You are on page 1of 23

Trường Đại học Sư phạm

Khoa Tin học


*****

KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 07SPT (2007-2011)

HỌC KỲ 1 Tổng kết

TT Họ và tên sinh viên

ĐIỂM 4 TL
GIẢI TÍCH 1

TBC 4 TL
ĐẠI SÔ TT

TCTL
TRIET

ANH 1

THĐC

TBC 10
TC học

TBC 4
4 3 4 3 3 1 Kỳ
1 Hoàng Thị Lan Anh 4.9 1 6.0 2 5.0 1 6.6 2 14 5.60 1.50 14 21 1.50
2 Lê Văn Ba 5.8 2 5.8 2 3.6 0 5.5 2 14 5.26 1.57 11 22 2.00
3 Nguyễn Văn Bình 3.1 0 0.0 0 2.8 0 6.4 2 14 2.86 0.43 3 6 2.00
4 Nguyễn Hữu Chương 6.4 2 6.0 2 7.0 3 9.1 4 14 6.99 2.64 14 37 2.64
5 Hoàng Thái Điệp 5.8 2 7.0 3 4.0 1 6.4 2 14 5.89 2.07 14 29 2.07
6 Trần Thị Giang 5.2 1 6.6 2 6.0 2 4.8 1 14 5.69 1.50 14 21 1.50
7 Võ Lê Hà Giang 5.5 2 6.6 2 6.8 2 6.4 2 14 6.29 2.00 14 28 2.00
8 Trịnh Thị Hà 5.3 1 5.0 1 6.0 2 6.1 2 14 5.54 1.43 14 20 1.43
9 Võ Duy Hải 8.8 4 6.9 2 7.0 3 4.8 1 5.5 2 17 6.75 2.53 17 43 2.53
10 Tạ Thị Hải 5.9 2 5.4 1 6.0 2 6.6 2 14 5.93 1.71 14 24 1.71
11 Phạm Thị Hiền 5.8 2 6.0 2 5.4 1 6.1 2 14 5.84 1.79 14 25 1.79
12 Cao Xuân Hoài 5.6 2 5.4 1 3.2 0 5.2 1 14 4.94 1.07 11 15 1.36
13 Lê Thị Huệ 5.5 2 5.8 2 8.4 3 7.0 3 14 6.53 2.43 14 34 2.43
14 Lê Huy Hùng 4.7 1 8.1 3 7.4 3 4.2 1 7.0 3 17 6.25 2.18 17 37 2.18
15 Nguyễn Văn Hùng 4.7 1 7.2 3 10.0 4 7.2 3 14 7.09 2.64 14 37 2.64
16 Trần Văn Hưng 6.1 2 6.4 2 7.4 3 8.6 4 14 7.00 2.64 14 37 2.64
HỌC KỲ 1 Tổng kết

TT Họ và tên sinh viên

ĐIỂM 4 TL
GIẢI TÍCH 1

TBC 4 TL
ĐẠI SÔ TT

TCTL
TRIET

ANH 1

THĐC

TBC 10
TC học

TBC 4
4 3 4 3 3 1 Kỳ
17 Bùi Thị Hương 7.9 3 5.1 1 6.0 2 6.0 2 7.6 3 17 6.57 2.24 17 38 2.24
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 5.5 2 9.1 4 5.8 2 7.4 3 5.8 2 17 6.59 2.53 17 43 2.53
19 Trịnh Thị Lan 8.2 3 7.5 3 5.8 2 7.2 3 6.7 2 17 7.07 2.59 17 44 2.59
20 Đặng Thị Lập 5.5 2 7.0 3 5.6 2 6.4 2 14 6.14 2.29 14 32 2.29
21 Ngô Thị Nhật Lệ 5.6 2 4.8 1 3.6 0 3.7 0 14 4.54 0.86 8 12 1.50
22 Phạm Thị Mỹ Linh 6.6 2 8.4 3 6.0 2 8.0 3 7.6 3 17 7.20 2.53 17 43 2.53
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 4.9 1 6.8 2 5.6 2 5.7 2 14 5.76 1.71 14 24 1.71
24 Dương Thành Long 5.5 2 6.6 2 4.2 1 5.1 1 14 5.45 1.57 14 22 1.57
25 Nguyễn Thế Lưu 6.4 2 5.8 2 7.4 3 5.1 1 14 6.16 2.00 14 28 2.00
26 Nguyễn Duy Luyện 3.8 0 3.4 0 3.4 0 4.1 1 14 3.66 0.21 3 3 1.00
27 Trịnh Thị Hồng Lý 7.0 3 7.0 3 7.0 3 7.9 3 14 7.19 3.00 14 42 3.00
28 Nguyễn Thị Mai 5.8 2 7.2 3 9.2 4 6.7 2 14 7.12 2.71 14 38 2.71
29 Nguyễn Thị My 6.4 2 6.3 2 4.8 1 5.0 1 6.7 2 17 5.81 1.59 17 27 1.59
30 Phan Thị Nam 5.2 1 6.6 2 6.0 2 7.3 3 14 6.22 1.93 14 27 1.93
31 Trịnh Thị Nga 6.1 2 6.6 2 3.4 0 6.4 2 14 5.73 1.57 11 22 2.00
32 Biện Thị Nghĩa 5.8 2 6.0 2 7.2 3 7.6 3 14 6.54 2.43 14 34 2.43
33 Lương Thị Nhâm 4.9 1 7.8 3 6.0 2 6.8 2 6.4 2 17 6.27 1.94 17 33 1.94
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 5.8 2 7.8 3 5.2 1 4.2 1 5.8 2 17 5.73 1.76 17 30 1.76
35 Lê Văn Sang 3.9 0 5.2 1 3.6 0 6.7 2 14 4.81 0.71 7 10 1.43
36 Võ Thị Thu Sương 7.9 3 8.7 4 5.4 1 7.2 3 10.0 4 17 7.70 2.88 17 49 2.88
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 7.9 3 6.8 2 6.2 2 7.6 3 14 7.16 2.50 14 35 2.50
38 Nguyễn Huy Thức 5.2 1 5.6 2 6.4 2 6.3 2 14 5.81 1.71 14 24 1.71
HỌC KỲ 1 Tổng kết

