You are on page 1of 32

DAPANDETHI.BLOGSPOT.

COM
Hàm số mũ và hàm số logarit

Hàm số mũ và hàm số logarit

Thầy giáo: Nguyễn Anh Dũng


Hàm số mũ và hàm số logarit

Nội dung

1. Nhắc lại lí thuyết


ln  1  x 
lim
2. Giới hạn x 0 1
x
ex  1
3. Giới hạn lim 1
x 0 x
4. Đạo hàm của hàm số mũ

5. Đạo hàm của hàm số logarit


Hàm số mũ và hàm số logarit

1. Nhắc lại lí thuyết

Với a là số dương khác 1:


 Hàm số dạng y = ax được gọi là hàm số mũ. Hàm số xác định và liên tục
trên R.
 Hàm số dạng y = logax được gọi là hàm số logarit cơ số a. Hàm số xác
định và liên tục trong (0 ; + ).
Hàm số mũ và hàm số logarit

1. Nhắc lại lí thuyết (tt)

ÐÞnh lí 1:
ln  1  x 
lim 1
x 0 x
ex  1
lim 1
x 0 x
ÐÞnh lí 2:
y  ex  y '  ex
y  a x  y '  a x lna
y  eu( x)  y '  u'(x)eu( x)
y  au( x)  y '  u'(x)au( x) lna
Hàm số mũ và hàm số logarit

1. Nhắc lại lí thuyết (tt)

ÐÞnh lí 3:
1
y  ln x  y ' 
x
u'(x)
y  ln u(x)  y ' 
u(x)
1
y  loga x  y ' 
x lna
u'(x)
y  loga u(x)  y ' 
u(x)lna
Hàm số mũ và hàm số logarit

1. Nhắc lại lí thuyết (tt)

Biến thiên của hàm số mũ:

Các hàm số y = ax, y = logax đồng biến khi a > 1, nghịch biến khi 0 < a < 1.
Hàm số mũ và hàm số logarit

ln  1  x 
2. Gií i h¹ n lim 1
x 0 x

Bài tập 1: Tính L  lim 


ln 1  sin3x 
x 0 x
Hàm số mũ và hàm số logarit

ln  1  x 
2. Gií i h¹ n lim  1  tt 
x 0 x
Bài tập 1 (tt)

Bài giải

ln  1  sin3x  ln  1  sin3x  sin3x


Ta có: L  lim  lim . .3  3
x 0 x x  0 sin3x 3x
ln  1  sin3x  ln  1  t 
Vì lim  lim  1  t  sin3x  .
x 0 sin3x t  0 t
sin3x
lim 3
x 0 3x
Hàm số mũ và hàm số logarit

ln  1  x 
2. Gií i h¹ n lim  1  tt 
x 0 x

Bài tập 2: Tính L  lim ln  cos 2x 


x 0 x2
Hàm số mũ và hàm số logarit

ln  1  x 
2. Gií i h¹ n lim  1  tt 
x 0 x

Bài tập 2 (tt)

Bài giải

Ta có: L  lim
ln  cos 2x 
 lim

ln 1  2sin2 x 
x 0 x2 x 0 x2

 lim

ln 1  2sin2 x sin2 x 
. 2  2   2
x 0 2sin2 x x

ln 1  2sin2 x   lim ln  1  t   1
Vì lim
t 0 2sin2 x t 0 t
 t  2 sin x 
2

2
sin2 x  sin x 
lim 2  lim   1
x 0 x x  0
 x 
Hàm số mũ và hàm số logarit

ln  1  x 
2. Gií i h¹ n lim  1  tt 
x 0 x

Bài tập 3: Tính L  lim


ln  sin x  cos x 
x 0 x
Hàm số mũ và hàm số logarit

ln  1  x 
2. Gií i h¹ n lim  1  tt 
x 0 x

Bài tập 3 (tt)

