Professional Documents
Culture Documents
ĐIỂM 4 TL
GIẢI TÍCH 1
TBC 4 TL
ĐẠI SÔ TT
TCTL
TRIET
ANH 1
THĐC
TBC 10
TC học
TBC 4
4 3 4 3 3 1 Kỳ
1 Hoàng Thị Lan Anh 4.9 1 6.0 2 5.0 1 6.6 2 14 5.60 1.50 14 21 1.50
2 Lê Văn Ba 5.8 2 5.8 2 3.6 0 5.5 2 14 5.26 1.57 11 22 2.00
3 Nguyễn Văn Bình 3.1 0 0.0 0 2.8 0 6.4 2 14 2.86 0.43 3 6 2.00
4 Nguyễn Hữu Chương 6.4 2 6.0 2 7.0 3 9.1 4 14 6.99 2.64 14 37 2.64
5 Hoàng Thái Điệp 5.8 2 7.0 3 4.0 1 6.4 2 14 5.89 2.07 14 29 2.07
6 Trần Thị Giang 5.2 1 6.6 2 6.0 2 4.8 1 14 5.69 1.50 14 21 1.50
7 Võ Lê Hà Giang 5.5 2 6.6 2 6.8 2 6.4 2 14 6.29 2.00 14 28 2.00
8 Trịnh Thị Hà 5.3 1 5.0 1 6.0 2 6.1 2 14 5.54 1.43 14 20 1.43
9 Võ Duy Hải 8.8 4 6.9 2 7.0 3 4.8 1 5.5 2 17 6.75 2.53 17 43 2.53
10 Tạ Thị Hải 5.9 2 5.4 1 6.0 2 6.6 2 14 5.93 1.71 14 24 1.71
11 Phạm Thị Hiền 5.8 2 6.0 2 5.4 1 6.1 2 14 5.84 1.79 14 25 1.79
12 Cao Xuân Hoài 5.6 2 5.4 1 3.2 0 5.2 1 14 4.94 1.07 11 15 1.36
13 Lê Thị Huệ 5.5 2 5.8 2 8.4 3 7.0 3 14 6.53 2.43 14 34 2.43
14 Lê Huy Hùng 4.7 1 8.1 3 7.4 3 4.2 1 7.0 3 17 6.25 2.18 17 37 2.18
15 Nguyễn Văn Hùng 4.7 1 7.2 3 10.0 4 7.2 3 14 7.09 2.64 14 37 2.64
16 Trần Văn Hưng 6.1 2 6.4 2 7.4 3 8.6 4 14 7.00 2.64 14 37 2.64
HỌC KỲ 1 Tổng kết
ĐIỂM 4 TL
GIẢI TÍCH 1
TBC 4 TL
ĐẠI SÔ TT
TCTL
TRIET
ANH 1
THĐC
TBC 10
TC học
TBC 4
4 3 4 3 3 1 Kỳ
17 Bùi Thị Hương 7.9 3 5.1 1 6.0 2 6.0 2 7.6 3 17 6.57 2.24 17 38 2.24
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 5.5 2 9.1 4 5.8 2 7.4 3 5.8 2 17 6.59 2.53 17 43 2.53
19 Trịnh Thị Lan 8.2 3 7.5 3 5.8 2 7.2 3 6.7 2 17 7.07 2.59 17 44 2.59
20 Đặng Thị Lập 5.5 2 7.0 3 5.6 2 6.4 2 14 6.14 2.29 14 32 2.29
21 Ngô Thị Nhật Lệ 5.6 2 4.8 1 3.6 0 3.7 0 14 4.54 0.86 8 12 1.50
22 Phạm Thị Mỹ Linh 6.6 2 8.4 3 6.0 2 8.0 3 7.6 3 17 7.20 2.53 17 43 2.53
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 4.9 1 6.8 2 5.6 2 5.7 2 14 5.76 1.71 14 24 1.71
24 Dương Thành Long 5.5 2 6.6 2 4.2 1 5.1 1 14 5.45 1.57 14 22 1.57
25 Nguyễn Thế Lưu 6.4 2 5.8 2 7.4 3 5.1 1 14 6.16 2.00 14 28 2.00
26 Nguyễn Duy Luyện 3.8 0 3.4 0 3.4 0 4.1 1 14 3.66 0.21 3 3 1.00
27 Trịnh Thị Hồng Lý 7.0 3 7.0 3 7.0 3 7.9 3 14 7.19 3.00 14 42 3.00
28 Nguyễn Thị Mai 5.8 2 7.2 3 9.2 4 6.7 2 14 7.12 2.71 14 38 2.71
29 Nguyễn Thị My 6.4 2 6.3 2 4.8 1 5.0 1 6.7 2 17 5.81 1.59 17 27 1.59
30 Phan Thị Nam 5.2 1 6.6 2 6.0 2 7.3 3 14 6.22 1.93 14 27 1.93
31 Trịnh Thị Nga 6.1 2 6.6 2 3.4 0 6.4 2 14 5.73 1.57 11 22 2.00
32 Biện Thị Nghĩa 5.8 2 6.0 2 7.2 3 7.6 3 14 6.54 2.43 14 34 2.43
33 Lương Thị Nhâm 4.9 1 7.8 3 6.0 2 6.8 2 6.4 2 17 6.27 1.94 17 33 1.94
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 5.8 2 7.8 3 5.2 1 4.2 1 5.8 2 17 5.73 1.76 17 30 1.76
35 Lê Văn Sang 3.9 0 5.2 1 3.6 0 6.7 2 14 4.81 0.71 7 10 1.43
36 Võ Thị Thu Sương 7.9 3 8.7 4 5.4 1 7.2 3 10.0 4 17 7.70 2.88 17 49 2.88
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 7.9 3 6.8 2 6.2 2 7.6 3 14 7.16 2.50 14 35 2.50
38 Nguyễn Huy Thức 5.2 1 5.6 2 6.4 2 6.3 2 14 5.81 1.71 14 24 1.71