TT Họ và tên sinh viên

ĐIỂM 4 TL
GIẢI TÍCH 1

TBC 4 TL
ĐẠI SÔ TT

TCTL
TRIET

ANH 1

THĐC

TBC 10
TC học

TBC 4
4 3 4 3 3 1 Kỳ
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 5.2 1 6.4 2 3.8 0 6.1 2 14 5.44 1.29 11 18 1.64
40 Nguyễn Thị Thuỷ 8.2 3 5.4 1 6.6 2 8.5 4 14 7.12 2.43 14 34 2.43
41 Phạm Hồng Tính 6.4 2 6.6 2 4.4 1 5.1 1 14 5.75 1.57 14 22 1.57
42 Ngô Thị Như Trang 7.0 3 9.1 4 7.4 3 7.0 3 7.9 3 17 7.62 3.18 17 54 3.18
43 Lê Thị Mai Trang 5.2 1 7.2 3 4.2 1 3.6 0 4.9 1 17 4.98 1.18 14 20 1.43
44 Võ Minh Trang 6.7 2 6.0 2 6.6 2 7.0 3 14 6.54 2.21 14 31 2.21
45 Trần Xuân Trường 6.1 2 5.8 2 5.0 1 6.1 2 14 5.78 1.79 14 25 1.79
46 Hồ Ngọc Tú 6.2 2 7.4 3 7.2 3 7.0 3 14 6.93 2.71 14 38 2.71
47 Phan Thị Thu Tự 5.5 2 4.9 1 6.6 2 3.8 0 5.8 2 17 5.41 1.47 14 25 1.79
48 Lê Thanh Tùng 4.7 1 7.6 3 6.2 2 6.6 2 14 6.26 2.00 14 28 2.00
49 Bùi Thị Tuyết 5.5 2 6.4 2 7.4 3 5.8 2 14 6.23 2.21 14 31 2.21
50 Phan Thị Xuân 6.7 2 5.4 1 6.6 2 6.1 2 14 6.18 1.71 14 24 1.71
Trường Đại học Sư phạm
Khoa Tin học
*****

KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 07SPT (2007-2011)

HỌC KỲ 2

TT Họ và tên sinh viên

L.TRINH NC

ANH VĂN 1

ANH VĂN 2
DBMS CB

ĐIỂM 4 TL
TAM LY

KTCT
GT2

TCTL
TBC 10
TC học

TBC 4
3 3 3 3 3 3 2
1 Hoàng Thị Lan Anh 5.0 1 3.6 0 4.9 1 6.4 2 5.5 2 4.9 1 15 5.08 1.40 15 21
2 Lê Văn Ba 6.2 2 6.7 2 3.1 0 5.4 1 6.1 2 3.7 0 18 4.58 1.17 12 21
3 Nguyễn Văn Bình 7.4 3 5.2 1 5.5 2 7.4 3 5.2 1 3.2 0 17 5.79 1.76 15 30
4 Nguyễn Hữu Chương 5.8 2 7.8 3 5.8 2 8.0 3 7.3 3 4.3 1 18 5.78 2.33 18 42
5 Hoàng Thái Điệp 4.0 1 6.7 2 5.2 1 8.0 3 6.7 2 6.4 2 18 5.10 1.83 18 33
6 Trần Thị Giang 6.4 2 6.8 2 4.3 1 6.4 2 6.4 2 5.8 2 18 5.05 1.83 18 33
7 Võ Lê Hà Giang 5.6 2 6.2 2 6.4 2 7.0 3 5.6 2 6.1 2 18 5.13 2.17 18 39
8 Trịnh Thị Hà 5.0 1 6.4 2 4.6 1 4.2 1 7.3 3 5.5 2 18 4.58 1.67 18 30
9 Võ Duy Hải 9.6 4 6.9 2 8.8 4 8.0 3 7.9 3 5.3 1 17 7.89 2.94 17 50
10 Tạ Thị Hải 5.4 1 6.4 2 4.9 1 7.0 3 6.2 2 5.4 1 18 4.98 1.67 18 30
11 Phạm Thị Hiền 5.8 2 6.4 2 3.4 0 6.4 2 6.4 2 3.3 0 18 4.73 1.33 12 24
12 Cao Xuân Hoài 3.6 0 4.4 1 4.2 1 6.4 2 5.8 2 3.8 0 18 4.07 1.00 12 18
13 Lê Thị Huệ 4.6 1 5.8 2 4.6 1 7.4 3 5.8 2 0.0 0 18 4.70 1.50 15 27
14 Lê Huy Hùng 8.0 3 5.6 2 4.9 1 10.0 4 4.9 1 6.2 2 17 6.62 2.18 17 37
15 Nguyễn Văn Hùng 4.1 1 7.3 3 4.6 1 4.2 1 4.8 1 0.0 0 18 4.17 1.17 15 21
16 Trần Văn Hưng 5.7 2 8.5 4 4.3 1 6.2 2 4.1 1 6.4 2 18 4.80 2.00 18 36
17 Bùi Thị Hương 7.2 3 7.5 3 8.2 3 8.0 3 7.6 3 3.4 0 17 7.19 2.65 15 45
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 8.0 3 5.2 1 4.8 1 7.0 3 4.9 1 7.4 3 17 6.15 1.94 17 33
