STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Anh văn chuyên ngành 4 60 1 Kế tóan tài chính 1 4 60 2 Tài chính doanh nghiệp 3 45 2 Quản trị ngân hàng 3 45 3 Tài chính quốc tế 3 45 3 Tín dụng 1 3 45 4 Định giá tài sản (Cùng lịch thi môn BH) 3 45 4 HTTTQT 3 45 5 Thị trường tài chính & ĐCTC 3 45 5 Tự chọn 2 3 45 6 Luật ngân hàng 2 30 6 Phân tích tài chính 4 60 7 Bảo hiểm 3 45 7 Định giá tài sản 3 45 8 GDTC (5) 30 8 Luật ngân hàng 2 30 9 Bảo hiểm 3 45
CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Anh văn chuyên ngành 4 60 1 Tự chọn 2 3 45 2 Tài chính doanh nghiệp 3 45 2 Kế tóan tài chính 1 4 60 3 Tài chính quốc tế 3 45 3 Luật thương mại quốc tế 3 45 4 Hệ thống thông tin quản trị 3 45 4 Thanh tóan quốc tế 4 60 5 Thị trường tài chính và ĐCTC 3 45 5 Kinh doanh ngọai hối 3 45 6 Thương mại quốc tế 3 45 6 Phân tích tài chính 4 60 7 GDTC (5) 30 7 Anh văn chuyên ngành 4 60 TỔNG 315 TỔNG 375
CHUYÊN NGÀNH THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHÓAN
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Anh văn chuyên ngành 4 60 1 Kế tóan tài chính 1 4 60 2 Tài chính doanh nghiệp 3 45 2 Tín dụng 1 3 45 3 Tài chính quốc tế 3 45 3 Tự chọn 2 2 30 4 Hệ thống thông tin quản trị 3 45 4 Phân tích tài chính 4 60 5 Thị trường tài chính & ĐCTC 3 45 5 Thị trường chứng khóan 5 75 6 Chính sách tiền tệ 3 45 6 Kiểm tóan căn bản 3 45 7 GDTC (5) 30 7 Anh văn chuyên ngành 4 60 TỔNG 315 TỔNG 375
NGÀNH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Anh văn chuyên ngành 4 60 1 Kế toán quản trị 4 60 2 Phân tích tài chính 3 60 2 Kiểm toán căn bản 3 45 3 Kế toán tài chính 2 4 60 3 Thông tin tài chính cho quản trị 3 45 4 Thuế 3 45 4 Tự chọn 2 2 30 5 Thị trường TC &ĐCTC 3 45 5 Nghiệp vụ NHTM 4 60 6 Hệ thống thông tin quản trị 3 45 6 Tự chọn 3 3 45 7 GDTC (5) 30 TỔNG 345 TỔNG 285
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Môi trường kinh doanh 3 45 1 Quản trị chiến lược 4 60 2 Tự chọn 2 2 30 2 Quản trị tài chính 4 60 3 Hệ thống TTQT 3 45 3 Kinh doanh quốc tế 3 45 4 Luật TM & luật DN 3 45 4 Quản trị sự thay đổi 4 60 5 Quản trị nhân lực 3 45 5 TC 3 3 45 6 Phân tích tài chính 4 60 6 Anh chuyên ngành 4 60 7 GDTC (5) 30 TỔNG 300 TỔNG 330
NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Hệ thống TTQT 3 45 1 Cơ sở dữ liệu 2 3 45 2 Cơ sở dữ liệu 1 3 45 2 Mạng và truyền thông 3 45 3 Kế tóan tài chính 1 4 60 3 Phân tích tài chính 4 60 4 Tự chọn 2 3 45 4 Phân tích thiết kế hệ thống 5 75 5 Quản trị dự án 3 45 5 Tự chọn 3 3 45 6 GDTC (5) 30 6 Anh chuyên ngành 4 60 TỔNG 270 TỔNG 330
NGÀNH TIẾNG ANH