HỌC KỲ 1 Tổng kết
ĐIỂM 4 TL
GIẢI TÍCH 1
TBC 4 TL
ĐẠI SÔ TT
TCTL
TRIET
ANH 1
THĐC
TBC 10
TC học
TBC 4
4 3 4 3 3 1 Kỳ
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 5.2 1 6.4 2 3.8 0 6.1 2 14 5.44 1.29 11 18 1.64
40 Nguyễn Thị Thuỷ 8.2 3 5.4 1 6.6 2 8.5 4 14 7.12 2.43 14 34 2.43
41 Phạm Hồng Tính 6.4 2 6.6 2 4.4 1 5.1 1 14 5.75 1.57 14 22 1.57
42 Ngô Thị Như Trang 7.0 3 9.1 4 7.4 3 7.0 3 7.9 3 17 7.62 3.18 17 54 3.18
43 Lê Thị Mai Trang 5.2 1 7.2 3 4.2 1 3.6 0 4.9 1 17 4.98 1.18 14 20 1.43
44 Võ Minh Trang 6.7 2 6.0 2 6.6 2 7.0 3 14 6.54 2.21 14 31 2.21
45 Trần Xuân Trường 6.1 2 5.8 2 5.0 1 6.1 2 14 5.78 1.79 14 25 1.79
46 Hồ Ngọc Tú 6.2 2 7.4 3 7.2 3 7.0 3 14 6.93 2.71 14 38 2.71
47 Phan Thị Thu Tự 5.5 2 4.9 1 6.6 2 3.8 0 5.8 2 17 5.41 1.47 14 25 1.79
48 Lê Thanh Tùng 4.7 1 7.6 3 6.2 2 6.6 2 14 6.26 2.00 14 28 2.00
49 Bùi Thị Tuyết 5.5 2 6.4 2 7.4 3 5.8 2 14 6.23 2.21 14 31 2.21
50 Phan Thị Xuân 6.7 2 5.4 1 6.6 2 6.1 2 14 6.18 1.71 14 24 1.71
Trường Đại học Sư phạm
Khoa Tin học
*****
HỌC KỲ 2
L.TRINH NC
ANH VĂN 1
ANH VĂN 2
DBMS CB
ĐIỂM 4 TL
TAM LY
KTCT
GT2
TCTL
TBC 10
TC học
TBC 4
3 3 3 3 3 3 2
1 Hoàng Thị Lan Anh 5.0 1 3.6 0 4.9 1 6.4 2 5.5 2 4.9 1 15 5.08 1.40 15 21
2 Lê Văn Ba 6.2 2 6.7 2 3.1 0 5.4 1 6.1 2 3.7 0 18 4.58 1.17 12 21
3 Nguyễn Văn Bình 7.4 3 5.2 1 5.5 2 7.4 3 5.2 1 3.2 0 17 5.79 1.76 15 30
4 Nguyễn Hữu Chương 5.8 2 7.8 3 5.8 2 8.0 3 7.3 3 4.3 1 18 5.78 2.33 18 42
5 Hoàng Thái Điệp 4.0 1 6.7 2 5.2 1 8.0 3 6.7 2 6.4 2 18 5.10 1.83 18 33
6 Trần Thị Giang 6.4 2 6.8 2 4.3 1 6.4 2 6.4 2 5.8 2 18 5.05 1.83 18 33
7 Võ Lê Hà Giang 5.6 2 6.2 2 6.4 2 7.0 3 5.6 2 6.1 2 18 5.13 2.17 18 39
8 Trịnh Thị Hà 5.0 1 6.4 2 4.6 1 4.2 1 7.3 3 5.5 2 18 4.58 1.67 18 30
9 Võ Duy Hải 9.6 4 6.9 2 8.8 4 8.0 3 7.9 3 5.3 1 17 7.89 2.94 17 50
10 Tạ Thị Hải 5.4 1 6.4 2 4.9 1 7.0 3 6.2 2 5.4 1 18 4.98 1.67 18 30
11 Phạm Thị Hiền 5.8 2 6.4 2 3.4 0 6.4 2 6.4 2 3.3 0 18 4.73 1.33 12 24
12 Cao Xuân Hoài 3.6 0 4.4 1 4.2 1 6.4 2 5.8 2 3.8 0 18 4.07 1.00 12 18
13 Lê Thị Huệ 4.6 1 5.8 2 4.6 1 7.4 3 5.8 2 0.0 0 18 4.70 1.50 15 27
14 Lê Huy Hùng 8.0 3 5.6 2 4.9 1 10.0 4 4.9 1 6.2 2 17 6.62 2.18 17 37
15 Nguyễn Văn Hùng 4.1 1 7.3 3 4.6 1 4.2 1 4.8 1 0.0 0 18 4.17 1.17 15 21
16 Trần Văn Hưng 5.7 2 8.5 4 4.3 1 6.2 2 4.1 1 6.4 2 18 4.80 2.00 18 36
17 Bùi Thị Hương 7.2 3 7.5 3 8.2 3 8.0 3 7.6 3 3.4 0 17 7.19 2.65 15 45
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 8.0 3 5.2 1 4.8 1 7.0 3 4.9 1 7.4 3 17 6.15 1.94 17 33
19 Trịnh Thị Lan 5.7 2 8.2 3 5.2 1 6.8 2 7.3 3 6.8 2 17 6.66 2.18 17 37
20 Đặng Thị Lập 4.8 1 6.2 2 4.3 1 7.0 3 7.0 3 7.9 3 18 4.88 2.17 18 39
21 Ngô Thị Nhật Lệ 4.2 1 6.7 2 5.5 2 6.0 2 4.7 1 4.2 1 18 4.52 1.50 18 27
22 Phạm Thị Mỹ Linh 5.7 2 7.0 3 4.8 1 6.8 2 5.8 2 6.7 2 17 6.10 2.00 17 34
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 5.4 1 5.6 2 4.8 1 3.6 0 5.2 1 7.2 3 18 4.10 1.33 15 24
24 Dương Thành Long 8.7 4 6.5 2 4.0 1 9.6 4 5.5 2 6.3 2 18 5.72 2.50 18 45