Bài giải

ln  sin x  cos x  ln  sin x  cos x 


2

Ta có: L  lim  lim


x 0 x x 0 2x
ln  1  sin2x  ln  1  sin 2x  sin 2x
 lim  lim . 1
x 0 2x x  0 sin 2x 2x
ln  1  sin2x  ln  1  t 
Vì lim  lim  1  t  sin 2x 
x 0 sin 2x t  0 t
sin2x
lim 1
x 0 2x
Hàm số mũ và hàm số logarit

ex  1
3. Gií i h¹ n lim 1
x 0 x
Bài tập 4: Tính L  lim e tan 3x
1
x 0 x
Hàm số mũ và hàm số logarit

ex  1
3. Gií i h¹ n lim  1  tt 
x 0 x
Bài tập 4 (tt)

Bài giải

etan 3x  1 etan 3x  1 tan3x


Ta có: L  lim  lim . 3
x 0 x x 0 tan3x x
etan 3x  1 etan 3x  1 et  1
Vì: L  lim  lim  lim 1  t  tan3x 
x 0 x x 0 tan3x t 0 t
tan3x sin3x 3
lim  lim . 3
x 0 x x  0 3x cos3x
Hàm số mũ và hàm số logarit

ex  1
3. Gií i h¹ n lim  1  tt 
x 0 x
1cos 2x
Bài tập 5: Tính L  lim
e 1
x 0 x2
Hàm số mũ và hàm số logarit

ex  1
3. Gií i h¹ n lim  1  tt 
x 0 x
Bài tập 5 (tt)

Bài giải
2
e1cos 2x  1 e2 sin x  1
Ta có L  lim  lim
x 0 x2 x 0 x2
2
e2 sin x  1 2sin2 x
 lim . 2
x 0 2sin2 x x 2

2 sin2 x
e 1 et  1
Vì lim
x 0 2sin2 x
 lim
t 0 t
1  t  2sin x 
2

2
2sin2 x  sin x 
lim 2
lim 2   2
x 0 x x  0
 x 
Hàm số mũ và hàm số logarit

ex  1
3. Gií i h¹ n lim  1  tt 
x 0 x
cos x cos 3x
Bài tập 6: Tính L  lim e 1
x 0 x2
Hàm số mũ và hàm số logarit

ex  1
3. Gií i h¹ n lim  1  tt 
x 0 x
Bài tập 6 (tt)

Bài giải

2 sin 2x sin  x 
ecos x cos 3x  1 e 1 e2 sin 2x sin x  1
Ta có: L  lim  lim  lim
x 0 x2 x 0 x2 x 0 x2
e2 sin 2x sin x  1 2 sin2x sin x e2 sin 2x sin x  1 sin2x sin x
 lim .  lim . . .4  4
x 0 2 sin 2x sin x x2 x 0 2sin 2x sin x 2x x
e2 sin 2x sin x  1 et  1
Vì lim
x 0 2 sin2x sin x
 lim 1  t  2 sin 2x sin x 
t 0 t
sin 2x
lim 1
x 0 2x
sin x
lim 1
x 0 x
Hàm số mũ và hàm số logarit

4. Đạo hàm của hàm số mũ


y  ex  y '  ex
y  a x  y '  a x lna
y  eu( x )  y '  u'(x)eu( x )
y  au( x)  y '  u'(x)au( x) lna
Hàm số mũ và hàm số logarit

4. Đạo hàm của hàm số mũ (tt)


2
 2x  2
Bài tập 7: Tìm kho¶ ng ®å ng biÕn, nghÞch biÕn cñ a hàm sè y  e
x
Hàm số mũ và hàm số logarit

4. Đạo hàm của hàm số mũ (tt)

Bài tập 7 (tt)

Bài giải

Ta có:
    2x  2  ex
2 2 2
 2x  2  2x  2  2x  2
y  ex  y  x 2  2x  2 ' e x
y '  0  x  1; y '  0  x  1; y '  0  x  1

Do đó, hàm số đồng biến trong khoảng (1 ; +)

hàm số nghịch biến trong khoảng (– ; 1).


