You are on page 1of 1

Tiêu thức đánh giá Điểm Tiêu thức đánh giá Điểm số Hạng Số điểm Độ rủi Cấp tín

số ro dụng
1 – Tuổi 8 – Số người phải trợ cấp AAA > 400 Thấp Tối đa
18 – 25 5 Độc thân 0 AA 351 - Thấp Tối đa
400
25 - 40 15 Dưới 3 người 10 A 301 - Thấp Tối đa
350
40 - 60 20 Từ 3 – 5 người 5 BBB 251 - Thấp Tùy
300 thuộc
bảo đảm
> 60 10 Trên 5 người -5 BB 201 - Trung Tùy
250 bình thuộc
bảo đảm
2 – Trình độ học 9 – Thu nhập cá B 151 - Trung Không
vấn nhân/năm/đồng 200 bình cấp
thêm
Trên đại học 20 > 120 triệu 40 CCC 101 -
150
Không
Đại học, cao đẳng 15 36 – 120 triệu 30 CC 51 - 100
CAO cấp tín
Trung học 5 12 – 36 triệu 15 C 0 – 50
dụng
Dưới trung học/thất < 12 triệu -5 D <0
học
3 – Nghề nghiệp 10 – Thu nhập gia đình/
năm
Có chuyên môn kỹ 25 > 240 triệu đồng 40
thuật
Thư ký 15 72 – 240 triệu đồng 30
Kinh doanh 5 24 – 72 triệu đồng 15
Nghỉ hưu 0 < 24 triệu đồng -5
4 – Thời gian công 11 – Trả gốc
tác
< 6 tháng 5 Chưa giao dịch vay vốn 0
6 tháng – 1 năm 10 Chưa bao giờ nợ quá hạn 40
1 – 5 năm 15 Có nợ quá hạn < 30 ngày 0
> 5 năm 20 Có nợ quá hạn > 30 ngày -5
5 – Thời gian làm 12 – Trả lãi
công việc hiện tại
< 6 tháng 5 Chưa giao dịch vay vốn 0
6 tháng – 1 năm 10 Chưa bao giờ chậm trả 40
1 – 5 năm 15 Không chậm trả trong 2 0
năm gần đây
> 5 năm 20 Đã có chậm trả trong 2 -5
năm gần đây
6 – Tình trạng nhà 13 – Sử dụng các dịch vụ
khác
Có nhà riêng 30 Chỉ gởi tiết kiệm 15
Ở nhà thuê 12 Chỉ sử dụng thẻ 5
Ở với người thân 5 Có tiết kiệm và thẻ 25
Khác 0 Không sử dụng dịch vụ -5
7 – Cơ cấu gia đình 14 – Sô dư tiền gởi tiết
kiệm trung bình
Hạt nhân 20 > 500 triệu 40
Sống với cha mẹ 5 100 – 500 25
Khác 0 20 - 100 10
< 20 0

You might also like