25 Nguyễn Thế Lưu 4.6 1 7.8 3 4.3 1 7.4 3 6.1 2 0.0 0 18 5.03 1.67 15 30
26 Nguyễn Duy Luyện 9.0 4 6.4 2 0.0 0 9 5.13 2.00 6 18
27 Trịnh Thị Hồng Lý 7.1 3 8.5 4 5.7 2 8.6 4 5.8 2 5.5 2 18 5.95 2.83 18 51
28 Nguyễn Thị Mai 5.7 2 7.4 3 4.3 1 6.4 2 5.8 2 7.3 3 18 4.93 2.17 18 39
29 Nguyễn Thị My 6.2 2 7.6 3 5.5 2 7.0 3 6.1 2 6.8 2 17 6.52 2.35 17 40
30 Phan Thị Nam 5.7 2 6.5 2 7.3 3 8.6 4 6.1 2 0.0 0 18 5.70 2.17 15 39
31 Trịnh Thị Nga 6.6 2 6.2 2 6.1 2 7.0 3 7.3 3 4.0 1 18 5.53 2.17 18 39
32 Biện Thị Nghĩa 6.4 2 8.0 3 4.2 1 5.8 2 6.7 2 6.7 2 18 5.18 2.00 18 36
33 Lương Thị Nhâm 7.0 3 4.9 1 4.0 1 4.2 1 5.5 2 5.3 1 17 5.14 1.53 17 26
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 5.0 1 5.8 2 5.2 1 6.4 2 4.0 1 5.8 2 17 5.34 1.47 17 25
35 Lê Văn Sang 7.0 3 7.3 3 7.0 3 4.6 1 12 6.48 2.50 12 30
36 Võ Thị Thu Sương 7.6 3 7.6 3 7.6 3 6.4 2 5.8 2 6.7 2 17 6.96 2.53 17 43
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 7.2 3 5.7 2 7.5 3 8.6 4 7.9 3 8.3 3 17 7.49 3.00 17 51
38 Nguyễn Huy Thức 7.1 3 5.0 1 5.8 2 4.2 1 6.1 2 5.7 2 18 4.70 1.83 18 33
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 5.0 1 5.6 2 3.7 0 4.2 1 4.9 1 5.7 2 18 3.90 1.17 15 21
40 Nguyễn Thị Thuỷ 6.6 2 6.9 2 5.5 2 4.2 1 6.1 2 5.8 2 18 4.88 1.83 18 33
41 Phạm Hồng Tính 5.0 1 7.9 3 4.3 1 7.0 3 5.5 2 7.3 3 18 4.95 2.17 18 39
42 Ngô Thị Như Trang 5.8 2 7.6 3 6.4 2 8.0 3 6.4 2 6.7 2 17 6.82 2.35 17 40
43 Lê Thị Mai Trang 7.6 3 6.5 2 5.8 2 6.4 2 6.1 2 4.0 1 17 6.19 2.06 17 35
44 Võ Minh Trang 6.6 2 6.7 2 6.0 2 7.0 3 7.0 3 6.1 2 18 5.55 2.33 18 42
45 Trần Xuân Trường 7.2 3 6.1 2 6.3 2 7.6 3 5.2 1 4.5 1 18 5.40 2.00 18 36
46 Hồ Ngọc Tú 7.4 3 5.3 1 6.1 2 10.0 4 6.1 2 7.0 3 18 5.82 2.50 18 45
47 Phan Thị Thu Tự 6.2 2 7.0 3 3.9 0 6.4 2 4.9 1 5.8 2 17 5.69 1.65 14 28
48 Lê Thanh Tùng 6.0 2 6.8 2 3.4 0 5.8 2 5.5 2 3.8 0 18 4.58 1.33 12 24
49 Bùi Thị Tuyết 7.8 3 8.2 3 4.3 1 7.0 3 4.9 1 5.4 1 18 5.37 2.00 18 36
50 Phan Thị Xuân 5.8 2 6.2 2 5.8 2 5.4 1 6.1 2 3.3 0 18 4.88 1.50 15 27
TCTL
ĐIỂM 4 TL
2 kỳ
Tổng kết
TBC4 TL
Trường Đại học Sư phạm
Khoa Tin học
*****
HỌC KỲ 3
TTHCM
NNLT C
DBMS+
ANH 3
LTDT
TRR
GD1
3 2 3 3 3 2 3 2
1 Hoàng Thị Lan Anh 6.7 2 5.4 1 8.6 4 7.0 3 8.6 4
2 Lê Văn Ba 6.5 2 7.6 3 7.6 3 7.8 3 9.6 4
3 Nguyễn Văn Bình 7.1 3 4.8 1 7.0 3 8.5 4
4 Nguyễn Hữu Chương 7.9 3 7.8 3 8.2 3 7.0 3 9.0 4
5 Hoàng Thái Điệp 7.0 3 7.8 3 6.0 2 7.0 3 8.6 4
6 Trần Thị Giang 7.6 3 7.5 3 7.6 3 8.0 3 9.4 4
7 Võ Lê Hà Giang 6.8 2 8.2 3 8.0 3 7.0 3 9.2 4
8 Trịnh Thị Hà 6.8 2 8.2 3 6.0 2 8.6 4
9 Võ Duy Hải 8.5 4 8.5 4 8.0 3 10.0 4 9.0 4 6.2 2
10 Tạ Thị Hải 7.0 3 7.1 3 5.0 1 8.0 3 8.8 4
11 Phạm Thị Hiền 8.5 4 8.1 3 8.0 3 8.0 3 8.2 3
12 Cao Xuân Hoài 7.1 3 8.1 3 8.0 3 7.6 3
13 Lê Thị Huệ 6.4 2 5.1 1 5.6 2 6.8 2 8.6 4
14 Lê Huy Hùng 6.4 2 7.8 3 6.8 2 10.0 4 10.0 4 5.5 2
15 Nguyễn Văn Hùng 6.4 2 0.0 0 6.8 2 8.8 4 5.6 2
16 Trần Văn Hưng 6.3 2 6.5 2 7.0 3 7.2 3 8.5 4 6.0 2 8.6 4
17 Bùi Thị Hương 7.3 3 8.1 3 7.2 3 6.8 2 8.6 4 6.7 2
