You are on page 1of 26

HỆ THỐNG BẢNG BIỂU PHÂN TÍCH

Để có thể làm tốt các bài tập, các bạn sinh viên cần nắm chắc các dạng biểu thường sử dụng. Sau đây sẽ hệ thống hóa những dạng
biểu đó đểcác bạn tiện theo dõi.

CHƯƠNG II. PHÂN TÍCH DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Biểu số 2.1 PHÂN TÍCH DOANH THU THEO TỔNG MỨC VÀ KẾT CẤU
ĐVT:…
Các chỉ tiêu KH TH So sánh
ST TT(%) ST TT(%) +/- ST % +/-TT
1 2 3 4 5 6 7 8
A
B
C
D
Tổng cộng
Biểu số 2.2 PHÂN TÍCH ẢNH HƯỞNG CỦA SỐ LƯỢNG VÀ GIÁ BÁN ĐẾN SỰ
BIẾN ĐỘNG CỦA DOANH THU

ĐVT:…
Các ĐVT KH TH CL DT A.H do A.H do
MH q p
SL ĐG SL ĐG q0 p0 q1 p0 q1 p1 ST % ST % ST %
( qo ) ( p0 ) ( q1 ) ( p1 )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
A + + + + + +
B + + + + - -
C + + - - + +
D - - - - - -
E - - - - + +
F - - + + - -
Tổng

Trong đó: Cột 2 đến cột 6 là số liệu đã cho; (7)= (3)x (4) ; (8) = (5)x(4), (9)= (5)x(6) , (10)= (9) –(7) , (11) = (10)/(7)x100,
(12)= (8)- (7), (13)=(12)/(7)x100, (14)= (9)-(8), (15)=(14)/(7)x100
Biểu số 2.3 PHÂN TÍCH ẢNH HƯỞNG CỦA SỐ LƯỢNG VÀ GIÁ BÁN ĐẾN SỰ
BIẾN ĐÔNG CỦA DOANH THU

ĐVT:…
Các chỉ tiêu CL DT A.H do q A.H do p
Ip q0 p0 q1 p0 q1 p1 ST % ST % ST %
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
DT nhóm A + + + + + +
DT nhóm B + + + + - -
DT nhóm C + + - - + +
DT nhóm D - - - - - -
DT nhóm E - - - - + +
DT nhóm F - - + + - -
Tổng

Biểu số 2.4 PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN DOANH THU XUẤT KHẨU ( TÍNH THEO TIỀN VIỆT NAM)
ĐVT:…
M KG KPT CL DT A.H do A.H do A.H do r
H Đ q0 p0 r0 q1 p0 r0 q1 p1r0 q1 p1r1 q p
V q0 p0 r0 q1 p1 r1 S % ST % ST % ST %
T T

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

Lưu ý : nếu doanh thu xuất khẩu tính theo ngoại tệ thì sử dụng biểu số 2.2 hoặc 2.3
CHƯƠNG III. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH MUA HÀNG

Biểu số 3.1 PHÂN TÍCH CHUNG TÌNH HÌHH HÌNH THỰC HIỆN
KẾ HOẠCH MUA HÀNG
ĐVT:…
Nhóm hàng KH TH So sánh
ST TT(%) ST TT(%) +/- ST % HT +/-TT
1 2 3 4 5 6 7 8
A
B
C
D
Tổng cộng

Biểu số 3.2. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH MUA VÀO TRONG MỐI LIÊN HỆ VỚI BÁN RA
ĐVT:…
BÁN RA MUA VÀO CÓ LIÊN HỆ VỚI BÁN RA
KH có
Các nhóm KH TH SO SÁNH KH ĐC TH SO SÁNH
hàng %HT CL %HT có CL có
ĐC ĐC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
=(3)/(2)*100 =(3)-(2) =(6)*(4) =(8)/7*100 =(8)-(7)
A
B
C
D
Tổng cộng
CHƯƠNG IV. PHÂN TÍCH CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
VÀ GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Biểu số 4.1 PHÂN TÍCH CHUNG TÌNH HÌNH QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG CHI PHÍ KINH DOANH
ĐVT:…
Các chỉ tiêu KH TH So sánh
CL %
Tổng doanh thu( Loại trừ giá) * * (*) (*)
Tổng chi phí * * (*) (*)
Tỷ suất chi phí (*) (*)
Mức độ tăng giảm TSCP (*)
Tốc độ tăng giảm TSCP (*)
Mức tiết kiệm hoặc lãng phí (*)