19 Trịnh Thị Lan 5.7 2 8.2 3 5.2 1 6.8 2 7.3 3 6.8 2 17 6.66 2.18 17 37
20 Đặng Thị Lập 4.8 1 6.2 2 4.3 1 7.0 3 7.0 3 7.9 3 18 4.88 2.17 18 39
21 Ngô Thị Nhật Lệ 4.2 1 6.7 2 5.5 2 6.0 2 4.7 1 4.2 1 18 4.52 1.50 18 27
22 Phạm Thị Mỹ Linh 5.7 2 7.0 3 4.8 1 6.8 2 5.8 2 6.7 2 17 6.10 2.00 17 34
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 5.4 1 5.6 2 4.8 1 3.6 0 5.2 1 7.2 3 18 4.10 1.33 15 24
24 Dương Thành Long 8.7 4 6.5 2 4.0 1 9.6 4 5.5 2 6.3 2 18 5.72 2.50 18 45
25 Nguyễn Thế Lưu 4.6 1 7.8 3 4.3 1 7.4 3 6.1 2 0.0 0 18 5.03 1.67 15 30
26 Nguyễn Duy Luyện 9.0 4 6.4 2 0.0 0 9 5.13 2.00 6 18
27 Trịnh Thị Hồng Lý 7.1 3 8.5 4 5.7 2 8.6 4 5.8 2 5.5 2 18 5.95 2.83 18 51
28 Nguyễn Thị Mai 5.7 2 7.4 3 4.3 1 6.4 2 5.8 2 7.3 3 18 4.93 2.17 18 39
29 Nguyễn Thị My 6.2 2 7.6 3 5.5 2 7.0 3 6.1 2 6.8 2 17 6.52 2.35 17 40
30 Phan Thị Nam 5.7 2 6.5 2 7.3 3 8.6 4 6.1 2 0.0 0 18 5.70 2.17 15 39
31 Trịnh Thị Nga 6.6 2 6.2 2 6.1 2 7.0 3 7.3 3 4.0 1 18 5.53 2.17 18 39
32 Biện Thị Nghĩa 6.4 2 8.0 3 4.2 1 5.8 2 6.7 2 6.7 2 18 5.18 2.00 18 36
33 Lương Thị Nhâm 7.0 3 4.9 1 4.0 1 4.2 1 5.5 2 5.3 1 17 5.14 1.53 17 26
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 5.0 1 5.8 2 5.2 1 6.4 2 4.0 1 5.8 2 17 5.34 1.47 17 25
35 Lê Văn Sang 7.0 3 7.3 3 7.0 3 4.6 1 12 6.48 2.50 12 30
36 Võ Thị Thu Sương 7.6 3 7.6 3 7.6 3 6.4 2 5.8 2 6.7 2 17 6.96 2.53 17 43
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 7.2 3 5.7 2 7.5 3 8.6 4 7.9 3 8.3 3 17 7.49 3.00 17 51
38 Nguyễn Huy Thức 7.1 3 5.0 1 5.8 2 4.2 1 6.1 2 5.7 2 18 4.70 1.83 18 33
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 5.0 1 5.6 2 3.7 0 4.2 1 4.9 1 5.7 2 18 3.90 1.17 15 21
40 Nguyễn Thị Thuỷ 6.6 2 6.9 2 5.5 2 4.2 1 6.1 2 5.8 2 18 4.88 1.83 18 33
41 Phạm Hồng Tính 5.0 1 7.9 3 4.3 1 7.0 3 5.5 2 7.3 3 18 4.95 2.17 18 39
42 Ngô Thị Như Trang 5.8 2 7.6 3 6.4 2 8.0 3 6.4 2 6.7 2 17 6.82 2.35 17 40
43 Lê Thị Mai Trang 7.6 3 6.5 2 5.8 2 6.4 2 6.1 2 4.0 1 17 6.19 2.06 17 35
44 Võ Minh Trang 6.6 2 6.7 2 6.0 2 7.0 3 7.0 3 6.1 2 18 5.55 2.33 18 42
45 Trần Xuân Trường 7.2 3 6.1 2 6.3 2 7.6 3 5.2 1 4.5 1 18 5.40 2.00 18 36
46 Hồ Ngọc Tú 7.4 3 5.3 1 6.1 2 10.0 4 6.1 2 7.0 3 18 5.82 2.50 18 45
47 Phan Thị Thu Tự 6.2 2 7.0 3 3.9 0 6.4 2 4.9 1 5.8 2 17 5.69 1.65 14 28
48 Lê Thanh Tùng 6.0 2 6.8 2 3.4 0 5.8 2 5.5 2 3.8 0 18 4.58 1.33 12 24
49 Bùi Thị Tuyết 7.8 3 8.2 3 4.3 1 7.0 3 4.9 1 5.4 1 18 5.37 2.00 18 36
50 Phan Thị Xuân 5.8 2 6.2 2 5.8 2 5.4 1 6.1 2 3.3 0 18 4.88 1.50 15 27
TCTL