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 6.1 2 8.1 3 8.8 4 6.0 2 8.8 4
19 Trịnh Thị Lan 6.7 2 8.5 4 4.6 1 7.2 3 8.2 3
20 Đặng Thị Lập 7.6 3 7.2 3 5.2 1 7.2 3 8.6 4
21 Ngô Thị Nhật Lệ 7.3 3 6.3 2 8.2 3 6.0 2 9.2 4
22 Phạm Thị Mỹ Linh 6.4 2 7.9 3 7.8 3 6.0 2 8.8 4
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 6.7 2 6.6 2 7.8 3 6.8 2 9.0 4
24 Dương Thành Long 6.4 2 7.8 3 7.6 3 6.0 2 8.6 4
25 Nguyễn Thế Lưu 8.2 3 5.8 2 5.6 2 7.8 3 8.5 4
26 Nguyễn Duy Luyện 6.4 2 5.4 1 6.0 2 6.2 2
27 Trịnh Thị Hồng Lý 7.3 3 8.2 3 7.8 3 7.2 3 10.0 4
28 Nguyễn Thị Mai 6.7 2 7.2 3 8.2 3 7.2 3 8.8 4
29 Nguyễn Thị My 7.3 3 7.5 3 8.0 3 6.0 2 9.0 4 4.6 1
30 Phan Thị Nam 6.5 2 7.6 3 7.2 3 7.6 3 9.4 4
31 Trịnh Thị Nga 7.0 3 7.2 3 5.2 1 6.6 2 7.4 3
32 Biện Thị Nghĩa 7.6 3 7.5 3 7.4 3 8.0 3 9.6 4
33 Lương Thị Nhâm 7.3 3 5.5 2 5.2 1 6.0 2 8.2 3
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 7.0 3 4.8 1 8.6 4 7.2 3 8.8 4
35 Lê Văn Sang 6.2 2 0.0 0 6.6 2 6.0 2 9.6 4
36 Võ Thị Thu Sương 7.3 3 8.2 3 7.8 3 7.2 3 10.0 4 8.5 4
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 7.6 3 7.9 3 7.4 3 7.8 3 8.4 3 8.5 4
38 Nguyễn Huy Thức 7.6 3 6.3 2 7.6 3 6.6 2 8.6 4
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 6.7 2 6.0 2 7.4 3 6.6 2 8.6 4
40 Nguyễn Thị Thuỷ 7.0 3 7.5 3 7.8 3 6.0 2 10.0 4
41 Phạm Hồng Tính 7.6 3 8.5 4 8.0 3 6.6 2 10.0 4
42 Ngô Thị Như Trang 8.8 4 7.2 3 9.4 4 7.4 3 10.0 4 7.0 3
43 Lê Thị Mai Trang 6.2 2 8.5 4 5.4 1 8.0 3 9.0 4 5.2 1
44 Võ Minh Trang 7.0 3 7.2 3 7.8 3 9.4 4 9.6 4
45 Trần Xuân Trường 7.6 3 5.1 1 5.2 1 8.8 4 8.2 3
46 Hồ Ngọc Tú 7.0 3 5.7 2 8.4 3 8.0 3 10.0 4
47 Phan Thị Thu Tự 7.0 3 5.1 1 7.6 3 10.0 4
48 Lê Thanh Tùng 6.7 2 8.0 3 8.2 3 10.0 4
49 Bùi Thị Tuyết 6.4 2 5.7 2 7.2 3 8.2 3 9.4 4
50 Phan Thị Xuân 6.7 2 6.3 2 6.6 2 7.6 3 8.6 4
PT (2007-2011)
ĐIỂM 4 TL
TBC4 TL
ANH 2
ĐIỂM 4 TL
TÂM LY
TCTL
GT1
TCTL
TBC 10
TC học
TBC 4
3 4 3 2 3 kỳ
14 7.39 2.93 14 41 43 83 1.93
14 7.84 3.00 14 42 37 85 2.30
11 7.04 2.91 11 32 29 68 2.34
5.7 2 14 7.99 3.21 14 45 48 128 2.67
14 7.24 3.00 14 42 46 104 2.26
14 8.06 3.21 14 45 46 99 2.15
7.3 3 14 7.81 3.00 14 42 48 115 2.40
5.7 2 11 7.33 2.73 11 30 45 84 1.87
14 8.82 3.79 14 53 50 150 3.00
14 7.19 2.79 14 39 46 93 2.02
14 8.16 3.21 14 45 40 94 2.35
4.8 1 11 7.66 3.00 11 33 37 69 1.86
14 6.60 2.29 14 32 43 93 2.16
14 8.23 3.00 14 42 50 120 2.40
6.3 2 14 5.91 2.14 12 30 43 92 2.14
4.5 1 14 7.14 2.86 14 40 53 129 2.43
14 7.56 3.00 14 42 48 129 2.69
14 7.52 3.00 14 42 48 118 2.46
5.6 2 14 6.94 2.50 14 35 48 119 2.48
6.5 2 7.9 3 14 7.16 2.79 14 39 48 119 2.48
14 7.48 2.86 14 40 40 79 1.98
6.7 2 14 7.34 2.79 14 39 48 119 2.48
14 7.44 2.64 14 37 43 85 1.98
6.7 2 14 7.24 2.79 14 39 48 110 2.29
6.0 2 14 7.28 2.86 14 40 45 102 2.27
5.6 2 12 6.00 1.75 12 21 23 46 2.00
6.3 2 14 8.09 3.21 14 45 48 142 2.96
7.4 3 14 7.65 3.00 14 42 48 125 2.60
9.2 4 14 7.56 3.00 14 42 50 123 2.46
5.8 2 14 7.66 3.00 14 42 45 112 2.49
5.6 2 5.0 1 14 6.64 2.36 14 33 48 102 2.13
