You are on page 1of 6

HẢI QUAN VIỆT NAM TỜ KHAI HÀNG HOÁ NHẬP KHẨU HQ/2002-NK

Bản lưu hải quan


TỔNG CỤC HẢI QUAN Tờ khai số:…1266……./NK/…KDHY……… Cán bộ đăng ký (ký, ghi rõ họ tên)
Cục hải quan: Hải Phòng………….….. Ngày đăng ký: 27/10/2007
Chi cục hải quan:…Hưng Yên..……… Số lượng phụ lục tờ khai:

A. PHẦN DÀNH CHO NGƯỜI KHAI HẢI QUAN TỰ KÊ KHAI VÀ TÍNH THUẾ

1. Người nhập khẩu 5. Loại hình: 6. Giấy phép (nếu có) 7. Hợp đồng
0 1 0 0 1 0 6 8 4 2 KD ĐT GC Số :0104000309 Số :PIPL/VNH/21/06
SXKD NTX Ngày:17/01/2007 Ngày:12/09/2007
TN Ngày hết hạn:
CÔNG TY THH NHÀ NƯỚC MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP
KHẨU VÀ ĐẦU TƯ HÀ NỘI
41 Ngo Quyen – Hoan Kiem - Hanoi - Vietnam

2. Người xuất khẩu 8. Hoá đơn thương mại 9. Phương tiện vận tải 10. Vận tải đơn
Số: 9321000860 Ten, số hiệu: Số: 601015926
9321000874 HANJIN VALENCIA Ngày: 28/09/2007
Ngày:21,22/09/2007 0071E
PIAGGIO INDOCHINA PTE. LTD Ngày đến:
19 Genting Road- SINGAPORE 349478

3. Người uỷ thác 11. Người xuất khẩu: 12. Cảng địa điểm xếp 13. Cảng, địa điểm dỡ
ITALY hàng: hàng: HAIPHONG
LA SPEZIA

4. Đại lý làm thủ tục 14. Điều kiện giao 15. Đồng tiền U S D 16. Phương thức
hải quan hàng: thanh toán thanh toán. L/C
FOB LA SPEZIA

Tỷ giá
tính thuế: 16.047
SỐ 17. TÊN HÀNG 18. MÃ SỐ 19. XUẤT 20. LƯỢNG 21. ĐƠN 22. ĐƠN GIÁ 23. TRỊ GIÁ
TT QUY CÁCH PHẨM CHẤT HÀNG HOÁ XỨ VỊ TÍNH NGUYÊN TỆ NGUYÊN TỆ
1 XE MÁY PIAGGIO SCOOTER 150CC 8711204400 EU/Ý 82 CHIẾC 19,700.00 161,540.00
2 VESPA LX 150
NĂM SẢN XUẤT: 2006 MỚI 100%
3
Cộng: 161,540.00

SỐ 24. THUẾ NHẬP KHẨU 25. THUẾ GTGT ( HOẶC TTĐB) 26. THU KHÁC
TT Thuế Thuế Tỷ lệ
Trị giá tính thuế Tiền thuế Trị giá tính thuế Tiền thuế Số tiền
suất(%) suất (%) (%)
1 2,592,232,380 90% 2,333,009,142 4,925,241,522 10% 492,524,152
2
3
Cộng:
27. Tổng số tiền thuế và thu khác (ô 24+25+26). Bằng số:………2,825,533,294……………………………………………………………………...
Bằng chữ: Hai tỷ tám trăm hai mươi năm triệu năm trăm ba ba nghìn hai trăm chín mươi tư đồng
28. Chứng từ kèm: Bản chính Bản sao 29. Chúng tôi xin cam đoan chịu trách nhiệm trước pháp luật về những
- Hợp đồng thương mại: ................ .....01.... nội dung khai báo trên tờ khai này.
- Hoá đơn thương mại : .....01....... ....01..... Ngày 26 tháng 10 năm 2007
- Bản kê chi tiết : .....01....... .. .01.....
- Vận tải đơn : ................ ....01....
- : ................ .............
- : ................ .............
- : ................ .............
- : ................ .............
(Người khai ghi rõ họ tên, chức danh, kí tên, đóng dấu)

B. PHẦN DÀNH CHO KIỂM TRA CỦA HẢI QUAN

I-PHẦN KIỂM TRA HÀNG HOÁ


30. Phần ghi kết quả kiểm tra của Hải quan:
Người quyết định hình thức kiểm tra:
Hình thức kiểm tra Miễn kiểm tra Kiểm tra xác suất. Tỷ lệ:……..% Kiểm ta toàn bộ
Địa điểm kiểm tra: Thời gian kiểm tra từ giờ, ngày đến giờ, ngày
Kết quả kiểm tra:
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................................................
31. Đại diện doanh nghiệp: (ký ghi rõ họ tên) 32. Cán bộ kiểm hoá (ký, ghi rõ họ tên)

B-PHẦN KIỂM TRA THUẾ


Tiền thuế nhập khẩu
SỐ
Mã số hàng hoá Lượng Xuất xứ Đơn vị tính thuế Thuế suất
TT Trị giá tính thuế (VNĐ) Tiền thuế
(%)
1 ……………………… ……….. ………. ……………………. ……………………….. ………… …………………….
…………………….. ……….. ………. ……………………. ………………………… ………… …………………….
2
……………………. ………. ………. ……………………. ………………………… ………… …………………….
3 ……………………. ……….. ………. ……………………. ……………………….. ………… …………………….
Cộng

Tiền thuế GTGT (hoặc TTĐB) Thu khác 33. Tổng số tiền phải điều chỉnh sau
SỐ khi kiểm tra (Tăng/Giảm):
TT Thuế suất Tỷ lệ
Trị giá tính thuế (VAT) Tiền thuế Số tiền Bằng số:……………………………
(%) (%)
Bằng chữ:………………………….
1 ……………………. ………. ………………….. ………. ……………………… …………………………………….
…………………… ………. ………………….. ………. …………………….. …………………………………….
2 ………………….. ………. …………………. ………. ……………………. …………………………………….
3 ………………….. ………. ………………….. ………. …………………….
Cộng:
khi kiểm tra (Tăng/Giảm):
Bằng số:……………………………
Bằng chữ:………………………….
……………………. ………. ………………….. ………. ……………………… …………………………………….
…………………… ………. ………………….. ………. …………………….. …………………………………….
………………….. ………. …………………. ………. ……………………. …………………………………….
………………….. ………. ………………….. ………. …………………….
Cộng:

34. Tổng số thuế và phải thu khác phải nộp (ô 27+33)…………………….Bằng chữ………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………Thông báo thuế/Biên lai thu thuế số:………………….Ngày:………….
35. Lệ phí hải quan:………………………………………………………….Bằng chữ………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………….Biên lai thu lệ phí số:………………….Ngày:…………………………
36. Cán bộ kiểm tra thuế (Ký, ghi rõ họ tên, 37. Ghi chép khác của hải quan. 38. Xác nhận đã làm thủ tục hải quan (ký,
ngày, tháng, năm) đóng dấu, ghi rõ họ tên)

......................................................................................................................................................................................................................................
/2002-NK

/21/06
07

007

iểm dỡ
ONG

c
C

RỊ GIÁ
YÊN TỆ
540.00

540.00

n
ững

.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.

.
.
.

uế

……….
……….
……….
……….

h sau

……
…….
…….
…….
…….
ý,

........

You might also like