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 30 1 Ngữ nghĩa học 2 30 2 PPNCKH 2 30 2 Văn học Anh 2 30 3 Văn hóa Anh 2 30 3 Văn học Mỹ 2 30 4 Văn hóa Mỹ 2 30 4 Ngọai ngữ 2 (4) 4 60 5 Ngọai ngữ 2 (3) 4 60 5 Thực hành dịch 2 4 60 6 Tiền tệ ngân hàng 3 45 6 Tự chọn 2 2 30 7 Thực hành dịch 1 4 60 7 Hình vị và cú pháp học 2 30 8 GDTC (5) 30 TỔNG 315 TỔNG 270 HỆ ĐẠI HỌC KHÓA 25 (TC;HTTT;KTKT;TA;QT) HỌC KỲ I HỌC KỲ II
NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Anh văn 3 4 60 1 Anh 4 4 60 2 Mô hình tóan KT 3 45 2 Tài chính doanh nghiệp 3 45 3 Lịch sử học thuyết KT 3 45 3 Nguyên lý thống kê 3 45 4 Kinh tế vi mô 3 45 4 Luật kinh tế 3 45 5 Kinh tế vĩ mô 3 45 5 Kinh tế lượng 3 45 6 NLKT 3 45 6 Marketing 3 45 7 Quản trị học 3 45 7 Quản trị học 3 45 8 GDTC (3) 30 8 GDTC (4) 30
NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Kinh tế vi mô 3 45 1 Nguyên lý kế tóan 3 45 2 Lý thuyết XSTK 3 45 2 Quản trị học 3 45 3 Toán rời rạc 2 3 45 3 Tiền tệ- ngân hàng 3 45 4 Kinh tế vĩ mô 3 45 4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 75 5 Anh văn 3 4 60 5 Tài chính DN 3 45 6 Cơ sở lập trình 4 60 6 Anh văn 4 4 60 7 GDTC (3) 30 7 GDTC (4) 30 TỔNG 330 TỔNG 345
NGÀNH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Anh văn 3 4 60 1 Anh văn 4 4 60 2 Mô hình tóan 3 45 2 Kinh tế vĩ mô 3 45 3 Kinh tế vi mô 3 45 3 Tự chọn 2 (KT Anh Mỹ) 3 45 4 Lịch sử học thuyết kinh tế 3 45 4 Nhập môn tài chính tiền tệ 4 60 5 Marketing 3 45 5 Nguyên lý kế tóan 3 45 6 GDTC (3) 30 6 Tài chính doanh nghiệp 3 45 7 GDTC (4) 30 8 Luật kinh tế 3 45 TỔNG 16 270 TỔNG 20 375
NGÀNH TIẾNG ANH
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Kỹ năng nghe 2 4 60 1 Kỹ năng nghe 3 4 60 2 Kỹ năng nói 2 4 60 2 Kỹ năng nói 3 4 60 3 Kỹ năng đọc 2 4 60 3 Kỹ năng đọc 3 4 60 4 Kỹ năng viết 2 4 60 4 Kỹ năng viết 3 4 60 5 Ngữ pháp 2 2 30 5 Ngoại ngữ 2-2 5 75 6 Ngữ âm- Âm vị 2 2 30 6 GDTC (4) 30 7 Ngoại ngữ 2-1 5 75 8 GDTC (3) 30 TỔNG 405 TỔNG 345
NGÀNH QUẢN TRỊ
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Anh văn 3 4 60 1 Anh văn 4 4 60 2 Mô hình tóan KT 3 45 2 KT vi mô 3 45 3 Quản trị học 3 45 3 KT vĩ mô 3 45 4 TC 2 (QTBH, QTQHKH) 2 30 4 Marketing 3 45 5 Nguyên lý kế toán 3 45 5 Quản trị chiến lược 4 60 6 GDTC (3) 30 6 Kinh tế lượng 3 45 7 Môi trường kinh doanh 3 45 8 GDTC (4) 30 HỆ CAO ĐẲNG KHÓA 22 HỌC KỲ I HỌC KỲ II Tín STT Tên học phần Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết chỉ 1 Tín dụng NH 8 120 1 2 Kế tóan ngân hàng 8 120 2 3 Thẩm định dự án 6 90 3 4 GDTC 5 30 4
HỆ CAO ĐẲNG KHÓA 23
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Anh văn chuyên ngành 4 60 1 Thị trường chứng khoán 6 90 2 Nguyên lý kế tóan 3 45 2 Kinh doanh ngọai hối 4 60 3 Nguyên lý thống kê 3 45 3 Phân tích tài chính 4 60 4 Tin học ứng dụng 4 60 4 Thẩm định dự án 6 90 5 Mô hình tóan kinh tế 3 45 5 GDTC 4 30 6 Tài chính doanh nghiệp 3 45 6 Kế tóan tài chính 1 4 60 7 GDTC 3 30
