Professional Documents
Culture Documents
Bài 25
Cho tam giác ABC . Xác định điểm M thỏa mãn điều kiện sau :
a) MA MB MC 0 b) MA 2 MB MC 0 c) 2 MA MB MC 0
d) MA 3 MB 2 MC 0 e) 5 MA 2 MB MC 0 f) 3 MA 2 MB 2 MC 0
g) 4 MA 3 MB MC 0 h) MA 2 MB 4 MC 0 k) MA 2 MB 4 MC 3BC
Bài 26
Cho tam giác ABC , M là điểm tùy ý. Chứng minh các véc tơ sau không phụ thuộc vào vị trí của M :
a) a 2 MA MB MC b) b 3 MA 2 MB MC
c) b 5 MA 9 MB 4 MC d) d 3MA 5MB 2 MC
Bài 27
Cho tứ giác ABCD và một điểm M tùy ý. Chứng minh rằng vecto v 3MA 7 MB 2 MC 2 MD không
phụ thuộc vào vị trí điểm M.
Bài 28
Cho hình bình hành ABCD . Xác định điểm M thỏa mãn các hệ thức sau :
a) 4AM AB AC AD b) MA MB MC 4 MD 0
c) 4 MA 3 MB 2 MC MD 0 d) 2 MA 2 MB 3 MC MD
Bài 29
Cho tứ giác ABCD . Xác định điểm M thỏa mãn các hệ thức sau :
a) 2MA MB MC DA b) 2 MA MB 2 MC MD 0
c) MA 2 MB MC MD 0 d) 2 MA 2 MB 3 MC MD
Bài 30
Cho hình vuông ABCD cạnh a. M là điểm tùy ý . Tính độ dài các véc tơ sau theo a:
a) u 3 MA MB MC MD b) u 4 MA 3 MB MC 2 MD
Bài 31
Cho tứ giác ABCD.
a) Xác định điểm I sao cho AB IB IC ID 0
b) Tìm tập hợp điểm các điểm M sao cho u MA MB MC MD cùng phương với AB
Bài 32
Cho tam giác ABC , tìm tập hợp các điểm M sao cho :
a) MA MB MA MB b) 2 MA MB 4 MB MC
Bài 33
Cho tam giác ABC. Tìm tập hợp các điểm M thỏa điều kiện: MA 3MB MC 2 MA 3MB MC
Bài 34
Cho tam giác ABC và đường thẳng d cố định. Tìm điểm M trên d sao cho :
a) u 2 MA MB MC có độ dài nhỏ nhất b) u MA 3 MB 2 MC có độ dài nhỏ nhất
Bài 35
Cho tam giác ABC . Hai điểm M và N thỏa mãn MN 2 MA 3 MB MC .
a) Xác định điểm I sao cho : 2 IA 3IB IC 0
b) Chứng minh đường thẳng MN luôn đi qua điểm cố định
Bài 36
Cho tam giác ABC. Và hai điểm M, N thỏa MN 4 MA MB 3MC
a) Chứng minh đường thẳng MN luôn đi qua một điểm cố định khi M, N thay đổi.
b) Gọi E là điểm thỏa ME 2 BN chứng minh đường thẳng ME luôn đi qua một điểm cố định.
Bài 40
Cho tam giác đều ABC cạnh là a. Tính AB AC
Bài 41
Cho tam giác vuông ABC vuông tại B. Biết AB = 6 ; BC = 10. Tính BA BC
Bài 42
Cho hình vuông ABCD tâm O , cạnh a. Xác định các véc tơ sau và tính độ dài của chúng :
a) v OA OB OC OD b) u AD AB c) w AD AC
Bài 43
Cho tam giác ABC đều , cạnh 2a. Tính độ dài các véc tơ : u BA BC , v CA CB.
Bài 44
600 . Tính : | AB AD | ; BA BC ;
Cho hình thoi ABCD tâm O , cạnh a , có BAD OB DC .
Bài 45
Cho hình vuông ABCD cạnh a . Tính : AC BD và AB BC CD DA