5.6 2 14 8.06 3.21 14 45 48 119 2.48
14 6.51 2.21 14 31 48 90 1.88
14 7.46 3.14 14 44 48 99 2.06
6.0 2 5.4 1 14 6.09 2.14 12 30 37 79 2.14
7.0 3 14 8.09 3.21 14 45 50 153 3.06
14 7.81 3.00 14 42 47 136 2.89
14 7.41 2.86 14 40 46 97 2.11
5.7 2 14 7.14 2.64 14 37 42 80 1.90
14 7.67 3.00 14 42 46 109 2.37
5.6 2 6.3 2 14 8.11 3.14 14 44 48 112 2.33
14 8.66 3.64 14 51 50 151 3.02
5.2 1 14 7.34 2.71 14 38 50 98 1.96
5.7 2 14 8.27 3.43 14 48 48 125 2.6
6.1 2 14 7.11 2.50 14 35 48 100 2.08
6.3 2 14 7.97 3.07 14 43 48 130 2.71
7.0 3 11 7.64 2.91 11 32 42 94 2.24
5.0 1 12 8.23 3.00 12 36 40 90 2.25
7.6 3 5.7 2 14 7.50 2.86 14 40 48 117 2.44
14 7.22 2.64 14 37 43 88 2.05
Trường Đại học Sư phạm
Khoa Tin học
*****
HỌC KỲ 4
LT CHUYÊN NC
LỊCH SỬ ĐẢNG
LT TINH TOAN
LT NÂNG CAO
TT Họ và tên sinh viên
ANH VAN 1
ELEARNING
GIÁO DUC 2
CTDL & GT
NM CSDL
LT ĐỒ THỊ
PPNCKH
TRIẾT
KTCT
ANH 3
QHTT
GT2
3 2 2 3 3 3 3 3 3 2 1 3 3 3 3 4
1 Hoàng Thị Lan Anh 5.8 7.4 8.5 7.4 7.6 7 0
2 Lê Văn Ba 7 7.4 5.8 6.4 6.4 6 3.7
3 Nguyễn Văn Bình 5.8 4.4 7.7 3.2 6.6 4.8 4
4 Nguyễn Hữu Chương 8.2 5.9 8.3 9 7 8 7
5 Hoàng Thái Điệp 7.3 8.3 8.5 6.4 6.4 7 7.4
6 Trần Thị Giang 8.8 8 7 6.6 5.4 8
7 Võ Lê Hà Giang 7.6 9.1 8 6.4 6.4 6.6 7
8 Trịnh Thị Hà 8.2 6.6 6.23 7 6 5.4 4
9 Võ Duy Hải 8.8 8 9.4 8.4 8 7
10 Tạ Thị Hải 8.2 7.73 5 7 6.6 9 5.2
11 Phạm Thị Hiền 8.5 8.1 5.8 7.8 6.4 5 3.2
12 Cao Xuân Hoài 5.5 6.8 6 6.6 7.4 9 5 3.9
13 Lê Thị Huệ 7.6 6.8 4.2 7.8 5.4 9 7.4 5.1
14 Lê Huy Hùng 5.2 6.8 9 6.4 6 6
15 Nguyễn Văn Hùng 6.1 6.6 8 6.8 6.2 6 8
16 Trần Văn Hưng 6.2 4.3 7.1 4.6 6.2 6.6 7.6 8.6 8.6
17 Bùi Thị Hương 8.2 8.3 7.4 5.8 7 7
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 7.6 9.4 6.2 6 5.8 7.6 9 9.1
19 Trịnh Thị Lan 8.2 8 6.4 6 8
20 Đặng Thị Lập 6.7 5.8 7.4 7.4 6.6 6 5 5.6
21 Ngô Thị Nhật Lệ 7.9 7.7 7 5.8 5.8 5 6.1
22 Phạm Thị Mỹ Linh 7.3 8.3 7.8 6.4 5.8 8
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 7.9 8.3 4.2 8.6 6.4 9
24 Dương Thành Long 6.3 7 8 9 7.8 8 7
25 Nguyễn Thế Lưu 5.5 4.4 8 5.8 7.6 6.4 3 4 1.9
26 Nguyễn Duy Luyện 5.6 5.5 4.6 6.4 5.8 0 7
27 Trịnh Thị Hồng Lý 8.2 5.7 8.7 8.5 7.4 6.6 9
28 Nguyễn Thị Mai 7.3 7.6 8 8 6.4 6.6 9
29 Nguyễn Thị My 8.8 8.3 8.5 6.6 5.4 9
30 Phan Thị Nam 7.3 5.1 8 9.1 7 6 9
31 Trịnh Thị Nga 7.9 4.8 8.3 7.6 7.8 7 3
32 Biện Thị Nghĩa 8.2 6.6 8.7 7.2 5.2 6.6 9
33 Lương Thị Nhâm 7.3 7.5 6.2 7.4 7.6 6.4 9
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 7.6 7.9 7.7 4.8 6.8 7.4 8 7.4
35 Lê Văn Sang 7.6 7 6.4 6.4 5.3
36 Võ Thị Thu Sương 8.5 7.7 8.6 6.4 5.8 8
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 7.6 7.4 8.6 7.2 7 7
38 Nguyễn Huy Thức 7.6 8 7.8 6.4 8 7
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 6.4 5.1 7.7 7 7.4 5.4 6 5.2 8
40 Nguyễn Thị Thuỷ 8.8 8.7 7 7 6 7
41 Phạm Hồng Tính 7.6 6.1 8.3 7.8 7.4 7 7
42 Ngô Thị Như Trang 8.5 8.3 7.8 6.4 5.8 6
43 Lê Thị Mai Trang 7.6 7.7 4.8 6.8 5.4 4
44 Võ Minh Trang 7.6 7.9 8.1 7.8 5.8 6.6 7
45 Trần Xuân Trường 6.6 6.5 7.7 7.8 6 6 8