HỆ CAO ĐẲNG KHÓA 24 (DK:400)
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Nguyên lý cơ bản của CN M-L 1 5 35 1 Pháp luật đại cương 3 45 2 Đường lối cách mạng của ĐCS 3 60 2 Tin học 3 45 3 Anh 1 5 75 3 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh 2 30 4 Toán cao cấp 1 2 30 4 Anh 2 5 75 5 GDTC 1 30 5 Toán cao cấp 2 2 30 6 Tư tưởng HCM 2 30 7 NLCBML-2 55 8 GDTC 2 30 HỆ ĐẠI HỌC KHÓA 26 (DK) HỌC KỲ I HỌC KỲ II NGÀNH TÀI CHÍNH- NGÂN HÀNG STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Nguyên lý cơ bản M-L 1 2 35 1 Tư tưởng HCM 2 30 2 Nguyên lý cơ bản M-L 2 3 55 2 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 60 3 Anh 1 5 75 3 Anh 2 5 75 4 Toán cao cấp 1 2 30 4 Toán cao cấp 2 2 30 5 Tin học đại cương 3 45 5 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 45 6 Pháp luật đại cương 3 45 6 Lịch sử học thuyết kinh tế 3 45 7 GDTC (1) 30 7 TC 1 (KNGT, TLH, XHH) 2 30 8 GDTC (2) 30 TỔNG 315 TỔNG 315
NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Nguyên lý CB M-L 1 35 1 Đường lối CMĐCS 3 45 2 Anh 1 5 75 2 Tư tưởng HCM 2 30 3 Toán cao cấp 1 2 30 3 Anh 2 5 75 4 Luật đại cương 3 45 4 Toán cao cấp 2 2 30 5 Tin học ĐC 3 60 5 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 45 6 GDTC (1) 30 6 Tự chọn 1 (KNGT, TLH, XHH) 3 45 8 NLCBM-L (2) 55 9 GDTC (2) 30 TỔNG 275 TỔNG 355
NGÀNH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Nguyên lý CB M-L 1 5 35 1 Đường lối CM của Đảng CS 3 45 2 NLCBML (2) 55 2 Tư tưởng HCM 2 30 3 Anh văn 1 5 75 3 Anh 2 5 75 4 Toán cao cấp 1 2 30 4 Tóan cao cấp 2 2 30 5 Luật đại cương 3 45 5 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 45 6 GDTC (1) 3 30 6 Tự chọn 1 (KNGT, TLH, XHH) 2 30 7 Tin học đại cương 45 8 GDTC (2) 30 TỔNG 270 TỔNG 330
NGÀNH TIẾNG ANH
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Nguyên lý CB M-L 1 5 35 1 Đường lối CM của Đảng CS 3 45 Nguyên lý CB M-L 2 55 2 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 45 2 Dẫn luận ngôn ngữ 3 45 3 Tư tưởng HCM 2 30 3 Tiếng Việt 3 45 4 Ngữ pháp 1 2 30 4 Ngữ âm- Âm vị 1 2 30 5 Ngọai ngữ 2-1 2 30 5 Ngữ Âm- Âm vị 2 3 30 6 Nguyên lý kế toán 3 45 6 GDTC (1) 30 7 PPNCKH 2 30 8 Tin học đại cương 3 45 9 Tự chọn 1 (KNGT, TLH, XHH) 2 30 10 GDTC (2) 30 TỔNG 270 TỔNG 360
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết 1 Nguyên lý CB M-L 1 5 35 1 Đường lối CM của Đảng CS 3 45 2 NLCBML (2) 55 2 Tư tưởng HCM 2 30 3 Anh văn 1 5 75 3 Anh 2 5 75 4 Toán cao cấp 1 2 30 4 Tóan cao cấp 2 2 30 5 Luật đại cương 3 45 5 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 45 6 GDTC (1) 30 6 Kinh tế vi mô 3 45 7 Tự chọn 1 (PPNCKH, TLH, VH&ĐĐTKD) 2 30 8 Kỹ năng giao tiếp 2 30 9 Tin học đại cương 3 45 10 GDTC (2) 30 TỔNG 270 TỔNG 22 360