab bc ca ab bc ca

Bài 10. Cho a  b  c  0 . Tính

4bc  a 2 4ca  b2 4ab  c 2


I . .
bc  2a 2 ca  2b 2 ab  2c 2

Bài 11. Cho phân thức

a b c
J  
 a  b  c  a   a  b  b  c   b  c  c  a 
a) Tìm điều kiện của a, b, c để phân thức có nghĩa.
b) Khi giá trị phân thức xác định, chứng minh giá trị của phân thức không phụ
thuộc vào a, b, c .

1
Bài 12. Cho x   a . Tính theo a giá trị các biểu thức sau:
x
1
a) x 2 
x2
1
b) x3  3
x
1
c) x 4  4
x

Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 2
1
d) x5 
x5
 1   1 
Bài 13. Cho  x 2  2  :  x 2  2   a . Tính theo a giá trị biểu thức sau:
 x   x 
 1   1 
M   x4  4  :  x4  4 
 x   x 

Bài 14. Cho x2  4 x  1  0 . Tính giá trị biểu thức


e)
x4  x2  1
M
x2
x
Bài 15. Cho 2  a . Tính theo a giá trị biểu thức
x  x 1
x2
N 4
x  x2  1

a2  b  c 
2
b2  c 2  a 2
Bài 16. x  , y
b  c   a2
2
2bc
Tính giá trị biểu thức: M  x  y  xy

Bài 17. Rút gọn các biểu thức sau.


 1  1  1 
a) A  1  2 1  2  ....1  2 
 2  3   n 
12 32
b) B  2 . 2 . 2 . ... .
52  2n  1
2

2 1 4 1 6 1  2n  2   1
2

Áp dụng tính:
 1  1  1 
A2010  1  2 1  2  ....1  2 
 2  3   2010 
12 32 52 20112
B  2 . 2 . 2 . ... .
2 1 4 1 6 1 20122  1
32  1 72  1 112  1 87 2  1
C  2 . 2 . 2 ..... 2
5  1 9  1 13  1 89  1

Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 3
Bài 18.
a) Chứng minh các biểu thức sau
1 1 1
i)  
n  n  1 n n  1
1 1 1 1 
  
 3n  2  3n  5 3  3n  2 3n  5 
ii)

1 1 1 1 
iii)    
 n  1 n  n  1 2   n  1 n n  n  1 
b)Tính giá trị các biểu thức sau.
1 1 1 1
i)    ... 
1.2 2.3 3.4  n  1 n
1 1 1 1
ii)    ... 
2.5 5.8 8.11 3n  2 3n  5
1 1 1 1
iii)    ... 
1.2.3 2.3.4 3.4.5  n  1 n  n  1
Bài 19. Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n  1 ta có
1 1 1 1 1
a) 2  2  2  ...  
2 4 6  2n 2 2
1 1 1 1 1
b)  2  2  ...  
2
3 5 7  2n  1 4
2

 1  1  1   1 
c) 1  1  1   ...1  2
 1.3  2.4  3.5   n  n  2  
Bài 20. Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n  2 ta có
1 1 1 1 2
a) 2  2  2  ...  2 
2 3 4 n 3
 2  2  2   2  1
b) 1  1  1   ...1  
 6  12  20   n  n  1  3
Bài 21. Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n  3 ta có
1 1 1 1 1
3
 3  3  ...  3 
3 4 5 n 12
Bài 22. Cho ba số khác nhau a, b, c . Tính
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 4
bc ca a b
K  
 a  b  a  c   b  c  b  a   c  a  c  b 
Bài 23. Cho abc  1. Tính

a b c
L  
ab  a  1 bc  b  1 ca  c  1

Bài 24. Cho abcd  1. Tính

a b c d
M   
abc  ab  a  1 bcd  bc  d  1 cda  cd  c  1 dab  da  d  1

1 1 1
Bài 25. Cho a, b, c thỏa mãn    2 và a  b  c  abc
a b c

1 1 1
Tính. N 2
 2 2
a b c

x y z a b c
Bài 26. Cho a, b, c, x, y, z thỏa mãn    1 và    0
a b c x y z

x2 y 2 z 2
Tính O  2  2  2
a b c

 ax  by  cz 
2
Bài 27. Cho x, y, z  0 và  a 2  b2  c 2
x y z 2 2 2

a b c
Chứng minh:  
x y z

Bài 28. Cho a  b  c  0 . Tính


a 2  b2  c 2
N
 b  c 2   c  a 2   a  b 2
Bài 29. Cho a  b  c  0 và a, b, c  0 . Tính
ab bc ca
K 2  2 2  2
a b c 2 2
b c a 2
c  a 2  b2

Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 5
Bài 30. Cho a, b, c là các số nguyên đôi một khác nhau. Chứng minh biểu thức sau
có giá trị là một số nguyên
a3 b3 c3
P  
 a  b  a  c   b  a  b  c   c  a  c  b 
Bài 31. Tìm a, b, c biết
a 2 b 2 c3 a 2  b 2  c 2
  
2 3 4 5
1 1
Bài 32. Tìm a, b biết a 2  b2  2  2  4
a b
x y z a b c
Bài 33. Cho biết    0 và    2 .
a b c x y z
a 2 b2 c 2
Tính giá trị biểu thức P  2  2  2
x y z
1 1 1 1 1 1
Bài 34. Cho biết    2  2  2  2 .
a b c a b c
Chứng minh a  b  c  abc