Hàm số mũ và hàm số logarit

4. Đạo hàm của hàm số mũ (tt)


x 3
Bài tập 8: LËp pt tiÕp tuyÕn t ¹ i ®iÓm x  1 ví i ®å thÞhàm sè y  2
Hàm số mũ và hàm số logarit

4. Đạo hàm của hàm số mũ (tt)

Bài tập 8 (tt)

Bài giải
Ta có:
x 3
y2 x 3
 y'   
x  3 '2 x 3
.ln2 
2
2 x3
.ln 2

y '(1)  ln2; y(1)  4


PTTT : y  ln2.  x  1  4
Hàm số mũ và hàm số logarit

4. Đạo hàm của hàm số mũ (tt)


2
x
Bài tập 9: Cho hàm sè y  xe . Gi¶ i ph­ ¬ng trình y'  0.
Hàm số mũ và hàm số logarit

4. Đạo hàm của hàm số mũ (tt)

Bài tập 9 (tt)

Bài giải

 
'
 x2  x2  x2  x2 x2
Ta có: y  xe  y'  e x e e  2x .e
2

 y '  e  x  1  2x 2 
2

1
PT : y '  0  e  x  1  2x 2   0  1  2x 2  0  x  
2

2
Hàm số mũ và hàm số logarit

5. Đạo hàm của hàm số logarit


1
y  ln x  y ' 
x
u'(x)
y  ln u(x)  y ' 
u(x)
1
y  loga x  y ' 
x lna
u'(x)
y  loga u(x)  y ' 
u(x)lna
Hàm số mũ và hàm số logarit

5. Đạo hàm của hàm số logarit (tt)

Bài tập 10

   
Cho hàm sè y  ln sin x  3.cos x  x , x   0;  . Gi¶ i ph­ ¬ng trình y'  0.
 2
Hàm số mũ và hàm số logarit

5. Đạo hàm của hàm số logarit (tt)

Bài tập 10 (tt)

Bài giải
 
'
sin x  3.cos x  x

Ta có: y  ln sin x  3.cos x  x   y' 
sin x  3.cos x  x
cos x  3 sin x  1
 y' 
sin x  3.cos x  x
y '  0  cos x  3 sin x  1  0
3 1 1
 3 sin x  cos x  1  sin x  cos x 
2 2 2
  
 x    2k  
  1 6 6 x   2k   
 sin  x       3 ; x   0;   x 
 6 2  x    5  2k   2 3
 x    2k 
 6 6
Hàm số mũ và hàm số logarit

5. Đạo hàm của hàm số logarit (tt)


 x
Bài tập 11: Cho hàm s è y  ln  tan  . Gi¶ i ph­ ¬ng trình y'  2.
 2
Hàm số mũ và hàm số logarit

5. Đạo hàm của hàm số logarit (tt)

Bài tập 11 (tt)

Bài giải
x
§ K tan 0
2
'
 x
 tan
 x  2  1 1
y  ln  tan   y '   
 2 x x x x x
tan 2cos2 tan 2cos sin
2 2 2 2 2
1
 y' 
sin x
 
 x   2k (tm)
1 1 6
PT : y '  2   2  sin x   
sin x 2  x  5  2k (tm)
 6
Hàm số mũ và hàm số logarit

5. Đạo hàm của hàm số logarit (tt)

Bài tập 12: Lập phương trình tiếp tuyến tại điểm x = 1 với đồ thị hàm số 

y = log2(4x + 4).
Hàm số mũ và hàm số logarit

5. Đạo hàm của hàm số logarit (tt)

Bài tập 12 (tt)

Bài giải

4 
'
x
4
4 x.ln 4
 
Ta có: y  log2 4  4  y '  x
x
 x

4  4 ln2 
4  4 ln2  
2.4 x
 y'  x  y '(1)  1; y(1)  3
4 4
PTTT : y  x  2.

You might also like