Ghi chú: * Số liệu đã cho


(*) Số liệu tính toán
Biểu số 4.2 PHÂN TÍCH TỔNG HỢP CFKD THEO CÁC CHỨC NĂNG HOẠT ĐỘNG
ĐVT:… `
Các chỉ tiêu KỲ TRƯỚC KỲ NÀY SO SÁNH
ST TTCP TSCP ST TTCP TSCP +/- % +/- +/-
ST TTCP TSCP
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1/ Tổng
CPKD
CPMH
CPBH
CPQL
2/ Tổng DT

Cách tính số liệu: Sinh viên tự viết


Biểu số 4.3 PHÂN TÍCH CPKD THEO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
ĐVT:…
Các đơn KT KN Tỷ lệ Tỷ lệ Mức Tốc Mức
vị tăng tăng độ độ TK,LP
DT CP TSCP DT CP TSCP giảm giảm tăng tăng CP
doanh chi giảm giảm
thu phí TSCP TSCP
( TLM ) ( TLF ) ∆F ' TF
' UF
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
ĐV A
ĐV B
ĐV C
Toàn DN

Biểu số 4.4 PHÂN TÍCH CHUNG TÌNH HÌNH QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG


CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG
ĐVT:…
Các chỉ tiêu KH TH So sánh
CL %
Tổng doanh thu( Loại trừ giá) * * (*) (*)
Tổng chi phí tiền lương * * (*) (*)
Tổng số lao động
Tỷ suất chi phí tiền lương (*) (*)
Mức độ tăng giảm TSCP TL (*)
Tốc độ tăng giảm TSCP TL (*)
Mức tiết kiệm hoặc lãng phí (*)
CPTL
Mức lương bình quân (*) (*) (*) (*)
Năng suất lao động bình quân (*) (*) (*) (*)
Biểu số 4.5 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH GIÁ
THÀNH TOÀN BỘ SẢN PHẨM

Tên KH TH
SP SL GTĐV SL GTĐV Q1Z0 Q1Z1 R ∆Z
(Q0) (Z0) Q(1) Z(1)
1 2 3 4 5 6 7 8 9
A
B
C
.....
Tổng

Biểu số 4.6 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ HẠ GIÁ THÀNH
SẢN PHẨM SO SÁNH ĐƯỢC

Tên Số lượng GTĐV Nhiệm vụ hạ Kết quả hạ So sánh


SP KH TH KT KH TH
q0 zt q0 z0 M0 T0 q1 zt q1 z1 M1 T1 ∆M ∆T
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
A
B
C
D
Tổng
Biểu số 4.7 PHÂN TÍCH CƠ CẤU VÀ SỰ BIẾN ĐỘNG CỦA CÁC KHOẢN MỤC CHÍ PHÍ TRONG GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Các khoản mục CP KH TH So sánh
ST TT(%) ST TT(%) +/- ST % HT +/-TT
1 2 3 4 5 6 7 8
1. CP NVL TT
2. CP nhân công trực tiếp
3. CP sản xuất chung
3.1.CP NV phân xưởng
3.2. CP vật liệu
3.3. CP công cụ sản xuất
3.4. CP khấu hao TSCĐ
3.5 CP dịch vụ mua ngoài
3.6.CP bằng tiền khác
I. Tổng CPSX( Giá thành toàn
bộ)
II. Số lượng sản phẩm
III. Giá thành đơn vị
Biểu 4.8 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH BIẾN ĐỘNG CỦA CÁC KHOẢN MỤC CHI PHÍ
TRONG MỐI LIÊN HỆ VỚI CHỈ TIÊU SẢN LƯỢNG

Kế hoạch KH ĐIỀU Thực So sánh


CHỈNH hiện
THEO % HT KH CL CÓ
CÁC KHOẢN MỤC CHI PHÍ TL% CÓ ĐIỀU ĐIỀU
HOÀN CHỈNH CHỈNH
THÀNH
KH SẢN
LƯỢNG
1 2 3 4 5
1. CP NVL TT
2. CP nhân công trực tiếp
3. CP sản xuất chung
3.1.CP NV phân xưởng
3.2. CP vật liệu
3.3. CP công cụ sản xuất
3.4. CP khấu hao TSCĐ
3.5 CP dịch vụ mua ngoài
3.6.CP bằng tiền khác
CHƯƠNG V PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN DOANH NGHIỆP