ĐIỂM 4 TL

2 kỳ
Tổng kết
TBC4 TL
Trường Đại học Sư phạm
Khoa Tin học
*****

KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 07SPT (2007-2011)

HỌC KỲ 3

TT Họ và tên sinh viên


CNXHKH

TTHCM
NNLT C

DBMS+

ANH 3

LTDT
TRR
GD1

3 2 3 3 3 2 3 2
1 Hoàng Thị Lan Anh 6.7 2 5.4 1 8.6 4 7.0 3 8.6 4
2 Lê Văn Ba 6.5 2 7.6 3 7.6 3 7.8 3 9.6 4
3 Nguyễn Văn Bình 7.1 3 4.8 1 7.0 3 8.5 4
4 Nguyễn Hữu Chương 7.9 3 7.8 3 8.2 3 7.0 3 9.0 4
5 Hoàng Thái Điệp 7.0 3 7.8 3 6.0 2 7.0 3 8.6 4
6 Trần Thị Giang 7.6 3 7.5 3 7.6 3 8.0 3 9.4 4
7 Võ Lê Hà Giang 6.8 2 8.2 3 8.0 3 7.0 3 9.2 4
8 Trịnh Thị Hà 6.8 2 8.2 3 6.0 2 8.6 4
9 Võ Duy Hải 8.5 4 8.5 4 8.0 3 10.0 4 9.0 4 6.2 2
10 Tạ Thị Hải 7.0 3 7.1 3 5.0 1 8.0 3 8.8 4
11 Phạm Thị Hiền 8.5 4 8.1 3 8.0 3 8.0 3 8.2 3
12 Cao Xuân Hoài 7.1 3 8.1 3 8.0 3 7.6 3
13 Lê Thị Huệ 6.4 2 5.1 1 5.6 2 6.8 2 8.6 4
14 Lê Huy Hùng 6.4 2 7.8 3 6.8 2 10.0 4 10.0 4 5.5 2
15 Nguyễn Văn Hùng 6.4 2 0.0 0 6.8 2 8.8 4 5.6 2
16 Trần Văn Hưng 6.3 2 6.5 2 7.0 3 7.2 3 8.5 4 6.0 2 8.6 4
17 Bùi Thị Hương 7.3 3 8.1 3 7.2 3 6.8 2 8.6 4 6.7 2
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 6.1 2 8.1 3 8.8 4 6.0 2 8.8 4
19 Trịnh Thị Lan 6.7 2 8.5 4 4.6 1 7.2 3 8.2 3
20 Đặng Thị Lập 7.6 3 7.2 3 5.2 1 7.2 3 8.6 4
21 Ngô Thị Nhật Lệ 7.3 3 6.3 2 8.2 3 6.0 2 9.2 4
22 Phạm Thị Mỹ Linh 6.4 2 7.9 3 7.8 3 6.0 2 8.8 4
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 6.7 2 6.6 2 7.8 3 6.8 2 9.0 4
24 Dương Thành Long 6.4 2 7.8 3 7.6 3 6.0 2 8.6 4
25 Nguyễn Thế Lưu 8.2 3 5.8 2 5.6 2 7.8 3 8.5 4
26 Nguyễn Duy Luyện 6.4 2 5.4 1 6.0 2 6.2 2
27 Trịnh Thị Hồng Lý 7.3 3 8.2 3 7.8 3 7.2 3 10.0 4
28 Nguyễn Thị Mai 6.7 2 7.2 3 8.2 3 7.2 3 8.8 4
29 Nguyễn Thị My 7.3 3 7.5 3 8.0 3 6.0 2 9.0 4 4.6 1
30 Phan Thị Nam 6.5 2 7.6 3 7.2 3 7.6 3 9.4 4
31 Trịnh Thị Nga 7.0 3 7.2 3 5.2 1 6.6 2 7.4 3
32 Biện Thị Nghĩa 7.6 3 7.5 3 7.4 3 8.0 3 9.6 4
33 Lương Thị Nhâm 7.3 3 5.5 2 5.2 1 6.0 2 8.2 3
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 7.0 3 4.8 1 8.6 4 7.2 3 8.8 4
35 Lê Văn Sang 6.2 2 0.0 0 6.6 2 6.0 2 9.6 4
36 Võ Thị Thu Sương 7.3 3 8.2 3 7.8 3 7.2 3 10.0 4 8.5 4
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 7.6 3 7.9 3 7.4 3 7.8 3 8.4 3 8.5 4
38 Nguyễn Huy Thức 7.6 3 6.3 2 7.6 3 6.6 2 8.6 4
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 6.7 2 6.0 2 7.4 3 6.6 2 8.6 4
40 Nguyễn Thị Thuỷ 7.0 3 7.5 3 7.8 3 6.0 2 10.0 4
41 Phạm Hồng Tính 7.6 3 8.5 4 8.0 3 6.6 2 10.0 4
42 Ngô Thị Như Trang 8.8 4 7.2 3 9.4 4 7.4 3 10.0 4 7.0 3
43 Lê Thị Mai Trang 6.2 2 8.5 4 5.4 1 8.0 3 9.0 4 5.2 1
44 Võ Minh Trang 7.0 3 7.2 3 7.8 3 9.4 4 9.6 4
45 Trần Xuân Trường 7.6 3 5.1 1 5.2 1 8.8 4 8.2 3
46 Hồ Ngọc Tú 7.0 3 5.7 2 8.4 3 8.0 3 10.0 4
47 Phan Thị Thu Tự 7.0 3 5.1 1 7.6 3 10.0 4
48 Lê Thanh Tùng 6.7 2 8.0 3 8.2 3 10.0 4
49 Bùi Thị Tuyết 6.4 2 5.7 2 7.2 3 8.2 3 9.4 4
50 Phan Thị Xuân 6.7 2 6.3 2 6.6 2 7.6 3 8.6 4
PT (2007-2011)

HỌC KỲ 3 Tổng kết


TIN ĐC CHUYÊN

ĐIỂM 4 TL

TBC4 TL
ANH 2

ĐIỂM 4 TL
TÂM LY

TCTL
GT1

TCTL
TBC 10
TC học

TBC 4
3 4 3 2 3 kỳ
14 7.39 2.93 14 41 43 83 1.93
14 7.84 3.00 14 42 37 85 2.30
11 7.04 2.91 11 32 29 68 2.34
5.7 2 14 7.99 3.21 14 45 48 128 2.67
14 7.24 3.00 14 42 46 104 2.26
14 8.06 3.21 14 45 46 99 2.15
7.3 3 14 7.81 3.00 14 42 48 115 2.40
5.7 2 11 7.33 2.73 11 30 45 84 1.87
14 8.82 3.79 14 53 50 150 3.00
14 7.19 2.79 14 39 46 93 2.02
14 8.16 3.21 14 45 40 94 2.35
4.8 1 11 7.66 3.00 11 33 37 69 1.86
14 6.60 2.29 14 32 43 93 2.16
14 8.23 3.00 14 42 50 120 2.40
6.3 2 14 5.91 2.14 12 30 43 92 2.14
4.5 1 14 7.14 2.86 14 40 53 129 2.43
14 7.56 3.00 14 42 48 129 2.69
14 7.52 3.00 14 42 48 118 2.46
5.6 2 14 6.94 2.50 14 35 48 119 2.48
6.5 2 7.9 3 14 7.16 2.79 14 39 48 119 2.48
14 7.48 2.86 14 40 40 79 1.98
6.7 2 14 7.34 2.79 14 39 48 119 2.48
14 7.44 2.64 14 37 43 85 1.98
6.7 2 14 7.24 2.79 14 39 48 110 2.29
6.0 2 14 7.28 2.86 14 40 45 102 2.27
5.6 2 12 6.00 1.75 12 21 23 46 2.00
6.3 2 14 8.09 3.21 14 45 48 142 2.96
7.4 3 14 7.65 3.00 14 42 48 125 2.60
9.2 4 14 7.56 3.00 14 42 50 123 2.46
5.8 2 14 7.66 3.00 14 42 45 112 2.49
5.6 2 5.0 1 14 6.64 2.36 14 33 48 102 2.13
5.6 2 14 8.06 3.21 14 45 48 119 2.48
14 6.51 2.21 14 31 48 90 1.88
14 7.46 3.14 14 44 48 99 2.06
6.0 2 5.4 1 14 6.09 2.14 12 30 37 79 2.14
7.0 3 14 8.09 3.21 14 45 50 153 3.06
14 7.81 3.00 14 42 47 136 2.89
14 7.41 2.86 14 40 46 97 2.11
5.7 2 14 7.14 2.64 14 37 42 80 1.90
14 7.67 3.00 14 42 46 109 2.37
5.6 2 6.3 2 14 8.11 3.14 14 44 48 112 2.33
14 8.66 3.64 14 51 50 151 3.02
5.2 1 14 7.34 2.71 14 38 50 98 1.96
5.7 2 14 8.27 3.43 14 48 48 125 2.6
6.1 2 14 7.11 2.50 14 35 48 100 2.08
6.3 2 14 7.97 3.07 14 43 48 130 2.71
7.0 3 11 7.64 2.91 11 32 42 94 2.24
5.0 1 12 8.23 3.00 12 36 40 90 2.25
7.6 3 5.7 2 14 7.50 2.86 14 40 48 117 2.44
14 7.22 2.64 14 37 43 88 2.05
Trường Đại học Sư phạm
Khoa Tin học
*****

KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 07SPT (2007-2011)

HỌC KỲ 4

LT CHUYÊN NC
LỊCH SỬ ĐẢNG

LT TINH TOAN
LT NÂNG CAO
TT Họ và tên sinh viên

ANH VAN 1
ELEARNING
GIÁO DUC 2

CTDL & GT

NM CSDL
LT ĐỒ THỊ

PPNCKH

TRIẾT
KTCT
ANH 3

QHTT

GT2
3 2 2 3 3 3 3 3 3 2 1 3 3 3 3 4
1 Hoàng Thị Lan Anh 5.8 7.4 8.5 7.4 7.6 7 0
2 Lê Văn Ba 7 7.4 5.8 6.4 6.4 6 3.7
3 Nguyễn Văn Bình 5.8 4.4 7.7 3.2 6.6 4.8 4
4 Nguyễn Hữu Chương 8.2 5.9 8.3 9 7 8 7
5 Hoàng Thái Điệp 7.3 8.3 8.5 6.4 6.4 7 7.4
6 Trần Thị Giang 8.8 8 7 6.6 5.4 8
7 Võ Lê Hà Giang 7.6 9.1 8 6.4 6.4 6.6 7
8 Trịnh Thị Hà 8.2 6.6 6.23 7 6 5.4 4
9 Võ Duy Hải 8.8 8 9.4 8.4 8 7
10 Tạ Thị Hải 8.2 7.73 5 7 6.6 9 5.2
11 Phạm Thị Hiền 8.5 8.1 5.8 7.8 6.4 5 3.2
12 Cao Xuân Hoài 5.5 6.8 6 6.6 7.4 9 5 3.9
13 Lê Thị Huệ 7.6 6.8 4.2 7.8 5.4 9 7.4 5.1
14 Lê Huy Hùng 5.2 6.8 9 6.4 6 6
15 Nguyễn Văn Hùng 6.1 6.6 8 6.8 6.2 6 8
16 Trần Văn Hưng 6.2 4.3 7.1 4.6 6.2 6.6 7.6 8.6 8.6
17 Bùi Thị Hương 8.2 8.3 7.4 5.8 7 7
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 7.6 9.4 6.2 6 5.8 7.6 9 9.1
19 Trịnh Thị Lan 8.2 8 6.4 6 8
20 Đặng Thị Lập 6.7 5.8 7.4 7.4 6.6 6 5 5.6
21 Ngô Thị Nhật Lệ 7.9 7.7 7 5.8 5.8 5 6.1
22 Phạm Thị Mỹ Linh 7.3 8.3 7.8 6.4 5.8 8
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 7.9 8.3 4.2 8.6 6.4 9
24 Dương Thành Long 6.3 7 8 9 7.8 8 7
25 Nguyễn Thế Lưu 5.5 4.4 8 5.8 7.6 6.4 3 4 1.9
26 Nguyễn Duy Luyện 5.6 5.5 4.6 6.4 5.8 0 7
27 Trịnh Thị Hồng Lý 8.2 5.7 8.7 8.5 7.4 6.6 9
28 Nguyễn Thị Mai 7.3 7.6 8 8 6.4 6.6 9
29 Nguyễn Thị My 8.8 8.3 8.5 6.6 5.4 9
30 Phan Thị Nam 7.3 5.1 8 9.1 7 6 9
31 Trịnh Thị Nga 7.9 4.8 8.3 7.6 7.8 7 3
32 Biện Thị Nghĩa 8.2 6.6 8.7 7.2 5.2 6.6 9
33 Lương Thị Nhâm 7.3 7.5 6.2 7.4 7.6 6.4 9
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 7.6 7.9 7.7 4.8 6.8 7.4 8 7.4
35 Lê Văn Sang 7.6 7 6.4 6.4 5.3
36 Võ Thị Thu Sương 8.5 7.7 8.6 6.4 5.8 8
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 7.6 7.4 8.6 7.2 7 7
38 Nguyễn Huy Thức 7.6 8 7.8 6.4 8 7
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 6.4 5.1 7.7 7 7.4 5.4 6 5.2 8
40 Nguyễn Thị Thuỷ 8.8 8.7 7 7 6 7
41 Phạm Hồng Tính 7.6 6.1 8.3 7.8 7.4 7 7
42 Ngô Thị Như Trang 8.5 8.3 7.8 6.4 5.8 6
43 Lê Thị Mai Trang 7.6 7.7 4.8 6.8 5.4 4
44 Võ Minh Trang 7.6 7.9 8.1 7.8 5.8 6.6 7
45 Trần Xuân Trường 6.6 6.5 7.7 7.8 6 6 8
46 Hồ Ngọc Tú 7.9 8.8 8.3 9 6 8 8
47 Phan Thị Thu Tự 5.8 6.4 6.2 8.5 7.2 7.4 5 7.3
48 Lê Thanh Tùng 6.4 6.3 5.7 6 5.8
49 Bùi Thị Tuyết 7.3 6.7 8 8 5.8 6 9 5.8
50 Phan Thị Xuân 7.6 8 7.2 7 7 5 5.8
Tổng kết