46 Hồ Ngọc Tú 7.9 8.8 8.3 9 6 8 8
47 Phan Thị Thu Tự 5.8 6.4 6.2 8.5 7.2 7.4 5 7.3
48 Lê Thanh Tùng 6.4 6.3 5.7 6 5.8
49 Bùi Thị Tuyết 7.3 6.7 8 8 5.8 6 9 5.8
50 Phan Thị Xuân 7.6 8 7.2 7 7 5 5.8
Tổng kết
ĐIỂM 4 TL
TBC4 TL
DBMS cb
ĐIỂM 4 TL
TCTL
TCTL
TBC 10
TC học
TBC 4
3 3 kỳ
11 7.26 3.00 11 33 60 134 2.23
11 6.58 2.45 11 27 54 124 2.30
13 5.46 1.54 10 20 45 94 2.09
13 7.77 3.08 13 40 67 186 2.78
11 7.56 3.00 11 33 63 158 2.51
11 7.56 3.00 11 33 63 144 2.29
13 7.34 2.69 13 35 67 165 2.46
13 6.87 2.46 13 32 64 122 1.91
11 8.71 3.55 11 39 67 207 3.09
11 6.91 2.45 11 27 63 138 2.19
11 7.50 3.00 11 33 57 136 2.39
11 6.17 2.00 11 22 57 115 2.02
11 6.58 2.27 11 25 63 142 2.25
11 6.85 2.27 11 25 67 157 2.34
13 6.65 2.15 13 28 62 135 2.18
13 5.68 1.77 13 23 71 172 2.42
11 7.35 2.73 11 30 65 177 2.72
13 6.88 2.54 13 33 67 181 2.70
8 7.48 2.63 8 21 62 155 2.50
13 6.81 2.38 13 31 67 162 2.42
11 7.05 2.73 11 30 57 121 2.12
11 7.37 2.73 11 30 65 164 2.52
9.6 11 7.15 2.73 11 30 63 145 2.30
13 7.64 3.00 13 39 67 167 2.49
13 6.27 2.23 13 29 61 137 2.25
11 5.53 1.73 11 19 41 83 2.02
13 7.78 3.23 13 42 67 202 3.01
13 7.41 2.77 13 36 67 179 2.67
11 8.03 3.27 11 36 67 174 2.60
13 7.42 2.92 13 38 64 168 2.63
13 7.39 2.69 13 35 64 146 2.28
13 7.11 2.54 13 33 67 170 2.54
13 7.25 2.85 13 37 67 145 2.16
13 6.83 2.31 13 30 67 153 2.28
9 7.00 2.67 9 24 52 112 2.15
11 7.81 3.27 11 36 67 204 3.04
11 7.73 3.27 11 36 64 190 2.97
9.6 11 7.40 2.73 11 30 63 154 2.44
13 6.77 2.46 13 32 61 127 2.08
9 11 7.80 3.45 11 38 63 171 2.71
6 13 7.48 2.85 13 37 67 167 2.49
11 7.70 3.00 11 33 67 196 2.93
11 6.64 2.18 11 24 67 128 1.91
13 7.35 2.77 13 36 67 176 2.627
13 6.89 2.38 13 31 67 146 2.179
13 7.92 3.15 13 41 67 189 2.821
13 6.90 2.69 13 35 61 147 2.41
11 6.08 2.00 11 22 54 118 2.185
13 7.13 2.62 13 34 67 172 2.567
9.6 11 7.40 3.00 11 33 63 148 2.349
Trường Đại học Sư phạm
Khoa Tin học
*****
HỌC KỲ 5
TIN ĐC CHUYÊN
NHAP MÔN CNPM
NHẬP MÔN CSDL
PT&TK G.THUẬT
TOÁN RR
ĐẠI SỐ TT
ANH 2
QHTT
WEB
GD2
GT1
GT2
3 3 3 3 2 3 2 3 3 3 3 3 2 4 3 2
1 Hoàng Thị Lan Anh 7.5 9.6 8.4 6.4 8.5 7.6 5.1
2 Lê Văn Ba 7.6 8.0 8.2 5.0 7.4 5.7
3 Nguyễn Văn Bình 5.8 7.4 8.6 5.0 7.7
4 Nguyễn Hữu Chương 7.0 9.6 8.4 6.4 7.6 7.8
5 Hoàng Thái Điệp 7.8 8.0 9.0 5.0 7.0 7.2
6 Trần Thị Giang 6.7 8.0 8.0 6.0 7.9 5.7
7 Võ Lê Hà Giang 5.5 8.0 8.6 6.0 7.6
8 Trịnh Thị Hà 9.4 9.0 8.4 7.6 7.9 7.8 7.6
9 Võ Duy Hải 9.4 9.6 8.4 7.0 8.8 8.4
10 Tạ Thị Hải 7.8 9.0 8.6 6.0 7.9 7.2 5.4
11 Phạm Thị Hiền 7.2 7.6 7.8 7.0 9.1 9.0 4.8
12 Cao Xuân Hoài 7.2 9.0 8.0 7.0 7.4 6.3 4.4
13 Lê Thị Huệ 9.4 7.6 9.0 5.6 7.6 7.4 4.0
14 Lê Huy Hùng 9.1 7.0 8.2 6.4 6.7 2.4
15 Nguyễn Văn Hùng 6.4 8.0 8.0 7.0 7.4 2.4 8.0
16 Trần Văn Hưng 7.2 7.6 8.0 8.0 9.0 7.8
17 Bùi Thị Hương 8.6 8.0 8.6 5.0 7.9 7.8 7.1
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 7.8 8.0 7.8 7.0 7.9
19 Trịnh Thị Lan 6.6 7.6 7.8 7.0 8.8
20 Đặng Thị Lập 7.2 7.6 7.8 6.4 7.6 8.0
21 Ngô Thị Nhật Lệ 7.0 8.0 9.0 5.0 7.6 6.8 7.2