Biểu sô 5.1 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH LỢI NHUẬN THEO


CÁC NGUỒN HÌNH THÀNH

CÁC CHỈ TIÊU KT KN So sánh


ST TT(%) ST TT(%) +/- ST % +/-TT
1 2 3 4 5 6 7 8
1/ LNT KD
- LN BHvà CCDV
- LNTC
2/ LN khác
Tổng LN trước
thuế
Thuế TN phải nộp
LNT sau thuế
Biểu số 5.2 PHÂN TÍCH CHUNG LỢI NHUẬN CỦA
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
CÁC CHỈ TIÊU KT KN SO SÁNH
CL %
1 2 3 4 5
1/ Doanh thu bán hàng và CCDV
2/ Các khoản giảm trừ doanh thu
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán trả lại
- Chiết khấu thương mại
- Thuế XK, thuế TTĐB, thuế GTGT
3/ Doanh thu thuần bán hàng và CCDV[ (1)-(2) ]
4/ Giá vốn hàng bán
5/ Lợi nhuận gộp bán hàng và CCDV[(3)-(4) ]
6/ TS LNG BH và CCDV/DTT BH và CCDV(%)[
(5)/(3)*100]
7/ Doanh thu tài chính
8/ Chi phí tài chính
9/ TS CPTC/ DTTC(%)[ (8)/(7)*100
10/ Tổng doanh thu thuần [ (3)+ (7) ]
11/ Chi phí bán hàng
12/ TS CPBH/ DTT BH và CCDV(%)[ (11)/(3)*100]
13/ Chi phí quản lý
14/ TS CPQL/TDTT (%)[(13)/(10)*100
15/ LNT KD[ (5)+(7) -(8)-(11)-(13)
16/ TSLNTKD/TDTT(%)[(15)/(10)*100
17/ Thuế TN phải nộp [15* thuế suất]
18/ LNT KD sau thuế [ (15)-(17)
19/ TS LNT LD sau thuế/TDTT(%)[ (18)/(10)*100
Biểu số 5.3. PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN LNT KD

CÁC NHÂN TỐ KT KN CL KN/KT A.H đến LN


1/ DTBH và CCDV
2/ GGHB
3/ HBTL
4/ GVHB
5/ DTTC
6/CPTC
7/ CPBH
8/CPQL
LNT KD
Biểu số 5.4 PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH
Các chỉ tiêu Kỳ gốc Kỳ phân So sánh
tích +/- %
1. Doanh thu hoạt động đầu tư tài
chính
1.1 Hoạt động góp vốn liên doanh
1.2 Đầu tư chứng khoán
1.3 Cho thuê tài sản
1.4 Cho vay vốn
2. Chi phí hoạt động đầu tư tài chính
2.1 Hoạt động góp vốn liên doanh
2.2 Đầu tư chứng khoán
2.3 Cho thuê tài sản
2.4 Cho vay vốn
3. Vốn đầu hoạt động đầu tư tài
chính
3.1 Hoạt động góp vốn liên doanh
3.2 Đầu tư chứng khoán
3.3 Cho thuê tài sản
3.4 Cho vay vốn
4. Lợi nhuận đầu tư tài chính
4.1 Hoạt động góp vốn liên doanh
4.2 Đầu tư chứng khoán
4.3 Cho thuê tài sản
4.4 Cho vay vốn
5. Tỷ suất lợi nhuận tài chính trên
doanh thu
5.1 Hoạt động góp vốn liên doanh
5.2 Đầu tư chứng khoán
5.3 Cho thuê tài sản
5.4 Cho vay vốn
6. Tỷ suất lợi nhuận tài chính trên
vốn kinh doanh
6.1 Hoạt động góp vốn liên doanh
6.2 Đầu tư chứng khoán
6.3 Cho thuê tài sản
6.4 Cho vay vốn

Biểu số 5.5 PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN THEO ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

CÁC KT KN SO SÁNH LỢI NHUẬN


ĐƠN VỊ DT LN TSLN DT LN TSLN +/- ST % +/- TSLN
1 2 3 4=(3/2)*100 5 6 7=(6/7)*100 8=(6-3) 9=(6/3)*100 10= (7-4)
A + + +
B + + -
C - - +
D - - -
Toàn
DN
Biểu số 5.6 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH PHÂN PHỐI LỢI NHUẬN