ĐIỂM 4 TL

TBC4 TL
DBMS cb

ĐIỂM 4 TL

TCTL
TCTL
TBC 10
TC học

TBC 4

3 3 kỳ
11 7.26 3.00 11 33 60 134 2.23
11 6.58 2.45 11 27 54 124 2.30
13 5.46 1.54 10 20 45 94 2.09
13 7.77 3.08 13 40 67 186 2.78
11 7.56 3.00 11 33 63 158 2.51
11 7.56 3.00 11 33 63 144 2.29
13 7.34 2.69 13 35 67 165 2.46
13 6.87 2.46 13 32 64 122 1.91
11 8.71 3.55 11 39 67 207 3.09
11 6.91 2.45 11 27 63 138 2.19
11 7.50 3.00 11 33 57 136 2.39
11 6.17 2.00 11 22 57 115 2.02
11 6.58 2.27 11 25 63 142 2.25
11 6.85 2.27 11 25 67 157 2.34
13 6.65 2.15 13 28 62 135 2.18
13 5.68 1.77 13 23 71 172 2.42
11 7.35 2.73 11 30 65 177 2.72
13 6.88 2.54 13 33 67 181 2.70
8 7.48 2.63 8 21 62 155 2.50
13 6.81 2.38 13 31 67 162 2.42
11 7.05 2.73 11 30 57 121 2.12
11 7.37 2.73 11 30 65 164 2.52
9.6 11 7.15 2.73 11 30 63 145 2.30
13 7.64 3.00 13 39 67 167 2.49
13 6.27 2.23 13 29 61 137 2.25
11 5.53 1.73 11 19 41 83 2.02
13 7.78 3.23 13 42 67 202 3.01
13 7.41 2.77 13 36 67 179 2.67
11 8.03 3.27 11 36 67 174 2.60
13 7.42 2.92 13 38 64 168 2.63
13 7.39 2.69 13 35 64 146 2.28
13 7.11 2.54 13 33 67 170 2.54
13 7.25 2.85 13 37 67 145 2.16
13 6.83 2.31 13 30 67 153 2.28
9 7.00 2.67 9 24 52 112 2.15
11 7.81 3.27 11 36 67 204 3.04
11 7.73 3.27 11 36 64 190 2.97
9.6 11 7.40 2.73 11 30 63 154 2.44
13 6.77 2.46 13 32 61 127 2.08
9 11 7.80 3.45 11 38 63 171 2.71
6 13 7.48 2.85 13 37 67 167 2.49
11 7.70 3.00 11 33 67 196 2.93
11 6.64 2.18 11 24 67 128 1.91
13 7.35 2.77 13 36 67 176 2.627
13 6.89 2.38 13 31 67 146 2.179
13 7.92 3.15 13 41 67 189 2.821
13 6.90 2.69 13 35 61 147 2.41
11 6.08 2.00 11 22 54 118 2.185
13 7.13 2.62 13 34 67 172 2.567
9.6 11 7.40 3.00 11 33 63 148 2.349
Trường Đại học Sư phạm
Khoa Tin học
*****

KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 07SPT (2007-2011)

HỌC KỲ 5

TIN ĐC CHUYÊN
NHAP MÔN CNPM
NHẬP MÔN CSDL
PT&TK G.THUẬT

CSDL NÂNG CAO


TƯ TƯỞNG HCM
PPGD TIN HỌC
KT MÁY TÍNH
TT Họ và tên sinh viên

TOÁN RR
ĐẠI SỐ TT

ANH 2
QHTT
WEB

GD2
GT1

GT2
3 3 3 3 2 3 2 3 3 3 3 3 2 4 3 2
1 Hoàng Thị Lan Anh 7.5 9.6 8.4 6.4 8.5 7.6 5.1
2 Lê Văn Ba 7.6 8.0 8.2 5.0 7.4 5.7
3 Nguyễn Văn Bình 5.8 7.4 8.6 5.0 7.7
4 Nguyễn Hữu Chương 7.0 9.6 8.4 6.4 7.6 7.8
5 Hoàng Thái Điệp 7.8 8.0 9.0 5.0 7.0 7.2
6 Trần Thị Giang 6.7 8.0 8.0 6.0 7.9 5.7
7 Võ Lê Hà Giang 5.5 8.0 8.6 6.0 7.6
8 Trịnh Thị Hà 9.4 9.0 8.4 7.6 7.9 7.8 7.6
9 Võ Duy Hải 9.4 9.6 8.4 7.0 8.8 8.4
10 Tạ Thị Hải 7.8 9.0 8.6 6.0 7.9 7.2 5.4
11 Phạm Thị Hiền 7.2 7.6 7.8 7.0 9.1 9.0 4.8
12 Cao Xuân Hoài 7.2 9.0 8.0 7.0 7.4 6.3 4.4
13 Lê Thị Huệ 9.4 7.6 9.0 5.6 7.6 7.4 4.0
14 Lê Huy Hùng 9.1 7.0 8.2 6.4 6.7 2.4
15 Nguyễn Văn Hùng 6.4 8.0 8.0 7.0 7.4 2.4 8.0
16 Trần Văn Hưng 7.2 7.6 8.0 8.0 9.0 7.8
17 Bùi Thị Hương 8.6 8.0 8.6 5.0 7.9 7.8 7.1
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 7.8 8.0 7.8 7.0 7.9
19 Trịnh Thị Lan 6.6 7.6 7.8 7.0 8.8
20 Đặng Thị Lập 7.2 7.6 7.8 6.4 7.6 8.0
21 Ngô Thị Nhật Lệ 7.0 8.0 9.0 5.0 7.6 6.8 7.2
22 Phạm Thị Mỹ Linh 6.4 7.6 9.0 5.0 7.3
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 7.8 7.4 8.6 5.6 8.2 8.0 8.3
24 Dương Thành Long 9.4 9.6 8.4 7.0 7.0 6.5
25 Nguyễn Thế Lưu 8.2 7.6 8.6 6.0 7.0 6.4
26 Nguyễn Duy Luyện 6.4 8.0 7.0 7.1 6.3
27 Trịnh Thị Hồng Lý 7.0 9.6 8.6 6.0 8.5 9.0
28 Nguyễn Thị Mai 8.7 9.6 7.6 7.6 8.5
29 Nguyễn Thị My 7.6 7.6 9.0 5.0 8.2
30 Phan Thị Nam 9.1 9.0 8.2 7.0 8.8
31 Trịnh Thị Nga 7.2 8.6 7.8 7.0 7.6 8.5 6.4
32 Biện Thị Nghĩa 7.8 9.0 8.6 6.0 8.5 7.4
33 Lương Thị Nhâm 6.6 8.0 7.8 7.0 8.8
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 7.3 8.6 7.6 7.0 6.4 6.8 8.6
35 Lê Văn Sang 8.7 8.0 8.2 5.0 6.5 8.0 4.2
36 Võ Thị Thu Sương 7.5 9.6 7.6 7.6 7.3
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 7.8 9.2 8.4 7.0 7.3 7.2
38 Nguyễn Huy Thức 8.0 9.0 8.6 5.0 7.0 6.6 5.7
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 8.8 9.0 8.2 7.0 8.2 6.6
40 Nguyễn Thị Thuỷ 7.6 8.6 8.6 6.0 7.6 6.4 7.6 6.4
41 Phạm Hồng Tính 5.6 7.4 8.6 5.0 7.9 6.2
42 Ngô Thị Như Trang 7.0 8.0 9.0 5.6 7.6
43 Lê Thị Mai Trang 7.0 8.0 8.0 6.0 9.1 7.0
44 Võ Minh Trang 7.0 6.4 8.0 6.0 8.8
45 Trần Xuân Trường 8.6 8.0 8.0 6.0 8.2 4.8
46 Hồ Ngọc Tú 9.1 9.6 7.6 7.6 8.0
47 Phan Thị Thu Tự 8.5 9.6 7.6 7.6 8.2 7.6 8.6
48 Lê Thanh Tùng 7.0 8.0 7.6 6.4 7.1 6.4 7.5
49 Bùi Thị Tuyết 8.8 9.0 8.2 7.0 8.2 9.6
50 Phan Thị Xuân 8.8 8.0 8.6 5.6 7.6 6.4 6.4 6.7
Tổng kết