Bài 35. Cho  a  b  c   a 2  b2  c 2 và a, b, c  0 . Chứng minh


2

1 1 1 3
  
a3 b3 c3 abc

a b c b a c
Bài 36. Cho      . Chứng minh rằng trong ba số a, b, c tồn tại hai
b c a a c b
số bằng nhau.
Bài 37. Rút gọn phân thức

M
2

2

2

 a  b  b  c   c  a 
2 2 2

a b bc ca  a  b  b  c  c  a 
abc bca acb
Bài 38. Cho biết   0
ab bc ac
Chứng minh rằng trong ba phân thức ở vế trái, có ít nhất một phân thức bằng 0.
Bài 39. Rút gọn
 1 1 1  1 1 1
M   ab  bc  ca       abc  2  2  2 
a b c a b c 

Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 6
1 1 1
Bài 40. Cho a, b, c đôi một khác nhau và    0 . Rút gọn các biểu thức sau:
a b c
1 1 1
a) A   2  2
a  2bc b  2ac c  2ab
2

bc ca ab
b) B  2  2  2
a  2bc b  2ac c  2ab
a2 b2 c2
c) C  2  
a  2bc b2  2ac c 2  2ab

ab bc ca


Bài 41. Cho các số a, b, c khác nhau đôi một và   . Tính giá trị
c a b
 a  b  c 
biểu thức M  1  1  1  
 b  c  a 

1 1 1 1
Bài 42. Chứng minh rằng nếu x  y  z  a và    thì tồn tại một trong
x y z a
ba số x, y, z bằng a .

1 1 1
Bài 43. Các biểu thức x  y  z và   có thể có cùng giá trị bằng 0 được
x y z
không?

Bài 44. Cho biết 2a  by  cz, 2b  ax  cz, 2c  ax  by và a  b  c  0


1 1 1
Tính giá trị biểu thức M   
x2 y2 z2

Bài 45. Cho abc  2 . Rút gọn biểu thức


a b 2c
M  
ab  a  2 bc  b  2 ac  2c  2

a a b
Bài 46. Cho  , a  0, c  0, a  b  0, b  c  0 .
c bc
1 1 1 1
Chứng minh:   
a a b bc c

Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 7
Bài 47. Cho a, b, c là các số khác 0 và a  b  c  0 . Rút gọn các biểu thức sau:
a 2 b2 c 2
a) M   
bc ca ab
a2 b2 c2
b) N  2  
a  b2  c 2 b2  c 2  a 2 c 2  a 2  b2

   
Bài 48. Chứng minh rằng nếu a 2  bc  b  abc   b2  ac  a  abc  và các số
1 1 1
a, b, c, a  b khác 0 thì   abc
a b c
ab  1 bc  1 ca  1
Bài 49. Cho a, b, c là ba số khác 0 thỏa mãn   và abc  1
b c a
Chứng minh: a bc

a b c
Bài 50. Cho    1.
bc ca ab
a2 b2 c2
Chứng minh rằng   0
bc ca ab

Một số bài toán khó

a b c
Bài 51*. Cho   0
bc c a a b
a b c
Chứng minh:   0
 b  c   c  a   a  b 2
2 2

Bài 52*. Rút gọn biểu thức

1 1 1 1 1
M    
a 2  5a  6 a 2  7a  12 a 2  9a  20 a 2  11a  30 a 2  13a  42
 n 1 n  2 n  3 2 1  1 1 1 1
N     ...    :     ...  
 1 2 3 n  2 n 1   2 3 4 n

Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 8
1 1 1
Bài 53.* Cho abc  1 và a  b  c   
a b c
Chứng minh trong ba số a, b, c tồn tại một số bằng 1.

Bài 54.* Rút gọn biểu thức.

P 4
    
14  4 54  5 94  9 ... 214  4 
    
3  4 7 4  4 114  4 ... 234  4 
a 2  b2  c 2 b2  c 2  a 2 c 2  a 2  b2
Bài 55.* Cho a, b, c khác 0 và A  ;B  ;C 
2ab 2bc 2ac
thỏa mãn A  B  C  1. Chứng minh rằng một trong ba phân thức A, B, C bằng -1,
hai phân thức còn lại là 1.

Bài 56.* Cho a3  b3  c3  3abc và a  b  c  0 . Tính giá trị biểu thức


a 2  b2  c2
M
 a  b  c 2
Bài 57.* Cho a, b, c là các số khác 0 và a  b  c  0 . Tính
 a  b b  c c  a  c a b 
M       
 c a b  a  b b  c c  a 

Bài 58. Cho ba số a, b, c thỏa mãn a  b  c  0; a, b, c  0 và


1 1 1 1
  
a b c abc
1 1 1 1
Chứng minh rằng 2011  2011  2011  2011 2011 2011
a b c a b c

Bài 59. (Bài tổng quát) Cho ba số a, b, c thỏa mãn a  b  c  0; a, b, c  0 và


1 1 1 1
  
a b c abc
1 1 1 1
Chứng minh rằng n  n  n  n với n lẻ.
a b c a  bn  c n

Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 9
a b c
Bài 60.* Cho a  b  c  0, x  y  z  0,    0
x y z
Chứng minh: ax  by  cz  0
2 2 2

Bài 61.* Cho ax  by  cz  0 . Tính


bc  y  z   ca  z  x   ab  x  y 
2 2 2
M
ax 2  by 2  cz 2

Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 10

You might also like