22 Phạm Thị Mỹ Linh 6.4 7.6 9.0 5.0 7.3
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 7.8 7.4 8.6 5.6 8.2 8.0 8.3
24 Dương Thành Long 9.4 9.6 8.4 7.0 7.0 6.5
25 Nguyễn Thế Lưu 8.2 7.6 8.6 6.0 7.0 6.4
26 Nguyễn Duy Luyện 6.4 8.0 7.0 7.1 6.3
27 Trịnh Thị Hồng Lý 7.0 9.6 8.6 6.0 8.5 9.0
28 Nguyễn Thị Mai 8.7 9.6 7.6 7.6 8.5
29 Nguyễn Thị My 7.6 7.6 9.0 5.0 8.2
30 Phan Thị Nam 9.1 9.0 8.2 7.0 8.8
31 Trịnh Thị Nga 7.2 8.6 7.8 7.0 7.6 8.5 6.4
32 Biện Thị Nghĩa 7.8 9.0 8.6 6.0 8.5 7.4
33 Lương Thị Nhâm 6.6 8.0 7.8 7.0 8.8
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 7.3 8.6 7.6 7.0 6.4 6.8 8.6
35 Lê Văn Sang 8.7 8.0 8.2 5.0 6.5 8.0 4.2
36 Võ Thị Thu Sương 7.5 9.6 7.6 7.6 7.3
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 7.8 9.2 8.4 7.0 7.3 7.2
38 Nguyễn Huy Thức 8.0 9.0 8.6 5.0 7.0 6.6 5.7
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 8.8 9.0 8.2 7.0 8.2 6.6
40 Nguyễn Thị Thuỷ 7.6 8.6 8.6 6.0 7.6 6.4 7.6 6.4
41 Phạm Hồng Tính 5.6 7.4 8.6 5.0 7.9 6.2
42 Ngô Thị Như Trang 7.0 8.0 9.0 5.6 7.6
43 Lê Thị Mai Trang 7.0 8.0 8.0 6.0 9.1 7.0
44 Võ Minh Trang 7.0 6.4 8.0 6.0 8.8
45 Trần Xuân Trường 8.6 8.0 8.0 6.0 8.2 4.8
46 Hồ Ngọc Tú 9.1 9.6 7.6 7.6 8.0
47 Phan Thị Thu Tự 8.5 9.6 7.6 7.6 8.2 7.6 8.6
48 Lê Thanh Tùng 7.0 8.0 7.6 6.4 7.1 6.4 7.5
49 Bùi Thị Tuyết 8.8 9.0 8.2 7.0 8.2 9.6
50 Phan Thị Xuân 8.8 8.0 8.6 5.6 7.6 6.4 6.4 6.7
Tổng kết
ĐIỂM 4 TL
TBC4 TL
ĐIỂM 4 TL
TCTL
TCTL
TBC 10
TC học
TBC 4
3 kỳ
14 8.05 3.14 14 44 79 189 2.39
14 7.23 2.57 14 36 71 166 2.34
14 6.84 2.57 14 36 59 130 2.20
14 7.81 3.00 14 42 84 237 2.82
14 7.39 2.79 14 39 79 203 2.57
14 7.28 2.57 14 36 79 184 2.33
14 7.11 2.79 14 39 81 204 2.52
14 8.50 3.43 14 48 81 187 2.31
14 8.63 3.57 14 50 84 266 3.17
14 7.86 3.21 14 45 79 193 2.44
14 7.64 3.14 14 44 73 191 2.62
14 7.74 3.21 14 45 76 168 2.21
14 7.86 3.21 14 45 82 198 2.41
14 7.54 2.86 14 40 81 197 2.43
14 7.36 2.79 14 39 76 174 2.29
9 7.60 3.00 9 27 88 225 2.56
14 7.60 3.00 14 42 84 234 2.79
14 7.69 3.00 14 42 81 223 2.75
14 7.47 2.93 14 41 76 196 2.58
14 7.30 2.79 14 39 81 207 2.56
14 7.30 2.79 14 39 74 174 2.35
14 7.04 2.57 14 36 79 200 2.53
14 7.47 3.00 14 42 82 202 2.46
14 8.37 3.43 14 48 84 221 2.63
14 7.51 3.00 14 42 78 185 2.37
11 7.13 2.73 11 30 55 119 2.16
14 7.90 3.36 14 47 84 261 3.11
14 8.39 3.57 14 50 81 229 2.83
14 7.43 2.79 14 39 81 213 2.63
14 8.39 3.57 14 50 78 218 2.79
14 7.64 3.21 14 45 81 206 2.54
14 7.94 3.36 14 47 84 226 2.69
14 7.56 2.93 14 41 81 186 2.30
14 7.45 3.07 14 43 84 214 2.55
14 7.34 2.64 14 37 68 159 2.34
14 7.96 3.21 14 45 81 249 3.07
14 7.99 3.21 14 45 81 244 3.01
14 7.56 3.00 14 42 82 206 2.51
14 8.24 3.43 14 48 78 181 2.32
14 7.69 3.21 14 45 82 234 2.85
14 6.83 2.57 14 36 84 209 2.49
14 7.43 3.00 14 42 81 238 2.94
14 7.51 2.93 14 41 81 177 2.19
14 7.13 2.71 14 38 81 214 2.642
14 7.73 3.00 14 42 84 191 2.274
14 8.41 3.43 14 48 81 237 2.926
14 8.31 3.43 14 48 78 212 2.718
14 7.23 2.79 14 39 73 169 2.315
14 8.24 3.43 14 48 81 228 2.815