ĐIỂM 4 TL

TBC4 TL
ĐIỂM 4 TL

TCTL
TCTL
TBC 10
TC học

TBC 4

3 kỳ
14 8.05 3.14 14 44 79 189 2.39
14 7.23 2.57 14 36 71 166 2.34
14 6.84 2.57 14 36 59 130 2.20
14 7.81 3.00 14 42 84 237 2.82
14 7.39 2.79 14 39 79 203 2.57
14 7.28 2.57 14 36 79 184 2.33
14 7.11 2.79 14 39 81 204 2.52
14 8.50 3.43 14 48 81 187 2.31
14 8.63 3.57 14 50 84 266 3.17
14 7.86 3.21 14 45 79 193 2.44
14 7.64 3.14 14 44 73 191 2.62
14 7.74 3.21 14 45 76 168 2.21
14 7.86 3.21 14 45 82 198 2.41
14 7.54 2.86 14 40 81 197 2.43
14 7.36 2.79 14 39 76 174 2.29
9 7.60 3.00 9 27 88 225 2.56
14 7.60 3.00 14 42 84 234 2.79
14 7.69 3.00 14 42 81 223 2.75
14 7.47 2.93 14 41 76 196 2.58
14 7.30 2.79 14 39 81 207 2.56
14 7.30 2.79 14 39 74 174 2.35
14 7.04 2.57 14 36 79 200 2.53
14 7.47 3.00 14 42 82 202 2.46
14 8.37 3.43 14 48 84 221 2.63
14 7.51 3.00 14 42 78 185 2.37
11 7.13 2.73 11 30 55 119 2.16
14 7.90 3.36 14 47 84 261 3.11
14 8.39 3.57 14 50 81 229 2.83
14 7.43 2.79 14 39 81 213 2.63
14 8.39 3.57 14 50 78 218 2.79
14 7.64 3.21 14 45 81 206 2.54
14 7.94 3.36 14 47 84 226 2.69
14 7.56 2.93 14 41 81 186 2.30
14 7.45 3.07 14 43 84 214 2.55
14 7.34 2.64 14 37 68 159 2.34
14 7.96 3.21 14 45 81 249 3.07
14 7.99 3.21 14 45 81 244 3.01
14 7.56 3.00 14 42 82 206 2.51
14 8.24 3.43 14 48 78 181 2.32
14 7.69 3.21 14 45 82 234 2.85
14 6.83 2.57 14 36 84 209 2.49
14 7.43 3.00 14 42 81 238 2.94
14 7.51 2.93 14 41 81 177 2.19
14 7.13 2.71 14 38 81 214 2.642
14 7.73 3.00 14 42 84 191 2.274
14 8.41 3.43 14 48 81 237 2.926
14 8.31 3.43 14 48 78 212 2.718
14 7.23 2.79 14 39 73 169 2.315
14 8.24 3.43 14 48 81 228 2.815
14 7.73 3.21 14 45 82 206 2.512
Trường Đại học Sư phạm
Khoa Tin học
*****

KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 07SPT (2007-2011)

HỌC KỲ 6

LT CHUYÊN NC (CT)
LẬP TRÌNH NC (CT)
TRUYỀN & BẢO MẬT

Nhập môn CSDL (CT)


TỔ CHỨC DHBM

CTDL và GT (ct)

TIN ĐCC (CT)