Các chỉ tiêu Kỳ gốc Kỳ phân tích So sánh


ST TT(%) ST TT(%) ST % TT
1. Tổng lợi nhuận
2. Lợi nhuận phân phối
2.1 Nộp thuế TNDN
2.2.Chia liên doanh
2.3 Trích lập các quỹ
Trong đó:
- Quỹ đầu tư, hát triển
- Quỹ dự phòng tài chính
- Quỹ phúc lợi, khen
thưởng
3. Lợi nhuận chưa phân
phối
- Năm trước
- Năm nay
Chương 6 PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

Biểu số 6.1 PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT CƠ CẤU VÀ SỰ BIẾN ĐỘNG CỦA TÀI SẢN TRONG MỐI LIÊN HỆ VỚI DOANH THU
VÀ LỢI NHUẬN

Các chỉ tiêu Năm trước Năm nay So sánh


ST TT(%) ST TT(%) +- % +- TT
ST
1. Giá trị TS bình quân
1.1. TSNH bình quân
1.2 TSDH bình quân
2. Tổng doanh thu thuần
3. Lợi nhuận thuần kinh doanh

Biểu số 6.2 a. PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT CƠ CẤU NGUỒN VỐN


Các chỉ tiêu Năm trước Năm nay So sánh
ST TT(%) ST TT(%) +- ST % +- TT
1. Nợ phải trả bình quân
2. Vốn chủ sở hữu bình quân
Tổng nguồn vốn

Biểu số 6.2 b. PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT CƠ CẤU NGUỒN VỐN


Các chỉ tiêu Năm trước Năm nay So sánh
+- %
1. Nợ phải trả bình quân
2. Vốn chủ sở hữu bình quân
A. Tổng nguồn vốn
B. Hệ số tự chủ tài chính
C. Hệ số nợ
Lưu ý: Nội dung này ( biểu số6.2a, 6.2b) có thể phân tích theo thời điểm, khi đó sẽ lấy số cuối năm so với số đầu năm và các chỉ tiêu
không phải tính bình quân

Biểu số 6.3. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TĂNG GIẢM VÀ CƠ CẤU


TÀI SẢN NGẮN HẠN

Các chỉ tiêu ĐẦU NĂM CUỐI NĂM So sánh


ST TT(%) ST TT(%) +- ST % +- TT
1. Tiền và tương đương
2. Các khoản ĐTTC NH
3. Các khoản phải thu
4. Hàng tồn kho
5. Tài sản NH khác
Tổng giá trị TSNH
Biểu số 6.4 PHÂN TÍCH TÀI SẢN BẰNG TIỀN

Các chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối kỳ So sánh


ST TT(%) ST TT(%) ST % TT
1. Tiền mặt tồn quỹ
2. Tiền gửi ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
Tổng cộng

Biểu số 6.5 PHÂN TÍCH CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN

Các chỉ tiêu Số đầu Số cuối kỳ So sánh


năm
ST TT( ST ST TT(% ST ST
%) )
1. Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
2. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
3. Cho vay ngắn hạn
4. Đầu tư ngắn hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư chứng (**) (**) (**) (**)
khoán
Tổng cộng
Doanh thu hoạt động tài chính
Tỷ lệ trên vốn đầu tư
Biểu số 6.6 PHÂN TÍCH CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN

Các chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối kỳ So sánh


ST TT(%) ST ST TT(%) ST ST
1. Phải thu của khách
hang
2. Trả trước cho người
bán
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu khác
Dự phòng phải thu khó (**) (**) (**) (**)
đòi
Tổng cộng
Biểu số 6.7 PHÂN TÍCH CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN

Các chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối kỳ So sánh


ST TT(%) ST ST TT(%) ST ST
1. Phải thu của khách
hang
2. Trả trước cho người
bán
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu khác
Dự phòng phải thu khó (**) (**) (**) (**)
đòi
Tổng cộng

Biểu số 6.8 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH THU NỢ VÀ TỐC ĐỘ THU NỢ KHÁCH HÀNG

Các chỉ tiêu Năm Năm nay So sánh


trước +/- %
1. Nợ phải thu khách hàng bình quân
2. Nợ phải thu khách hàng giảm trong
kỳ
3. Hệ số thu nợ khách hàng
4. Số vòng thu nợ
5. Mức thu nợ bình quân/ngày
6. Số ngày thu nợ
7. Mức tiết kiệm, lãng phí vốn lưu
động
Biểu số 6.9 PHÂN TÍCH HÀNG TỒN KHO

