You are on page 1of 13

Xếp hạng tín dụng công ty

LEHANH Tel

Nhóm 6

1
Báo cáo tài chính thu gọn
31/12/2007

đơn
đơnvị:
vị:1,000
1,000USD
USD
Hàng
Hàngtồntồnkho
kho 35,435
35,435
Phải
Phảithu
thucủa
củakhách
kháchhàng
hàng 24,075
24,075
Những
Nhữngkhoản
khoảnphải
phảithu
thuvà
vàtrả
trảtrước
trướckhác
khác 3,816
3,816
Tiền
Tiềnvàvàcác
cáckhoản
khoảntương
tươngđương
đươngtiền
tiền 6,426
6,426
Phải
Phảithu
thunội
nộibộ
bộ 00
Dự
Dựphòng
phòngphảiphảithu
thukhó
khóđòi
đòi 00
Tài
Tàisản
sảnlưu
lưuđộng
độngkhác
khác 7,627
7,627
Tổng
Tổngtài
tàisản
sảnlưu
lưuđộng
động 77,378
77,378

2
Elevation Sports, Inc.
Balance Sheet
May 31, 2004

Phải
Phảitrả
trảngười
ngườibán
bán 43.483
43.483
Những
Nhữngkhoản
khoảnphải
phảitrả
trảvà
vàcộng
cộngdồn
dồnkhác
khác 22,148
22,148
Vay
Vayngân
ngânhàng
hàngngắn
ngắnhạn
hạn 23,055
23,055
Nợ
Nợdài
dàihạn
hạnngân
ngânhàng
hàngđến
đếnhạn
hạntrả
trả 9,567
9,567
Phải
Phảitrả
trảnội
nộibộ
bộ 627
627
Phải
Phảitrả
trảcán
cánbộ
bộcông
côngnhân
nhânviên
viên 2,660
2,660
Tổng
Tổngnợ
nợphải
phảitrả
trảngắn
ngắnhạn
hạn 101,550
101,550
Vốn
Vốnlưu
lưuđộng
độngròng
ròng (24,172)
(24,172)
Tổng
Tổngtài
tàisản
sảncố
cốđịnh
địnhhữu
hữuhình
hình 204,001
204,001
Tổng
Tổngtài
tàisản
sảncố
cốđịnh
địnhvô
vôhình
hình 3,293
3,293
TỔNG
TỔNGTÀI
TÀISẢN
SẢN 207,294
207,294

3
Elevation Sports, Inc.
Balance Sheet
May 31, 2004

Vay
Vayngân
ngânhàng
hàngdài
dàihạn
hạn 30,715
30,715
Nợ
Nợdài
dàihạn
hạnkhác
khác 31,587
31,587
Tổng
Tổng nợ dàihạn
nợ dài hạn 62,302
62,302
TỔNG NỢ
TỔNG NỢ 163,852
163,852
Vốn
Vốngóp
góp 41,310
41,310
Thu
Thunhập
nhậpchưa
chưaphân
phânphối
phối 369
369
Các quỹ
Các quỹ 1,763
1,763
TỔNG
TỔNG 43,442
43,442

4
Báo cáo kết quả kinh doanh
31/12/2007

Tổng
Tổngdoanh
doanhthuthu 70,676
70,676
Giá
Giá vốn hàngbán
vốn hàng bán 54,243
54,243
Lợi
Lợinhuận
nhuậngộpgộp 16,433
16,433
Chi
Chiphí
phíbán
bánhàng
hàngvàvàquản
quảnlýlýdoanh
doanhnghiệp
nghiệp 12,043
12,043
Thu nhập hoạt động tài chính
Thu nhập hoạt động tài chính 243
243
Chi
Chiphí
phíhoạt
hoạtđộng
độngtài
tàichính
chính 4,195
4,195
Lợi
Lợinhuận
nhuậntừ từhoạt
hoạtđộng
độngSXKD
SXKD 438
438
Lãi
Lãi (lỗ) từ các hoạt độngkhác
(lỗ) từ các hoạt động khác 56
56
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận trước thuế 494
494
Thuế
Thuếthu
thunhập
nhập 125
125
Lợi
Lợi nhuậnsau
nhuận sauthuế
thuế 369
369

5
Phân tích báo cáo tài chính năm
2007
Ratio
1.Current ratio 8% 0.762 5 0.4
2.Quick ratio 8% 0.337 5 0.4
3.Inventory turnover 10% 3.12 5 0.5
4.Average collection period 10% 222.83 5 nt
5.Sales to total assets 10% 0.458 5 nt
6.Debts to total assets 10% 79.04 5 nt
7.Debts to equity 10% 377.17 5 nt
8.Overdue debt to bank borrowing 10% 0 1 0.1
9.Pre-tax income to revenue 8% 0.7 5 0.4
10.Pre-tax income to total assets 8% 0.24 5 0.4
11.Pre-tax income to equity 8% 1.137 5 0.4

TOTAL 4.6
6
Các chỉ tiêu tài chính phân tích
hiệu quả sử dụng vốn
2005 2006 2007
ROS 0.07 0.093 0.0052
ROA 0.037 0.024 0.0023
ROI 0.0515 0.0404 0.0142
ROE 0.0525 0.0516 0.0084
Nợ ngắn hạn/Vốn cổ phần 0.388 1.275 2.337
Nợ phải trả/Vốn cổ phần 0.388 1.5013 3 .772
Nợ phải trả/Tổng tài sản 0.279 0.6002 0.79
Vòng quay tài sản lưu động 0.919 0.383 0.919
Vòng quay tổng tài sản 0.516 0.258 0.445
Vòng quay hàng tồn kho 10.42 3.23 3.12
Khả năng thanh toán nhanh 1.99 1.165 0.338
Khả năng thanh toán hiện thời 2.17 1.38 0.762
Khả năng thanh toán lãi vay _ 5.00 0.25
7
Nhận xét:

Các tỷ số về doanh lợi giảm dần theo từng


năm => hiệu quả sinh lời của vốn không tốt
=> biến động xấu.
Tỷ số cơ cấu tài chính tăng dần qua các năm
=> doanh nghiệp nợ ngày càng nhiều so với
tài sản và vốn góp => mất tự chủ tài chính.
Hiệu quả sử dụng TSLĐ kém.
Khả năng trả nợ ngày càng giảm.
8
9
10
11
12
13

You might also like