TT Họ và tên sinh viên

Đ S TT (CT)
ELEARNING

DBMS (CT)
PPNCKH

Đồ Án
XSTK

LTTT
HĐH

3 1 3 3 2 3 2 2 3 3 3 3 3 4 3 2
1 Hoàng Thị Lan Anh 4.8 8.0 8.0 9.0 8.4 5.8 8.6 7.4
2 Lê Văn Ba 3.4 8.0 7.6 9.0 8.4 5.8 7.4 7.4
3 Nguyễn Văn Bình 3.8 7.4 8.6 7.0 9 5.2 6.8 7.0
4 Nguyễn Hữu Chương 7.2 8.0 8.0 9.0 8.4 5.8 8 7.4
5 Hoàng Thái Điệp 7.4 8.4 10.0 8.6 8.4 7.6 6.8 8.0
6 Trần Thị Giang 7.4 8.0 7.6 8.5 8 6.4 9 7.0
7 Võ Lê Hà Giang 4.8 8.0 8.6 8.4 8.2 6.0 7.4 7.0
8 Trịnh Thị Hà 8.6 8.0 9.6 7.4 8 8.0 8 7.4 8.0
9 Võ Duy Hải 4.8 9.0 8.0 9.0 7.8 7.4 8 8.0
10 Tạ Thị Hải 6.6 8.6 8.0 9.0 8.4 7.4 8 8.0 8.0
11 Phạm Thị Hiền 6 7.4 7.0 9.0 7.8 6.4 8 8.0
12 Cao Xuân Hoài 6.8 8.0 7.6 7.0 7.8 5.8 7.8 7.6
13 Lê Thị Huệ 7.7 8.0 9.6 8.6 8.6 5.8 6.2 7.4 7.4
14 Lê Huy Hùng 6 9.0 8.6 8.0 8.2 7.2 6.8 7.6
15 Nguyễn Văn Hùng 6.6 8.0 8.6 3.0 8.2 6.0 5.2 7.0
16 Trần Văn Hưng 6.2 8.6 10.0 5.2 8.4
17 Bùi Thị Hương 8.6 7.4 7.6 8.5 8.8 8.6 7.4 8.0 7.0
18 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 7.6 7.4 8.0 8.0 10 8.0 6.8 7.0
19 Trịnh Thị Lan 6 7.4 7.0 7.0 8.4 8.0 8 7.0 6.0 6.0
20 Đặng Thị Lập 8.3 7.4 7.0 8.0 9 6.2 7.4 7.4
21 Ngô Thị Nhật Lệ 7.8 8.0 10.0 8.6 9 6.0 5.6 7.4 7.0
22 Phạm Thị Mỹ Linh 8.6 8.0 10.0 8.6 9 5.8 6.8 7.4 7.0
23 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 8.6 7.4 7.6 8.6 8.8 8.2 7.4 7.4 7.6
24 Dương Thành Long 6.8 8.0 8.0 10.0 7.8 8.8 6.8 7.0
25 Nguyễn Thế Lưu 4.8 8.0 7.0 8.6 7.8 5.8 8 7.4 6.4 8.0
26 Nguyễn Duy Luyện 3.4 8.0 7.0 9.0 8.4 6.6 8.6 5.4
27 Trịnh Thị Hồng Lý 7.4 9.0 8.0 8.6 7.8 9.0 7.4 8.6
28 Nguyễn Thị Mai 6.8 8.0 8.6 7.4 7.8 6.6 7.8 8.6
29 Nguyễn Thị My 8 8.0 9.6 7.0 8.4 8.6 6.2 7.4
30 Phan Thị Nam 7.3 8.0 8.0 8.6 8.8 8.2 7.4 7.4
31 Trịnh Thị Nga 6.8 8.0 8.0 9.0 9.4 8.6 7.4 7.4
32 Biện Thị Nghĩa 8.2 8.6 8.0 10.0 8.4 7.4 8 7.6 8.6
33 Lương Thị Nhâm 5.6 7.4 7.0 8.6 9 7.0 7.4 7.0 7.6
34 Đoàn Hà Hạ Quyên 6.4 8.0 8.6 3.0 8.2 5.6 7.8 6.6 8.2
35 Lê Văn Sang 5.8 8.0 9.6 9.0 7.4 7.2 6.8 8.2 7.0
36 Võ Thị Thu Sương 7 8.0 8.6 9.0 8.4 7.8 7.8 8.6
37 Nguyễn Thị Diệu Thảo 6 8.0 8.0 7.0 7.8 8.6 6.8 7.4
38 Nguyễn Huy Thức 6 7.4 7.6 6.4 9.4 8.6 7.4 7.4
39 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 8 8.4 8.0 8.6 9.4 7.6 7.4 7.0 7.6
40 Nguyễn Thị Thuỷ 8 8.6 8.0 7.0 8.4 9.0 8 8.0
41 Phạm Hồng Tính 4 8.4 9.6 10.0 7.4 7.6 8 7.0 5.8 9.0
42 Ngô Thị Như Trang 8.6 8.0 10.0 8.0 9 8.6 6.8 7.4
43 Lê Thị Mai Trang 7.4 8.0 7.6 8.4 5.8 8.4 7.4
44 Võ Minh Trang 8.6 8.6 8.0 8.6 8.4 7.8 8.4 8.0
45 Trần Xuân Trường 5.4 8.0 9.6 10.0 8.8 7.4 8.4 7.6
46 Hồ Ngọc Tú 7 8.4 8.6 9.0 8.4 7.2 8.4 9.2
47 Phan Thị Thu Tự 8 8.0 8.6 8.6 9 9.0 7.8 8.6
48 Lê Thanh Tùng 4.5 8.0 8.6 6.4 8.2 6.0 7.8 7.0
49 Bùi Thị Tuyết 7.1 8.0 8.0 9.0 8.8 6.2 7.4 7.4
50 Phan Thị Xuân 8.6 7.4 7.6 8.6 8.8 6.2 7.4 7.4 7.2
THONG KE HK1 09-10

Xếp hạng học lực


Xuất sắc Giỏi Khá T.Bình Yếu Bình
TT Lớp TS thưòng Yếu
1 06SPT 48 0 7 36 4 1 47 1
2 06CNTT01 49 0 2 27 13 7 42 4
3 06CNTT02 48 3 10 25 8 2 46 2
Tổng 145 3 19 88 25 10 135 7
Tỷ lệ 2.07 13.10 60.69 17.24 6.90 93.10 4.83
4 07SPT 50 0 10 29 11 0 50 0
5 07CNTT01 41 1 2 15 12 11 30 10
6 07CNTT02 52 1 14 23 11 3 49 3
Tổng 143 2 26 67 34 14 129 13
Tỷ lệ 1.40 18.18 46.85 23.78 9.79 90.21 9.09
7 08SPT 43 0 6 29 8 0 43 0
8 08CNTT01 51 0 2 25 11 13 38 11
9 08CNTT02 65 0 1 28 13 23 42 19
Tổng 159 0 9 82 32 36 123 30
Tỷ lệ 0.00 5.66 51.57 20.13 22.64 77.36 18.87
10 09SPT 43 3 12 15 11 2 41 2
11 09CNTT01 56 1 5 10 22 18 38 18
12 09CNTT02 49 1 3 13 20 12 37 11
13 09CNTT93 51 1 3 11 23 13 38 11
Tổng 199 6 23 49 76 45 154 42
Tỷ lệ 3.02 11.56 24.62 38.19 22.61 77.39 21.11
Toàn khoa 646 11 77 286 167 105 541 92
Tỷ lệ 1.70 11.92 44.27 25.85 16.25 83.75 14.24
3 xét cho thôi

1 xét cho thôi (LQVũ)

2 xét cho thôi


3 xét cho thôi+1 dừng

1 xét cho thôi


2 xét cho thôi

You might also like