Các chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối kỳ So sánh


ST TT(%) ST ST TT(%) ST ST
1. Hàng mua đang đi đường
2. Công cụ, dụng cụ
3. Hàng hoá
4. Hàng gửi bán
Dự phòng giảm giá hàng tồn (**) (**) (**) (**)
kho
Tổng cộng

Biểu số 6.10 PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ CHU CHUYỂN CỦA TSNH ( hoặc của hàng tồn kho)

Các chỉ tiêu Năm trước Năm nay So sánh


+- %
1. TSNH bình quân
2. Doanh thu ( theo giá vốn)
3. Số vòng chu chuyển
4. Doanh thu bình một ngày
5. Số vòng chu chuyển
6. Mức tiết kiệm hoặc lãng phí
vốn
Biểu số 6.11 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TĂNG GIẢM VÀ CƠ CẤU TÀI SẢN DÀI HẠN

Các chỉ tiêu ĐẦU NĂM CUỐI NĂM So sánh


ST TT(%) ST TT(%) +- ST % +- TT
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Tài sản cố định
3. Bất động sản đầu tư
4. Các khoản ĐTTC dài hạn
5. Tài sản DH khác
Tổng giá trị TSDH

Biểu số 6.12 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TĂNG GIẢM VÀ CƠ CẤU TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Các chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối kỳ So sánh


ST TT(%) ST ST TT(%) ST ST
1. TSCĐ HH
2. TSCĐ thuê TC
3. TSCĐ VH
4 CP XDCB dở dang
Tổng cộng
Biểu số 6.13 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỨU HÌNH

Các chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối kỳ So sánh


ST TT(%) ST ST TT(%) ST ST
1. Nhà cửa, vật kiến trúc
2. Máy móc, thiết bị
3. Phương tiện vận tải, truyền
dẫn
4 Thiết bị, dụng cụ quản lý
5.Tài sản cố định khác
Tổng cộng

Biểu số 6.14. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TĂNG GIẢM VÀ CƠ CẤU NỢ PHẢI TRẢ
Các chỉ tiêu ĐẦU NĂM CUỐI NĂM So sánh
ST TT(%) ST TT(%) +- ST % +- TT
I. NỢ NGẮN HẠN
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà
nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây
dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác
10……
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc
7. …….
Tổng nợ phải trả

Biểu số 6.15 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH VỐN CHỦ SỞ HỮU


Các chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối kỳ So sánh
ST TT(%) ST ST TT(%) ST ST
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7 Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hứu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ
bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
1. Quỹ phúc lợi,khen thưởng
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành
TSCĐ
Tổng cộng

Biểu số 6.16 PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH

Các chỉ tiêu Năm Năm nay So sánh


trước +/- %
1. Tổng vốn kinh doanh bình quân
2. Doanh thu
3. Lợi nhuấn kinh doanh
4. Hệ số doanh thu trên vốn
kinhdoanh
5. Hệ số lợi nhuận trên vốn
kinhdoanh

Biểu số 6.17 PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN LƯU ĐỘNG

Các chỉ tiêu Năm Năm nay So sánh


trước +/- %
1. Tổng vốn lưu động bình quân
2. Doanh thu
3. Lợi nhuấn kinh doanh
4. Hệ số doanh thu trên vốn lưu động
5. Hệ số lợi nhuận trên vốn lưu động
Biểu số 6.18 PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN CỐ ĐỊNH

Các chỉ tiêu Năm Năm nay So sánh


trước +/- %
1. Tổng vốn cố định bình quân
2. Doanh thu
3. Lợi nhuấn kinh doanh
4. Hệ số doanh thu trên vốn cố đinh
5. Hệ số lợi nhuận trên vốn cố đinh

Biểu số 6.19 PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN,
ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH DÀI HẠN

Các chỉ tiêu Năm Năm nay So sánh


trước +/- %
1. Tổng vốn đầu tư
2. Doanh thu
3. Lợi nhuấn kinh doanh
4. Hệ số doanh thu trên vốn đầu tư
5. Hệ số lợi nhuận trên vốn đầu tư
6. Thời gian hoàn vốn

You might also like