You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔ

KHOA ĐIỆN- ĐIỆN TỬ PHIẾU ĐIỂM


BỘ MÔN ĐIỆN - TỰ ĐỘNG HÓA TỔNG KẾT MÔN HỌC
LỚP: MT1 K5
Đo lường trong hệ thống TĐH
MÔN HỌC:……………………………… số đơn vị học trình(tín chỉ): 2
Trịnh Vũ Bảo
GIÁO VIÊN:…………………………….. Kỳ:……5… Năm học: 2010-2011

TỔNG
ĐIỂM THI KẾT
STT MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH THÀNH PHẦN Ghi chú
MÔN
Đ1 Đ2 Đ3 TBKT L1 L2 HỌC

1 Chu Ngọc Tuấn Anh 12/10/1990 5 7


2 Lê Thị Lan Anh 30/12/90
3 Lê Văn Chung 22/10/86 4
4 Cao Đăng Đạt 12/12/1987 5 6,5
5 Nguyễn Tiến Đạt 23/11/90 6 5,5
6 Nguyễn Thế Đô 28/12/90 5 6,5
7 Phạm Thanh Dung 19/08//90 8 7
8 Lại Ngọc Duy 26/02/90 6,5 6,5
9 Vũ Trường Giang 28/08/90
10 Nguyễn Thị Hà 15/02/90 9 8
11 Đỗ Thị Hân 18/08/90 7,5 7
12 Doãn Hanh 15/08/89 6 7
13 Bùi Thị Hạnh 1/2/1989 8 7
14 Nguyễn Bá Hiển 9/9/1990 5 7
15 Bùi Trung Hiếu 17/12/90 6,5 8
16 Nguyễn Đức Hiếu 30/11/90 5 6
17 Nguyễn Thị Hoa 25/02/88 8 6,5
18 Nguyễn Duy Hòa 17/11/89 4 6,5
19 Nguyễn Thị Hồng 10/9/1989 6 6
20 Bùi Thị Hợp 2/6/1989 8 6,5
21 Đinh Thị Kim Huệ 14/12/90 8 8,5
22 Vi Phúc Hưng 6/2/1990 5 6,5
23 Bùi Thị Ánh Huyền 26/09/90 7 7
24 Triệu Thị Ký 11/12/1988 8 8,5
25 Nguyễn Thị Ly 3/10/1989 7,5 7,5
26 Lê Thị Thanh Mai 30/10/90 6 6
27 Phan Thị Ngoan 29/06/88 7 7
28 Nguyễn Thị Quỳnh Nguyệt 14/06/89 7
29 Phạm Thị Nguyệt 5/10/1989 7,5 6,5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔ
KHOA ĐIỆN- ĐIỆN TỬ PHIẾU ĐIỂM
BỘ MÔN ĐIỆN - TỰ ĐỘNG HÓA TỔNG KẾT MÔN HỌC
LỚP: MT1 K5
Đo lường trong hệ thống TĐH
MÔN HỌC:……………………………… số đơn vị học trình(tín chỉ): 2
Trịnh Vũ Bảo
GIÁO VIÊN:…………………………….. Kỳ:……5… Năm học: 2010-2011

TỔNG
ĐIỂM THI KẾT
STT MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH THÀNH PHẦN Ghi chú
MÔN
Đ1 Đ2 Đ3 TBKT L1 L2 HỌC

30 Vũ Văn Oánh 1/12/1988 6 7


31 Đỗ Thị Phương 12/7/1990 7,5 7,5
32 Nguyễn Hồng Quân 14/06/89 7 6
33 Đinh Thị Hồng Sâm 26/06/90 8 8
34 Nguyễn Thị Vân Sóng 3/2/1990 8 8,5
35 Đinh Văn Thái 20/07/89 5 6,5
36 Nguyễn Văn Thành 12/2/1990 7,5 8
37 Nguyễn Tiến Thịnh 23/08/90 6 7
38 Nguyễn Văn Thịnh 20/12/90 6 7
39 Phạm Thị Thu 10/1/1990 7,5 7,5
40 Nguyễn Văn Thư 20/10/90 7,5 7,5
41 Đỗ Thị Thùy 26/04/89 8 8
42 Hoàng Thị Phương Thùy 29/04/89 7,5 8
43 Ngô Văn Toản 3/7/1990 8 6
44 Nguyễn Doãn Trang 14/11/89 5 6,5
45 Đinh Thị Thu Trang 16/10/90 6 8
46 Trần Văn Trọng 6/8/1990 5 6
47 Nguyễn Thị Tươi 27/01/89 8 6,5
48 Nguyễn Thị Xuân 6/9/1990 8 7
49 Nguyễn Thị Tuyết 26/05/90 8 6,5
50

Hà Nội, ngày …..tháng……năm 200


Trưởng bộ môn Giáo vụ Giáo viên bộ môn

Trịnh Vũ Bảo

You might also like