14 7.73 3.21 14 45 82 206 2.512
Trường Đại học Sư phạm
Khoa Tin học
*****
HỌC KỲ 6
LT CHUYÊN NC (CT)
LẬP TRÌNH NC (CT)
TRUYỀN & BẢO MẬT
CTDL và GT (ct)
Đ S TT (CT)
ELEARNING
DBMS (CT)
PPNCKH
Đồ Án
XSTK
LTTT
HĐH
3 1 3 3 2 3 2 2 3 3 3 3 3 4 3 2
1 Hoàng Thị Lan Anh 4.8 8.0 8.0 9.0 8.4 5.8 8.6 7.4
2 Lê Văn Ba 3.4 8.0 7.6 9.0 8.4 5.8 7.4 7.4
3 Nguyễn Văn Bình 3.8 7.4 8.6 7.0 9 5.2 6.8 7.0
4 Nguyễn Hữu Chương 7.2 8.0 8.0 9.0 8.4 5.8 8 7.4
5 Hoàng Thái Điệp 7.4 8.4 10.0 8.6 8.4 7.6 6.8 8.0
6 Trần Thị Giang 7.4 8.0 7.6 8.5 8 6.4 9 7.0
7 Võ Lê Hà Giang 4.8 8.0 8.6 8.4 8.2 6.0 7.4 7.0
8 Trịnh Thị Hà 8.6 8.0 9.6 7.4 8 8.0 8 7.4 8.0
9 Võ Duy Hải 4.8 9.0 8.0 9.0 7.8 7.4 8 8.0
10 Tạ Thị Hải 6.6 8.6 8.0 9.0 8.4 7.4 8 8.0 8.0
11 Phạm Thị Hiền 6 7.4 7.0 9.0 7.8 6.4 8 8.0
12 Cao Xuân Hoài 6.8 8.0 7.6 7.0 7.8 5.8 7.8 7.6
13 Lê Thị Huệ 7.7 8.0 9.6 8.6 8.6 5.8 6.2 7.4 7.4
14 Lê Huy Hùng 6 9.0 8.6 8.0 8.2 7.2 6.8 7.6
15 Nguyễn Văn Hùng 6.6 8.0 8.6 3.0 8.2 6.0 5.2 7.0
16 Trần Văn Hưng 6.2 8.6 10.0 5.2 8.4
17 Bùi Thị Hương 8.6 7.4 7.6 8.5 8.8 8.6 7.4 8.0 7.0
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 7.6 7.4 8.0 8.0 10 8.0 6.8 7.0
19 Trịnh Thị Lan 6 7.4 7.0 7.0 8.4 8.0 8 7.0 6.0 6.0
20 Đặng Thị Lập 8.3 7.4 7.0 8.0 9 6.2 7.4 7.4
21 Ngô Thị Nhật Lệ 7.8 8.0 10.0 8.6 9 6.0 5.6 7.4 7.0
22 Phạm Thị Mỹ Linh 8.6 8.0 10.0 8.6 9 5.8 6.8 7.4 7.0
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 8.6 7.4 7.6 8.6 8.8 8.2 7.4 7.4 7.6
24 Dương Thành Long 6.8 8.0 8.0 10.0 7.8 8.8 6.8 7.0
25 Nguyễn Thế Lưu 4.8 8.0 7.0 8.6 7.8 5.8 8 7.4 6.4 8.0
26 Nguyễn Duy Luyện 3.4 8.0 7.0 9.0 8.4 6.6 8.6 5.4
27 Trịnh Thị Hồng Lý 7.4 9.0 8.0 8.6 7.8 9.0 7.4 8.6
28 Nguyễn Thị Mai 6.8 8.0 8.6 7.4 7.8 6.6 7.8 8.6
29 Nguyễn Thị My 8 8.0 9.6 7.0 8.4 8.6 6.2 7.4
30 Phan Thị Nam 7.3 8.0 8.0 8.6 8.8 8.2 7.4 7.4
31 Trịnh Thị Nga 6.8 8.0 8.0 9.0 9.4 8.6 7.4 7.4
32 Biện Thị Nghĩa 8.2 8.6 8.0 10.0 8.4 7.4 8 7.6 8.6
33 Lương Thị Nhâm 5.6 7.4 7.0 8.6 9 7.0 7.4 7.0 7.6
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 6.4 8.0 8.6 3.0 8.2 5.6 7.8 6.6 8.2
35 Lê Văn Sang 5.8 8.0 9.6 9.0 7.4 7.2 6.8 8.2 7.0
36 Võ Thị Thu Sương 7 8.0 8.6 9.0 8.4 7.8 7.8 8.6
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 6 8.0 8.0 7.0 7.8 8.6 6.8 7.4
38 Nguyễn Huy Thức 6 7.4 7.6 6.4 9.4 8.6 7.4 7.4
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 8 8.4 8.0 8.6 9.4 7.6 7.4 7.0 7.6
40 Nguyễn Thị Thuỷ 8 8.6 8.0 7.0 8.4 9.0 8 8.0
41 Phạm Hồng Tính 4 8.4 9.6 10.0 7.4 7.6 8 7.0 5.8 9.0
42 Ngô Thị Như Trang 8.6 8.0 10.0 8.0 9 8.6 6.8 7.4
43 Lê Thị Mai Trang 7.4 8.0 7.6 8.4 5.8 8.4 7.4
44 Võ Minh Trang 8.6 8.6 8.0 8.6 8.4 7.8 8.4 8.0
45 Trần Xuân Trường 5.4 8.0 9.6 10.0 8.8 7.4 8.4 7.6
46 Hồ Ngọc Tú 7 8.4 8.6 9.0 8.4 7.2 8.4 9.2
47 Phan Thị Thu Tự 8 8.0 8.6 8.6 9 9.0 7.8 8.6
48 Lê Thanh Tùng 4.5 8.0 8.6 6.4 8.2 6.0 7.8 7.0
49 Bùi Thị Tuyết 7.1 8.0 8.0 9.0 8.8 6.2 7.4 7.4
50 Phan Thị Xuân 8.6 7.4 7.6 8.6 8.8 6.2 7.4 7.4 7.2
THONG KE HK1 09-10